Máy in laser mầu A3 Canon LBP 5970
Giá: 72.500.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in laser mầu A3 Canon LBP 5970
Máy in laser mầu A3 Canon LBP 5970
Tốc độ in
Đơn màu: 32 trang/30 trang màu (cỡ A4)
Đơn màu: 15 trang/15 trang màu (cỡ A3)
Phương pháp in
In ảnh điện tử sử dụng tia laze
Phương pháp chỉnh sửa
Chỉnh sửa theo yêu cầu
Độ phân giải
600/1200 dpi
Thời gian ra bản in đầu tiên
Đơn màu: 7,5 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh)
Nhiều màu: 9 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh)
Cartridge hộp mực
YMC 6K/K 10K
Cartridge trống
YMC 40K ảnh /K 45K ảnh
Nạp giấy
Cassette 250 tờ (64g/m²)
Nạp giấy (MP)
100 tờ (64g/m²)
Nạp giấy (tùy chọn)
Cassette 550 tờ (64g/m²)
Cỡ giấy
Cỡ A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 12x18, 8K, 16K, Envelope (C5, B5, Com10, Monarch, DL)
Cỡ giấy tùy chỉnh (Khay)
Tùy chỉnh cỡ giấy
Khi nạp giấy theo hướng dọc: Rộng 98-320mm; Dài 139,7 - 457,.2mm
In hai mặt
Tiêu chuẩn
Kích thước (Dài x Rộng x cao)
545mm × 651mm × 380mm
Trọng lượn
Máy in màu Canon LBP 7110Cw
Giá: 9.000.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in màu Canon LBP 7110Cw
Máy in màu Canon LBP 7110Cw
Thông số kĩ thuật:
Dòng sản phẩm LBP7110CW
Màu Trắng
Loại máy in Máy in laze màu
Chức năng in
Tốc độ in In đen trắng 14 trang/phút (A4 / Letter)
In màu 14 trang/phút (A4 / Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 x 600 dpi
1200 x 1200dpi
In 2 mặt No
Cartridge mực mực đen 331 (800 trang)
mực 331 CMY (1.500 trang)
Xử lí giấy
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Kết nối
Kết nối & giao tiếp mạng USB 2.0 tốc độ cao
10Base-T/100Base-TX
IEEE802.11b/g/n
Các thông số kĩ thuật chung
Màn điều khiển Màn hình 4 phím nhấn, 12 đèn LED
Bộ nhớ 64MB
Tiêu thụ điện Tối đa 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành 340W
Khi ở chế độ Standby 10W
Khi ở chế độ nghỉ 0,9W/4W (kết nối không dây)
Kích thước & trọng lượng
Kích thước 406 x 454 x 255 mm
Trọng lượng (không có ống mực) 16,6kg
Máy in laser mầu Canon LBP 7200CDN
Giá: 17.000.000 VND
Bảo hành: 12Tháng
Khuyến mại:
Máy in laser mầu Canon LBP 7200CDN
Máy in laser mầu Canon LBP 7200CDN
Tốc độ in 20 ppm Color, in khổ A4
Độ phân giải 9600 dpi x 600 dpi
Bộ nhớ 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ)
Giấy vào Khay giấy cassette 250tờ, multi tray 50tờ; khay giấy tùy chọn 250 tờ
Kết nối "Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
"
Tuỳ chọn 10 Base-T/100 Base-TX
Mực Cartridge 318BK(CMYK:2900trang;CMY 1400trang)
Máy in màu Canon LBP-7100CN
Giá: 7.500.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in màu Canon LBP-7100CN
Máy in màu Canon LBP-7100CN
Thông số kĩ thuật:
In
Phương pháp in Máy in laze màu
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in In đen trắng: 14 trang/phút (A4/Letter)
In màu: 14 trang/phút (A4/Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 (tương đương) x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 18/18 giây (A4 / Letter)
Thời gian khởi động 20 giây hoặc nhanh hơn
(từ khi bật nguồn)
Thời gian khôi phục Xấp xỉ 4 giây
(từ chế độ nghỉ)
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lý giấy
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
Kết nối và phần mềm
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao; 10Base-T / 100Base-TX
Tương thích hệ điều hành Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.5.x
Linux
Citrix
Các thông số kỹ thuật chung
Màn điều khiển Màn hình 3 phím nhấn, 11 đèn LED
Bộ nhớ Dung lượng 64MB
Mức vang âm Khi vận hành: 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm)
Xấp xỉ 49dB (mức nén âm)
Khi ở chế độ Standby: Không thể nghe được (công suất âm)
Không thể nghe được (mức nén âm)
Tiêu thụ điện Tối đa: 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 340W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 10W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 0,9W
Kích thước (W × D × H) 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm)
Trọng lượng (không có ống mực) Xấp xỉ 16,6kg
Yêu cầu nguồn điện 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 ~ 30°C
Độ ẩm: 20 ~ 80%RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực Cartridge mực đen 331: 1.400 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Cartridge mực đen 331 II: 2.400 trang
Cartridge mực 331 CMY: 1.500 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng 30.000 trang
Máy in phun mầu Canon PIXMA IP2770
Giá: 1.500.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in phun mầu Canon PIXMA IP2770
Máy in mầu Canon PIXMA iP100 ( máy in di động)
Giá: 6.720.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in mầu Canon PIXMA iP100 ( máy in di động)
Máy in mầu Canon PIXMA iP100 ( máy in di động)
Máy in phun màu Canon PIXMA iP100 Máy in phun màu xách tay khổ A4, Độ phân giải 9600x1200dpi, Tốc độ 20ppm Black, 14ppm color. Khả năng in tràn lề 4x6", 5x7", A4. Cổng giao tiếp USB 2.0 & IrDA Tích hợp công nghê PictBridge in trực tiếp từ máy ảnh số & máy quay kỹ thuật số. Sử dụng mực PGI-35Bk & CLI-36Color
Máy in ảnh canon selphy CP910
Giá: 3.200.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in ảnh canon selphy CP910
Máy in ảnh canon selphy CP820
Giá: 2.890.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in ảnh canon selphy CP820
Máy in ảnh giấy nhiệt Canon Selphy CP 900 - In không dây
Giá: 3.090.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in ảnh giấy nhiệt Canon Selphy CP 900 - In không dây
Canon vừa cho ra đời máy in ảnh di động SELPHY CP900. Chiếc máy này cho phép người dùng in ảnh mọi lúc, mọi nơi.
SELPHY CP900 sử dụng các thiết bị ngoại vi bổ sung khả năng tích hợp Wi-fi. Bạn có thể có ngay tức khắc các hình ảnh của mình khi đang đi bộ hoặc thám hiểm bằng cách cắm thẻ nhớ vào máy. Chiếc máy này được trang bị các ứng dụng Easy PhotoPrint giúp dễ dàng giao tiếp với những thiết bị thông minh chạy Android và iOS.
Ưu điểm của chiếc máy này là kích thước rất nhỏ gọn, chiếm ít diện tích. Tuy nhiên, nó chỉ cho phép in cỡ ảnh tối đa là 4x6 inch tương đương với 10x15 cm. SELPHY CP900 được trang bị bộ pin/sạc giúp bạn có thể in ảnh mọi lúc, mọi nơi mà không bị phụ thuộc bởi ổ cắm điện.
Thiết bị này được trang bị một màn hình LCD 2,7 inch cho phép người dù
Máy in phun màu Canon iX 6560
Giá: 4.890.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in phun màu Canon iX 6560
Máy in phun màu Canon iX 6560
Máy in phun màu khổ A3
Tốc độ in: 11.3 ipm (đơn sắc), 8.8 ipm (màu)
Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Khay giấy: 150 tờ
Cổng giao tiếp USB 2.0 HS
Sử dụng mực: PGI- 725Bk, CLI- 726Bk/C/M/Y
Trọng lượng: 7,6 kg
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MX437
Giá: 3.200.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MX437
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MX437
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải bản in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / mực in Loại: FINE Cartridge
Tổng số vòi phun: 1,792 nozzles
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Cartridge mực: PG-740, CL-741
(tùy chọn PG-740XL, CL-741XL)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 5,5ipm
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 9,7ipm
Ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viên: Có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4, LTR,
4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng in đề xuất Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy (khay giấy phía trước)
(Số lượng tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng
"sử dụng hàng ngày"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính Stickers
(PS-101) 1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy Envelope European DL, US Com. #10=5
Trọng lượng giấy Khay giấy cạnh: Giấy thường: 64 - 105g/m2, loại giấy đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Bằng tay
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét
(màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 / 8 bits
Màu: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1ms/dòng (300dpi)
Màu: 3,4ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Phản xạ: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Copy
Kích thước tài liệu tối đa A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Cỡ giấy:s A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin
(PT-101)
Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy in ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày"
(GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy)*
* không hỗ trợ cho khay ADF
Tốc độ copy*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và
Tài liệu: màu:
sFCOT / một mặt: Xấp xỉ 21 giây
Tà liệu: màu:
sESAT / một mặt: Xấp xỉ 4,7ipm
Tài liệu (ADF): màu:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 4,3ipm
Copy nhiều bản Đen trắng / màu: Tối đa 99 trang
Fax
Loại Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu
Đường truyền áp dụng PSTN (mạng điện thoại)
Tốc độ truyền*10 Đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải bản fax Đen trắng: 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn)
8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp)
300 x 300dpi (siêu đẹp)
Màu: 200 x 200dpi
Kích thước in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Độ nén Đen trắng: MH, MR, MMR
Màu: JPEG
Tông màu Đen trắng: 256 mức màu
Màu: 24 bits Full colour (mỗi màu RGB 8 bits)
ECM (chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số theo nhóm: Tối đa 19 vị trí
Bộ nhớ truyền / nhận*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: N/A
Số điểm đến 1 vị trí
Bản đen trắng / bản màu Chỉ truyền bản đen trắng
Mạng làm việc
Giao thức TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Băng tần: 2,4GHz.
Tỉ lệ truyền dữ liệu*12 IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An ninh: WEP64 / 128 bits
WPA-PSK (TKIP / AES)
WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows Windows XP SP2, XP SP3 /
Windows Vista SP1, Vista SP2 /
Windows 7, 7 SP1
Macintosh Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn điều khiển Màn hình hiển thị: Full dot LCD
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Giao diện Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0 (tùy chọn BU-30)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh cỡ (4 x 6")*13 Xấp xỉ 42,5 dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,7W
Khi copy*14: Xấp xỉ 18W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 3.000 trang
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,8kg
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MG4270
Giá: 3.472.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MG4270
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MG4270
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải tối đa (dpi) 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in/ mực in Loại: Cartridge FINE
Tổng số vòi phun: 1.792
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Ống mực: PG-740, CL-741
(PG-740XL, CL-741XL Optional)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 5,7ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 9,9ipm
Ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 44giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viền: Có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền *3: Lề trên / Lề dưới / Lề phải / Lề trái: mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4 / LTR /
4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
In có viền: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm
(LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng nên in Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Nạp giấy (khay giấy phía trước)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy mạ platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) 4 x 6" = 20,
A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày "Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy Envelope: European DL, US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Kích thước: A4, LTR
Trọng lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy mạ Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*4 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*5 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 / 8 bits
Bản màu: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*6 Thang màu xám: 1,2ms/dòng (300dpi)
Bản màu: 3,5ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*7 Reflectives: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 14 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
Copy
Kích thước bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
Loại giấy tương thích Kích thước: A4 / LTR / 4 x 6"
Loại: Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày
(GP-501)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (Fast, Standard, High)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, cường độ tự động (copy AE)*
* không hỗ trợ cho ADF
Tốc độ copy*7
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy tài liệu Tài liệu: màu:
sFCOT / một mặt: Xấp xỉ 20 giây
Tà liệu: màu:
sESAT / một mặt: Xấp xỉ 2,3ipm
Copy nhiều bản Tài liệu đen trắng / Tài liệu màu: Số lượng bản copy được đặt qua giao diện người sử dụng máy in (UI). Tối đa 99 trang
Mạng làm việc
Giao thức TCP/IP
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n /
IEEE802.11g /
IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Dải băng tần: 2.4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị tiêu chuẩn)*9 IEEE802.11n: Tối đa 150Mbps
IEEE802.11g: Tối đa 54Mbps
IEEE802.11b: Tối đa 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An toàn: WEP 64 / 128 bits,
WPA-PSK (TKIP/AES),
WPA2-PSK (TKIP/AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows: Windows XP SP2, XP SP3 /
Windows Vista SP1, Vista SP2 /
Windows 7, 7 SP1
Macintosh: Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 6 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình LCD (màn hình màu TFT 2,5 inch / 6,2cm)
Giao diện Mạng LAN b/g/n không dây, USB 2.0 tốc độ cao, Khe cắm thẻ nhớ
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh cỡ (4 x 6")*10: Xấp xỉ 43,0dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ Standby: Xấp xỉ 0,7W
Khi copy*11: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5,7kg
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MP-237
Giá: 1.836.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MP-237
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MP-237
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MP-237
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in In phun màu đa chức năng ( in, scan, copy )
tốc độ in 7.0ppm black -4.8ppm color
độ phân giải 4800 x 1200 dpi
Bộ nhớ
Khổ giấy A4
Mực in PG – 810 (black), CL – 811 (Màu)
Tính năng chung In ảnh 4x6" 40s/bản ; Scan Flatbed : 600x1200dpi - Độ sâu màu quét: 48bit. Số lượng kim phun 1.472. Công nghệ quét CIS Flatbet, Khay giấy tự động : 100 tờ, Công nghệ ChromaLife 100+, Kích thước và trọng lượng máy: 444 x 329 x 153mm - 5.3 kg, kích thước giấy :A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10);Hình ảnh của bạn có thể bền tới 300 năm nếu được bảo quản trong điều kiện tốt
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma PRO-1
Giá: 18.636.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma PRO-1
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma PRO-1
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 12,288 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 4pl
Ống mực: PGI-29 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Magenta / Photo Cyan / Matte Black / Photo Black / Dark Gray / Gray / Light Gray / Chroma Optimizer
Tốc độ in In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3)*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 4 phút 20 giây
Bản màu xám trên giấy PT-101 Xấp xỉ 4 phút 20 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 5 giây
Bản màu xám trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 5 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 2 phút 10 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 10 giây
Ảnh (ảnh không viền cỡ 4 x 6")*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 2 phút 5 giây
Chiều rộng khổ bản in Khay giấy phía sau: 322,2mm (12.7"),
Bản in không viền: 329mm (A3+) (13")
Khay nạp tay: 348,8mm (13,7"),
Bản in không viền: 356mm (14")
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
(Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm)
*Khi in trên giấy in Nghệ thuật ( Giấy khắc dùng cho bảo tàng) và các loại giấy in nghệ thuật khác:
Lề trên: 35mm /
Lề dưới: 35mm
Vùng nên in Lề trên: 42,0mm / Lề dưới: 38,0mm
Khổ giấy A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
Xử lí giấy
Xử lí giấy
(Khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Letter / Legal / Ledger = 150
Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+=1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+=1, A3 / A4=10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10"=10,
4 x 6" = 20
Giấy Matte
(MP-101) A3 / A4=10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+ / A3 / A4 / Letter = 1
Các loại giấy bóng khác: A3+ / A3 / A4 / Letter / 10 x 12" / 8 x 10" = 1
Xử lí giấy
(Khay nạp tay)
(Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp) Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+ / A3 / A4 / 8 x 10"
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+ / A3 / A4
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A3 / A4
Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng"
(FA-ME1) A3+ / A3 / A4
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+ / A3 / A4 / Letter
Các loại giấy bóng khác: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"
Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) Đĩa có thể in: 1 (nạp thủ công tại khay CD-R)
Định lượng giấy Khay giấy sau: Giấy thường: 64-105 g/m2,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay tay: Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.
Up to 0,6mm
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm + dò tìm loại áp lực
Căn lề đầu in Tự động / Thủ công
Mạng làm việc
Giao thức mạng TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) /
IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ quét dữ liệu: 100M / 10Mbps (có thể tự động chuyển đổi)
Yêu cầu hệ thống Windows: Windows XP / Windows Vista / Windows 7
Macintosh: Macintosh OS X 10.4.11 - 10.7
Các thông tin chung
Kết nối giao tiếp mạng Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính ngưng tụ)
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 Xấp xỉ 35,5dB (A)
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,6W
Khi in*5: Xấp xỉ 24W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 695 x 462 x 239mm
Trọng lượng Xấp xỉ 27,7kg
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MX527
Giá: 3.772.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MX527
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MX527
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực FINE
Tổng số vòi phun: 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 2pl
Hộp mực: PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL tuỳ chọn)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 5,5ipm.
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 9,7ipm.
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm))
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL, US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, LTR
Định lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công.
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bits / 8bits
Bản màu: 48bits / 24bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 21 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 4,7ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu: Xấp xỉ 4,1ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu: Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số mã hoá: Tối đa 20 địa chỉ
Quay số theo nhóm: Tối đa 19 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP/IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP 64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: LCD (2,5 inch / 6,2cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13: Xấp xỉ 42,5dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,1W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,3W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 3.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,7 kg
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MX727
Giá: 6.818.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MX727
Máy in phun màu đa chức năng PIXMA MX727
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
[PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black) Optional
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 10,0ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 15,0ipm
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40,4mm
Lề dưới: 37,4mm
Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy in Platin chuyên nghiệp,
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 =10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 =10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 =10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) A4 / 8 x 10" =10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10 = 10
Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: NA
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
Bản màu: 48bit / 24bit (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt Xấp xỉ 8,4ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng / mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (Auto switchable)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)**12: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54 Mbps
IEEE802.11b: 11 Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (2,5inch / 6,2cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
Đảo mặt tự động: có
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Khay giấy ra tự mở có
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44.0dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MX927
Giá: 6.863.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MX927
Máy in phun màu đa chức năng PIXMA MX927
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
[PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), tuỳ chọn CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 10,0ipm.
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 15,0ipm.
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch.)
In không viền: 216mm (8,5inch.)
Vùng nên in In không viền *3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7"/ 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40.4mm
Lề dưới: 37.4mm
Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 =10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 =10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 =10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) A4 / 8 x 10" =10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10=10
Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
Bản màu: 48bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Loại đĩa có thể in
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt Xấp xỉ 8,4ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n : 150Mbps
IEEE802.11g : 54Mbps
IEEE802.11b : 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (3,0inch / 7,5cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
Đảo mặt tự động: có
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Khay giấy ra tự mở có
Môi trường vận hành Nhiệt độ:: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44,0dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
Khi sao chụp*14: Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
Máy in màu đa chức năng Canon MF8380Cdw
Giá: 18.363.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in màu đa chức năng Canon MF8380Cdw
Máy in màu đa chức năng Canon MF8380Cdw
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in: 20ppm Black & 20ppm Color (A4) ; wireless Lan
- Thời gian in bản đầu tiên: 14.5 giây (B&C); in 2 mặt tự động
- Độ phân giải in: 2400 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Máy quét: CIS, 24 bits, đảo mặt
- Độ phân giải: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
- Tốc độ copy (A4): 20 cpm ( B&C), đảo mặt
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi
- Tốc độ fax: 33,6 Kbps, đảo mặt
- Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ, DADF 50 tờ. Khay giấy cassette (Option - V1) 250 tờ
- Mực: Cartridge 418 (Bk: 3.400 trang, CMY: 2.900 trang)
Máy in màu đa chức năng Canon MF8080Cw
Giá: 15.000.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in màu đa chức năng Canon MF8080Cw
Máy in màu đa chức năng MF8080Cw
Thông số kĩ thuật:
Copy
Tốc độ copy Copy một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
Tốc độ bản màu / đơn sắc
Độ phân giải copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây
LTR: Bản đơn sắc / Bản màu: 22,5 / 28,6 giây
Số lượng bản copy tối đa Có thể lên tới 99 bản
Thu nhỏ / phóng to 25 - 400% dung sai 1%
Tính năng copy Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
In
Phương pháp in In laze màu
Tốc độ in In một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm, LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 30 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 8 giây
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây
LTR: Bản đơn sắc / bản màu:. 22,0 / 27,8 giây
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm
Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm
In trực tiếp Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Định dạng file: JPEG, TIFF
Các tính năng in Watermark, Page Composer, Toner Saver
Quét
Độ phân giải bản quét Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Pull Scan Có, USB và mạng làm việc
Push Scan Có, USB và mạng làm việc
Quét vào USB Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Có, chỉ bộ nhớ USB Flash
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích ổ quét)
Định dạng file xuất JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm
Fax
Tốc độ fax Có thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ Có thể lên tới 512 trang
Quay một nút nhấn Quay một nút nhấn: N/A
Chuyển sang số yêu thích (19 phím quay) trong sổ địa chỉ
Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa) Có thể lên tới 181 phím quay
Quay nhóm / Điểm đến Tối đa 199 phím quay / Tối đa 199 địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 210 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
Các tính năng FAX Chuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Các thông số kỹ thuật xử lý tài liệu
Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (80g/m2)
Cỡ giấy có sẵn cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement,
Kích thước tùy chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Nạp giấy Tiêu chuẩn: Khay giấy cassette 150 tờ
Khe nạp giấy bằng tay 1 tờ
Giấy thường (60-90g/m2)
Ra giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Kết nối và phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao,
10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc)
Không dây: Wi-Fi iEEE 802.11 b/g/n
(chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Độ an toàn mạng làm việc Kết nối có dây: Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Kết nối không dây: WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây One-Push WPS, AOSS
Hệ điều hành tương thích Các trình điều khiển In / FAX / quét: Windows XP (32 / 64bit), Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 / 64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Mac OS X, Linux
Các thông số kỹ thuật chung
CPU Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 128MB (tối đa)
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 429mm
Trọng lượng 26,0kg (có cartridge)
Cartridge mực Cartridge 416 Cyan / Magenta / Yellow: 1.500 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 800 trang)
Cartridge 416 Black: 2.300 trang (cartridge đi kèm: 800 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Có thể lên tới 30.000 trang
Máy in mầu Canon LBP 7680Cx
Giá: 21.818.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in mầu Canon LBP 7680Cx
Máy in mầu Canon LBP 7680Cx
Thông số kĩ thuật:
Modem • Canon LBP7680Cx
Độ phân giải • Up to 9600 x 600 dpi with Automatic Image Refinemen
Tốc độ in( trang/phút) • 20 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Thời gian khởi động • Approx. 29 seconds or less from power on
Thời gian in ra bản in đầu • Approx. 16 seconds or less
Khổ giấy • A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Statement, Envelope, Envelope C5, Envelope Monarch, Envelope B5, Index card, Custom sizes: Width 76.2 to 215.9 mm; Length 127.0 to 355.6mm...
Điện thế yêu cầu • 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • 414mm x499mm x346mm
Trọng lượng • 25.2kg
Hộp mực • Cartridge 318 (CMY: 2900trang; BK: 3400trang)
Bộ nhớ RAM • 768MB
Tính năng khác • Kết nối USB Host, USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100/1000BASE-TX, Khay giấy cassette 250 tờ
Máy in laser mầu Canon LBP7780Cx
Giá: 29.818.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy in laser mầu Canon LBP7780Cx
Máy in laser mầu Canon LBP7780Cx
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Modem • Canon LBP7780Cx
Độ phân giải • Up to 9600 x 600 dpi with Automatic Image Refinement
Tốc độ in( trang/phút) • 33 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Thời gian khởi động • Approx. 39 seconds or less from power on
Thời gian in ra bản in đầu • Mono: Approx. 10.2 seconds or less, Colour: Approx. 10.4 seconds or les
Khổ giấy • A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, 16K, Envelope DL, Envelope COM10, Envelope C5, Envelope Monarch, 3x5 Index Card....
Điện thế yêu cầu • 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • 517 mm x 530 mm x 401 mm
Trọng lượng • 31 kg
Hộp mực • Cartridge 332 (CMY: 6400trang; BK: 6100trang)
Bộ nhớ RAM • 768MB
Tính năng khác • Kết nối USB Host, USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100/1000BASE-TX, Khay giấy cassette 500 tờ, khe cắm thẻ nhớ SD.....
Máy in phun màu Canon PIXMA iX7000
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in phun màu Canon PIXMA iX7000
Máy in phun màu Canon PIXMA iX7000
Thông số kĩ thuật:
- In văn bản và hình ảnh chất lượng như laser trên giấy thường và giấy ảnh lên đến khổ A3+. Để đáp ứng những yêu cầu in ấn cao hơn, chiếc máy in có thể kết nối mạng làm việc. Máy in phun màu Canon Pixma IX7000 được trang bị rất nhiều tính năng linh hoạt như 3 đầu nạp giấy, có thể in kích thước cỡ A3+ và độ phân giải bản in lên tới 4800dpi.
- Là loại máy in phun màu.
- In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 44 giây.
- Giấy: A3+, A3, A4 và nhiều hơn nữa.
- Trọng lượng: 19,8kg.
- Kích thước (W x D x H): 647 x 519 x 260mm.
- Loại Cartridge (mực): PGI-7BK, PGI-9BK/C/M/Y/Clear.
- Bảo hành 12 tháng.
Máy in ảnh canon CP 900
Giá: 3.150.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in ảnh canon CP 900
Tốc độ in 47 giây /1 tấm
Khổ giấy in (2) • 54.0 x 86.0mm
• 100.0 x 147.6mm
Công nghệ in • In nhiệt thăng hoa mực (có lớp phủ)
Loại mực KP108 iN
Máy in phun màu Canon Pixma IP 7270 (In Wifi)
Giá: 3.270.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in phun màu Canon Pixma IP 7270 (In Wifi)
Máy in phun màu Canon Pixma IP 7270 (In wifi)
Hãng sản xuất: Canon
Loại máy in: In phun màu đơn năng
tốc độ in: 15 ipm black -10 ipm color, in ảnh 4x6 khoảng 21 phút/trang
độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Máy in ảnh Canon SELPHY CP810 thay thế CP800
Giá: 2.850.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in ảnh Canon SELPHY CP810 thay thế CP800
Máy in đa chức năng Canon MG 2170
Giá: 1.890.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in đa chức năng Canon MG 2170
Máy in đa chức năng Canon MG 2170
Hãng sản xuất CANON
Cỡ giấy A4
Loại cổng kết nối • USB2.0
• Bluetooth
Loại mực sử dụng PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL Optional)
Kích thước (mm) 449 x 304 x 152mm
Trọng lượng (kg) 5.3
Kiểu in In phun
Độ phân giải khi in 4800 x 1200dpi
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 8.4ipm
Tốc độ in mầu(Tờ/phút) 4.8ipm
Độ phân giải khi Scan 1200 x 2400dpi
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) 16
Kích thước bản gốc khi Scan 216 x 297mm
Tốc độ copy mầu(Tờ/phút) 2.5ipm
Số bản copy liên tục 20 Trang
Phụ kiện bán kèm • -
Nguồn điện sử dụng • 240V (50-60Hz)
Công suất tiêu thụ(W) 11
Máy in đa chức năng Canon MG 4170
Giá: 3.200.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in đa chức năng Canon MG 4170
Máy in đa chức năng Canon MG 4170
Hãng sản xuất Canon
Xuất xứ Chính hãng
Bảo hành 12 tháng
Tên sản phẩm Máy in phun màu da nang Canon MG 4170
Loại máy in Đa năng
Tốc độ in 5.7ipm(màu). 9.9ipm(đen trắng)
Độ phân giải 4800 x 1200 dpi
Khổ giấy in A4
Cổng kết nối USB 2.0
Công suất sử dụng 3.0w tối đa 21w
Kích thước (ngang x sâu x cao) 449 x 304 x 152
Trọng lượng 5.7kg
Máy in đa chức năng Canon MG 5370 - wifi
Giá: 3.950.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in đa chức năng Canon MG 5370 - wifi
Máy in đa chức năng Canon MG 5370
Tốc độ in 12.5 ipm (black), 9.3 (color)
Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi
Độ phân giải quét 1200 x 2400 dpi
Color 48 bit
Cartridges "PGI 725BK: 275k, CLI 726 BK/C/M/Y:
253k/màu"
Kết nối USB 2.0, Pictbridge, Wifi, khe cắm thẻ nhớ
Xuất xứ : Trung Quốc
Máy in đa chức năng Canon MG 8270
Giá: 8.640.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in đa chức năng Canon MG 8270
Máy in đa chức năng Canon MG 8270
Modem • Canon MG 8270
Độ phân giải • 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Tốc độ in( trang/phút) • Tài liệu màu: Xấp xỉ 9,3ipm; tài liệu đen trắng: Xấp xỉ 12,5ipm; ảnh (4x6):Xấp xỉ 20giây
Thời gian khởi động • Xấp xỉ 6 giây
Giao thức • TCP / IP
Khổ giấy • A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Điện thế yêu cầu • AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • Xấp xỉ 470 x 396 x 199mm
Trọng lượng • Xấp xỉ 10,7kg
Hộp mực • PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black / Gray
Dải băng tần • 2.4GHz
Tính năng khác • In, scan, copy, Mạng LAN không dây b / g / n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge, khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn)
Máy in đa chức năng Canon MX 416
Giá: 2.900.000 VND
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy in đa chức năng Canon MX 416
Máy in đa chức năng Canon MX 416
Máy in Phun đa chức năng.
Tốc độ in : 8.7 / 5.0 ipm.
Độ phân giải : 4800 x 1200dpi
Số lượng kim phun : 1472.
Chức năng in, scan, copy, fax.
Tự động chỉnh sửa ảnh.
In ảnh không viền A4.
Công nghệ ChromaLife 100+ .
Màn hình màu TFT 2.5 inch.
Kết nối Bluetooth, WiFi, USB 2.0
Bộ nhớ lưu 50 bản fax.
Kích thước và trọng lượng máy 458 x 415 x 198 - 8.6 kg
Máy in laser mầu A3 Canon LBP 5970
Tốc độ in
Đơn màu: 32 trang/30 trang màu (cỡ A4)
Đơn màu: 15 trang/15 trang màu (cỡ A3)
Phương pháp in
In ảnh điện tử sử dụng tia laze
Phương pháp chỉnh sửa
Chỉnh sửa theo yêu cầu
Độ phân giải
600/1200 dpi
Thời gian ra bản in đầu tiên
Đơn màu: 7,5 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh)
Nhiều màu: 9 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh)
Cartridge hộp mực
YMC 6K/K 10K
Cartridge trống
YMC 40K ảnh /K 45K ảnh
Nạp giấy
Cassette 250 tờ (64g/m²)
Nạp giấy (MP)
100 tờ (64g/m²)
Nạp giấy (tùy chọn)
Cassette 550 tờ (64g/m²)
Cỡ giấy
Cỡ A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 12x18, 8K, 16K, Envelope (C5, B5, Com10, Monarch, DL)
Cỡ giấy tùy chỉnh (Khay)
Tùy chỉnh cỡ giấy
Khi nạp giấy theo hướng dọc: Rộng 98-320mm; Dài 139,7 - 457,.2mm
In hai mặt
Tiêu chuẩn
Kích thước (Dài x Rộng x cao)
545mm × 651mm × 380mm
Trọng lượn
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
72.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in laser mầu A3 Canon LBP 5970
Máy in laser mầu A3 Canon LBP 5970
Tốc độ in
Đơn màu: 32 trang/30 trang màu (cỡ A4)
Đơn màu: 15 trang/15 trang màu (cỡ A3)
Phương pháp in
In ảnh điện tử sử dụng tia laze
Phương pháp chỉnh sửa
Chỉnh sửa theo yêu cầu
Độ phân giải
600/1200 dpi
Thời gian ra bản in đầu tiên
Đơn màu: 7,5 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh)
Nhiều màu: 9 giây hoặc ít hơn (Khởi động Nhanh)
Cartridge hộp mực
YMC 6K/K 10K
Cartridge trống
YMC 40K ảnh /K 45K ảnh
Nạp giấy
Cassette 250 tờ (64g/m²)
Nạp giấy (MP)
100 tờ (64g/m²)
Nạp giấy (tùy chọn)
Cassette 550 tờ (64g/m²)
Cỡ giấy
Cỡ A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Legal, Letter, Executive, Statement, 12x18, 8K, 16K, Envelope (C5, B5, Com10, Monarch, DL)
Cỡ giấy tùy chỉnh (Khay)
Tùy chỉnh cỡ giấy
Khi nạp giấy theo hướng dọc: Rộng 98-320mm; Dài 139,7 - 457,.2mm
In hai mặt
Tiêu chuẩn
Kích thước (Dài x Rộng x cao)
545mm × 651mm × 380mm
Trọng lượn
Máy in màu Canon LBP 7110Cw
Thông số kĩ thuật:
Dòng sản phẩm LBP7110CW
Màu Trắng
Loại máy in Máy in laze màu
Chức năng in
Tốc độ in In đen trắng 14 trang/phút (A4 / Letter)
In màu 14 trang/phút (A4 / Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 x 600 dpi
1200 x 1200dpi
In 2 mặt No
Cartridge mực mực đen 331 (800 trang)
mực 331 CMY (1.500 trang)
Xử lí giấy
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Kết nối
Kết nối & giao tiếp mạng USB 2.0 tốc độ cao
10Base-T/100Base-TX
IEEE802.11b/g/n
Các thông số kĩ thuật chung
Màn điều khiển Màn hình 4 phím nhấn, 12 đèn LED
Bộ nhớ 64MB
Tiêu thụ điện Tối đa 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành 340W
Khi ở chế độ Standby 10W
Khi ở chế độ nghỉ 0,9W/4W (kết nối không dây)
Kích thước & trọng lượng
Kích thước 406 x 454 x 255 mm
Trọng lượng (không có ống mực) 16,6kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
9.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in màu Canon LBP 7110Cw
Máy in màu Canon LBP 7110Cw
Thông số kĩ thuật:
Dòng sản phẩm LBP7110CW
Màu Trắng
Loại máy in Máy in laze màu
Chức năng in
Tốc độ in In đen trắng 14 trang/phút (A4 / Letter)
In màu 14 trang/phút (A4 / Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 x 600 dpi
1200 x 1200dpi
In 2 mặt No
Cartridge mực mực đen 331 (800 trang)
mực 331 CMY (1.500 trang)
Xử lí giấy
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Kết nối
Kết nối & giao tiếp mạng USB 2.0 tốc độ cao
10Base-T/100Base-TX
IEEE802.11b/g/n
Các thông số kĩ thuật chung
Màn điều khiển Màn hình 4 phím nhấn, 12 đèn LED
Bộ nhớ 64MB
Tiêu thụ điện Tối đa 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành 340W
Khi ở chế độ Standby 10W
Khi ở chế độ nghỉ 0,9W/4W (kết nối không dây)
Kích thước & trọng lượng
Kích thước 406 x 454 x 255 mm
Trọng lượng (không có ống mực) 16,6kg
Máy in laser mầu Canon LBP 7200CDN
Tốc độ in 20 ppm Color, in khổ A4
Độ phân giải 9600 dpi x 600 dpi
Bộ nhớ 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ)
Giấy vào Khay giấy cassette 250tờ, multi tray 50tờ; khay giấy tùy chọn 250 tờ
Kết nối "Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
"
Tuỳ chọn 10 Base-T/100 Base-TX
Mực Cartridge 318BK(CMYK:2900trang;CMY 1400trang)
Bảo hành: 12Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
17.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in laser mầu Canon LBP 7200CDN
Máy in laser mầu Canon LBP 7200CDN
Tốc độ in 20 ppm Color, in khổ A4
Độ phân giải 9600 dpi x 600 dpi
Bộ nhớ 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ)
Giấy vào Khay giấy cassette 250tờ, multi tray 50tờ; khay giấy tùy chọn 250 tờ
Kết nối "Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao
"
Tuỳ chọn 10 Base-T/100 Base-TX
Mực Cartridge 318BK(CMYK:2900trang;CMY 1400trang)
Máy in màu Canon LBP-7100CN
Thông số kĩ thuật:
In
Phương pháp in Máy in laze màu
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in In đen trắng: 14 trang/phút (A4/Letter)
In màu: 14 trang/phút (A4/Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 (tương đương) x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 18/18 giây (A4 / Letter)
Thời gian khởi động 20 giây hoặc nhanh hơn
(từ khi bật nguồn)
Thời gian khôi phục Xấp xỉ 4 giây
(từ chế độ nghỉ)
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lý giấy
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
Kết nối và phần mềm
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao; 10Base-T / 100Base-TX
Tương thích hệ điều hành Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.5.x
Linux
Citrix
Các thông số kỹ thuật chung
Màn điều khiển Màn hình 3 phím nhấn, 11 đèn LED
Bộ nhớ Dung lượng 64MB
Mức vang âm Khi vận hành: 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm)
Xấp xỉ 49dB (mức nén âm)
Khi ở chế độ Standby: Không thể nghe được (công suất âm)
Không thể nghe được (mức nén âm)
Tiêu thụ điện Tối đa: 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 340W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 10W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 0,9W
Kích thước (W × D × H) 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm)
Trọng lượng (không có ống mực) Xấp xỉ 16,6kg
Yêu cầu nguồn điện 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 ~ 30°C
Độ ẩm: 20 ~ 80%RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực Cartridge mực đen 331: 1.400 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Cartridge mực đen 331 II: 2.400 trang
Cartridge mực 331 CMY: 1.500 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng 30.000 trang
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
7.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in màu Canon LBP-7100CN
Máy in màu Canon LBP-7100CN
Thông số kĩ thuật:
In
Phương pháp in Máy in laze màu
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in In đen trắng: 14 trang/phút (A4/Letter)
In màu: 14 trang/phút (A4/Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 (tương đương) x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 18/18 giây (A4 / Letter)
Thời gian khởi động 20 giây hoặc nhanh hơn
(từ khi bật nguồn)
Thời gian khôi phục Xấp xỉ 4 giây
(từ chế độ nghỉ)
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lý giấy
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
Kết nối và phần mềm
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao; 10Base-T / 100Base-TX
Tương thích hệ điều hành Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.5.x
Linux
Citrix
Các thông số kỹ thuật chung
Màn điều khiển Màn hình 3 phím nhấn, 11 đèn LED
Bộ nhớ Dung lượng 64MB
Mức vang âm Khi vận hành: 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm)
Xấp xỉ 49dB (mức nén âm)
Khi ở chế độ Standby: Không thể nghe được (công suất âm)
Không thể nghe được (mức nén âm)
Tiêu thụ điện Tối đa: 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 340W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 10W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 0,9W
Kích thước (W × D × H) 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm)
Trọng lượng (không có ống mực) Xấp xỉ 16,6kg
Yêu cầu nguồn điện 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 ~ 30°C
Độ ẩm: 20 ~ 80%RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực Cartridge mực đen 331: 1.400 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Cartridge mực đen 331 II: 2.400 trang
Cartridge mực 331 CMY: 1.500 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng 30.000 trang
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in phun mầu Canon PIXMA IP2770
Máy in mầu Canon PIXMA iP100 ( máy in di động)
Máy in phun màu Canon PIXMA iP100 Máy in phun màu xách tay khổ A4, Độ phân giải 9600x1200dpi, Tốc độ 20ppm Black, 14ppm color. Khả năng in tràn lề 4x6", 5x7", A4. Cổng giao tiếp USB 2.0 & IrDA Tích hợp công nghê PictBridge in trực tiếp từ máy ảnh số & máy quay kỹ thuật số. Sử dụng mực PGI-35Bk & CLI-36Color
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
6.720.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mầu Canon PIXMA iP100 ( máy in di động)
Máy in mầu Canon PIXMA iP100 ( máy in di động)
Máy in phun màu Canon PIXMA iP100 Máy in phun màu xách tay khổ A4, Độ phân giải 9600x1200dpi, Tốc độ 20ppm Black, 14ppm color. Khả năng in tràn lề 4x6", 5x7", A4. Cổng giao tiếp USB 2.0 & IrDA Tích hợp công nghê PictBridge in trực tiếp từ máy ảnh số & máy quay kỹ thuật số. Sử dụng mực PGI-35Bk & CLI-36Color
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.200.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in ảnh canon selphy CP910
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.890.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in ảnh canon selphy CP820
Canon vừa cho ra đời máy in ảnh di động SELPHY CP900. Chiếc máy này cho phép người dùng in ảnh mọi lúc, mọi nơi.
SELPHY CP900 sử dụng các thiết bị ngoại vi bổ sung khả năng tích hợp Wi-fi. Bạn có thể có ngay tức khắc các hình ảnh của mình khi đang đi bộ hoặc thám hiểm bằng cách cắm thẻ nhớ vào máy. Chiếc máy này được trang bị các ứng dụng Easy PhotoPrint giúp dễ dàng giao tiếp với những thiết bị thông minh chạy Android và iOS.
Ưu điểm của chiếc máy này là kích thước rất nhỏ gọn, chiếm ít diện tích. Tuy nhiên, nó chỉ cho phép in cỡ ảnh tối đa là 4x6 inch tương đương với 10x15 cm. SELPHY CP900 được trang bị bộ pin/sạc giúp bạn có thể in ảnh mọi lúc, mọi nơi mà không bị phụ thuộc bởi ổ cắm điện.
Thiết bị này được trang bị một màn hình LCD 2,7 inch cho phép người dù
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.090.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in ảnh giấy nhiệt Canon Selphy CP 900 - In không dây
Canon vừa cho ra đời máy in ảnh di động SELPHY CP900. Chiếc máy này cho phép người dùng in ảnh mọi lúc, mọi nơi.
SELPHY CP900 sử dụng các thiết bị ngoại vi bổ sung khả năng tích hợp Wi-fi. Bạn có thể có ngay tức khắc các hình ảnh của mình khi đang đi bộ hoặc thám hiểm bằng cách cắm thẻ nhớ vào máy. Chiếc máy này được trang bị các ứng dụng Easy PhotoPrint giúp dễ dàng giao tiếp với những thiết bị thông minh chạy Android và iOS.
Ưu điểm của chiếc máy này là kích thước rất nhỏ gọn, chiếm ít diện tích. Tuy nhiên, nó chỉ cho phép in cỡ ảnh tối đa là 4x6 inch tương đương với 10x15 cm. SELPHY CP900 được trang bị bộ pin/sạc giúp bạn có thể in ảnh mọi lúc, mọi nơi mà không bị phụ thuộc bởi ổ cắm điện.
Thiết bị này được trang bị một màn hình LCD 2,7 inch cho phép người dù
Máy in phun màu Canon iX 6560
Máy in phun màu khổ A3
Tốc độ in: 11.3 ipm (đơn sắc), 8.8 ipm (màu)
Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Khay giấy: 150 tờ
Cổng giao tiếp USB 2.0 HS
Sử dụng mực: PGI- 725Bk, CLI- 726Bk/C/M/Y
Trọng lượng: 7,6 kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
4.890.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in phun màu Canon iX 6560
Máy in phun màu Canon iX 6560
Máy in phun màu khổ A3
Tốc độ in: 11.3 ipm (đơn sắc), 8.8 ipm (màu)
Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Khay giấy: 150 tờ
Cổng giao tiếp USB 2.0 HS
Sử dụng mực: PGI- 725Bk, CLI- 726Bk/C/M/Y
Trọng lượng: 7,6 kg
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MX437
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải bản in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / mực in Loại: FINE Cartridge
Tổng số vòi phun: 1,792 nozzles
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Cartridge mực: PG-740, CL-741
(tùy chọn PG-740XL, CL-741XL)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 5,5ipm
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 9,7ipm
Ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viên: Có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4, LTR,
4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng in đề xuất Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy (khay giấy phía trước)
(Số lượng tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng
"sử dụng hàng ngày"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính Stickers
(PS-101) 1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy Envelope European DL, US Com. #10=5
Trọng lượng giấy Khay giấy cạnh: Giấy thường: 64 - 105g/m2, loại giấy đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Bằng tay
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét
(màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 / 8 bits
Màu: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1ms/dòng (300dpi)
Màu: 3,4ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Phản xạ: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Copy
Kích thước tài liệu tối đa A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Cỡ giấy:s A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin
(PT-101)
Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy in ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày"
(GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy)*
* không hỗ trợ cho khay ADF
Tốc độ copy*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và
Tài liệu: màu:
sFCOT / một mặt: Xấp xỉ 21 giây
Tà liệu: màu:
sESAT / một mặt: Xấp xỉ 4,7ipm
Tài liệu (ADF): màu:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 4,3ipm
Copy nhiều bản Đen trắng / màu: Tối đa 99 trang
Fax
Loại Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu
Đường truyền áp dụng PSTN (mạng điện thoại)
Tốc độ truyền*10 Đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải bản fax Đen trắng: 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn)
8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp)
300 x 300dpi (siêu đẹp)
Màu: 200 x 200dpi
Kích thước in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Độ nén Đen trắng: MH, MR, MMR
Màu: JPEG
Tông màu Đen trắng: 256 mức màu
Màu: 24 bits Full colour (mỗi màu RGB 8 bits)
ECM (chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số theo nhóm: Tối đa 19 vị trí
Bộ nhớ truyền / nhận*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: N/A
Số điểm đến 1 vị trí
Bản đen trắng / bản màu Chỉ truyền bản đen trắng
Mạng làm việc
Giao thức TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Băng tần: 2,4GHz.
Tỉ lệ truyền dữ liệu*12 IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An ninh: WEP64 / 128 bits
WPA-PSK (TKIP / AES)
WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows Windows XP SP2, XP SP3 /
Windows Vista SP1, Vista SP2 /
Windows 7, 7 SP1
Macintosh Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn điều khiển Màn hình hiển thị: Full dot LCD
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Giao diện Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0 (tùy chọn BU-30)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh cỡ (4 x 6")*13 Xấp xỉ 42,5 dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,7W
Khi copy*14: Xấp xỉ 18W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 3.000 trang
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,8kg
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.200.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MX437
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MX437
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải bản in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / mực in Loại: FINE Cartridge
Tổng số vòi phun: 1,792 nozzles
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Cartridge mực: PG-740, CL-741
(tùy chọn PG-740XL, CL-741XL)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 5,5ipm
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 9,7ipm
Ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viên: Có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4, LTR,
4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng in đề xuất Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy (khay giấy phía trước)
(Số lượng tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng
"sử dụng hàng ngày"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính Stickers
(PS-101) 1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy Envelope European DL, US Com. #10=5
Trọng lượng giấy Khay giấy cạnh: Giấy thường: 64 - 105g/m2, loại giấy đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Bằng tay
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét
(màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 / 8 bits
Màu: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1ms/dòng (300dpi)
Màu: 3,4ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Phản xạ: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Copy
Kích thước tài liệu tối đa A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Cỡ giấy:s A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin
(PT-101)
Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy in ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày"
(GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy)*
* không hỗ trợ cho khay ADF
Tốc độ copy*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và
Tài liệu: màu:
sFCOT / một mặt: Xấp xỉ 21 giây
Tà liệu: màu:
sESAT / một mặt: Xấp xỉ 4,7ipm
Tài liệu (ADF): màu:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 4,3ipm
Copy nhiều bản Đen trắng / màu: Tối đa 99 trang
Fax
Loại Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu
Đường truyền áp dụng PSTN (mạng điện thoại)
Tốc độ truyền*10 Đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải bản fax Đen trắng: 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn)
8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp)
300 x 300dpi (siêu đẹp)
Màu: 200 x 200dpi
Kích thước in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Độ nén Đen trắng: MH, MR, MMR
Màu: JPEG
Tông màu Đen trắng: 256 mức màu
Màu: 24 bits Full colour (mỗi màu RGB 8 bits)
ECM (chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số theo nhóm: Tối đa 19 vị trí
Bộ nhớ truyền / nhận*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: N/A
Số điểm đến 1 vị trí
Bản đen trắng / bản màu Chỉ truyền bản đen trắng
Mạng làm việc
Giao thức TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Băng tần: 2,4GHz.
Tỉ lệ truyền dữ liệu*12 IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An ninh: WEP64 / 128 bits
WPA-PSK (TKIP / AES)
WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows Windows XP SP2, XP SP3 /
Windows Vista SP1, Vista SP2 /
Windows 7, 7 SP1
Macintosh Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn điều khiển Màn hình hiển thị: Full dot LCD
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Giao diện Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0 (tùy chọn BU-30)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh cỡ (4 x 6")*13 Xấp xỉ 42,5 dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,7W
Khi copy*14: Xấp xỉ 18W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 3.000 trang
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,8kg
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MG4270
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải tối đa (dpi) 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in/ mực in Loại: Cartridge FINE
Tổng số vòi phun: 1.792
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Ống mực: PG-740, CL-741
(PG-740XL, CL-741XL Optional)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 5,7ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 9,9ipm
Ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 44giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viền: Có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền *3: Lề trên / Lề dưới / Lề phải / Lề trái: mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4 / LTR /
4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
In có viền: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm
(LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng nên in Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Nạp giấy (khay giấy phía trước)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy mạ platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) 4 x 6" = 20,
A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày "Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy Envelope: European DL, US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Kích thước: A4, LTR
Trọng lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy mạ Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*4 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*5 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 / 8 bits
Bản màu: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*6 Thang màu xám: 1,2ms/dòng (300dpi)
Bản màu: 3,5ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*7 Reflectives: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 14 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
Copy
Kích thước bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
Loại giấy tương thích Kích thước: A4 / LTR / 4 x 6"
Loại: Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày
(GP-501)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (Fast, Standard, High)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, cường độ tự động (copy AE)*
* không hỗ trợ cho ADF
Tốc độ copy*7
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy tài liệu Tài liệu: màu:
sFCOT / một mặt: Xấp xỉ 20 giây
Tà liệu: màu:
sESAT / một mặt: Xấp xỉ 2,3ipm
Copy nhiều bản Tài liệu đen trắng / Tài liệu màu: Số lượng bản copy được đặt qua giao diện người sử dụng máy in (UI). Tối đa 99 trang
Mạng làm việc
Giao thức TCP/IP
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n /
IEEE802.11g /
IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Dải băng tần: 2.4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị tiêu chuẩn)*9 IEEE802.11n: Tối đa 150Mbps
IEEE802.11g: Tối đa 54Mbps
IEEE802.11b: Tối đa 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An toàn: WEP 64 / 128 bits,
WPA-PSK (TKIP/AES),
WPA2-PSK (TKIP/AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows: Windows XP SP2, XP SP3 /
Windows Vista SP1, Vista SP2 /
Windows 7, 7 SP1
Macintosh: Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 6 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình LCD (màn hình màu TFT 2,5 inch / 6,2cm)
Giao diện Mạng LAN b/g/n không dây, USB 2.0 tốc độ cao, Khe cắm thẻ nhớ
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh cỡ (4 x 6")*10: Xấp xỉ 43,0dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ Standby: Xấp xỉ 0,7W
Khi copy*11: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5,7kg
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.472.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MG4270
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MG4270
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải tối đa (dpi) 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in/ mực in Loại: Cartridge FINE
Tổng số vòi phun: 1.792
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Ống mực: PG-740, CL-741
(PG-740XL, CL-741XL Optional)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 5,7ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 9,9ipm
Ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 44giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viền: Có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền *3: Lề trên / Lề dưới / Lề phải / Lề trái: mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4 / LTR /
4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
In có viền: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm
(LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng nên in Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Nạp giấy (khay giấy phía trước)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy mạ platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) 4 x 6" = 20,
A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày "Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy Envelope: European DL, US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Kích thước: A4, LTR
Trọng lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy mạ Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*4 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*5 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 / 8 bits
Bản màu: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*6 Thang màu xám: 1,2ms/dòng (300dpi)
Bản màu: 3,5ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*7 Reflectives: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 14 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
Copy
Kích thước bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
Loại giấy tương thích Kích thước: A4 / LTR / 4 x 6"
Loại: Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày
(GP-501)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (Fast, Standard, High)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, cường độ tự động (copy AE)*
* không hỗ trợ cho ADF
Tốc độ copy*7
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy tài liệu Tài liệu: màu:
sFCOT / một mặt: Xấp xỉ 20 giây
Tà liệu: màu:
sESAT / một mặt: Xấp xỉ 2,3ipm
Copy nhiều bản Tài liệu đen trắng / Tài liệu màu: Số lượng bản copy được đặt qua giao diện người sử dụng máy in (UI). Tối đa 99 trang
Mạng làm việc
Giao thức TCP/IP
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n /
IEEE802.11g /
IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Dải băng tần: 2.4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị tiêu chuẩn)*9 IEEE802.11n: Tối đa 150Mbps
IEEE802.11g: Tối đa 54Mbps
IEEE802.11b: Tối đa 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An toàn: WEP 64 / 128 bits,
WPA-PSK (TKIP/AES),
WPA2-PSK (TKIP/AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows: Windows XP SP2, XP SP3 /
Windows Vista SP1, Vista SP2 /
Windows 7, 7 SP1
Macintosh: Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 6 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình LCD (màn hình màu TFT 2,5 inch / 6,2cm)
Giao diện Mạng LAN b/g/n không dây, USB 2.0 tốc độ cao, Khe cắm thẻ nhớ
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh cỡ (4 x 6")*10: Xấp xỉ 43,0dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ Standby: Xấp xỉ 0,7W
Khi copy*11: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5,7kg
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MP-237
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MP-237
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in In phun màu đa chức năng ( in, scan, copy )
tốc độ in 7.0ppm black -4.8ppm color
độ phân giải 4800 x 1200 dpi
Bộ nhớ
Khổ giấy A4
Mực in PG – 810 (black), CL – 811 (Màu)
Tính năng chung In ảnh 4x6" 40s/bản ; Scan Flatbed : 600x1200dpi - Độ sâu màu quét: 48bit. Số lượng kim phun 1.472. Công nghệ quét CIS Flatbet, Khay giấy tự động : 100 tờ, Công nghệ ChromaLife 100+, Kích thước và trọng lượng máy: 444 x 329 x 153mm - 5.3 kg, kích thước giấy :A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10);Hình ảnh của bạn có thể bền tới 300 năm nếu được bảo quản trong điều kiện tốt
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.836.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MP-237
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MP-237
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MP-237
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in In phun màu đa chức năng ( in, scan, copy )
tốc độ in 7.0ppm black -4.8ppm color
độ phân giải 4800 x 1200 dpi
Bộ nhớ
Khổ giấy A4
Mực in PG – 810 (black), CL – 811 (Màu)
Tính năng chung In ảnh 4x6" 40s/bản ; Scan Flatbed : 600x1200dpi - Độ sâu màu quét: 48bit. Số lượng kim phun 1.472. Công nghệ quét CIS Flatbet, Khay giấy tự động : 100 tờ, Công nghệ ChromaLife 100+, Kích thước và trọng lượng máy: 444 x 329 x 153mm - 5.3 kg, kích thước giấy :A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10);Hình ảnh của bạn có thể bền tới 300 năm nếu được bảo quản trong điều kiện tốt
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma PRO-1
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 12,288 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 4pl
Ống mực: PGI-29 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Magenta / Photo Cyan / Matte Black / Photo Black / Dark Gray / Gray / Light Gray / Chroma Optimizer
Tốc độ in In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3)*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 4 phút 20 giây
Bản màu xám trên giấy PT-101 Xấp xỉ 4 phút 20 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 5 giây
Bản màu xám trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 5 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 2 phút 10 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 10 giây
Ảnh (ảnh không viền cỡ 4 x 6")*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 2 phút 5 giây
Chiều rộng khổ bản in Khay giấy phía sau: 322,2mm (12.7"),
Bản in không viền: 329mm (A3+) (13")
Khay nạp tay: 348,8mm (13,7"),
Bản in không viền: 356mm (14")
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
(Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm)
*Khi in trên giấy in Nghệ thuật ( Giấy khắc dùng cho bảo tàng) và các loại giấy in nghệ thuật khác:
Lề trên: 35mm /
Lề dưới: 35mm
Vùng nên in Lề trên: 42,0mm / Lề dưới: 38,0mm
Khổ giấy A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
Xử lí giấy
Xử lí giấy
(Khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Letter / Legal / Ledger = 150
Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+=1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+=1, A3 / A4=10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10"=10,
4 x 6" = 20
Giấy Matte
(MP-101) A3 / A4=10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+ / A3 / A4 / Letter = 1
Các loại giấy bóng khác: A3+ / A3 / A4 / Letter / 10 x 12" / 8 x 10" = 1
Xử lí giấy
(Khay nạp tay)
(Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp) Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+ / A3 / A4 / 8 x 10"
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+ / A3 / A4
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A3 / A4
Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng"
(FA-ME1) A3+ / A3 / A4
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+ / A3 / A4 / Letter
Các loại giấy bóng khác: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"
Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) Đĩa có thể in: 1 (nạp thủ công tại khay CD-R)
Định lượng giấy Khay giấy sau: Giấy thường: 64-105 g/m2,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay tay: Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.
Up to 0,6mm
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm + dò tìm loại áp lực
Căn lề đầu in Tự động / Thủ công
Mạng làm việc
Giao thức mạng TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) /
IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ quét dữ liệu: 100M / 10Mbps (có thể tự động chuyển đổi)
Yêu cầu hệ thống Windows: Windows XP / Windows Vista / Windows 7
Macintosh: Macintosh OS X 10.4.11 - 10.7
Các thông tin chung
Kết nối giao tiếp mạng Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính ngưng tụ)
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 Xấp xỉ 35,5dB (A)
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,6W
Khi in*5: Xấp xỉ 24W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 695 x 462 x 239mm
Trọng lượng Xấp xỉ 27,7kg
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
18.636.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma PRO-1
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma PRO-1
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 12,288 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 4pl
Ống mực: PGI-29 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Magenta / Photo Cyan / Matte Black / Photo Black / Dark Gray / Gray / Light Gray / Chroma Optimizer
Tốc độ in In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3)*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 4 phút 20 giây
Bản màu xám trên giấy PT-101 Xấp xỉ 4 phút 20 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 5 giây
Bản màu xám trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 5 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 2 phút 10 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 10 giây
Ảnh (ảnh không viền cỡ 4 x 6")*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 2 phút 5 giây
Chiều rộng khổ bản in Khay giấy phía sau: 322,2mm (12.7"),
Bản in không viền: 329mm (A3+) (13")
Khay nạp tay: 348,8mm (13,7"),
Bản in không viền: 356mm (14")
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
(Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm)
*Khi in trên giấy in Nghệ thuật ( Giấy khắc dùng cho bảo tàng) và các loại giấy in nghệ thuật khác:
Lề trên: 35mm /
Lề dưới: 35mm
Vùng nên in Lề trên: 42,0mm / Lề dưới: 38,0mm
Khổ giấy A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
Xử lí giấy
Xử lí giấy
(Khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Letter / Legal / Ledger = 150
Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+=1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+=1, A3 / A4=10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10"=10,
4 x 6" = 20
Giấy Matte
(MP-101) A3 / A4=10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+ / A3 / A4 / Letter = 1
Các loại giấy bóng khác: A3+ / A3 / A4 / Letter / 10 x 12" / 8 x 10" = 1
Xử lí giấy
(Khay nạp tay)
(Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp) Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+ / A3 / A4 / 8 x 10"
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+ / A3 / A4
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A3 / A4
Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng"
(FA-ME1) A3+ / A3 / A4
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+ / A3 / A4 / Letter
Các loại giấy bóng khác: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"
Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) Đĩa có thể in: 1 (nạp thủ công tại khay CD-R)
Định lượng giấy Khay giấy sau: Giấy thường: 64-105 g/m2,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay tay: Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.
Up to 0,6mm
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm + dò tìm loại áp lực
Căn lề đầu in Tự động / Thủ công
Mạng làm việc
Giao thức mạng TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) /
IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ quét dữ liệu: 100M / 10Mbps (có thể tự động chuyển đổi)
Yêu cầu hệ thống Windows: Windows XP / Windows Vista / Windows 7
Macintosh: Macintosh OS X 10.4.11 - 10.7
Các thông tin chung
Kết nối giao tiếp mạng Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính ngưng tụ)
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 Xấp xỉ 35,5dB (A)
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,6W
Khi in*5: Xấp xỉ 24W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 695 x 462 x 239mm
Trọng lượng Xấp xỉ 27,7kg
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MX527
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực FINE
Tổng số vòi phun: 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 2pl
Hộp mực: PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL tuỳ chọn)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 5,5ipm.
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 9,7ipm.
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm))
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL, US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, LTR
Định lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công.
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bits / 8bits
Bản màu: 48bits / 24bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 21 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 4,7ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu: Xấp xỉ 4,1ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu: Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số mã hoá: Tối đa 20 địa chỉ
Quay số theo nhóm: Tối đa 19 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP/IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP 64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: LCD (2,5 inch / 6,2cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13: Xấp xỉ 42,5dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,1W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,3W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 3.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,7 kg
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.772.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MX527
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MX527
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực FINE
Tổng số vòi phun: 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 2pl
Hộp mực: PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL tuỳ chọn)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 5,5ipm.
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 9,7ipm.
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm))
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL, US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, LTR
Định lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công.
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bits / 8bits
Bản màu: 48bits / 24bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 21 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 4,7ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu: Xấp xỉ 4,1ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu: Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số mã hoá: Tối đa 20 địa chỉ
Quay số theo nhóm: Tối đa 19 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP/IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP 64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: LCD (2,5 inch / 6,2cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13: Xấp xỉ 42,5dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,1W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,3W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 3.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,7 kg
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Máy in phun màu đa chức năng PIXMA MX727
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
[PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black) Optional
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 10,0ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 15,0ipm
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40,4mm
Lề dưới: 37,4mm
Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy in Platin chuyên nghiệp,
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 =10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 =10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 =10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) A4 / 8 x 10" =10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10 = 10
Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: NA
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
Bản màu: 48bit / 24bit (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt Xấp xỉ 8,4ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng / mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (Auto switchable)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)**12: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54 Mbps
IEEE802.11b: 11 Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (2,5inch / 6,2cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
Đảo mặt tự động: có
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Khay giấy ra tự mở có
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44.0dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
6.818.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MX727
Máy in phun màu đa chức năng PIXMA MX727
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
[PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black) Optional
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 10,0ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 15,0ipm
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40,4mm
Lề dưới: 37,4mm
Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy in Platin chuyên nghiệp,
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, 5" x 7" = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 =10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 =10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 =10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) A4 / 8 x 10" =10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10 = 10
Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: NA
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
Bản màu: 48bit / 24bit (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt Xấp xỉ 8,4ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng / mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (Auto switchable)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)**12: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54 Mbps
IEEE802.11b: 11 Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (2,5inch / 6,2cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
Đảo mặt tự động: có
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Khay giấy ra tự mở có
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44.0dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
Máy in phun màu đa chức năng PIXMA MX927
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
[PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), tuỳ chọn CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 10,0ipm.
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 15,0ipm.
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch.)
In không viền: 216mm (8,5inch.)
Vùng nên in In không viền *3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7"/ 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40.4mm
Lề dưới: 37.4mm
Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 =10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 =10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 =10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) A4 / 8 x 10" =10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10=10
Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
Bản màu: 48bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Loại đĩa có thể in
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt Xấp xỉ 8,4ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n : 150Mbps
IEEE802.11g : 54Mbps
IEEE802.11b : 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (3,0inch / 7,5cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
Đảo mặt tự động: có
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Khay giấy ra tự mở có
Môi trường vận hành Nhiệt độ:: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44,0dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
Khi sao chụp*14: Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
6.863.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MX927
Máy in phun màu đa chức năng PIXMA MX927
Thông số kĩ thuật:
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
[PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), tuỳ chọn CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 10,0ipm.
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / Một mặt Xấp xỉ 15,0ipm.
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch.)
In không viền: 216mm (8,5inch.)
Vùng nên in In không viền *3: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7"/ 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40.4mm
Lề dưới: 37.4mm
Khổ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, 5 x 7" = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới) ]
(Định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 =10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 =10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 =10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201) A4 / 8 x 10" =10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10=10
Xử lí đĩa (khay CD-R) Loại đĩa có thể in: 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra) Thang màu xám: 16bit / 8bit
Bản màu: 48bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Loại đĩa có thể in
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt Xấp xỉ 8,4ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 8,0ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200 × 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số tự động Quay số bằng phím tắt: NA
Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: IEEE802.11n : 150Mbps
IEEE802.11g : 54Mbps
IEEE802.11b : 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 3 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình LCD (3,0inch / 7,5cm TFT màu)
ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
Đảo mặt tự động: có
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
Khay giấy ra tự mở có
Môi trường vận hành Nhiệt độ:: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90%RH (không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95%RH (không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13 Xấp xỉ 44,0dB (A)
Nguồn điện AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,4W
Khi sao chụp*14: Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 12.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
Trọng lượng Xấp xỉ 11,7kg
Máy in màu đa chức năng Canon MF8380Cdw
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in: 20ppm Black & 20ppm Color (A4) ; wireless Lan
- Thời gian in bản đầu tiên: 14.5 giây (B&C); in 2 mặt tự động
- Độ phân giải in: 2400 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Máy quét: CIS, 24 bits, đảo mặt
- Độ phân giải: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
- Tốc độ copy (A4): 20 cpm ( B&C), đảo mặt
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi
- Tốc độ fax: 33,6 Kbps, đảo mặt
- Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ, DADF 50 tờ. Khay giấy cassette (Option - V1) 250 tờ
- Mực: Cartridge 418 (Bk: 3.400 trang, CMY: 2.900 trang)
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
18.363.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in màu đa chức năng Canon MF8380Cdw
Máy in màu đa chức năng Canon MF8380Cdw
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in: 20ppm Black & 20ppm Color (A4) ; wireless Lan
- Thời gian in bản đầu tiên: 14.5 giây (B&C); in 2 mặt tự động
- Độ phân giải in: 2400 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Máy quét: CIS, 24 bits, đảo mặt
- Độ phân giải: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
- Tốc độ copy (A4): 20 cpm ( B&C), đảo mặt
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi
- Tốc độ fax: 33,6 Kbps, đảo mặt
- Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ, DADF 50 tờ. Khay giấy cassette (Option - V1) 250 tờ
- Mực: Cartridge 418 (Bk: 3.400 trang, CMY: 2.900 trang)
Máy in màu đa chức năng MF8080Cw
Thông số kĩ thuật:
Copy
Tốc độ copy Copy một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
Tốc độ bản màu / đơn sắc
Độ phân giải copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây
LTR: Bản đơn sắc / Bản màu: 22,5 / 28,6 giây
Số lượng bản copy tối đa Có thể lên tới 99 bản
Thu nhỏ / phóng to 25 - 400% dung sai 1%
Tính năng copy Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
In
Phương pháp in In laze màu
Tốc độ in In một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm, LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 30 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 8 giây
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây
LTR: Bản đơn sắc / bản màu:. 22,0 / 27,8 giây
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm
Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm
In trực tiếp Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Định dạng file: JPEG, TIFF
Các tính năng in Watermark, Page Composer, Toner Saver
Quét
Độ phân giải bản quét Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Pull Scan Có, USB và mạng làm việc
Push Scan Có, USB và mạng làm việc
Quét vào USB Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Có, chỉ bộ nhớ USB Flash
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích ổ quét)
Định dạng file xuất JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm
Fax
Tốc độ fax Có thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ Có thể lên tới 512 trang
Quay một nút nhấn Quay một nút nhấn: N/A
Chuyển sang số yêu thích (19 phím quay) trong sổ địa chỉ
Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa) Có thể lên tới 181 phím quay
Quay nhóm / Điểm đến Tối đa 199 phím quay / Tối đa 199 địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 210 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
Các tính năng FAX Chuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Các thông số kỹ thuật xử lý tài liệu
Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (80g/m2)
Cỡ giấy có sẵn cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement,
Kích thước tùy chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Nạp giấy Tiêu chuẩn: Khay giấy cassette 150 tờ
Khe nạp giấy bằng tay 1 tờ
Giấy thường (60-90g/m2)
Ra giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Kết nối và phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao,
10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc)
Không dây: Wi-Fi iEEE 802.11 b/g/n
(chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Độ an toàn mạng làm việc Kết nối có dây: Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Kết nối không dây: WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây One-Push WPS, AOSS
Hệ điều hành tương thích Các trình điều khiển In / FAX / quét: Windows XP (32 / 64bit), Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 / 64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Mac OS X, Linux
Các thông số kỹ thuật chung
CPU Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 128MB (tối đa)
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 429mm
Trọng lượng 26,0kg (có cartridge)
Cartridge mực Cartridge 416 Cyan / Magenta / Yellow: 1.500 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 800 trang)
Cartridge 416 Black: 2.300 trang (cartridge đi kèm: 800 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Có thể lên tới 30.000 trang
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
15.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in màu đa chức năng Canon MF8080Cw
Máy in màu đa chức năng MF8080Cw
Thông số kĩ thuật:
Copy
Tốc độ copy Copy một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
Tốc độ bản màu / đơn sắc
Độ phân giải copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây
LTR: Bản đơn sắc / Bản màu: 22,5 / 28,6 giây
Số lượng bản copy tối đa Có thể lên tới 99 bản
Thu nhỏ / phóng to 25 - 400% dung sai 1%
Tính năng copy Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
In
Phương pháp in In laze màu
Tốc độ in In một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm, LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 30 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 8 giây
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây
LTR: Bản đơn sắc / bản màu:. 22,0 / 27,8 giây
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm
Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm
In trực tiếp Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Định dạng file: JPEG, TIFF
Các tính năng in Watermark, Page Composer, Toner Saver
Quét
Độ phân giải bản quét Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Pull Scan Có, USB và mạng làm việc
Push Scan Có, USB và mạng làm việc
Quét vào USB Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Có, chỉ bộ nhớ USB Flash
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích ổ quét)
Định dạng file xuất JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm
Fax
Tốc độ fax Có thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 406 x 391dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ Có thể lên tới 512 trang
Quay một nút nhấn Quay một nút nhấn: N/A
Chuyển sang số yêu thích (19 phím quay) trong sổ địa chỉ
Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa) Có thể lên tới 181 phím quay
Quay nhóm / Điểm đến Tối đa 199 phím quay / Tối đa 199 địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 210 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
Các tính năng FAX Chuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Các thông số kỹ thuật xử lý tài liệu
Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (80g/m2)
Cỡ giấy có sẵn cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement,
Kích thước tùy chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Nạp giấy Tiêu chuẩn: Khay giấy cassette 150 tờ
Khe nạp giấy bằng tay 1 tờ
Giấy thường (60-90g/m2)
Ra giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Kết nối và phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao,
10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc)
Không dây: Wi-Fi iEEE 802.11 b/g/n
(chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Độ an toàn mạng làm việc Kết nối có dây: Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Kết nối không dây: WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây One-Push WPS, AOSS
Hệ điều hành tương thích Các trình điều khiển In / FAX / quét: Windows XP (32 / 64bit), Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 / 64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Mac OS X, Linux
Các thông số kỹ thuật chung
CPU Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 128MB (tối đa)
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 429mm
Trọng lượng 26,0kg (có cartridge)
Cartridge mực Cartridge 416 Cyan / Magenta / Yellow: 1.500 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 800 trang)
Cartridge 416 Black: 2.300 trang (cartridge đi kèm: 800 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng Có thể lên tới 30.000 trang
Máy in mầu Canon LBP 7680Cx
Thông số kĩ thuật:
Modem • Canon LBP7680Cx
Độ phân giải • Up to 9600 x 600 dpi with Automatic Image Refinemen
Tốc độ in( trang/phút) • 20 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Thời gian khởi động • Approx. 29 seconds or less from power on
Thời gian in ra bản in đầu • Approx. 16 seconds or less
Khổ giấy • A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Statement, Envelope, Envelope C5, Envelope Monarch, Envelope B5, Index card, Custom sizes: Width 76.2 to 215.9 mm; Length 127.0 to 355.6mm...
Điện thế yêu cầu • 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • 414mm x499mm x346mm
Trọng lượng • 25.2kg
Hộp mực • Cartridge 318 (CMY: 2900trang; BK: 3400trang)
Bộ nhớ RAM • 768MB
Tính năng khác • Kết nối USB Host, USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100/1000BASE-TX, Khay giấy cassette 250 tờ
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
21.818.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in mầu Canon LBP 7680Cx
Máy in mầu Canon LBP 7680Cx
Thông số kĩ thuật:
Modem • Canon LBP7680Cx
Độ phân giải • Up to 9600 x 600 dpi with Automatic Image Refinemen
Tốc độ in( trang/phút) • 20 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Thời gian khởi động • Approx. 29 seconds or less from power on
Thời gian in ra bản in đầu • Approx. 16 seconds or less
Khổ giấy • A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Statement, Envelope, Envelope C5, Envelope Monarch, Envelope B5, Index card, Custom sizes: Width 76.2 to 215.9 mm; Length 127.0 to 355.6mm...
Điện thế yêu cầu • 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • 414mm x499mm x346mm
Trọng lượng • 25.2kg
Hộp mực • Cartridge 318 (CMY: 2900trang; BK: 3400trang)
Bộ nhớ RAM • 768MB
Tính năng khác • Kết nối USB Host, USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100/1000BASE-TX, Khay giấy cassette 250 tờ
Máy in laser mầu Canon LBP7780Cx
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Modem • Canon LBP7780Cx
Độ phân giải • Up to 9600 x 600 dpi with Automatic Image Refinement
Tốc độ in( trang/phút) • 33 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Thời gian khởi động • Approx. 39 seconds or less from power on
Thời gian in ra bản in đầu • Mono: Approx. 10.2 seconds or less, Colour: Approx. 10.4 seconds or les
Khổ giấy • A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, 16K, Envelope DL, Envelope COM10, Envelope C5, Envelope Monarch, 3x5 Index Card....
Điện thế yêu cầu • 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • 517 mm x 530 mm x 401 mm
Trọng lượng • 31 kg
Hộp mực • Cartridge 332 (CMY: 6400trang; BK: 6100trang)
Bộ nhớ RAM • 768MB
Tính năng khác • Kết nối USB Host, USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100/1000BASE-TX, Khay giấy cassette 500 tờ, khe cắm thẻ nhớ SD.....
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
29.818.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in laser mầu Canon LBP7780Cx
Máy in laser mầu Canon LBP7780Cx
Thông số kĩ thuật:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Modem • Canon LBP7780Cx
Độ phân giải • Up to 9600 x 600 dpi with Automatic Image Refinement
Tốc độ in( trang/phút) • 33 ppm (Color & Black) (A4), in 2 mặt tự động
Thời gian khởi động • Approx. 39 seconds or less from power on
Thời gian in ra bản in đầu • Mono: Approx. 10.2 seconds or less, Colour: Approx. 10.4 seconds or les
Khổ giấy • A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, 16K, Envelope DL, Envelope COM10, Envelope C5, Envelope Monarch, 3x5 Index Card....
Điện thế yêu cầu • 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • 517 mm x 530 mm x 401 mm
Trọng lượng • 31 kg
Hộp mực • Cartridge 332 (CMY: 6400trang; BK: 6100trang)
Bộ nhớ RAM • 768MB
Tính năng khác • Kết nối USB Host, USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100/1000BASE-TX, Khay giấy cassette 500 tờ, khe cắm thẻ nhớ SD.....
Máy in phun màu Canon PIXMA iX7000
Thông số kĩ thuật:
- In văn bản và hình ảnh chất lượng như laser trên giấy thường và giấy ảnh lên đến khổ A3+. Để đáp ứng những yêu cầu in ấn cao hơn, chiếc máy in có thể kết nối mạng làm việc. Máy in phun màu Canon Pixma IX7000 được trang bị rất nhiều tính năng linh hoạt như 3 đầu nạp giấy, có thể in kích thước cỡ A3+ và độ phân giải bản in lên tới 4800dpi.
- Là loại máy in phun màu.
- In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 44 giây.
- Giấy: A3+, A3, A4 và nhiều hơn nữa.
- Trọng lượng: 19,8kg.
- Kích thước (W x D x H): 647 x 519 x 260mm.
- Loại Cartridge (mực): PGI-7BK, PGI-9BK/C/M/Y/Clear.
- Bảo hành 12 tháng.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in phun màu Canon PIXMA iX7000
Máy in phun màu Canon PIXMA iX7000
Thông số kĩ thuật:
- In văn bản và hình ảnh chất lượng như laser trên giấy thường và giấy ảnh lên đến khổ A3+. Để đáp ứng những yêu cầu in ấn cao hơn, chiếc máy in có thể kết nối mạng làm việc. Máy in phun màu Canon Pixma IX7000 được trang bị rất nhiều tính năng linh hoạt như 3 đầu nạp giấy, có thể in kích thước cỡ A3+ và độ phân giải bản in lên tới 4800dpi.
- Là loại máy in phun màu.
- In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 44 giây.
- Giấy: A3+, A3, A4 và nhiều hơn nữa.
- Trọng lượng: 19,8kg.
- Kích thước (W x D x H): 647 x 519 x 260mm.
- Loại Cartridge (mực): PGI-7BK, PGI-9BK/C/M/Y/Clear.
- Bảo hành 12 tháng.
Tốc độ in 47 giây /1 tấm
Khổ giấy in (2) • 54.0 x 86.0mm
• 100.0 x 147.6mm
Công nghệ in • In nhiệt thăng hoa mực (có lớp phủ)
Loại mực KP108 iN
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.150.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in ảnh canon CP 900
Tốc độ in 47 giây /1 tấm
Khổ giấy in (2) • 54.0 x 86.0mm
• 100.0 x 147.6mm
Công nghệ in • In nhiệt thăng hoa mực (có lớp phủ)
Loại mực KP108 iN
Máy in phun màu Canon Pixma IP 7270 (In wifi)
Hãng sản xuất: Canon
Loại máy in: In phun màu đơn năng
tốc độ in: 15 ipm black -10 ipm color, in ảnh 4x6 khoảng 21 phút/trang
độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.270.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in phun màu Canon Pixma IP 7270 (In Wifi)
Máy in phun màu Canon Pixma IP 7270 (In wifi)
Hãng sản xuất: Canon
Loại máy in: In phun màu đơn năng
tốc độ in: 15 ipm black -10 ipm color, in ảnh 4x6 khoảng 21 phút/trang
độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.850.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in ảnh Canon SELPHY CP810 thay thế CP800
Máy in đa chức năng Canon MG 2170
Hãng sản xuất CANON
Cỡ giấy A4
Loại cổng kết nối • USB2.0
• Bluetooth
Loại mực sử dụng PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL Optional)
Kích thước (mm) 449 x 304 x 152mm
Trọng lượng (kg) 5.3
Kiểu in In phun
Độ phân giải khi in 4800 x 1200dpi
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 8.4ipm
Tốc độ in mầu(Tờ/phút) 4.8ipm
Độ phân giải khi Scan 1200 x 2400dpi
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) 16
Kích thước bản gốc khi Scan 216 x 297mm
Tốc độ copy mầu(Tờ/phút) 2.5ipm
Số bản copy liên tục 20 Trang
Phụ kiện bán kèm • -
Nguồn điện sử dụng • 240V (50-60Hz)
Công suất tiêu thụ(W) 11
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
1.890.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in đa chức năng Canon MG 2170
Máy in đa chức năng Canon MG 2170
Hãng sản xuất CANON
Cỡ giấy A4
Loại cổng kết nối • USB2.0
• Bluetooth
Loại mực sử dụng PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL Optional)
Kích thước (mm) 449 x 304 x 152mm
Trọng lượng (kg) 5.3
Kiểu in In phun
Độ phân giải khi in 4800 x 1200dpi
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 8.4ipm
Tốc độ in mầu(Tờ/phút) 4.8ipm
Độ phân giải khi Scan 1200 x 2400dpi
Chiều sâu Bit màu Scan(Bit) 16
Kích thước bản gốc khi Scan 216 x 297mm
Tốc độ copy mầu(Tờ/phút) 2.5ipm
Số bản copy liên tục 20 Trang
Phụ kiện bán kèm • -
Nguồn điện sử dụng • 240V (50-60Hz)
Công suất tiêu thụ(W) 11
Máy in đa chức năng Canon MG 4170
Hãng sản xuất Canon
Xuất xứ Chính hãng
Bảo hành 12 tháng
Tên sản phẩm Máy in phun màu da nang Canon MG 4170
Loại máy in Đa năng
Tốc độ in 5.7ipm(màu). 9.9ipm(đen trắng)
Độ phân giải 4800 x 1200 dpi
Khổ giấy in A4
Cổng kết nối USB 2.0
Công suất sử dụng 3.0w tối đa 21w
Kích thước (ngang x sâu x cao) 449 x 304 x 152
Trọng lượng 5.7kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.200.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in đa chức năng Canon MG 4170
Máy in đa chức năng Canon MG 4170
Hãng sản xuất Canon
Xuất xứ Chính hãng
Bảo hành 12 tháng
Tên sản phẩm Máy in phun màu da nang Canon MG 4170
Loại máy in Đa năng
Tốc độ in 5.7ipm(màu). 9.9ipm(đen trắng)
Độ phân giải 4800 x 1200 dpi
Khổ giấy in A4
Cổng kết nối USB 2.0
Công suất sử dụng 3.0w tối đa 21w
Kích thước (ngang x sâu x cao) 449 x 304 x 152
Trọng lượng 5.7kg
Máy in đa chức năng Canon MG 5370
Tốc độ in 12.5 ipm (black), 9.3 (color)
Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi
Độ phân giải quét 1200 x 2400 dpi
Color 48 bit
Cartridges "PGI 725BK: 275k, CLI 726 BK/C/M/Y:
253k/màu"
Kết nối USB 2.0, Pictbridge, Wifi, khe cắm thẻ nhớ
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.950.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in đa chức năng Canon MG 5370 - wifi
Máy in đa chức năng Canon MG 5370
Tốc độ in 12.5 ipm (black), 9.3 (color)
Độ phân giải in 4800 x 1200 dpi
Độ phân giải quét 1200 x 2400 dpi
Color 48 bit
Cartridges "PGI 725BK: 275k, CLI 726 BK/C/M/Y:
253k/màu"
Kết nối USB 2.0, Pictbridge, Wifi, khe cắm thẻ nhớ
Xuất xứ : Trung Quốc
Máy in đa chức năng Canon MG 8270
Modem • Canon MG 8270
Độ phân giải • 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Tốc độ in( trang/phút) • Tài liệu màu: Xấp xỉ 9,3ipm; tài liệu đen trắng: Xấp xỉ 12,5ipm; ảnh (4x6):Xấp xỉ 20giây
Thời gian khởi động • Xấp xỉ 6 giây
Giao thức • TCP / IP
Khổ giấy • A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Điện thế yêu cầu • AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • Xấp xỉ 470 x 396 x 199mm
Trọng lượng • Xấp xỉ 10,7kg
Hộp mực • PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black / Gray
Dải băng tần • 2.4GHz
Tính năng khác • In, scan, copy, Mạng LAN không dây b / g / n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge, khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn)
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
8.640.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in đa chức năng Canon MG 8270
Máy in đa chức năng Canon MG 8270
Modem • Canon MG 8270
Độ phân giải • 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Tốc độ in( trang/phút) • Tài liệu màu: Xấp xỉ 9,3ipm; tài liệu đen trắng: Xấp xỉ 12,5ipm; ảnh (4x6):Xấp xỉ 20giây
Thời gian khởi động • Xấp xỉ 6 giây
Giao thức • TCP / IP
Khổ giấy • A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Điện thế yêu cầu • AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) • Xấp xỉ 470 x 396 x 199mm
Trọng lượng • Xấp xỉ 10,7kg
Hộp mực • PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black / Gray
Dải băng tần • 2.4GHz
Tính năng khác • In, scan, copy, Mạng LAN không dây b / g / n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge, khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn)
Máy in đa chức năng Canon MX 416
Máy in Phun đa chức năng.
Tốc độ in : 8.7 / 5.0 ipm.
Độ phân giải : 4800 x 1200dpi
Số lượng kim phun : 1472.
Chức năng in, scan, copy, fax.
Tự động chỉnh sửa ảnh.
In ảnh không viền A4.
Công nghệ ChromaLife 100+ .
Màn hình màu TFT 2.5 inch.
Kết nối Bluetooth, WiFi, USB 2.0
Bộ nhớ lưu 50 bản fax.
Kích thước và trọng lượng máy 458 x 415 x 198 - 8.6 kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy in đa chức năng Canon MX 416
Máy in đa chức năng Canon MX 416
Máy in Phun đa chức năng.
Tốc độ in : 8.7 / 5.0 ipm.
Độ phân giải : 4800 x 1200dpi
Số lượng kim phun : 1472.
Chức năng in, scan, copy, fax.
Tự động chỉnh sửa ảnh.
In ảnh không viền A4.
Công nghệ ChromaLife 100+ .
Màn hình màu TFT 2.5 inch.
Kết nối Bluetooth, WiFi, USB 2.0
Bộ nhớ lưu 50 bản fax.
Kích thước và trọng lượng máy 458 x 415 x 198 - 8.6 kg