Máy sấy công nghiệp Imesa ES 14
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 14
• Đường kính lồng sấy mm 756
• Chiều sâu lồng sấy m 585
• Đường kính cửa mm 560
• Tốc độ sấy vòng/phút 38
• Đường kính xả mm 150
• Lưu lượng khí m3/phút 20
• Độ ồn dB 61
• Áp suất Pa 150
Máy sấy công nghiệp Imesa ES 18
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 18
• Đường kính lồng sấy mm 756
• Chiều sâu lồng sấy m 767
• Đường kính cửa mm 560
• Tốc độ sấy vòng/phút 38
• Đường kính xả mm 150
• Lưu lượng khí m3/phút 20
• Độ ồn dB 61
• Áp suất Pa 150
Máy sấy công nghiệp Imesa ES 55
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 55
• Đường kính lồng sấy mm 1202
• Chiều sâu lồng sấy m 960
• Đường kính cửa mm 890
• Tốc độ sấy vòng/phút 40
• Đường kính xả mm 300
• Lưu lượng khí m3/phút 33
• Độ ồn dB 74
• Áp suất Pa 150
Máy sấy công nghiệp Imesa ES 75
• Công suất giặt (1:20) kg khô/mẻ 75
• Đường kính lồng sấy mm 1202
• Chiều sâu lồng sấy m 1310
• Đường kính cửa mm 890
• Tốc độ sấy vòng/phút 40
• Đường kính xả mm 300
• Lưu lượng khí m3/phút 33
• Độ ồn dB 74
• Áp suất Pa 150
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 900 SEL
• Công suất lớn nhất (kg) 57
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1100
• Lực vắt (G) 609
• Đường kính lồng vắt (mm) 900
• Chiều cao lồng vắt (mm) 500
• Thể tích lồng vắt (lít) 300
• Chiều rộng máy vắt (mm) 1740
• Chiều sâu máy vắt (mm) 1350
• Chiều cao máy vắt (mm) 100
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 730
• Công suất lớn nhất (kg) 30
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1000
• Lực vắt (G) 408
• Đường kính lồng vắt (mm) 730
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 120
• Chiều rộng máy vắt (mm) 980
• Chiều sâu máy vắt (mm) 1150
• Chiều cao máy vắt (mm) 1050
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 635
• Công suất lớn nhất (kg) 20
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1450
• Lực vắt (G) 696
• Đường kính lồng vắt (mm) 635
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 95
• Chiều rộng máy vắt (mm) 990
• Chiều sâu máy vắt (mm) 830
• Chiều cao máy vắt (mm) 1000
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 450
• Công suất lớn nhất (kg) 12
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1450
• Lực vắt (G) 493
• Đường kính lồng vắt (mm) 450
• Chiều cao lồng vắt (mm) 350
• Thể tích lồng vắt (lít) 42
• Chiều rộng máy vắt (mm) 800
• Chiều sâu máy vắt (mm) 610
• Chiều cao máy vắt (mm) 1000
Máy vắt công nghiệp Imesa ZP 400
• Công suất lớn nhất (kg) 8
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 1300
• Lực vắt (G) 438
• Đường kính lồng vắt (mm) 400
• Chiều cao lồng vắt (mm) 300
• Thể tích lồng vắt (lít) 34
• Chiều rộng máy vắt (mm) 610
• Chiều sâu máy vắt (mm) 515
• Chiều cao máy vắt (mm) 760
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hioki FT3701-20
- Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hioki FT3700-20/FT3701-20
- Giải đo : -60.0°C to 760.0°C
- Độ chính xác : -35.0°C to -0.1°C: ±10% rdg. ±2°C; 0.0°C to 100.0°C: ±2°C
- 100.1°C to 500.0°C: ±2% rdg.
- Nhiệt độ và độ ẩm đo chính xác nhật : 23°C ±3°C, 80% RH
- Thời gian phản hồi : 1 sec
- Đường kính đo : Đường kính 3m, 100 mmDistance (D):diameter of field of view (S) = 30:1
- Thành phần phát hiện : Pin nhiệt điện
- Hai điểm phát laser
- Điều chỉnh hệ số: e = 0.10 to 1.00
- Chức năng đo max, min, avrg, khóa, cảnh báo...
- Nhiệt độ, độ ẩm vận hành : 0°C to 50°C, 80% RH
- Tiêu chuẩn : EMC: EN 61326Laser: JIS C 6802:2005 (Class II laser)
- Nguồn : Pin AAAx2
- Kích thước : 48 (W) × 172 (H) × 119 (D) mm
- Khối lượng : 256 g
- Phụ kiện : Pin, Hộp đựng, HDSD.
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
- Xuất xứ : China
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HVN 255
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 113
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 13100 x 816
• Độ ồn khi máy chạy (dB) <70
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 32
• Tốc độ vắt bình thường / cao ( vòng/phút) 250 / 725
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 30
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 200
• rọng lượng mỗi mẻ ( kg) 90
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 1095 x 957
• Đường kính lỗ cửa (mm) 622
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 - 50
• Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) 500 / 750
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 11.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 165
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 75
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 1095 x 775
• Đường kính lỗ cửa (mm) 622
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50
• Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) 500 / 750
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 11.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) //
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 135
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 61.2
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 980 x 775
• Đường kính lỗ cửa (mm) 500
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50
• Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) 500/ 800
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 7.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 27
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 100
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 45.4
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 980 x 597
• Đường kính lỗ cửa (mm) 500
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 - 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 500 / 800
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 350
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 5.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 27 - 36
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 75
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 34
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 850 x 537
• Đường kính lỗ cửa (mm) 400
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250 / 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 475
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 4
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 18 - 30
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 55
• rọng lượng mỗi mẻ ( kg) 25
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 750 x 530
• Đường kính lỗ cửa (mm) 400
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250/ 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 419
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 3
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 35
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 16
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 650 x 500
• Đường kính lỗ cửa (mm) 300
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 - 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250 / 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 300
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 1.5
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 18
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 25
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 11.3
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 530 x 440
• Đường kính lỗ cửa (mm) 300
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250 / 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 300
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 0.75
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 9
Máy giặt vắt công nghiệp Huebsch HX 18
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 8.2
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 530 x 345
• Đường kính lỗ cửa (mm) 300
• Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) 10 – 50;85
• Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) 250/ 1000
• Motor tốc độ Biến tần
• Lực vắt (Gforce) 300
• Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) 45
• Công suất motơ ( kw) 0.75
• Công suất ống nhiệt điện (kw) 9
Máy giặt khô công nghiệp Union XP 8010E
• Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 10
• Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 440
• Đường kính lỗ cửa (mm) 500
• Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
• Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
• Motor tốc độ Biến tần
• Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
• Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
• Thể tích chưng cất (L) 164
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8010E
- Model XL8010E
- Xuất xứ Union
- Sản xuất Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Wide
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 10
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 700 x 500
- Đường kính lỗ cửa (mm) 350
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) //
- Thể tích chưng cất (L) 100
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC GIẤY - KR FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 13
- Số lượng ống lọc 1
- Số lượng buồng lọc 1 - 2
- CÔNG SUẤT ĐIỆN
- Tổng công suất điện (máy nhiệt điện) (kW) 14
- Tổng công suất điện (máy nhiệt hơi) (kW) 4.5
- Công suất giặt/vắt (kW) 0.5 – 2.2
- Công suất bơm dung môi (kW) 0.55
- Công suất quạt (kW) 0.75
- Công suất giàn lạnh (kW) 2.5
- Công suất motor đĩa lọc (kW) 0.55
- Công suất bơm Idromatic (kW) 0.55
- Công suất thanh sấy (kW) 3.9
- Công suất chưng cất (kW) 6
- KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
- Kích thước ( rộng x sâu x cao ) (mm) 1450 x 1440 x 2045
- Trọng lượng máy (kg) 1010
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8010S
- Model XL8010S
- Xuất xứ Union
- Sản xuất Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Wide
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 10
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 700 x 500
- Đường kính lỗ cửa (mm) 350
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 75
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) 120
- Thể tích chưng cất (L) 100
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC GIẤY - KR FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 13
- Số lượng ống lọc 1
- Số lượng buồng lọc 1 - 2
- CÔNG SUẤT ĐIỆN
- Tổng công suất điện (máy nhiệt điện) (kW) 14
- Tổng công suất điện (máy nhiệt hơi) (kW) 4.5
- Công suất giặt/vắt (kW) 0.5 – 2.2
- Công suất bơm dung môi (kW) 0.55
- Công suất quạt (kW) 0.75
- Công suất giàn lạnh (kW) 2.5
- Công suất motor đĩa lọc (kW) 0.55
- Công suất bơm Idromatic (kW) 0.55
- Công suất thanh sấy (kW) 3.9
- Công suất chưng cất (kW) 6
- KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
- Kích thước ( rộng x sâu x cao ) (mm) 1450 x 1440 x 2045
- Trọng lượng máy (kg) 1030
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8012S
- Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Wide
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 12
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 440
- Đường kính lỗ cửa (mm) 500
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) 120
- Thể tích chưng cất (L) 180
- GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
Máy giặt khô công nghiệp Union XP-8015E
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 15
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 560
- Đường kính lỗ cửa (mm) 500
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
Máy giặt khô công nghiệp Union XL-8015S
- Sản xuất Made in Italy
- Cấu tạo kích thước Slim
- Đặc điểm bộ tạo nhiệt Dùng hơi/điện
- THÔNG TIN CHUNG
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) 15
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm Φ 800 x 560
- Đường kính lỗ cửa (mm) 500
- Tốc độ giặt (vòng/phút) 20 – 50
- Tốc độ vắt (vòng/phút) 300 – 400
- Motor tốc độ Biến tần
- Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) 105
- Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) //
- Thể tích chưng cất (L) 164
- Thể tích buồng lọc (L) 35
- Diện tích đĩa lọc (m2) 2.1
- Số lượng đĩa lọc (đĩa) 14
- Số lượng buồng lọc 1 – 2
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz