Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 100
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 45.4
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 980 x 597
• Đường kính lỗ cửa (mm) 500
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 - 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 500 / 800
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 5.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 27 - 36
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 75
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 34
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 850 x 537
• Đường kính lỗ cửa (mm) 400
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250 / 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 475
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 4
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 18 - 30
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 55
• rọng lượng mỗi mẻ ( kg) 25
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 750 x 530
• Đường kính lỗ cửa (mm) 400
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250/ 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 419
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 3
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 35
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 16
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 650 x 500
• Đường kính lỗ cửa (mm) 300
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 - 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250 / 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 300
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 1.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 18
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 25
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 11.3
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 530 x 440
• Đường kính lỗ cửa (mm) 300
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250 / 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 300
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 0.75
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 9
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 18
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 8.2
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 530 x 345
• Đường kính lỗ cửa (mm) 300
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250/ 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 300
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 0.75
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 9
Máy giặt khô công nghiệp Union XP 8010E
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 10
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 440
• Đường kính lỗ cửa (mm) 500
• Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
• Motor tốc độ Biến tần
• Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
• Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
• Thể tích chưng cất (L) 164
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8010E
- Model XL8010E
- Xuất xứ Union
- Sản xuất Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Wide
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 10
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 700 x 500
- Đường kính lỗ cửa (mm) 350
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) //
- Thể tích chưng cất (L) 100
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC GIẤY - KR FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 13
- Số lượng ống lọc 1
- Số lượng buồng lọc 1 - 2
- CÔNG SUẤT ĐIỆN
- Tổng công suất điện (máy nhiệt điện) (kW) 14
- Tổng công suất điện (máy nhiệt hơi) (kW) 4.5
- Công suất giặt/vắt (kW) 0.5 – 2.2
- Công suất bơm dung môi (kW) 0.55
- Công suất quạt (kW) 0.75
- Công suất giàn lạnh (kW) 2.5
- Công suất motor đĩa lọc (kW) 0.55
- Công suất bơm Idromatic (kW) 0.55
- Công suất thanh sấy (kW) 3.9
- Công suất chưng cất (kW) 6
- KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
- Kích thước ( rộng x sâu x cao ) (mm) 1450 x 1440 x 2045
- Trọng lượng máy (kg) 1010
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8010S
- Model XL8010S
- Xuất xứ Union
- Sản xuất Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Wide
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 10
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 700 x 500
- Đường kính lỗ cửa (mm) 350
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) 120
- Thể tích chưng cất (L) 100
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC GIẤY - KR FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 13
- Số lượng ống lọc 1
- Số lượng buồng lọc 1 - 2
- CÔNG SUẤT ĐIỆN
- Tổng công suất điện (máy nhiệt điện) (kW) 14
- Tổng công suất điện (máy nhiệt hơi) (kW) 4.5
- Công suất giặt/vắt (kW) 0.5 – 2.2
- Công suất bơm dung môi (kW) 0.55
- Công suất quạt (kW) 0.75
- Công suất giàn lạnh (kW) 2.5
- Công suất motor đĩa lọc (kW) 0.55
- Công suất bơm Idromatic (kW) 0.55
- Công suất thanh sấy (kW) 3.9
- Công suất chưng cất (kW) 6
- KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
- Kích thước ( rộng x sâu x cao ) (mm) 1450 x 1440 x 2045
- Trọng lượng máy (kg) 1030
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8012S
- Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Wide
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 12
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 440
- Đường kính lỗ cửa (mm) 500
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) 120
- Thể tích chưng cất (L) 180
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
Máy giặt khô công nghiệp Union XP-8015E
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 15
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 560
- Đường kính lỗ cửa (mm) 500
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8015S
- Sản xuất Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Slim
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 15
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 560
- Đường kính lỗ cửa (mm) 500
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) //
- Thể tích chưng cất (L) 164
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8012E
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 12
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 440
• Đường kính lỗ cửa (mm) 500
• Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
• Motor tốc độ Biến tần
• Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
• Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
• Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) //
• Thể tích chưng cất (L) 180
Máy giặt khô công nghiệp Union XP-8012E
- Model XP8012E
- Xuất xứ Union
- Sản xuất Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Slim
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 12
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 440
- Đường kính lỗ cửa (mm) 500
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) //
- Thể tích chưng cất (L) 164
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC GIẤY - KR FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 13
- Số lượng ống lọc 1
- Số lượng buồng lọc 1 - 2
- CÔNG SUẤT ĐIỆN
- Tổng công suất điện (máy nhiệt điện) (kW) 16.5
- Tổng công suất điện (máy nhiệt hơi) (kW) 5.5
- Công suất giặt/vắt (kW) 0.6 – 3
- Công suất bơm dung môi (kW) 0.55
- Công suất quạt (kW) 1.5
- Công suất giàn lạnh (kW) 2.5
- Công suất motor đĩa lọc (kW) 0.55
- Công suất bơm Idromatic (kW) 0.55
- Công suất thanh sấy (kW) 3.9
- Công suất chưng cất (kW) 6
- KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
- Kích thước ( rộng x sâu x cao ) (mm) 970 x 2195 x 2170
- Trọng lượng máy (kg) 1070
Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UCL-060
- Tổng số tốc độ 06
- Công suất giặt khô ( Kg ) 27
- Chiều rộng máy (mm ) 865
- Chiều sâu máy (mm ) 1081
- Chiều cao máy (mm ) 1267
- Đường kính lồng giặt (mm ) 762
- Chiều sâu lồng giặt (mm ) 559
- Dung tích lồng giặt 225
- Đường kính của mở (mm ) 413
- Chiều cao từ đáy của tới sàn ( mm) 379
- Đường ống cấp nước ( mm ) 19
- Đường ống cấp hơi ( mm ) 13
- Đường ống xả ( mm ) 76
- Công suất mô tơ ở chế độ giặt giặt ( Kw ) 0,41
- Công suất mô tơ ở chế độ vắt ( Kw ) 2.01
- Tốc độ giặt nhẹ (Vòng / phút ) 24
- Tốc độ giặt (Vòng / phút ) 43
- Tốc độ đánh tơi đồ ( Vòng / Phút ) 77
- Tốc độ vắt (Vòng / phút ) 307/434/485
- Lực vắt (G’s ) 0,25/0,8/2,5/40/80/1
- Nguồn điện 380 – 415 V/50Hz/3pha
- Trọng lượng máy ( Kg ) 368
Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UCL-040
• Công suất 18kg khô/mẻ
• G-Force 0,25/0,8/2,5/40/80/100 Gs
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 778(W)x1009(D)x1199(H) mm
Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UCL-030
• Công suất 13,6kg khô/mẻ
• G-Force 0,25/0,8/2,5/40/80/100 Gs
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 737(W)x878(D)x1142(H) mm
Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UCL-020
• Công suất 9kg khô/mẻ
• G-Force 0,25/0,8/2,5/40/100 Gs
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3pha
• Kích thước máy 660(W) x 767(D) x 1067(H) mm
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimac UWN-150T3V
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimac UWN-150T3V
• MODEL UWN-150T3V
• Công suất (kg khô/mẻ) 68
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước (mm) 1270(W) x 1600(D) x 2007(H)
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimac UWN-125T3V
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimac UWN-125T3V
• Công suất (kg khô/mẻ) 57
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước (mm) 1219(W) x 1473(D) x 1829(H)
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimac UWN-100T3V
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimac UWN-100T3V
• MODEL UWN-100T3V
• Công suất (kg khô/mẻ) 45
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước (mm) 1054(W) x 1384(D) x 1740(H)
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimac UWN-080T3V
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimac UWN-080T3V
• Công suất (kg khô/mẻ) 36
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước (mm) 1054(W) x 1308(D) x 1740(H)
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimac UWN-060T3V
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimac UWN-060T3V
• MODEL UWN0-60T3V
• Công suất (kg khô/mẻ) 27
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước (mm) 930(W) x 1143(D) x 1638(H)
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimax UWN-035T3V
Máy giặt vắt công nghiệp tốc độ cao Unimax UWN-035T3V
• Công suất (kg khô/mẻ) 16
• Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
• Kích thước (mm) 848(W) x 1108(D) x 1410(H
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Imesa RC14
• Công suất giặt khô/mẻ 14Kg
• Đường kính lồng giặt mm 700
• Chiều sâu lồng giặt mm 365
• Thể tích lồng giặt lít 140
• Đường kính cửa mm 380
• Tốc độ giặt thấp nhất vòng / phút 37
• Tốc độ vắt cao nhất vòng / phút 470
• Lực vắt G 86
• Độ ồn dB 65
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Imesa RC23
• Công suất giặt Kg khô/mẻ 23
• Đường kính lồng giặt mm 700
• Chiều sâu lồng giặt mm 560
• Thể tích lồng giặt lít 215
• Đường kính cửa mm 380
• Tốc độ giặt vòng / phút 37
• Tốc độ vắt vòng / phút 470
• Lực vắt G 86
• Độ ồn dB 65
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Imesa RC55
• Công suất giặt khô/mẻ 55-63Kg
• Đường kính lồng giặt mm 1080
• Chiều sâu lồng giặt mm 603
• Thể tích lồng giặt lít 550
• Đường kính cửa mm 530
• Tốc độ giặt vòng/phút 35
• Tốc độ vắt vòng/phút 408
• Lực vắt G 100
• Độ ồn dB 70
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Imesa RC70
• Công suất giặt khô/mẻ 70Kg
• Đường kính lồng giặt mm 1200
• Chiều sâu lồng giặt mm 618
• Thể tích lồng giặt lít 700
• Đường kính cửa mm 530
• Tốc độ giặt vòng/phút 26
• Tốc độ vắt vòng/phút 355
• Lực vắt G 85
• Độ ồn dB 70
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Imesa RC85
• Công suất giặt Kg khô/mẻ 85
• Đường kính lồng giặt mm 1200
• Chiều sâu lồng giặt mm 750
• Thể tích lồng giặt lít 850
• Đường kính cửa mm 530
• Tốc độ giặt vòng/phút 34
• Tốc độ vắt vòng/phút 360
• Lực vắt G 85
• Độ ồn dB 70
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W4280X
Máy giặt vắt công nghiệp bệ cứng Electrolux W4280X
• Công suất tối đa(công suất tính theo thể tích lồng giặt 1:9) kg 28
• Thể tích lồng giặt lít 280
• Đường kính lồng giặt mm 830
• Tốc độ vắt vòng/phút 805
• Lực vắt G 300
• Lựa chọn tiêu chuẩn tạo nhiệt Hơi x
Không nhiệt độ x
• Trọng lượng đóng gói vận chuyển kg 380
• Kích thước máy
• Chiều rộng mm 935
• Chiều sâu mm 970
• Chiều cao mm 1455
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz