Cân bàn điện tử Cas DB-II 150Kg/50g LCD
• Tải trọng 150kg x 50g
• Số hiển thị 6 số
• Loại hiển thị LCD
• Chỉ định hiển thị Nguồn, Zero, trừ bì, pin yếu, B/L
• Nguồn cung cấp AC 110/220V, Battery, Adapter ( 9V, 300mA)
• Nhiệt độ môi trường -10 oC ~ + 40oC
• Kích cỡ mặt đĩa (mm) 280 (W) x 3 (D), 420 (W) x 510 (D)
• Kích thước (mm) Loại chuẩn: 280 (W) x 370 (D) x 560 (H)
• Loại 60, 150kg 420 (W) x 635 (D) x 765 (H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn: 5 kg; 14.7 kg; 14 kg
Cân bàn điện tử Cas DB-II 60Kg/20g LCD
• Tải trọng 60kg x 20g
• Số hiển thị 6 số
• Loại hiển thị LCD
• Chỉ định hiển thị Nguồn, Zero, trừ bì, pin yếu, B/L
• Nguồn cung cấp AC 110/220V, Battery, Adapter ( 9V, 300mA)
• Nhiệt độ môi trường -10 oC ~ + 40oC
• Kích cỡ mặt đĩa (mm) 280 (W) x 3 (D), 420 (W) x 510 (D)
• Kích thước (mm) Loại chuẩn: 280 (W) x 370 (D) x 560 (H)
• Loại 60, 150kg 420 (W) x 635 (D) x 765 (H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn: 5 kg; 14.7 kg; 14 kg
Cân bàn điện tử Cas DB-II 15Kg/5g LCD
• Tải trọng 15kg x 5g
• Số hiển thị 6 số
• Loại hiển thị LCD
• Chỉ định hiển thị Nguồn, Zero, trừ bì, pin yếu, B/L
• Nguồn cung cấp AC 110/220V, Battery, Adapter ( 9V, 300mA)
• Nhiệt độ môi trường -10 oC ~ + 40oC
• Kích cỡ mặt đĩa (mm) 280 (W) x 3 (D), 420 (W) x 510 (D)
• Kích thước (mm) Loại chuẩn: 280 (W) x 370 (D) x 560 (H)
• Loại 60, 150kg 420 (W) x 635 (D) x 765 (H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn: 5 kg; 14.7 kg; 14 kg
Cân bàn điện tử Cas DB-II 6Kg/2g LCD
• Tải trọng 6kg x 2g
• Số hiển thị 6 số
• Loại hiển thị LCD
• Chỉ định hiển thị Nguồn, Zero, trừ bì, pin yếu, B/L
• Nguồn cung cấp AC 110/220V, Battery, Adapter ( 9V, 300mA)
• Nhiệt độ môi trường -10 oC ~ + 40oC
• Kích cỡ mặt đĩa (mm) 280 (W) x 3 (D), 420 (W) x 510 (D)
• Kích thước (mm) Loại chuẩn: 280 (W) x 370 (D) x 560 (H)
• Loại 60, 150kg 420 (W) x 635 (D) x 765 (H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn: 5 kg; 14.7 kg; 14 kg
Cân bàn điện tử Cas DB-1H 150Kg/50g VFD
• Model DB-I
• Tải trọng 150 x 0.05kg
• Hiển thị Màn hình VFD ( 5 số)
• Chỉ định hiển thị Zero, Net
• Nguồn cung cấp AC 110/120/220/240V, 50/60 Hz
• Công suất Dao động từ 10W
• Nhiệt độ môi trường -100C ~+ 40oC
• Kích cỡ mặt cân 420(W) x 510 (D)
• Kích cỡ cân (mm) 420 (W) x 635 (D) x 765 (H)
• Trọng lượng cân 19 kg
Cân bàn điện tử Cas DB-1H 60Kg/20g VFD
• Model DB-I
• Tải trọng 60 x 0.02kg
150 x 0.05kg
• Hiển thị Màn hình VFD ( 5 số)
• Chỉ định hiển thị Zero, Net
• Nguồn cung cấp AC 110/120/220/240V, 50/60 Hz
• Công suất Dao động từ 10W
• Nhiệt độ môi trường -100C ~+ 40oC
• Kích cỡ mặt cân 420(W) x 510 (D)
• Kích cỡ cân (mm) 420 (W) x 635 (D) x 765 (H)
• Trọng lượng cân 19 kg
Cân đếm điện tử Cas ECB 30 Kg / 2g (LCD)
• Mức cân ECB - 30kg
• Sai số 20g
• Kích thước
• mặt cân 400 x 500 mm
• Kích thước cân 500 x 720 x 760 mm
• Quá tải an toàn 120% tải trọng cân
• Màn hình cân Màn hình LCD số đen, nền xanh
• Hiệu chuẩn cân Chuẩn tay
• Kết nối Cổng truy xuất RS-232C
• Nguồn điện Sử dụng pin sạc DC6V và nguồn điện AC Adaptor DC12V 850mA
• Nhiệt độ/độ ẩm
• hoạt động 00C -400C, độ ẩm nhỏ hơn 80%
• Đơn vị cân g,lb, kg,
• Các chế độ cân Chế độ cân đơn giản, cân đếm số lượng, cộng dồn,giữ số kg, trừ bì…
• Các tính năng Tự động kiểm tra pin
Tự động tắt nguồn khi không sử dụng.
Tự động về zero
Cân đếm điện tử Cas AC 100Kg /20g (VFD)
• Model 100AC
• Weighing Capacity 100kg x 20g
• Maximum Tare 39.98kg
• Display Digit 5/ 5/ 5
(Number/ Weight/ Unit Weight)
• Power Source AC 110/ 120/ 220/ 240V, 50/ 60Hz
• Power Consumption Approx. 10W
• Platter Size(mm) 390(W) x 510(D)
• Dimesions(mm) 420(W) x 610(D) x 825(H)
• Product Weight 19kg
Cân đếm điện tử Cas AC 50Kg /10g (VFD)
• Model 50AC
• Weighing Capacity 50kg x 10g
• Maximum Tare 19.99kg
• Display Digit 5/ 5/ 5
(Number/ Weight/ Unit Weight)
• Power Source AC 110/ 120/ 220/ 240V, 50/ 60Hz
• Power Consumption Approx. 10W
• Platter Size(mm) 390(W) x 510(D)
• Dimesions(mm) 420(W) x 610(D) x 825(H)
• Product Weight 19kg
Cân đếm điện tử Cas AC 25 Kg / 5g (VFD)
• Tải trọng 25 kg x 5g
• Chức năng trừ bì tối đa 9.995 kg
• Số hiển thị 5/5/5 ( Trọng lượng/ Đơn trọng lượng/ số)
• Nguồn cung cấp AC 110/120/220V/240V, 50/60 Hz.
• Công suất Dao động từ10W
• Kích cỡ mặt đĩa (mm) 340 (W) x 215 (D)
• Kích thước cân(mm) 350(W) x 325(D) x 105 (H)
• Trọng lượng cân 5.3 kg
Thông số kỹ thuật :
Cân Treo OCS5T-(5Tấn x 1Kg)
Cân Treo OCS10T-(10Tấn x 1Kg/2kg/5kg)
Cân Treo OCS15T-(15Tấn x 2Kg/5kg)
Cân Treo OCS20-(20Tấn x 10Kg)
Cân Treo OCS30-(30Tấn x 10Kg)
Thông tin sản phẩm :
1. TÍNH NĂNG:. :
- Màn hình LED số đỏ rỏ hoặc LED dể đọc
- Vận hành bằng Pin- Có tín hiệu báo pin yếu.
- Chuẩn AC adapter và Pin sạc
- Các tính năng On/Off, Zero, Trừ bì , hold. ( Tự động hoặc điều khiển)
- Phụ Kiện: Điều khiển từ xa bằng romote.
2. CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT :
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
- Màn hình hiển thị LCD độ phân giải cao.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg, g, theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp ,dễ dàng di chuyển.
3. CÁC CHỨC NĂNG & CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG: :
- Màn hình hiển thị rõ và rộng.
- Vỏ hợp kim thép rắn chắc, ron chống ẩm.
- Chức năng cân đơn giản:
- Cân thông thường.
- On/ Off / Tare / Hold / Zero.
- Tự động điều chỉnh về Zero.
- Định vị đa hướng – 4 hướng chủ động.
- Chốt chống trượt - thép không rỉ.
- Sơn tĩnh điện - bền màu cao.
- Móc treo – tiêu chuẩn an toàn trong công nghiệp nặng.
- Pin sạc lại (All) gắn trong 12V-7Ah.
- Bộ Sạc rời một Pin dự trữ.Có thêm 1 bộ Pin + sạc rời kèm theo ( 2 Pin + 2 sạc rời) không kèm theo
Cân đếm điện tử Cas CS 25Kg/5g
• Tải trọng (kg) 25
• Bước nhảy (g) 5
• Độ phân giải 1/5.000
• Số hiển thị 5/5/5 (Trọng lượng/Đơn TL/Đếm)
• Màn hình 3 Màn hình VFD
• Kích thước mặt đĩa (mm) 340 x 515
• Kích thước mặt cân (mm) 350 x 325 x 105
• Trọng lượng (kg) 5.3
Cân đếm điện tử Cas CS 10Kg/2g
• Tải trọng (kg) 10
• Bước nhảy (g) 2
• Độ phân giải 1/5.000
• Số hiển thị 5/5/5 (Trọng lượng/Đơn TL/Đếm)
• Màn hình 3 Màn hình VFD
• Kích thước mặt đĩa (mm) 340 x 515
• Kích thước mặt cân (mm) 350 x 325 x 105
• Trọng lượng (kg) 5.3
Cân đếm điện tử Cas CS 5Kg/1g
• Tải trọng (kg) 5
• Bước nhảy (g) 1
• Độ phân giải 1/5.000
• Số hiển thị 5/5/5 (Trọng lượng/Đơn TL/Đếm)
• Màn hình 3 Màn hình VFD
• Kích thước mặt đĩa (mm) 340 x 515
• Kích thước mặt cân (mm) 350 x 325 x 105
• Trọng lượng (kg) 5.3
Cân đếm điện tử Cas CS 2.5Kg/0.5g
• Tải trọng (kg) 2.5
• Bước nhảy (g) 0.5
• Độ phân giải 1/5.000
• Số hiển thị 5/5/5 (Trọng lượng/Đơn TL/Đếm)
• Màn hình 3 Màn hình VFD
• Kích thước mặt đĩa (mm) 340 x 515
• Kích thước mặt cân (mm) 350 x 325 x 105
• Trọng lượng (kg) 5.3
Cân phân tích điện tử Cas CBL 3200H/0.01g
• Tải trọng 3200 x 0.01g
• Trừ bì tối đa 3Kg
• Lặp lại ± 0.01g
• Số hiển thị Màn hình LCD ( 6 số)
• Nguồn cung cấp DC 12V 300mA AC adaptor
AC 110/220V, 50/60 Hz
• Công suất 0.7W
• Kích cỡ đĩa 158 (W) x 144.6 (D)
• Kích cỡ cân 90 (W) x 271 (D) x 83.5 (H)
• Trọng lượng cân 1.5 kg
Cân phân tích điện tử Cas CBL 320H/0.001g
• Tải trọng 320 x 0.001g
• Trừ bì tối đa 320g
• Lặp lại ± 0.001g
• Số hiển thị Màn hình LCD ( 6 số)
• Nguồn cung cấp DC 12V 300mA AC adaptor
AC 110/220V, 50/60 Hz
• Công suất 0.7W
• Kích cỡ đĩa Þ 130
• Kích cỡ cân 190 (W) x 271 (D) x 83.5 (H)
• Trọng lượng cân 1.04 kg
Cân phân tích điện tử Cas CBL 2200H/0.01g
• Tải trọng 2200 x 0.01g
• Trừ bì tối đa 2Kg
• Lặp lại ± 0.01g
• Số hiển thị Màn hình LCD ( 6 số)
• Nguồn cung cấp DC 12V 300mA AC adaptor
AC 110/220V, 50/60 Hz
• Công suất 0.7W
• Kích cỡ đĩa 158 (W) x 144.6 (D)
• Kích cỡ cân 190 (W) x 271 (D) x 83.5 (H)
• Trọng lượng cân 1.5 kg
Cân phân tích điện tử Cas CBL 220H/0.001g
• Tải trọng 220 x 0.001g
• Trừ bì tối đa 220g
• Lặp lại ± 0.001g
• Số hiển thị Màn hình LCD ( 6 số)
• Nguồn cung cấp DC 12V 300mA AC adaptor
AC 110/220V, 50/60 Hz
• Công suất 0.7W
• Kích cỡ đĩa Þ 130
• Kích cỡ cân 190 (W) x 271 (D) x 83.5 (H)
• Trọng lượng cân 1.04 kg
Cân phân tích điện tử Cas MWP H 3000g/0.05g
• Tải trọng tối đa (g) 3000
• Bước nhảy (g) 0.05
• Độ phân giải 1/30.000 ~1/60.000
• Hiển thị 6 số (Weight)
• Loại màn hình hiển thị LCD (có đèn backlight)
• Nhiệt độ sử dụng 00C ~ 400C
• Nguồn sử dụng AC Adapter 12V, DC/500mA
Pin acid chì
• Kích thước bàn cân (mm) 124 x 144
• Kích thước cân (mm) 90 (W) x 271 (D) x
1.1
• Trọng lượng sản phẩm (kg)
Cân phân tích điện tử Cas MWP H 1200g/0.02g
• Tải trọng tối đa (g) 1200
• Bước nhảy (g) 0.02
• Độ phân giải 1/30.000 ~1/60.000
• Hiển thị 6 số (Weight)
• Loại màn hình hiển thị LCD (có đèn backlight)
• Nhiệt độ sử dụng 00C ~ 400C
• Nguồn sử dụng AC Adapter 12V, DC/500mA
Pin acid chì
• Kích thước bàn cân (mm) 124 x 144
• Kích thước cân (mm) 90 (W) x 271 (D) x
1.1
• Trọng lượng sản phẩm (kg)
Cân phân tích điện tử Cas MWP H 600g/0.01g
• Tải trọng tối đa (g) 600
• Bước nhảy (g) 0.01
• Độ phân giải 1/30.000 ~1/60.000
• Hiển thị 6 số (Weight)
• Loại màn hình hiển thị LCD (có đèn backlight)
• Nhiệt độ sử dụng 00C ~ 400C
• Nguồn sử dụng AC Adapter 12V, DC/500mA
Pin acid chì
• Kích thước bàn cân (mm) 124 x 144
• Kích thước cân (mm) 90 (W) x 271 (D) x
1.1
• Trọng lượng sản phẩm (kg)
Cân phân tích điện tử Cas MWP H 300g/0.005
• Tải trọng tối đa (g) 300
• Bước nhảy (g) 0.005
• Độ phân giải 1/30.000 ~1/60.000
• Hiển thị 6 số (Weight)
• Loại màn hình hiển thị LCD (có đèn backlight)
• Nhiệt độ sử dụng 00C ~ 400C
• Nguồn sử dụng AC Adapter 12V, DC/500mA
Pin acid chì
• Kích thước bàn cân (mm) 124 x 144
• Kích thước cân (mm) 90 (W) x 271 (D) x
1.1
• Trọng lượng sản phẩm (kg)
Cân phân tích điện tử Cas MWP N 3000G/0.1g
• Tải trọng tối đa (g) 3000
• Bước nhảy (g) 0.1
• Độ phân giải 1/30.000 ~1/60.000
• Hiển thị 6 số (Weight)
• Loại màn hình hiển thị LCD (có đèn backlight)
• Nhiệt độ sử dụng 00C ~ 400C
• Nguồn sử dụng AC Adapter 12V, DC/500mA
Pin acid chì
• Kích thước bàn cân (mm) 116
• Kích thước cân (mm) 90 (W) x 271 (D) x
1.1
• Trọng lượng sản phẩm (kg)
Cân phân tích điện tử Cas MWP N 1500g/0.05g
• Tải trọng tối đa (g) 1500
• Bước nhảy (g) 0.05
• Độ phân giải 1/30.000 ~1/60.000
• Hiển thị 6 số (Weight)
• Loại màn hình hiển thị LCD (có đèn backlight)
• Nhiệt độ sử dụng 00C ~ 400C
• Nguồn sử dụng AC Adapter 12V, DC/500mA
Pin acid chì
• Kích thước bàn cân (mm) 116
• Kích thước cân (mm) 90 (W) x 271 (D) x
1.1
• Trọng lượng sản phẩm (kg)
Cân phân tích điện tử Cas MWP N 600g/0.02g
• Tải trọng tối đa (g) 600
• Bước nhảy (g) 0.02
• Độ phân giải 1/30.000 ~1/60.000
• Hiển thị 6 số (Weight)
• Loại màn hình hiển thị LCD (có đèn backlight)
• Nhiệt độ sử dụng 00C ~ 400C
• Nguồn sử dụng AC Adapter 12V, DC/500mA
Pin acid chì
• Kích thước bàn cân (mm) 116
• Kích thước cân (mm) 90 (W) x 271 (D) x
1.1
Cân phân tích điện tử Cas MWP N 300g/0.01g
• Tải trọng tối đa (g) 300
• Bước nhảy (g) 0.01
• Độ phân giải 1/30.000 ~1/60.000
• Hiển thị 6 số (Weight)
• Loại màn hình hiển thị LCD (có đèn backlight)
• Nhiệt độ sử dụng 00C ~ 400C
• Nguồn sử dụng AC Adapter 12V, DC/500mA
Pin acid chì
• Kích thước bàn cân (mm) 116
• Kích thước cân (mm) 90 (W) x 271 (D) x
1.1
Cân phân tích điện tử Cas MWP N 150g/0.005g
• Tải trọng tối đa (g) 150
• Bước nhảy (g) 0.005
• Độ phân giải 1/30.000 ~1/60.000
• Hiển thị 6 số (Weight)
• Loại màn hình hiển thị LCD (có đèn backlight)
• Nhiệt độ sử dụng 00C ~ 400C
• Nguồn sử dụng AC Adapter 12V, DC/500mA
Pin acid chì
• Kích thước bàn cân (mm) 116
• Kích thước cân (mm) 90 (W) x 271 (D) x1.1
Xe đẩy sàn nhựa Feida FD 100 (1 bộ 4 cái)
Thông số kĩ thuật:
Mâm xe bằng nhựa nên có thể để thực phẩm và cơm để đẩy trong bệnh viện..
N.W : 36 Kg
LxW : 600(L) x 400(W)
CTN. SIZE : 60x40x20,5
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz