Máy đa chức năng Panasonic KX-MB1530
" - Máy fax đa chức năng : Print – Copy – Scan – FAX - PC Fax
- Thiết kế thông minh: nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
- Tốc độ 16 – 18 trang/phút
- Scan/fax với khay flat-bed
- Màn hình LCD hiển thị số gọi đến
- Speakerphone 2 chiều
- Khay nạp giấy tự động (ADF) 15 tờ
- Khay chứa giấy 150 tờ.
- Dung lượng bộ nhớ 32MB.Kết nối USB 2.0
- Độ phân giải in/copy 600 x 600 dpi.
- Copy lên đến 99 bản
- Phóng to thu nhỏ 25-400%.
- Chế độ sửa lỗi ECM"
Máy in HP LaserJet Pro CP1525n Color (CE874A)
Loại máy in Laser màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 600x600dpi
Kết nối • USB2.0
• Wifi
• 10/100 Base T Ethernet
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 12tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 8tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 125tờ
Chức năng • In 2 mặt
• In Network
• In trực tiếp
OS Supported • Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Bộ vi xử lý 600MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 128
Công suất tiêu thụ(W) 295
Nguồn điện sử dụng • AC 110V-220 50/60Hz
Kích thước 399 x 453 x 254 mm
Khối lượng 18.1Kg
Máy in đa chức năng Brother Laser DCP-1601
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Máy in đa chức năng Brother Laser DCP-1601 (In,scan,copy)
Hãng sản xuất Brother
Loại máy in Laser đen trắng đa chức năng ( in, scan, copy )
tốc độ in 20 trang/ phút(A4) (công nghệ HQ 1200)
độ phân giải 1200 x 600dpi
Bộ nhớ 16 MB
Khổ giấy A4,A5
Mực in TN - 1010
Tính năng chung Đa chức năng (Flatbed) In/ Photo / Scan màu • Tốc độ in 20 trang/ phút• Độ phân giải 2400x600dpi(công nghệ HQ 1200) •In được khổ giấy A5 ngang và dọc • Tốc độ sao chép 20 trang/ phút • Độ phân giải scan 600x1.200dpi có thể đến 19200x19200dpi • Bộ nhớ 16MB • Giao tiếp USB HI-Speed 2.0 • Khay giấy 150 tờ • Chế độ tiết kiệm điện 0.8W • Thiết kế nhỏ gọn •Giá vật tư chính hãng rất thấp• - Thương hiệu nhật bản - tạo nên độ tin cậy cao, công suất 8.000 trang/tháng.
Máy in đa chức năng Brother Laser DCP-1616NW
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Máy in đa chức năng Brother Laser DCP-1616NW (In,scan,copy,network,Wifi,ADF)
Hãng sản xuất Brother
Loại máy in Laser đen trắng đa chức năng (In,scan,copy,network,Wifi,ADF )
Tốc độ in 20 trang/ phút(A4) (công nghệ HQ 1200)
Độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 32 MB
Khổ giấy A4,A5
Mực in TN - 1010
Tính năng chung Đa chức năng (Flatbed) In/ Photo / Scan màu • Tốc độ in 20 trang/ phút• Độ phân giải 2400x600dpi(công nghệ HQ 1200) •In được khổ giấy A5 ngang và dọc • Tính năng in qua thiết bị di động • Tốc độ sao chép 20 trang/ phút • Độ phân giải scan 600x1.200dpi có thể đến 19200x19200dpi • Bộ nhớ 32MB • Giao tiếp USB HI-Speed 2.0 • Khay giấy 150 tờ • Khay nạp bản gốc tự động (ADF) 10 tờ • Chế độ tiết kiệm điện 1W • Thiết kế nhỏ gọn •Giá vật tư chính hãng rất thấp• - Thương hiệu nhật bản - tạo nên độ tin cậy cao, công suất 8.000 trang/tháng.
Máy in đa chức năng Brother MFC - L2701D
Thông số kỹ thuật:
Tổng quan
Kỹ thuật Laser đơn sắc
Bộ nhớ 32 MB
Màn hình Màn hình LCD - 16 ký tự x 2 dòng
Chức năng máy in laser tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động, In, sao chụp, quét, Fax, PC Fax, 2 mặt tự động (in/fax/sao chụp/quét), quét màu
Giao diện USB 2.0 Hi-Speed
In
Tốc độ in Lên đến 30 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600 dpi, HQ1200 (2400 x 600 dpi) quality
In 2 mặt In 2 mặt tự động
Mô phỏng PCL®6
Sao chụp
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) Có (Lên đến 99 bản)
Phóng to/Thu nhỏ 25% - 400% in 1% increments
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Tốc độ sao chụp Lên đến 30 trang/phút
Chức năng N trong 1 Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy
Truyền
Tốc độ truyền Khoảng 2.5 giây
Tốc độ kết nối 200 địa chỉ
Gọi nhóm 20 nhóm
Địa điểm phát 258 địa điểm
Chế độ sửa lỗi Có
Bộ nhớ Lên đến 400 trang
Báo hiệu hết giấy Lên đến 400 trang
Network
Protocols ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder
Quản lý BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ.
Đặc điểm khác
Công suất tiêu thụ Chế độ sẵn sàng: 60W, Chế độ in: 510W, Chế độ ngủ: 6.6W, Chế độ ngủ sâu: 1.1W
Độ ồn Chế độ in: 50dBA
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) 250 tờ
Khay đa năng/Khe đa năng 1 tờ
Nạp bản gốc tự động 35 tờ
Sử dụng cỡ giấy A4, Letter
Giấy đầu ra 100 tờ
PC Fax
Nhận Có (Windows® only)
Quét
Chức năng quét Màu & Đơn sắc
Độ phân giải quang học Tối đa 600 x 2400 dpi
Độ phân giải nội suy Tối đa 19,200 x 19,200 dpi
Tính năng "Scan to" E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục
Tính năng phụ
In sách Có
In áp phích Có
In nền mờ Có
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® 8 Windows® 8
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5
Trình điều khiển máy in (Linux) Hệ thống in CUPS (môi trường x86, x64) , Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64)
Công cụ quản lý mạng BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ.
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) 409 x 398.5 x 316.5mm
Trọng lượng 11.4kg
Máy in đa chức năng Brother MFC-L2701DW
Thông số kỹ thuật:
Tổng quan
Kỹ thuật Laser đơn sắc
Bộ nhớ 32 MB
Màn hình Màn hình LCD - 16 ký tự x 2 dòng
Chức năng Máy in laser tốc độ cao với in 2 mặt tự động và nối mạng không dây, In, sao chụp, quét, Fax, PC Fax, nối mạng không dây, 2 mặt tự động (in/fax/sao chụp/quét), quét màu
Giao diện USB 2.0 Hi-Speed , Ethernet, mạng không dây
In
Tốc độ in Lên đến 30 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600 dpi, HQ1200 (2400 x 600 dpi) quality
In 2 mặt In 2 mặt tự động
Mô phỏng PCL®6
Sao chụp
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) Có (Lên đến 99 bản)
Phóng to/Thu nhỏ 25% - 400% in 1% increments
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Tốc độ sao chụp Lên đến 30 trang/phút
Chức năng N trong 1 Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy
Truyền
Tốc độ truyền Khoảng 2.5 giây
Tốc độ kết nối 200 địa chỉ
Gọi nhóm 20 nhóm
Địa điểm phát 258 địa điểm
Chế độ sửa lỗi Có
Bộ nhớ Lên đến 400 trang
Báo hiệu hết giấy Lên đến 400 trang
Network
Protocols ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder
Quản lý BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ.
Đặc điểm khác
Công suất tiêu thụ Chế độ sẵn sàng: 60W, Chế độ in: 510W, Chế độ ngủ: 6.6W, Chế độ ngủ sâu: 1.1W
Độ ồn Chế độ in: 50dBA
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) 250 tờ
Khay đa năng/Khe đa năng 1 tờ
Nạp bản gốc tự động 35 tờ
Sử dụng cỡ giấy A4, Letter
Giấy đầu ra 100 tờ
PC Fax
Nhận Có (Windows® only)
Quét
Chức năng quét Màu & Đơn sắc
Độ phân giải quang học Tối đa 600 x 2400 dpi
Độ phân giải nội suy Tối đa 19,200 x 19,200 dpi
Tính năng "Scan to" E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục
Tính năng phụ
In sách Có
In áp phích Có
In nền mờ Có
Phần mềm
Trình điều khiển máy in (Windows®) Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® 8 Windows® 8
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5
Trình điều khiển máy in (Linux) Hệ thống in CUPS (môi trường x86, x64) , Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64)
Công cụ quản lý mạng BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ.
Kích thước/Trọng lượng
Kích thước (WxDxH) 409 x 398.5 x 316.5mm
Trọng lượng 11.4kg
Hỗ trợ
Bảo hành Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
Máy in laser đa chức năng Panasonic KX-MB2170
- Máy Fax Laser đa chức năng: Fax, PC-Fax, In, Copy, Scan, Telephone, In bảo mật, In 2 mặt
- Phím Quick Job kết hợp thao tác làm việc
- Khổ giấy in: Tối đa A4, B5
- ADF: Khay nạp bản gốc 35 trang và flat-bed, khay giấy 250 trang
- Tốc độ in 1 mặt : 26 trang / phút
- Tốc độ in 2 mặt : 24 trang / phút
- Tốc độ xử lý: 33.6 kbps - 2.4 kbps Modem
- Bộ nhớ: 64MB,
- Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
- Copy nhiều văn bản: lên đến 99 trang
- Phóng to thu nhỏ: 25-400%
- Danh bạ nhớ: 100 số điện thoại.
- Hand Set: có tay nghe
- Chuẩn kết nối: 1 Port J11, 1 Ext
- Kết nội: USB 2.0, mạng LAN 10/100Base-T, Wireless kết nối không dây
- Sử dụng mực: Mực KX-FAT472; Drum KX-FAD473"
Máy in laser đa chức năng Panasonic KX-MB2130
- Máy Fax Laser đa chức năng: Fax, PC-Fax, In, Copy, Scan, Telephone, In bảo mật, In 2 mặt
- Phím Quick Job kết hợp thao tác làm việc
- Khổ giấy in: Tối đa A4, B5
- ADF: Khay nạp bản gốc 35 trang và flat-bed, khay giấy 250 trang
- Tốc độ in 1 mặt : 26 trang / phút
- Tốc độ in 2 mặt : 24 trang / phút
- Tốc độ xử lý: 33.6 kbps - 2.4 kbps Modem
- Bộ nhớ: 64MB,
- Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
- Copy nhiều văn bản: lên đến 99 trang
- Phóng to thu nhỏ: 25-400%
- Danh bạ nhớ: 100 số điện thoại.
- Hand Set: có tay nghe
- Chuẩn kết nối: 1 Port J11, 1 Ext
- Kết nội: USB 2.0, mạng LAN 10/100Base-T
- Sử dụng mực: Mực KX-FAT472; Drum KX-FAD473"
Máy in laser đa chức năng Panasonic KX-MB2120
- Máy Fax Laser đa chức năng: Fax, PC-Fax, In, Copy, Scan, Telephone, In bảo mật, In 2 mặt
- Phím Quick Job kết hợp thao tác làm việc
- Khổ giấy in: Tối đa A4, B5
- ADF: Khay nạp bản gốc 35 trang và flat-bed, khay giấy 250 trang
- Tốc độ in 1 mặt : 26 trang / phút
- Tốc độ in 2 mặt : 24 trang / phút
- Tốc độ xử lý: 33.6 kbps - 2.4 kbps Modem
- Bộ nhớ: 64MB,
- Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
- Copy nhiều văn bản: lên đến 99 trang
- Phóng to thu nhỏ: 25-400%
- Danh bạ nhớ: 100 số điện thoại.
- Hand Set: có tay nghe
- Chuẩn kết nối: 1 Port J11, 1 Ext
- Kết nội: USB 2.0,
- Sử dụng mực: Mực KX-FAT472; Drum KX-FAD473"
Máy in phun màu đa chức năng Epson L550
- Loại máy in : in phun mầu đa chức năng, (In,scan,copy,fax)
- Tốc độ in : 33 ppm A4 (Black/Draft),15ppm A4 (Colour/Draft) ; 9.0ipm/ 4.5ipm (đen/màu)
- Độ phân giải : 5760 x 1440 dpi
- Mã mực in : T6641,T6642,T6643,T6644
- Khổ giấy : A4
- Khay giấy vào : 100 tờ (ADF 30 tờ)
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao; Network; Epson iPrint
- Trọng lượng : 6,2 kg
- Bảo hành : 12 tháng ( Hệ thống dẫn mực hãng)
Máy in đa chức năng Canon MF 4720D: 3 chức năng
- Kiểu in: In laser / Độ phân giải khi in: 1200 x 600dpi
- Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút): 25tờ, tự động in đảo mặt.
- Cỡ giấy: A4, Khay đựng giấy: 250tờ / Loại cổng kết nối: USB2.0,
- Độ phân giải Scan: 600 x 600dpi/ Chiều sâu Bit màu Scan: 24
- Độ phân giải Fax: 203 x 391 dpi / Tốc độ copy(Tờ/phút): 25tờ
- Sử dụng Cartridge 328.
Máy in phun HP Officejet Pro 8610 e-AiO (A7F64A)
HP Officejet Pro 8610 e-AiO Printer : Print, Scan, Copy, Fax, Web
Print speed: 19 PPM ( Black & White), 14.5 ( color). Scan: Flatbed: 1200 DPI, Copy speed: Up to 13 CPM( Black) and 11 CPM ( Color), Copy Resolution: Up to 600 DPI, up to 99 copies, Fax speed: 4 sec per page. Duty cycle: 30,000 Pages. CARTRIDGES: HP 950/951
Máy in Laser đa chức năng Ricoh SP310SFN
Tên sản phẩm Máy in mạng laser đa chức năng Ricoh SP 310SFN (In, Copy, Scan, Fax)
Hãng sản xuất Ricoh
Loại máy in Máy in mạng laser đa chức năng
tốc độ in 28 trang/phút(A4); 28 trang/phút(Letter)
độ phân giải 1200x600dpi
Bộ nhớ 128MB
Khổ giấy A4, Letter, Half letter, B5 (ISO), A5, B6, A6
Mực in SP310LS (2,000 trang)
Tính năng chung Tốc độ in bản đầu tiên nhỏ hơn 8 giây , khởi động nhanh (ít hơn 30 giây ), In đảo mặt tự động, Công suất in tối đa: 20.000 trang/tháng, Scan liên tục qua khay ADF, scan to email, scan to folder, scan to USB, Tốc độ sao chụp bản đầu tiên ít hơn 25 giây, Sao chụp nhiều lần lên đến 99 tờ, zoom : 25% - 400%,tốc độ quét 13 ảnh/phút, quay số nhanh (100 số), tự động gọi lại, FAX từ máy tính, Fax từ máy tính qua mạng, khay chứa giấy: 250 tờ, khay tay: 50 tờ, Khay chuẩn/khay tay: Plain Paper, Recycled Paper, Thick Paper, Thin Paper. Kết nối máy tính High-Speed USB2.0, Ethernet 10/100BASE-TX, tiêu thụ điện năng trung bình ít hơn 890W,chế độ nghỉ ít hơn 5W, tương thích với Windows XP/Vista/7/Server 2003/x64/Server 2003 R2/Server 2008/Server 2008 R2/8/Server 2012
Máy in laser đa chức năng Samsung SL-M2675F
- Chức năng : In, Scan, Copy, Fax
- Tốc độ in (trắng đen) : 26 ppm (A4)
- Độ phân giải 4800 x 600 dpi
- Tính năng Copy Tỉ lệ thu phóng 25-400% (ADF, Platen) 1-99 trang
- Phương pháp quét Color CIS, to PC
- Bộ nhớ 128 MB
- Giao diện High-Speed USB 2.0
- Công suất in/tháng 12,000 trang
- Mực in 1,200 trang
Máy in laser màu đa chức năng MFP M177fw
Chức năng chuẩn: Copy – Print – Scan – Fax
In Wifi : có sẵn
In qua mạng LAN: có sẵn
Scan qua mạng LAN: có sẵn
ADF (nạp bản gốc tự động : 35 tờ) : có sẵn
Khổ giấy tối đa: A4
Tốc độ: 16 trang trắng đen/phút, 4 trang màu/phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
Máy in laser màu đa năng HP Color LaserJet Pro MFP M176n
Máy in laser màu đa năng HP Color LaserJet Pro MFP M176n
Tính năng cơ bản HP Color LaserJet Pro MFP HP M176n:
Chức năng chuẩn: Copy – Print – Scan
In qua mạng LAN: có sẵn
Scan qua mạng LAN: có sẵn
Khổ giấy tối đa: A4
Máy in màu đa chức năng HP Officejet 7610 (CR769A)
Máy in màu đa chức năng HP Officejet 7610 (CR769A)
- Loại máy in: Máy in phun màu đa năng
- Chức năng: Print, copy, scan, fax, web, E print
- Khổ giấy in: Tối đa A3 +
- Tốc độ in: 33 trang trắng đen/phút, 15 trang màu/phút
- Tốc độ xử lý: 500 Mhz
- Bộ nhớ ram: 256MB
Máy in laser đa chức năng HP M127FN
Loại máy in: Print, scan, copy, fax
- Tốc độ in: up to 20 ppm (A4).
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ quét: 7 ppm (black & white), 5 ppm (colour)
- Độ phân giải quét: Up to 1200 x 1200 dpi
- Tốc Độ copy: Up to 600 x 400 dpi
Máy in laser đa chức năng Brother MFC-1811
Thông số kĩ thuật:
- Máy in đa chức năng (sheetfed): In laser, photocopy, scan, gửi fax trực tiếp từ máy tính.
- Thiết kế nhỏ gọn, công nghệ chống kẹt giấy (Hassle-free).
- Tốc độ Modem: 14.4 Kbps.
- Tốc độ in/ copy: 20 trang/ phút.
- Bộ nhớ: 16MB.
- Nhận và lưu được 400 trang khi đã hết giấy.
- Độ phân giải: 600 x 600dpi (công nghệ HQ 1200).
- Phóng to thu nhỏ: 26% - 40%.
- Khay giấy: 150 tờ.
- Tự động nạp bản gốc: 10 trang.
- Kích thước: 385 x 340 x 283 mm
- Trọng lượng: 8 kg.
- Bảo hành: 12 tháng.
Máy in đa chức năng Brother MFC-J2310
Thông số kĩ thuật:
Đa chức năng (Flatbed) In màu, sao chụp, quét, nối mạng có dây, Fax, PC Fax
Giao tiếp USB 2.0 High-speed
Tốc độ truyền 3s
In trắng đen 35 trang/phút, in màu 27 trang/phút
Độ phân giải 1200x6000dpi
Độ phân giải scan 19200x19200dpi
Bộ nhớ 128MB
Phóng to thu nhỏ 25%-400%
Khay giấy 150 tờ Khe đa năng 1 tờ
Nạp bản gốc tự động 20 tờ
Kỹ thuật In phun
Bộ nhớ 32MB
Màn hình Màn hình LCD trắng đen (1 line)
Chức năng In, sao chụp, quét, nối mạng không dây
Giao diện USB 2.0 Hi-Speed
In
Tốc độ in Chế độ in nhanh - 33 (Trắng đen) / 27 (Màu) ppm 5.0 (Trắng đen) / 5.0 (Màu) ppm (Theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24734*
Độ phân giải in 1,200 x 6,000 dpi (Dọc x Ngang)
In 2 mặt Thủ công
Sao chụp
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) 99 bản
Phóng to/Thu nhỏ 25% - 400% ( tinh chỉnh 1%)
Độ phân giải sao chụp 1,200 x 1,200 dpi (Đơn sắc) / 600 x 1,200 dpi (Màu)
Tốc độ sao chụp 22 (Đơn sắc ) / 20 (Màu) cpm
Chức năng N trong 1 Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy
Sử dụng giấy
Nạp giấy (khay chuẩn) Up to 100-sheets
Sử dụng cỡ giấy A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, B6 (ISO), 4R Photo Paper (4'' X 6''), A3, ISOB5, A5(Long Edge), ISOB6, A6, Executive, Legal, Folio, B5 (ISO), Exe, JISB5, Exective, LTR, LGL, Photo 4X6" (102X152mm), Index Card (127x203mm), Photo-2L (127x178mm), Post Card 1 (100x148mm), Post Card 2 (148x200mm), C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, JE4 Envelope, Photo-L (89x127mm), B6
Giấy đầu ra Up to 50-sheets
Quét
Chức năng quét Màu & Đơn sắc
Độ phân giải quang học 1,200 x 2,400 dpi
Độ phân giải nội suy 19,200 x 19,200dpi
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma PRO-10
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 7680 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 4pl
Ống mực: PGI-72 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Mageneta / Photo Cyan / Gray / Photo Black / Matte Black / Chroma Optimizer
Tốc độ in In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3+)*1
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
Bản đen trắng trên giấy PT-101 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản đen trắng trên giấy PP-201 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản đen trắng trên giấy SG-201 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
Bản màu trên giấy LU-101 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản đen trắng trên giấy LU-101 Xấp xỉ 5 phút 20 giây
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*1
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 35 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 30 giây
Bản màu trên giấy LU-101 Xấp xỉ 2 phút 30 giây
In ảnh (ảnh cỡ “4 x 6")*1
Bản màu / PT-101 / Borderless Xấp xỉ 1 phút 45 giây
Chiều rộng khổ bản in Khay giấy phía sau: 322,2mm (12.7"),
Bản in không viền: 329mm (A3+) (13")
Khe nạp tay: 348,8mm (13,7"),
Bản in không viền: 356mm (14")
Vùng nên in In không viền*2: Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / LTR / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6")
In có viền: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
(Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm) Khi in trên giấy in Nghệ thuật: Lề trên: 30mm /
Lề dưới: 30mm
Vùng nên in Lề trên: 37mm / Lề dưới: 37mm
Khổ giấy A3+, A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
Xử lí giấy
Xử lí giấy
(Khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150
Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster
(LU-101) A3, A4, A3+ = 1
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+
Giấy Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A3, A4
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Các loại giấy bóng khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Xử lí giấy
(Khay nạp tay)
(Số lượng tối đa)
(Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp) Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+, A3, A4
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+, A3, A4
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster
(LU-101) A3+, A3, A4
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) A3+, A3, A4, 8 x 10"
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A3, A4
Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng "
(FA-ME1) A3+, A3, A4
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Các loại giấy bóng khác: A3+, A3, A4, LTR = 1
Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) Đĩa có thể in: 1 (nạp thủ công tại khay CD-R)
Định lượng giấy Khay giấy sau: Giấy thường: 64-105 g/m2,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay tay: Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.
0,6mm
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Tự động / Thủ công
Mạng làm việc
Giao thức mạng TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ quét dữ liệu: 100Mbps / 10M (có thể tự động chuyển đổi)
Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*3: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54 Mbps
IEEE802.11b: 11 Mbps
Phạm vi: Indoor 50m (depends on the transmission speed and conditions)
An ninh: WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP
Macintosh: Mac OS X v10.5 hoặc phiên bản sau này
Các thông tin chung
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính ngưng tụ)
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 In ảnh (cỡ 4 x 6")*4 Xấp xỉ 33,9dB (A)
Nguồn điện AC 100-240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ:
(Kết nối mạng LAN không dây với máy tính) Xấp xỉ 2,3W
Khi in
(Kết nối mạng LAN không dây với máy tính)*5 Xấp xỉ 17W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 689 x 385 x 215mm
Trọng lượng Xấp xỉ 20,0kg
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1 Tốc độ in ảnh dựa theo cài đặt mặc định sử dụng "ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ.
Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện kết nối mạng làm việc, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loai giấy sử dụng..
*2 Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là:
Bao thư, Giấy có độ phân giải cao, giấy T -Shirt Transfer và Giấy ảnh dính
*3 Những giá trị này là tốc độ truyền tối đa theo lí thuyết giữa máy in và thiết bị mạng làm việc tương đương. Nó không thể hiện tốc độ truyền thực tế đạt được.
*4 Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh Plus Glossy II sử dụng các cài đặt mặc định
*5 Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in thường khổ A4 sử dụng các cài đặt mặc định.
Máy in Canon Pixma Pro9500 Mark II
Thông số kĩ thuật:
In
Tốc độ *1 Ảnh
(Ảnh cỡ 11 x 14" trên giấy A3 + có viền) Bản màu SG-201/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 4 phút
Bản màu SG-201/Đẹp: cỡ 7 phút 55 giây
Bản thang màu xám SG-201/Đẹp:
cỡ 7 phút 55 giây
Bản màu FA-PR1/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 4 phút
Bản màu FA-PR1/Đẹp: xấp xỉ 7 phút 55 giây
Bản thang màu xám FA-PR1/Đẹp:
xấp xỉ 7 phút 55 giây
Ảnh cỡ (4 x 6") SG-201/Tiêu chuẩn/ Không viền:
xấp xỉ 1 phút 55 giây
SG-201/Đẹp/ Không viền: xấp xỉ 2 phút 5 giây
Độ phân giải (dpi)*2 4800 x 2400dpi
Kích thước giọt mực tối thiểu 3pl (tối thiểu)
Số lượng kim phun 7680
Loại Cartridge PGI-9 PM / PBK / MBK / PC / GY / M / Y / C / G / R
Chiều rộng có thể in Khay giấy phía trước Có thể lên tới 348,8mm;
Bản không viền: Có thể lên tới 356mm
Khay giấy cạnh Có thể lên tới 322,2mm;
Bản không viền: Có thể lên tới 329mm
Bản in không viền*3 Lề trên/ dưới/ phải/ trái: 0mm (Kích thước giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 4 x 6")
Vùng nên in Lề trên: 35mm
Lề dưới: 30,5mm
*Khi in trên giấy in ảnh nghệ thuật (PhotoRag, Premium Matte, Museum Etching) và các loại giấy nghệ thuật khác: Lề trên: 35mm / Lề dưới: 35mm
Các kích thước giấy có thể sử dụng A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
In ảnh trực tiếp
In trực tiếp từ máy ảnh Các máy ảnh kỹ thuật số tương thích Các máy ảnh, máy quay, điện thoại chụp ảnh kỹ thuật số tương thích với "PictBridge"
Định dạng file JPEG (Exif ver2.2 / 2.21 compliant)
Xử lý giấy
Khay giấy cạnh Giấy thường A3 / A4 = 150
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin
(PT-101) A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Plus Glossy II
(PP-201) A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng một mặt Plus
Semi-gloss (SG-201) A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10,
4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20
Giấy in ảnh dính
(PS-101) 1
Giấy đẹp nghệ thuật
“Photo RagTM” (FA-PR1) A3+ / A3 / A4 = 1
Các loại giấy nghệ thuật khác A3+ / A3 / A4 = 1
Khay giấy phía trước Giấy thường A3 / A4 = 1
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin
(PT-101) A3+ / A3 / A4 / 8 x 10" / 4 x 6" = 1
Giấy ảnh Plus Glossy II
(PP-201) A3+ / A3 / A4 / 4 x 6" = 1
Giấy ảnh bóng một mặt Plus
Semi-gloss (SG-201) A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 4 x 6" = 1
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A3 / A4 / 4 x 6" = 1
Giấy in ảnh dính
(PS-101) 1
Giấy đẹp nghệ thuật
“Photo RagTM” (FA-PR1) A3+ / A3 / A4 = 1
Giấy ảnh nghệ thuật
“Museum Etching” (FA-ME1) A3+ / A3 / A4 = 1
Giấy ảnh nghệ thuật
“Premium Matte” (FA-PM1) A3+ / A3 / A4 = 1
Các loại giấy nghệ thuật khác A3+ / A3 / A4 = 1
Khay CD-R DVD/CD 1 (xử lý giấy bằng tay trên khay CD-R)
Trọng lượng giấy
Khay giấy cạnh Giấy thường: 64-105g/m2
Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin PT-101)
Khay giấy phía trước Có thể lên tới 1,2mm
Các yêu cầu về hệ thống
Windows 2000 SP4 / XP SP2 / Vista
Macintosh OS X 10.3.9 - 10.5
Các thông tin chung
Giao diện USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge
Phần mềm đi kèm của Canon Canon Solution Menu
Easy-PhotoPrint EX
Easy-PhotoPrint Pro
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5-35°C
Độ ẩm: 10-90% RH không ngưng tụ sương)
Điều kiện bảo quản Nhiệt độ: 0-40°C
Độ ẩm: 5-95% RH không ngưng tụ sương)
Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz
Mức vang âm*4 Khi in Xấp xỉ 36,0dB(A)
Điện năng tiêu thụ Khi ở chế độ chờ
(USB nối với máy tính) Xấp xỉ 1,2 W
Khi OFF (USB nối với máy tính) Xấp xỉ 0,9 W
Khi in*5 Xấp xỉ 14 W
Môi trường Nguyên tắc RoHS(EU), WEEE(EU), ROHS (China)
Nhãn sinh thái Energy Star
Trọng lượng 15,2kg
Kích thước (W x D x H) 660 x 355 x 193mm
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1 Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO/JIS-SCID N2 in trên giấy in ảnh bóng một mặt Plus Semi-gloss và giấy in ảnh nghệ thuật “Photo RagTM”.
Tốc độ in có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vv và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ
*2 Kích thước giọt mực có thể để ở mức tối thiểu 1/4800 inch..
*3 Các kích thước giấy KHÔNG hỗ trợ cho in không viền như sau:
Giấy thường, Giấy có độ phân giải cao, Giấy in ảnh dính, Giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh nghệ thuật “Photo RagTM” (FA-PR1), giấy ảnh nghệ thuật “Museum Etching” (FA-ME1), giấy ảnh nghệ thuật “Premium Matte” (FA-PM1), và các loại giấy ảnh nghệ thuật khác
*4 Khi in mẫu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh4 x 6" Photo Paper Plus Glossy II sử dụng các cài đặt mặc định
*5 Khi in mẫu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy A4 cỡ thường, sử dụng các cài đặt in mặc định.
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA E610
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc) dpi
Đầu in / Mực in Loại: FINE cartridge
Tổng số vòi phun: 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Cartridge mực: PG-88, CL98
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu *²:
ESAT / In một mặt: Xấp xỉ 5,2ipm
Tài liệu: đen trắng: B/W*²:
ESAT / In một mặt: Xấp xỉ 8,9ipm
Ảnh(4 x 6")*²:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
Ảnh không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*³: Lề trên/ dưới/ phải/ trái: mỗi lề 0 mm
(khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ lề phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lý giấy (khay giấy trước) (định lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Giấy ảnh trong suốt T-Shirt Transfer (TR-301) 1
Giấy bao thư European DL, US Com. #10 = 5
Định lượng giấy Khay nạp phía trước: Giấy thường: 64-105 g/m2 ,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa : Xấp xỉ 300g/m2 (giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề in Thủ công
Quét*4
Loại máy Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Bản màu xám: 16 bits / 8 bits
Bản màu: 48 bits / 24 bits (16 bits / 8 bits cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Bản màu xám: 1,1 miligiây/dòng (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective: A4 Colour / 300dpi: Xấp xỉ 15 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 x 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Kích thước: A4, A5, B5, LTR, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy : Giấy thường
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”
GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí ( nhanh, tiêu chuẩn, chất lượng cao)
Điều chỉnh mật độ 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO Tài liệu: bản màu:
sFCOT / sao chụp một mặt: Xấp xỉ 23giây
sESAT / sao chụp một mặt: Xấp xỉ 4,1ipm
ESAT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 3,4ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng/ bản màu: Tối đa 99 bản
Fax
Loại máy Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)
Đường truyền PSTN (đường truyền mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3giây. (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85dòng / mm (chất lượng chuẩn)
8pels / mm x 7,7dòng/ mm(bản đẹp)
300dpi x 300dpi (bản cực đẹp)
Bản màu: 200dpi x 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bits Full colour (8 bit cho mỗi màu RGB)
ECM (chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số mã hoá: NA
Quay số theo nhóm: Tối đa 19 địa chỉ
Bộ nhớ truyền/ nhận fax*11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính
Loại máy Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Fax đen trắng / m àu Chỉ fax đen trắng
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Full dot
Khay ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 30, LGL = 5
Kết nối giao tiếp mạng USB tốc độ cao
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH
(không ngưng tụ sương)
Độ vang âm ( khi in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13: Xấp xỉ 42,5 dB(A)
Yêu cầu nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,1W
Khi ở chế độ tắt: Xấp xỉ 0,3W
Khi sao chụp*14: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 3.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,4kg
Máy in đa chức năng Canon MF4890dw
Thông số kĩ thuật:
Máy in laser đa chức năng: In - Copy - Scan - Fax - PC Fax khổ A4
Bộ nạp và đảo mặt bản gốc tự động (DADF) 50 tờ.
Tốc độ in, copy: 25 trang/phút. Bộ nhớ: 128 MB.
Tốc độ truyền fax: 3 giây/trang, Bộ nhớ fax: 256 trang.
Màn hình LCD 5 dòng, tiếng Việt. Khay giấy: 250 tờ.
Độ phân giải in, copy, scan: 600 x 600 dpi. Zoom: 25 - 400%
Chức năng in mạng, in qua mạng không dây (wi-fi), in 2 mặt tự động
Chức năng scan màu. Cổng giao tiếp: USB, RJ45, Wi-Fi 802.11b/g/n
Kích thước: 390 x 445 x 361 (mm). Trọng lượng: 13,4 kg.Mực Cartridge 328
Máy in đa chức năng Canon MF4720W (In,scan,copy,Wifi)
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm Máy in Laser đa chức năng canon MF4720W
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in Laser đen trắng đa chức năng (In,scan,copy,Wifi)
tốc độ in 23 trang/phút , wireless Lan
độ phân giải 1200 x 600 dpi
Bộ nhớ 128 MB
Khổ giấy A4
Mực in Cartridge 328
Tính năng chung Hi speed USB 2.0 port, Khay giấy cassette 250 tờ, Phóng to, thu nhỏ 25 - 400% với gia số 10%,Tốc độ copy 23/24 bản/phút Chỉ copy đơn sắc; Độ phân giải quét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy), wireless Lan
Máy in HP Officejet Pro X476DW eAIO (CN461A)
Thông số kĩ thuật:
Tổng quan
Chức năng Print, copy, scan, fax
Chi tiết cấu hình
Bộ xử lý 792MHZ
Bộ nhớ chuẩn / Tối đa 768MB
Khe cắm 2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Hi-Speed USB 2.0 Device 1 Ethernet 10/100 Base-TX network 1 RJ-11 modem port 802.11 b/g/n Station 802.11 b/g Access Point
Ngôn ngữ in HP PCL5c, HP PCLXL (PCL6), native PDF, HP Postscript Level 3 emulation
Kết nối 2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Hi-Speed USB 2.0 Device 1 Ethernet 10/100 Base-TX network 1 RJ-11 modem port 802.11 b/g/n Station 802.11 b/g Access Point
Hệ điều hành Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP (SP3, 32-bit), Mac OS X v10.6, Mac OS X Lion, Mac OS X Mountain Lion, Linux
Mực in HP 970 Black Original Ink Cartridge (CN621AA) HP 971 Cyan Original Ink Cartridge (CN622AA) HP 971 Magenta Original Ink Cartridge (CN623AA) HP 971 Yellow Original Ink Cartridge (CN624AA)
Kích thước, Trọng lượng
Kích thước 517 x 399 x 517 mm
Trọng lượng 24 kg
Thông Số In
Tốc độ in (đen, màu A4) Up to 55 ppm
Trang đầu tiên ( A4) As fast as 9.5 sec(black, color)
Chất lượng in (đen) Up to 1200 x 1200 dpi
Chất lượng in (màu) Up to 2400 x 1200 dpi
Công suất (tháng/A4) Up to 50,000 pages
Quản lý Giấy
Khay giấy / Max 3
Khay giấy vào 500-sheet input tray, 50-sheet multi-purpose tray
Khay giấy ra 300-sheet output bin
Khổ giấy Tray 1: Oficio; A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K; 10 x 15 cm; L; Hagaki; envelopes (B5; C5; C6; DL; Chou #3; Chou #4); Tray 2: A4; A5; B5 (JIS); 16K; envelopes (DL; B5; C5; Chou #3); Tray 3: A4; A5; B5 (JIS); 16K
Loại giấy Tray 1: 60 to 120 g/m² (plain paper); 125 to 300 g/m² (photo); 75 to 90 g/m² (envelope); 120 to 180 g/m² (brochure); 163 to 200 g/m² (card). Tray 2: 60 to 120 g/m² (plain paper); 125 to 250 g/m² (photo); 75 to 90 g/m² (envelope); 120 to 180 g/m² (brochure); 163 to 200 g/m² (card). Tray 3: 60 to 120 g/m² (plain paper); 125 to 250 g/m² (photo); 120 to 180 g/m² (brochure); 163 to 200 g/m² (card)
Thông Số scan
Loại máy Flatbed, ADF
Định dạng file Bitmap (.bmp), JPEG (.jpg), PDF (.pdf), PNG (.png), Rich Text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), Text (.txt), TIFF (.tif)
Độ phân giải Up to 1200 dpi
Kích thước quét , tối đa 216 x 356 mm
Duplex ADF scanning yes
Tính năng tiêu chuẩn Scan-to E-mail; Scan-to Network Folder; Scan-to USB; Fax Archive-to Network Folder; Fax Archive to E-mail; Fax-to Computer
File formats, supported Digital Send: PDF, JPEG, TIFF Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF Print from easy access USB: PDF, JPEG, TIFF
Thông Số Copy
Tốc độ copy Black:Up to 55 cpm Color:Up to 55 cpm
Độ phân giải copy Up to 600 dpi
Copy phóng to / thiết lập 25 đến 400%
Copies, maximum Up to 99 copies
Thông Số Fax
Tốc độ fax 33,6 kbps
Bộ nhớ fax Up to 100 pages (black and white); Up to 8 pages (color)
Độ phân giải fax 300 x 300 dpi
Speed dials Up to 99 numbers