Máy in Fuji Xerox Phaser 3160N (A4)
Loại máy in : Laser đen trắng
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 1200x1200dpi
Kết nối : • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 24tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
Chức năng : • In 2 mặt
• In trực tiếp
OS Supported : • Microsoft Windows XP
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista
Bộ vi xử lý : 400MHz
Máy in phun màu Canon Pixma IP 7270 (In wifi)
Hãng sản xuất: Canon
Loại máy in: In phun màu đơn năng
tốc độ in: 15 ipm black -10 ipm color, in ảnh 4x6 khoảng 21 phút/trang
độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Máy in HP Color LaserJet Enterprise CP5525dn Printer (CE708A)
Máy in HP Color LaserJet Enterprise CP5525dn Printer (CE708A)
Loại máy in Laser màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 600x600dpi
Kết nối • USB2.0
• Ethernet
• EIO slots
• 802.11b/g
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 30tờ
Chức năng • In 2 mặt
• In Network
• In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported • Microsoft Windows Server 2008
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Bộ vi xử lý 800MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 1024
Công suất tiêu thụ(W) 620
Nguồn điện sử dụng • -
Kích thước 33 x 38.5 x 18 in
Máy in HP Color LaserJet Enterprise CP5525n Printer (CE707A)
Máy in HP Color LaserJet Enterprise CP5525n Printer (CE707A)
Loại máy in Laser màu
Cỡ giấy A3
Độ phân giải 600x600dpi
Kết nối • USB2.0
• Ethernet
• EIO slots
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 30tờ
Chức năng • In 2 mặt
• In Network
• In tràn lề
• In trực tiếp
OS Supported • Microsoft Windows Server 2008
• Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6
• Microsoft Windows Server 2003
• Microsoft Windows Vista
• Microsoft Windows 7
Bộ vi xử lý 800MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 1024
Công suất tiêu thụ(W) 620
Nguồn điện sử dụng • -
Kích thước 33 x 38.5 x 18 in
Khối lượng 54Kg
Máy in phun màu đa chức năng Brother DCP-J100
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Máy in phun màu đa chức năng Brother DCP-J100 (In,scan,copy)
Hãng sản xuất Brother
Loại máy in In phun màu đa chức năng ( in, scan, copy)
tốc độ in In trắng đen 27 trang/phút, in màu 10 trang/phút
độ phân giải 1200 x 600dpi
Bộ nhớ 64MB
Khổ giấy A4
Mực in LC-539XL BK; LC-535XL C; LC-535XL M; LC-535XL Y
Tính năng chung Đa chức năng (Flatbed) In màu/Photo màu/ Scan màu •Giao tiếp USB 2.0 High-speed, Parallel & Tích hợp wireless •In trắng đen 33 trang/phút, in màu 27 trang/phút •Photo trắng đen 22 trang/phút, photo màu 20 trang/phút • Tiêu chuẩn in 10/8ppm ISO Print Speed •Hỗ trợ chuẩn in ảnh trực tiếp BictBridge •Độ phân giải 1200x600dpi. Bộ nhớ 32MB •Phóng to thu nhỏ 25%-400% •Khay giấy 100 tờ
Máy in phun màu đa chức năng Brother DCP-J105
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Máy in phun màu đa chức năng Brother DCP-J105 (In,scan,copy,Wifi)
Tên sản phẩm Máy in phun màu đa chức năng Brother DCP-J105 (In,scan,copy,Wifi)
Hãng sản xuất Brother
Loại máy in In phun màu đa chức năng ( in, scan, copy,Wifi)
tốc độ in In trắng đen 27 trang/phút, in màu 10 trang/phút
độ phân giải 1200 x 6000dpi
Bộ nhớ 64MB
Khổ giấy A4
Mực in LC-539XL BK; LC-535XL C; LC-535XL M; LC-535XL Y
Tính năng chung Đa chức năng (Flatbed) In màu/Photo màu/ Scan màu •Giao tiếp USB 2.0 High-speed •Tích hợp wireless •In trắng đen 27 trang/phút, in màu 10 trang/phút •Có chế độ in tiết kiệm mực •Độ phân giải 1200x6000dpi. • Có tính năng sao chép nhiều bản vào một trang •Tính năng in di động qua điện thoại •Bộ nhớ 64MB •Phóng to thu nhỏ 25%-400% •Khay giấy 100 tờ • NEW!
Máy in phun màu đa chức năng Epson Stylus L355
- Loại máy in : in phun mầu đa chức năng (in, photo, copy)
- Tốc độ in : 3 trang đen/phút, 15 trang màu/phút
- Độ phân giải : 5760x1440dpi
- Mã mực in : T6641,T6642,T6643,T6644
- Khổ giấy : A4
- Khay giấy vào : 50 tờ
- Kết nối : USB 2.0 & Wifi 802.11b/g
- Trọng lượng : 4,8kg
- Bảo hành : 12 tháng
Máy in phun màu Epson 1430w A3
- Loại máy in in phun mầu khổ A3, 6 mầu
- Tốc độ in 17 trang/phút
-
- Độ phân giải
5760 x 1440dpi
- Khổ giấy A3
- Khay giấy vào 100 tờ
- Kết nối USB 2.0 High Speed/ Wi-Fi CERTIFIED 802.11 (b/g/n)
- Mã mực in T081120 (81N); T081220; T081320; T081420; T081520; T081620
- Bảo hành
Máy in laser màu A3 Oki C911dn
- Đỉnh cao của dòng A3, chất lượng in xuầt sắc, phù hợp in proof, test bài, chi phí mực tiết kiệm nhất trong các dòng
-
- Khổ giấy: A3+- A6, banner 1,2m, giấy dày tới 360 gsm (dày nhất trong tất cả các dòng máy in VP hiện nay)
- Tốc độ in A4: 50ppm (đơn sắc)/ 50ppm (màu)
- Tốc độ in A3: 27ppm (đơn sắc)/ 27ppm (màu)
- Thời gian in trang đầu tiên: 8 giây
- Độ phân giải: 1200 x 1200dpi
- Bộ nhớ: 2Gb RAM
- Tốc độ xử lý: 1GHz ARM CPU
- Hỗ trợ ổ cứng 40GB (Option)
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (Gigabit)
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (Giúp in chuẩn màu thiết kế)
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/ Server 2012/ Win 7/8 Mac OS 10.9
- Dung lượng mực (đen/màu): 24.000/ 24.000 trang
- Tuổi thọ trống từ: 40.000 trang
- Công suất in: 300.000 trang / tháng
- In 2 mặt: có sẵn
- Bảo hành 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy in laser màu Oki C331dn
- Thay thế cho dòng C321dn và C330dn,
- Chất lượng in đẹp, hỗ trợ PS3 giúp in chuẩn màu TK, chi phí mực tiết kiệm, in đảo mặt tự động có sẵn
- Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 203 gsm
- Tốc độ in: 22ppm (đơn sắc), 20ppm (màu)
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.5 giây (đơn sắc)/ 9 giây (màu)
- Độ phân giải: 1200 x 600dpi
- Bộ nhớ: 128MB mở rộng tới 640MB
- Tốc độ xử lý: 533MHz
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (10/100 Mbps)
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (Giúp in chuẩn màu thiết kế)
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/Win 7/ Server 2003/ Mac OS
- Dung lượng mực (đen/màu):2.200/1.500 trang
- Tuổi thọ trống từ: 30.000 trang (đen) / 20.000 trang (màu)
- Công suất in: 30.000 trang / tháng
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
Máy in phun màu Epson R1430
Máy in phun màu khổ A3.
Tốc độ in Đen/Màu : 16/16
Độ phân giải : 5760 x 1440dpi
Bản in chất lượng tốc độ nhanh.
Số lượng kim phun : 2368.
Khay giấy tự động : 150 A4
Kết nối USB 2.0 Enthernet, Wi-fi - In trực tiếp lên đĩa CD/DVD.
Chọn thêm : Bộ tiếp mực ngoài
Kích thước và trọng lượng máy 431 x 296 x 153 - 5.6kg
Máy in phun màu Epson L300
- Loại máy in : in phun mầu đơn năng khổ A4, có sẵn bộ dẫn mực chính hãng
- Tốc độ in : 33ppm A4 (Black/Draft),15ppm A4 (Colour/Draft) ; 9.0.ipm/ 4.5ipm (đen/màu)
-
- Độ phân giải
: 5760 x 1440 dpi
- Mã mực in : T6641,T6642,T6643,T6644
- Khổ giấy : A 4
- Khay giấy vào : 20 - 100 tờ
- Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao
- Trọng lượng : 2,7 kg
- Bảo hành : 12 tháng( Hệ thống dẫn mực hãng)
Máy in Laser màu Ricoh SP C431DN
- Tốc độ 40 trang/phút (đen trắng và màu)
- Độ phân giải 1200 dpi
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter, in 2 mặt
- Hỗ trợ in qua mạng.
- Bộ nhớ 384MB up to 768MB
- Kết nối USB, network
- Option: Wireless card, Gigabit Ethernet
- HDD, Camera Direct Print Card"
Máy in Laser màu Ricoh SP C430DN
- Tốc độ 35 trang/phút (đen trắng và màu)
- Độ phân giải 1200 dpi
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter, in 2 mặt
- Hỗ trợ in qua mạng.
- Bộ nhớ 384MB up to 768MB
- Kết nối USB, network
- Option: Wireless card, Gigabit Ethernet
- HDD, Camera Direct Print Card"
Máy in Laser màu Ricoh SP C320DN
- Tốc độ 25 trang/phút (đen trắng và màu)
- Độ phân giải 1200 dpi
- Hỗ trợ giấy A6/A5/A4/Letter, in 2 mặt
- Hỗ trợ in qua mạng.
- Bộ nhớ 384MB up to 768MB
- Kết nối USB, network
- Option: Wireless card, Gigabit Ethernet."
Máy in laser màu Oki MC362dn
- Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 203 gsm
- Tốc độ in/copy/scan: 24ppm (đơn sắc), 22ppm (màu)
- Fax Speed: 33.6kbps, 3s/p
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.5 giây (đơn sắc)/ 9 giây (màu)
- Độ phân giải: 1200 x 600dpi (in), 600x600 (copy), 4800dpi (scan)
- Bộ nhớ: 256MB mở rộng tới 768MB
- Tốc độ xử lý: 533MHz
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (10/100 Mbps)
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (Giúp in chuẩn màu thiết kế)
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/Win 7/ Server 2003/ Mac OS
- Dung lượng mực (đen/màu):2.000/2.000 trang
- Tuổi thọ trống từ: 20.000 trang
- Công suất in: 45.000 trang / tháng
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Chương trình khuyến mại Đổi cũ lấy mới
Máy in laser màu Oki C531dn
- Chất lượng in cực đẹp, dòng cao cấp, hỗ trợ PS3 giúp in chuẩn màu TK, chi phí mực tiết kiệm, in đảo mặt tự động có sẵn
- Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 203 gsm
- Tốc độ in: 30ppm (đơn sắc), 26ppm (màu)
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.5 giây (đơn sắc)/ 9 giây (màu)
- Độ phân giải: 1200 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256MB mở rộng tới 768MB
- Tốc độ xử lý: 533MHz
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (10/100 Mbps)
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (Giúp in chuẩn màu thiết kế)
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/Win 7/ Server 2003/ Mac OS
- Dung lượng mực (đen/màu):2.000/2.000 trang
- Tuổi thọ trống từ: 20.000 trang (đen) / 20.000 trang (màu)
- Công suất in: 60.000 trang / tháng
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
Máy in laser màu Oki C321dn
- Khổ giấy: A4-A6, banner 1,2m, giấy dày 203 gsm
- Tốc độ in: 22ppm (đơn sắc), 20ppm (màu)
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.5 giây (đơn sắc)/ 9 giây (màu)
- Độ phân giải: 1200 x 600dpi
- Bộ nhớ: 128MB mở rộng tới 640MB
- Tốc độ xử lý: 533MHz
- Giao tiếp: cổng USB 2.0, Network (10/100 Mbps)
- Ngôn ngữ in: PCL6 và PLC5c, PostScript 3 (Giúp in chuẩn màu thiết kế)
- Hệ điều hành: Win 2000/ XP/ VISTA/Win 7/ Server 2003/ Mac OS
- Dung lượng mực (đen/màu):2.200/1.500 trang
- Tuổi thọ trống từ: 30.000 trang (đen) / 20.000 trang (màu)
- Công suất in: 30.000 trang / tháng
- Bảo hành : 12 Tháng
Máy in đa chức năng Brother MFC-J6510DW
Thông số kĩ thuật:
- Đa chức năng : In A3 màu/Fax màu/ Photo màu/ Scan màu/In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ & máy KTS
- In 2 mặt tự động
- Tốc độ Modem 33.6Kbps Supper G3
- Bộ nhớ 64MB
- Màn hình màu LCD 3.3”
- In trắng đen 35trang/phút, in màu 28 trang/phút
- Photo trắng đen 23 trang/phút, photo màu 20 trang/phút
- Độ phân giải 1200x6000dpi
- Độ phân giải scan 1200x2400dpi
- Phóng to thu nhỏ 25%-400%
- Khay giấy 250 tờ
- Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy
- Có sẵn card mạng Wireless 802.11 b/g
- Tự động nạp bản gốc 35 trang (ADF)
Máy in phun màu đa năng Brother MFC-J2510
Thông số kĩ thuật:
- Máy in đa chức năng (Flatbad): In màu/ Fax màu/ Photo màu/ Scan màu.
- Màn hình cảm ứng màu LCD: 3.7 inch với hiệu ứng chuyển động.
- Tốc độ in: 35 trang (trắng đen)/ phút; 27 trang màu/ phút.
- Chế độ in nhanh.
- Hỗ trợ mạng không dây (Wifi) và có dây (Ethernet).
- Chức năng: In khổ giấy A3.
- Chiều in: 2 mặt tự động lên đển cỡ A4.
- Độ phân giải: 1200 x 6000 dpi.
- Độ phân giải scan: 19200 x 19200 dpi.
- Bộ nhớ: 128MB.
- Phóng to thu nhỏ: 25%-400%.
- Khay giấy: 150 tờ khe đa năng 1 tờ.
- Nạp bản gốc tự động: 20 tờ.
- Chức năng quét: Màu và đơn sắc.
- Có chế độ tiết kiệm mực.
- Tương thích hệ điều hành: Windows 2000, XP, 7, Vista, Mac OS.
- Kích thước: 480 x 290 x 186 mm.
- Trọng lượng: 9.3 kg.
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma PRO-1
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Hộp mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 12,288 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 4pl
Ống mực: PGI-29 Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Magenta / Photo Cyan / Matte Black / Photo Black / Dark Gray / Gray / Light Gray / Chroma Optimizer
Tốc độ in In ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3)*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 4 phút 20 giây
Bản màu xám trên giấy PT-101 Xấp xỉ 4 phút 20 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 55 giây
In ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 5 giây
Bản màu xám trên giấy PT-101 Xấp xỉ 3 phút 5 giây
Bản màu trên giấy PP-201 Xấp xỉ 2 phút 10 giây
Bản màu trên giấy SG-201 Xấp xỉ 2 phút 10 giây
Ảnh (ảnh không viền cỡ 4 x 6")*2
Bản màu trên giấy PT-101 Xấp xỉ 2 phút 5 giây
Chiều rộng khổ bản in Khay giấy phía sau: 322,2mm (12.7"),
Bản in không viền: 329mm (A3+) (13")
Khay nạp tay: 348,8mm (13,7"),
Bản in không viền: 356mm (14")
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
(Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm)
*Khi in trên giấy in Nghệ thuật ( Giấy khắc dùng cho bảo tàng) và các loại giấy in nghệ thuật khác:
Lề trên: 35mm /
Lề dưới: 35mm
Vùng nên in Lề trên: 42,0mm / Lề dưới: 38,0mm
Khổ giấy A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10"
Xử lí giấy
Xử lí giấy
(Khay giấy phía sau)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Letter / Legal / Ledger = 150
Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+=1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+=1, A3 / A4=10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10"=10,
4 x 6" = 20
Giấy Matte
(MP-101) A3 / A4=10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+ / A3 / A4 / Letter = 1
Các loại giấy bóng khác: A3+ / A3 / A4 / Letter / 10 x 12" / 8 x 10" = 1
Xử lí giấy
(Khay nạp tay)
(Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp) Giấy Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A3+ / A3 / A4 / 8 x 10"
Giấy ảnh bóng Glossy II
(PP-201) A3+ / A3 / A4
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A3 / A4
Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng"
(FA-ME1) A3+ / A3 / A4
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A3+ / A3 / A4 / Letter
Các loại giấy bóng khác: A3+ / A3 / A4 / Letter / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10"
Xử lí đĩa (khay đĩa CD-R) Đĩa có thể in: 1 (nạp thủ công tại khay CD-R)
Định lượng giấy Khay giấy sau: Giấy thường: 64-105 g/m2,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay tay: Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.
Up to 0,6mm
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm + dò tìm loại áp lực
Căn lề đầu in Tự động / Thủ công
Mạng làm việc
Giao thức mạng TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX) /
IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ quét dữ liệu: 100M / 10Mbps (có thể tự động chuyển đổi)
Yêu cầu hệ thống Windows: Windows XP / Windows Vista / Windows 7
Macintosh: Macintosh OS X 10.4.11 - 10.7
Các thông tin chung
Kết nối giao tiếp mạng Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính ngưng tụ)
Độ vang âm (khi in từ máy tính)*4 Xấp xỉ 35,5dB (A)
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,6W
Khi in*5: Xấp xỉ 24W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 695 x 462 x 239mm
Trọng lượng Xấp xỉ 27,7kg
Máy in phun màu đa năng Canon Pixma MP-237
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MP-237
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in In phun màu đa chức năng ( in, scan, copy )
tốc độ in 7.0ppm black -4.8ppm color
độ phân giải 4800 x 1200 dpi
Bộ nhớ
Khổ giấy A4
Mực in PG – 810 (black), CL – 811 (Màu)
Tính năng chung In ảnh 4x6" 40s/bản ; Scan Flatbed : 600x1200dpi - Độ sâu màu quét: 48bit. Số lượng kim phun 1.472. Công nghệ quét CIS Flatbet, Khay giấy tự động : 100 tờ, Công nghệ ChromaLife 100+, Kích thước và trọng lượng máy: 444 x 329 x 153mm - 5.3 kg, kích thước giấy :A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10);Hình ảnh của bạn có thể bền tới 300 năm nếu được bảo quản trong điều kiện tốt
Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA MG4270
Thông số kĩ thuật:
In
Độ phân giải tối đa (dpi) 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in/ mực in Loại: Cartridge FINE
Tổng số vòi phun: 1.792
Kích thước giọt mực (tối thiểu): 2pl
Ống mực: PG-740, CL-741
(PG-740XL, CL-741XL Optional)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Tài liệu: màu*2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 5,7ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / một mặt: Xấp xỉ 9,9ipm
Ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 44giây
Chiều rộng có thể in Có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viền: Có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền *3: Lề trên / Lề dưới / Lề phải / Lề trái: mỗi lề 0mm
(kích thước giấy hỗ trợ: A4 / LTR /
4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
In có viền: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi bên 3,4mm
(LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng nên in Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Kích thước giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Nạp giấy (khay giấy phía trước)
(Số lượng giấy tối đa) Giấy thường: A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 80
Giấy mạ platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy Luster chuyên nghiệp
(LU-101) A4 = 10
Giấy ảnh bóng mờ
(SG-201) 4 x 6" = 20,
A4 / 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày "Everyday Use"
(GP-501) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính
(PS-101) 1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301) 1
Giấy Envelope: European DL, US Com. #10 = 5
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Kích thước: A4, LTR
Trọng lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy mạ Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công
Quét
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CIS (bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*4 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*5 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 / 8 bits
Bản màu: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits)
Tốc độ quét đường*6 Thang màu xám: 1,2ms/dòng (300dpi)
Bản màu: 3,5ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*7 Reflectives: A4 màu / 300dpi: Xấp xỉ 14 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm)
Copy
Kích thước bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
Loại giấy tương thích Kích thước: A4 / LTR / 4 x 6"
Loại: Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày
(GP-501)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (Fast, Standard, High)
Điều chỉnh độ đậm 9 vị trí, cường độ tự động (copy AE)*
* không hỗ trợ cho ADF
Tốc độ copy*7
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy tài liệu Tài liệu: màu:
sFCOT / một mặt: Xấp xỉ 20 giây
Tà liệu: màu:
sESAT / một mặt: Xấp xỉ 2,3ipm
Copy nhiều bản Tài liệu đen trắng / Tài liệu màu: Số lượng bản copy được đặt qua giao diện người sử dụng máy in (UI). Tối đa 99 trang
Mạng làm việc
Giao thức TCP/IP
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n /
IEEE802.11g /
IEEE802.11b
(chế độ hạ tầng)
Dải băng tần: 2.4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị tiêu chuẩn)*9 IEEE802.11n: Tối đa 150Mbps
IEEE802.11g: Tối đa 54Mbps
IEEE802.11b: Tối đa 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An toàn: WEP 64 / 128 bits,
WPA-PSK (TKIP/AES),
WPA2-PSK (TKIP/AES)
Yêu cầu hệ thống
Windows: Windows XP SP2, XP SP3 /
Windows Vista SP1, Vista SP2 /
Windows 7, 7 SP1
Macintosh: Mac OS X v10.4.11 - 10.7
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 6 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình LCD (màn hình màu TFT 2,5 inch / 6,2cm)
Giao diện Mạng LAN b/g/n không dây, USB 2.0 tốc độ cao, Khe cắm thẻ nhớ
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh cỡ (4 x 6")*10: Xấp xỉ 43,0dB (A)
Nguồn AC100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ Standby: Xấp xỉ 0,7W
Khi copy*11: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5,7kg