Modem Totolink N300RT
- Sử dụng CPU Broadcom cho hiệu suất cao và ổn định
- 1 WAN port (10/100Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 02 Anten độ lợi cao 2x8dBi (2T2R)
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Cho phép giới hạn băng thông cho SSID 2 & 3 (SSID dành cho nhân viên và khách)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 30 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- Chức năng Smart QoS giúp quản lý băng thông tối ưu
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, IPTV không dây, Smart TV
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Hỗ trợ khởi động máy tính từ xa Wake-on-LAN
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter. Tỏa nhiệt thấp, chạy liên tục.
( Dòng Sp chuyên cho Dự án )"
Modem Totolink N151RT
- 1 WAN port (10/100Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 150Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 01 Anten cố định độ lợi cao 1x5dBi (1T1R)
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, IPTV không dây, Smart TV
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Hỗ trợ khởi động máy tính từ xa Wake-on-LAN
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
( Chuyên dùng cho dự án ) "
Modem Totolink N310RA
- 1 WAN port (10/100Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)
- 4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo
- Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps
- Công suất cực lớn 100mW với 02 Anten cố định độ lợi cao 2x4dBi (2T2R)
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x
- Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button
- Cho phép 30 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, IPTV không dây, Smart TV
- Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Hỗ trợ khởi động máy tính từ xa Wake-on-LAN
- Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP
- Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter. Tỏa nhiệt it, chạy liên tục
"
Switch DrayTek Vigorswitch G2260 24port
"24-Port 10/100/1000Base-T Gigabit Ethernet
+ 4 SFP Dual Media port Managed Switch
- 24 port Ethernet 10/100/1000,
4 Fiber SFP/Lan Gigabit uplink port, 1 console port
- Layer 2: VLAN 802.1q, Full Layer 2 protocol
- Port Security, STP/RSTP, LACP Trunking for improving bandwidth
(Per-group max 4 member), QoS layer 4, storm control (broadcast, multicast),
Limite Bandwidth, IGMP Snooping, Isolate Group
- VSM (Virtual Stacking Management), control 16 Vigorswitches via Single IP.
- Full control via web UI/CLI Management
- Power: 100 ~ 240VAC
- Made in Taiwan"
Switch DrayTek Vigorswitch G1260 24port
"24-Port 10/100/1000Base-T Gigabit Ethernet
+ 4 SFP Dual Media port Web Smart Switch
- 24 port Ethernet 10/100/1000,
4 Fiber SFP/Lan Gigabit uplink port, 1 console port
- Web Smart Switch: VLAN 802.1q,
- VSM (Virtual Stacking Management), control 16 Vigorswitches via Single IP.
- Full control via web UI/CLI Management
- Power: 100 ~ 240VAC
- Made in Taiwan"
DrayTek Vigorswitch P1090 8 port PoE
"8-Port 10/100/1000Base-T Gigabit PoE Network Switch
- 8 ports RJ45 10/100/1000Mbps with PoE, Full Power
- Fiber SFP/Lan uplink port, 1 console port
- 802.3af Power Over Ethernet (Half and full Power)
- 150 Watts for all PoE Power (15.4W/port)
- 48V/DC per Port Output Zero configuration
- 15.4watt Max per Port (Full Power)
- Power: 100 ~ 240VAC, 50~60Hz
- Made in Taiwan"
Router DrayTek Vigor2912F
- Firewall & VPN server
- Loadbalancing
- VPN Load Balancing
(tăng gấp đôi băng thông VPN)
"Router chuyên nghiệp cho GAME/SMB
- Dual-WAN: Outbound Policy-Based Load-Balance, BoD (Bandwidth on Demand), WAN Connection Fail-over
(cùng 1 lúc dùng được 2 đường truyền internet)
- Cổng usb 3GB dùng internet không dây
- 4 LAN Fast Ethernet port VLAN, Layer 3 Multi-Subnet
(2 lớp mạng khác nhau).
- VPN sever with 16 VPN chanel (70Mbps), kết nốt cùng lúc 16 chi nhánh 1 lúc
- Cổng quang SFP trực tiếp, 1 hoặc 2 sợi quang.
- Web Portal: URL Redirect or show Message
- Chặn các trang web xấu, giới hạn thời gian vào mạng
- Giới hạn băng thông cho Vlan
- Smart monitor (30pc): xem nội dung mail, chat, web…của từng user trên mạng. - khả năng chịu tải 60 máy"
Router DrayTek Vigor 2860
- VDSL/ADSL2+ & FTTH
- Router cân bằng tải
- VPN server
"VDSL/ADSL2+ Router & Load Balancing Router => 2 in 1
(Cân bằng tải 2 đường truyền 1 ADSL và 1 Quang (gigabit)
- 1 port VDSL/ADSL2+ & 1 GigaWAN (10/100/1000Mbps)
connect to FTTH/ADSL, Load balancing & Backup link.
- 6 Gigabite LAN port with VLAN, Rate Limit control.
- NAT throughput WAN2 upto 300Mbps (băng thông quang đến 300Mbps)
- VPN sever with 32VPN tunnels (16 SSL VPN tunnels),
(cho phép kết nối thông tin 32 chi nhánh cùng 1 lúc)
- Chặn các trang web xấu, giới hạn thời gian vào mạng
- 2 USB port connect Mobile HDD for File Server, 3G modem|USB printer.
- Khả năng tải 60 máy"
Router Draytek Vigor AP810
"Access point PoE chuyên dụng tích hợp RADIUS server của DrayTek
- Hỗ trợ nhiều chế độ: AP, Station-Infrastructure, AP Bridge-Point to Point,
AP Bridge-Point to Multi-Point, AP Bridge-WDS, Universal Repeater
- Hỗ trợ chuẩn cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af giúp cho việc triển khai
dễ dàng hơn, tương thích với tất cả các switch hỗ trợ PoE trên thị trường
- 4 SSID, có thể gán từng SSID với Lan A hoặc Lan B (hoạt động như 2 mạng
Lan độc lập, DHCP khác lớp); Thuận lợi cho việc quản lý và tăng độ bảo mật
cho hệ thống
- 5 port LAN (4 cho Lan A và 1 cho Lan B)
- Tích hợp sẵn RADIUS server
- Hỗ trợ Vlan 802.1q và Vlan management
- Hỗ trợ giới hạn số client kết nối đến AP800 (15-20 đồng thời)
- Hỗ trợ giới hạn băng thông và tối ưu hóa băng thông
- Hỗ trợ lập lịch tắt/mở wireless
- USB hỗ trợ kết nối máy in để làm máy in mạng.
- Khả năng chịu tải 20 máy."
Router chuyên nghiệp cho game DrayTek Vigor 2925
- Firewall & VPN server
- Loadbalancing
- VPN Load Balancing
(tăng gấp đôi băng thông VPN)
Khả năng tải 80 Máy truy cập cùng lúc"
Toshiba Portege Z30 PT241U 00V005 (4288-8-128)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i5 4288U Processor 2.6Ghz (Turbo Boost 3.10 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 128GB SSD 6Gb/giây
MÀN HÌNH: 13.3 inch HD LED Display (1366 x 768) with anti-glare
ĐỒ HỌA: 1769MB share Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
3 x USB 3.0/USB with Sleep and Charge
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 7 Professional 64bit
PIN: cell
CÂN NẶNG: 1,2 kg
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i5 4210U Processor 1.7Ghz (3M Cache, up to 2.70 GHz) 4Mb Cache
BỘ NHỚ : 6GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 750GB 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.6 inch HD BrightView LED-backlit (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel® HD Graphic
Ổ QUANG: Dual Layer DVD+/-R Drive
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0 ; HD Webcam
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 (64Bit) English
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
Apple Mac Pro MD878ZP/A
PROCESSOR: 3.5GHz 6-Core Intel Xeon E5 with 12MB L3 cache and Turbo Boost up to 3.9GHz
RAM: 16GB (four 4GB) of 1866MHz DDR3 ECC memory
HDD: 256GB Flash Storage
OPTICAL DISK: 18x SuperDrive with double-layer support (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)
VGA: Dual AMD FirePro D500 graphics processors with 3GB of GDDR5 VRAM each
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi wireless networking; IEEE 802.11a/b/g/n compatible, Bluetooth 4.0 wireless technology ,4 cổng USB 3.0, 6 cổng Thunderbolt 2, Dual Gigabit Ethernet, 1 cổng HDMI
OPERATING SYSTEM: X Mavericks version 10.9 (iPhoto, iMovie, GarageBand, Pages, Numbers, Keynote, Maps, iBooks, Safari, Mail, FaceTime, Messages, Calendar, Contacts, Reminders, Time Machine, Photo Booth, iTunes, Game Center, Preview, Notes, the Mac App Store, Notification Center, Dictation, iCloud, Gatekeeper, Twitter và Facebook và một số phần mềm khác.
Weight : 15 Pounds
(Không kèm màn hình)
Apple Mac Pro ME253ZP/A
PROCESSOR: 3.7GHz Quad-Core Intel Xeon E5 with 10MB L3 cache and Turbo Boost up to 3.9GHz
RAM: 12GB (three 4GB) of 1866MHz DDR3 ECC memory
HDD: 256GB Flash Storage
OPTICAL DISK: 18x SuperDrive with double-layer support (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)
VGA: Dual AMD FirePro D300 graphics processors with 2GB of GDDR5 VRAM each
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi wireless networking; IEEE 802.11a/b/g/n compatible, Bluetooth 4.0 wireless technology ,4 cổng USB 3.0, 6 cổng Thunderbolt 2, Dual Gigabit Ethernet, 1 cổng HDMI
OPERATING SYSTEM: X Mavericks version 10.9 (iPhoto, iMovie, GarageBand, Pages, Numbers, Keynote, Maps, iBooks, Safari, Mail, FaceTime, Messages, Calendar, Contacts, Reminders, Time Machine, Photo Booth, iTunes, Game Center, Preview, Notes, the Mac App Store, Notification Center, Dictation, iCloud, Gatekeeper, Twitter và Facebook và một số phần mềm khác.
Weight : 15 Pounds
(Không kèm màn hình)
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
HP Envy 15-Q178
BỘ XỬ LÝ: Intel Haswell CORE I7 4712HQ (2.3GHz/4MB Cache)
BỘ NHỚ: 16GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG: 1000GB
MÀN HÌNH: 15.6"Full HDTouchSreen
ĐỒ HỌA: VGA nVidia GeForce 850M 4GB
Ổ QUANG: Non
GIAO TIẾP:Wireless 820.11b/g/n, 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 2 x USB 3.0 / 2 x USB 2.0 / 1 x HDMI 1.4a / 1 x VGA
1 stereo microphone input / 1 headphone/lineout
1 x RJ-45 (Ethernet) / 1 x power connector
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP 15-R137WM (4005-6-500) Touch Smart
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i3 4005U Processor (3M Cache, 1.70 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 6GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.6 inch LED Backlit Touch Display with Truelife and resolution (1366 x 768 )
ĐỒ HỌA: 1791MB Share Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG: SuperMulti DVD Burner
GIAO TIẾP: Dual-band WiFi (802.11a/b/g/n) Bluetooth 4.0;
SD memory card reader
1 x USB 3.0 port, 2 x USB 2.0 ports, 1 x headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45 Ethernet port, 1 x HDMI port
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 (64Bit) English
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
Mac mini MGEN2ZP/A 2014
BỘ XỬ LÝ: 2.6GHz dual-core Intel Core i5 (Turbo Boost up to 3.1GHz) with 3MB on-chip shared L3 cache
BỘ NHỚ : 8GB of 1600MHz LPDDR3 memory
Ổ CỨNG: 1TB (5400-rpm) hard drive
MÀN HÌNH:
ĐỒ HỌA: Intel Iris Graphics
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 802.11ac Wi-Fi wireless networking; IEEE 802.11a/g/b/n compatible ; Bluetooth 4.0 wireless technology; 10/100/1000BASE-T Ethernet (RJ-45 connector)
Two Thunderbolt 2 ports (up to 20 Gbps); Four USB 3 ports (up to 5 Gbps); HDMI port; SDXC card slot; Gigabit Ethernet port; Audio in port; Headphone port; IR receiver
HỆ ĐIỀU HÀNH: OS X Yosemite
PIN:
CÂN NẶNG: 1,2 kg
Mac mini MGEM2ZP/A 2014
BỘ XỬ LÝ: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 (Turbo Boost up to 2.7GHz) with 3MB on-chip shared L3 cache
BỘ NHỚ : 4GB of 1600MHz LPDDR3 memory
Ổ CỨNG: 500GB 5400rpm
MÀN HÌNH:
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5000
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 802.11ac Wi-Fi wireless networking; IEEE 802.11a/g/b/n compatible ; Bluetooth 4.0 wireless technology; 10/100/1000BASE-T Ethernet (RJ-45 connector)
Two Thunderbolt 2 ports (up to 20 Gbps); Four USB 3 ports (up to 5 Gbps); HDMI port; SDXC card slot; Gigabit Ethernet port; Audio in port; Headphone port; IR receiver
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X Lion
PIN:
CÂN NẶNG: 1,19 kg
Mac Mini MD387
BỘ XỬ LÝ: 2.5GHz dual-core Intel Core i5; 3MB L3 cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400rpm
MÀN HÌNH:
ĐỒ HỌA: Intel® HD Graphics 4000
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 10/100/1000BASE-T (Gigabit) Ethernet ; WIFi 802.11 a/b/g/n, Bluetooth v4.0
4 x USB 3.0,1 x LAN(RJ45),1 x ThunderBolt Port,1 x HDMI, 1 x SDXC Card Slot, 1 x FireWire 800, 1 x Audio in, 1 x Audio out, 1 x Built - in power supply
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X Lion
PIN:
CÂN NẶNG: 1,2 kg
HP Probook 450 G2 (K9R20PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm Hybrid
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: AMD Radeon R5 M255 2GB// Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Probook 450 G2 (K9R22PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm Hybrid
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: HD Graphics 4400
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Probook 450 G1 (J7V41PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm Hybrid
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Radeon HD8570M 2Gb
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40