Cân phân tích điện tử Cas XB 8200 SX
• Model XB-SX 8200
• Capacity (g) 8200
• Minimum display (g) 0.01
• Repeatability ≤0.008g
• Linearity ±0.01g
• Response time (s) 0.7 - 1.2
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 2.8
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
• Data I/O RS-232C
Cân phân tích điện tử Cas XB 820 SX
• Model XB-SX 820
• Capacity (g) 820
• Minimum display (g) 0.01
• Repeatability ≤0.008g
• Linearity ±0.01g
• Response time (s) 0.7 - 1.2
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 2.8
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
• Data I/O RS-232C
Cân phân tích điện tử Cas XB 6200 HX
• Model XB-HX 6200
• Capacity (g) 6200
• Minimum display (g) 0.01
• Repeatability ≤0.01g
• Linearity ±0.02g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 170 x 180
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 3.0
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
• Data I/O RS-232C
Cân phân tích điện tử Cas XB 4200 HX
• Model XB-HX 4200
• Capacity (g) 4200
• Minimum display (g) 0.01
• Repeatability ≤0.01g
• Linearity ±0.02g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 170 x 180
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 3.0
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
• Data I/O RS-232C
Cân phân tích điện tử Cas XB 2200 HX
• Model XB-HX 2200
• Capacity (g) 2200
• Minimum display (g) 0.01
• Repeatability ≤0.01g
• Linearity ±0.02g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 170 x 180
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 3.0
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
• Data I/O RS-232C
Cân phân tích điện tử Cas XB 620 HX
• Model XB-HX 620
• Capacity (g) 620
• Minimum display (g) 0.001
• Repeatability ≤0.001g
• Linearity ±0.002g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 2.8
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
• Data I/O RS-232C
Cân phân tích điện tử Cas XB 420 HX
• Model XB-HX 420
• Capacity (g) 420
• Minimum display (g) 0.001
• Repeatability ≤0.001g
• Linearity ±0.002g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 2.8
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
• Data I/O RS-232C
Cân phân tích điện tử Cas XB 220 HX
• Model XB-HX 220
• Capacity (g) 220
• Minimum display (g) 0.001
• Repeatability ≤0.001g
• Linearity ±0.002g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 2.8
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
• Data I/O RS-232C
Cân phân tích điện tử Cas XB 8200 SW
• Model XB-SW 8200
• Capacity (g) 8200
• Minimum display (g) 0.1
• Repeatability ≤0.08g
• Linearity ±0.1g
• Response time (s) 0.7 - 1.2
• Pan size(mm)(WxD) 170 x 180
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 4.7
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
• Data I/O RS-232C
Cân phân tích điện tử Cas XB 820 SW
• Model XB-SW 820
• Capacity (g) 820
• Minimum display (g) 0.01
• Repeatability ≤0.008g
• Linearity ±0.01g
• Response time (s) 0.7 - 1.2
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 3.5
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
• Data I/O RS-232C
Xe đẩy sàn nhựa 3 tầng Feida FD 300 T3
Thông số kĩ thuật:
Mâm xe bằng nhựa nên có thể để thực phẩm và cơm để đẩy trong bệnh viện..
N.W : 34.3 Kg
CTN. SIZE : 90x60x24
Cân phân tích điện tử Cas XB 6200 HW
• Model XB-HW 6200
• Capacity (g) 6200
• Minimum display (g) 0.01
• Repeatability ≤0.01g
• Linearity ±0.02g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 170 x 180
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 4.7
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
Cân phân tích điện tử Cas XB 4200 HW
• Model XB-HW 4200
• Capacity (g) 4200
• Minimum display (g) 0.01
• Repeatability ≤0.01g
• Linearity ±0.02g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 170 x 180
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 4.7
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
Cân phân tích điện tử Cas XB 2200 HW
• Model XB-HW 2200
• Capacity (g) 2200
• Minimum display (g) 0.01
• Repeatability ≤0.01g
• Linearity ±0.02g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 170 x 180
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 4.7
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
Cân phân tích điện tử Cas XB 620 HW
• Model XB-HW 620
• Capacity (g) 620
• Minimum display (g) 0.001
• Repeatability ≤0.001g
• Linearity ±0.002g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 3.5
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
Cân phân tích điện tử Cas XB 420 HW
• Model XB-HW 420
• Capacity (g) 420
• Minimum display (g) 0.001
• Repeatability ≤0.001g
• Linearity ±0.002g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 3.5
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
Cân phân tích điện tử Cas XB-220 HW
• Model XB-HW 220
• Capacity (g) 220
• Minimum display (g) 0.001
• Repeatability ≤0.001g
• Linearity ±0.002g
• Response time (s) 1.5 - 2.5
• Pan size(mm)(WxD) 108 x 105
• Dimension(mm)(WxDxH) 200 x 322 x 75
• Weight (kg) 3.5
• Display LCD with backlight
• Power requirements DC12V, 1.25A
Xe đẩy hàng FD 150/300
Thông số kĩ thuật:
Mâm xe bằng nhựa nên có thể để thực phẩm và cơm để đẩy trong bệnh viện..
LxW: 730/900(L) 490/600(W) mm
N.W : 10.3/14.7kg
CTN. SIZE : 73x49x12.5 / 90x60x15.5
Cân điện tử tính tiền Cas EB 60,150Kg/20,50g
• Tải trọng 60kg/0.01kg, 0.02kg 150kg/0.02kg/0.05kg
• Độ phân giải trong 1/60,000
• Độ phân giải ngoài 1/3,000 (Dual Interval)
• Trọng lượng trừ bì Đầy tải
• Phương pháp đo Cảm biến tải (Load Cell)
• Màn hình W/U/P 62(W) x 30(D)[mm] (6digit LCD) x 3EA
Indicators Zero, Net, Stable, Backlight, Low Battery, Change(Power)
• Phím M/B Switch ZERO, TARE, TTL, PAD, ADD, MR, MW, PAY, CAN, EL, On/Off
• Nguồn cấp 6V 5Ah 20HR Pb Battery or 12V Adapter
• Thời lượng pin Sạc 8 giờ
Approx, 100hours(Backlight off)
• Điện áp cấp 5.7V
• Nhiệt độ hoạt động -10℃ ~ +40℃
• Kích cỡ sàn 350(W) X 400(D)[mm], 420(W) X 510(D)[mm]
Cân điện tử tính tiền Cas EB 30Kg/10g
Model EB SERIES
• Tải trọng 30Kg/10g
• Độ phân giải trong 1/60,000
• Độ phân giải ngoài 1/3,000 (Dual Interval)
• Trọng lượng trừ bì Đầy tải
• Phương pháp đo Cảm biến tải (Load Cell)
• Màn hình W/U/P 62(W) x 30(D)[mm] (6digit LCD) x 3EA
Indicators Zero, Net, Stable, Backlight, Low Battery, Change(Power)
• Phím M/B Switch ZERO, TARE, TTL, PAD, ADD, MR, MW, PAY, CAN, EL, On/Off
• Nguồn cấp 6V 5Ah 20HR Pb Battery or 12V Adapter
• Thời lượng pin Sạc 8 giờ
Approx, 100hours(Backlight off)
• Điện áp cấp 5.7V
• Nhiệt độ hoạt động -10℃ ~ +40℃
• Kích cỡ sàn 350(W) X 400(D)[mm], 420(W) X 510(D)[mm]
Cân điện tử tính tiền Cas ER (LCD)
• Model ER (LCD)
• Tải trọng tối đa 6kg x 2g, 15kg x 5g, 30kg x 10g
• Số màn hình hiển thị 5/ 6/ 6
(Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Màn hình LCD
• Hiển thị trong Power, Zero, Tare, Lowbattery, B/L
• Nguồn cấp AC 110/ 220V, 50/ 60Hz
Pin sạc (6V, 3.6Ah)
• R/C Battery
Thời lượng sử dụng LCD 120hr
VFD 5hr
• Thời gian sạc pin 12hr
• Nhiệt độ sử dụng -10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn(mm) 304(W) x 220(D)
• Kích thước cân(mm) Standard Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
Pole Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn : 4.5kg
Loại có cần hiển thị : 5.8kg
Cân điện tử tính tiền Cas ER-Plus (LED)
• Tải trọng tối đa:6kg x 2g 15kg x 5g 30kg x 10g
• Số màn hình hiển thị:5/ 6/ 6 (Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Màn hình:LED
• Hiển thị trong:Power, Zero, Tare, Low battery, B/L
• Nguồn cấp:AC 110/ 220V, 50/ 60Hz
• Pin sạc (6V, 3.6Ah)R/C Battery
• Thời lượng sử dụng:LCD 200 giờ,VFD 6 giờ
• Thời gian sạc pin:12 giờ
• Nhiệt độ sử dụng:-10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn(mm):304(W) x 220(D)
• Kích thước cân(mm):Standard Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
• Pole Type : 360(W) x 360(D) x 106(H)
• Trọng lượng cân:Loại chuẩn : 4.5kg
• Loại có cần hiển thị : 5.8kg
Cân điện tử in nhãn Cas LP-I (Pole display)
• Tải trọng tối đa 6 x 0.002kg, 15 x 0.005kg, 30 x 0.01kg
• Số màn hình hiển thị 5/ 6/ 7 (Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Phương thức giao tiếp RS 232C (Standard), TCP/ IP (Option)
• Phương thức đo Cảm biến trọng lượng (Load Cell)
• Máy in In nhiệt
• Ô nhớ sản phẩm 4000PLU, 1000 Message (50 Cher x 8 Line)
• Kích thước nhãn 58 x 30mm ~ 58 x 100mm
• Nguồn cấp AC 110/ 120/ 220/ 240V, 50/ 60Hz
• Công suất Max. 100W
• Nhiệt độ sử dụng -10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn cân(mm) 400(W) x 245(D)
• Kích thước cân(mm) Loại chuẩn: 410(W) x 430(D) x 197(H)
Loại có cần hiển thị: 410(W) x 483(D) x 585(H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn : 9.5kg
Loại có cần hiển thị : 10.6kg
Cân điện tử in nhãn Cas LP-I (Non- Internet)
• Tải trọng tối đa 6 x 0.002kg, 15 x 0.005kg, 30 x 0.01kg
• Số màn hình hiển thị 5/ 6/ 7 (Weight/ Unit Price/ Total Price)
• Phương thức giao tiếp RS 232C (Standard), TCP/ IP (Option)
• Phương thức đo Cảm biến trọng lượng (Load Cell)
• Máy in In nhiệt
• Ô nhớ sản phẩm 4000PLU, 1000 Message (50 Cher x 8 Line)
• Kích thước nhãn 58 x 30mm ~ 58 x 100mm
• Nguồn cấp AC 110/ 120/ 220/ 240V, 50/ 60Hz
• Công suất Max. 100W
• Nhiệt độ sử dụng -10℃ ~ +40℃
• Kích thước sàn cân(mm) 400(W) x 245(D)
• Kích thước cân(mm) Loại chuẩn: 410(W) x 430(D) x 197(H)
Loại có cần hiển thị: 410(W) x 483(D) x 585(H)
• Trọng lượng cân Loại chuẩn : 9.5kg
Loại có cần hiển thị : 10.6kg
Cân điện tử in nhãn Cas CL-5000R 11.2 Kg
• 60 lb Capacity Dual Range
• 0 - 30 x 0.01 lbs / 30 - 60 x 0.02 lbs
• 0 - 15 kg x 5 g / 15 - 30 kg x 10 g
• 4/4/6/6 (Tare/Weight/Unit/Total)
• VFD & Alphanumeric Displays
• Bench: 96 Speed Keys (48 keys x 2)
• 3,000 PLUs & 1,000 Ingredients
• Optional: 10,000 PLUs & 2,000 Ingredients
• 50 Standard Label Formats
• Up to 20 Custom Labels
• CL Works Software Package Included
• Bench: 16(W) x 17(D) x 6.8(H)
• Legal for Trade
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz