HP Probook 450 G1 (J7V40PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Haswell Core i5-4210M (2.6GHz/3MB)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB Hybrid
MÀN HÌNH: 15.6" LED-backlit
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4600
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: Wireless 820.11b/g/n, 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 2 x USB 3.0 / 2 x USB 2.0 / 1 x HDMI 1.4a / 1 x VGA
1 stereo microphone input / 1 headphone/lineout
1 x RJ-45 (Ethernet) / 1 x power connector
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
HP Probook 450 G1 (41PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-4210M (2.6GHz/3MB)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB Hybrid
MÀN HÌNH: 15.6" LED-backlit
ĐỒ HỌA: AMD Radeon HD 8750M 2GB Graphics
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: Wireless 820.11b/g/n, 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 2 x USB 3.0 / 2 x USB 2.0 / 1 x HDMI 1.4a / 1 x VGA
1 stereo microphone input / 1 headphone/lineout
1 x RJ-45 (Ethernet) / 1 x power connector
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 6 cell
CÂN NẶNG: 2,3 kg
HP Probook 440 G1 (J7V38PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-4210M (2.6GHz/3MB)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG: 500GB Hybrid
MÀN HÌNH: 14" LED-backlit
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4600
Ổ QUANG: DVD SuperMulti
GIAO TIẾP: Wireless 820.11b/g/n, 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 2 x USB 3.0 / 2 x USB 2.0 / 1 x HDMI 1.4a / 1 x VGA
1 stereo microphone input / 1 headphone/lineout
1 x RJ-45 (Ethernet) / 1 x power connector
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,2 kg
HP 350 (G6G24PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Haswell Core i3-4005U Processor (2 x 1.60GHz)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L SDRAM 1600MHz
Ổ CỨNG: 500GB SATA3 (5400rpm)
MÀN HÌNH: 15.6" diagonal HD BrightView WLED-backlit (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: SuperMulti DVD+/-RW with Double Layer
GIAO TIẾP: Integrated IEEE 802.11b/g/n , 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 1 x USB 3.0 ; 2 x USB 2.0 ; 1 x HDMI ; 1 x headphone/microphone combo
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,23 kg
HP 248 (K3Y04PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Haswell Core i5-4210U Processor (2 x 1.70GHz / 3Mb Cache)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L SDRAM 1600MHz
Ổ CỨNG: 500GB SATA3 (5400rpm)
MÀN HÌNH: 14.0" diagonal HD BrightView WLED-backlit (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: SuperMulti DVD+/-RW with Double Layer
GIAO TIẾP: Integrated IEEE 802.11b/g/n , 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 1 x USB 3.0 ; 2 x USB 2.0 ; 1 x HDMI ; 1 x headphone/microphone combo
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,12 kg
HP 15 R042TU (J6M12PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Haswell Core i3-4030U Processor (2 x 1.90GHz / 3Mb Cache)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L SDRAM 1600MHz
Ổ CỨNG: 500GB SATA3 (5400rpm)
MÀN HÌNH: 15.6" diagonal HD BrightView WLED-backlit (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: SuperMulti DVD+/-RW with Double Layer
GIAO TIẾP: Integrated IEEE 802.11b/g/n , 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 1 x USB 3.0 ; 2 x USB 2.0 ; 1 x HDMI ; 1 x headphone/microphone combo
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,23 kg
HP 14 R041TU (J6M10PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Haswell Core i3-4030U Processor (2 x 1.90GHz)
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L SDRAM 1600MHz
Ổ CỨNG: 500GB SATA3 (5400rpm)
MÀN HÌNH: 14" diagonal HD BrightView WLED-backlit (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: SuperMulti DVD+/-RW with Double Layer
GIAO TIẾP: Integrated IEEE 802.11b/g/n , 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 1 x USB 3.0 ; 2 x USB 2.0 ; 1 x HDMI ; 1 x headphone/microphone combo
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,23 kg
HP 14 R040TU (J6M09PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Haswell Core i3-4030U Processor (2 x 1.90GHz)
BỘ NHỚ : 2GB DDR3L SDRAM 1600MHz
Ổ CỨNG: 500GB SATA3 (5400rpm)
MÀN HÌNH: 14" diagonal HD BrightView WLED-backlit (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: SuperMulti DVD+/-RW with Double Layer
GIAO TIẾP: Integrated IEEE 802.11b/g/n , 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 1 x USB 3.0 ; 2 x USB 2.0 ; 1 x HDMI ; 1 x headphone/microphone combo
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,23 kg
HP 14 R010TU (G8E15PA)
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-4210U (1.7Ghz) up to 2.7Ghz, 3MB cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L SDRAM 1600MHz
Ổ CỨNG: 500GB SATA3 (5400rpm)
MÀN HÌNH: 14" diagonal HD BrightView WLED-backlit (1366 x 768)
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4400
Ổ QUANG: SuperMulti DVD+/-RW with Double Layer
GIAO TIẾP: Integrated IEEE 802.11b/g/n , 10/100 Mbps ; Bluetooth v4.0 ; 1 x USB 3.0 ; 2 x USB 2.0 ; 1 x HDMI ; 1 x headphone/microphone combo
HỆ ĐIỀU HÀNH: Free Dos
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,23 kg
Blackmagic Design Mini Converter SDI Distribution 4K
Blackmagic Design Mini Converter SDI Distribution 4K
- Single Link SD/HD/3G/6G-SDI Input
- 8x Single Link SD/HD/3G/6G-SDI Outputs
- Re-Clocked Outputs
- Supports SD, HD, UHD 4K & DCI 4K Signals
- Automatic Input Signal Detection
- Ancillary Data & Embedded Audio
- Supports ASI Signals
- Control via DIP Switches or Software
- USB 2.0 Port for Firmware Updates
- 12V Universal Power Supply Included
Blackmagic Design Mini Converter Optical Fiber
- Type Converter
- Supports Optical Fiber, SD, HD and 3Gb/s SDI
Only single-mode LC type fiber optic cables are recommended for all fiber optic connections below
- Bit Rate 10-bit
- SDI Format Support 525/29.97 NTSC, 625/25 PAL, 1080PsF23.98, 1080PsF24, 1080PsF25, 1080i50, 1080i59.94, 1080i60, 720p50, 720p59.94 and 720p60
- SDI Compliance SMPTE 292M, SMPTE 259M, SMPTE 296M, ITU-R BT.656, ITU-R BT.601 and SMPTE 297M for Optical Fiber SDI
- Sampling 4:2:2 (SDI)
- Analog Format Support 525/29.97 NTSC, 625/25 PAL, 1080PsF23.98, 1080PsF24, 1080i50, 1080i59.94, 1080i60, 720p50, 720p59.94 and 720p60
- Input SDI (BNC/switchable between SD, HD and 3Gb/s SDI): x1
Optical Fiber (switchable): x1 LC
- Output SDI (BNC/switchable between SD, HD and 3Gb/s SDI): x1
Optical Fiber (switchable): x1 LC
- Other USB 2.0 x1
- Audio 8-Channel Embedded (Optical Fiber LC)
- Power 12VDC (supplied power supply)
- Dimensions (LxWxH) 3.8 x 3.6 x 0.8" (96.5 x 91.4 x 20.3mm)
- Shipping Weight 6.6 lbs (3kg)
- Color Black
Blackmagic Design Mini Converter Heavy Duty - Analog to SD
Blackmagic Design Mini Converter Heavy Duty - Analog to SD
- Input 3x BNC for (1) component (HD/SD), NTSC & PAL (composite), or S-Video signal
2x 1/4" jacks for either (2) channels of balanced analog audio or (1) stereo AES/EBU connection
- Output 2x BNC for (2) SDI (switchable between SD, HD & 3 Gb/s SDI)
- Multi-Rate Support Auto detection of HD or SD analog input
- Computer Interface USB 2.0 (480 Mb/s) for updates and configuration
- Re-clocking Yes
- SDI Format Support 625i25 PAL, 525i29.97 NTSC, 1080PsF/23.98, 1080PsF/24, 1080Ps/F25, 1080i50, 1080i59.94, 1080i60, 720p50, 720p59.94, and 720p60 (connections automatically switch between SD, HD, and 3G)
- Analog Format Support 625i25 PAL, 525i29.97 NTSC, 1080PsF/23.98, 1080PsF/24, 1080i50, 1080i59.94, 1080i60, 720p50, 720p59.94, and 720p60
- SDI Compliance SMPTE 259M, SMPTE 292M, SMPTE 296M, ITU-R BT.656, ITU-R BT.601
- Sampling SDI Video: 4:2:2
SDI Audio: Television standard sample rate of 48 kHz and 24 bit
- Color Precision SDI/Analog: 4:2:2
- Color Space SDI/Analog: YUV
Blackmagic Design Mini Converter Audio to SDI 4K
- SDI Video Input 1 x SD/HD/3G/6G-SDI
1 x SD/HD/3G/6G-SDI-SDI redundant input
- SDI Video Output 1 x SD/HD/3G/6G-SDI
- Audio Input 4 x 1/4" jacks
4 channels of balanced analog audio, or 8 channels of AES/EBU balanced digital audio
- Multi-Rate Support Auto detection of SD, HD, 2K, UHD, and 4K signals
- Reclocking Yes
Blackmagic Design Mini Converter HDMI to SDI 4K
- Video Input 1 x HDMI, Type A
- Video Output 2 x 6G-SDI
Note: Both 6G outputs send duplicate signals and can't be used to support Dual Link formats
- Multi-Rate Support Auto detection of SD, HD, 3G, or 6G SDI signals
- Reclocking Yes
- Audio Input 2 x 1/4" jack, 2 channels of analog or AES/EBU digital audio
- Format Support SD:
NTSC 525/29.97 and 525/23.98
PAL 625/25
Hp Spectre 13-3018 Ultrabook (4200-8-128) Touchscreen
Hp Spectre 13-3018 Ultrabook (4200-8-128) Touchscreen
BỘ XỬ LÝ: Procesador Intel Core i5 4200U 1.6GHz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3
Ổ CỨNG: SSD 128GB
MÀN HÌNH: Pantalla LCD LED backlit 13.3\" touchscreen FULL HD 1920 x 1080 pixeles
ĐỒ HỌA: Intel HD 4400
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: integrados.802.11ac (2x2) , Bluetooth y WiDi
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,1 kg
HP Envy 17T (4510-12-1T-4G)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4510U Processor (4M Cache, up to 3.10 GHz) 4Mb Cache
BỘ NHỚ : 12GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG: 1TB SATA III 5400rpm
MÀN HÌNH: 17.3 inch LED backlit FHD display (1920x1080)
ĐỒ HỌA: 4GB NVIDIA® GeForce® GTX 850M GDDR5
Ổ QUANG: Dual Layer DVD+/-R Drive
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n ,10/100/1000 Base T , Bluetooth 4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8.1 (64Bit) English
PIN: 4cell
CÂN NẶNG: 2,58 kg
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40