Ứng dụng
• Kểu dáng trang nhã và thanh lịch, phù hợp với những địa điểm sang trọng như khách sạn, nhà hàng, cao ốc.
• Khả năng tạo ra 04 VLAN (mạng LAN ảo) thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống.
• Có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được 1 hệ thống mạng hợp nhất nên cũng thích hợp cho doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, cửa hàng hoặc nhà xưởng.
Đặc tả
• Chuyên dụng: Trong nhà
• Chuẩn: 802.11 b/g/n (300 Mbps)
• Tần số: 2.4 Ghz
• Chế độ: AP
• Công suất phát : Rất mạnh
• Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2
• Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, 802.11i
• Hổ trợ: 4 x VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập UniFi AP cho từng người dùng.
• Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 300m2 không che chắn/ 50 người
• Phụ kiện: Nguồn PoE 24V
Bộ phát WiFi UBIQUITI UniFi AP
Ứng dụng của bộ phát wifi ốp trần Unifi AP
Kiểu dáng trang nhã và thanh lịch, phù hợp với những điểm sang trọng như khách sạn, nhà hàng, cao ốc.
Khả năng tạo ra 04VLAN(mạng LAN ảo) thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao tinh bảo mật cho toàn hệ thống.
Có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được 1 hệ thống mạng hợp nhất nên cũng thích hợp cho doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, cửa hàng hoặc nhà xưởng.
Thông số cơ bản của thiết bị phát WiFi Ubiquiti UniFi AP:
Chuyên dụng: Trong nhà
Chuẩn: 802.11 b/g/n (300 mbps)
Tần số: 2.4 Ghz
Chế độ: AP
Công suất phát : Mạnh
Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2
Bảomật: WEP,WPA,WPA2, 802.11i
Hổ trợ: 4 x VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập UniFi AP cho từng người dùng.
Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 300m2 không che chắn/ 50người
Phụ kiện:Nguồn PoE 24V
10/100 4-Port VPN Router .Thiết bị Router vừa làm Firewall, VPN và Load balance cho 2 đường truyền WAN. Hỗ trợ 50 kênh VPN cho việc kết nối các văn phòng và chi nhánh cũng như kết nối người dùng. Đặc biệt tích hợp giải pháp QuickVPN của LINKSYS cho phép kết nối VPN Client cực kỳ tiện lợi. Đây là sản phảm ROUTER cao cấp của LINKSYS.
10/100TX Copper Ports (MDI/MDIX) 24
10/100/1000T Copper Ports (MDI/MDIX) 4
SFP/mini-GBIC Slots 2 100/1000Base-X SFP interfaces
Switch Fabric 12.8Gbps / non-blocking
Switch Throughput@64 bytes 9.5Mpps @64 bytes
LED System:
Power (Green)
SYS (Green)
10/100TX RJ-45 Interfaces (Port 1 to Port 24):
100 LNK / ACT (Green)
10 LNK/ACT (Orange)
10/100/1000T RJ-45 Interfaces (Port 25 to Port 28):
1000 LNK / ACT (Green)
10/100 LNK/ACT (Orange)
100/1000Mbps SFP Interfaces (Share with Port 27 and Port 28):
1000 LNK / ACT (Green)
100 LNK/ACT (Orange)
Power Requirements 100~240V AC, 50/60Hz, 0.6A
Power Consumption / Dissipation Max. 12.8 watts / 43 BTU
Dimensions (W x D x H) 440 x 180 x 44 mm (1U height)
Weight 1.9kg
Switch Architecture Store-and-Forward
MAC Address Table 8K entries
Flow Control IEEE 802.3x pause frame for full-duplex
Back pressure for half-duplex
Maximum Transmit Unit 9216bytes
Reset Button > 5 sec: Factory default
Enclosure Metal
Layer 2 Functions
Port Mirroring TX / RX
Many-to-1 monitor
Port Security up to 64 MAC address per port
Link Aggregation IEEE 802.3ad LACP and static trunk supports 6 groups of 4-port trunk.
VLAN 802.1Q tagged-based VLAN, up to 512 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs Management VLAN
Spanning Tree Protocol IEEE 802.1D STP
IEEE 802.1w RSTP
IEEE 802.1s MSTP
Multicast IGMP (v1/v2/v3) snooping
Multicast IP
Multicast filter
Access Control List L2 / L3 / L4 Access Control List
QoS 4 Priority Queues
Traffic classification:
- IEEE 802.1p CoS
- DSCP / ToS priority
Strict priority, Weighted Round Robin (WRR) and Equal CoS policies
Ingress / Egress Rate Limit per port bandwidth control
Storm Control support:
- Broadcast / Unknown Unicast / Unknown Multicast
Voice VLAN
Security MAC Security:
- Static MAC
- Dynamic MAC address
- MAC filtering
Loop Guard, Root Guard, TC, BPDU Guard, STP BPDU Guard, BPDU DHCP filtering
Port isolation
Loopback detection
Management Functions
Basic Management Interfaces Web browser / Telnet / SNMP v1, v2c, v3 / SSL v2, v3 / SSH v1,v2
Firmware upgrade by HTTP protocol through Ethernet network
Configuration Backup / Restore by HTTP protocol through Ethernet network
Secure Management Interfaces HTTPs, SNMP v3
Web Access Control IP / MAC / Port-based Web access control
System IP Address Assignment Static, DHCP and BooTP
System Log System local log / remote log / backup log
System Time Setting Manual setting, network time protocol, PC clock synchronization
Supports daylight saving time
SNMP RMON RFC 2819 RMON (1, 2, 3, 9)
SNMP Trap Interface linkup and link down notification
Maintenance Virtual cable test
Loopback test
Standards Conformance
Regulation Compliance FCC Part 15 Class A, CE
Standards Compliance IEEE 802.3 10Base-T
IEEE 802.3u 100Base-TX / 100Base-FX
IEEE 802.3z Gigabit SX/LX
IEEE 802.3ab Gigabit 1000Base-T
IEEE 802.3x Flow Control and Back pressure
IEEE 802.3ad Port Trunk with LACP
IEEE 802.1D Spanning Tree protocol
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree protocol
IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree protocol
IEEE 802.1p Class of Service
IEEE 802.1Q VLAN Tagging
RFC 768 UDP
RFC 791 IP
RFC 792 ICMP
RFC 2068 HTTP
RFC 1112 IGMP version 1
RFC 2236 IGMP version 2
RFC 3376 IGMP version 3
Environment
Operating Temperature: 0 ~ 50 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Storage Temperature: -10 ~ 70 degrees C
Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
HP Probook 640 G1 (4300-4-128)
BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i5 4300M Processor 2.6Ghz (Turbo Boot 3.30 GHz) 3Mb Cache
BỘ NHỚ : 4GB DDR3L 1600Mhz
Ổ CỨNG : 128GB
MÀN HÌNH: 14 inch HD LED Display (1366 x 768) with anti-glare
ĐỒ HỌA: Intel® HD4600 Graphic
Ổ QUANG
GIAO TIẾP: Dual-band WiFi (802.11a/b/g/n)
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 pro
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,0 kg
• Với kiểu dáng trang nhã và thanh lịch, UniFi phù hợp với những nơi sang trọng như khách sạn nhà hàng, cao ốc.
• Ngoài ra, với khả năng tạo ra 04 VLAN (mạng LAN ảo) thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống, do đó UniFi cũng thich hợp cho các doanh nghiệp yêu cầu cao trong bảo mật.
• Thêm vào đó, mạng WLAN dùng UniFi có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được 1 hệ thống mạng hợp nhất nhờ phần mềm quản lý UniFi Controller nên cũng thích hợp cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, cửa hàng hoặc nhà xưởng.
Đặc tả
• Chuyên dụng: Trong nhà
• Chuẩn: 802.11 b/g/n (300 mbps)
• Tần số: 2.4 Ghz
• Chế độ: AP
• Công suất phát : Rất mạnh
• Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2
• Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
• Hổ trợ: 4 x VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng.
• Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 1000m2 không che chắn/ 100 người
• Phụ kiện: Nguồn PoE 24V
Samsung NP470R5E-K02UB
BỘ XỬ LÝ: Core i7-3537U processor 2.0GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz).
BỘ NHỚ : 8GB DDR3, 1600MHz
Ổ CỨNG : 750GB Serial ATA II hard drive (5400 rpm)
MÀN HÌNH: 15.6" LED high-definition widescreen display
With 200 cd/m brightness and 1366 x 768 resolution showcases movies and games in stunning clarity.
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 4000
Ổ QUANG
GIAO TIẾP: 802.11b/g/n; Lan 10/100/1000 Mbps
HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 8 64 bit
PIN: 4 cell
CÂN NẶNG: 2,0 kg
Asus G750JW-NH71 (4700-12-750-2G)
BỘ XỬ LÝ: Core i7 4700HQ (2.4Ghz), 6MB L3 Cache with turbo boots up to 3.4Ghz
BỘ NHỚ : 12GB DDR3 at 1600Mhz
Ổ CỨNG : 750GB (7200rpm)
MÀN HÌNH: 17.3” Diagonal HD Led , Backlit Brightview Wide screen Full HD (1920x1080), TrueVision HD Webcam
ĐỒ HỌA: 2GB Geforce GTX 765M
Ổ QUANG: DVDRW
GIAO TIẾP: Intergrated Intel 802.11b/g/n
04 Super Speed USB 3.0, 01 HDMI, 01 RJ45, 01 Headphone out/microphone in combo
HỆ ĐIỀU HÀNH: Window 8 Home Premium 64 bit
PIN: 8 cell
CÂN NẶNG: 2,7 kg
Apple iMac Retina 5K MF885ZP/A
BỘ XỬ LÝ: 3.3GHz quad-core Intel Core i5 processor , Turbo Boost up to 3.7GHz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG : 1TB Fusion Drive1
MÀN HÌNH: 27 inch 5120 x 2880 resolution
ĐỒ HỌA: AMD Radeon R9 M290X with 2GB video memory
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Wi-Fi 802.11n, NIC 10/100/1000 Base – T, Bluetooth 4.0 + EDR.
HỆ ĐIỀU HÀNH: OS X Yosemite
PIN:
CÂN NẶNG: 9,54 kg
Apple iMac ME088ZP/A
BỘ XỬ LÝ: Intel Core i5-3470,3.2 Ghz up to 3.6Ghz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG : 1TB 7200 rpm
MÀN HÌNH: 27-inch LED-backlit IPS (2560x1440 pixels)
ĐỒ HỌA: NVIDIA GeForce GT 755M 1GB
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 10/100/1000BASE-T , SDXC card slot,4xUSB 3 ports (compatible with USB 2),2xThunderbolt ports,Mini Display Port output with support for DVI,VGA,and dual-link DVI (adapters sold separately),Kensington lock slot
HỆ ĐIỀU HÀNH: OS X Mountain Lion
PIN:
CÂN NẶNG: 9,54 kg
Apple Macbook MK4N2ZP/A 2015
BỘ XỬ LÝ: Intel Core M 5Y71, 1.2 GHz Dual-Core Turbo Boost up to 2.6GHz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG : 512 GB SSD
MÀN HÌNH: 12 inch - 2304 x 1440 pixels Công nghệ IPS, LED Backlit
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5300
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 10/100/1000 Mbps Ethernet (USB-C port) ; 802.11a/b/g/n , Bluetooth v4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X
PIN: 10 h
CÂN NẶNG: 0,9 kg
Apple Macbook MK4M2ZP/A 2015
BỘ XỬ LÝ: Intel Core M 5Y71, 1.1 GHz Dual-Core Turbo Boost up to 2.4GHz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG : 256 GB SSD
MÀN HÌNH: 12 inch - 2304 x 1440 pixels Công nghệ IPS, LED Backlit
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5300
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 10/100/1000 Mbps Ethernet (USB-C port) ; 802.11a/b/g/n , Bluetooth v4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X
PIN: 10 h
CÂN NẶNG: 0,9 kg
Apple Macbook MJY42ZP/A 2015
BỘ XỬ LÝ: Intel Core M 5Y71, 1.2 GHz Dual-Core Turbo Boost up to 2.6GHz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG : 512 GB SSD
MÀN HÌNH: 12 inch - 2304 x 1440 pixels Công nghệ IPS, LED Backlit
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5300
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 10/100/1000 Mbps Ethernet (USB-C port) ; 802.11a/b/g/n , Bluetooth v4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X
PIN: 10 h
CÂN NẶNG: 0,9 kg
Apple Macbook MJY32ZP/A 2015
BỘ XỬ LÝ: Intel Core M 5Y71, 1.1 GHz Dual-Core Turbo Boost up to 2.4GHz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG : 256GB SSD
MÀN HÌNH: 12 inch - 2304 x 1440 pixels Công nghệ IPS, LED Backlit
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5300
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 10/100/1000 Mbps Ethernet (USB-C port) ; 802.11a/b/g/n , Bluetooth v4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X
PIN: 10 h
CÂN NẶNG: 0,9 kg
Apple Macbook MF865ZP/A 2015
BỘ XỬ LÝ: Intel Core M 5Y71, 1.2 GHz Dual-Core Turbo Boost up to 2.4GHz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG : 512GB SSD
MÀN HÌNH: 12 inch - 2304 x 1440 pixels Công nghệ IPS, LED Backlit
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5300
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 10/100/1000 Mbps Ethernet (USB-C port) ; 802.11a/b/g/n , Bluetooth v4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X
PIN: 10 h
CÂN NẶNG: 0,9 kg
Apple Macbook MF855ZP/A 2015
BỘ XỬ LÝ: Intel Core M 5Y71, 1.1GHz Dual-Core Turbo Boost up to 2.4GHz
BỘ NHỚ : 8GB DDR3 1600Mhz
Ổ CỨNG : 256GB SSD
MÀN HÌNH: 12 inch - 2304 x 1440 pixels Công nghệ IPS, LED Backlit
ĐỒ HỌA: Intel HD Graphics 5300
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: 10/100/1000 Mbps Ethernet (USB-C port) ; 802.11a/b/g/n , Bluetooth v4.0
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X
PIN: 10 h
CÂN NẶNG: 0,9 kg
Apple Macbook Air MJVG2ZP/A
BỘ XỬ LÝ: dual-core Intel Core i5-5250U , 1.6GHz , Turbo Boost up to 2.7GHz with 3MB shared L3 cache.
BỘ NHỚ : 4GB 1600mHz LPDDR3.
Ổ CỨNG: 256 GB SSD PCIe-based.
MÀN HÌNH: 13,3-inch LED-backlit
ĐỒ HỌA: HD Graphics 6000.
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n , 2 cổng USB 3.0.Có trang bị đèn bàn phím. Camera 720p FaceTime. ,
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X Yosemite
PIN:12 giờ
CÂN NẶNG: 1,35 kg
Apple Macbook Air MJVE2ZP/A
BỘ XỬ LÝ: dual-core Intel Core i5-5250U , 1.6GHz , Turbo Boost up to 2.7GHz with 3MB shared L3 cache.
BỘ NHỚ : 4GB 1600mHz LPDDR3.
Ổ CỨNG: 128 GB SSD PCIe-based.
MÀN HÌNH: 13,3-inch LED-backlit
ĐỒ HỌA: HD Graphics 6000.
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n , 2 cổng USB 3.0.Có trang bị đèn bàn phím. Camera 720p FaceTime. ,
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X Yosemite
PIN:12 giờ
CÂN NẶNG: 1,35 kg
Macbook Air (MJVM2ZP/A)
BỘ XỬ LÝ: dual-core Intel Core i5-5250U , 1.6GHz , Turbo Boost up to 2.7GHz with 3MB shared L3 cache.
BỘ NHỚ : 4GB 1600mHz LPDDR3.
Ổ CỨNG: 128GB SSD PCIe-based.
MÀN HÌNH: 11.6-inch LED-backlit
ĐỒ HỌA: HD Graphics 6000.
Ổ QUANG:
GIAO TIẾP: Integrated 802.11 b/g/n , 2 cổng USB 3.0.Có trang bị đèn bàn phím. Camera 720p FaceTime. ,
HỆ ĐIỀU HÀNH: Mac OS X Yosemite
PIN:9 giờ
CÂN NẶNG: 1,08 kg
Apple iMac Desktop MF883ZP/A
PROCESSOR: 1.4GHz dual-core Intel Core i5 processor
RAM: 8GB (2x4) 1600MHz DDR3
HDD: 500GB (5400 rpm) HDD
DISPLAY: 21.5 inch, độ phân giải 1920x1080
VGA: Intel HD Graphics 5000
NETWORK: 802.11ac Wi-Fi/ Bluetooth 4.0, Two Thunderbolt ports
,Four USB 3 ports,Gigabit Ethernet,FaceTime HD camera
OPERATING SYSTEM: Mac OS X 10.8.2 Mountain Lion - Nâng cấp lên được OS X 10.9 Marverick
WEIGHT: 9,54 Kg
PHỤ KIỆN ĐI KÈM Apple Magic Mouse + Wireless Keyboard
Print Server TP-Link TL-PS110U
Compatible with more than 320 printer models on the market
Supports multi-protocol and multi-OS, easy to set up in almost all network environments
High-speed microprocessor and USB2.0 compliant printing port make processing jobs faster
Simple setup and management, very easy to operate
Compact and smart design, can be located almost anywhere
Màn hình FPT Elead F18RA 18.5 inch
- Kiểu màn hình: LED
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Độ tương phản: 5000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kiểu kết nối: VGA
- Bảo hành: 12 tháng
Switch TP-Link TL-SG1008D
TP-Link Pure-Gigabit Switch TL-SG1008D : TL-SG1008D 8-port Gigabit Ethernet Switch cung cấp cho bạn với một nâng cấp hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, liền mạch và tiêu chuẩn để cải thiện mạng cũ sang mạng tốc độ 1000Mbps
Antenna TP-Link TL-ANT2409B
- Hãng sản xuất TP-Link
- Tần số (GHz) 2.4~2.835
- Độ lợi (dBi) 9
- Độ phân cực (Polarization)
• Linear
• Vertical
- Độ rộng tia (Beamwidth)
• Horizontal: 60°
• Vertical: 76°
- Kích thước (mm) 120 x 120 x 40