Cân điện tử in nhãn Cas CL-5000B 10.5 Kg
• 60 lb Capacity Dual Range
• 0 - 30 x 0.01 lbs / 30 - 60 x 0.02 lbs
• 0 - 15 kg x 5 g / 15 - 30 kg x 10 g
• 4/4/6/6 (Tare/Weight/Unit/Total)
• VFD & Alphanumeric Displays
• Bench: 96 Speed Keys (48 keys x 2)
• 3,000 PLUs & 1,000 Ingredients
• Optional: 10,000 PLUs & 2,000 Ingredients
• 50 Standard Label Formats
• Up to 20 Custom Labels
• CL Works Software Package Included
• Bench: 16(W) x 17(D) x 6.8(H)
• Legal for Trade
Cân điện tử in tem nhãn Cas CL-5000H 14.2 Kg
• 60 lb Capacity Dual Range
• 0 - 30 x 0.01 lbs / 30 - 60 x 0.02 lbs
• 0 - 15 kg x 5 g / 15 - 30 kg x 10 g
• 4/4/6/6 (Tare/Weight/Unit/Total)
• VFD & Alphanumeric Displays
• Bench: 96 Speed Keys (48 keys x 2)
• 3,000 PLUs & 1,000 Ingredients
• Optional: 10,000 PLUs & 2,000 Ingredients
• 50 Standard Label Formats
• Up to 20 Custom Labels
• CL Works Software Package Included
• Bench: 16(W) x 17(D) x 6.8(H)
• Legal for Trade
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/A 2100/33
• Công suất 46 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1072(C)x2704(R)x776(S)mm
• Trọng lượng 542 kg
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/A 1800/33
• Công suất 40 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1072(C)x2514(R)x776(S)mm
• Trọng lượng 488 kg
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/A 1500/33
• Công suất 34 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1072(C)x2134(R)x776(S)mm
• Trọng lượng 447 kg
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/M 3200/50 FLD
• Công suất 80 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1678(C) x 4027(R) x 1583(S)mm
• Trọng lượng 1433 kg
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/M 2800/50FLD
• Công suất 68 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1678(C) x 3610(R) x 1583(S)mm
• Trọng lượng 1418 kg
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/M 2500/50 FLD
• Công suất 62 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1678(C) x 3400(R) x 1583(S)mm
• Trọng lượng 1313 kg
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/M 3200/50 MOT
• Công suất 80 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1678(C) x 4027(R) x 1583(S)mm
• Trọng lượng 1433 kg
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/M 2800/50 MOT
• Công suất 68 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1678(C) x 3610(R) x 1583(S)mm
• Trọng lượng 1328 kg
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/M 2500/50 MOT
• Công suất 62 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1678(C) x 3400(R) x 1583(S)mm
• Trọng lượng 1323 kg
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/M 3200/50 STD
• Công suất 80 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1678(C) x 4027(R) x 1304(S)mm
• Trọng lượng 1373 kg
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/M 2800/50 STD
• Công suất 68 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1678(C) x 3610(R) x 1304(S)mm
• Trọng lượng 1268 kg
Máy là ga công nghiệp Imesa MC/M 2500/50 STD
• Công suất 62 kg/h
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1678(C) x 3400(R) x 1304(S)mm
• Trọng lượng 1163 kg
Máy là ga công nghiệp Unimac UD 20F126
• Tốc độ là 1 - 9 m/phút
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1171(C)x4275(R)x1072(S)mm
• Trọng lượng 1533 kg
Máy là ga công nghiệp Unimac UD 20F098
• Tốc độ là 1 - 9 m/phút
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1171(C)x3574(R)x1072(S)mm
• Trọng lượng 1269 kg
Máy là ga công nghiệp Unimac UD 20F075
• Tốc độ là 1 - 9 m/phút
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1171(C)x2975(R)x1072(S)mm
• Trọng lượng 984kg
Máy là ga công nghiệp Unimac UD 13F126
• Tốc độ là 1 - 9 m/phút
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1113(C)x3910(R)x860(S)mm
• Trọng lượng 950 kg
Máy là ga công nghiệp Unimac UD 13F079
• Tốc độ là 1 - 9 m/phút
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1113(C)x2542(R)x661(S)mm
• Trọng lượng 669 kg
Máy là ga công nghiệp Unimac UD 13F063
• Tốc độ là 1 - 9 m/phút
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước 1113(C)x2192(R)x661(S)mm
• Trọng lượng 599 kg
Máy là ga công nghiệp Unimac UD 08F055
• Tốc độ là 1 - 4,5m/phút
• Năng lượng đốt nóng Điện, Gas, Hơi
• Nguồn điện 380V / 50Hz /3 pha
• Kích thước 1335(C) x 1880(R) x 445(S) mm
• Trọng lượng 190 kg
Máy là ga Imesa FI 2000/33
• Chiều dài Rulo mm 2000
• Đường kính Rulo mm 330
• Tốc độ có thể điều chỉnh mt/min 1-9
• Kích thước tổng thể mm 2512x668x1142
• Trọng lượng máy Kg 211
Máy là ga Imesa FI 1750/33
• Chiều dài Rulo mm 1750
• Đường kính Rulo mm 330
• Tốc độ có thể điều chỉnh mt/min 1-9
• Kích thước tổng thể mm 2262x668x1142
• Trọng lượng máy Kg 195
Máy là ga Imesa FI 1500/33
• Chiều dài Rulo mm 1500
• Đường kính Rulo mm 330
• Tốc độ có thể điều chỉnh mt/min 1-9
• Kích thước tổng thể mm 2012x668x1142
• Trọng lượng máy Kg 178
Máy là ga Imesa FI 1500/25
• Chiều dài Rulo mm 1500
• Đường kính Rulo mm 250
• Tốc độ có thể điều chỉnh mt/min 1-6
• Kích thước tổng thể mm 2012x657x1072
• Trọng lượng máy Kg 172
Máy là ga Imesa Fl 1250/25
• Chiều dài Rulo mm 1250
• Đường kính Rulo mm 250
• Tốc độ có thể điều chỉnh mt/min 1-6
• Kích thước tổng thể mm 1762x657x1072
• Trọng lượng máy Kg 158
Máy là ga Imesa FI 1000/25
• Chiều dài Rulo mm 1000
• Đường kính Rulo mm 250
• Tốc độ có thể điều chỉnh mt/min 1-6
• Kích thước tổng thể mm 1512x657x1072
• Trọng lượng máy Kg 141
Máy giặt là ga Imesa MCA 210
• Chiều dài Rulo mm 2068
• Đường kính Rulo mm 330
• Công suất Kg/h 46
• Tốc độ là m/phút 1-6
• Công suất bay hơi l/h 23
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1270
• Chiều rộng máy mm 2800
• Chiều sâu máy mm 710
• Trọng lượng máy kg 542
Máy là ga Imesa MCA 180
• Chiều dài Rulo mm 1880
• Đường kính Rulo mm 330
• Công suất Kg/h 40
• Tốc độ là m/phút 1-6
• Công suất bay hơi l/h 20
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1270
• Chiều rộng máy mm 2610
• Chiều sâu máy mm 710
• Trọng lượng máy kg 488
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz