- Lưỡi cắt làm bằng thép đặc biệt
- Cắt giấy, kim ghim, kim kẹp, CD & thẻ PVC
-Tự động tắt mở khi huỷ, Máy hủy rất êm
-Chế độ trả ngược khi kẹt giấy
-Kiểu huỷ: Sợi dài hình xoắn ốc
-Thể tích : 340*248*560mm
-Kích thước huỷ: 3.8 mm
-Công suất huỷ: 10 đến 16 tờ/ lần, định lượng 80
-Cửa nhận giấy: 220mm
-Tốc độ cắt : 5-7giây/ tờ
-Dung lượng khay chứa: 18L
-Trọng lượng: 11.1Kg
-Khay chứa giấy hủy rời: Tiện nghi
Dễ di chuyển với bánh xe ở đế chân
Máy Photocopy Konica Minolta Bizhub 165
Thông số kĩ thuật:
Chức năng In,Copy,Scan , chia bộ điện tử
Tốc độ in,copy 16 ppm
Tốc độ Scan 16 ppm
Độ phân giải Scanning :150/300/600/ dpi
In:300x600dpi, 600x600dpi
Copy : 600x600 dpi
Phóng to thu nhỏ 50% - 200% thu nhỏ tăng giảm 1%
Khay giấy 1 khay 250 tờ, khay tay 100 tờ
Bộ nhớ chuẩn 32MB
Khổ giấy A3-A5
Kích thước 570 x 530 x 449mm
Thời gian khởi động ~29 giây
Tốc độ in bảng đầu tiên ~ 8 giây
In Copy liên tục 1 ~ 99 tờ
Cổng kết nối USB 2.0
Trọng lượng máy 23.6kg
Mực in TN116 (11.000 trang,độ phủ 5% )
Máy in Laser đa chức năng Samsung SL-C410W
Thông số kĩ thuật:
Chức năng In A4, in mạng
NFC Tap&Print; Samsung mobile print; Air print
Tốc độ in (trắng đen) 18 ppm (black), 4 ppm (color)
Độ phân giải 2400 x 600 dpi
Bộ nhớ 32 MB
Khay giấy Đầu vào khay tiêu chuẩn 150 trang
Đầu ra 50 trang
Loại giấy in Plain Paper / Thin Paper / Bond / Pre-Printed / Recycled / Label / CardStock / Thick / Cotton / Colored / Glossy
Giao diện "High-Speed USB 2.0 /
Ethernet 10/100 Base TX /
Wireless 802.11 b/g/n"
Hệ điều hành Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.4 - 10.8, Various Linux
Công suất in/tháng 20,000 trang
Mực in "CLT-BK406S (1,500),
C/M/Y (1,000 trang) "
Máy in Laser đa chức năng Samsung SL-M2885FW
Thông số kĩ thuật:
Chức năng "In, Scan, Copy, Fax - In Mạng
Tích hợp sẵn : in 2 mặt"
Tốc độ in (trắng đen) 28 ppm (A4)
Độ phân giải 4800x600 dpi
Tính năng Copy Tỉ lệ thu phóng 25-400% (ADF, Platen)
1-99 trang
Phương pháp quét Color CIS, to PC
Độ phân giải 1200x1200dpi, 4800x4800dpi (nâng cao)
Bộ nhớ 128 MB
Khay giấy Đầu vào khay tiêu chuẩn 250 trang
Đầu ra 120 trang
Loại giấy in A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5
Giao diện USB 2.0 Tốc độ cao / Ethernet 10 / 100 Base Tx / Wireless 802.11b/g/n
Hệ điều hành Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2000 / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.5 - 10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 12,000 trang
Mực in MLT-D116S (1,200 trang)
Drum-R116S
Máy in Laser Samsung SL-M2070FW
Thông số kĩ thuật:
Chức năng In, Scan, Copy, Fax - In Mạng
NFC Tap&Print; Samsung mobile print; Air print
Tốc độ in/copy 21ppm (A4)
Độ phân giải 1200x1200dpi
Tính năng Copy ID copy, N-up copy
Phương pháp quét CIS - scan to PC, Network
Tốc độ quét 17 ipm
Độ phân giải 600x600dpi, (nâng cao 4800x600dpi)
Bộ nhớ 128 MB (tiêu chuẩn)
Khay giấy vào Khay tiêu chuẩn 150 tờ
Khay giấy ra 100 tờ
Khay ADF 40 tờ
Loại giấy in Plain, Envelope, Labels, CardStock, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Bond, Archive
Giao diện "Hi-Speed USB 2.0;
802.11b/g/n Wireless;
Wi-Fi Direct"
Hệ điều hành Windows (32/64 bit) XP/2003/Vista/2008/7/8/2008 R2/Server 2012, Mac OS X 10.5~10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 10.000 trang/tháng
Mực in MLT-D111S (1000 trang)
Máy in Laser Samsung SL-M2070F
Thông số kĩ thuật:
Chức năng In, Scan, Copy, Fax
Tốc độ in/copy 21ppm (A4)
Độ phân giải 1200x1200dpi
Tính năng Copy ID copy, N-up copy
Phương pháp quét CIS - scan to PC, Network
Tốc độ quét 17 ipm
Độ phân giải 600x600dpi, (nâng cao 4800x600dpi)
Bộ nhớ 128 MB (tiêu chuẩn)
Khay giấy vào Khay tiêu chuẩn 150 tờ
Khay giấy ra 100 tờ
Khay ADF 40 tờ
Loại giấy in Plain, Envelope, Labels, CardStock, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Bond, Archive
Giao diện Hi-Speed USB 2.0;
Hệ điều hành Windows (32/64 bit) XP/2003/Vista/2008/7/8/2008 R2/Server 2012, Mac OS X 10.5~10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 10.000 trang/tháng
Mực in MLT-D111S (1000 trang)
Máy in Laser đơn sắc Samsung SL-M2835DW
Thông số kĩ thuật:
Chức năng In A4, in mạng, in 2 mặt tự động
Tốc độ in (trắng đen) 28 ppm
Độ phân giải 4800 x 600 dpi
Bộ nhớ 128 MB
Khay giấy Đầu vào khay tiêu chuẩn 250 trang
Đầu ra 150 trang
Loại giấy in A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5
Giao diện USB 2.0 Tốc độ cao / Ethernet 10 / 100 Base TX / Wireless 802.11b/g/n
Hệ điều hành Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2000 / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.5 - 10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 12,000 trang
Mực in MLT-D116S (1,200 trang)
Drum-R116S
Máy in Laser đơn sắc Samsung SL-M2825ND
Thông số kĩ thuật:
Chức năng In A4, in mạng, in 2 mặt tự động
Tốc độ in (trắng đen) 28 ppm
Độ phân giải 4800 x 600 dpi
Bộ nhớ 128 MB
Khay giấy Đầu vào khay tiêu chuẩn 250 trang
Đầu ra 150 trang
Loại giấy in A4 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Folio / Oficio / ISO B5 / JIS B5 / Envelope (Monarch, No-10, DL, C5, C6) / Custom
Giao diện "Hi-Speed USB 2.0 /
Ethernet 10/100 Base TX"
Hệ điều hành Windows 8 / 7 / Vista / XP / 2000 / 2008R2 / 2008 / 2003, Mac OS X 10.5 - 10.8, Various Linux
Công suất in/tháng 12,000 trang
Mực in MLT-D116S (1,200 trang)
Drum-R116S
Máy in Laser đơn sắc Samsung SL-M2020w
Thông số kĩ thuật:
Chức năng in A4, in mạng
NFC Tap&Print; Samsung mobile print; Air print
Tốc độ in (trắng đen) 21 ppm
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ 64 Mb
Khay giấy vào Đầu vào khay tiêu chuẩn 150 trang
Khay giấy ra Đầu ra 100 trang
Loại giấy in Plain, Envelope, Labels, CardStock, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Bond, Archive
Giao diện "Hi-Speed USB 2.0;
802.11b/g/n Wireless;
Wi-Fi Direct"
Hệ điều hành Windows (32/64 bit) XP/2003/Vista/2008/7/8/2008 R2/Server 2012, Mac OS X 10.5~10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 10,000 trang
Mực in MLT- D111S (1000 trang)
Máy in Laser đơn sắc Samsung SL-M2020
Thông số kĩ thuật:
Chức năng in A4
Tốc độ in (trắng đen) 20 ppm
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ 8 Mb
Khay giấy vào Đầu vào khay tiêu chuẩn 150 trang
Khay giấy ra Đầu ra 100 trang
Loại giấy in Plain, Envelope, Labels, CardStock, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Bond, Archive
Giao diện Hi-speed USB 2.0
Hệ điều hành Windows (32/64 bit) XP/2003/Vista/2008/7/8/2008 R2/Server 2012, Mac OS X 10.5~10.9, Various Linux
Công suất in/tháng 10,000 trang
Mực in MLT- D111S (1000 trang)
- Máy đóng chứng từ thế hệ mới
- Hoàn toàn tự động bằng điện tử được điều khiển bằng phím bấm
Độ dày chứng từ : 0,1mm - 72mm.
- Máy đóng chứng từ sử dụng ống nhựa đặt biệt có đường kính 6mm, rất thuận tiện cho việc kiểm tra chứng từ không bị rách nát, không bị lờn gai, không làm hư hỏng chứng từ
- Kích thước : 580 x 410 x 670.
- Trọng lượng : 45 kg
- Công suất cực mạnh.
Máy hủy tài liệu công nghiệp Bingo 168 CD1
MÁY HỦY BINGO 168 – CD1 (MÁY HỦY CÔNG NGHIỆP)
HỦY ĐƯỢC KIM KẸP, KIM BẤM, ID CARD, ĐĨA CD…..
- Miệng cắt: 330mm( khổgiấy A3)
- Loại cắt: Vụn
- Kích cỡ cắt: 4 x 40mm
- Số tờ cắt: 25-27 tờ ( A4, 70 gm)
- Tốc độ cắt: 3m/phút
- Hủy liên tục: 25 – 50 phút ( 250 tờ )
- Thùng đựng giấy: 57Lít
- Kích thước máy: 460 x 335 x 795mm
- Trọng lượng: 49Kg
- Xuất xứ: Hãng Bingo (Đức), nhà máy lắp ráp tại Trung Quốc
- Dao cắt bằng thép siêu bền, bảo hành 10 Năm, máy bảo hành 2 năm
Máy chiếu Panasonic PT-VX605N
(Công nghệ LCD)
- Độ sáng: 5,500 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
- Tuổi thọ bóng đèn: 7,000 giờ
- Bóng đèn: 270W
- Kích thước chiếu: 30" - 300"
- Zoom 1,6X manual zoom, f = 15,3 - 24,64mm, F = 1,6 -2,12
- Chỉnh hình theo cả hai chiều dọc và ngang: ± 35˚
- Kết nối: HDMI, D-sub 15 pin x 2, Video, S-Video, Audio M3 Jack x 2, RS232, RJ45, Wireless, USB (A,B)
- Chức năng DaylightView
- Trình chiếu qua Wireless, mạng LAN.
- Trình chiếu qua Iphone, Ipad, USB.
- Tự động tìm tín hiệu đầu vào
- Kích thước: 389 × 125 × 332 mm
- Trọng lượng: 4.9 kg
Máy chiếu Panasonic PT-EX510
(Công nghệ LCD)
Máy chiếu sử dụng cho Hội trường, Phòng họp lớn....
- Độ sáng: 5,300 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 2000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Bóng đèn: 335W, tuổi thọ 3,000 – 4,000 giờ.
- Kích thước chiếu: 30” – 400”
- Ống kính máy chiếu: 1.02–10.16 m (40–400 in), 4:3 aspect ratio
- Cổng tín hiệu vào: HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, RGB, VGA, RJ-45
- Len shift (Horizontal 10% / Vertically 50%)
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Kích thước: 530 × 177*9 × 445 mm
- Trọng lượng: 10,5kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy chiếu Panasonic PT-VX600A
(Công nghệ LCD)
- Độ sáng: 5,500 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
- Tuổi thọ bóng đèn: 7,000 giờ
- Bóng đèn: 270W
- Kích thước chiếu: 30" - 300"
- Zoom 1,6X manual zoom, f = 15,3 - 24,64mm, F = 1,6 -2,12
- Chỉnh hình theo cả hai chiều dọc và ngang: ± 35˚
- Kết nối: HDMI, D-sub 15 pin x 2, Video, S-Video, Audio M3 Jack x 2, RS232, RJ45, Wireless, USB (A,B)
- Chức năng DaylightView
- Tự động tìm tín hiệu đầu vào
- Kích thước: 389 × 125 × 332 mm
- Trọng lượng: 4.9 kg
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M476nw
Thông số kĩ thuật:
HP Data Sheet
View Document
Functions
Print, copy, scan, fax
Printer page yield
Declared yield value in accordance with ISO/IEC 19798 in continuous printing. Actual yields vary considerably based on images printed and other factors. For more information visit: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
First page out (ready) black
As fast as 16.5 sec
First page out (ready) color
As fast as 16.5 sec
Resolution (black)
Up to 600 x 600 dpi
Resolution (color)
Up to 600 x 600 dpi
Resolution technology
HP ImageREt 3600
Monthly duty cycle
Up to 40,000 pages
Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.
Recommended monthly page volume
1000 to 2500
HP recommends that the number of pages per month of imaged output be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.
Print Technology
Laser
Display
3.5" (8.89 cm) intuitive touchscreen Color Graphic Display (CGD)
Processor speed
800 MHz
Number of print cartridges
4 (1 each black, cyan, yellow, magenta)
Replacement cartridges
HP 312A Black LaserJet Toner Cartridge (yield
2400 pages) CF380A; HP 312X Black LaserJet Toner Cartridge (yield
4400 pages) CF380X; HP 312A Cyan LaserJet Toner Cartridge (yield
2700 pages) CF381A; HP 312A Yellow LaserJet Toner Cartridge (yield
2700 pages) CF382A; HP 312A Magenta LaserJet Toner Cartridge (yield
2700 pages) CF383A
Print languages
HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF
Automatic paper sensor
No
Paper trays, standard
2
Paper trays, maximum
3
Mobile Printing Capability
HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless direct printing, Mopria-certified, Mobile Apps
Connectivity, standard
Hi-Speed USB 2.0; Fast Ethernet 10/100Base-TX; Wireless 802.11b/g/n; Host USB
Network ready
Standard (built-in Fast Ethernet, WiFi 802.11 b/g/n)
Ports
1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX; 1 Wireless 802.11b/g/n; 1 Host USB
Security management
Embedded Web Server: password-protection, secure browsing via SSL/TLS; Network: enable/disable network ports and features, SNMPv1 community password change; HP ePrint: HTTPS with certificate validation, HTTP Basic Access Authentication, SASL authentication; LDAP authentication and authorization; Firewall and ACL; SNMPv3
Minimum system requirements
Windows 8; Windows Vista; Windows 7 (SP1+); Windows Server 2003 (SP1+); Windows Server 2008; Windows Server 2008 R2 (64-bit); Windows Server 2012 (64-bit); Windows XP (SP2+); CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; dedicated universal serial bus (USB 1.1 or 2.0 or 3.0) or network connection or Wireless connection; 200 MB available hard disk space; Operating system compatible hardware system requirements see http://www.microsoft.com
OS X 10.6 Leopard, OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion; OS X 10.9 Mavericks; Internet connection; Dedicated universal serial bus (USB 1.1 or 2.0), network or wireless connection; 1 GB of available hard-disk space
Compatible operating systems
Windows full software installs supported on: Windows 8 & 8.1 (32 & 64-bit) Windows 7 (32 & 64-bit), Windows Vista (32 & 64-bit), Windows XP (32-bit) (SP2 or higher); Mac full software installs: Mac OS X v10.6 Leopard, v10.7 Lion, v10.8 Mountain Lion, v10.9 Mavericks; Mobile OS native print support: iOS, Android, Windows 8 RT. Other OSs driver support: Linux (9.4, 9.5), Red Hat Enterprise Linux 5.0 (supported with a pre-built package); SUSE Linux (10.3, 11.0, 11, 11.1, 11.2), Fedora (9, 9.0, 10, 10.0, 11.0, 11, 12, 12.0), Ubuntu (8.04, 8.04.1, 8.04.2, 8.10, 9.04, 9.10, 10.04), Debian (5.0, 5.0.1, 5.0.2, 5.0.3) (supported by the automatic installer); HPUX 11 and Solaris 8/9
Memory, standard
256 MB
Memory, maximum
256 MB
Printer management
HP Web Jetadmin; HP Utility (Mac); HP Imaging & Printing Security Center; Device Toolbox
Print speed, color (draft)
Measured using ISO/IEC 24734, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.
Supported network protocols
TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 (Stateless), IPP Print, SSL Security and Certificate management, Apple AirPrint™
Paper handling input, standard
50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Paper handling output, standard
150-sheet output bin
Duplex printing
Manual (driver support provided)
Envelope input capacity
Up to 10 envelopes
Finished output handling
Sheetfed
Media sizes supported
Tray 1: A4, A5, A6, B5 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, postcards (JIS single, JIS double), envelopes (ISO DL, ISO C5, ISO B5); Tray 2, optional Tray 3: A4, A5, A6, B5 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, postcards (JIS single, JIS double), envelopes (ISO DL, ISO C5, ISO B5); Automatic duplexer: A4, B5
Media sizes, custom
Tray 1: 3 x 5 to 8.5 x 14 in; Tray 2, optional Tray 3: 3.94 x 5.83 to 8.5 x 14 in
Media types
Paper (bond, brochure, colored, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, transparencies, labels, envelopes
Supported media weight
Tray 1: 16 to 47 lb (up to 58 lb with HP Color laser glossy photo papers); Tray 2, optional Tray 3: 16 to 43 lb (up to 47 lb with postcards, up to 58 lb with HP Color laser glossy photo papers); Automatic duplexer: 16 to 43 lb
Media weights by paper path
Tray 1: 60 to 176 g/m² (up to 220 g/m² with postcards and HP Color laser glossy photo papers); Tray 2, optional Tray 3: 60 to 163 g/m² (up to 176 g/m² with postcards); Automatic duplexer: 60 to 163 g/m²
Power
110-volt input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) (Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier)
Print speed, black (normal)
Power requirements are based on the country/region where the printer is sold. Do not convert operating voltages. This will damage the printer and void the product warranty.
Operating temperature range
59 to 86ºF
Operating humidity range
20 to 70% RH (non-condensing)
Dimensions
16.5 x 18.4 x 19.7 in
Dimensions (Maximum)
16.5 x 26.7 x 19.7 in
Weight
61.2 lb
Package weight
70.6 lb
What's in the box
HP LaserJet Pro MFP M476; Preinstalled introductory HP LaserJet Black, Cyan, Yellow, Magenta print cartridges (
1200 pages); Hardware Installation guide; Printer documentation and software on CD-ROM; Software drivers and documentation on CD-ROMs; CDs containing software and electronic documentation; Power cord; USB cable (Wireless Units only); Telecom cable
Print speed, color (normal)
Up to 21 ppm
Cable included
No, please purchase USB cable separately
Warranty
One-year limited warranty
Post warranty
Customer is responsible for post-warranty repair. For help see: http://www.hp.com/go/support
Software included
Windows: HP Installer/Uninstaller (with Wireless setup assist), HP PCL 6 print driver, HP WIA Scan Driver, HP TWAIN Scan Driver, HP Scan, HP Fax Setup Wizard, Scan to Folder Setup Wizard, Scan to e-mail setup Wizard, HP Send Fax, HP Fax Print Driver, Status Alerts, HP Update, DXP (Device Experience), HP Help & Learn Center, HP Product Improvement Study; Mac: HP Installer/Uninstaller, HP Postscript driver, HP Scan, HP Setup Assistant, HP Fax Print Driver, HP Utility, HP Alerts, HP Firmware Updater
Máy ép nhựa DSB Super 336 (thay thế FL-906)
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-150 micron
- Độ dầy ép tối đa : 0.6mm
- Tốc độ ép : 800 mm/min(31.5in/min)
- Nguồn điện : AC230V,50Hz
- Trọng lượng: 3.15kg
- Kích thước sản phẩm: 506*158*86mm
- Kích thước vỏ thùng: 578*185*118mm
Công nghệ Đức, chính hãng
Máy ép nhựa DSB Super 236 (Thay thế FL-806)
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A4 ( 240mm )
- Định lượng giấy ép: 75-150 micron
- Độ dầy ép tối đa : 0.6mm
- Tốc độ ép : 800 mm/min(31.5in/min)
- Nguồn điện : AC230V,50Hz
- Trọng lượng: 2.25kg
- Kích thước sản phẩm: 416*158*86mm
- Kích thước vỏ thùng: 488*185*118mm
Công nghệ Đức, chính hãng
Máy hủy tài liệu Magitech DM-300C
Model : DM -300C
Khe hủy giấy : 240mm (A4)
Số tờ hủy/ lần : 22 tờ (70g)
Kiểu hủy : Hủy Vụn
Kích thước hủy : 4x25mm
Tốc độ hủy : 2.8m/min
Hủy : CD / Kim Bấm / Thẻ Từ
Kích thước thùng giấy : 38L
Độ ồn : <55db
Led hiễn thị bảng điều khiên.
Tự khởi động.
Ngừng khi kẹt giấy.
Chức năng trả giấy ngược.
Có bánh xe di chuyễn dễ dàng.
Kich thước máy : 350x404x667mm
Trọng lượng máy : 19.7kg
Bảo hành : Máy 01 năm, bảo hành dao cắt 2 năm
Máy hủy tài liệu Magitech DM-220C
Model : DM- 220C
Khe hủy giấy : 230mm (A4)
Số tờ hủy/ lần : 16 tờ (70g)
Kiểu hủy : Hủy Vụn
Kích thước hủy : 4x20mm
Tốc độ hủy : 2.0m/min
Hủy : CD / Kim Bấm / Thẻ Từ
Kích thước thùng giấy : 30L
Độ ồn : <55db
Led hiễn thị bảng điều khiên.
Tự khởi động.
Ngừng khi kẹt giấy.
Chức năng trả giấy ngược.
Có bánh xe di chuyễn dễ dàng.
Kich thước máy : 322x372x600mm
Trọng lượng máy : 12.3kg
Bảo hành : Máy 01 năm, bảo hành dao cắt 2 năm
Máy hủy tài liệu Magitech DM-120C
Model : DM-120C
Khe hủy giấy : 230mm (A4)
Số tờ hủy/ lần : 12 tờ (70g)
Kiểu hủy : Hủy Vụn
Kích thước hủy : 4x30mm
Tốc độ hủy : 2.0m/min
Hủy : CD / Kim Bấm / Thẻ Từ
Kích thước thùng giấy : 20L
Độ ồn : <55db
Led hiễn thị bảng điều khiên.
Tự khởi động.
Ngừng khi kẹt giấy.
Chức năng trả giấy ngược.
Có bánh xe di chuyễn dễ dàng.
Kich thước máy : 268x291x518mm
Trọng lượng máy : 9.8kg
Bảo hành : Máy 01 năm, bảo hành dao cắt 2 năm
-Lưỡi cắt làm bằng thép đặc biệt
-Cắt giấy, kim ghim, kim kẹp, CD & thẻ PVC
-Tự động tắt mở khi huỷ, Máy hủy rất êm
-Chế độ trả ngược khi kẹt giấy
-Kiểu huỷ: Sợi dài hình xoắn ốc
-Thể tích : 340*240*524mm
-Kích thước huỷ: 3x9 mm
-Công suất huỷ: 06 đến 08 tờ/ lần, định lượng 80
-Cửa nhận giấy: 220mm
-Tốc độ cắt : 5-7giây/ tờ
-Dung lượng khay chứa: 18L
-Trọng lượng: 11.1kg
-Khay chứa giấy hủy rời: Tiện nghi
Dễ di chuyển với bánh xe ở đế chân
Máy chiếu Epson EB-1945W
- Công nghệ: 3LCD
- Độ sáng: 4200 ANSI Lumens
- Độ phân giải: Max - accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True WXGA (1,280 x 800)
- Độ tương phản: 3000:1
- Kích thước trình chiếu: 30" - 300"
- Bóng đèn: UHE 245W. Tuổi thọ trung bình: 4000h
- Loa âm thanh: 10W
- Cân nặng: 3.9kg
- Cổng kết nối: RGB,Component,S-Video,HDMI, USB (3 trong 1)
RJ45...
- Trình chiếu không giây Wireless option"
- Kích thước : 377mm x 108mm x 271mm
Máy chiếu Epson EB-1930
- Công nghệ: 3LCD
- Độ sáng: 4200 ANSI Lumens
- Độ phân giải: Max - accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
- Độ tương phản: 3000:1
- Loa âm thanh: 10W
- Kích thước trình chiếu: 30" - 300"
- Bóng đèn: UHE 215W. Tuổi thọ trung bình: 5000h
- Cân nặng: 3.7kg
- Cổng kết nối: RGB, RS232, S - video, HDMI, USB (3 trong 1), LAN (cổng RJ45) …
- Kích thước : 377mm x 108mm x 271mm
Máy chiếu Epson EB-965
- Công nghệ: 3LCD
- Độ sáng: 3500 ANSI Lumens
- Độ phân giải: Max - accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
- Độ tương phản: 10000:1
- Loa âm thanh: 16W
- Kích thước trình chiếu: 30" - 300"
- Bóng đèn: UHE 200W. Tuổi thọ trung bình: 6000h
- Cân nặng: 2.7kg
- Cổng kết nối: RCA, S-Video, 2 x component (via D-sub 15-pin),
HDMI, USB (3 trong 1), LAN (cổng RJ45)...
- Trình chiếu không giây Wireless (option)"
- Kích thước : 297mm x 89mm x 244mm
Máy chiếu Epson EB-945
- Công nghệ: 3LCD
- Độ sáng: 3000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: Max - accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
- Độ tương phản: 10000:1
- Loa âm thanh: 16W
- Kích thước trình chiếu: 30" - 300"
- Bóng đèn: UHE 200W. Tuổi thọ trung bình: 6000h
- Cân nặng: 2.7kg
- Cổng kết nối: RCA, S-Video, 2 x component (via D-sub 15-pin),
HDMI, USB (3 trong 1), LAN (cổng RJ45)...
Trình chiếu không giây Wireless (option)"
- Kích thước : 297mm x 89mm x 244mm
Máy chiếu Epson EB-W18
- Công nghệ: 3LCD
- Độ sáng: 3000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: Max - accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True WXGA (1,280 x 800)
- Độ tương phản: 10000:1
- Kích thước trình chiếu: 30" - 300"
- Bóng đèn: UHE 200W. Tuổi thọ trung bình: 6000h
- Cân nặng: 2.4kg
- Cổng kết nối: RGB,Component,S-Video,HDMI, USB (3 trong 1) ...
- Trình chiếu không giây Wireless (option)"
- Kích thước : 295mm x 76mm x 230mm
Máy chiếu Epson EB-S18
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD
- Cường độ sáng: 3,000 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 23 - 350 inch (0.88 - 10.44m)
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 5,000 giờ
- Chỉnh lệch hình: +/-30 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)
- Khởi động trong 5 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off)
- Menu hiển thị tiếng Việt
- Nắp A/V mute tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
- Trình chiếu bằng USB (tập tin hình ảnh)
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa
- Cổng HDMI cho hình ảnh độ nét cao
- Trình chiếu không dây Wireless (option)
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg