Máy in laser trắng đen Oki B431d
- Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 200 gsm
- Tốc độ: 38ppm (A4)
- Thời gian in trang đầu tiên: 5 giây
- Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
- Bộ nhớ: 64MB RAM (Mở rộng tới 320MB)
- Tốc độ xử lý: 330MHz
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (10/100 Mbps) (trừ B431d), Parallel
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (giúp in sắc nét hơn)
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/ Server 2003/ Win 7/Mac OS
- Dung lượng mực: 4.000
- Tuổi thọ trống từ: 30.000 trang
- Công suất in: 80.000 trang/ tháng
- In 2 mặt: có sẵn
- Bảo hành : 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
Máy in laser trắng đen Oki B431dn
- Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 200 gsm
- Tốc độ: 38ppm (A4)
- Thời gian in trang đầu tiên: 5 giây
- Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
- Bộ nhớ: 64MB RAM (Mở rộng tới 320MB)
- Tốc độ xử lý: 330MHz
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (10/100 Mbps) (trừ B431d), Parallel
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (giúp in sắc nét hơn)
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/ Server 2003/ Win 7/Mac OS
- Dung lượng mực: 4.000
- Tuổi thọ trống từ: 30.000 trang
- Công suất in: 80.000 trang/ tháng
- In 2 mặt: có sẵn
- Bảo hành : 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
Máy in laser trắng đen đa chức năng Oki MB491dn
- Scan/Copy/ Fax giấy 2 mặt
(Tự động đảo giấy đầu vào)
In 2 mặt
(Tạo ra bản in, bản sao 2 mặt)
- Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 203 gsm
- Tốc độ in/copy/scan: 40ppm (đơn sắc)
- Fax Speed: 33.6kbps, 2s/p
- Thời gian in trang đầu tiên: 5 giây
- Độ phân giải: 1200 x 1200dpi (in), 600x600 (copy), 600dpi (scan)
- Bộ nhớ: 256MB
- Tốc độ xử lý: 330MHz
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (10/100 Mbps)
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (Giúp in chuẩn màu thiết kế)
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/Win 7/ Server 2003/ Mac OS
- Dung lượng mực:2.000 trang
- Tuổi thọ trống từ: 30.000 trang
- Công suất in: 80.000 trang / tháng
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Chương trình khuyến mại đổi cũ lấy mới
Máy in laser trắng đen OKI B840dn
- Chất lượng in tốt, công suất lớn cho các VP bận rộn, giá rất cạnh so với các dòng cùng phẩn khúc, chi phí mực tiết kiệm, in đảo mặt tự động có sẵn.
· Khổ giấy: A3-A6, banner 1,2m, giấy dày 200 gsm
· Tốc độ: 40ppm (A4)/ 22ppm (A3)
· Thời gian in trang đầu tiên: 5 giây
· Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
· Bộ nhớ: 128MB RAM (Mở rộng tới 640MB)
· Tốc độ xử lý: 533MHz
· Đặc biệt: Tùy chọn thẻ nhớ SDHC để in ấn bảo mật
· Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (10/100 Mbps), Parallel
· Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (giúp in sắc nét hơn)
· Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/ Server 2003/ Win 7/Mac OS
Máy in HP LaserJet 9050dn (Q3723A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 50ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động in 2 mặt.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang)
Máy in HP LaserJet 9050n (Q3722A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 50ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP LaserJet 9050 (Q3721A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 50ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP LaserJet 9040dn (Q7699A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi;
Tốc độ in 40ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6
& Poscript Level 3 emulation.
Tự động in 2 mặt.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network Card
Jetdirect Fast Ethernet print sever.
Khay nạp giấy tay 100tờ,
Khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Sử dụng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP LaserJet 9040n (Q7698A)
Máy in Laser khổ A3, 1200x1200dpi.
Tốc độ in 40ppm; 128MB RAM up to 512MB.
Ngôn ngữ in: HP PCL5e, PCL6 & PS3e.
Giao diện USB 2.0HS, Parallel & Network 10/100 (RJ45).
Khay nạp giấy tay 100tờ, khay giấy tự động 500 tờx2.
Khay trả giấy 500 tờ.
Dùng mực HP C8543X (in được 30,000 trang).
Máy in HP Officejet 7000 (C9299A) (network)
Standard size: A3+, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B7..., up to 33ppm Black & 32ppm Color. HP Thermal Inkjet, Duty cycle up to 7000pages/month. 600dpi black & 4800 x 1200dpi color. HP PCL 3 GUI. Input: 150 sheets, output: 100sheets, 32MB RAM, USB 2.0. Demension: 574 x 402 x 181mm (w x d xh). Weight: 6,99kgs.
Use: HP 920: CD971/972/973/974/975AA
Máy in HP Deskjet Ink Advantage 4615 (CZ283B)
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 4800x1200dpi
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) 8tờ
Tốc độ in mầu(Tờ/phút) 8tờ
Loại cổng kết nối • USB2.0
Bộ nhớ tích hợp 32MB
Nguồn điện sử dụng • AC 100V±240V 50/60Hz
Kích thước 448 x 352 x 207 mm
Trọng lượng 6.27 kg
Máy in HP Deskjet 2000 Printer - J210a (CH390A)
Loại máy in In phun màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 4800x1200dpi
Kết nối • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 16tờ
Chức năng • In 2 mặt
• In trực tiếp
OS Supported • Microsoft Windows XP
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Công suất tiêu thụ(W) 10
Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
Kích thước 421 x 380 x 266 mm
Khối lượng 2Kg
Máy in HP Designjet Z5200 PS 44 Inch Photo Printer (CQ113A)
Máy in HP Designjet Z5200 PS 44 Inch Photo Printer (CQ113A)
Tốc độ in: (in màu) : In nhanh: 1.4 phút/trang (giấy coated); In thường: 2.6 phút/trang (giấy coated); 3.4phút/trang (giấy glossy) Tối ưu: 5.1phút/trang (giấy glossy)
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: Adobe PostScript 3, Adobe PDF, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, HP-GL/2.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified; EIO Jetdirect accessory slot.
Bộ nhớ: 32GB (ảo hóa), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 1770 x 690 x 1047 mm.
Printhead HP70 ( 4 đầu ) : C9404A/C9405A/C9406A/C9407A Supllies HP70 ( 8 hộp ) : C9448A/C9449A/C9451A/C9452A/C9453A/ C9454A /C9455A /C9390A
Máy in HP Designjet T7100 Printer 42 inch (CQ106A)
Máy in HP Designjet T7100 Printer 42 inch (CQ106A)
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: - In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-speed USB 2.0 certified.
Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1,5GB), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm.
Printhead HP761: CH645A/ CH646A/ CH647A/CH648A. Supllies HP761: CM992A/ CM993A/ CM994A/ CM995A/ CN072A/CN073A
Máy in khổ lớn HP Designjet T7100 Monochrome Printer 42 inch (CQ102A)
Máy in khổ lớn HP Designjet T7100 Monochrome Printer 42 inch (CQ102A)
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 15.5giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: In nhanh: 17,5giây/trang/A1 hoặc 117,5m2/giờ . Tối ưu: 4phút/trang/A1 hoặc 8,9m2/giờ.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, 2 bộ nạp giấy cuộn (có thể nâng cấp lên 3 bộ nạp giấy), tự động chuyển đổi cuộn giấy, cắt giấy tự động, thùng giấy.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4.
Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); EIO Jetdirect accessory slot; Hi-Speed USB 2.0 certified.
Bộ nhớ: 32GB (Ảo hóa dựa trên 1GB hoặc 1.5GB), 160GB HDD.
Kích thước (W x D x H): Máy in: 1970 x 690 x 1370 mm. Kiện hàng: 2232 x 761 x 1269 mm.
Printhead : CH648A ( HP 761 ) , CN074A ( HP 762 ) . Supllies : CN072A ( HP 763 ) , CN073A ( HP 763 )
Máy in HP LaserJet 9040 (Q7697A)
Hãng sản xuất HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A3
Độ phân giải 600x600dpi
Mực in Khay mực
Kết nối • USB2.0
• LAN
• Parallel
• IEEE 1284
• Ethernet
• EIO slots
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 40tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 1000tờ
Chức năng • In 2 mặt
• In Network
• In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported • Apple Mac OS 7.5 or greater
• Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows 98SE
• Microsoft Windows Me
• Microsoft Windows NT 4.0
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Microsoft Windows Server 2003
Bộ vi xử lý 533MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 64
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước 1036x1397x1084
Khối lượng 64Kg
Máy in HP LaserJet 5200TN (Q7545A)
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Tốc độ in (Tờ/phút) 35tờ
Khay đựng giấy(Tờ) 850tờ
Loại cổng kết nối • USB2.0
• LAN
• IEEE 1284
• Ethernet
Bộ vi xử lý 460MHz
Hệ điều hành hỗ trợ • Microsoft Windows 2000
• Microsoft Windows 98
• Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows XP Pro x64
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista Various
• Mac OS X v 10.4
• Mac OS X v 10.5
• Mac OS X v 10.6
Nguồn điện sử dụng • AC 220V±20V 50/60Hz
Công suất tiêu thụ(W) 600
Kích thước(mm) 490 x 600 x 405 mm
Khối lượng(Kg) 30
Máy in HP LaserJet Ent 600 M603dn (CE995A)
- Máy in laser trắng đen khổ A4 - Network
- In 2 mặt (Duplex printing)
- Tốc độ in: 62 trang A4/phút.
- Bộ xử lý: 800MHz
- Bộ nhớ: 512MB; Max 1GB
- Ðộ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
- Cổng kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Gigabit Ethernet; 2 External Host USB; 2 internal Host USB 2.0-like ports.
- Display: 4-line LCD (color text and graphics).
- Khay giấy tay: 100 tờ
- Khay giấy vào: 500 tờ.
- Khuyến nghị số trang in trong tháng: 5000 đến 20,000 trang.
- Công suất in Max: 275,000 trang A4 / tháng.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6; HP PCL 5e (HP PCL 5e driver available from the Web only); HP postscript level 3 emulation; native PDF printing (v 1.4)
- Mực in: CE390A (10,000 trang chuẩn) / CE390X (24,000 trang chuẩn)
Máy in HP Enterprice 500 Color M551DN (CF082A)
Loại máy in Laser màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Kết nối • USB
• USB2.0
Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 50tờ
Chức năng • -
OS Supported • Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Bộ vi xử lý 800MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 1024
Nguồn điện sử dụng • -
Kích thước 514 x 491 x 385
Khối lượng 34 kg