Máy là ga Imesa MCA 150
• Chiều dài Rulo mm 1504
• Đường kính Rulo mm 330
• Công suất Kg/h 34
• Tốc độ là m/phút 1-6
• Công suất bay hơi l/h 17
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1270
• Chiều rộng máy mm 2230
• Chiều sâu máy mm 710
• Trọng lượng máy kg 447
Máy là ga Imesa MCM 3200
• Chiều dài Rulo mm 3135
• Đường kính Rulo mm 502
• Công suất Kg/h 80
• Tốc độ là m/phút 1-9
• Công suất bay hơi l/h 40
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1868
• Chiều rộng máy mm 4040
• Chiều sâu máy mm 1100
• Trọng lượng máy kg 1373
Máy là ga Imesa MCM 2800
• Chiều dài Rulo mm 2717
• Đường kính Rulo mm 502
• Công suất Kg/h 68
• Tốc độ là m/phút 1-9
• Công suất bay hơi l/h 34
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1868
• Chiều rộng máy mm 3622
• Chiều sâu máy mm 1100
• Trọng lượng máy kg 1268
Máy là ga Imesa MCM 2500
• Chiều dài Rulo mm 2508
• Đường kính Rulo mm 502
• Công suất Kg/h 62
• Tốc độ là m/phút 1-9
• Công suất bay hơi l/h 31
• Công suất hút hơi m3/h 350
• Chiều cao máy mm 1868
• Chiều rộng máy mm 3413
• Chiều sâu máy mm 1100
• Trọng lượng máy kg 1163
Máy sấy công nghiệp Unimac UT 025
• Công suất 11,3kg khô/mẻ
• Hệ thống tạo nhiệt
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 711(W)x1038(D)x1622(H) mm
Máy sấy công nghiệp Unimac UT 120
• Công suất 54,4kg khô/mẻ
• Hệ thống tạo nhiệt
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 1178(W)x1725(D)x2177(H) mm
Máy sấy công nghiệp Unimac UTF 75
• Công suất 34kg khô/mẻ
• Hệ thống tạo nhiệt
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 981(W)x1346(D)x1946(H) mm
Máy sấy công nghiệp Imesa ES 14
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 14
• Đường kính lồng sấy mm 756
• Chiều sâu lồng sấy m 585
• Đường kính cửa mm 560
• Tốc độ sấy vòng/phút 38
• Đường kính xả mm 150
• Lưu lượng khí m3/phút 20
• Độ ồn dB 61
• Áp suất Pa 150
Máy sấy công nghiệp Imesa ES 18
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 18
• Đường kính lồng sấy mm 756
• Chiều sâu lồng sấy m 767
• Đường kính cửa mm 560
• Tốc độ sấy vòng/phút 38
• Đường kính xả mm 150
• Lưu lượng khí m3/phút 20
• Độ ồn dB 61
• Áp suất Pa 150
Máy sấy công nghiệp Imesa ES 55
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 55
• Đường kính lồng sấy mm 1202
• Chiều sâu lồng sấy m 960
• Đường kính cửa mm 890
• Tốc độ sấy vòng/phút 40
• Đường kính xả mm 300
• Lưu lượng khí m3/phút 33
• Độ ồn dB 74
• Áp suất Pa 150
Máy sấy công nghiệp Imesa ES 75
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 75
• Đường kính lồng sấy mm 1202
• Chiều sâu lồng sấy m 1310
• Đường kính cửa mm 890
• Tốc độ sấy vòng/phút 40
• Đường kính xả mm 300
• Lưu lượng khí m3/phút 33
• Độ ồn dB 74
• Áp suất Pa 150
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 900 SEL
• Công suất lớn nhất (kg) 57
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1100
• Lực vắt (G) 609
• Đường kính lồng vắt (mm) 900
• Chiều cao lồng vắt (mm) 500
• Thể tích lồng vắt (lít) 300
• Chiều rộng máy vắt (mm) 1740
• Chiều sâu máy vắt (mm) 1350
• Chiều cao máy vắt (mm) 100
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 730
• Công suất lớn nhất (kg) 30
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1000
• Lực vắt (G) 408
• Đường kính lồng vắt (mm) 730
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 120
• Chiều rộng máy vắt (mm) 980
• Chiều sâu máy vắt (mm) 1150
• Chiều cao máy vắt (mm) 1050
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 635
• Công suất lớn nhất (kg) 20
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1450
• Lực vắt (G) 696
• Đường kính lồng vắt (mm) 635
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 95
• Chiều rộng máy vắt (mm) 990
• Chiều sâu máy vắt (mm) 830
• Chiều cao máy vắt (mm) 1000
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 450
• Công suất lớn nhất (kg) 12
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1450
• Lực vắt (G) 493
• Đường kính lồng vắt (mm) 450
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 42
• Chiều rộng máy vắt (mm) 800
• Chiều sâu máy vắt (mm) 610
• Chiều cao máy vắt (mm) 1000
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 400
• Công suất lớn nhất (kg) 8
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1300
• Lực vắt (G) 438
• Đường kính lồng vắt (mm) 400
• Chiều cao lồng vắt (mm) 300
• Thể tích lồng vắt (lít) 34
• Chiều rộng máy vắt (mm) 610
• Chiều sâu máy vắt (mm) 515
• Chiều cao máy vắt (mm) 760
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hioki FT3701-20
- Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hioki FT3700-20/FT3701-20
- Giải đo : -60.0°C to 760.0°C
- Độ chính xác : -35.0°C to -0.1°C: ±10% rdg. ±2°C; 0.0°C to 100.0°C: ±2°C
- 100.1°C to 500.0°C: ±2% rdg.
- Nhiệt độ và độ ẩm đo chính xác nhật : 23°C ±3°C, 80% RH
- Thời gian phản hồi : 1 sec
- Đường kính đo : Đường kính 3m, 100 mmDistance (D):diameter of field of view (S) = 30:1
- Thành phần phát hiện : Pin nhiệt điện
- Hai điểm phát laser
- Điều chỉnh hệ số: e = 0.10 to 1.00
- Chức năng đo max, min, avrg, khóa, cảnh báo...
- Nhiệt độ, độ ẩm vận hành : 0°C to 50°C, 80% RH
- Tiêu chuẩn : EMC: EN 61326Laser: JIS C 6802:2005 (Class II laser)
- Nguồn : Pin AAAx2
- Kích thước : 48 (W) × 172 (H) × 119 (D) mm
- Khối lượng : 256 g
- Phụ kiện : Pin, Hộp đựng, HDSD.
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
- Xuất xứ : China
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HVN 255
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 113
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 13100 x 816
• Độ ồn khi máy chạy (dB) <70
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 32
• Tốc độ vắt bình thường / cao ( vòng/phút) 250 / 725
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 30
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 200
• rọng lượng mỗi mẻ ( kg) 90
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 1095 x 957
• Đường kính lỗ cửa (mm) 622
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 - 50
• Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) 500 / 750
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 11.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 165
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 75
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 1095 x 775
• Đường kính lỗ cửa (mm) 622
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50
• Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) 500 / 750
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 11.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 135
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 61.2
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 980 x 775
• Đường kính lỗ cửa (mm) 500
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50
• Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) 500/ 800
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 7.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 27
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz