Cân treo điện tử Caston III 5 THB / 2 Kg
• Model 5THD
• Tải trọng (kg) 5000 x 2
• Trừ bì tối đa Full Tare
• Số hiển thị LED (1.2”)
• Nguồn vận hành DC 6V
• Nguồn cung cấp AC 110/120/220/240V, 50/60Hz
• Áp suất 1.2W
• Nhiệt độ môi trường -10oC ~ +40oC
• Kích thước (mm) 244 x 330 x 510
• Trọng lượng cân (kg) 28
Cân treo điện tử Caston III 3 THB/2 Kg
• Model 3THD
• Tải trọng (kg) 3000 x 2
• Trừ bì tối đa Full Tare
• Số hiển thị LED (1.2”)
• Nguồn vận hành DC 6V
• Nguồn cung cấp AC 110/120/220/240V, 50/60Hz
• Áp suất 1.2W
• Nhiệt độ môi trường -10oC ~ +40oC
• Kích thước (mm) 244 x 330 x 510
• Trọng lượng cân (kg) 28
Cân treo điện tử Caston III 2 THB/1 Kg
• Model 2THD
• Tải trọng (kg) 2000 x 1
• Trừ bì tối đa Full Tare
• Số hiển thị LED (1.2”)
• Nguồn vận hành DC 6V
• Nguồn cung cấp AC 110/120/220/240V, 50/60Hz
• Áp suất 1.2W
• Nhiệt độ môi trường -10oC ~ +40oC
• Kích thước (mm) 244 x 330 x 510
• Trọng lượng cân (kg) 28
Cân treo điện tử Caston III 1 THB / 0.5 Kg
• Model 1THD
• Tải trọng (kg) 1000 x 0.5
• Trừ bì tối đa Full Tare
• Số hiển thị LED (1.2”)
• Nguồn vận hành DC 6V
• Nguồn cung cấp AC 110/120/220/240V, 50/60Hz
• Áp suất 1.2W
• Nhiệt độ môi trường -10oC ~ +40oC
• Kích thước (mm) 244 x 330 x 460
• Trọng lượng cân (kg) 20
Cân treo điện tử Caston III 0.5THB/0.2Kg
• Model 0.5THB
• Weighing Capacity 1.000x0.5 lbs
500kgx0.2Kg
• Maximum Tare Full Tare
• Display Type LCD (1.2 inch)
• Operating Power DC 6V
• Power Source AC 120 V, 60Hz
• Display Designators Zero, Tare, Batt
• Power Consumption 1W
• Operating Temperature -100C -+400C(140F-1040)
• Product Weight 33.07 lb/1.5Kg
• Sale Overload 150% Of Rated Capacity
Cân treo điện tử Cas NC-1 500Kg/200g
• Weighing Capacity 500kgx200g
• Maximum Tare Full Tare
• Display Type LCD (1 inch)
• Operating Power DC 12V(1.5A)
• Power Source AC 120 V, 60Hz
• Display Designators Zero, Tare, Batt
• Power Consumption 0,25W
• Operating Temperature -100C -+400C(140F-1040)
• Product Weight 12.1 lb/5.5Kg
Cân treo điện tử Cas NC-1 250Kg/100g
• Weighing Capacity 500x0.2lbs
250kgx100g
• Maximum Tare Full Tare
• Display Type LCD (1 inch)
• Operating Power DC 12V(1.5A)
• Power Source AC 120 V, 60Hz
• Display Designators Zero, Tare, Batt
• Power Consumption 0,25W
• Operating Temperature -100C -+400C(140F-1040)
• Product Weight 12.1 lb/5.5Kg
Cân treo điện tử Cas NC-1 125Kg/50g
• Màn hình LED 1 in rõ ràng dễ đọc.
• Điều khiển từ xa bằng romote.
• Chuẩn AC adapter và Pin sạc
• Vận hành bằng Pin- Có tín hiệu báo pin yếu.
• Pin sạc
• Có thêm 1 bộ Pin + sạc rời kèm theo ( 2 Pin + 2 sạc rời)
• Các tính năng On/Off, Zero, Trừ bì , hold. ( Tự động hoặc điều khiển)
Cân treo điện tử Cas IE 1700 1 tấn/500g
• Tiêu chuẩn GB/T11883-2002
• Cấp chính xác OIML (cấp III)
• Phạm vi trở về Zero 4% đầy tải
• TARE 100% tải
• Thời gian ≤10 giây
• Tuổi thọ pin ≥ 50 giờ
• Loại pin Pin acid chì 6V/5Ah
• Adapter DC9V/1500 mA
• Nhiệt độ hoạt động - 100C ~ +400C
• Pin của bộ điều khiển từ xa 5 pin, cỡ 1.5V x 2
Cân treo điện tử Cas IE 1700 300kg/100g
• Tiêu chuẩn GB/T11883-2002
• Cấp chính xác OIML (cấp III)
• Phạm vi trở về Zero 4% đầy tải
• TARE 100% tải
• Thời gian ≤10 giây
• Tuổi thọ pin ≥ 50 giờ
• Loại pin Pin acid chì 6V/5Ah
• Adapter DC9V/1500 mA
• Nhiệt độ hoạt động - 100C ~ +400C
• Pin của bộ điều khiển từ xa 5 pin, cỡ 1.5V x 2
Cân treo điện tử Cas IE 1700 200kg/100g
• Tiêu chuẩn GB/T11883-2002
• Cấp chính xác OIML (cấp III)
• Phạm vi trở về Zero 4% đầy tải
• TARE 100% tải
• Thời gian ≤10 giây
• Tuổi thọ pin ≥ 50 giờ
• Loại pin Pin acid chì 6V/5Ah
• Adapter DC9V/1500 mA
• Nhiệt độ hoạt động - 100C ~ +400C
• Pin của bộ điều khiển từ xa 5 pin, cỡ 1.5V x 2
Cân treo điện tử Cas IE 1700 100kg/50g
• Tiêu chuẩn GB/T11883-2002
• Cấp chính xác OIML (cấp III)
• Phạm vi trở về Zero 4% đầy tải
• TARE 100% tải
• Thời gian ≤10 giây
• Tuổi thọ pin ≥ 50 giờ
• Loại pin Pin acid chì 6V/5Ah
• Adapter DC9V/1500 mA
• Nhiệt độ hoạt động - 100C ~ +400C
• Pin của bộ điều khiển từ xa 5 pin, cỡ 1.5V x 2
Cân bàn chống nước Cas BW-1N 150Kg/50g
• Model BW - 1N Series
• Khả năng cân (kg) 150
• Sai số (g) 50
• Độ phân giải 1/3,000
• Hiển thị số 5 digits (weight)
• Màn hình hiển thị LCD
• Nhiệt độ -10°C ~ 40°C
• Nguồn DC 12V 850mA AC adapter, DC 7.2V (Size C) 2200 mAh Recharging Battery, DC 9V (Size C) Mn, Alkaline Battery
• Kích thước đĩa (mm) 400(W) x 520(D)
• Kích thước (mm) 425(W) x 675(D) x 755(H)
• Trọng lượng (kg) 17.4
• Model BW - 1N Series
• Khả năng cân (kg) 60
• Sai số (g) 20
• Độ phân giải 1/3,000
• Hiển thị số 5 digits (weight)
• Màn hình hiển thị LCD
• Nhiệt độ -10°C ~ 40°C
• Nguồn DC 12V 850mA AC adapter, DC 7.2V (Size C) 2200 mAh Recharging Battery, DC 9V (Size C) Mn, Alkaline Battery
• Kích thước đĩa (mm) 400(W) x 520(D)
• Kích thước (mm) 425(W) x 675(D) x 755(H)
• Trọng lượng (kg) 17.4
Cân bàn chống nước Cas BW-1N 15Kg/5g
• Model BW - 1N Series
• Khả năng cân (kg) 30
• Sai số (g) 10
• Độ phân giải 1/3,000
• Hiển thị số 5 digits (weight)
• Màn hình hiển thị LCD
• Nhiệt độ -10°C ~ 40°C
• Nguồn DC 12V 850mA AC adapter, DC 7.2V (Size C) 2200 mAh Recharging Battery, DC 9V (Size C) Mn, Alkaline Battery
• Kích thước đĩa (mm) 280(W) x 280(D)
• Kích thước (mm) 280(W) x 350(D) x 530(H)
• Trọng lượng (kg) 5.3
Cân bàn chống nước Cas BW-1N 15Kg/5g
• Model BW - 1N Series
• Khả năng cân (kg) 15
• Sai số (g) 5
• Độ phân giải 1/3,000
• Hiển thị số 5 digits (weight)
• Màn hình hiển thị LCD
• Nhiệt độ -10°C ~ 40°C
• Nguồn DC 12V 850mA AC adapter, DC 7.2V (Size C) 2200 mAh Recharging Battery, DC 9V (Size C) Mn, Alkaline Battery
• Kích thước đĩa (mm) 280(W) x 280(D)
• Kích thước (mm) 280(W) x 350(D) x 530(H)
• Trọng lượng (kg) 5.3
Cân bàn chống nước Cas BW-1N 6Kg/2g
• Model BW - 1N Series
• Khả năng cân (kg) 6
• Sai số (g) 2
• Độ phân giải 1/3,000
• Hiển thị số 5 digits (weight)
• Màn hình hiển thị LCD
• Nhiệt độ -10°C ~ 40°C
• Nguồn DC 12V 850mA AC adapter, DC 7.2V (Size C) 2200 mAh Recharging Battery, DC 9V (Size C) Mn, Alkaline Battery
• Kích thước đĩa (mm) 280(W) x 280(D)
• Kích thước (mm) 280(W) x 350(D) x 530(H)
• Trọng lượng (kg) 5.3
Cân bàn điện tử Cas DL-N 200Kg/100g
• Tải trọng (kg) 200
• Bước nhảy (g) 100
• Độ phân giải 1/3.000
• Loại hiển thị LCD
• Số hiển thị Hiển thị 5 số
• Nguồn cung cấp DC 9v (1.5Vx6ea)/AC adapter
• Nhiệt độ môi trường -10 oC ~ + 40oC
• Kích thước sàn (mm) 400 x 520
• Kích cỡ (mm) 420 x 635 x 730
• Trọng lượng cân (kg) 16
Cân bàn điện tử Cas DL-N 150Kg/50g
• Tải trọng (kg) 150
• Bước nhảy (g) 50
• Độ phân giải 1/3.000
• Loại hiển thị LCD
• Số hiển thị Hiển thị 5 số
• Nguồn cung cấp DC 9v (1.5Vx6ea)/AC adapter
• Nhiệt độ môi trường -10 oC ~ + 40oC
• Kích thước sàn (mm) 400 x 520
• Kích cỡ (mm) 420 x 635 x 730
• Trọng lượng cân (kg) 16
Cân bàn điện tử Cas DL-N 100Kg/50g
• Tải trọng (kg) 100
• Bước nhảy (g) 50
• Độ phân giải 1/3.000
• Loại hiển thị LCD
• Số hiển thị Hiển thị 5 số
• Nguồn cung cấp DC 9v (1.5Vx6ea)/AC adapter
• Nhiệt độ môi trường -10 oC ~ + 40oC
• Kích thước sàn (mm) 400 x 520
• Kích cỡ (mm) 420 x 635 x 730
• Trọng lượng cân (kg) 16
Cân bàn điện tử Cas DL-N 60Kg/20g
• Tải trọng (kg) 60
• Bước nhảy (g) 20
• Độ phân giải 1/3.000
• Loại hiển thị LCD
• Số hiển thị Hiển thị 5 số
• Nguồn cung cấp DC 9v (1.5Vx6ea)/AC adapter
• Nhiệt độ môi trường -10 oC ~ + 40oC
• Kích thước sàn (mm) 400 x 520
• Kích cỡ (mm) 420 x 635 x 730
• Trọng lượng cân (kg) 16
Cân chống nước Cas FW-200 30Kg/10g
• Trọng lượng (kg) 30
• Bước nhảy (g) 10
• Độ phân giải 1/2400 ~ 1/3000
• Số hiển thị 5digit(weight)
• Kiểu hiển thị LED
• Nhiệt độ hoạt động 00C ~ 400C
• Nguồn Pin sạc Pb 6V 5Ah hoặc Adaptor 10V/1A
• Kích thước đĩa (mm) 300(W) x 220(D)
• Kích thước cân (mm) 295(W) x 115(D) x 310(H)
• Trọng lượng (kg) 3.8
Cân chống nước Cas FW-200 15Kg/5g
• Trọng lượng (kg) 15
• Bước nhảy (g) 5
• Độ phân giải 1/2400 ~ 1/3000
• Số hiển thị 5digit(weight)
• Kiểu hiển thị LED
• Nhiệt độ hoạt động 00C ~ 400C
• Nguồn Pin sạc Pb 6V 5Ah hoặc Adaptor 10V/1A
• Kích thước đĩa (mm) 300(W) x 220(D)
• Kích thước cân (mm) 295(W) x 115(D) x 310(H)
• Trọng lượng (kg) 3.8
Cân chống nước Cas FW-200 6Kg/2g
• Trọng lượng (kg) 6
• Bước nhảy (g) 2
• Độ phân giải 1/2400 ~ 1/3000
• Số hiển thị 5digit(weight)
• Kiểu hiển thị LED
• Nhiệt độ hoạt động 00C ~ 400C
• Nguồn Pin sạc Pb 6V 5Ah hoặc Adaptor 10V/1A
• Kích thước đĩa (mm) 300(W) x 220(D)
• Kích thước cân (mm) 295(W) x 115(D) x 310(H)
• Trọng lượng (kg) 3.8
Cân chống nước Cas FW-200 3Kg/1g
• Trọng lượng (kg) 3
• Bước nhảy (g) 1
• Độ phân giải 1/2400 ~ 1/3000
• Số hiển thị 5digit(weight)
• Kiểu hiển thị LED
• Nhiệt độ hoạt động 00C ~ 400C
• Nguồn Pin sạc Pb 6V 5Ah hoặc Adaptor 10V/1A
• Kích thước đĩa (mm) 300(W) x 220(D)
• Kích thước cân (mm) 295(W) x 115(D) x 310(H)
• Trọng lượng (kg) 3.8
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz