Acer Aspire E5 411C9DQ NX.MLQSV.005
BỘ XỬ LÝ: Intel Celeron 2940 1.83Ghz-2Mb
BỘ NHỚ : 2GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400
MÀN HÌNH: 14,0 “" HD 1366 x 768 resolution
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro
HỆ ĐIỀU HÀNH: Linux
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,0 kg
Acer Aspire E5 411-C2DB NX.MLQSV.001
BỘ XỬ LÝ: Intel Celeron N2930 (1.83Ghz-2Mb)
BỘ NHỚ : 2GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400
MÀN HÌNH: 14,0 “" HD 1366 x 768 resolution
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro
HỆ ĐIỀU HÀNH: Linux
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,0 kg
Acer Aspire E3-112-C52T NX.MRLSV.001
BỘ XỬ LÝ: Intel Celeron N2840 Processor (2 x 2.16GHz),
BỘ NHỚ : 2GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400
MÀN HÌNH: 11.6" HD 1366 x 768 resolution
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 Bing
PIN: 3 cell
CÂN NẶNG: 1,29 kg
Toshiba Satellite L50-B205BX (PSKTCL-00Q00N)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-4210U 1.6GHz, Max Turbo Frequency 2.6GHz
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400
MÀN HÌNH: 15.6" HD LED Backlight HD(1366x768)
ĐỒ HỌA: AMD Radeon R7 M265 2GB
Ổ QUANG: DVDRW
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
Toshiba Satellite L40-B213G (PSKQAL-006001)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-4210U (1.7GHz, 3MB Cache, up to 2.7Ghz)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400
MÀN HÌNH: 14.0" HD LED Backlight HD(1366x768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVDRW
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
Toshiba Satellite L40-B213B (PSKQAL-005001)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U , 1.7GHz, Max Turbo Frequency 2.7GHz , 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400
MÀN HÌNH: 14.0" WXGA HD LED Backlight HD(1366x768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVDRW
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n ; Bluetooth v4.0
USB 2.0, USB 3.0, Micro HDMI
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,87 kg
Toshiba Satellite C50-B206E (PSCMNL-00T00L)
BỘ XỬ LÝ: Intel Celeron N2830 Processor (2 x 2.16GHz)
BỘ NHỚ : 2GB DDR3 1600MHz SDRAM
Ổ CỨNG: 500GB 5400 rpm
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD HD (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: IEEE 802.11 a/b/g/n , 10/100 Mbps , Bluetooth v4.0 , usb 3.0, usb 2.0 , Full Size, Bàn phím số
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,4 kg
Toshiba Satellite C50-B202E (PSCLJL-00200E)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i3-3217U - 1.80GHz (3M L3 Cache)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3 1600MHz SDRAM
Ổ CỨNG: 500GB 5400 rpm
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD HD (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4000
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: IEEE 802.11 a/b/g/n , 10/100 Mbps , Bluetooth v4.0 , usb 3.0, usb 2.0 , Full Size, Bàn phím số
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,4 kg
HP Pavilion 15 P083TX J6M84PA (4510-4-1T-2G)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i7-4510U 2 *2,2Ghz, )
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 1000GB 5400 rpm
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD HD (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: GeForce GT 840M- 2GB
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: IEEE 802.11 a/b/g/n , 10/100 Mbps , Bluetooth v4.0 , usb 3.0, usb 2.0 , Full Size, Bàn phím số
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,27 kg
HP Pavilion 15 P086TX J6B66PA (4210-4-500-2G)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-4210U 1.7Ghz, Max Turbo Frequency 2.7Ghz 3Mb Cache L3
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 500GB 5400 rpm
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD HD (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: NVIDIA GeForce 830M (2 GB DDR3
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: IEEE 802.11 a/b/g/n , 10/100 Mbps , Bluetooth v4.0 , usb 3.0, usb 2.0 , Full Size, Bàn phím số
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,27 kg
HP Pavilion 15 P081TX J6M82PA (4210-4-500-2G)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-4210U 1.7Ghz, Max Turbo Frequency 2.7Ghz 3Mb Cache L3
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 500GB 5400 rpm
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD HD (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: NVIDIA GeForce 830M (2 GB DDR3
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: IEEE 802.11 a/b/g/n , 10/100 Mbps , Bluetooth v4.0 , usb 3.0, usb 2.0 , Full Size, Bàn phím số
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,27 kg
HP Pavilion 15 P041TU J6M81PA (4210-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-4210U 1.7Ghz, Max Turbo Frequency 2.7Ghz 3Mb Cache L3
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 500GB 5400 rpm
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD HD (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: IEEE 802.11 a/b/g/n , 10/100 Mbps , Bluetooth v4.0 , usb 3.0, usb 2.0 , Full Size, Bàn phím số
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
HP Pavilion 15 P040TU J6M80PA (4210-4-500)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-4210U 1.7Ghz, Max Turbo Frequency 2.7Ghz 3Mb Cache L3
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 500GB 5400 rpm
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD HD (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: IEEE 802.11 a/b/g/n , 10/100 Mbps , Bluetooth v4.0 , usb 3.0, usb 2.0 , Full Size, Bàn phím số
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
HP 15 R012TX J2C29PA (4210-4-500-2G)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-4210U 1.7Ghz, Max Turbo Frequency 2.7Ghz 3Mb Cache L3
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600
Ổ CỨNG: 500GB 5400 rpm
MÀN HÌNH: 15,6 “ inch HD HD (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: nVidia GeForce 820M 2GB
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: IEEE 802.11 a/b/g/n , 10/100 Mbps , Bluetooth v4.0 , usb 3.0, usb 2.0 , Full Size, Bàn phím số
HỆ ĐIỀU HÀNH: Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,3 kg
Card đồ họa HP NVIDIA Quadro K420 1GB Graphics(J3G86AA)
Nhận được một động cơ hiển thị hoàn toàn mới mà các ổ đĩa lên đến bốn màn hình với sự hỗ trợ DisplayPort 1.2 cho độ phân giải cực cao như 3840 x 2160 @ 60 Hz với 30-bit màu. Sau đó, dễ dàng quản lý chúng với NVIDIA Mosaic và NVIDIA® nView® công nghệ.
NVIDIA Quadro K420 1GB được hỗ trợ trên các máy trạm HP Z sau: Z230 CMT / SFF, Z440, Z640, Z840
Card đồ họa HP NVIDIA Quadro NVS 450 512MB Graphics(FH519AA)
Độ phân giải (tối đa)
2560 x 1600 @ 60 Hz
Độ phân giải (tương tự tối đa)
2048 x 1536 @ 85 Hz
Nghị quyết (số tối đa)
2560 x 1600 @ 60 Hz
Cổng lưu ý
Bốn DisplayPort sang DVI-D bao gồm adapter. ('DisplayPort to VGA' và 'DisplayPort để Dual Link DVI' adapter có sẵn như là một phụ kiện)
Cổng
4 DisplayPort
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40