Cường độ sáng : 4000 / Độ phân giải thực : WXGA(1280x800)/ Độ tương phản :15000:1/ Bóng đèn: 330W UHE, tuổi thọ 10.000 giờ/ Chỉnh vuông hình: +/-40 độ / Màu sắc :1.07 tỷ màu / Zoom : 1.6X
Cổng kết nối : 02VGA/01 HDMI/Video/S-Video/RS232/Audio/USB/RJ45
Tính năng đặc biệt: Điều khiển chuột, lật trang màn hình, dừng hình tạm thời, tắt máy ko cần chờ/ Tần số quét ảnh : 120Hz
Điều này cho thấy mong muốn của hãng là sẽ tiếp tục đẩy mạnh hơn nữa các sản phẩm máy chiếu cũng như các chiến lược kinh doanh để mở rộng thị phần tại Việt Nam.
ViewSonic PJD5153 và PJD5253 là thế hệ máy chiếu mới nhất của ViewSonic được ra mắt cho tuổi thọ bóng đèn lên đến 10,000 giờ, tương đương với 10 năm sử dụng liên tục.
Cả 2 model đều sở hữu công nghệ DLP đời mới nhất của Texas Instruments, có cường độ sáng 3300 ANSI lumen và tỷ lệ tương phản 15.000:1, sử dụng tốt cho giáo dục, doanh nghiệp, Karaoke và chiếu bóng. Máy trang bị các chế độ Bật 3 giây, tắt 0 giây, tự bật tắt máy khi cắm nguồn, công nghệ xử lý màu sắc SuperColor, chế độ dừng hình tạm thời, điều khiển chuột, lật trang màn hình ngay trên điều khiển từ xa và chế độ tạm nghỉ khi không sử dụng mà không cần tắt máy…
Máy chiếu PJD5153, PJD5253 hỗ trợ một loạt cổng kết nối phổ biến, tự động tương thích với các thiết bị đầu vào như: Máy tính, đầu phát HD, 3D, Blu-ray…, cho phép hiển thị 4 hình ảnh cùng 1 lúc và từ máy chiếu có thể mở rộng ra một thiết bị hiển thị khác qua cổng VGA out, Trình 3D-ready/120Hz mượt mà, hỗ trợ Video Full HD. PJD5153 và PJD5253 có thiết kế mới nhỏ gọn hơn, đẹp mắt, điều này lý tưởng cho việc trình chiếu di động, để bàn hoặc gắn trên trần nhà trong lớp học hoặc văn phòng công ty
Các tính năng chính của PJD5153 và PJD5253:
Cường độ sáng 3300 ANSI lumen cho hình ảnh rõ ràng và tươi sáng
Tuổi thọ bóng đèn dài lên đến 10.000 giờ , tương đương với 10 năm sử dụng liên tục
Tỷ lệ tương phản 15.000:1 cho hình ảnh đẹp, sâu và chiếu phim chuyên nghiệp
Công nghệ SuperColor™ cho khả năng tái tạo màu sắc, tang độ bão hòa màu và cho hình ảnh trung thực
Công nghệ SonicExpert cho phép máy chạy êm ái với độ ồn thấp nhất so với các hãng máy chiếu khác.
Tự động bật, tắt máy khi có tín hiệu đầu vào
Chức năng bật 3 giây, tắt không giây cho phép máy thích nghi với mọi điều kiện điện năng hiện nay, nâng cao tuổi thọ máy chiếu.
Hiệu suất màu sắc vượt trội và ổn định trong suốt thời gian sử dụng
Trình chiếu văn phòng, giáo dục và giải trí tại gia
Công nghệ DynamicEco cho phép tiết kiệm đến 70% điện năng
Trình chiếu 3D mượt mà trực tiếp từ VGA, ngay trên máy tính.
Kích thước nhỏ gọn, di chuyển dễ dàng
Máy thích hợp cho Giáo dục, văn phòng, karaoke, café bóng đá, xem phim tại gia…
Máy chiếu ViewSonic PJD5234L là một loại máy chiếu lý tưởng trong không gian văn phòng hoặc khuôn viên học đường. Hình ảnh được chiếu có độ rõ đáng kinh ngạc với độ sáng 3000 ANSI lumen, tỷ lệ tương phản 15000:1 và độ phân giải tự nhiên XGA 1024x768. Máy chiếu PJD5234L có nhiều tính năng bao gồm HDMI®, khả năng kết nối với nhiều máy tính và các tuỳ chọn đầu vào hình ảnh video, khả năng phóng to quang học 1.1x, chỉnh vuông hình ảnh, 3D Blu-ray ready, hỗ trợ tín hiệu HD, bộ loa tích hợp và DynamicEco™. Với công nghệ DynamicEco™, người thuyết trình có thể đặt máy chiếu ở chế độ “chờ” bằng cách giảm độ sáng xuống 30% khi họ cần thay đổi sự tập trung của người xem hoặc khi không sử dụng máy chiếu mà không cần phải khởi động lại máy. Với kiểu thiết kế không có bộ lọc và chế độ Eco để tiết kiệm năng lượng giúp bạn gần như không phải bảo trì và thiết bị có độ tin cậy cao. Kiểu dáng mỏng nhẹ, cao 3,7" chỉ với 4,7 lbs, dòng máy PJD5234L là loại máy chiếu hoàn hảo để sử dụng trên bàn hoặc gắn trên tường trong cả không gian lớp học hoặc văn phòng công ty.
Vừa Vặn trong Lớp Học & Phòng Họp
Với độ sáng 3000 lumen và tỷ lệ tương phản cao 15.000:1 (có chế độ DynamicEco), máy chiếu PJD5234L đảm bảo chiếu hình sáng rõ và rực rỡ trong không gian lớp học và phòng họp.
Thời gian sử dụng đèn lên đến 10.000 giờ
Công nghệ đèn hiện đại mới kéo dài thời gian sử dụng lên đến 10.000 giờ*, giúp tiết kiệm được chi phí bảo trì.
Chất Lượng Hình Ảnh & Hiệu Quả Màu Sắc Đáng Tin Cậy
Các loại máy chiếu DLP® của ViewSonic có chất lượng hình ảnh đáng tin cậy và hiệu quả màu sắc cao hơn mà bạn có thể trông đợi sau hàng ngàn giờ sử dụng. Với công nghệ DLP, máy chiếu PJD5234L của ViewSonic gần như loại bỏ mức độ suy giảm hình ảnh được biết đến là suy thoái màu – màu vàng/màu úa vàng mà các máy chiếu LCD thường có thể gia tăng sau khi sử dụng kéo dài. Thậm chí sau nhiều năm sử dụng, với máy chiếu PJD5234L, hình ảnh vẫn sống động và sắc nét.
3D Blu-ray Ready với cổng HDMI
Với HDMI, hình ảnh và âm thanh có chất lượng cao nhất mà không bị suy giảm. Được trang bị với cổng HDMI mới nhất, hiện nay, máy chiếu PJD5234L của ViewSonic có thể hiển thị hình ảnh 3D trực tiếp từ máy 3D Blu-ray®. Đây là giải pháp hoàn hảo để kết nối với bất kỳ thiết bị nào có HDMI từ máy vi tính, laptop, máy tính bảng, máy nghe nhạc đa phương tiện đến máy Blu-ray® DVD.
Kiểm Soát Sự Tập Trung của Người Xem
Với nút DynamicEco trên bộ điều khiển từ xa, bạn có thể kiểm soát bài thuyết trình bằng cách làm mờ hình ảnh màn hình đến 70%. Máy chiếu này cũng sẽ kích hoạt DynamicEco khi không sử dụng máy. Khi kích hoạt DynamicEco, mức tiêu thụ đèn giảm đáng kể - kiểu thiết kế tiết kiệm năng lượng đáng kể, cho tổng chi phí sở hữu thấp (TCO).
Công nghệ BrilliantColor™
Máy chiếu PJD5234L của ViewSonic với công nghệ BrilliantColor có thể xử lý nhiều màu, đem lại màu sắc sống động và trung thực. Không như các công nghệ khác như LCD, chỉ sử dụng 3 màu chính cho hình ảnh, máy chiếu PJD5234L sử dụng đến 6 màu riêng biệt. Màu sắc 6 segment tinh xảo nâng cao hiệu suất của màu vàng, là chìa khóa đem lại màu sắc trung thực và sống động. Với công nghệ xử lý đa màu, màu sách sẽ rực rỡ hơn và sống động hơn với từng chi tiết tinh tế và chính xác.
Không Cần Bảo Trì
Máy chiếu as usual, của ViewSonic có kiểu thiết kế không cần bộ lọc. Không như các máy chiếu LCD khác cần phải vệ sinh, đôi khi phải thay, bộ lọc sau 100 đến 300 giờ hoạt động, máy chiếu as usual, của ViewSonic không có bộ lọc, giúp loại bỏ yêu cầu vệ sinh bộ lọc hoặc thay thế bộ lọc. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và nhân công đáng kể trong thời gian sử dụng máy chiếu, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) của bạn.
ViewSonic PJD5153 và PJD5253 là thế hệ máy chiếu mới nhất của ViewSonic được ra mắt cho tuổi thọ bóng đèn lên đến 10,000 giờ, tương đương với 10 năm sử dụng liên tục.
Cả 2 model đều sở hữu công nghệ DLP đời mới nhất của Texas Instruments, có cường độ sáng 3300 ANSI lumen và tỷ lệ tương phản 15.000:1, sử dụng tốt cho giáo dục, doanh nghiệp, Karaoke và chiếu bóng. Máy trang bị các chế độ Bật 3 giây, tắt 0 giây, tự bật tắt máy khi cắm nguồn, công nghệ xử lý màu sắc SuperColor, chế độ dừng hình tạm thời, điều khiển chuột, lật trang màn hình ngay trên điều khiển từ xa và chế độ tạm nghỉ khi không sử dụng mà không cần tắt máy…
Máy chiếu PJD5153, PJD5253 hỗ trợ một loạt cổng kết nối phổ biến, tự động tương thích với các thiết bị đầu vào như: Máy tính, đầu phát HD, 3D, Blu-ray…, cho phép hiển thị 4 hình ảnh cùng 1 lúc và từ máy chiếu có thể mở rộng ra một thiết bị hiển thị khác qua cổng VGA out, Trình 3D-ready/120Hz mượt mà, hỗ trợ Video Full HD. PJD5153 và PJD5253 có thiết kế mới nhỏ gọn hơn, đẹp mắt, điều này lý tưởng cho việc trình chiếu di động, để bàn hoặc gắn trên trần nhà trong lớp học hoặc văn phòng công ty
Các tính năng chính của PJD5153 và PJD5253:
Cường độ sáng 3300 ANSI lumen cho hình ảnh rõ ràng và tươi sáng
Tuổi thọ bóng đèn dài lên đến 10.000 giờ , tương đương với 10 năm sử dụng liên tục
Tỷ lệ tương phản 15.000:1 cho hình ảnh đẹp, sâu và chiếu phim chuyên nghiệp
Công nghệ SuperColor™ cho khả năng tái tạo màu sắc, tang độ bão hòa màu và cho hình ảnh trung thực
Công nghệ SonicExpert cho phép máy chạy êm ái với độ ồn thấp nhất so với các hãng máy chiếu khác.
Tự động bật, tắt máy khi có tín hiệu đầu vào
Chức năng bật 3 giây, tắt không giây cho phép máy thích nghi với mọi điều kiện điện năng hiện nay, nâng cao tuổi thọ máy chiếu.
Hiệu suất màu sắc vượt trội và ổn định trong suốt thời gian sử dụng
Trình chiếu văn phòng, giáo dục và giải trí tại gia
Công nghệ DynamicEco cho phép tiết kiệm đến 70% điện năng
Trình chiếu 3D mượt mà trực tiếp từ VGA, ngay trên máy tính.
Kích thước nhỏ gọn, di chuyển dễ dàng
Máy thích hợp cho Giáo dục, văn phòng, karaoke, café bóng đá, xem phim tại gia…
Trong tương lai, ViewSonic sẽ tiếp tục cam kết đẩy mạnh hoạt động tại thị trường Việt Nam với việc cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm bao gồm các sản phẩm Máy chiếu đa năng cho giáo dục, văn phòng, máy chiếu thông minh cho văn phòng, máy chiếu giải trí, máy chiếu siêu gần và máy chiếu tích hợp bảng tương tác thông minh … với tính năng vượt trội và dịch vụ hậu mãi hấp dẫn.
Máy photocopy Toshiba E-Studio 2050C
Thông số kĩ thuật:
- Tốc độ copy/in/scan: 20 tờ/phút
- Màn hình điều khiển LCD 8.5” WVGA
- Tự động nạp và đảo bản gốc
- Tự động đảo bản sao
- Sắp xếp điện tử
- Chức năng In
- Chức năng Scan
- Khay giấy chuẩn: 500 tờ x 2 khay
- Khay tay: 100 tờ
- Dung lượng ổ cứng: 80Gb
- Dung lượng bộ nhớ : 1GB
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Phóng to, thu nhỏ : 25 - 400%
- In GDI & Scan chuẩn Twain
- Kích thước (mm) : 600 x 643 462.5
- Trọng lượng: 123 kg
Máy photocopy Toshiba E-Studio 307
Thông số kĩ thuật:
- Chức năng chuẩn: Copy
- Màn hình điều khiển LCD màu rộng 8,5 inch với các biểu tượng lớn
- Khổ giấy sao chụp: A3 – A5.
- Tốc độ copy - in: 30 trang/phút A4.
- Dung lượng bộ nhớ: 01 GB. Ổ cứng 60 GB
- Thời gian copy bản đầu tiên: 4.7 giây.
- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi.
- Khay giấy Cassette: 550 tờ x 02 khay (định lượng 64 đến 90gsm).
- Khay giấy tay: 80 tờ (định lượng 64 đến 128gsm).
- Kích thước: 575 x 586 x 756 mm .
- Trọng lượng: 59 Kg.
Tính năng đặc biệt Toshiba E-Studio 307:
+ Copy liên tục từ: 01 đến 999 bản.
+ Quét một lần, sao chụp nhiều lần.
+ Phóng to – thu nhỏ: 400% - 25% (tăng giảm từng 1%).
+ Chức năng chia bộ bản sao điện tử.
+ Mã bảo mật : 1000
+ Sao chụp kết hợp 2 trong 1, 4 trong 1.
Phụ kiện chọn thêm Toshiba E-Studio 307:
- RADF : Tự động nạp & đảo mặt bản gốc
- Chức năng IN/SCAN mạng màu khi gắn thêm chức năng chọn thêm in,scan –GM-2250 )
Máy Photocopy Toshiba E-Studio 457
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ copy : 45tờ/phút
- Khay đựng giấy: 550 tờ x2 khay
- Khay nạp tay : 100 tờ
- Mã bảo mật : 1.000
- Khổ giấy : A3 – A5R
- Độ phân giải :2.400 x 600 dpi
- Phóng to thu nhỏ : 25-400%
- Dung lượng bộ nhớ: 2GB
- Ổ cứng : 320 GB
- Màn hình cảm ứng màu
- Tự động nạp và đảo bản gốc ( RADF)
- Tự động đảo bản sao (ADU)
- Sắp xếp điện tử, phân bộ
- Photo sách không cần đậy nắp
- Sao chụp liên tục :1 – 999 bản
Máy Photocopy Toshiba E-Studio 357
Thông số kĩ thuật:
- Chức năng chuẩn: Copy
- Màn hình điều khiển LCD màu rộng 8,5 inch với các biểu tượng lớn
- Khổ giấy sao chụp: A3 – A5.
- Tốc độ copy - in: 35 trang/phút A4.
- Dung lượng bộ nhớ: 01 GB. Ổ cứng 60 GB
- Thời gian copy bản đầu tiên: 4.7 giây.
- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi.
- Khay giấy Cassette: 550 tờ x 02 khay (định lượng 64 đến 90gsm).
- Khay giấy tay: 80 tờ (định lượng 64 đến 128gsm).
- Kích thước: 575 x 586 x 756 mm .
- Trọng lượng: 59 Kg.
Tính năng đặc biệt Toshiba E-Studio 357:
+ Copy liên tục từ: 01 đến 999 bản.
+ Quét một lần, sao chụp nhiều lần.
+ Phóng to – thu nhỏ: 400% - 25% (tăng giảm từng 1%).
+ Chức năng chia bộ bản sao điện tử.
+ Mã bảo mật : 1000
+ Sao chụp kết hợp 2 trong 1, 4 trong 1.
Phụ kiện chọn thêm Toshiba E-Studio 357:
- RADF : Tự động nạp & đảo mặt bản gốc
- Chức năng IN/SCAN mạng màu khi gắn thêm chức năng chọn thêm in,scan –GM-2250 )
Máy Photocopy Toshiba E-Studio 257
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật Máy Photocopy Toshiba E-Studio 257 :
- Chức năng chuẩn: Copy
- Màn hình điều khiển LCD màu rộng 8,5 inch với các biểu tượng lớn
- Khổ giấy sao chụp: A3 – A5.
- Tốc độ copy - in: 25 trang/phút A4.
- Dung lượng bộ nhớ: 01 GB. Ổ cứng 60 GB
- Thời gian copy bản đầu tiên: 4.7 giây.
- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi.
- Khay giấy Cassette: 550 tờ x 02 khay (định lượng 64 đến 90gsm).
- Khay giấy tay: 80 tờ (định lượng 64 đến 128gsm).
- Kích thước: 575 x 586 x 756 mm .
- Trọng lượng: 59 Kg.
Tính năng đặc biệt :
+ Copy liên tục từ: 01 đến 999 bản.
+ Quét một lần, sao chụp nhiều lần.
+ Phóng to – thu nhỏ: 400% - 25% (tăng giảm từng 1%).
+ Chức năng chia bộ bản sao điện tử.
+ Mã bảo mật : 1000
+ Sao chụp kết hợp 2 trong 1, 4 trong 1.
Phụ kiện chọn thêm :
- RADF : Tự động nạp & đảo mặt bản gốc
- Chức năng IN/SCAN mạng màu khi gắn thêm chức năng chọn thêm in,scan –GM-2250 )
Máy photocopy Toshiba e-Studio 2505F (e2505F)
Thông số kĩ thuật:
Tốc độ in – copy 25 trang/phút
Thời gian khởi động: Khoảng 20 giây
Khay chứa giấy: Khay giấy: 250 tờ
Khay tay: 50 tờ
Khổ giấy - định lượng: Khay giấy: A4/B5 (64 – 80 g/m2)
Khay tay:A3/A5-R (52 - 163 g/m2)
Khay giấy ra: 100 tờ, mặt úp
Bộ xử lý: ARM9 266 Mhz
Bộ nhớ máy: 512MB (chia sẻ)
Đảo mặt bản sao (ADU): Có sẵn
Nạp bản gốc tự động (ADF): 50 tờ
Kích thước: W390 x D540 x H507 (mm)
Trọng lượng: 21,5 kg
Điện năng tiêu thụ 1,5kW (220V – 204V)
Hệ điều hành: Tương thích Windows XP/Vista/7/8 (32-64bit)
Windows Server 2003/2008/2008R2 (32-64 bit)
Windows Server 2012 (64 bit)
Chức năng Copy
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, tối đa 2.400 x 600 dpi
Copy liên tục: 999 tờ
Thời gian copy bản đầu tiên: Khoảng 7 giây (khổ A4 từ khay hộc, zoom 100%)
Phóng – Thu: 25 – 400% (tăng/giảm 1%)
Chế độ copy: Chia bộ điện tử, thẻ ID, 2-trong-1, 4-trong-1, bỏ qua trang trắng, xóa nền
Chức năng In
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, tối đa 2.400 x 600 dpi
Ngôn ngữ in: PCL6
Chế độ in: Tiết kiệm mực, in đóng dấu, in nhiều trang trên 1 trang
Giai diện kết nối: USB 2.0/Hi Speed USB x 1, 10/100 Base-T
Chức năng Scan
Độ phân giải: Tối đa 600 x 600 dpi
Tốc độ scan: 20 trang/phút (trắng đen) – 5 trang/phút (màu)
Chế độ scan: Màu, trắng đen
Kết nối: 10/100 Base-T
Chức năng: Scan to File (SMB, FTP), Scan to Email, Scan to USB
Chức năng Fax
Tiêu chuẩn fax Super G3, G3
Khổ giấy fax: A4
Tốc độ modem: 33,6 kbps – 2,4 kbps
Tốc độ truyền: 3 giây/trang
Bộ nhớ fax: 1000 trang, 220 số fax và 256 nhóm
Máy hủy tài liệu Silicon PS-880C
- Kiểu huỷ: siêu vụn
- Công suất hủy (70g tờ): 17 tờ/ 1 lần
- Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có
- Nhiệt / bảo vệ quá tải: có
- Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có
- Kích thước huỷ (mm): 2*10
- Độ rộng để cho vật vào huỷ (mm) / (inch): 230mm
- Dung tích bình chứa (Gal/L): 26 L
- Huỷ thẻ tín dụng: có
- Huỷ đĩa CD / DVD: có
- Độ ồn (db): <56
- Công suất tiêu thụ: 300W
- Màn hình hiển thị : LCD
- Kiểu thùng chứa: cửa mở
- Bánh xe: có
- Tốc độ hủy (M / Min): 3.0
- Báo thùng rác đầy: có
- Kích thước sản phẩm (LxWxHmm): 438*290*705
- Kích thước thùng chứa (mm): 540*400*800
- Trọng lượng (Kg): 20.9
- Tổng trọng lượng (Kg): 25.25
Công nghệ Mỹ, xuất xứ chính hãng
- Công nghệ hủy liên tục tự động với khay nạp giấy lên tới : 80 tờ
- Kích thước họng hủy: 220mm
- Tốc độ hủy : 2.0 M / phút
- Hủy vụn siêu nhỏ : 3x9mm
- Hủy CD/DVD/Credit Card/Kim bấm
- Hủy: 6 tờ A4 70gms/lần
- Chức năng hủy liên tục : 80 tờ A4 70gms/lần
- Tự động hủy/dừng
- Chức năng trả ngược giấy
- Thùng giấy ( kéo ra ) : 19 lít
- Bánh xe : có
- Kiểu dáng mới sang trọng
- Dao cắt bằng thép đặt biệt siêu bền
- Kích thước sản phẩm (WxDxH): 380x270x530mm
- Kích thước cả thùng (WxDxH): 438x323x606mm
- Trọng lượng: 11.7 kg
Công nghệ Mỹ, xuất xứ chính hãng
Máy scan Kodak i5800
Thông số kĩ thuật:
- Khổ giấy A3
- Khay nạp giấy 750 tờ
- 5 cảm biến siêu âm
- Khay thoát giấy cơ động
- Độ phân giải quang học 600dpi
- Công nghệ xử lý ảnh Perfect Page
- Công suất/ngày không giới hạn
- Màn hình điều khiển cảm ứng màu
- Bảo hành 01 năm
Tặng phần mềm SOHO bản standard: phần mềm tách bộ và hỗ trợ tiếng Việt
Máy photocopy Ricoh Aficio MP 4054
Thông số kĩ thuật:
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Phương thức in Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp 40 trang/ phút
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Sao chụp liên tục 999 tờ
Thời gian khởi động ít hơn 14 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên 4 giây
Mức phóng to/ Thu nhỏ 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% )
Dung lượng bộ nhớ chuẩn 2 GB (Tối đa chọn thêm 320GB ổ cứng)
Khay giấy vào tiêu chuẩn 2 khay x 550 tờ. Tối đa 4,700 tờ
Khay giấy tay 100 tờ
Khay giấy ra 500 tờ. Tối đa 3,625 tờ
Khổ giấy sao chụp A3, A4, A5, B4, B5
Định lượng giấy sao chụp 60 - 300 gsm (Khay tay: 52 - 300 gsm)
Chức năng đảo mặt bản sao Có sẵn
Màn hình điều khiển LCD cảm ứng màu đa sắc 9 inch, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng
Cấp hạn mức sử dụng Có sẵn, password 8 số, 1000 users
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) 587x 680 x 788mm
Trọng lượng máy 60 kg
Nguồn điện sử dụng 220 - 240 V, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng 1.78 kW/h
CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm)
Tốc độ in liên tục 40 trang/ phút
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển PCL5e, PLC6, PDF
Chọn thêm: Adobe®PostScript®3TM, IPDS
Độ phân giải (dpi) 600 x 600 dpi
In trực tiếp từ USB / SD Card Có
Cổng kết nối tiêu chuẩn Bi-directional IEEE 1284, Gigabit Ethernet, USB, SD card. Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth.
Giao thức mạng TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX
Môi trường hỗ trợ Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO
OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX
Novell® NetWare® environments v6.5
SAP® R/3® environments SAP® R/3®
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH (Chọn thêm)
Tốc độ quét ảnh tối đa Bản trắng đen: 70 ảnh/ phút
Bản màu: 70 ảnh/ phút
Độ phân giải Tối đa 600 dpi
Vùng quét ảnh bản gốc A3 - A5
Định dạng tập tin quét ảnh JPEG, PDF, TIFF
Trình điều khiển quét ảnh Network TWAIN
Quét ảnh trực tiếp Giao thức SMB, FTP, NCP
Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi Tối đa 50 thư mục
Quét ảnh gửi Email trực tiếp Giao thức SMTP, POP, IMAP4
Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi Tối đa 500 địa chỉ
Số lượng địa chỉ email lưu Tối đa 2,000 địa chỉ với HDD
Truy cập địa chỉ email ngoài Thông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng
Quét, lưu tập tin nhiều trang Có
Máy photocopy Ricoh Aficio MP 6054
Thông số kĩ thuật:
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Phương thức in Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp 40 trang/ phút
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Sao chụp liên tục 999 tờ
Thời gian khởi động 14.5 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên 4 giây
Mức phóng to/ Thu nhỏ 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% )
Dung lượng bộ nhớ chuẩn 2 GB + HDD 320GB
Khay giấy vào tiêu chuẩn 2 khay x 550 tờ. Tối đa 4,700 tờ
Khay giấy tay 100 tờ
Khay giấy ra 500 tờ. Tối đa 3,625 tờ
Khổ giấy sao chụp A3, A4, A5, B4, B5
Định lượng giấy sao chụp 60 - 300 gsm (Khay tay: 52 - 300 gsm)
Chức năng đảo mặt bản sao Có sẵn, password 8 số, 1000 users
Màn hình điều khiển LCD cảm ứng màu đa sắc 9 inch, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng
Cấp hạn mức sử dụng Có sẵn
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) 587x 680 x 788mm
Trọng lượng máy 60 kg
Nguồn điện sử dụng 220 - 240 V, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng 1.78 kW/h
Máy photocopy Ricoh Aficio MP 6054
Thông số kĩ thuật:
Chức năng có sẵn : Copy + DF, Duplex.
* Chức năng copy.
– Tốc độ sao chụp : 60 bản /phút.
– Thời gian khởi động máy: 30 giây
– Thời gian chụp bản đầu tiên : 3,9 giây.
– Sao chụp liên tục : 999 bản.
– Khổ giấy hỗ trợ : A5 – A3.
– Độ phân giải sao chụp : 600×600 dpi.
– Phóng to, thu nhỏ : 25 – 400 %.
– Khay giấy : 1 khay 1550 tờ + 2 khay x 550 tờ + 1 khay tay 100 tờ.
– Khay giấy mở rộng :
– Duplex (Bộ đảo bản sao) : Có.
– DF (Bộ nạp, đảo bản gốc) : Có
* Thông tin khác.
– Chức năng in: CHọn thêm
– Chức năng scan: Chọn thêm
– Chức năng Fax: Chọn thêm.
– Ổ cứng HDD : 250GB.
– Ram nhớ : 1024 MB , chọn thêm 1024 MB.
– Kích cỡ (WxDxH) : 690 x 799 x 1,171 mm
– Điện năng tiêu thụ : 220V – 50/60 Hz – 1,85 kW.
Máy photocopy màu Ricoh Aficio MP C2503SP
Thông số kĩ thuật:
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Phương thức in Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện
Tốc độ sao chụp 25 trang/ phút
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Sao chụp liên tục 999 tờ
Thời gian khởi động 19 giây
Tốc độ chụp bản đầu tiên 7.6 giây (Màu), 5,4 giây (BW)
Mức phóng to/ Thu nhỏ 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% )
Dung lượng bộ nhớ chuẩn 1.5 GB + 250GB ổ cứng
Khay giấy vào tiêu chuẩn 2 X 550 tờ. Tối đa 2,300 tờ
Khay giấy tay 100 tờ
Khay giấy ra 500 tờ. Tối đa 625 tờ
Khổ giấy sao chụp A6 đến A3
Định lượng giấy sao chụp 52 - 157gsm
Chức năng đảo mặt bản sao Có sẵn
Màn hình điều khiển LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng
Cấp hạn mức sử dụng Có sẵn
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) 587x 685 x 788 mm
Trọng lượng máy 81 kg
Nguồn điện sử dụng 220 - 240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ điện 1.7 kW/h
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ in liên tục 25 trang/ phút
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển PCL5e, PLC6, PDF
Chọn thêm: Adobe®PostScript®3TM, IPDS
Độ phân giải (dpi) 1,200 x 1,200 dpi/2 bit
In trực tiếp từ USB / SD Card Có
Cổng kết nối tiêu chuẩn USB 2.0, Ethernet 10Base-T/100baseTX.
Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet
Giao thức mạng TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX
Môi trường hỗ trợ Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2
Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later
UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO
OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX
Novell® NetWare® environments v6.5
SAP® R/3® environments SAP® R/3®
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH
Tốc độ quét ảnh tối đa Bản trắng đen: 54 ảnh/ phút (200 dpi)
Bản màu: 54 ảnh/ phút (200 dpi)
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Vùng quét ảnh bản gốc A3 - A5
Định dạng tập tin quét ảnh JPEG, PDF, TIFF
Trình điều khiển quét ảnh Network TWAIN
Quét ảnh trực tiếp Giao thức SMB, FTP, NCP
Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi Tối đa 50 thư mục
Quét ảnh gửi Email trực tiếp Giao thức SMTP, POP, IMAP4
Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi Tối đa 500 địa chỉ
Số lượng địa chỉ email lưu Tối đa 2,000 địa chỉ
Truy cập địa chỉ email ngoài Thông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng
Quét, lưu tập tin nhiều trang Có
CHỨC NĂNG FAX
(CHỌN THÊM)
Mạng tương thích PSTN, PBX
Chuẩn kết nối ITU-T (CCITT) G3
Tốc độ truyền dữ liệu Tối đa 33.6 /kbps (2 giây/ trang)
Độ phân giải 100, 200 dpi, tối đa 400 dpi
Phương thức nén dữ liệu MH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax 1 giây
Tốc độ in khi nhận Fax 33 trang/ phút
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax 4 MB, chọn thêm 28 MB
Lưu dữ liệu khi mất điện Có
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM
Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động
Khay phân tách bản in
Khay giấy dung lượng cao loại
Bộ chia tài liệu, bấm ghim
Công line Fax G3
Máy photocopy màu Ricoh Aficio MP C2003SP
Thông số kĩ thuật:
CHỨC NĂNG SAO CHỤP MÀU Standard color Copier
Phương thức in Laser
Khổ giấy sao chụp Max A3- Min A6
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) 20
Sao chụp liên tục (tờ) 999
Thời gian khởi động (Giây) 19
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) 7.6 (color), 5.4 (B/W)
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) 25-400
Khay giấy vào (Khay x tờ) 2 x 550
Khay giấy tay (tờ) 100
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) 500
Định lượng giấy sao chụp (gsm) 60-300
Độ phân giải (dpi) 600dpi
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) 1.5GB + 250GB HDD
Tính năng chia bộ tài liệu shift sort (có Finisher)
rotate sort
Tính năng đảo mặt bản sao Yes
CHỨC NĂNG IN MÀU MẠNG Standard Color Printer
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa Max A3- Min A6
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) 20
Ngôn ngữ in PCL5c, PCL6(XL), PDF, MediaPrint: JPEG, MediaPrint:TIFF
Adobe PostScript3, PictBridge
Độ phân giải (dpi) 1200 x 1200 dpi/ 2 bit
Dung lượng bộ nhớ in (MB) 1.5 GB
Cổng kết nối tiêu chuẩn Ethernet (1000Base-T*/100Base-TX/10Base-T), USB2.0 Type A (2 port on back of machine, 1 port on operation panel), USB2.0 Type B, SD slot on operation panel
Cổng kết nối chọn thêm IEEE1284/ECP,
Wireless LAN (IEEE802.11a,b,g,n), Bluetooth
Giao thức mạng TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX*
Môi trường hỗ trợ Windows XP/Vista/7/8/Server 2003/Server 2008/Server 2008R2/Server2012
Netware 6.5*
Unix; Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat Linux, IBM AIX
Mac OS X v.10.5 or later
SAP R/3, NDPS Gateway
IBM iSeries/ AS/400-using OS/400 Host Print Transform
CHỨC NĂNG QUÉT TÀI LIỆU Standard Color Scanner
Quét ảnh với điều khiển từ máy tính Yes
Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét Yes
Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét Yes
Cổng kết nối quét ảnh USB, Ethernet; Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa Max A3
Độ phân giải (dpi) 600
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) 54 ppm B/W and Color
Định dạng tập tin quét ảnh Single Page
TIFF/JPEG/PDF/PDF-A/High Compression PDF
Multi Page
TIFF/PDF/PDF-A/High Compression PDF
Quét, lưu tập tin nhiều trang Yes
Số lượng địa chỉ email có thể lưu 2000
Số lượng thư mục có thể gửi 50
Số lượng thư mục có thể lưu trong HDD Max 2000
Kích thước văn bản gửi/ nhận 128 - 102,400KB (có giới hạn)
725MB (không giới hạn)
Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi Max 500
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM
Bộ nạp và đảo bản gốc: Option ARDF DF3090
Bộ đảo mặt bản sao: Standard
Bộ hoàn tất tài liệu: Option Finisher (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim)
Khay cấp giấy tự động (Khay x tờ): Paper Feed Unit PB3210 hoặc: Paper Feed Unit PB3150
Chức năng in mạng/ scan màu/ laser fax: Standard/ Standard/ Option Fax M3
Máy chiếu vật thể AverVision VP-1HD
Máy chiếu vật thể AVerVision VP-1HD với thiết kế thân thiện và siêu nhỏ gọn chỉ với 1,2kg. AVerVision VP-1HD làm cho việc trình bày trong lớp học dễ dàng hơn bao giờ hết. Lấy sự chú ý của tất cả học sinh trong lớp học bằng cách thể hiện hình ảnh/ vật thể rõ ràng và trực tiếp đến full HD thông qua cổng HDMI.Cánh tay gấp khéo léo làm việc di chuyển và lưu động một cách dễ dàng . Zoom kỹ thuật số 16X Superior cho phép học sinh quan sát được các chi tiết phức tạp nhất. Công cụ trình chiếu hình ảnh dễ dàng cho việc thuyết trình cũng như làm các phép so sánh.
Máy in siêu tốc Ricoh Priport DD 4450
Thông số kĩ thuật:
Kiểu máy Digital, Desktop
Công suất tiêu thụ điện Max 250W (Saving mode 8W)
Kích thước (di x rộng x cao) set up :1,370 x 705 x 1,035mm
Trọng lượng 87 kg
Công suất in hàng tháng 50K - 170K
Mực in 5,400 Pages
Hệ thống xử lý Master Digital
Hệ thống cấp Master Roll: 110m = 200 master (A3 drum)
Hệ thống hủy Master Max 70 master
Hệ thống xử lý in Fully automatic one drum stencil system
Kiểu bản gốc Book/ Sheet
Kích thước bản gốc 300 x 432 mm (Max 297 x 864 mm with ADF)
Bộ nạp bản gốc tự động Option - DF (30 sheets)
Kích cỡ giấy in Max: 325 x 447mm - Min: 70 x 148mm
Vùng in ảnh tối đa A3 drum : 290 x 410 mm
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Chế độ xử lý ảnh Letter, Photo, Letter & photo auto separation, pencil
Thời gian in bản đầu tiên Less than: 24 sec (A4) / 34 sec (A3)
Tốc độ in liên tục 5 steps: 60-> 75-> 90-> 105-> 130 cpm
Định lượng giấy in 47.1 to 209.3 gsm
Dung lượng khay nạp giấy 1 000 sheets (80 gsm)
Dung lượng khay chứa bản in 1 000 sheets (80 gsm)
Mức độ phóng thu Full Size : 100% (Zoom 50-200%)
4R: 71, 82, 87, 93% - 3E: 115,122,141%
Chức năng xoá lề Yes
Chế độ dồn tài liệu 2 trong 1 Yes
Chương trình cài đặt Yes (9 programs)
Chế độ in tiết kiệm Yes
Chế độ bảo vệ Yes: Lock Drum mode & 100 User codes
Bảng Flipchart Plus (100 x 80)
Thông số kĩ thuật:
Mặt bảng viết bút lông màu trắng nhập khẩu từ Korea, đặc biệt dễ xóa & không để lại dấu, có ô ly chìm 5cm của Công ty Union – Hàn Quốc viền khung nhômhộp, có thể đính hình ảnh hoặc văn bản bằng nam châm.
Chân giá đỡ bằng Inox sáng bóng chống rỉ sét, gắn 5 bánh xe.
Bảng có gắn thanh kẹp giấy, có thể điều chỉnh độ cao, di chuyển dễ dàng. Sản phẩm tinh tế sang trọng phù hợp với mọi không gian.
Bảng Flipchart từ tính, chân sắt sơn tĩnh điện (120 x 80)
Bảng Flipchart từ tính, chân sắt sơn tĩnh điện (120 x 80)
Thông số kĩ thuật:
Công Nghệ của Đức. Mặt bảng nhập khẩu từ Korea, bảng viết bút lông màu trắng, đặc biệt dễ xóa & không để lại dấu, có ô ly chìm 5cm của Công ty Union – Hàn Quốc viền khung nhôm hộp.
Chân giá đỡ bằng sắt sơn tĩnh điện màu trắng sữa, có gắn thanh kẹp giấy.
Đặc biệt có thể đính hình ảnh hoặc văn bản bằng nam châm, điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và xếp gọn khi không sử dụng hoặc di chuyển.
Sản phẩm tinh tế sang trọng phù hợp với mọi không gian.
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg