Bảng Flipchart từ tính, chân sắt sơn tĩnh điện (100 x 60)
Bảng Flipchart từ tính, chân sắt sơn tĩnh điện (100 x 60)
Thông số kĩ thuật:
Công Nghệ của Đức. Mặt bảng nhập khẩu từ Korea, bảng viết bút lông màu trắng, đặc biệt dễ xóa & không để lại dấu, có ô ly chìm 5cm của Công ty Union – Hàn Quốc viền khung nhôm hộp.
Chân giá đỡ bằng sắt sơn tĩnh điện màu trắng sữa, có gắn thanh kẹp giấy.
Đặc biệt có thể đính hình ảnh hoặc văn bản bằng nam châm, điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và xếp gọn khi không sử dụng hoặc di chuyển.
Sản phẩm tinh tế sang trọng phù hợp với mọi không gian.
Bảng Flipchart từ tính, chân inox (120 x 80)
Thông số kĩ thuật:
Công Nghệ của Đức. Mặt bảng nhập khẩu từ Korea, bảng viết bút lông màu trắng, đặc biệt dễ xóa & không để lại dấu, có ô ly chìm 5cm của Công ty Union – Hàn Quốc, viền khung nhôm hộp.
Chân giá đỡ bằng Inox sáng bóng, có gắn thanh kẹp giấy.
Đặc biệt có thể đính hình ảnh hoặc văn bản bằng nam châm, điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và xếp gọn khi không sử dụng hoặc di chuyển.
Sản phẩm tinh tế sang trọng phù hợp với mọi không gian.
Bảng Flipchart từ tính, chân inox (100 x 60)
Thông số kĩ thuật:
Công Nghệ của Đức. Mặt bảng nhập khẩu từ Korea, bảng viết bút lông màu trắng, đặc biệt dễ xóa & không để lại dấu, có ô ly chìm 5cm của Công ty Union – Hàn Quốc, viền khung nhôm hộp.
Chân giá đỡ bằng Inox sáng bóng, có gắn thanh kẹp giấy.
Đặc biệt có thể đính hình ảnh hoặc văn bản bằng nam châm, điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và xếp gọn khi không sử dụng hoặc di chuyển.
Sản phẩm tinh tế sang trọng phù hợp với mọi không gian.
Máy chiếu Epson EB-X24
Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD
Độ phân giải: XGA (1024x768)
Cường độ sang: 3500 ANSI Lumens
Độ tương phản: 10000:1
Khung hình chiếu: 30 "- 300"
Khoảng cách chiếu: 1,08-10,8 m
Cổng kết nối: VGA,RGB / Y PBPR, Audio, HDMI, Audio HDMI, S-Video, USB, Wifi option
Loa: 3W
Độ ồn: 37dB / 29dB
Kích thước: 297 x 87 x 244 mm
Trọng lượng: 2,6 kg
Tuổi thọ bóng đèn: 5.000 giờ / 6000 giờ
Điện năng: 100 - 240 V AC ± 10%, 50/60 Hz
Chỉnh cân hình: ± 30 ° / ± 30 °
Máy chiếu BenQ W7500
Độ phân giải : full HD 1080p
•Độ sáng : 2000 ANSI Lumens.
•Độ tương phản : 60000:1 siêu thực
•Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu
•Độ ồn : 30dB
Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1; HDMI x 2(1.4) Component Video in (5BNC) x 1 ;Composite Video in (RCA) x 1 ;Audio in (Mini Jack) x 1 ;Audio out (Mini Jack) x 1 Speaker 10W x 1 ;LAN (RJ45) x 1 (LAN Control) ;USB (Type Mini B) x 1 (Page up down & Download) ;12V Trigger x 1 RS232 (DB-9pin) x 1
•Chuẩn khung hình :16:9 hoặc 16:9
•Kích thước khung hình : 28"->300"
•Khoảng cách chiếu : 2m cho hình ảnh 55.7 inches.
•Góc chỉnh vuông hình : ±10° chiều ngang/dọc
•Zoom ratio: 1:6:1
•Công suất đèn : 300W ( tuổi thọ: 2000/3000 giờ)
Độ tuơng phản siêu thực 60000:1
Chức năng Lens shift
Đạt chứng nhận ISFccc
Single 0.65" DC3 DLP DMD
Full HD, Smart Eco
Máy chiếu BenQ SH940
•Độ phân giải : full HD 1080p
•Độ sáng : 4000 ANSI Lumens.
•Độ tương phản : 50000:1 siêu thực
•Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu
•Độ ồn : 33dB /36dB( chế độ thường/tiết kiệm)
Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1(Share with component) ;Monitor out (D-sub 15pin) x 1 ;HDMI x 2(1.3)
Component Video in (5BNC) x 1 ;Composite Video in (RCA) x 1 ;Audio in (Mini Jack) x 1 ;Audio out (Mini Jack) x 1
Speaker 10W x 1 ;LAN (RJ45) x 1 (LAN Control) ;USB (Type Mini B) x 1 (Page up down & Download) ;12V Trigger x 1; RS232 (DB-9pin) x 1 ;IR Receiver x 2 (Front+Rear)
•Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
•Kích thước khung hình : 28"->300"
•Khoảng cách chiếu : 2m cho hình ảnh 56 inches.
•Góc chỉnh vuông hình : ±20° chiều ngang/dọc
•Zoom ratio: 1:1:1
•Công suất đèn : 300W ( tuổi thọ: 2000/3000 giờ)
•Công suất máy : 442W
•Trọng lượng máy: 7.2kg
•Kích thước máy : 428 x169 x 318mm
Độ sáng 4000
Độ tương phản 50000:1
Full HD, Full 3D
Chức năng Lens shift
Chức năng Hollywood Quality Video (HQVT™) chuyển đổi từ SD và HD ready sang full HD
Kiểm soát qua mạng Lan
Máy chiếu BenQ W1500
Máy chiếu full HD không dây đầu tiên trên thế giới !!!
•Độ phân giải : full HD 1080p
•Độ sáng : 2200 ANSI Lumens.
•Độ tương phản : 10000:1
•Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu
•Độ ồn : 33dB /36dB( chế độ thường/tiết kiệm)
Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1;HDMI (v1.4a) x 2;Composite Video in (RCA) x 1;S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1;Component Video in x 1; Audio in (Mini Jack) x 1; Audio L/R in (RCA) x 1; Audio out (Mini Jack) x 1;DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1;Audio L/R in (RCA) x 1;Speaker 10W x 2; RS232 (DB-9pin) x 1
•Chuẩn khung hình :16:9 ( nhiều chế độ lựa chọn)
•Kích thước khung hình : 40"->300"
•Góc chỉnh vuông hình : ±10° chiều ngang/dọc
•Zoom ratio: 1:6:1
•Công suất đèn : 249W ( tuổi thọ: 3500/5000/6000 giờ)
Công nghệ smart eco
Đạt chứng nhận ISFccc
Tuổi thọ bóng đèn lên đến 6000 giờ
Full HD 1080p, 3D TV play
Khả năng chiếu gần 2m cho ảnh 84"
Chức năng Lens shift
Trình chiếu không dây, tốc độ trình chiếu lên đến 5GHz
Máy chiếu BenQ W1400
•Độ phân giải : full HD 1080p;
•Độ sáng : 2200 ANSI Lumens;
•Độ tương phản : 10000:1
•Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu
•Độ ồn : 33/28 dBA( chế độ thường/tiết kiệm)
Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1;HDMI (v1.4a) x 2;Composite Video in (RCA) x 1;S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1;Component Video in x 1; Audio in (Mini Jack) x 1; Audio L/R in (RCA) x 1; Audio out (Mini Jack) x 1;DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1;Audio L/R in (RCA) x 1;Speaker 10W x 2; RS232 (DB-9pin) x 1
•Chuẩn khung hình :16:9 ( nhiều chế độ lựa chọn)
•Kích thước khung hình : 40"->300"
•Góc chỉnh vuông hình : ±10° chiều ngang/dọc
•Zoom ratio: 1:6:1
•Công suất đèn : 240W ( tuổi thọ: 3500/5000/6000 giờ)
•Công suất máy : 397W
•Trọng lượng máy: 3.9kg
•Kích thước máy : 339 x 284.8 x 120.2 mm
Công nghệ smart eco
Đạt chứng nhận ISFccc
Tuổi thọ bóng đèn lên đến 6000 giờ
Full HD 1080p, 3D TV play
Khả năng chiếu gần 2m cho ảnh 84"
Chức năng Lens shift
Máy chiếu BenQ W1080ST
•Độ sáng : 2000 ANSI Lumens.
•Độ phân giải : full HD 1080p
•Độ tương phản : 10000:1
•Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu
•Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1 ;HDMI x 2 ;Composite Video in (RCA) x 1 ;S-Video in x 1
•Component Video in x 1 ;Audio in (Mini Jack) x 1 ;Audio L/R in (RCA) x 1 ;Audio out (Mini Jack) x 1 ;
Speaker 10W x 2; USB (Type Mini B) x1 (for service),RS232 (DB-9pin) x 1 ,DC 12V Trigger x 1
•Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
•Kích thước khung hình : 38"->300"
•Khoảng cách chiếu : ống kính góc rộng chiếu gần 1m cho hình ảnh 66 inches.
•Góc chỉnh vuông hình : ±40°
•Zoom ratio: 1:1:1
•Công suất đèn : 240W
•Công suất máy : 353W
•Trọng lượng máy: 2.65 kg
•Kích thước máy : 287 x 114 x 232 mm
•Cổng điều khiển : RS232 x 1
Công nghệ smart eco
Độ ồn : 26dB ( eco mode) máy chạy cực êm
Đạt chứng nhận ISFccc
Tuổi thọ bóng đèn lên đến 6000 giờ
Full HD 1080p, 3D TV play
Khả năng chiếu gần 1m cho ảnh 66"
Chức năng Lens shift
Máy chiếu BenQ W1070
•Độ phân giải : full HD 1080p •Độ sáng : 2000 ANSI Lumens.
•Độ tương phản : 10000:1
Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1 ;HDMI x 2 ;Composite Video in (RCA) x 1 ;S-Video in x 1
•Component Video in x 1 ;Audio in (Mini Jack) x 1 ;Audio L/R in (RCA) x 1 ;Audio out (Mini Jack) x 1 ;
Speaker 10W x 1; USB (Type Mini B) x1 (for service),RS232 (DB-9pin) x 1 ,DC 12V Trigger x 1
•Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
•Kích thước khung hình : 40"->235"
•Khoảng cách chiếu : 2m cho hình ảnh 79 inches.
•Góc chỉnh vuông hình : ±40°
•Zoom ratio: 1:1:1
•Công suất đèn : 240W
•Công suất máy : 353W
•Trọng lượng máy: 2.65 kg
•Kích thước máy : 287 x 114 x 232 mm
•Cổng điều khiển : RS232 x 1
Độ ồn : 26dB ( eco mode) máy chạy cực êm
Công nghệ smart eco
Đạt chứng nhận ISFccc
Tuổi thọ bóng đèn lên đến 6000 giờ
Full HD 1080p, 3D TV play
Chức năng Lens shift
Máy chiếu BenQ W750
Độ phân giải : HD 720p
•Độ sáng : 2200 ANSI Lumens.
•Độ tương phản : 13000:1
Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1 ;HDMI x 2 ;Composite Video in (RCA) x 1 ;S-Video in x 1
Component Video in x 1 ;Audio in (Mini Jack) x 1 ;Audio L/R in (RCA) x 1 ;Audio out (Mini Jack) x 1 ;
Speaker 10W x 1; USB (Type Mini B) x1 (for service),RS232 (DB-9pin) x 1 ,DC 12V Trigger x 1
Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
•Kích thước khung hình : 35"->300"
Khoảng cách chiếu : 2m cho hình ảnh 60 inches.
Độ ồn : 30dB máy chạy cực êm
HD 720p, Full 3D
Lens zoom 1.2x
Tuổi thọ bóng đèn lên đến 6.500 giờ
Máy chiếu BenQ MW621ST
•Độ phân giải : WXGA(1280 x 800) - hỗ trợ: UXGA(1600 x 1200)
•Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1
•Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
•Kích thước khung hình : 32"->300"
•Khỏang cách chiếu 1m->64 inches:
Trình chiếu trực tiếp bằng USB
Trình chiếu không dây từ máy tính đến máy chiếu
Chức năng chiếu gần
Tuổi thọ bóng đèn lên đến 10.000 giờ
New 3D
Công nghệ smart eco
•Góc chỉnh vuông hình : ±40°
•Công suất đèn : 196W
•Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ
•Công suất máy : 305W
•Trọng lượng máy: 2.6 kg
•Kích thước máy : 287.3 x 114.4 x 232.6 mm
•Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1
•Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2
•Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
Smart Eco, 3D ready
Máy chiếu BenQ MX720
•Độ phân giải : XGA 1024x768 -> UXGA 1600x1200 •Độ sáng : 3500 ANSI Lumens.
• Độ tương phản : 13000:1 •Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu •Độ ồn : 30dB ( eco mode)
RJ45 x 1 (LAN Control & LAN Display) trình chiếu và hiển thị qua cổng LAN, quản lý đa nhiệm 4 màn hình cùng lúc; Speaker 10W x 2
•Tín hiệu vào : HDMI x 1;VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio in (Mini Jack) x 2;Audio in (L/R) x 1, USB mini Type x1 •Tín hiệu ra : VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1. Remote control w/battery •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Kích thước khung hình : 37"->300"
Công nghệ smart eco
Trình chiếu trực tiếp qua USB
Chức năng lan control, lan display
Máy chiếu BenQ MH680
Công nghệ DLP
Độ sáng 3000 Lumens
Độ phân giải Full HD - 1920 x 1080
Độ tương phản 10000: 1
Tuổi thọ bóng đèn 6.500 giờ
Khoảng cách chiếu •Khả năng chiếu gần 2m cho hình ảnh 78 inches
Kích thước màn chiếu 45-300 "/ 114,30-762,00 cm
Trọng lượng 2,6 kg
Kích thước máy 12.3 x 4.1 x 9.6 "/ 312,0 x 105,0 x 244,0 mm
Ngôn Ngữ Arabic Bulgarian Croatian Czech Danish Dutch English Finnish French German Greek Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Korean Norwegian Polish Portuguese Romanian Russian Simplified Trung Quốc Tây Ban Nha Thụy Điển Thái truyền thống Trung Quốc Thổ Nhĩ Kỳ
Kết nối 1x HDMI Audio/Video (Input) 2x 15-pin VGA Video (Input) 1x S-Video Video (Input) 1x RCA Composite Video (Input) 1x RCA Stereo (L/R) Audio (Input) 1x 1/8" (3.5 mm) Mini Audio (Input) 1x 1/8" (3.5 mm) Mini Audio (Output) 1x 15-pin VGA Video (Output) 1x USB Type-A Female (Input) 1x Mini-USB Type-B Female 1x RS-232C Control
Xuất xứ China
Máy chiếu BenQ MS504
•Độ phân giải : SVGA 800x600 -hỗ trợ VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200)
•Độ sáng : 3000 ANSI Lumens. •Độ tương phản : 13000:1 siêu thực
•Tín hiệu vào : VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio stereo mini jack x 1, USB mini Type x1
•Tín hiệu ra : VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1. Remote control w/battery
•Khoảng cách chiếu : 1->12.45m (khả năng chiếu gần 2m cho hình ảnh 53 inches)
•Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Zoom ratio: 1:1:1 •Công suất đèn : 190W •Công suất máy : 270W
•Trọng lượng máy: 1.8 kg •Kích thước máy : 283 x 88.7 x 222mm •Cổng điều khiển : RS232 x 1
Thông số kỹ thuật
Máy quét loại ADF ( tự động nạp tài liệu )
Chế độ quét / Quét hai mặt
Màu / Thang màu / Bản đơn sắc
Cảm biến hình ảnh CCD loại hai màu ( Charged Coupled Device )
Nguồn trắng đèn huỳnh quang ánh sáng
Quét phạm vi tối thiểu 2.0 " x 3.0" ( 52 x 74 mm )
Tối đa 8,5 "x 34 " ( 216 x 863 mm ) / Lên đến 120 " trong tài liệu dài mode10
Trọng lượng giấy ( độ dày ) 11 to 56 £ ( thẻ kinh doanh : 34 to £ 56 )
Hỗ trợ ISO7810 thẻ dập nổi ( cả chân dung và phong cảnh
feedability1
; Mm độ dày 1.4 hoặc less2 )
quét speed3
(Letter, Chân dung, 200 dpi ) 25 ppm / 50 ipm ( colour4 )
30 ppm / 60 ipm ( greyscale4
hoặc đơn sắc )
Giấy máng capacity5
Tối đa . 50 tờ ( thư , £ 20 )
Nền đen và trắng ( tự động chuyển đổi )
Độ phân giải quang học 600 dpi
sản lượng resolution6
50-600 dpi ( điều chỉnh bằng 1 số gia dpi ) , 1200 dpi7
Định dạng đầu ra 24 bit ( màu ) , 8-bit ( màu xám ) , hoặc 1 chút ( đơn sắc )
AD chuyển đổi 10 bit
Trình điều khiển TWAIN và ISIS ™
giao diện USB 2.0
Kết nối hình B Loại
Sản lượng chế độ ( nửa âm ) Dither / Lỗi khuếch tán
Điện áp AC 100 đến 240 V + / -10% , 50/60 Hz
Điện hoạt động 38 watt hoặc ít hơn
Chế độ ít hơn 6,2 watt ngủ
Nhiệt độ môi trường hoạt động 5 ° C đến 35 ° C ( 42 ° F đến 95 ° F )
Độ ẩm tương đối 20 % đến 80% ( không ngưng tụ )
Dimensions8
( W x D x H ) 301 x 160 x 158 mm ( 11.8 " x 6.4 " x 6.2 " )
Trọng lượng 4,2 kg ( £ 9,24 )
môi trường compatibility9
EnergyStar ® và RoHS
Phát hiện nhiều loại thức ăn khác tiêu chuẩn ; cảm biến phát hiện nhiều nguồn cấp dữ liệu siêu âm .
TWAIN chức năng tự động cắt , tự động de - nghiêng , phát hiện màu sắc tự động , trang trắng
phát hiện , loại bỏ lỗ đục lỗ .
Màu sắc có thể lựa chọn màu sắc học sinh bỏ học học sinh bỏ học ( đỏ , xanh lá cây , xanh dương , hoặc không có) .
LỰA CHỌN
fi - 614PR in chìm đơn vị Hỗ trợ quản lý tài liệu bằng những con số in ấn , thư từ và
PA03540 - D201 mã trên tài liệu ban đầu sau khi họ đã được quét .
TIÊU HAO
ScanAid bộ lên đến 200.000 lá hoặc 1 năm .
CG01000 - 524.801 Bộ này bao gồm 1 con lăn lựa chọn, 1 con lăn phanh , và 1 bộ làm sạch .
CHỌN DỊCH VỤ
Bảo hiểm bảo trì bảo hành bài Cung cấp bài bảo hành bảo trì khắc phục hậu quả .
TIÊU kèm
Cáp điện AC , cáp USB , hướng dẫn cài đặt , ScandAll Pro ,
Trình điều khiển ISIS / TWAIN
- Máy đóng lò xo lịch công suất lớn bền bỉ
- Hệ thống đóng bằng tay
- Đóng lổ vuông 4x4mm, 1 lổ khuyết chính giữa & 44 lổ (22 lổ mỗi bên)
- Đóng lịch khổ A3 = 410mm
- Số lượng giấy đục lổ: 20 tờ A4 (70gms)/lần
- Số lượng giấy gắn vào lò xo tối đa được 130 tờ
- Chức năng canh lề, chỉnh gáy từ 2.5mm đến 6.5mm
- Chức năng bỏ 44 lổ đóng tiện dụng cho các khổ giấy
- Lò xo sử dụng: 4.7mm – 14.3mm (10 – 130 tờ)
- Dao đóng bằng thép đặc biệt siêu bền
- Thân máy được thiết kế bằng kim loại
- Trọng lượng: 22 kg
- Kích thước: 490x340x250 mm
- Máy đóng lò xo xoắn ốc
- Hệ thống đóng bằng tay & gắn lò xo bằng điện
- Đóng lổ tròn 4mm
- Số lượng giấy đục lổ: 20 tờ A4 (70gms)/lần
- Số lượng giấy gắn vào lò xo tối đa được 500 tờ
- Chức năng canh lề, chỉnh gáy từ 2.5mm đến 6.5mm
- 2 Dụng cụ gắn lò xo bằng tay & bằng điện dễ dàng, nhanh chóng
- Chức năng bỏ 46 lổ đóng tiện dụng cho các khổ giấy
- Lò xo sử dụng: 6mm – 50mm (20 - 500 tờ)
- Dao đóng bằng thép đặc biệt siêu bền
- Thân máy được thiết kế bằng hợp kim nhôm sêu bền
- Trọng lượng: 10 kg
- Kích thước: 400x320x190 mm
- Máy đóng lò xo xoắn ốc
- Hệ thống đóng bằng tay & gắn lò xo bằng tay
- Đóng lổ tròn 4mm
- Số lượng giấy đục lổ: 12 tờ A4 (70gms)/lần
- Số lượng giấy gắn vào lò xo tối đa được 500 tờ
- Chức năng canh lề, chỉnh gáy từ 2.5mm đến 6.5mm
- Lò xo sử dụng: 6mm – 50mm (20 - 500 tờ)
- Dao đóng bằng thép đặc biệt siêu bền
- Thân máy được thiết kế bằng kim loại
- Trọng lượng: 4.5 kg
- Kích thước: 370x225x130 mm
- Máy đóng lò xo kẽm 34 lổ
- Hệ thống đóng bằng tay
- Đóng lổ vuông 4x4mm
- Số lượng giấy đục lổ: 16 tờ A4 (70gms)/lần
- Số lượng giấy gắn vào lò xo tối đa được 130 tờ
- Chức năng canh lề, chỉnh gáy từ 2.5mm đến 6.5mm
- Chức năng bỏ 34 lổ đóng tiện dụng cho các khổ giấy
- Lò xo sử dụng: 4.7mm – 14.3mm (10 - 130 tờ)
- Dao đóng bằng thép đặc biệt siêu bền
- Thân máy được thiết kế bằng kim loại
- Trọng lượng: 8.5 kg
- Kích thước: 390x270x150 mm
- Máy đóng lò xo nhựa 21 lổ công suất lớn bền bỉ
- Hệ thống đóng bằng tay
- Đóng lổ hình chữ nhật 3x8mm
- Số lượng giấy đục lổ: 25 tờ A4 (70gms)/lần
- Số lượng giấy gắn vào lò xo tối đa được 500 tờ
- Chức năng canh lề, chỉnh gáy từ 2.5mm đến 6.5mm
- Chức năng bỏ 21 lổ đóng tiện dụng cho các khổ giấy
- Lò xo sử dụng: 6mm – 50mm (20 - 500 tờ)
- Dao đóng bằng thép đặc biệt siêu bền
- Thân máy được thiết kế bằng kim loại
- Trọng lượng: 13.5 kg
- Kích thước: 400x340x250 mm
Máy chiếu Sony VPL-DX127
(Thay thế Model VPL-DX126)
Công nghệ hiển thị: 3 Tấm LCD 0.63”(16mm), 1 Ống kính
Cường độ sáng: 2.600 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel)
Độ tương phản: 3000:1
Tỷ lệ khung hình: 4:3 Chuẩn
Công suất bóng đèn: 210 High-pressure mercury lamp
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 H
Loa thích hợp sẵn: 1W
Trình chiếu không dây Wireless
Cổng kết tín hiệu
Đầu vào:
- RGB / Y PBPR connector x1
- Audio connector x1
- HDMI connector: x1
- Video connector: x1
Đầu ra: - RGB: 15pin Mini-Dsub x 1
Kích thước: 315 x 75 x 230.5 mm
Trọng lượng: 2.5 kg
Xuất xứ: China
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Máy chiếu Epson EB-X03
Công nghệ 3LCD
Độ phân giải thực XGA (1024 x 768 )
Cường độ sáng 2700 Ansi lumens
Độ tương phản 10.000:1
Số mầu hiển thị
16.7 triệu mầu
Ống kính f=16.7, F=1.45-1.96, 1.35x Optical zoom/ focus lens.
Kích thước hình ảnh 30-300 inch Kích thước 60”screen(1.8-2.17m)
Khoảng cách đặt máy 0.9 – 9.0 m
Chỉnh vuông hình tháng 4 cạnh 300 / +_30 độ
Tương thích chuẩn máy tính SXGA+, SXGA, SVGA, Nén VGA, VESA standard
PC & Macintosh compatibles
Chuẩn Video HDTV(720p, 1080i), SDTV(480i/p, 576i/p) Full NTSC.
Cổng kết nối đầu vào 01 cổng VGA(YpbPr/RGB/ SCART)
01 cổng S-video
01 cổng Composite video
01 cổng Audio
Các cổng kết nối khác 01 cổng USB -Truyền tín hiệu thay dây kết nối VGA(trình chiếu kết nối với máy tính bằng dây USB kéo dài)
01 USB-Type A x 1
HDMI x 1
Loa Tích hợp theo máy loa công suất 3w (built-in speaker x 1)
Độ ồn 37 dB
Kiểu đèn Bóng đèn 200W ,công suất nguồn điện 270W
Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ ở chế độ chuẩn (standard)
Kích thước máy 234 x 297 x 77mm
Cân nặng 2.4kg
Tính năng đặc biệt -Có Menu Tiếng Việt,
- Nắp A/V trình chiếu không cần tắt máy, tiết kiệm điện năng
- Tắt máy không cần chờ (off and Go) hệ thống làm mát máy bằng chất lỏng,trình chiếu được trên bảng đen,và các loại bảng,bảng fooc trắng
- Kết nối WIFI(Optionl)
Thời hạn bảo hành 24 tháng cho thân máy theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước
Các giấy tờ liên quan *Có chứng chỉ ISO 9001:2008,14001:2008
*C/O chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hoá,
*Cam kết bảo hành chính hãng. Có trung tâm bảo hành chính hãng tại VN
*Hãng máy chiếu đứng đầu thế giới 13 năm liên tiếp ( 2001 – 2013)
Máy hủy tài liệu công nghiệp Silicon PS-2000S
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000S
Kiểu hủy : Hủy sợi nhỏ
Công suất ( V ) : 120V/230V
Số tờ hủy (70g) : 26 tờ / 1 lần
Kích thước hủy : 3.9mm
Tốc độ hủy : 3.5s/4.0s / 17/15FPM"
Thùng rác rút ra : Có
Tự động khởi động và dừng : Có
Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ ( không ngừng )
Kích thước cửa hủy : 240mm ~ 9.4 in
Khổ giấy hủy tối đa : A4 (3.9mm)
Độ ồn/dB <60dB
Tự động bơm dầu cho mô tơ : có
Chế độ dừng máy : Có
Chế độ chờ : Có
Cửa hủy CD : Có
Bánh xe : Có
Chế độ vận hành : Bật/Tắt, Tự động, Hủy tiếp hoặc trả ngược lại
Bảo vệ quá nhiệt : Có
Bảo vệ quá công suất : Có
Cảnh báo rác đầy : Có
Các trạng thái hủy : Giấy/CD/Credit Card/ Ghim cài/Ghim bấm
Dung tích thùng chứa : 60.6 Lít / 16 gallons
Kích thước sản phẩm : 938x480x432mm
Kích thước đóng gói : 1051x647x599mm
Trọng lượng sản phẩm (KG ) : 39 kg
Trọng lượng đóng gói (KG ) : 45 kg
Công nghệ Mỹ, chính hãng
Máy hủy tài liệu công nghiệp Silicon PS-2000M
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000M
Kiểu hủy : Hủy Vụn Cám ( siêu nhỏ bảo mật cao )
Công suất ( V ) : 120V/230V
Số tờ hủy (70g) : 14-15 tờ / 1 lần
Kích thước hủy : 2*12mm
Tốc độ hủy : 3.5s/4.0s / 17/15FPM"
Thùng rác rút ra : Có
Tự động khởi động và dừng : Có
Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ ( không ngừng )
Kích thước cửa hủy : 240mm ~ 9.4 in
Khổ giấy hủy tối đa : A4 (3.9*38mm)
Độ ồn/dB <60dB
Tự động bơm dầu cho mô tơ : có
Chế độ dừng máy : Có
Chế độ chờ : Có
Cửa hủy CD : Có
Bánh xe : Có
Chế độ vận hành : Bật/Tắt, Tự động, Hủy tiếp hoặc trả ngược lại
Bảo vệ quá nhiệt : Có
Bảo vệ quá công suất : Có
Cảnh báo rác đầy : Có
Các trạng thái hủy : Giấy/CD/Credit Card/ Ghim cài/Ghim bấm
Dung tích thùng chứa : 60.6 Lít / 16 gallons
Kích thước sản phẩm : 938x480x432mm
Kích thước đóng gói : 1051x647x599mm
Trọng lượng sản phẩm (KG ) : 43,5 kg
Trọng lượng đóng gói (KG ) : 49,5 kg
Công nghệ Mỹ, chính hãng
Máy hủy tài liệu công nghiệp Silicon PS-2000C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Nikatei PS-2000C
Kiểu hủy : Hủy sợi nhỏ
Công suất ( V ) : 120V/230V
Số tờ hủy (70g) : 22 tờ / 1 lần
Kích thước hủy : 3.9*38mm
Tốc độ hủy : 3.5s/4.0s / 17/15FPM"
Thùng rác rút ra : Có
Tự động khởi động và dừng : Có
Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ ( không ngừng )
Kích thước cửa hủy : 240mm ~ 9.4 in
Khổ giấy hủy tối đa A4 (2*12mm)
Độ ồn/dB <60dB
Tự động bơm dầu cho mô tơ : có
Chế độ dừng máy : Có
Chế độ chờ : Có
Cửa hủy CD : Có
Bánh xe : Có
Chế độ vận hành : Bật/Tắt, Tự động, Hủy tiếp hoặc trả ngược lại
Bảo vệ quá nhiệt : Có
Bảo vệ quá công suất : Có
Cảnh báo rác đầy : Có
Các trạng thái hủy : Giấy/CD/Credit Card/ Ghim cài/Ghim bấm
Dung tích thùng chứa : 60.6 Lít / 16 gallons
Kích thước sản phẩm : 938x480x432mm
Kích thước đóng gói : 1051x647x599mm
Trọng lượng sản phẩm (KG ) : 41 kg
Trọng lượng đóng gói (KG ) : 47 kg
Công nghệ Mỹ, chính hãng
Máy hủy tài liệu công nghiệp Silicon PS-4500C
Máy hủy công nghiệp công suất lớn Silicon PS-4500C
Kiểu hủy : Hủy sợi
Kích thước hủy :3.9*45mm / 0.15"*1.77"
Dao cắt : Cứng
Số tờ hủy (70g) : 45 tờ / 1 lần
Tốc độ hủy : 3mpm / 9.8ft/min
Độ ồn/dB : 54 dB
Hoạt động : Hủy liên tục 60 phút, ngừng 40 phút để làm mát máy
Cỡ khe hủy : 330mm / 13.0"
Khổ giấy hủy tối đa : A3
Các trạng thái hủy : Giấy/CD/Credit Card/ Ghim cài/Ghim bấm
Cảnh báo rác đầy : Có
Đưa ra các cảnh báo : Có
Tự động bơm dầu cho mô tơ : Có
Khóa hệ thống : Không
Dung tích thùng chứa : 120 L / 32gal"
Bánh xe : Có
Tự động khởi động và dừng : Có
Công suất Mô tơ ( W ) : 1200W
Kích thước sản phẩm : 570*492*1010mm / 22.4"*19.4"*39.8"
Trọng lượng sản phẩm (KG ) : 108 kg
Kích thước đóng gói : 670*740*1055mm / 26.4"*29.1"*41.5"
Trọng lượng đóng gói (KG ) : 130 kg
Công nghệ Mỹ, chính hãng
Máy hủy tài liệu công nghiệp Silicon PS-3500C
Máy hủy công nghiệp hoạt động liên tục Silicon PS-3500C
Kiểu hủy : Hủy sợi
Kích thước hủy :4*40mm / 0.15"*1.57"
Dao cắt : Cứng
Số tờ hủy (70g) : 35 tờ / 1 lần
Tốc độ hủy : 3mpm / 11.5ft/min"
Độ ồn/dB : 54 dB
Hoạt động : Liên tục 24/24 giờ ( không ngừng )
Cỡ khe hủy : 310mm / 12.2"
Khổ giấy hủy tối đa : A3
Các trạng thái hủy : Giấy/CD/Credit Card/ Ghim cài/Ghim bấm
Cảnh báo rác đầy : Có
Đưa ra các cảnh báo : Có
Tự động bơm dầu cho mô tơ : Có
Khóa hệ thống : Không
Dung tích thùng chứa : 120 L / 32gal"
Bánh xe : Có
Tự động khởi động và dừng : Có
Công suất Mô tơ ( W ) : 800W
Kích thước sản phẩm : 570*492*995mm / 22.4"*19.4"*39.2"
Trọng lượng sản phẩm (KG ) : 85 kg
Kích thước đóng gói : 670*740*1055mm / 26.4"*29.1"*41.5"
Trọng lượng đóng gói (KG ) : 105 kg
Công nghệ Mỹ, chính hãng
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg