Pixel pitch
0.27 mm
Brightness
350 cd/m² 1
Contrast ratio
1000:1 static
5000000:1 dynamic 1
View angle
178° horizontal
178° vertical
Response time
20 ms on/off
6 ms gray to gray 1
Product color
Black
Tilt and swivel angle
Tilt: -5 to +20°
Swivel: ±45°
Pivot rotation: 90°
Được chọn chính xuất sắc hình ảnh, điều chỉnh được đặc biệt, và độ tin cậy nhiệm vụ quan trọng tối ưu hóa cho môi trường thương mại. Được xây dựng với IPS Gen 2 tấm, HP Z24i 24-inch IPS Display cung cấp tiết kiệm điện năng hơn thế hệ đầu tiên công nghệ IPS và góc nhìn cực rộng hợp tác nuôi.
WD My Passport Ultra Metal Edition 1TB vỏ kim loại với các mã: WDBTYH0010BSL (bạc), WDBTYH0010BCG (vàng), WDBTYH0010BBA (xanh tím). Ổ cứng di động siêu nhanh siêu bảo mật, siêu thông minh
HP 15 R020TU G8E18PA (4210-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel® Core i5 4210(2*1.7Ghz /3MB L3 cache)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400
MÀN HÌNH: 15.6" HD Led Bright View
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVDRW
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,23 kg
HP Pavilion 15 P047TU K2P48PA (4030-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Core i3 4030U (1.9Ghz-3Mb)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB 7200
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics
Ổ QUANG: DVDSM
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8,1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,27 kg
HP Pavilion 15 P046TU K2P47PA (4030-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Core i3 4030U (1.9Ghz-3Mb)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB 7200
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics
Ổ QUANG: DVDSM
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8,1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,27 kg
HP Pavilion 14 V024TU J6M77PA (4210-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Core™ i5-4210U Processor (1.7GHz up to 2.70 GHz,3Mb Cache)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 500GB SATA3 (5400rpm)
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD/CD-RW
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,93 kg
HP Pavilion 14 V025TU J6M78PA (4210-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Core™ i5-4210U Processor (1.7GHz up to 2.70 GHz,3Mb Cache)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 500GB SATA3 (5400rpm)
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD/CD-RW
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,93 kg
HP Pavilion 14 V028TU J8M67PA (4030-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,93 kg
HP Pavilion 14 V023TU J6M76PA (4030-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,93 kg
HP Pavilion 14 V022TU J6M75PA (4030-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel, Core i3 Haswell, 4030U, 1.90 GHz
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Win 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,93 kg
HP Probook 440 G2 L9W03PA (5200-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-5200U 2.2GHz
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L
Ổ CỨNG: 500GB
MÀN HÌNH: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5500
Ổ QUANG: DVD SM
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,6 kg
Máy chủ hiệu năng cao chuyên dụng cho các hệ thống của Data Center, Enterprise, ERP
Server Tower, DP Intel Xeon E5 2620 V2 6 Core 12 Thread 2.1GHz 15MB cache 7.2GT/s, 4GB ECC DDR3, SATA3 500GB HDD, RAID 0,1,5,10, PSU 600W
Totolink A2004NS Wireless Router
1 WAN port (10/100/1000Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100/1000Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Tốc độ đạt đến 300Mbps (2.4Ghz), 870Mbps (5Ghz). 3 SSID cho mỗi băng tần
- Công suất lớn, Anten cố định, độ lợi cao 4pcs x 5dBm
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Cho phép giới hạn băng thông cho SSID 2 & 3 (SSID dành cho nhân viên và khách)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 30 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- Chức năng Smart QoS giúp quản lý băng thông tối ưu
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, IPTV không dây, Smart TV
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Hỗ trợ khởi động máy tính từ xa Wake-on-LAN
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter- Tỏa rất ít nhiệt ,khả năng làm việc liên tục không bị treo
- Sử dụng cùng 1 thời điểm 2 tầng số 2.4Ghz & 5Ghz. WiFi chuẩn AC mới nhất"
Router Totolink F1
- WAN: 1-Slot SFP hỗ trợ SFP 1 hoặc 2 core tốc độ 155M
- LAN: 4-cổng RJ45 BaseTX (Auto MDI/MDIX)
- Antenna: 1 x 5dbm (1Tx-1Rx)
- Flash: 4M
- RAM: 32M
Throughput 95Mbps downstream/upstream
- Hỗ trợ khoảng 30 máy hoạt động ổn định
- Hỗ trợ cùng lúc nhiều dịch vụ IPTV (Bridge nhiều VLAN)
- Hỗ trợ cùng lúc nhiều Setop Box đồng thời
- Tính năng QoS cho phép download lên đến 70Mbps mà IPTV vẫn hoạt động tốt
- Hỗ trợ 2nd subnet: Cho phép ISP triển khai nhiều IP tĩnh
- Hỗ trợ IP Alias cho phép NAT tỉnh 1:1
- Support DMZ, Port Forwarder, UPnP, NAT loopback
- Pass-through VPN
- Dynamic DNS (Tích hợp Dyndns.com – NO-IP)
- Static routing, Disable NAT (Pure router)
- IGMP Proxy, IGMP Snooping
- DHCP server
( Chuyên dành cho dự án )
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40