Máy nén khí Puma PK190-1HP
• Công suất (HP-KW):1 - 0.75
• Lưu lượng (l/phút): 160
• Điện áp sử dụng (V): 220
• Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 983
• Số xi lanh đầu nén: 2
• Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
• Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
• Dung tích bình chứa (L): 88
• Kích thức DxRxC (mm): 1060x490x850
Máy nén khí trục vít ABAC OL231
• Model POSITION OL231
• Dung tích bình chứa (L) 24
• Lưu lượng (lít/phút) 230
• Công suất (HP/KW) 2.0/1.5
• Tốc độc quay (V/phút) 2850
• Điện áp sử dụng (V) 220-230
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Kích thước DxRxC (mm) 600x275x590
Cuộn dây kết hợp dây hơi & dây điện SB-2P
Thông số kĩ thuật:
Cuộn dây kết hợp
Dây hơi & Dây điện
Chiều dài: 10m
(Không có bóng đèn)
Xuất xứ: Sankyo - Nhật bản
Cuộn dây điện tự rút Triens SCS-310
Thông số kĩ thuật:
Cuộn dây điện tự rút Triens
Dây điện: 1.25mm2 x 3, Chiều dài: 10m
Trọng lượng: 3.0kg
Kích thước cuộn dây: 314 x 290 x 152
Xuất xứ: Sankyo - Nhật
Cuộn dây hơi tự rút WHC-206A
Thông số kĩ thuật:
Mã số: WHC-206A, Chiều dài: 6m
Kích thước dây hơi: 6.5 x 10mm
Trọng lượng: 2.7kg
Dễ dàng kết nối với các đầu nối nhanh
Có thể treo lên tường hoặc trần
Áp suất max: 1.4MPa
Đầu nối nhanh tùy chọn, không đi cùng với sản phẩm
Cuộn dây hơi tự rút SHR-35Z
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SHR-35Z
Kích thước dây hơi: 8 x 12mm, chiều dài: 15m
Kích thước: 408 x 384 x 165mm, Trọng lượng: 6.8kg
Dễ dàng kết nối với các đầu nối nhanh
Có thể treo lên tường hoặc trần
Áp suất max: 1.4MPa
Đầu nối nhanh là sản phẩm tùy chọn
Máy nén khí Puma XN2525
- Hãng sx: Puma
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Model: XN2525
- Công suất / Power (KW) 1.9
- Công suất / Power (HP)2.5
- Tần số / Frequency (Hz) 50
- Áp lực / Pressure (Bar) 8
- Điện thế / Voltage (V) 220
- Lưu lượng / PD (L/min)190
- Trọng lượng tịnh / N.W / G.W (kg) 5
Máy nén khí chạy bằng dầu Diesel TM-W-1.0/8
- Model: TM-W-1.0/8
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 10 HP
- Vòng tua :2800/Phút
- Lưu lượng(Lít/Phút): 1000
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít):500Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
-Có thể sản xuất công suât,dung tích bình chứa,màu sắc theo yêu cầu .
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-330L
- NÉN KHÍ PEGASUS SX-TẠI VIỆT NAM
- Model: TM- V-0.36/8
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 360
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- Có thể sản xuất công suât,dung tích bình chứa,màu sắc theo yêu cầu .
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-180L
- Model: TM- V-0.36/8
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 180
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- -Có thể sản xuất công suât,dung tích bình chứa,màu sắc theo yêu cầu .
Máy nén khí dây đai Pegasus TM-V-0.25/8-180L (380V)
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.25/8-180L
- Model: TM- V-0.25/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 3 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 250
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 180Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- -Có thể sản xuất công suât,dung tích bình
- hứa,màu sắc theo yêu cầu .
Máy nén khí piston Fusheng TA-120A
- Loại máy TA-120A
- Động cơ Hp 15
Kw 11
- Xy lanh Đường kính (mm) 120
Số lượng dầu nén 3
Hành trình nén (mm) 80
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 705
- Lưu lượng (lít/phút) 1913
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 485 x 1760
Dung tích (lít) 304
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 420
Máy nén khí piston Fusheng TA-100A
- Loại máy TA-100A
- Động cơ Hp 10
Kw 7.5
- Xy lanh Đường kính (mm) 100
Số lượng dầu nén 3
Hành trình nén (mm) 70
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 739
- Lưu lượng (lít/phút) 1218
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 485 x 1760
Dung tích (lít) 304
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 350
Máy nén khí piston Fusheng VA-100A
- Loại máy VA-100A
- Động cơ Hp 7.5
Kw 5.5
- Xy lanh Đường kính (mm) 100
Số lượng dầu nén 2
Hành trình nén (mm) 70
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 782
- Lưu lượng (lít/phút) 860
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 484 x 1440
Dung tích (lít) 245
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 285
Máy nén khí và phun sơn
Thông số kĩ thuật:
Tỷ số áp suất chất lỏng 68:1
Công suất 11 lít/phút
áp suất chất lỏng lớn nhất 420 bar
Phạm vi áp suất khí 3 - 6 bar
Số chu kỳ làm việc/phút 50
Máy nén khí piston Fusheng TA-80
- Loại máy TA-80
- Động cơ Hp 5
Kw 3.7
- Xy lanh Đường kính (mm) 90
Số lượng dầu nén 3
Hành trình nén (mm) 60
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 702
- Lưu lượng (lít/phút) 635
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 390 x 1410
Dung tích (lít) 155
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 180
Máy nén khí piston Fusheng VA-80
- Loại máy TA-80
- Động cơ Hp 3
Kw 2.2
- Xy lanh Đường kính (mm) 80
Số lượng dầu nén 2
Hành trình nén (mm) 60
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 651
- Lưu lượng (lít/phút) 393
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 350 x 1160
Dung tích (lít) 105
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 145
Máy nén khí piston Fusheng TA-65
- Loại máy TA-65
- Động cơ Hp 2
Kw 1.5
- Xy lanh Đường kính (mm) 65
Số lượng dầu nén 3
Hành trình nén (mm) 48
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 633
- Lưu lượng (lít/phút) 302
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 300 x 1160
Dung tích (lít) 105
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 95
Máy nén khí piston Fusheng VA-65
- Loại máy VA-65
- Động cơ Hp 1
Kw 0.75
- Xy lanh Đường kính (mm) 65
Số lượng dầu nén 2
Hành trình nén (mm) 44
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 477
- Lưu lượng (lít/phút) 139
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 300 x 1050
Dung tích (lít) 70
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 65
Máy nén khí Piston Fusheng VA-51
- Loại máy VA-51
- Động cơ Hp 0.5
Kw 0.37
- Xy lanh Đường kính (mm) 51
Số lượng dầu nén 2
Hành trình nén (mm) 42
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 498
- Lưu lượng (lít/phút) 85
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 8
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 300 x 910
Dung tích (lít) 60
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 10
- Trọng lượng máy (kg) 60
Máy nén khí cao áp bình đứng Fusheng HTA-100H-VT
- Loại máy HTA-100H-VT
- Động cơ Hp 10
Kw 7.5
- Xy lanh Đường kính (mm) 100
80
Số lượng dầu nén 2
1
Hành trình nén (mm) 70
- Tốc độ dầu nén (vòng / phút) 888
- Lưu lượng (lít/phút) 976
- Áp lực làm việc (Kg/cm2G) 12
- Bình chứa khí Kích thước (mm x mm) 640 x 910
Dung tích (lít) 245
Áp lực thiết kế (Kg/cm2) 13.5
- Trọng lượng máy (kg) 400