Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W4350X
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W4350X
• Công suất tối đa(công suất tính theo thể tích lồng giặt 1:9) kg 35
• Thể tích lồng giặt lít 350
• Đường kính lồng giặt mm 920
• Tốc độ vắt vòng/phút 650
• Lực vắt G 220
• Lựa chọn tiêu chuẩn tạo nhiệt Điện (kW) 25
Hơi x
Không nhiệt độ x
• Trọng lượng đóng gói vận chuyển kg 560
• Kích thước máy
• Chiều rộng mm 1085
• Chiều sâu mm 1105
• Chiều cao mm 1570
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W4600X
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W4600X
• Công suất tối đa(công suất tính theo thể tích lồng giặt 1:9) kg 60
• Thể tích lồng giặt lít 600
• Đường kính lồng giặt mm 980
• Tốc độ vắt vòng/phút 630
• Lực vắt G 220
• Lựa chọn tiêu chuẩn tạo nhiệt Điện (kW) 40.8
Hơi x
Không nhiệt độ x
• Trọng lượng đóng gói vận chuyển kg 775
• Kích thước máy
• Chiều rộng mm 1145
• Chiều sâu mm 1185
• Chiều cao mm 1670
• Công suất tối đa(công suất tính theo thể tích lồng giặt 1:9) kg 60
• Thể tích lồng giặt lít 600
• Đường kính lồng giặt mm 980
• Tốc độ vắt vòng/phút 630
• Lực vắt G 220
• Lựa chọn tiêu chuẩn tạo nhiệt Điện (kW) 40.8
Hơi x
Không nhiệt độ x
• Trọng lượng đóng gói vận chuyển kg 775
• Kích thước máy
• Chiều rộng mm 1145
• Chiều sâu mm 1185
• Chiều cao mm 1670
• Công suất tối đa(công suất tính theo thể tích lồng giặt 1:9) kg 60
• Thể tích lồng giặt lít 600
• Đường kính lồng giặt mm 980
• Tốc độ vắt vòng/phút 630
• Lực vắt G 220
• Lựa chọn tiêu chuẩn tạo nhiệt Điện (kW) 40.8
Hơi x
Không nhiệt độ x
• Trọng lượng đóng gói vận chuyển kg 775
• Kích thước máy
• Chiều rộng mm 1145
• Chiều sâu mm 1185
• Chiều cao mm 1670
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W5130N
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W5130N
• Công suất tối đa(công suất tính theo thể tích lồng giặt 1:9) kg 14
• Thể tích lồng giặt lít 130
• Đường kính lồng giặt mm 595
• Tốc độ vắt vòng/phút 548
• Lực vắt G 220
• Lựa chọn tiêu chuẩn tạo nhiệt Điện (kW) 7.5/10.0
Hơi
• x
Không nhiệt độ x
• Trọng lượng máy kg 175
• Trọng lượng đóng gói vận chuyển kg 196
• Kích thước máy
• Chiều rộng mm 720
• Chiều sâu mm 790
• Chiều cao mm 1200
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W5180N
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W5180N
• Công suất tối đa(công suất tính theo thể tích lồng giặt 1:9) kg 20
• Thể tích lồng giặt lít 180
• Đường kính lồng giặt mm 650
• Tốc độ vắt vòng/phút 525
• Lực vắt G 100
• Lựa chọn tiêu chuẩn tạo nhiệt Điện (kW) 13.0
Hơi
• x
Không nhiệt độ x
• Trọng lượng máy kg 228
• Trọng lượng đóng gói vận chuyển kg 240
• Kích thước máy
• Chiều rộng mm 750
• Chiều sâu mm 880
• Chiều cao mm 1333
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W5180S
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W5180S
Thông số kỹ thuật chính Đơn vị Thông số
Công suất tối đa
(công suất tính theo thể tích lồng giặt 1:9) kg 20
Thể tích lồng giặt lít 180
Đường kính lồng giặt mm 650
Tốc độ vắt vòng/phút 742
Lực vắt G 200
Lựa chọn tiêu chuẩn tạo nhiệt Điện (kW) 13.0
Hơi
x
Không nhiệt độ x
Trọng lượng máy kg 228
Trọng lượng đóng gói vận chuyển kg 240
Kích thước máy
Chiều rộng mm 750
Chiều sâu mm 880
Chiều cao mm 1333
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W5250N
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W5250N
Thông số kỹ thuật chính Đơn vị Thông số
Công suất tối đa
(công suất tính theo thể tích lồng giặt 1:9) kg 28
Thể tích lồng giặt lít 250
Đường kính lồng giặt mm 725
Tốc độ vắt vòng/phút 497
Lực vắt G 100
Lựa chọn tiêu chuẩn tạo nhiệt Điện (kW) 18.0
Hơi
x
Không nhiệt độ x
Trọng lượng máy kg 287
Trọng lượng đóng gói vận chuyển kg 302
Kích thước máy
Chiều rộng mm 830
Chiều sâu mm 955
Chiều cao mm 1410
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W5330S
Thông số kỹ thuật chính Đơn vị Thông số
Công suất tối đa
(công suất tính theo thể tích lồng giặt 1:9)
kg 35
Thể tích lồng giặt lít 330
Đường kính lồng giặt mm 795
Tốc độ vắt vòng/phút 641
Lực vắt G 200
Lựa chọn tiêu chuẩn tạo nhiệt Điện (kW) 19.1/19.8/23.0
Hơi
x
Không nhiệt độ x
Trọng lượng máy kg 306
Trọng lượng đóng gói vận chuyển kg 326
Kích thước máy
Chiều rộng mm 910
Chiều sâu mm 1040
Chiều cao mm 1445
Thông số kỹ thuật Đơn vị Thông số
Công suất Kg 85
Đường kính lồng vắt mm 1200
Độ sâu lồng mm 750
Thể tích lồng lít 848
Đường kính cửa mm 530
Tốc độ giặt vòng/phút 26
Tốc độ vắt thấp vòng/phút 390
Tốc độ vắt cao vòng/phút 750
Máy giặt vắt công nghiệp giảm chấn Imesa LM14Công suất (kg): 14
Đường kính lồng vắt (mm): 700
Độ sâu lồng (mm): 360
Thể tích lồng (lít): 140
Đường kính cửa (mm): 380
Tốc độ giặt (vòng/phút): 35
Tốc độ vắt thấp (vòng/phút): 440
Tốc độ vắt cao (vòng/phút): 900
Máy giặt vắt công nghiệp giảm chấn Imesa LM40
Công suất (kg): 40
Đường kính lồng vắt (mm): 977
Độ sâu lồng (mm): 535
Thể tích lồng (lít): 400
Đường kính cửa (mm): 530
Tốc độ giặt (vòng/phút): 34
Tốc độ vắt thấp (vòng/phút): 400
Tốc độ vắt cao (vòng/phút): 830
Thang nhôm xếp-rút Keumchang LS-46
Thông số kĩ thuật:
- Kích thước tối đa chữ A: 3.2m
- Kích thước tối đa chữ I: 6.7m
- Kích thước bảo quản: 1.8m
- Trọng lượng thang : 18 kg
- Tải trọng tối đa: 100 kg
Ứng dụng: Dùng nhiều trong ngành bưu điện, điện lực, truyền hình cáp, trang trí nội thất, dùng trong nhà và ngoài trời….
Tính năng: Dễ dàng thu gọn và mang vác bằng cách rút vào trong và xếp gấp lại.
Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm
Chứng chỉ: Sản phẩm được chứng nhận bởi KOLAS-Trung tâm thẩm định chất lượng, an toàn sản phẩm của Hàn quốc.
Bảo hành: 6 tháng
Thang nhôm xếp-rút Keumchang LS-45
Thông số kĩ thuật:
- Kích thước tối đa chữ A: 2.6m
- Kích thước tối đa chữ I: 5.5m
- Kích thước bảo quản: 1.5m
- Trọng lượng thang : 15 kg
- Tải trọng tối đa: 100 kg
Ứng dụng: Dùng nhiều trong ngành bưu điện, điện lực, truyền hình cáp, trang trí nội thất, dùng trong nhà và ngoài trời….
Tính năng: Dễ dàng thu gọn và mang vác bằng cách rút vào trong và xếp gấp lại.
Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm
Chứng chỉ: Sản phẩm được chứng nhận bởi KOLAS-Trung tâm thẩm định chất lượng, an toàn sản phẩm của Hàn quốc.
Bảo hành: 6 tháng
Thang nhôm xếp-rút Keumchang LS-44
Thông số kĩ thuật:
- Kích thước tối đa chữ A: 2.1m
- Kích thước tối đa chữ I: 4.4m
- Kích thước bảo quản: 1.2 m
- Trọng lượng thang : 12 kg
- Tải trọng tối đa: 100 kg
Ứng dụng: Dùng nhiều trong ngành bưu điện, điện lực, truyền hình cáp, trang trí nội thất, dùng trong nhà và ngoài trời….
Tính năng: Dễ dàng thu gọn và mang vác bằng cách rút vào trong và xếp gấp lại.
Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm
Chứng chỉ: Sản phẩm được chứng nhận bởi KOLAS-Trung tâm thẩm định chất lượng, an toàn sản phẩm của Hàn quốc.
Bảo hành: 6 tháng
Thang nhôm xếp-rút Keumchang LS-43
Thông số kĩ thuật:
- Kích thước tối đa chữ A: 1.5m
- Kích thước tối đa chữ I: 3.2m
- Kích thước bảo quản: 1m
- Trọng lượng thang : 10 kg
- Tải trọng tối đa: 100 kg
Ứng dụng: Dùng nhiều trong ngành bưu điện, điện lực, truyền hình cáp, trang trí nội thất, dùng trong nhà và ngoài trời….
Tính năng: Dễ dàng thu gọn và mang vác bằng cách rút vào trong và xếp gấp lại.
Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm
Chứng chỉ: Sản phẩm được chứng nhận bởi KOLAS-Trung tâm thẩm định chất lượng, an toàn sản phẩm của Hàn quốc.
Bảo hành: 6 tháng
Máy cắt decal JL1200 Series là dạng máy cắt chuyên nghiệp được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay trong các công việc như cắt chữ decal, cắt tem xe, làm quảng cáo,...
Máy cắt decal JL-600H Series là dạng máy cắt chuyên nghiệp được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay trong các công việc như cắt chữ decal, cắt tem xe, làm quảng cáo,...
Máy cắt decal JL600 Series là dạng máy cắt chuyên nghiệp được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay trong các công việc như cắt chữ decal, cắt tem xe, làm quảng cáo,...
Máy mài Maktec MT953 (125mm)
- Khả năng mài tối đa (đường kính)
- Đá mài : 125mm (5’’)
- Đá cắt : 125mm (5’’)
- Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 570W
- Tốc độ không tải :10,000 vòng/phút
- Tổng chiều dài : 266mm (10-1/2’’)
- Bước ren : M10 x 1,5
- Trọng lượng tịnh :1,5Kg (3,3 lbs)
- Dây dẫn điện : 2,0 m (6,6 bước)
- Cách điện kép.
- Công tắc trượt
- Made in China
Máy mài Maktec MT951 (100mm)
- Khả năng mài tối đa (đường kính)
Đá mài : 100mm (4’’)
Đá cắt : 110mm (4-3/8’’)
- Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 570W
- Tốc độ không tải :12,000 vòng/phút
- Tổng chiều dài : 266mm (10-1/2’’)
- Bước ren : M10 x 1,5
- Trọng lượng tịnh :1,5Kg (3,3 lbs)
- Dây dẫn điện : 2,0 m (6,6 bước)
- Cách điện kép.
- Công tắc trượt
- Madein China
Máy mài khuôn Maktec MT910 (6mm)
Đường kính đá mài: 38mm
Khả năng mài: 6mm
Lượng điện tiêu thu khi máy
hoạt động liên tục : 260W
Tốc độ tải: 25.000 vòng/ phút
Tổng chiều dài: 328mm
Trọng lượng tịnh: 1.1 kg
Dây dẫn điện: 2.5m
Made in China
Máy mài Maktec MT960 (100mm)
- Khả năng mài tối đa
Đá mài: 100mm
Đá cắt: 100mm
- Tốc độ không tải: 12.000 vòng/phút
- Tổng chiều dài: 266mm
- Trọng lượng tịnh: 1,4kg
- Bước ren: M10 x 1.5
- Công suất: 720W
- Made China
- Bảo hành: 3 tháng
Máy mài Maktec MT901 (230mm)
- Khả năng mài tối đa (đường kính)
Đá mài : 230mm (9’’)
Đá cắt : 230mm (9’’)
- Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 2,000W
- Tốc độ không tải : 6,600 vòng/phút
- Tổng chiều dài : 469mm (8 – 1/2’’)
- Bước ren : M14 x 2
- Trọng lượng tịnh :4,3Kg (9,5 lbs)
- Dây dẫn điện : 2,0 m (6,6 bước)
- Cách điện kép.
- Made in China
Máy mài khuôn Maktec MT911 (6mm)
- Đường kính đá mài: 16mm
- Khả năng mài: 6mm
- Lượng điện tiêu thu khi máy
- Hoạt động liên tục : 480W
- Tốc độ tải: 33.000 vòng/ phút
- Tổng chiều dài: 350mm
- Trọng lượng tịnh: 1.4 kg
- Dây dẫn điện: 2.0m
- Made in China
Máy mài Maktec MT900 (180mm)
-Khả năng mài tối đa(đường kính):
Đá mài : 180mm (7”)
Đá cắt : 180mm (7”)
- Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục : 2000W
- Tốc độ không tải: 8500 vòng/phút
- Tổng chiều dài : 469mm (8-1/2”)
- Trọng lượng tịnh: 4.3kg (9.5lbs)
- Dây dẫn điện : 2.0m(6.6 bước)
- Made in China
Máy mài Metabo WE14-150 Plus
- Công suất : 1.400 watt
- Cỡ đá mài : 150 mm
- Tính năng : Motor marathon/Than tự động
- Ly hợp an toàn/Tay cầm giảm rung
- Chỉnh tốc độ điện tử
- Trục lắp đá : M 14
- Tốc độ không tải : 6.000 – 9.000 v/p
- Ngẫu lực : 3.5Nm
- Trọng lượng : 1.9kg
- Made in Germany
Máy mài thẳng Metabo G500 (6mm)
- Công suất: Rated input power:500 Watt
- Chổi than tự động
- Tốc độ không tải: 27.000 v/p
- Tốc độ có tải: 16.000 v/p
- Đầu cặp: 6 mm
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Made in Germany
Máy khoan sắt Metabo BE622S-R+L (16mm)
- Công suất: 620 Watt
- Khoan sắt: 16 mm
- Khoan gỗ: 40 mm
Tính năng
- Đầu cặp khóa
- Tốc độ vô cấp
- Hộp nhựa
- Có đảo chiều
- Đầu cặp: 1.5 - 13 mm
- Tốc độ không tải: 0-550 v/p
- Tốc độ có tải: 330 v/p
- Ngẫu lực: 35 Nm
- Trọng lượng: 2,1 kg
- Sản xuất tại Đức
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz