Máy chiếu Sony VPL-FH36
• Công nghệ: 0.76” (19,3 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 5200 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200 Pixels)
• Độ tương phản: 2000:1
• Sử dụng công nghệ hiệu chỉnh hình ảnh: 12-bit 3D Gamma
• Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02m tới 15.24m)
• Bóng đèn: UHP/330W, Tuổi thọ lên tới 3.500 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o
• Khả năng dịch chuyển thấu kính:
Lên / Xuống: +60%
Trái / Phải : +/-32%
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:9, 16:10 (Tự động )
• Tính năng ghép nhiều máy chiếu cho hình ảnh cỡ lớn
• Tính năng chiếu mặt phẳng cong và góc chéo.
• Tính năng chiếu cùng lúc 2 ảnh khác nhau.
• Khả năng chiếu rõ hình ảnh phim chụp y tế.
• Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 5-BNC,1-RGB, 1-HDMI, 1-DVI-D,1-SVIDEO, 1-VIDEO, Composite, Stereo Mini Jack
Đầu ra: 1- RGB, 1- Stereo jack
Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB Type B
• Trọng lượng: 8.3 (Kg)
• Kích thước máy: 390 x 148 x 477 (mm)
Nguồn cấp: 460W - AC 100~240V/50/60Hz
Máy chiếu Sony VPL-FH31
• Công nghệ: 0.76” (19,3 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 4300 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WUXGA (1920x1200 Pixels)
• Độ tương phản: 2000:1
• Sử dụng công nghệ hiệu chỉnh hình ảnh: 12-bit 3D Gamma
• Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02m tới 15.24m)
• Bóng đèn: UHP/275W, Tuổi thọ lên tới 4.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o
• Khả năng dịch chuyển thấu kính:
Lên / Xuống: +60%
Trái / Phải : +/-32%
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:9, 16:10 (Tự động )
• Tính năng ghép nhiều máy chiếu cho hình ảnh cỡ lớn
• Tính năng chiếu mặt phẳng cong và góc chéo.
• Tính năng chiếu cùng lúc 2 ảnh khác nhau.
• Khả năng chiếu rõ hình ảnh phim chụp y tế.
• Độ phóng: x1.6
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 5-BNC,1-RGB, 1-HDMI, 1-DVI-D,1-SVIDEO, 1-VIDEO, Composite, Stereo Mini Jack
Đầu ra: 1- RGB, 1- Stereo jack
Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB Type B
• Trọng lượng: 8.2 (Kg)
• Kích thước máy: 390 x 148 x 477 (mm)
Nguồn cấp: 400W - AC 100~240V/50/60Hz
Máy chiếu Sony VPL-SW526C
• Công nghệ: 0.75” (19 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 2.500 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 70” tới 130” (1.78m tới 3.30m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 6.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-5 o
• Khả năng dịch chuyển thấu kính:
Lên / Xuống: +/-4%
Trái / Phải : +/-2%
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:10 (Tự động )
• Độ phóng: x1.05 – Zoom KTS: x4
• Loa 16W ( Mono )
• Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ-45.
• Khả năng kết nối không dây với máy tính bảng và điện thoại thông minh qua Wirless (Option)
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1-Stereo jack
Đầu ra: 1- RGB, 1- Stereo jack
Điều khiển: 1-RS232, USB Type B
• Trọng lượng: 7.1 (Kg)
• Kích thước máy: 384.4 x 122.5 x 423.4 (mm)
• Nguồn cấp: 290W - AC 100~240V/50/60Hz
• Hỗ trợ các thiết bị di động:
iPhone (series 4 trở lên), Ipad
(Ứng dụng VueMagic™ Mobile Presenter download từ App.Store)
Máy chiếu Sony VPL-DX146
• Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
• Trình chiếu qua cổng USB
• Khả năng trình chiếu qua mạng : RJ45
• Trình chiếu không dây (Wireless LAN) -tích hợp săn
• Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB.
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2.6 (Kg)
• Kích thước máy: 315 x 75 x 230.5 (mm)
• Nguồn cấp: 275W - AC 100~240V/50/60Hz
• Hỗ trợ các thiết bị di động:
iPhone (series 4 trở lên), Ipad
(Ứng dụng VueMagic™ Mobile Presenter download từ App.Store)
Máy chiếu Sony VPL-DW127
• Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-20 o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:10 (Tự động )
• Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
• Trình chiếu qua cổng USB
• Khả năng trình chiếu qua mạng : RJ45
• Trình chiếu không dây (Wireless LAN)Wireless được tích hợp sẵn
• Máy chiếu hỗ trợ trình chiếu Video với độ phân giải cao.
• Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB.
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2.6 (Kg)
• Kích thước máy: 315 x 75 x 230.5 (mm)
• Nguồn cấp: 275W - AC 100~240V/50/60Hz
• Hỗ trợ các thiết bị di động:
iPhone (series 4 trở lên), Ipad
(Ứng dụng VueMagic™ Mobile Presenter download từ App.Store)
Máy chiếu Sony VPL-DW122
• Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels)
• Độ tương phản: 2.500:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30o (Keystone)
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:9 (Tự động )
• Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, Stereo Jack
• Loa: 1W ( Mono )
• Trọng lượng: 2.5 (Kg)
• Kích thước máy: 315 x 87.2 x 233 (mm)
• Nguồn cấp: 273W - AC 100~240V/50/60Hz
Máy chiếu BenQ SX914
•Độ phân giải : XGA 1024 x 768
•Độ sáng : 6000 ANSI Lumens.
•Độ tương phản : 6500:1
•Số màu hiển thị : 1.07 tỷ màu
•Độ ồn : 30dB /35dB( chế độ thường/tiết kiệm)
Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1(Share with component) ;Monitor out (D-sub 15pin) x 1 ;HDMI x 2
Component Video in x 1 ;Composite Video in (RCA) x 1 ;Audio in (Mini Jack) x 1 ;Audio out (Mini Jack) x 1
Speaker 10W x 1 ;LAN (RJ45) x 1 (LAN Control) ;USB (Type Mini B) x 1 (Page up down & Download) ;12V Trigger x 1
RS232 (DB-9pin) x 1 ;IR Receiver x 2 (Front+Rear) ; USB (Type A) x 2 (USB Reader & Wireless Display & Remote Desktop)
•Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
•Kích thước khung hình : 30"->300"
•Khoảng cách chiếu : 2m cho hình ảnh 66 inches.
•Góc chỉnh vuông hình : ±40° chiều dọc
•Zoom ratio: 1.6 + 2%
•Công suất đèn : 350W ( tuổi thọ: 2000 giờ)
•Công suất máy : 525W
•Trọng lượng máy: 6.2kg
•Kích thước máy : 446 x 152 x 336 mm
Chức năng Lens shift
Kiểm soát qua mạng Lan
Big zoom lên tới 1:6:1
Máy Scan Canon 9000f Mark II
Thông số kĩ thuật:
Loại máy quét: máy quét để bàn dạng Flatbed.
Bộ cảm biến: CCD (Charge-Coupled Device) 12-line colour
Khổ giấy scan: A4/Letter (216 x 297mm), film (35mm strip: 12giây).
Độ phân giải: 9600 x 9600dpi (film), 4800 x 4800dpi (văn bản).
Độ sâu bít màu: 48bit (đen trắng + màu).
Phím điều khiển: 7 buttons (PDFx4, AUTO SCAN, COPY, E-MAIL)
Giao tiếp máy tính: Cổng USB2.0 Hi-Speed.
Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60 Hz.
Kích thước (W x D x H): 270 x 480 x 111mm.
Trọng lượng: xấp xỉ 4.6kg.
Máy chiếu BenQ W1070+
•Độ phân giải : full HD 1080p
•Độ sáng : 2200 ANSI Lumens.
•Độ tương phản : 10000:1
Cổng kết nối : Computer in (D-sub 15pin) x 1 ;HDMI x 2 ;MHL x 1; Composite Video in (RCA) x 1 ;S-Video in x 1 •Component Video in x 1 ;Audio in (Mini Jack) x 1 ;Audio L/R in (RCA) x 1 ;Audio out (Mini Jack) x 1 ;
Speaker 10W x 1; USB (Type Mini B) x1 (for service),RS232 (DB-9pin) x 1 ,DC 12V Trigger x 1
•Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9
•Kích thước khung hình : 40"->235"
•Khoảng cách chiếu : 2m cho hình ảnh 79 inches.
•Góc chỉnh vuông hình : ±40°
•Zoom ratio: 1:1:1
•Công suất đèn : 240W
•Công suất máy : 353W
•Trọng lượng máy: 2.65 kg
•Kích thước máy : 287 x 114 x 232 mm
•Cổng điều khiển : RS232 x 1
Độ ồn : 26dB ( eco mode) máy chạy cực êm
Công nghệ smart eco
Đạt chứng nhận ISFccc
Tuổi thọ bóng đèn lên đến 6000 giờ
Full HD 1080p, 3D TV play
Chức năng Lens shift
Cổng MHL trình chiếu dữ liệu từ thiết bị di động.
Máy in laser đa chức năng Canon MF 217W
Thông số kĩ thuật:
Chức năng chuẩn: Copy, in, scan màu, Fax, Wifi.
Màn hình LCD đen trắng 6 dòng hiển thị.
Tốc độ in-copy: 23 trang/phút. In không dây Wifi.
Độ phân giải: Copy: 600x600 dpi, In: 1200x1200 dpi.
Copy liên tục từ: 01-99 bản.
Tính năng copy: 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy
Thời gian in bản đầu tiên: 9 giây.
Khổ giấy tối đa: A4. Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB.
Khả năng phóng thu: 25-400% (+/-1%).
Khay nạp bản gốc tự động(ADF): 35 tờ (định lượng 80g/m²).
Khay giấy tự động: 250tờ. Khay giấy tay: 01tờ.
Loại giấy in: Plain, heavy, Recycled, Transparency, Label, Envelope.
Chức năng quét ảnh màu: có sẵn. Độ sâu bít màu: 24 bit
Pull Scan: scan kéo, Push Scan (Scan To PC): scan đẩy with ToolBox: có sẵn.
Độ phân giải quét ảnh: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy).
Chức năng fax: Super G3 33.6kbps, độ phân giải: 100 x 400dpi.
Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0 hi-speed, RJ-45 (Network), Wi-Fi 802.11b/g/n
Nguồn điện: AC 220~240V: 50/60Hz.
Kích thước: 390 x 371 x 360 (mm). Trọng lượng: 11.5 kg.
Sử dụng mực Catridge 337. Công suất in hàng tháng: 10.000 trang.
Máy in đa chức năng Canon MF 211
Thông số kĩ thuật:
- Chức năng chuẩn : Copy - In - Scan màu.
- Tốc độ : 23 trang / phút khổ A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 6 giây.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Khay giấy tự động : 01 x 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
- Sao chụp liên tục : 99 tờ.
- Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed
- Kích thước 390 x 371 x 312mm
- Trọng lượng 10.1 Kg
- Công suất tối đa: 8.000 trang/tháng
- Sử dụng Cartridge 337 : 2.400 trang A4 độ phủ mực 5%.
Chất lượng máy in đa chức năng Canon MF 211 :
- Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng Canon.
- Có chứng nhận xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ)
Máy in laser A3 Canon LBP 8780X
Thông số kĩ thuật:
Chức năng: In 2 mặt, in qua mạng Lan.
Màn hình LCD 05 dòng hiển thị.
Tốc độ in A4/A3: 40/20 trang/phút.
Khổ giấy tối đa: A3
Bộ nhớ chuẩn: 768MB.
Khay giấy cassette: 250 tờ
Khay tay (Multi-Purpose Tray): 100 tờ
Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100/1000 Base-T.
Công suất in hàng tháng: lên đến 300.000 trang.
Tương thích hệ điều hành: Window, MacOS.
Nguồn điện: AC 220V- 240, 50 / 60Hz.
Kích thước: 514 x 532 x 303mm.
Trọng lượng: 25,8Kg.
Sử dụng Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang, độ phủ mực 6% trang giấy).
Máy in Laser Canon LBP 6030W
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in 18 trang/phút;19 trang/phút Khổ Letter
độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 32MB
Khổ giấy A4
Mực in Cartridge 325
Tính năng chung kết nối USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up),Khay trước 150 tờ; Công suất 5.000 trang/tháng ); Khổ giấy:A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL;Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm; Loại giấy:Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư.Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit),Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix; In từ thiết bị di động:Ứng dụng in Canon Mobile Printing
Máy in Laser Canon LBP 6030
Thông số kĩ thuật:
Hãng sản xuất Canon
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in 18 trang/phút;19 trang/phút Khổ Letter
độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 32MB
Khổ giấy A4
Mực in Cartridge 325
Tính năng chung kết nối USB 2.0,Khay trước 150 tờ; Công suất 5.000 trang/tháng ); Khổ giấy:A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL;Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm; Loại giấy:Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư.Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit),Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix
Máy photocopy Toshiba Etudio 357
Thông số kĩ thuật:
- Chức năng chuẩn: Copy
- Màn hình điều khiển LCD màu rộng 8,5 inch với các biểu tượng lớn
- Khổ giấy sao chụp: A3 – A5.
- Tốc độ copy - in: 35 trang/phút A4.
- Dung lượng bộ nhớ: 01 GB. Ổ cứng 60 GB
- Thời gian copy bản đầu tiên: 4.7 giây.
- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi.
- Khay giấy Cassette: 550 tờ x 02 khay (định lượng 64 đến 90gsm).
- Khay giấy tay: 80 tờ (định lượng 64 đến 128gsm).
- Kích thước: 575 x 586 x 756 mm .
- Trọng lượng: 59 Kg.
Tính năng đặc biệt Toshiba E-Studio 357:
+ Copy liên tục từ: 01 đến 999 bản.
+ Quét một lần, sao chụp nhiều lần.
+ Phóng to – thu nhỏ: 400% - 25% (tăng giảm từng 1%).
+ Chức năng chia bộ bản sao điện tử.
+ Mã bảo mật : 1000
+ Sao chụp kết hợp 2 trong 1, 4 trong 1.
Phụ kiện chọn thêm Toshiba E-Studio 357:
- RADF : Tự động nạp & đảo mặt bản gốc
- Chức năng IN/SCAN mạng màu khi gắn thêm chức năng chọn thêm in,scan –GM-2250 )
Máy photocopy Toshiba Etudio 257
Thông số kĩ thuật:
- Tốc độ copy: 25 tờ/phút
- Khay đựng giấy: 550 tờ x 2 khay
- Khay nạp tay: 100 tờ
- Khổ giấy: A3 – A5R
- ADU tự động đảo bản sao.
- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi
- Phóng to, thu nhỏ: 25 - 400%
- Dung lượng bộ nhớ: 2 GB
- Mã bảo mật: 1.000
- Ổ cứng: 320 GB
- Màn hình cảm ứng: 9 inch
- Kích thước: 575 x 586 x 756 mm
- Trọng lượng: 57 kg
Máy photocopy Toshiba Etudio 2507
Thông số kĩ thuật:
Máy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen
Chức năng chuẩn :Copy + In mạng + Scan Màu (Mạng)
Đảo bản sao 2 mặt tự động(ADU):Có Sẵn
Nạp và đảo bản gốc tự động (RADF):Có Sẵn
Khổ giấy tối đa copy/scan: A3 – A5
Tốc độ: 25 trang/phút/A4
Độ phân giải : 600 x 600dpi
Thời gian copy bản đầu tiên: 7.6 giây
Thời gian làm nóng máy : 25 giây
Copy nhiều bản: từ 1 đến 999
Zoom: 25%~400% (tăng giảm từng 1%)
Bộ nhớ: 512MB
Khay giấy Cassette: 2 khay * 250 tờ
Khay giấy tay: 100 tờ
Cổng giao tiếp in/scan: USB 2.0 ,J.45
Kích thước (W*D*H): 643*600*463 mm
Trọng lượng: 33 kg
Máy quét Avision AV3852U
Thông số kĩ thuật:
Phân khúc: Nạp tự động + quét phẳng
Khổ giấy: A4
Khay nạp giấy : 50 tờ ADF + Flatbed
Tốc độ:60 PPM / 120 IPM
Kết nối / Chuẩn Driver:USB 2.0/ TWAIN, ISIS
Kích thước :199 x 567 x 350 mm
Trọng lượng :7.1 kg
Được thiết kế sao cho phù hợp nhất với phân nhóm người dùng nhóm nhưng vẫn đảm bảo khả năng xử lý công việc cao khi AV3852U được nâng cấp tốc độ lên đến 60 tờ / 120 ảnh / phút. Cùng với công nghệ xử lý hình ảnh chất lượng cao, AV3852U là lựa chọn hoàn hảo cho công việc số hóa tài liệu.
Máy quét Kodak i3450
Thông số kĩ thuật:
Phân khúc: Máy quét phòng ban
Khổ giấy: A3
Khay nạp giấy: 250 tờ
Tốc độ: 90 tờ / 180 ảnh / phút
Công suất: Lên đến 20,000 tờ/ngày
Kết nối / Driver: USB 2.0 / TWAIN, ISIS
Kích thước: HxWxD – 257x431x371 mmm
Trọng lượng: 17.7kg
Tính năng bảo vệ tài liệu thông minh, Kodak i3450 sẽ phát hiện ngay các dấu hiệu của nguy cơ thiệt hại từ những cái kẹp giấy hoặc các vật cản khác. Cảm biến sóng siêu âm sẽ ngừng ngay quá trình quét để người dùng có thể tác động và khắc phục những bất thường để bảo vệ tài liệu ở mức độ an toàn nhất. Ánh sáng LED kép đảm bảo một hình ảnh sắc nét và ổn định màu sắc vượt trội.
Máy quét Kodak Scan Station 700
Thông số kĩ thuật:
Phân khúc: Máy quét mạng
Khổ giấy: A4
Khay nạp giấy: 75 tờ (Cuốn giấy tự động)
Tốc độ: 50 tờ/ 100 ảnh/ phút
Kết nối/ Driver: USB 2.0, RJ45, RJ11/TWAIN, ISIS, WIA
Kích thước: HxWxD – 206x356x382 mm
Trọng lượng: 10,5 Kg
Máy quét mạng Scan Station 700 giúp chuyển tài liệu thành thông tin hữu ích và kết nối trực tiếp vào mạng để nắm bắt thông tin của quá trình kinh doanh một cách nhanh chóng và dễ dàng. Bạn có thể gửi các tập tin kỹ thuật số với nhiều điểm đến như: E-mail, Fax, Network Folder…. Kodak Scan Station 700 sử dụng dễ dàng với màn hình cảm ứng trực quan giúp người sử dụng ít kinh nghiệm không bị mắc sai lầm khi thao tác.
Máy quét Avision AV121
Thông số kĩ thuật:
Phân khúc: Nạp giấy tự động
Khổ giấy: A4
Khay nạp giấy : 50 tờ ADF
Tốc độ: 18 PPM
Kết nối/ Chuẩn Driver: USB 2.0/ TWAIN/ ISIS
Kích thước : 138mm x 305mm x 152 mm
Trọng lượng : 2,3 kg
AV121 là một giải pháp thông minh và tiện lợi cho người dùng với nhu cầu cần thiết bị có thiết kế nhỏ gọn và thẩm mỹ. Với khay nạp giấy 50 tờ cuốn giấy tự động, AV121 có thể quét 18 tờ /phút hướng đến phân khúc người dùng theo nhóm văn phòng vừa và nhỏ.
Máy quét khổ A0+ E+ Colortrac Gx+ T56
Thông số kĩ thuật:
Phân khúc: Máy quét khổ lớn
Chế độ: Màu, thang xám, trắng đen
Độ phân giải quang học: 600 dpi
Độ phân giải đầu ra: 9600 dpi
Khổ giấy: 56" ngang (1422 mm)
Kích thước máy: 184 x 18 x 37 cm
Kèm theo: SmartWorks EZ Touch - Touch Screen
Tuỳ chọn (option): SmartWorks EZ Touch Plus, SmartWorks EZ Touch Pro
Cùng trải nghiệm máy quét cuốn khổ lớn Colortrac SmartLF Gx+ T56 với khả năng quét được khổ giấy lớn nhất hiện có trên thị trường với tốc độ cực nhanh so với các máy quét cùng phân khúc, đáp ứng hầu hết nhu cầu của khách hàng ở các lĩnh vực như xây dựng, bản đồ, bản vẽ kiến trúc, dịch vụ số hóa tài liệu.
Máy quét khổ A0+ Colortrac SC 42 Xpress
Thông số kĩ thuật:
Phân khúc: Máy quét khổ lớn
Chế độ: Màu, thang xám, trắng đen
Độ phân giải quang học: 1200 dpi
Khổ giấy: 42" ngang (1066 mm)
Kích thước máy: 130 x 15.2 x 38.1 cm
Kèm theo: SmartWorks EZ Touch - Touch Screen
Tuỳ chọn (option): SmartWorks EZ Touch Plus, SmartWorks EZ Touch Pro
Thế hệ dòng máy quét SmartLF SC 42 Xpress với nhiều tính năng cải tiến giúp công việc quét của bạn sẽ trở nên đơn giản hơn và nhanh hơn. Với chất lượng hình ảnh được cải tiến tốt hơn và tốc độ nhanh hơn, SmartLF SC 42 Xpress được ứng dụng hầu hết ở tất cả lĩnh vực liên quan như bản đồ, bản vẽ kỹ thuật, kiến trúc và các loại tài liệu khổ lớn khác.
Máy quét khổ A0 Colortrac SC 36 Xpress
Thông số kĩ thuật:
Phân khúc: Máy quét khổ lớn
Chế độ: Màu, thang xám, trắng đen
Độ phân giải quang học: 1200 dpi
Khổ giấy: 36" ngang (914 mm)
Kích thước máy: 1148 x 152 x 381 mm
Kèm theo: SmartWorks EZ Touch - Touch Screen
Tuỳ chọn (option): SmartWorks EZ Touch Plus, SmartWorks EZ Touch Pro
Thế hệ dòng máy quét SmartLF SC 36 Xpress là một trong những thế hệ máy quét có tốc độ cao hơn hẳn so với các dòng máy quét khổ lớn cùng phân khúc. Thiết kế lý tưởng và đáp ứng hầu hết các yêu cầu công việc liên quan đến bản vẽ, kiến trúc, xây dựng, dịch vụ văn phòng và các công ty về dịch vụ số hóa tài liệu.
Máy quét khổ A1 Colortrac SC 25 Xpress
Thông số kĩ thuật:
Phân khúc: Máy quét khổ lớn
Chế độ: Màu, thang xám, trắng đen
Độ phân giải quang học: 1200 dpi
Khổ giấy: 25" ngang (635mm)
Kích thước: 868 x 152 x 381 mm
Kèm theo: SmartWorks EZ Touch - Touch Screen
Tuỳ chọn (option): SmartWorks EZ Touch Plus, SmartWorks EZ Touch Pro
Với thiết kế nhỏ gọn, Colortrac SmartLF SC 25 Xpress là giải pháp tốt nhất cho mục đích quét các tài liệu khổ lớn lên đến A1. Với kích thước không chiếm một diện tích không gian lớn, SmartLF SC 25 Xpress thực sự lý tưởng cho các văn phòng vừa và nhỏ, các công ty xây dựng, kiến trúc, kỹ thuật, quản lý thiết bị.
Máy quét khổ lớn Colortrac SG 36" - 44"
Thông số kĩ thuật:
Phân khúc: Máy quét khổ lớn
Chế độ: Màu, thang xám, trắng đen
Độ phân giải quang học: 1200 dpi
Cảm biến ảnh: CCD
Công nghệ chiếu sáng: 2D ClearView LED
Khổ giấy hỗ trợ: 36" ngang (914mm) hoặc 44" ngang (1118mm)
Kích thước: 143 x 21 x 45 cm
Cổng Kết nối: Ethernet, USB 3.0
Tuỳ chọn (option): SmartWorks EZ Touch Pro
Với thiết kế nhỏ gọn, hiện đại nhưng mạnh mẽ với các công nghệ tiên tiến nhất, Colortrac SmartLF SG Series (36" và 44") là giải pháp tốt nhất cho mục đích quét các tài liệu khổ lớn lên đến A0. Với kích thước không chiếm một diện tích không gian lớn, SmartLF SG Series thực sự lý tưởng cho các văn phòng vừa và nhỏ, các công ty xây dựng, kiến trúc, kỹ thuật, quản lý thiết bị.
Máy in Brother Laser HL-L2321D
Thông số kĩ thuật:
Tên sản phẩm Máy in Brother Laser HL-L2321D (In,Duplex)
Hãng sản xuất Brother
Loại máy in Laser mono đen trắng
tốc độ in 30 trang/phút
độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 8MB
Khổ giấy A4
Mực in TN-2385
Tính năng chung kết nối USB 2.0, Khay giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; Duplex ; công suất 10.000 trang/tháng);Chế độ tiết kiệm điện 0.4W (chế độ ngủ); Khay giấy lớn nằm bên trong - chống ẩm, chống bụi.In khổ giấy A5,A4
- Họng hủy: 220mm
- Hủy vụn 2.9x9mm, hủy rất êm
- Hủy CD/DVD/Credit Card
- Hủy 5 tờ A4/70gms/lần
- Hủy được kim bấm, kim kẹp
- Tự động hủy/dừng/trả ngược giấy
- Chức năng chống kẹt giấy
- Tốc độ hủy 3m/phút
- Chức năng trả ngược giấy
- Chức năng bảo vệ quá tải
- Thùng giấy: 21 lít
- Dao cắt bằng thép đặt biệt siêu bền
- Kích thước (WxDxH): 350x260x550mm
- Trọng lượng: 8.5kg
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg