Máy chiếu Infocus In8606HD
Native full HD 1080p (1920 x 1080) có độ phân giải
2500 ANSI lumens
Tỷ lệ 1 tương phản: 10000
NVIDIA 3DTV Play, ccc ISF chứng, 144Hz 3D ba đèn flash
Hỗ trợ 3D cho Blu-ray, hộp cáp và nhiều hơn nữa, cộng với cổng đồng bộ 3D
Hai yếu tố đầu vào HDMI 1.4, component, composite, VGA và nhiều hơn nữa
Màn hình kích hoạt và cổng nguồn USB
Quản lý màu 3D và bộ lọc kết hợp 3D
Máy chiếu Infocus IN228
Máy chiếu Infocus In228 - là dòng máy đa năng công nghệ DLP đời mới nhất của hãng Infocus được sản xuất năm 2014 dành cho giáo dục, văn phòng, giải trí 3D. Với độ bền rất cao, chi phí thấp và khả năng trình chiếu liên tục 24/24h, sử dụng công nghệ mới không cần tấm lọc bụi như máy chiếu thông thường khác giảm rất nhiều chi phí sở hữu và thời gian bảo trì cho người sử dụng.
Công nghệ: DLP®
Độ sáng: 3500 Ansi Lumens
Độ Phân giải: WXGA (1280x800)
Độ tương phản:17000 :1
3D: Full 3D
Kích thước hiển thị: 30 đến 300" ( 1m - 12m)
Chỉnh vuông hình ảnh: ±40°V
Chế độ trình chiếu: 16:10
Cổng kết nối: VGA-in x 2, Composite Video, S-video, Audio-in x 2, mini USB, HDMI.
- Tên máy in: Máy in Brother HL 1201 Trắng đen A4
- Loại máy in: Laser trắng đen
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: 20 Trang/ Phút
- Tốc độ xử lý: 200 MHz
- Bộ nhớ ram: 1MB
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0
- Hiệu suất làm việc: Từ 250 Trang đến 1800 Trang/ Tháng
- Mực in sử dụng: TN 1010, DR 1010
Máy photocopy Sharp MX-M564N
Thông số kỹ thuật:
Kiểu Để bàn
Tốc độ in / sao chụp 56 bản / phút
Khổ giấy sao chụp Tối đa A3 , tối thiểu A6
Dung lượng giấy Khay giấy x 600 tờ + khay giấy tay 100 tờ Có thể nâng cấp tối đa 6.600 tờ
Thời gian khởi động máy <=20 giây
Bộ nhớ Sao chụp : 3 GB Ổ cứng : 320 GB In : chuẩn 2GB
Nguồn điện sử dụng 220V – 240V±10%, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ 1,44 KW
Kích thước 608 x 690 x 837
Trọng lượng 66 kg
TÍNH NĂNG TIÊU BIỂU
Tự động đảo mặt Bản sao & in ấn 2 mặt
Bộ chức năng Tự động nạp và đảo bản gốc
Màn hình LCD Cảm ứng 7 inch với độ phân giải W-VGA hiển thị toàn bộ tình trạng máy.
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Tốc độ sao chụp 56 bản / phút (56 bản/ phút (Khổ giấy A4 size, 8 ½” x 11”)
Kích thước bản gốc Max. A3
Tốc độ bản chụp đầu tiên 3.7 giây
Tốc độ sao chụp liên tục Lên đến 999 bản
Độ phân giải Scan : 600 x 600 dpi , 600 x 9.600 dpi Print : 600 x 600 dpi
Cấp độ xám Scan : 256 mức Print : 2 mức
Mức phóng thu 25%-400% mức độ tăng giảm 1%
Tỷ lệ định sẵn 10 ( 5 tăng + 5 giảm )
CHỨC NĂNG IN MẠNG
Tốc độ in 56 bản / phút (Max.) (Khổ giấy A4, 8 ½” 11”)
Chức năng in 2 mặt Có chức năng in 2 mặt tự động
Hệ điều hành hỗ trợ Windows®2000, Windows®XP, Windows Vista®, Windows®7, Windows®8
Máy photocopy Sharp AR-6026N
Thông số kỹ thuật:
Loại Để bàn
Tốc độ A4 (8 1/2" x 11")*1 Tối đa 26 trang
Tốc độ A3 (11" x 17") Tối đa 15 trang
Kích cỡ trang giấy Tối đa A3 (11" x 17") , min. A6*2 (5 1/2" x 8 1/2")
Khay chứa giấy chuẩn 1,100 sheets (500-sheet tray x 2 and 100-sheet multi-bypass tray)
Khay chứa giấy tối đa 2,100 sheets (1,100 sheets & 500-sheet tray x 2)
Trọng lượng giấy: Tray 55 to 105 g/m2 (13 lbs bond to 28 lbs bond)
Trọng lượng giấy: Multi-bypass tray 55 to 200 g/m2 (13 lbs bond to 110 lbs bond)
Thời gian khởi động *3 20 giây
Bộ nhớ chuẩn 64MB
Bộ nhớ tùy chọn 128MB
Điều kiện nguồn Rated local AC voltage ±10%, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.45 kW
Kích thước (W x D x H) (bao gồm cả tài liệu) 599 x 612 x 611 mm (23 19/32" x 24 7/64" x 24 3/64")
Trọng lượng (khoảng.) (bao gồm cả tài liệu) 37 kg (81.6 lbs)
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ giấy sao chụp Tối đa A3 (11" x 17")
Tốc độ bản chụp đầu tiên *4 5.2 giây.
Sao chụp liên tục Tối đa 999 copies
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Cấp độ xám 256 mức
Mức phóng thu 25% - 400%, tăng giảm 1% (50% to 200% using RSPF)
Tỷ lệ phóng thu cài sẵn *5: Hệ mét 25, 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200, 400%
Tỷ lệ phóng thu cài sẵn *5: Hệ Inch 25, 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400%
CHỨC NĂNG SCAN MÀU
Độ phân giải: Pull scan (qua ứng dụng TWAIN) 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi 50 to 9,600 dpi do người dùng cài đặt
Độ phân giải: Button Manager*6 -
Độ phân giải: USB memory scan*7 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Định dạng tập tin TIFF, PDF, JPEG*8
Giao thức TWAIN
Phần mềm hỗ trợ Scan Sharpdesk*11
CHỨC NĂNG IN
Độ phân giải: In 600 x 600 dpi
Giao tiếp USB 2.0
Hệ điều hành hỗ trợ Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1
Ngôn ngữ in SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp)
CHỨC NĂNG IN MẠNG (chọn thêm AR-NB7 cho AR-6023D/6020D/6023/6020)
Bộ nhớ 256 MB (shared memory)*12
Độ phân giải: In mạng 600 x 600 dpi
Giao tiếp: In mạng USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX
Hệ điều hành hỗ trợ *13 Windows Server® 2003, Windows Server® 2003 R2, Windows Server® 2008, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Mac OS X 10.4, 10.5, 10.6. 10.7, 10.8, 10.9, 10.10
Giao thức mạng TCP/IP (IPv4)
Ngôn ngữ in: In mạng SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp), PCL 6 emulation*14, PostScript® 3™ emulation*15
Máy photocopy Sharp AR-6031N
Thông số kỹ thuật:
TỔNG QUAN
Kiểu Để bàn
Khổ giấy Tối đa A3 (11”x17”), tối thiểu A5 (5 ½” x 8 ½”) [tối thiểu A6R qua khay tay]
Trữ lượng giấy chuẩn 1.100 tờ (500 x 2 + 100)
Trữ lượng giấy tối đa 2,100 tờ (chọn thêm)
Thời gian bản sao đầu tiên*¹ 4,5 giây
Thời gian khởi động*² 25 giây
Bộ nhớ 64MB
Điện năng yêu cầu 220V – 240V±10%, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.2 kW
Kích thước (RxDxC) (Gồm cả nắp đậy) 599 x 612 x 511 mm
Trọng lượng (khoảng) 28.4 kg
SAO CHỤP
Tốc độ (A4,8 ½ “x11”) 31 bản/phút
Kích cỡ Tối đa A3 (11” x 17”)
Sao chụp liên tục Tối đa 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Thang xám 256 mức
Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ 25% tới 400% tăng từng 1% (50% tới 200% trên RSPF)
Tỉ lệ sao chụp định sẵn Hệ mét: 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200, 400%
Hệ in: 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400%
IN
Tốc độ (A4,8 ½ “x11”) 31 bản/phút
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Giao tiếp J45
Hệ điều hành hỗ trợ Windows®2000, Windows®XP, Windows Vista®, Windows®7, Windows®8, Windows®8.1
Ngôn ngữ máy in SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp)
IN MẠNG (Option AR-PB10)
Bộ nhớ 256 MB
Giao tiếp 10Base-T/100Base-TX; USB 2.0
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Giao thức mạng TCP/IP
Hệ điều hành hỗ trợ Windows Server®2003, Windows Server®2003 R2, Windows Server®2008, Windows Server®2008 R2, Windows Server®2012, Windows Server®2012 R2, Windows Vista®, Windows®7, Windows®8, Windows®8.1, Mac OS X 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9
Ngôn ngữ máy in PCL6, PostScript® 3™
SCAN MÀU
Độ phân giải Pull scan (qua ứng dụng TWAIN): từ 50 tới 9,600 dpi
Push scan (qua Button Manager): 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Scan vào thiết bị lưu trữ USB: 300pi *4
Các định dạng tập tin BMP, TIFF, PDF, JPEG
Giao thức TWAIN, WIA
Phần mềm hỗ trợ Scan Button Manager, Sharpdesk (chọn thêm)
+++++
Máy photocopy Sharp AR-6031N
Thông số kỹ thuật:
TỔNG QUAN
Kiểu Để bàn
Khổ giấy Tối đa A3 (11”x17”), tối thiểu A5 (5 ½” x 8 ½”) [tối thiểu A6R qua khay tay]
Trữ lượng giấy chuẩn 1.100 tờ (500 x 2 + 100)
Trữ lượng giấy tối đa 2,100 tờ (chọn thêm)
Thời gian bản sao đầu tiên*¹ 4,5 giây
Thời gian khởi động*² 25 giây
Bộ nhớ 64MB
Điện năng yêu cầu 220V – 240V±10%, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.2 kW
Kích thước (RxDxC) (Gồm cả nắp đậy) 599 x 612 x 511 mm
Trọng lượng (khoảng) 28.4 kg
SAO CHỤP
Tốc độ (A4,8 ½ “x11”) 31 bản/phút
Kích cỡ Tối đa A3 (11” x 17”)
Sao chụp liên tục Tối đa 999 bản
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Thang xám 256 mức
Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ 25% tới 400% tăng từng 1% (50% tới 200% trên RSPF)
Tỉ lệ sao chụp định sẵn Hệ mét: 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200, 400%
Hệ in: 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400%
IN
Tốc độ (A4,8 ½ “x11”) 31 bản/phút
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Giao tiếp J45
Hệ điều hành hỗ trợ Windows®2000, Windows®XP, Windows Vista®, Windows®7, Windows®8, Windows®8.1
Ngôn ngữ máy in SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp)
IN MẠNG (Option AR-PB10)
Bộ nhớ 256 MB
Giao tiếp 10Base-T/100Base-TX; USB 2.0
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Giao thức mạng TCP/IP
Hệ điều hành hỗ trợ Windows Server®2003, Windows Server®2003 R2, Windows Server®2008, Windows Server®2008 R2, Windows Server®2012, Windows Server®2012 R2, Windows Vista®, Windows®7, Windows®8, Windows®8.1, Mac OS X 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9
Ngôn ngữ máy in PCL6, PostScript® 3™
SCAN MÀU
Độ phân giải Pull scan (qua ứng dụng TWAIN): từ 50 tới 9,600 dpi
Push scan (qua Button Manager): 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Scan vào thiết bị lưu trữ USB: 300pi *4
Các định dạng tập tin BMP, TIFF, PDF, JPEG
Giao thức TWAIN, WIA
Phần mềm hỗ trợ Scan Button Manager, Sharpdesk (chọn thêm)
Image Scanner SP-1130 ,kiểu scan :
ADF ( Nạp giấy tự động ) ,
Quét 2 mặt ,
Khối lượng quét : 3000 trang/ngày .
Độ phân giải 600dpi .
Kiểu giấy : A4-A8 ,
Plastic Card (50-209g/m2) .
Tốc độ quét ( 200/300 dpi ) : 30ppm/60ipm .
Khay chứa giấy : 50 trang ( A4-80g/m2 ) .
Hệ điều hành : Windows Vista , 7 , 8/8.1 , Windows Server .
Kết nối : USB 2.0 .
Phần mềm hỗ trợ : Paper Stream IP , ABBYY
Image Scanner SP-1125 ,kiểu scan :
ADF ( Nạp giấy tự động ) ,
Quét 2 mặt ,
Khối lượng quét : 3000 trang/ngày .
Độ phân giải 600dpi .
Kiểu giấy : A4-A8 ,
Plastic Card (50-209g/m2).
Tốc độ quét ( 200/300 dpi ) : 25ppm/50ipm .
Khay chứa giấy : 50 trang ( A4-80g/m2 ) .
Hệ điều hành : Windows Vista , 7 , 8/8.1 , Windows Server .
Kết nối : USB 2.0 .
Phần mềm hỗ trợ : Paper Stream IP , ABBYY
Chiếc máy quét cầm tay nhỏ gọn
Nổi bật với tính năng mới:
• Quét vào iPad/iPhone và các thiết bị Android
• Dễ dàng liên kết với các trang đăng tải dữ liệu từ bảng điều khiển
• Liên kết với một phần mềm mở hoặc ứng dụng đám mây* bằng ScanSnap folder
*ứng dụng phải hỗ trợ định dạng PDF và JPEG.
• Chuyển đổi tài liệu TIẾNG VIỆT thành văn bản để chỉnh sửa nội dung
Gói phần mềm
CardMinder (Win/Mac)
Máy photocopy Sharp AR-6023N
Thông số kỹ thuật:
Loại Để bàn
Tốc độ A4 (8 1/2" x 11")*1 Tối đa 23 trang
Tốc độ A3 (11" x 17") Tối đa 12 trang
Kích cỡ trang giấy Tối đa A3 (11" x 17") , min. A6*2 (5 1/2" x 8 1/2")
Khay chứa giấy Chuẩn 350 sheets (250-sheet tray and 100-sheet multi-bypass tray)
Khay chứa giấy tối đa 1,850 sheets (350 sheets & 500-sheet tray x 3)
Trọng lượng giấy (Tray) 55 to 105 g/m2 (13 lbs bond to 28 lbs bond)
Trọng lượng giấy (Multi-bypass tray) 55 to 200 g/m2 (13 lbs bond to 110 lbs bond)
Thời gian khởi động *3 25 giây
Bộ nhớ chuẩn 64MB
Bộ nhớ tùy chọn 128MB
Điều kiện nguồn Rated local AC voltage ±10%, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.2 kW
Kích thước (W x D x H) (bao gồm cả tài liệu) 599 x 612 x 511 mm (23 19/32" x 24 7/64" x 20 1/8")
Trọng lượng (khoảng.) (bao gồm cả tài liệu) 29 kg (64.0 lbs)
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ giấy sao chụp Tối đa A3 (11" x 17")
Tốc độ bản chụp đầu tiên *4 6.4 giây. Khổ A4 (6.5 giây. khổ 8 1/2" x 11")
Sao chụp liên tục Tối đa 999 copies
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Cấp độ xám 256 mức
Mức phóng thu 25% - 400%, tăng giảm 1% (50% to 200% using RSPF)
Tỷ lệ phóng thu cài sẵn *5 (Hệ mét) 25, 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200, 400%
Tỷ lệ phóng thu cài sẵn *5 (Hệ Inch) 25, 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400%
CHỨC NĂNG SCAN MÀU
Độ phân giải: Pull scan (qua ứng dụng TWAIN) 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi 50 to 9,600 dpi do người dùng cài đặt
Độ phân giải: Button Manager*6 -
Độ phân giải: USB memory scan*7 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Định dạng tập tin TIFF, PDF, JPEG*8
Giao thức TWAIN
Phần mềm hỗ trợ Scan Sharpdesk*11
CHỨC NĂNG IN
Độ phân giải: In 600 x 600 dpi
Giao tiếp USB 2.0
Hệ điều hành hỗ trợ Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1
Ngôn ngữ in SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp)
CHỨC NĂNG IN MẠNG (chọn thêm AR-NB7 cho AR-6023D/6020D/6023/6020)
Bộ nhớ 256 MB (shared memory)*12
Độ phân giải: In mạng 600 x 600 dpi
Giao tiếp: In mạng USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX
Hệ điều hành hỗ trợ *13 Windows Server® 2003, Windows Server® 2003 R2, Windows Server® 2008, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Mac OS X 10.4, 10.5, 10.6. 10.7, 10.8, 10.9, 10.10
Giao thức mạng TCP/IP (IPv4)
Ngôn ngữ in: In mạng SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp), PCL 6 emulation*14, PostScript® 3™ emulation*15
Máy photocopy Sharp AR-6020D
Thông số kỹ thuật:
Loại Để bàn
Tốc độ A4 (8 1/2" x 11")*1 Tối đa 20 trang
Tốc độ A3 (11" x 17") Tối đa 11 trang
Kích cỡ trang giấy Tối đa A3 (11" x 17") , Cỡ nhỏ. A6*2 (5 1/2" x 8 1/2")
Khay chứa giấy chuẩn 350 sheets (250-sheet tray and 100-sheet multi-bypass tray)
Khay chứa giấy tối đa 1,850 sheets (350 sheets & 500-sheet tray x 3)
Trọng lượng giấy: Tray 55 to 105 g/m2 (13 lbs bond to 28 lbs bond)
Trọng lượng giấy: Multi-bypass tray 55 to 200 g/m2 (13 lbs bond to 110 lbs bond)
Thời gian khởi động *3 25 giây
Bộ nhớ chuẩn 64MB
Bộ nhớ tùy chọn 128MB
Điều kiện nguồn Rated local AC voltage ±10%, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.2 kW
Kích thước (W x D x H) (bao gồm cả tài liệu) 599 x 612 x 511 mm (23 19/32" x 24 7/64" x 20 1/8")
Trọng lượng (khoảng.) (bao gồm cả tài liệu) 29 kg (64.0 lbs)
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ giấy sao chụp Tối đa A3 (11" x 17")
Tốc độ bản chụp đầu tiên *4 6.4 giây. Khổ A4 (6.5 giây. khổ 8 1/2" x 11")
Sao chụp liên tục Tối đa 999 copies
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Cấp độ xám 256 mức
Mức phóng thu 25% - 400%, tăng giảm 1% (50% to 200% using RSPF)
Tỷ lệ phóng thu cài sẵn *5: Hệ mét 25, 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200, 400%
Tỷ lệ phóng thu cài sẵn *5: Hệ Inch 25, 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400%
CHỨC NĂNG SCAN MÀU
Độ phân giải: Pull scan (qua ứng dụng TWAIN) 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi 50 to 9,600 dpi do người dùng cài đặt
Độ phân giải: Button Manager*6 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Độ phân giải: USB memory scan*7 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Định dạng tập tin TIFF, PDF, JPEG*8*9, BMP*10
Giao thức WIA*6, TWAIN
Phần mềm hỗ trợ Scan Button Manager*6, Sharpdesk*11
CHỨC NĂNG IN
Độ phân giải: In 600 x 600 dpi
Giao tiếp USB 2.0
Hệ điều hành hỗ trợ Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1
Ngôn ngữ in SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp)
CHỨC NĂNG IN MẠNG (chọn thêm AR-NB7 cho AR-6023D/6020D/6023/6020)
Bộ nhớ 256 MB (shared memory)*12
Độ phân giải: In mạng 600 x 600 dpi
Giao tiếp: In mạng USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX
Hệ điều hành hỗ trợ *13 Windows Server® 2003, Windows Server® 2003 R2, Windows Server® 2008, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Mac OS X 10.4, 10.5, 10.6. 10.7, 10.8, 10.9, 10.10
Giao thức mạng TCP/IP (IPv4)
Ngôn ngữ in: In mạng SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp), PCL 6 emulation*14, PostScript® 3™ emulation*15
Máy photocopy Sharp AR-6023D
Thông số kỹ thuật:
THÔNG TIN CHUNG
Loại Để bàn
Tốc độ A4 (8 1/2" x 11")*1 Tối đa 23 trang
Tốc độ A3 (11" x 17") Tối đa 11 trang
Kích cỡ trang giấy Tối đa A3 (11" x 17") , Cỡ nhỏ. A6*2 (5 1/2" x 8 1/2")
Khay chứa giấy chuẩn 350 sheets (250-sheet tray and 100-sheet multi-bypass tray)
Khay chứa giấy tối đa 1,850 sheets (350 sheets & 500-sheet tray x 3)
Trọng lượng giấy: Tray 55 to 105 g/m2 (13 lbs bond to 28 lbs bond)
Trọng lượng giấy: Multi-bypass tray 55 to 200 g/m2 (13 lbs bond to 110 lbs bond)
Thời gian khởi động *3 25 giây
Bộ nhớ chuẩn 64MB
Bộ nhớ tùy chọn 128MB
Điều kiện nguồn Rated local AC voltage ±10%, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.2 kW
Kích thước (W x D x H) (bao gồm cả tài liệu) 599 x 612 x 511 mm (23 19/32" x 24 7/64" x 20 1/8")
Trọng lượng (khoảng.) (bao gồm cả tài liệu) 29 kg (64.0 lbs)
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ giấy sao chụp Tối đa A3 (11" x 17")
Tốc độ bản chụp đầu tiên *4 6.4 giây. Khổ A4 (6.5 giây. khổ 8 1/2" x 11")
Sao chụp liên tục Tối đa 999 copies
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Cấp độ xám 256 mức
Mức phóng thu 25% - 400%, tăng giảm 1% (50% to 200% using RSPF)
Tỷ lệ phóng thu cài sẵn *5: Hệ mét 25, 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200, 400%
Tỷ lệ phóng thu cài sẵn *5: Hệ Inch 25, 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400%
CHỨC NĂNG SCAN MÀU
Độ phân giải: Pull scan (qua ứng dụng TWAIN) 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi 50 to 9,600 dpi do người dùng cài đặt
Độ phân giải: Button Manager*6 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Độ phân giải: USB memory scan*7 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Định dạng tập tin TIFF, PDF, JPEG*8*9, BMP*10
Giao thức WIA*6, TWAIN
Phần mềm hỗ trợ Scan Button Manager*6, Sharpdesk*11
CHỨC NĂNG IN
Độ phân giải: In 600 x 600 dpi
Giao tiếp USB 2.0
Hệ điều hành hỗ trợ Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1
Ngôn ngữ in SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp)
CHỨC NĂNG IN MẠNG (chọn thêm AR-NB7 cho AR-6023D/6020D/6023/6020)
Bộ nhớ 256 MB (shared memory)*12
Độ phân giải: In mạng 600 x 600 dpi
Giao tiếp: In mạng USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX
Hệ điều hành hỗ trợ *13 Windows Server® 2003, Windows Server® 2003 R2, Windows Server® 2008, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Mac OS X 10.4, 10.5, 10.6. 10.7, 10.8, 10.9, 10.10
Giao thức mạng TCP/IP (IPv4)
Ngôn ngữ in: In mạng SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp), PCL 6 emulation*14, PostScript® 3™
- Máy đục lổ giấy 2:1
- Đục 20-25 tờ A4/70gms
- 2 kiểu đục lỗ:
+ Đục 2 lỗ tròn
+ Đục 4 lỗ tròn
- Đường kính lỗ 6mm
- Độ sâu gáy 6mm
- Có thước đo khổ giấy
- Lưỡi dao sắt bén an toàn
- Độ cắt chính xác cao
- Thân máy bằng kim loại
- Trọng lượng: 1.4kg
- Kích thước: 270x84x100mm
- Bàn cắt bo & khuyết góc giấy
- Cắt bo góc 10mm
- Cắt khuyết góc 10mm
- Cắt 2-3 tờ A4/70gms
- Cắt được hình ảnh, name card, film nhựa ép.
- Lưỡi dao sắt bén, an toàn
- Màu đỏ, vàng & xanh lá
- 3 kiểu cắt tương đương với 3 loại dao:
+ Dao Cắt bo góc giấy R6: 6mm
+ Dao đóng lổ tròn D6: 6mm
+ Dao Cắt hình bán nguyệt dùng cho lịch treo tường D21: 21mm
- Khổ giấy cắt tối đa: A3-A2
- Độ dày tài liệu cắt: 10mm = 80 tờ A4/70gms
- Lưỡi dao bằng thép đặc biệt siêu bền
- Độ cắt chính xác cao
- Cắt được giấy nhôm, bìa giấy cứng, bìa nhựa, giấy ép plastic, tấm nhựa, film nhựa, tấm chì, tấm da, giấy ảnh
- Có thước đo giấy
- Chức năng chỉnh độ sâu giấy
- Trọng lượng: 2.2kg
- Kích thước: 227x140x147mm
- Bàn cắt giấy khổ A3 chuyên nghiệp, cắt giấy cực nhanh
- Khổ giấy cắt tối đa: 410-430mm
- Cắt được: 40mm = 400 tờ
- Dao cắt đặt biệt sắc bén bằng thép của nhật siêu bền
- Dụng cụ đè giấy cực nhanh
- Độ cắt chính xác cao, an toàn
- Thân máy bằng thép chất lượng cao
- Kiểu dáng đẹp, dễ thao tác
- Kích thước: 71x52.5x36cm
- Trọng lượng: 35.5kg
- Bàn cắt giấy khổ A3
- Khổ giấy cắt tối đa: 410-430mm
- Cắt được: 40mm = 400 tờ
- Dao cắt bằng thép đặt biệt siêu bền, sắc bén
- Độ cắt chính xác cao, an toàn
- Thân máy bằng thép chất lượng cao
- Kiểu dáng đẹp, dễ thao tác
- Kích thước: 77x54.5x30cm
- Trọng lượng: 26.5kg
- Bàn cắt giấy khổ A4
- Khổ giấy cắt tối đa: 320-330mm
- Cắt được: 40mm = 400 tờ
- Dao cắt bằng thép đặt biệt siêu bền, sắt bén
- Độ cắt chính xác cao, an toàn
- Thân máy bằng thép chất lượng cao
- Kiểu dáng đẹp, dễ thao tác
- Kích thước: 65x44.5x29cm
- Trọng lượng: 18kg
- Bàn cắt giấy xách tay
- Khổ giấy cắt tối đa: A4
- Cắt 15 tờ A4/70gms
- Lưỡi dao sắt bén, an toàn
- Độ cắt chính xác cao
- Thân máy bằng kim loại siêu bền
- Trọng lượng: 1.5kg
- Kích thước: 380x305x49mm
Máy chiếu Panasonic PT-VW345NZ
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD
- Độ sáng: 3700 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: WXGA ( 1280 x 800 ) .
- Độ tương phản: 3000:1.
- Kích thước chiếu: 30” – 300”, zoom 1.6X
- Tín hiệu vào : HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video
- Bóng đèn: 230W, tuổi thọ 6000 giờ.
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng tự động chỉnh vuông hình ảnh .
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN
-Trình chiếu bằng máy tính ,Ipad,Iphone qua Wireless
- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB
-Công nghệ kết nối không dây Miracast
- Direct Power-off
- Kích thước máy: 352 x 98 x 279.4 mm.
- Loa gắn trong 10W .
- Trọng lượng: 3.4kg.
- Phần mềm quản lý và điều khiển máy chiếu
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy hủy tài liệu Hpec C2108
Loại hủy Hủy vụn
Số tờ hủy tối đa 8 tờ
Kích thước sợi hủy 4 x 40 mm
Tốc độ hủy ( 1 tờ/ số tờ hủy tối đa) 2,5 m/ phút
Khả năng kéo thùng chứa ra Có
Tự động đảo ngược Có
Tự động đảo ngược (chu kì) 10 phút
Độ rộng cửa hủy 230mm
Kích thước hủy CD và thẻ tín dụng 30mm
Tính năng tắt / mở Mở/tắt tự động – tắt – đảo ngược
Tự đảo ngược Có
Chức năng bảo vệ chống quá nhiệt Có
Chức năng chống hoạt động quá tải Có
Chức năng báo thùng chứa đầy Có
Khả năng hủy Giâý
Dung tích thùng chứa 21 lít
Kích thước máy (HxWxD 380 x 275 x 435 mm
Kích thước thùng các tông (HxWxD) 400 x 310 x 445 mm
Trọng lượng tịnh 6,3 kg
Trọng lượng kiện 7,5 kg
Xuất xứ Trung Quốc
Máy chiếu ViewSonic PJD5255L là thế hệ máy chiếu mới nhất của ViewSonic được ra mắt cho tuổi thọ bóng đèn lên đến 10,000 giờ, tương đương với 10 năm sử dụng liên tục.
Sở hữu công nghệ DLP đời mới nhất của Texas Instruments, có cường độ sáng 3300 ANSI lumen và tỷ lệ tương phản 20.000:1, sử dụng tốt cho giáo dục, doanh nghiệp, Karaoke và chiếu bóng. Máy trang bị các chế độ Bật 3 giây, tắt 0 giây, tự bật tắt máy khi cắm nguồn, công nghệ xử lý màu sắc SuperColor, chế độ dừng hình tạm thời, điều khiển chuột, lật trang màn hình ngay trên điều khiển từ xa và chế độ tạm nghỉ khi không sử dụng mà không cần tắt máy…
Máy chiếu ViewSonic PJD5255L hỗ trợ một loạt cổng kết nối phổ biến, tự động tương thích với các thiết bị đầu vào như: Máy tính, đầu phát HD, 3D, Blu-ray…, Trình 3D-ready/120Hz mượt mà, hỗ trợ Video Full HD. Máy chiếu ViewSonic PJD5255L đẹp mắt, điều này lý tưởng cho việc trình chiếu di động, để bàn hoặc gắn trên trần nhà trong lớp học hoặc văn phòng công ty
Các tính năng chính của Máy chiếu ViewSonic PJD5255L:
Cường độ sáng 3300 ANSI lumen cho hình ảnh rõ ràng và tươi sáng
Tuổi thọ bóng đèn dài lên đến 10.000 giờ , tương đương với 10 năm sử dụng liên tục
Tỷ lệ tương phản 20.000:1 cho hình ảnh đẹp, sâu và chiếu phim chuyên nghiệp
Công nghệ SuperColor™ cho khả năng tái tạo màu sắc, tang độ bão hòa màu và cho hình ảnh trung thực
Công nghệ SonicExpert cho phép máy chạy êm ái với độ ồn thấp nhất so với các hãng máy chiếu khác.
Tự động bật, tắt máy khi có tín hiệu đầu vào
Chức năng bật 3 giây, tắt không giây cho phép máy thích nghi với mọi điều kiện điện năng hiện nay, nâng cao tuổi thọ máy chiếu.
Hiệu suất màu sắc vượt trội và ổn định trong suốt thời gian sử dụng
Trình chiếu văn phòng, giáo dục và giải trí tại gia
Công nghệ DynamicEco cho phép tiết kiệm đến 70% điện năng
Trình chiếu 3D mượt mà trực tiếp từ HDMI, VGA, ngay trên máy tính.
Kích thước nhỏ gọn, di chuyển dễ dàng
Máy thích hợp cho Giáo dục, văn phòng, karaoke, café bóng đá, xem phim tại gia…
Trong tương lai, ViewSonic sẽ tiếp tục cam kết đẩy mạnh hoạt động tại thị trường Việt Nam với việc cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm bao gồm các sản phẩm Máy chiếu đa năng cho giáo dục, văn phòng, máy chiếu thông minh cho văn phòng, máy chiếu giải trí, máy chiếu siêu gần và máy chiếu tích hợp bảng tương tác thông minh … với tính năng vượt trội và dịch vụ hậu mãi hấp dẫn.
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg