Máy in khổ lớn HP Designjet 510 42-in (CH337A)
Khổ in: A1, A0.
"+ Tốc độ in:
- Bản vẽ đường thẳng: 55giây/trang/D
- Hình ảnh màu: - In nhanh: 3.5phút/trang/D trên giấy phủ.
- In thường: 9.5 phút/trang trên giấy bóng.
+ Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
+ Công nghệ: In phun nhiệt HP.
+ Mực in: 4 hộp mực
- C4911A HP 82 Cyan Ink Cartridge (69 ml)
- C4912A HP 82 Magenta Ink Cartridge (69 ml)
- C4913A HP 82 Yellow Ink Cartridge (69 ml)
- CH565A HP 82 Black Ink Cartridge (69 ml)
+ Đầu phun: 4 đầu phun
- C4810A: HP 11 Black Printhead
- C4811A HP 11 Cyan Printhead
- C4812A HP 11 Magenta Printhead
- C4813A HP 11 Yellow Printhead
+ Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động.
+ Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI.
+ Giao diện kết nối: 1 USB 2.0 compliant port, 1 IEEE-1284-compli
Máy in khổ lớn HP Designjet 510 24-in (CH336A)
Khổ: A1
"Tốc độ in:
- Bản vẽ đường thẳng: 55 giây/trang/D
- Hình ảnh màu: - In nhanh: 3.5phút/trang/D trên giấy phủ.
- In thường: 9.5 phút/trang trên giấy bóng.
Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
Công nghệ: In phun nhiệt HP.
Mực in: 4 hộp mực
- C4911A HP 82 Cyan Ink Cartridge (69 ml)
- C4912A HP 82 Magenta Ink Cartridge (69 ml)
- C4913A HP 82 Yellow Ink Cartridge (69 ml)
- CH565A HP 82 Black Ink Cartridge (69 ml)
Đầu phun: 4 đầu phun
- C4810A: HP 11 Black Printhead
- C4811A HP 11 Cyan Printhead
- C4812A HP 11 Magenta Printhead
- C4813A HP 11 Yellow Printhead
Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động.
Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI.
Giao diện kết nối: 1 USB 2.0 compliant port, 1 IEEE-1284-compliant parallel port, 1 EIO Jetdirect accessory slot.
Bộ nhớ: 160MB, nâng cấp lên 416MB.
Kích
Máy in phun màu HP Deskjet 1000 Printer - J110a (CH340A)
Máy in phun màu HP Deskjet 1000 Printer - J110a (CH340A): Standard connectivity 1 USB 2.0, 60-sheet input tray. Print quality black (best) Up to 600 dpi, colour (best) Up to 4800 x 1200 dpi. Print speed black (draft, A4) Up to 16 ppm, color (normal, letter) Up to 4 ppm. First page out black (A4, ready) As fast as 19 sec/ black: 24 sec. Microsoft® Windows® 7, Windows Vista®, Windows® XP (SP2). Use: HP61 (1 black, 1 Tri-color) - (CH561WA & CH562WA (~190 & 165 pages) or CH563WA & CH564WA (~480 & 330 pages)
Máy in phun HP Cesar Wireless Ink Advantage 4625 (CZ284B)
Máy in phun HP Cesar Wireless Ink Advantage 4625 (CZ284B)
Print, Scan, Copy, fax, Web
Scanner: ADF 35 pages,
Display: 5.07 cm, mono graphic
Connectivity: USB, Wireless, ePrint, AirPrint
Connectivity: USB
Supplies: 4 Cardtridge
Máy in phun HP Deskjet 2050 All-in-One Printer - J510a (CH350A)
Máy in phun HP Deskjet 2050 All-in-One Printer - J510a (CH350A)
- Chức năng:(print, copy, scan) Convenient, affordable and reliable printing, scanning and copying;
- Great print quality;
- Print speeds up to 20 ppm black, 16 ppm color (normal A4).
- Hardware installation in only minutes.
- printing at 6 ppm) active, copy or scan,copying at 6 ppm from flatbed,printing at 6 ppm.
- HP 61 Black Ink Cartridge (~190 pages);
- HP 61 Tri-color Ink Cartridge (~165 pages)User: CH561WA &CH562WA
Máy in HP Deskjet Ink Advantage 2060 All-in-One Printer - K110a (CQ750A)
Máy in HP Deskjet Ink Advantage 2060 All-in-One Printer - K110a (CQ750A)
Chức năng: (Print, copy, scan) A4; B5; A5; A6; DL envelope; Print: draft speed black Up to 20 ppm/ colour Up to 16 ppm; laser comparable speed black Up to 5.5 ppm/ color Up to 4 ppm; First page out black As fast as 19 sec/color As fast as 25 sec; Duty cycle (monthly)Up to 1000 pages; Print quality black Up to 600 dpi/colour Up to 4800 x 1200 optimized dpi; Paper handling standard/input60-sheet/output25-sheet; Scan: Scan type Flatbed; Optical scanning resolution Up to 1200 dpi; Scan size flatbed 216 x 297 mm; Copy: Copy resolution black /colour text Up to 600 optimized dpi; 1 USB 2.0; Microsoft® Windows® 7, Windows Vista®, Windows® XP (SP2)* or higher (32-bit only); Mac OS X v 10.5 or v 10.6
; Supplies: HP 704 Black (~480 pages)/tri-colour (~200 pages) Ink Cartridge (CN692AA/CN693AA)
Máy in màu đa chức năng HP OJ8500A eAiO A910a (CM755A)
Máy in màu đa chức năng HP OJ8500A eAiO A910a (CM755A)
- Fax, copy, scan, print to 13 x 19 inches (A3+)
- Tốc độ in : 10 trang/phút/đen trắng/ 7trang/phút/mầu
- Khổ giấy in : A4; Fax, copy, scan and print to 13 x 19 inches (A3+)
- Công suất : 5000 tờ
- Kết nối : USB 2.0/ Wireless 802.11b/g/n; 2 memory card slots
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ : 128 MB
- Mực : CD972AA /CD973AA/CD974AA (420trang)355,000; / CD975AA (300 trang): 690,000
- Trọng lượng : 14 kg
Máy in HP OJ8500A Plus eAiO A910g (CM756A)
HP OJ8500A Plus eAiO A910g: (Print, fax, scan, copy, web) A4.Automatic two-sided printing accessory. Send quick digital faxes, scan instantly to a PC or e-mail.Print from anywhere, anytime, using any mobile device.Print quality BLACK: Up to 1200 x 1200 dpi, COLOR: Up to 4800 x 1200 dpi. comparable speeds up to 15 ppm black/11 ppm color,draft speeds up to 35 ppm black/34 ppm color. First page out color:15 sec. Connect to your network wirelessly or with built-in Ethernet, or to your PC with Hi-speed USB 2.0. a 250-sheet paper tray. 4.3-inch (10.92 cm) touchscreen. Microsoft® Windows® 7, Windows Vista®, Windows® XP (SP2); Mac OS X v 10.5, v 10.6; Linux. Supplies: HP 940 black (~1000pages) /yellow/magenta/cyan(~900pages) ink cartridge (C4906AA/C4907AA/C4908AA/C4909AA) & printhead (C4900A/C4901A)
Máy in màu đa chức năng HP OJ 6500A eAiO Printer (CN555A)
Máy in màu đa chức năng HP OJ 6500A eAiO Printer (CN555A)
HP OJ 6500A eAiO Printer: (Print, fax, scan, copy) Bit depth 48-bit.Standard connectivity 1 USB 2.0; 1 Ethernet; 2 memory card slots; 1 RJ-11 fax. two-sided printing accessory. Print quality: Up to 600 rendered dpi black, Up to 4800 x 1200 dpi color. Print speed black (draft, A4) Up to 32 ppm, (best, A4 color /black: Up to 1.5 ppm. First page out black:16 sec, color: 18sec. Scan size ADF (maximum) 216 x 356 mm, scan flatbed:8.5 x 11.7 in,Up to 4800x 4800 dpi. Copy speed color (draft, letter) Up to 31 cpm/ color: up to 32cpm. Copy resolution (black graphics) Up to 1200 optimized dpi.Copy resolution (colour text and graphics) Up to 4800 x 1200 optimized dpi. Fax resolution color (standard) 200 x 100 dpi, Resolution (black photo grayscale) 200 x 200 dpi (halftone)Display 2.36" (480 x 234 mm), LCD (color graphics). Supplies: HP 920 Black Officejet Ink Cartridge (420 pages); HP 920 Cyan, Magenta, Yellow Offic
Máy in Laser màu Ricoh SPC240DN
- Tốc độ 16 trang/phút (đen trắng và màu)
- Độ phân giải 1200 dpi
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter, in 2 mặt
- Hỗ trợ in qua mạng.
- Bộ nhớ 64MB
- Kết nối USB, network."
HP LaserJet Pro 200 color Printer M251nwLaser: ePrint, A4, A5, Print speed: Black: Up to 14 ppm; Color: Up to 14 ppm; First Page Out Black (letter, ready)2: As fast as 18.5 sec; First Page Out Color (letter,ready)2: As fast as 19 sec. Processor speed: 750 MHz; Print quality black: Up to 600 x 600 dpi, Resolution: Up to 600 x 600 dpi;Duplex printing: Manual (driver support provided); Duty cycle: Up to 30,000 pages/monthly; memory: 128 MB; Paper handling input/output: 150/125-sheet; Connectivity: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 Host USB; 1 Ethernet 10/100Base-TX network port;1 Wireless 802.11b/g/n networking. Cartridge : HP 128A ( black, cyan, magenta, yellow)- CF210A,CF211A,CF212A,CF213A - 1600/1800pages.
Máy in HP LaserJet Pro P1566 (CE663A)
Print speed black (normal, A4): Up to 22 ppm.up to 600 x 600 x 2 dpi (1200 dpi effective output). Up to 8000 pages.Standard memory: 8MB,266 MHz.1 plus 10-sheet priority feed slot.10-sheet priority feed slot; 250-sheet input tray
.250-sheet input tray: 147 x 211 to 216 x 356 mm; priority feed slot: 76 x 127 to 216 x 356 mm. Microsoft® Windows® 7 (32-bit/64-bit): 1 GB RAM; Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows® XP, Windows® Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows® Server 2003: 512 MB RAM; all systems: 350 MB free hard disk space, CD-ROM drive, USB port. 1 USB cable.
Supplies: CE278A (2100 standard pages)
Tốc độ xử lý: 300 MHz
Giao diện USB 2.0 HS, Wireless 802.11 b / g / n mạng không dây
In chỉ số tiếng ồn dưới 50 db
Chỉ số chế độ chờ tiếng ồn ít hơn 26 db
Kích thước: 331 x 215 x 178 mm
Trọng lượng: 4,0 kg
In hàng tháng khoảng 10000
Dung lượng bộ nhớ: 8 MB
Hệ điều hành tương thích:
Cửa sổ 2000/XP/Vista/Win7/2003 Server/2008 máy chủ
Mac OS X 10,4 - 10,7
Màu đen và trắng in tốc độ lên đến 18 trang mỗi phút (cỡ A4)
Trang đầu tiên trong thời gian dưới 8,5 giây cho in màu đen và trắng
Đầu ra hiệu quả độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi
In Ngôn ngữ SPL (Samsung Máy in Language)
Hướng dẫn sử dụng duplex
Chọn:
Toner Cartridge
Giấy kiểm soát
Loại giấy:
Plain / dày / mỏng / bông / Color / in sẵn / tái chế / lables / cardstock Bond / / Lưu trữ / Envelope
Khổ giấ
Máy in Laser đa chức năng Xerox Work Centre 3220
- Tốc độ in : 28trang/phút
- Công suất : 50,000trang/tháng
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi (max 1200 x 600 dpi)
- Bộ nhớ : 384 MB
- Khay giấy vào : 250 tờ
- Kết nối : USB 2.0/ Network
- Sử dụng hộp mực : CWAA0775 (2000trang); giá bán lẻ: 1,405,000vnd
- Sử dụng mực đổ : Xppro -105b (50g);
- Sử dụng trống in : Samsung - 2850;
Máy in đơn sắc đa năng Fuji Xerox WC3210
Tốc độ in: 24 trang/ phút
Bộ nhớ: 128MB RAM up to 384MB
Công suất in lên đến 30.000 trang/ tháng
Độ phân giải: 600x600 dpi;
Khay chứa giấy: 250 tờ - Khay tay : 1 tờ
Máy in Fuji Xerox Phaser 3155
- Tốc độ in : 24 trang/phút; công suất 12,000 trang/tháng
- Độ phân giải : 1200 x 600dpi
- Bộ nhớ : 8 MB
- Khay giấy vào : 250 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao
- Mã hộp mực : CWAA0805 (2,500trang);
- Sử dụng trống in : Samsung 4623;
- Sử dụng mực đổ : XPPro MC 26 (70g);
Máy in HP LaserJet Pro 400 M401D (CF274A)
HP LASERJET PRO 400 M401D PRINTER: A4 laser printer with duplex printing. Print Speed1 Up to 33 ppm (A4). First Page Out2 Black: As fast as 8 sec. Print Resolution Up to 1200 x 1200 dpi, HP FastRes 1200. Processor 800 MHz. Memory 128 MB. Recommended Monthly Page Volume2 750 to 3,000 pages. Duty Cycle (monthly, A4)3 Up to 50,000 pages. Paper: Input 300-sheet input tray, Output 150-sheet output bin. Duplex Printing Automatic (standard), Languages and Fonts HP PCL 5e, HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation, direct PDF (v1.7) printing; 84 scalable TrueType fonts. Display 2-line LCD (text and graphics) .User 1 cartridge CF280A (2700 pages) or CF280X (6900 pages)