HP Envy 15 K211TX - L1J71PA(Bạc)
Thông số kĩ thuật:
BỘ XỬ LÝ: 5th Generation Intel Core i7-5500U Processor - 2.4 Ghz Up to 3.0GHz with Turbo Boost (4Mb Cache)
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 Buss 1600Mhz
Ổ CỨNG: HDD 1TB SATA3 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.6" HD LED 1366 x 768
ĐỒ HỌA: NVIDIA GeForce 840M (2 GB DDR3 dedicated)+ Intel HD Graphics 5500
Ổ QUANG: SuperMulti DVD burner
GIAO TIẾP: LAN 10/100 - Wireless N – Bluetooth
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4-cell (41 WHr) Li-ion - 41W AC power adapter
CÂN NẶNG: 2.34kg
KÍCH THƯỚC: (384.5 x 260.2 x 26.7 mm)
HP Probook 450G2 M1V32PA
Thông số kĩ thuật:
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i7 5500U ( 2.4Ghz Max Turbo Frequency 3.0G)
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 Buss 1600Mhz
Ổ CỨNG: HDD 1TB SATA3 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.6" HD LED 1366 x 768
ĐỒ HỌA: AMD Radeon R5 M255 2Gb Graphics + Intel HD Graphics 5500
Ổ QUANG: N/A
GIAO TIẾP: LAN 10/100 - Wireless N – Bluetooth
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4-cell (41 WHr) Li-ion - 41W AC power adapter
CÂN NẶNG: 2.3kg
KÍCH THƯỚC: (378 x 259 x 25.3 mm
HP Probook 430G2 M1V31PA
Thông số kĩ thuật:
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-5200U 2.20GHz - 3M
BỘ NHỚ : DDRAM 1x 4GB/DDR3L-1600 (2 slots)
Ổ CỨNG: HDD 500GB SATA3 5400rpm
MÀN HÌNH: 13.3" HD LED 1366 x 768
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5500
Ổ QUANG: N/A
GIAO TIẾP: LAN 10/100 - Wireless N – Bluetooth
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4-cell (41 WHr) Li-ion - 40W AC power adapter
CÂN NẶNG: 1.50kg
KÍCH THƯỚC: (378 x 259 x 25.3 mm)
HP 15-r208TU - L0K19PA(Xám Bạc)
Thông số kĩ thuật:
BỘ XỬ LÝ: Intel 5th Generation Core-i3 - 5010U - 2.10 (3MB Cache)
BỘ NHỚ : 4 GB 1600 MHz DDR3L SDRAM (1 x 4 GB)
Ổ CỨNG: Serial ATA (SATA) 500GB - 5400 rpm
MÀN HÌNH: 15.6" diagonal HD BrightView WLED-backlit (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5500
Ổ QUANG: SuperMulti DVD burner
GIAO TIẾP: LAN 10/100 - Wireless N – Bluetooth
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4-cell (41 WHr) Li-ion - 65W AC power adapter
CÂN NẶNG: 2.2kg
KÍCH THƯỚC: (378 x 259 x 25.3 mm)
HP Pavilion 14-ab021TU M4Y39PA(Xám Bạc)
Thông số kĩ thuật:
BỘ XỬ LÝ: Intel Intel 5th Generation Core-i5 - 5200U - 2.20 GHz Up to 2.7GHz Max Turbo (3MB Cache)
BỘ NHỚ : 4 GB 1600 MHz DDR3L SDRAM (1 x 4 GB)
Ổ CỨNG: Serial ATA (SATA) 500GB - 5400 rpm
MÀN HÌNH: 14" diagonal HD BrightView WLED-backlit (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5500
Ổ QUANG: N/A
GIAO TIẾP: LAN 10/100 - Wireless N – Bluetooth
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4-cell (41 WHr) Li-ion / 45 W AC power adapte
CÂN NẶNG: 2.2kg
KÍCH THƯỚC: (345 x 244 x 23.5 mm)
HP 14-R221TU ( L0K98PA) Xám Bạc
Thông số kĩ thuật:
BỘ XỬ LÝ: 5th Generation Intel Core i3-5010U processor - 2.1GHz (3MB L3 Cache)
BỘ NHỚ : 4 GB 1600 MHz DDR3L SDRAM (1 x 4 GB)
Ổ CỨNG: Serial ATA (SATA) 500GB - 5400 rpm
MÀN HÌNH: 11.6" diagonal HD anti-glare WLED-backlit touch screen (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5500
Ổ QUANG: N/A
GIAO TIẾP: LAN 10/100 - Wireless N – Bluetooth
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4-cell (41 WHr) Li-ion / 45 W AC power adapte
CÂN NẶNG: 1.96kg
KÍCH THƯỚC: (345 x 244 x 25.3 mm)
HP Pavilion x360 11-N107TU (L0L64PA)
Thông số kĩ thuật:
BỘ XỬ LÝ: Intel Core M 5Y10c - 2.0GHz Max Turbo (4MB Cache)
BỘ NHỚ : 4 GB 1600 MHz DDR3L SDRAM (1 x 4 GB)
Ổ CỨNG: Serial ATA (SATA) 500GB - 5400 rpm
MÀN HÌNH: 11.6" diagonal HD anti-glare WLED-backlit touch screen (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5300
Ổ QUANG: N/A
GIAO TIẾP: LAN 10/100 - Wireless N – Bluetooth
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 2 cell 29 Wh prismatic - 45W AC power adapter
CÂN NẶNG: 1.4kg
KÍCH THƯỚC: (308 x 215 x 21.9 mm)
HP Pavilion x2 10-J027TU
Thông số kĩ thuật:
BỘ XỬ LÝ: Intel Atom Z3745D 1.33Ghz, 2M
BỘ NHỚ : 2GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG: 64GB, hỗ trợ thẻ nhớ 64GB
MÀN HÌNH: 10 inch LED Touch 1280 x 800
ĐỒ HỌA: INTEL HD graphics
Ổ QUANG: N/A
GIAO TIẾP: LAN 10/100 - Wireless N – Bluetooth
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 2 cell
CÂN NẶNG: 0.92kg
HP Pavilion x360 11-N010DX Cảm Ứng
BỘ XỬ LÝ:intel Pentium processor N3520 (2.17GHz processor speed with Turbo Boost up to 2.42GHz).
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 500GB 5400 rpm
MÀN HÌNH:11.6" LED-backlit HD touch-screen display with (1366 x 768 resolution)
ĐỒ HỌA: Intel HD graphics (Intel GMA HD)
Ổ QUANG: N/A
GIAO TIẾP: IEEE 802.11 a/b/g/n , 10/100 Mbps , Bluetooth v4.0 , usb 3.0, usb 2.0 , Full Size, Bàn phím số
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1
PIN: 3 cell
CÂN NẶNG: 1.4 kg
HDD EXT. TOSHIBA 500GB 2.5" Canvio Simple USB 3.0 portable
Chuẩn HDD 2.5", tốc độ 5.400 RPM, 8MB Cache
Kết nối chuẩn USB 3.0, không cần sử dụng Adapter gắn ngoài
Kích thước nhỏ gọn: 117 x 77 x 13.6mm (LxWxH), Trọng lượng: 170g
HDD EXT. TOSHIBA 2TB 2.5" Canvio Basic USB 3.0 portable
Chuẩn HDD 2.5", tốc độ 5.400 RPM, 8MB Cache
Kết nối chuẩn USB 3.0, không cần sử dụng Adapter gắn ngoài
Kích thước nhỏ gọn: 119 x 79 x 15mm (LxWxH), Trọng lượng: 147,4g
HDD EXT. TOSHIBA 1TB 2.5" Canvio Basic USB 3.0 portable
Chuẩn HDD 2.5", tốc độ 5.400 RPM, 8MB Cache
Kết nối chuẩn USB 3.0, không cần sử dụng Adapter gắn ngoài
Kích thước nhỏ gọn: 119 x 79 x 15mm (LxWxH), Trọng lượng: 147,4g
HDD EXT. TOSHIBA 500GB 2.5" Canvio Basic USB 3.0 portable
Chuẩn HDD 2.5", tốc độ 5.400 RPM, 8MB Cache
Kết nối chuẩn USB 3.0, không cần sử dụng Adapter gắn ngoài
Kích thước nhỏ gọn: 119 x 79 x 15mm (LxWxH), Trọng lượng: 147,4g
HP Envy 17-K250
Bộ Vi xử lý : Intel Core i7-5500U (2.4GB /4Mb Cache - Max 3.0GHz)
Bộ Nhớ Ram : 8GB DDR3-1600Mhz (4GB x1, 4GBx1)
Dung Lượng HDD : 1TB-5400rpm Sata
Ổ Quang : DVDRW+DL
Màn Hình : 17.3” BrightView HD (1600x900) Led Backlist Display
Card Đồ Họa : VGA 2GB Geforce GTX840M + Intel Graphics HD 5500
Kết Nối Lan : (100/1000 Mbps)
Kết Nối WL : IEEE 802.11b/g/n
Bluetooth : 4.0
FingerPinrt : Co
Webcam : HP TrueVision HD Webcam with integrated dual array digital microphone
Loại Pin : 4 Cell Lithium Ion
Trọng Lượng : 2.86Kg
Tính Năng Khác : Backlit Keyboard, Reader 8.1 / HDMI / 1 x USB2 Port, 3 x USB3 Port, Beats Audio
Hệ Điều Hành : Windows 8.1
HP Probook 640 G1 (4300-4-128)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i5 4300M Processor 2.6Ghz (Turbo Boot 3.30 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG : 128GB
MÀN HÌNH: 14 inch HD LED Display (1366 x 768) with anti-glare
ĐỒ HỌA: Intel® HD4600 Graphic
Ổ QUANG
GIAO TIẾP: Dual-band WiFi (802.11a/b/g/n)
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 pro
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,0 kg
Samsung NP470R5E-K02UB
BỘ XỬ LÝ: Core i7-3537U processor 2.0GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz).
BỘ NHỚ : 8GB DDR3, 1600MHz
Ổ CỨNG : 750GB Serial ATA II hard drive (5400 rpm)
MÀN HÌNH: 15.6" LED high-definition widescreen display
With 200 cd/m brightness and 1366 x 768 resolution showcases movies and games in stunning clarity.
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4000
Ổ QUANG
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n; Lan 10/100/1000 Mbps
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 64 bit
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,0 kg
Asus G750JW-NH71 (4700-12-750-2G)
BỘ XỬ LÝ: Core i7 4700HQ (2.4Ghz), 6MB L3 Cache with turbo boots up to 3.4Ghz
BỘ NHỚ : 12GB DDR3 at 1600Mhz
Ổ CỨNG : 750GB (7200rpm)
MÀN HÌNH: 17.3” Diagonal HD Led , Backlit Brightview Wide screen Full HD (1920x1080), TrueVision HD Webcam
ĐỒ HỌA: 2GB Geforce GTX 765M
Ổ QUANG: DVDRW
GIAO TIẾP: Intergrated Intel 802.11b/g/n
04 Super Speed USB 3.0, 01 HDMI, 01 RJ45, 01 Headphone out/microphone in combo
HỆ ĐIỀU HÀNH: Window 8 Home Premium 64 bit
PIN: 8 cell
CÂN NẶNG: 2,7 kg
Apple iMac Retina 5K MF885ZP/A
BỘ XỬ LÝ: 3.3GHz quad-core Intel Core i5 processor , Turbo Boost up to 3.7GHz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG : 1TB Fusion Drive1
MÀN HÌNH: 27 inch 5120 x 2880 resolution
ĐỒ HỌA: AMD Radeon R9 M290X with 2GB video memory
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Wi-Fi 802.11n, NIC 10/100/1000 Base – T, Bluetooth 4.0 + EDR.
HỆ ĐIỀU HÀNH: OS X Yosemite
PIN:
CÂN NẶNG: 9,54 kg
Apple iMac ME088ZP/A
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-3470,3.2 Ghz up to 3.6Ghz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG : 1TB 7200 rpm
MÀN HÌNH: 27-inch LED-backlit IPS (2560x1440 pixels)
ĐỒ HỌA: NVIDIA GeForce GT 755M 1GB
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 10/100/1000BASE-T , SDXC card slot,4xUSB 3 ports (compatible with USB 2),2xThunderbolt ports,Mini Display Port output with support for DVI,VGA,and dual-link DVI (adapters sold separately),Kensington lock slot
HỆ ĐIỀU HÀNH: OS X Mountain Lion
PIN:
CÂN NẶNG: 9,54 kg
Apple Macbook MK4N2ZP/A 2015
BỘ XỬ LÝ: Intel Core M 5Y71, 1.2 GHz Dual-Core Turbo Boost up to 2.6GHz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG : 512 GB SSD
MÀN HÌNH: 12 inch - 2304 x 1440 pixels Công nghệ IPS, LED Backlit
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5300
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 10/100/1000 Mbps Ethernet (USB-C port) ; 802.11a/b/g/n , Bluetooth v4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X
PIN: 10 h
CÂN NẶNG: 0,9 kg
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard