HP Probook 440 G2 (K9R16PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Intel® HD4000 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Probook 430 G2 (K9R18PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5 4210U ( 1.7Ghz Max Turbo Frequency 2.7Ghz , 3Mb Cache L3)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB 5400Rpm
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Intel® HD4000 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP:Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: DOS
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
Toshiba Satellite U925T S2120 (3337-4-128)
BỘ XỬ LÝ: 3rd Gen Intel® Core™ i5 3337U - 1.8Ghz (Turbo boot 2.60 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 128GB SSD
MÀN HÌNH: 12.5 inch HD WLED True-Life (1366x768) màn hình cảm ứng , (IPS) support
ĐỒ HỌA: Intel® HD4000 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n , Bluetooth 4.0
1-USB (3.0) port, 1-USB (3.0) port with USB Sleep and Charge , HDMI port , Media card reader
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 (64Bit) English
PIN: 3 cell
CÂN NẶNG: 1,6 kg
Bộ định tuyến Linksys EA6900 Wifi Dual band AC1900Mbps
Wi-Fi Router chuẩn A + N phát 2 băng tần 2.4 và 5GHz đồng thời để tối ưu hóa băng thông và giúp tránh nhiễu mạng, 4 port LAN gigabit, 1 port Gigabit WAN, 1 port USB 2.0, 1 Port USB 3.0. Tốc độ không dây lên đến AC1900 Mbps (N600 + AC1300). Tùy thuộc vào Card Wireless của máy tính, Mở rộng phạm vi phủ sóng với 3 Antena rời công nghệ Beamforming Technology. Trải nghiệm tốt nhât HD Video streaming. Hỗ trợ 1 cổng USB 3.0 + 1 cổng USB 2.0 tạo thành ổ cứng USB mạng chia sẽ dữ liệu trong hệ thống mạng LAN. Hỗ trợ Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall, ngăn chặn truy cập Internet theo các chính sách.
HP Envy 14T (4510-8-500-4G)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4510U Processor (4M Cache, up to 3.10 GHz) 4Mb Cache
BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.5 inch touchscreen LCD with LED backlight and 1920 x 1080
ĐỒ HỌA: 4GB NVIDIA® GeForce® GTX 850M GDDR5
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 (64Bit) English
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2.0 kg
HP Envy 4-1101TU (C0N70PA)
BỘ XỬ LÝ: 3rd Gen Intel® Core™ i3 3217U 1.8 GHz 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 320GB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 14.1 inch HD WLED True-Life (1366x768)
ĐỒ HỌA: Intel® HD4000 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 Ultimate 64bit
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 1,9 kg
HP Elitebook 820 G1 (4300-8-180)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i5 4300U Processor 1.9Ghz (up to 2.90 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 180GB SSD Read: Up to 500 MB/s(SATA 6Gb/s)
MÀN HÌNH: 12.5 inch HD (1366x768) Anti-Glare LED-backlit
ĐỒ HỌA: 1759MB share Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
2 USB 3.0, USB 3.0 Charging, External VGA Monitor, DisplayPort, Stereo Headphone/Mic Combo Jack, AC Power, RJ-45, Docking Connector, Media Card Reader
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 Professional 64bit
PIN: 3 cell
CÂN NẶNG: 1,33 kg
HP Probook 450 (4005-4-500)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i3 4005U Processor (3M Cache, 1.70 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR III 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.6 inch LED backlight (1920 x 1080)
ĐỒ HỌA: Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG: Dual Layer DVD+/-R Drive
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
USB 2.0 , USB 3.0 , HDMI , LAN , Card Reader
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 Professional 64bit
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
Toshiba Satellite S55T-B5273NR (4710-8-1T)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4710HQ (2.50GHz 1600MHz 6MB) 6Mb Cache
BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 1TB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 15.6 inch LED Backlit Touch Display with Truelife and resolution (1366 x 768 )
ĐỒ HỌA: Intel® HD4400 Graphic
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
1-USB (2.0) port, 1-USB (3.0) port, 1-USB (3.0) port with USB Sleep and Charge , HDMI® with 4K Ultra HD output capability , Card Reader
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 (64Bit) English
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
HP ProLiant ML310e Gen8v2 E3-1220v3 350W PS Base Server (712329-371)
HP ProLiant ML310e Gen8v2 E3-1220v3 350W PS Base Server (712329-371)
- Processor(s) (1) Intel® Xeon® E3-1220v3 (3.1GHz/4-core/8MB/69W, HT) Processor
- Cache Memory 8MB (1 x 8MB) L3 cache
- Memory 4GB (1 x 4GB) PC3-12800E DDR3 UDIMM
- Network Controller HP Ethernet 1Gb 2-port 330i Adapter
- Storage Controller HP Dynamic Smart Array B120i Controller
- Hard Drive None ship standard
- Internal Storage 4 LFF SATA HDD cage; includes 3 LFF hard drive blanks
- Optical Drive HP Half-Height 16x SATA DVDRW
- Power Supply HP 350W Common Slot Gold Hot Plug Power Supply
- Fans One (1) Non-redundant system fan ships standard
- One (1) Non-redundant PCIe fan ships standard
- Management HP iLO Management Engine (standard on shared system NIC)
- Optional: HP Insight Control
- Form Factor Micro ATX Tower (4U)
Màn hình HP W2371D B3A19AA 23 inch
- Kích thước: 23' Wide Screen
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60 Hz (Full HD)
- Độ sáng (Max): 250 cd;
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1 (typical); 8,000,000:1 (dynamic)
- Hiển thị Màu sắc: 0.265 mm; 178° horizontal; 168° vertical
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Công nghệ: LED Backlit Monitor
Màn hình HP 19us 18.5 LED Backlit LCD Monitor Hien thi: (18.5 inch)
Do phan giai tu nhien:1366x768, Toc do lam tuoi: 60Hz. Toc do dap ung: 5 ms
Do sang (up to): 200 nits, Ty le tuong phan (up to): 600:1. Cong ket noi: VGA. Goc nhin: 90º/65º
"
Màn hình HP ProDisplay P19A 19" (Vuông) D2W67AA: Kích thước màn hình:19 inch / Kiểu màn hình:Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa:1280 x 1024 / Góc nhìn:160°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh:0.294mm / Khả năng hiển thị màu:16.7 Triệu màu
Màn hình HP 20FI 20 inch
"20-inch IPS LED Backlit Monitor Kich thuoc/Hien thi: 5 0.8 cm (20inch)
Do phan giai tu nhien: 1600 x 900, Toc do lam tuoi: 60Hz. Toc do dap ung: 7 ms
Do sang (up to): 250 nits, Ty le tuong phan (up to): 10,00,000:1.
"
Màn hình HP Compaq F201 19.45 inch
HP Compaq F201 : 19.45-inch Diagonal LED Backlit LCD Monitor
- Kích thước màn hình • 19.45 inch
- Kiểu hiển thị • 16.7 Triệu Màu
- Kết nối chuẩn • VGA, DisplayPort, DVI-D, USB
- Độ phân giải • 1600 x 900
- Pixel pitch • 0.3 mm
- Display brightness • 200 cd/m2
- Contrast ratio • 600: 1
- Viewing angle • 50°
- Refresh response time • 5 ms
- Kích thước / Package • 468 x 355.2 x 190 mm
- Trọng lượng • 2.8 kg
- Nguồn • 100 to 240 VAC / 50 or 60 Hz ± 3Hz / 1.2 A (Max)
• 16 W (typical) / 20 W (maximum)
• Less than 0.5 W
Thiết bị Wan Optimize Array Networks WAN290 (AW990103)
Thiết bị Wan Optimize Array Networks WAN290 (AW990103)
- WAN2900 Appliance Hardware (2x1 GbE copper, 2x1 GbE included bypass ports, dual AC power supplies, up to 1 Gbps throughput & 80,000 TCP connections)
Thiết bị Wan Optimize Array Networks WAN2500 (AW990102)
Thiết bị Wan Optimize Array Networks WAN2500 (AW990102)
- WAN2500 Appliance Hardware (2x1GbE copper, 2x1 GbE included bypass ports, dual AC power supplies, up to 310 Mbps throughput & 40,000 TCP connections).
Thiết bị Wan Optimize Array Networks WAN2300 Appliance Hardware (AW990101)
Thiết bị Wan Optimize Array Networks WAN2300 Appliance Hardware (AW990101)
"WAN2300 Appliance Hardware
(2x1 GbE copper, 2x1 GbE included bypass ports, single AC power supplies, up to 100 Mbps throughput & 20,000 TCP connections). "
Thiết bị Wan Optimize Array Networks WAN2100 Appliance Hardware (AW990104)
Thiết bị Wan Optimize Array Networks WAN2100 Appliance Hardware (AW990104)
Thiết bị chuyên dụng phục vụ cho việc tối ưu hóa băng thông, giảm thiểu tắc nghẽn đường truyền giữa các site với nhau trong môi trường mạng WAN, cải thiện hiệu quả truyền tải dữ liệu ứng dụng.
Tích hợp các tính năng :
+ de-Duplication
+ Compression
+ Caching
+ Application Blueprints
+ Traffic Shaping
+ SSL Security và Performance Monitoring
Khả năng thu hồi vốn nhanh chóng với việc giảm thiểu độ trễ của đường truyền và tối ưu hóa băng thông cho tầng ứng dụng.
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40