Máy in phun mầu Canon PIXMA MG 5470
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in
15.0 ipm (black), 10.0 ipm (color)
2 đầu nạp giấy
Cỡ giọt mực min .1pl
Độ phân giải in 9600 x 2400 dpi
Độ phân giải quét 2400 x 4800 dpi
Tốc độ 9secs. A4 Colour / 300dpi
Tính năng
Auto-Duplex; CD/DVD Printing, Memory
card slot; Touchscreen
Kết nối
Wireless LAN b/g/n, Ethernet 10/100,
USB 2.0
Khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0,
PictBridge
Máy in phun màu Canon PIXMA iX7000
Thông số kĩ thuật:
- In văn bản và hình ảnh chất lượng như laser trên giấy thường và giấy ảnh lên đến khổ A3+. Để đáp ứng những yêu cầu in ấn cao hơn, chiếc máy in có thể kết nối mạng làm việc. Máy in phun màu Canon Pixma IX7000 được trang bị rất nhiều tính năng linh hoạt như 3 đầu nạp giấy, có thể in kích thước cỡ A3+ và độ phân giải bản in lên tới 4800dpi.
- Là loại máy in phun màu.
- In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 44 giây.
- Giấy: A3+, A3, A4 và nhiều hơn nữa.
- Trọng lượng: 19,8kg.
- Kích thước (W x D x H): 647 x 519 x 260mm.
- Loại Cartridge (mực): PGI-7BK, PGI-9BK/C/M/Y/Clear.
- Bảo hành 12 tháng.
Máy in Laser đen trắng đa chức năng Brother MFC-2840
Máy in Laser đen trắng đa chức năng Brother MFC-2840
Thông số kĩ thuật:
Đa chức năng (sheetfed) In laser/Fax laser/ Photocopy
Gửi fax trực tiếp từ máy tính & tích hợp tai nghe
Màn hình 2 dòng-16 ký tự
Tốc độ Modem 33.6 Kbps
Tốc độ in/ copy 21 trang/phút,tương thích Windows & Mac.
Tốc độ truyền 2,5 giây
Bộ nhớ 16 MB
Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy
Độ phân giải 2400x600dpi
Phóng to thu nhỏ 25% - 400%
Khay giấy 250 tờ
Quay số nhanh cho phép lưu 200 số, có thể lưu theo 8 nhóm
Sử dụng : Mực TN-2260 ( hộp nhỏ 1200 trang A4)
Mực TN-2280 ( hộp lớn 2.600 trang A4)
Drum DR-2255 (12.000 trang A4)
Máy in đa năng Canon imageCLASS MF4870DN
- Máy in trắng đen 4 trong 1: in , copy, scan, fax FC
- Tốc độ in : 25 trang/ph, in 02 mặt tự động + in mạng
- Bộ nhớ: 128MB, Màn hình LCD 5 dòng Tiếng Việt.
- Bộ nạp bản gốc tự động: 35 tờ, Khay giấy: 250 tờ.
- Độ phân giải in : 1200 x 600 dpi.
- Độ phân giải copy, Scan: 600x600dpi, Fax: 200x400dpi
- Tốc độ fax: 33,6 Kbps.
- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao,10 Base-T/100 Base-TX
- Sử dụng Cartridge 328: 2.100 trang A4 độ phủ mực 5%
- Trọng lượng: 12,3 kg.
Máy in đa chức năng Canon MF 4820D: 3 chức năng
- Kiểu in: In laser / Độ phân giải khi in: 1200 x 600dpi
- Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 25tờ, tự động in đảo mặt.
- Cỡ giấy: A4, Khay đựng giấy: 250tờ / Loại cổng kết nối: USB2.0,
- Độ phân giải Scan: 600 x 600dpi/ Chiều sâu Bit màu Scan: 24
- Độ phân giải Fax: 203 x 391 dpi / Tốc độ copy(Tờ/phút): 25tờ
- Sử dụng Cartridge 328.
Máy in laser màu OKI C9650n
Tốc độ in A4: 40ppm (đơn sắc)/ 36ppm (màu)
Tốc độ in A3: 21ppm (đơn sắc)/ 19ppm (màu)
Thời gian in trang đầu tiên: 9 giây đơn sắc / 10.5 giây màu
Độ phân giải: 1200 x 600dpi
Bộ nhớ: 512MB RAM (Mở rộng tới 1GB)
Tốc độ xử lý: 800MHz
Máy in laser màu A3 Oki C831n
- Khổ giấy: A3 - A6, banner 1,2m, giấy dày 256 gsm
- Tốc độ in A4: 35ppm (đơn sắc)/ 35ppm (màu)
- Tốc độ in A3: 20ppm (đơn sắc)/ 20ppm (màu)
- Thời gian in trang đầu tiên: 9.5 giây đơn sắc / 9.5 giây màu
- Độ phân giải: 1200 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256MB RAM (Mở rộng tới 768MB)
- Tốc độ xử lý: 800MHz
- Hỗ trợ ổ cứng 40GB (Option)
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network, Parallel (option)
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (Giúp in chuẩn màu thiết kế)
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/ Server 2003/ Win 7/8/Mac OS
- Dung lượng mực (đen/màu): 10.000/ 10.000 trang
- Tuổi thọ trống từ: 30.000 trang
- Công suất in: 75.000 trang / tháng
- In 2 mặt: Option
- Bảo hành 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy in laser màu OKI C301DN
Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 203 gsm
Tốc độ in: 22ppm (đơn sắc), 20ppm (màu)
Thời gian in trang đầu tiên: 8.5 giây (đơn sắc)/ 9 giây (màu)
Độ phân giải: 1200 x 600dpi
Bộ nhớ: 64MB
Tốc độ xử lý: 266MHz
Máy in Samsung Color Laser AIO CLX-3185FN
Là máy in màu đa năng mới nhất của Samsung, CLX-3185FN có kích thước hoàn toàn vừa vặn cho mọi không gian làm việc dù là khiêm tốn nhất của cá nhân, văn phòng các công ty (416 x 378 x 344,2 mm). Tương tự như dòng máy in CLP-325, CLX-3185FN được trang bị phần mềm AnyWeb hỗ trợ người sử dụng tối đa các thao tác thu thập thông tin từ website, sau đó có thể lưu lại tham khảo hoặc in ra .
Tuy nhiên, điểm nổi bật nhất của dòng CLX-3185FN phải kể đến nút nhấn Eco – Copy nằm ngay trên mặt trên bảng điều khiển, có thể kết hợp 2 hay 4 trang in màu hoặc đen trắng khác nhau vào cùng một bản in, giúp tiết kiệm thời gian, mực in, giấy và thân thiện với môi trường. Hỗ trợ tối đa những chức năng văn phòng giúp người sử dụng có thể in ấn nhanh nhất, d
Máy in Samsung Mono Laser ML-2950ND
Chức năng In
Tốc độ in (đen trắng) 28 trang / phút A4 (30 trang / phút Letter)
in bản đầu tiên (đen trắng) 8.5 giây
Độ phân giải 1,200 x 1,200 dpi
In hai mặt có
Bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ 64MB (Max. 160MB)
Giao diện Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100 Base TX
Công suất in/tháng 12,000 tờ
Mã hộp mực MLT-D103S, MLT-D103L (chuẩn 2500 trang, lớn 5000 trang)
Máy in laser đa chức năng Xerox Work Centre 3210
- Tốc độ in : 24 trang/phút
- Công suất : 30,000trang/tháng
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi (max 1200 x 600 dpi)
- Bộ nhớ : 128 MB
- Khay giấy vào : 250 tờ
- Kết nối : USB 2.0/ Network
- Sử dụng hộp mực : CWAA0775 (2000trang); giá bán lẻ: 1,405,000vnd
- Sử dụng mực đổ : XPpro - MC26 ( (70g);
- Sử dụng trống in : Samsung - 2850;
Máy in Laser màu Ricoh SP C242DN
- Tốc độ 20 trang/phút (đen trắng và màu)
- Độ phân giải 1200 dpi
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter, in 2 mặt
- Hỗ trợ in qua mạng.
- Bộ nhớ 256MB
- Kết nối USB, network."
Máy in Ricoh Aficio SP4310N
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x600dpi
Kết nối • USB2.0
• LAN
• Wifi
• IEEE 1284
• Ethernet
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 37tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 100tờ
Chức năng • -
OS Supported • Microsoft Windows Server 2008
• Linux
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Novell NetWare
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Bộ vi xử lý 466Mhz
Bộ nhớ trong(Mb) 512
Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
Kích thước 388 mm x 450 mm x 345 mm
Khối lượng 21.3kg
Máy in laser Ricoh SP 3500N ( network ) (406958)
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Kết nối • -
• Camera Direct Print Card (PictBridge I/F)
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 28tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 50tờ
Chức năng • -
OS Supported • Microsoft Windows Server 2008
• Microsoft Windows XP
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Bộ vi xử lý 295MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 64
Nguồn điện sử dụng • AC 200 - 240V, 50 - 60Hz
Kích thước 370 x 392 x 262
Khối lượng 11.6Kg
Khổ giấy: A4, B5, A5, A6, letter
Tốc độ in: 38 tr/ph
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Bộ nhớ trong: 64MB (mở rộng tối đa: 320MB)
In 2 mặt tự động
In qua mạng
Khay giấy 250 tờ
Giao tiếp: USB 2.0, Parallel,Network
Ngôn ngữ in: PCL
Mobile printing : iPrint & Scan
Sử dụng hộp mực TN-3320 (3.000 trang ) hoặc TN-3350 (8.000 trang)
Công suất 50.000 trang / tháng
Khổ giấy: A4, B5, A5, A6, letter
Tốc độ in: 38 tr/ph
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Bộ nhớ trong: 64MB
In 2 mặt tự động
Khay giấy 250 tờ
Giao tiếp: USB 2.0, Parallel
Ngôn ngữ in: PCL
Sử dụng hộp mực TN-3320 (3.000 trang ) hoặc TN-3350 (8.000 trang)
Công suất 50.000 trang / tháng
Máy in khổ lớn HP Designjet T520 36-in CQ893A
"+ Chức năng: In
+ Tốc độ in:
- Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
- Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.1 phút/trang trên giấy phủ.
- In thường: 3.8 phút/trang trên giấy phủ; 9.1phút/trang trên giấy bóng.
- Tối ưu: 11.4 phút/trang trên giấy bóng.
+ Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
+ Công nghệ: In phun nhiệt HP.
+ Mực in: 4 hộp mực
- CZ129A: HP 711 38-ml Black Ink Cartridge
- CZ130A: HP 711 29-ml Cyan Ink Cartridge
- CZ131A: HP 711 29-ml Magenta Ink Cartridge
- CZ132A: HP 711 29-ml Yellow Ink Cartridge
+ Đầu phun: 1 đầu phun (C, M, Y , K)
- C1Q10A: HP 711 Designjet Printhead Replacement Kit
+ Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt gi
Máy in khổ lớn HP Designjet T520 24-in ePrinter (CQ890A)
Máy in khổ lớn HP Designjet T520 24-in ePrinter (CQ890A)
"+ Chức năng: In
+ Tốc độ in:
- Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
- Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ.
- In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng.
- Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
+ Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
+ Công nghệ: In phun nhiệt HP.
+ Mực in: 4 hộp mực
- CZ129A: HP 711 38-ml Black Ink Cartridge
- CZ130A: HP 711 29-ml Cyan Ink Cartridge
- CZ131A: HP 711 29-ml Magenta Ink Cartridge
- CZ132A: HP 711 29-ml Yellow Ink Cartridge
+ Đầu phun: 1 đầu phun (C, M, Y , K)
- C1Q10A: HP 711 Designjet Printhead Replacement Kit
+ Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng
HP LaserJet Pro M1132 Multifunction Printer CE847A
HP LaserJet Pro M1132 Multifunction Printer CE847A
- Chức năng: Print, copy, scan;
- Khổ giấy: A4, A5;
- First page out :As fast as 8.5 sec (from Auto-Off);
- Duty cycle :Up to 8000 pages/monthly;
- Print quality: Up to 600 x 600 dpi;
- Processor speed: 400 MHz;
- Paper handling input/output: 150/100-sheet;
- Duplex printing: Manual (driver support provided);
- Memory: 8MB; Scan resolution: Up to 1200 dpi;
- Scan quality: Up to 6 ppm;
- File formats: PDF; TIF; BMP; GIF; JPG;
- Copy speed: Up to 18 cpm;
- Copy resolution: Up to 600 x 400 dpi;
- Copy reduce: 30 to 400%;
- Copies: Up to 99 copies;
- Connectivity: Hi-Speed USB 2.0 port.
- Cartridge: CE285A
Máy in Epson SP-WT-7900
Hãng sản xuất Epson
Model SPWT7900
Kiểu in Drop-On-demand ink jet
Khổ in lớn nhất 24 inch
Loại mực sử dụng Epson UltraChrome HDR White Ink
Độ phân giải 1440 x 1440 dpi
Cổng kết nối • USB 2.0
• Ethernet 10/100 (RJ45)
Hệ điều hành hỗ trợ • -
Kích thước (mm) 1370 x 686 x 1220
Trọng lượng (kg) 84.8
Máy in Epson SP-9900
Stylus Pro 9900, khổ B0+, hệ thống in 10 màu (2 màu mới: Green và Orange) với kỹ thuật điều chỉnh kích thước hạt mực khi in. tự động kiểm tra đầu phun, chùi đầu phun, độ phân giải 2880x1440 dpi, tốc độ in 4.5phút/trang A1 (Fine, ở 720 dpi), giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet)
Máy in Epson SP-7900
Hãng sản xuất Epson
Model SP7900HDR
Kiểu in In phun (Inkjet)
Khổ in lớn nhất 24 inch
Loại mực sử dụng Epson UltraChrome HDR Ink
Độ phân giải 2880 x 1440 dpi
Cổng kết nối • USB 2.0
• Ethernet 10/100 (RJ45)
Hệ điều hành hỗ trợ • Microsoft Windows 7 Home Premium
• Microsoft Windows 7 Professional
• Microsoft Windows 7 Ultimate
• Windows Vista Home Premium
• Windows Vista Home Business
• Windows Vista Home Ultimate
• Windows XP Home
• Windows XP Professional
• Mac OS X v 10.4
• Mac OS
Kích thước (mm) 1370 x 686 x 1220
Trọng lượng (kg) 84.8
Máy in Epson SP-9890
Hãng sản xuất Epson
Model Pro 9890
Kiểu in MicroPiezo TFP Print Head
Khổ in lớn nhất 24 inch
Loại mực sử dụng Epson UltraChrome K3 Ink with Vivid Magenta
Vật liệu in Giấy
Độ phân giải 2880 x 1440 dpi
Cổng kết nối • USB 2.0
• Ethernet 10/100 (RJ45)
Dung lượng Ram cơ bản 256 MB
Hệ điều hành hỗ trợ • Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 7 Home Premium
• Microsoft Windows 7 Professional
• Microsoft Windows 7 Ultimate
• Windows Vista Home Premium
• Windows Vista Home Business
• Windows Vista Home Ultimate
• Windows XP Home
• Windows XP Professional
• Mac OS
Tính năng khác Print Direction: Bi-directional printing, uni-directional printing
Nguồn cấp 100 - 120V / 220 - 240V
Công suất (W) 80
Kích thước (mm) 1864mm x 667mm x 1218mm
Trọng lượng (kg) 116
Máy in Epson SP-9880
Hãng sản xuất Epson
Model 9880
Kiểu in In phun(Inkjet)
Khổ in lớn nhất 44 inch
Loại mực sử dụng UltraChrome K3 ink
Độ phân giải 2880 x 1440 dpi
Cổng kết nối • USB 2.0
• Ethernet 10/100 (RJ45)
• USB 1.1
Dung lượng Ram cơ bản 128 MB
Hệ điều hành hỗ trợ • Microsoft Windows 2000
• Windows Vista Home Premium
• Windows Vista Home Business
• Windows Vista Home Ultimate
• Windows XP Home
• Windows XP Professional
• Mac OS
Nguồn cấp AC 100-240V
Công suất (W) 58
Kích thước (mm) 1702 x 678 x 1196
Trọng lượng (kg) 90