- Công nghệ quét: CIS
- Tốc độ quét 85 tờ/2 mặt/ phút
- Khay ADF: 200 tờ loại 80g/m2
- Quét tài liệu màu với tốc độ cao
- Bộ xử lý hình ảnh cao cấp
- Chức năng AutoReview, AutoRescan, điều chỉnh sáng tự động, lọc đa màu, xử lý nền thông minh, xóa trang trắng, làm rõ ảnh, tách trang tự động, lọc nhiễu
- Tùy chọn chức năng in chìm điện tử/ in chìm trên bản cứng
- Công nghệ đọc mã vạch, nhận dạng Patchcode
- Độ phân giải quang học: 600dpi
- Bảo hành: 1 Năm
Máy ép plastic Yatai 390 (A3)
- Khổ ép lớn nhất khổ A3
- Có 4 lô ép nên tạo ra bản ép cực mịn
- Khả năng điều chỉnh nhiệt linh hoạt
- Sản xuất tại Trung Quốc
Nhựa ép Plastic laminating Yidu:
Sản phẩm nhựa ép Plastic Yidu được công ty Công Nghệ F5 phân phối chính thức. Chất lượng đảm bảo, nên khách hàng có thể yên tâm khi mua sản phẩm do F5 cung cấp.
1. Cấu tạo của nhựa ép Plastic Laminating
Nhựa ép plastic được cấu tạo bởi 2 lớp. Lớn PET + EVA . PET là loại nhựa thân thiện với môi trường được sử dụng nhiều trong những sản phẩm liên quan đến thực phẩm, VD chai nước suối là nhựa PET. EVA là loại keo kết dính dạo nóng chảy, khi 2 lớp keo EVA tiếp xúc với nhiệt độ từ 1200 - 1500 C thì lớp keo này sẽ hòa vào nhau trong suốt. Sản phẩm nhựa ép Yidu mà Xuân Vy phân phối keo EVA là nhập từ công ty Samsung Hàn Quốc. Ngoài thị trường có nhiều nhà cung cấp sử dụng keo EVA không rỏ nguồn gốc giá thành rẻ, không đam bảo chât lượng, mùi mà keo EVA kém chất lượng sinh ra sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người hít vào và chất này có khả năng dẫn đến bệnh ung thư.
Sản phẩm nhựa ép plastic laminating Yidu do Công ty Cổ Phần Công Nghệ F5 phân phối có giấy kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn của Châu Âu, nên khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm mà F5 cung cấp.
2. Trọng lượng của nhựa ép plastic laminating
Trọng lượng của sản phẩm nhựa ép plastic laminating: nhiều khách hàng than phiền rằng khối lượng sản phẩm của F5 nhẹ hơn so vơi sản phẩm cùng loại trên thị trường.
Nguyên nhân : khối lượng sản phẩm do PET + EVA ( nguyên liệu cấu thành nhựa ép). Khối lượng riêng của PET là 1.38g/cm3 , khối lượng riêng của EVA là 0.93g/cm3 . Do đó cùng độ dầy mà sản phẩm nào nặng hơn thì tấm PET nhiều hơn. Giá thành của PET rẻ hơn rất nhiều so với EVA. Do đó sản phẩm trôi nổi trên thị trường lợi dụng sự không hiểu biết của khách hàng mà tăng độ dầy của tấm PET giảm lượng keo EVA. Do đó khi sử dụng nhựa ép những sản phẩm trôi nổi khách hàng phản ánh rằng keo không dính được vào tấm hình, giấy tờ dẫn đến 1 thời gian tấm nhựa ép bị bong ra.
Sản phẩm của F5 đảm bảo đúng chất lượng keo, xuất xứ nguồn gốc, độ an toàn khi xử dụng. Và trên hết đúng tỉ lệ PET và EVA theo như cam kết. Tỉ lệ PET và EVA sẽ được thể hiện trong bảo kích thước định lượng bên dưới.
Bảng số liệu sản phẩm nhựa ép plastic flaminating phân phối bởi F5.
Thứ tự
Kích thước
Sử dụng
Độ dầy (Mic)
(PET/EVA)
Số lượng nhựa ép / hộp
Sô lượng hộp trong thùng
Khối lượng (hộp)
1
2R 67*97
ÉP CMND
125(75/50)
100
70
200
2
150(100/50)
100
70
220
3
80*110
ÉP BL
125(75/50)
100
50
230
4
150(100/50)
100
50
260
5
200(125/75)
100
50
420
6
A6 4R 110*160
ÉP HÌNH
40(30/10)
100
50
200
7
80(52/28)
100
50
270
8
5R 135*188
ÉP HÌNH
40(30/10)
100
100
240
9
80(52/28)
100
50
490
10
A5 6R 160*225
ÉP HÌNH
40(30/10)
100
30
400
11
80(52/28)
100
20
660
12
A4 220*310
ÉP BẰNG KHEN
40(30/10)
100
20
770
13
45(34/10)
100
20
810
14
60(38/22)
100
20
900
15
80(52/28)
100
10
1260
16
100(52/48)
100
10
1620
17
125(75/50)
100
10
2040
18
150(100/50)
100
10
2510
19
200(125/75)
100
10
3410
20
A3 303*426
ÉP BẰNG KHEN
40(30/10)
100
10
1410
21
80(52/28)
100
10
2600
22
100(52/48)
100
5
3010
3. Hình ảnh sản phẩm nhựa ép plastic laminating F5 phân phối
IMG 0437
Hình ảnh chụp chính diện của sản phẩm nhựa ép Yidu. Sản phẩm do F5 phân phối chính thức luôn có hộp và màng co, đảm bảo chất lượng và số lượng tờ khi đến tay khách hàng.
IMG 0433
Hình ảnh chụp bên hông của sản phẩm nhựa ép Yidu. Sản phẩm đượ đóng gói bao bì đẹp kèm theo chất lượng được đảm bảo.
IMG 0441
Hình ảnh chụp gần sản phẩm nhựa ép Yidu của F5.
IMG 0444
Hình ảnh chi tiết mặt trước sản phẩm nhựa ép Yidu.
Hình ảnh sản phẩm mặt sau của sản phẩm nhựa ép Yidu.
Hình ảnh Logo công ty hàng chính hãng.
IMG 0456
Mỗi hộp sản phẩm nhưa ép Yidu do F5 phân phối đều được đóng gói một cách hết sức cẩn thận, mỗi hộp sản phẩm luôn kèm theo màng co bên ngoài để đảm bảo chất lượng sản phẩm và số lượng tờ trong hộp.
Máy chiếu Sony VPL-DX131 (Thay thế DX122)
- Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.2X
- Trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 6.000 (H)
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone)
- Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite,1-Stereo Jack
- Loa: 1W ( Mono ), trọng lượng: 2.5 (Kg)
Máy in Fuji Xerox DocuPrint FX P265DW (TL300926)
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Máy in Fuji Xerox DocuPrint FX P115W (Wireless)
Hãng sản xuất Fuji Xerox
Loại máy in Laser trắng đen A4
Tốc độ in
20 trang/phút(A4)
Độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ vi xử lý 200Mhz
Bộ nhớ 32MB
Khổ giấy A4
Mực in ( 1000 trang )
Tính năng chung
Kết nối: USB 2.0, wifi IEEE802.11b/g
Khay tiêu chuẩn: 150 tờ, khay tay 1 tờ , khay giấy ra 50 tờ
In 2 mặt tự động
Công suất: 250-1800 trang/tháng
Máy in Fuji Xerox DocuPrint FX P255D (TL300928)
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Máy in Fuji Xerox DocuPrint FX P255D (TL300928)
Hãng sản xuất Fuji Xerox
Loại máy in Máy in Duplex Laser trắng đen A4 ( duplex , Network )
Tốc độ in 26 trang/phút(A4)
Độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ vi xử lý 266Mhz
Bộ nhớ 32MB
Khổ giấy A4
Mực in ( 12000 trang )
Tính năng chung
Kết nối: USB 2.0, Kết nối mạng 10 Base-T/100Base-TX Ethernet
Khay tiêu chuẩn: 250 tờ, khay tay 1 tờ , khay giấy ra 100 tờ
In 2 mặt tự động
Máy in Fuji Xerox DocuPrint FX P255D (TL300927)
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Máy in Fuji Xerox DocuPrint FX P255DB (TL300927)
Hãng sản xuất Fuji Xerox
Loại máy in Máy in Duplex Laser trắng đen A4 ( duplex)
Tốc độ in 26 trang/phút(A4)
Độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ vi xử lý 266Mhz
Bộ nhớ 32MB
Khổ giấy A4
Mực in ( 12000 trang )
Tính năng chung
Kết nối: USB 2.0
Khay tiêu chuẩn: 250 tờ, khay tay 1 tờ , khay giấy ra 100 tờ
In 2 mặt tự động
Máy in Fuji Xerox DocuPrint FX P115W (TL300885)
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm Máy in Fuji Xerox DocuPrint FX P115W (Wireless)
Hãng sản xuất Fuji Xerox
Loại máy in Laser trắng đen A4
Tốc độ in
20 trang/phút(A4)
Độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ vi xử lý 200Mhz
Bộ nhớ 32MB
Khổ giấy A4
Mực in ( 1000 trang )
Tính năng chung
Kết nối: USB 2.0, wifi IEEE802.11b/g
Khay tiêu chuẩn: 150 tờ, khay tay 1 tờ , khay giấy ra 50 tờ
In 2 mặt tự động
Công suất: 250-1800 trang/tháng
Máy chiếu mini di động Infocus IN1110A
DÒNG MÁY DI ĐỘNG - SIÊU NHỎ GỌN
Công nghệ DLP - Digital Light Processing
Cường Độ Sáng 2100 Ansi lumens
Độ Phân Giải XGA (1024x768)
Nén WUXGA (1920x1200)
Độ tương phản 2600:1
Trọng lượng 1.2 kg
Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ ( Eco Mode)
Kết nối vào/ ra HDMI 1.4, VGA x 1, Composite Video, Audio x 1, USB B x2 (Mini - Micro), Audio x 1, USB Mini Type B
Trình chiếu trực tiếp USB hỗ trợ đa định dạng (Hình ảnh, PowerPoint, PDF, Audio, Video….)
Tích hợp bộ nhớ trong 2G
Hỗ trợ trình chiếu từ nhiều thiết bị IOS, Android
Trình chiếu 3D trực tiếp từ đầu Bluray , PCs…. qua cổng HDMI
Máy chiếu Infocus IN3138HD
- Full HD 1920 x 1080p Độ phân giải
- Độ sáng 4000 ANSI Lumens
- Tỷ lệ 1 tương phản: 5000
- Long Life bóng đèn lên đến 4000 giờ
- Chip DLP tối 3 Công nghệ
- BrilliantColor nhiều màu chế biến
- công nghệ Ba 3D flash
- Crestron RoomView & AMX Device Discovery
- Built-In 10W Mono Speaker
- NTSC, PAL và SECAM tương thích
Máy ép nhựa DSB SO-GOOD 330 SUPER
- Ép nóng, ép nguội
- Chức năng ép ảnh tuyệt đẹp
- Chức năng chống kẹt giấy
- Chức năng điều chỉnh nhiệt độ
- 4 trục rulô ép
- Ép khổ giấy A3 ( 330mm )
- Định lượng giấy ép: 75-250 micron
- Nhiệt độ 170oC, 500W
- Trọng lượng: 4.9kg
- Kích thước: 480x200x120 mm
Công nghệ Đức, chính hãng
f5pro.vn
Máy scan Epspon V370
- Cảm biến hình ảnh : CCD
- Độ phân giải : 4800 x 9600 dpi
- Kiểu quét : flatbed
- Tốc độ quét : 3,2 Dmax
- Khổ giấy : A4
- Phím chức năng : 4 phím chức năng: copy, start, scan to email,
- Kiểu kết nối : USB 2.0
- Nguồn điện : 220- 240V
- Kích thước ( WxDxH) : 280 x 430 x 41 mm
- Tương thích HĐH : Mac OS 10.3+, Windows 7, Windows 7 x64,
Windows Vista, Windows Vista x64,
Windows XP, Windows XP x64
- Trọng lượng : 2,2 kg
Khuyến mại:
KM : Tặng màn chiếu treo 120 " (áp dụng từ 20-8 đến hết ngày 30-9-2015)
Máy chiếu BenQ MS619ST
Máy chiếu BenQ MS619ST
•Độ phân giải : SVGA 800x600 - hỗ trợ: VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) •Độ sáng : 3000 ANSI Lumens
•Độ tương phản : 13000:1 •Chuẩn khung hình : 4:3 hoặc 16:9 •Digital Zoom : 2x •Kích thước khung hình : 30"->300" •Khỏang cách chiếu 1m->55 inches: •Góc chỉnh vuông hình : ±40° •Công suất đèn : 190W •Tuổi thọ bóng đèn : 4500/6000/6500/10.000 giờ •Công suất máy : 270W •Trọng lượng máy: 2.6 kg •Kích thước máy : 287.3 x 114.4x 232.6 mm •Cổng điều khiển : RS232 9 pin x 1 •Tín hiệu vào : D-sub 15 pin x 1, HDMI 1.4 x 1, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Stereo mini jack x 1, Audio RCA x 2 •Tín hiệu ra : D-sub 15 pin x 1, Stereo mini jack x 1, 10W Speaker x 1. Remote control w/battery •Độ ồn: 28dB
USB Display Kết nối máy tính nguồn chiếu với máy chiếu bằng cáp USB tiện lợi và nhanh gọn.
Trình chiếu trực tiếp từ thẻ nhớ USB
Wireless Display : trình chiếu không dây từ máy tính tới máy chiếu.
Công nghệ ống kính Aspherical Lens độc quyền cho trình chiếu Short-throw đem lại chất lượng hình ảnh và chữ viết sắc nét, rõ ràng và màu sắc trung thực
Tuổi thọ đèn lên đến 10.00 giờ (siêu bền với bóng đèn Philips) ! New 3D !
Máy Scan Epson PER-V33(thay thế V30-A4 )
Máy quét khổ A4,
Độ phân giải 4800x9600dpi,
Có 48 bit màu
Tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen
Tốc độ quét 30 giây/trang A4 màu
ở độ phân giải 600 dpi,
Kết nối USB2.0.
Máy in kim Oki ML-1190 Plus khổ A4
- Khổ A4/ Tốc độ: 333CPS/ 1+4 copies/ 64KB/ Ribon: 4 triệu ký tự (24 kim)
- Đường load giấy: Top, Rear. Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) /
- (phù hợp in Hoá đơn tự in, phiếu xuất hàng, dòng tương đương với LQ-300++…)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy quét Plustek Mobile S420
- Cảm biến hình ảnh CIS
- Độ phân giải 600 dpi
- Kiểu quét quét 1 mặt
- NHÓM MÁY SCAN SÁCH (FLATBED)
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tích hợp ABBY 9.0
- NHÓM MÁY SCAN MOBILE (NHỎ GỌN)
- Plustek OB4800
- Plustek A300
- Tích hợp ABBY 9.0
- Plustek S420
- Plustek S410
- Tích hợp ABBY 9.0
- Tốc độ quét 5 s/tờ (chế độ màu sám 300dpi,A4)
- Công suất quét/ngày ~ 750 tờ
- Khổ giấy A4
- Phím chức năng 2 (PDF, Scan)
- Kiểu kết nối USB 2.0
- Nguồn điện 24 Vdc/ 2.7 A
- Kích thước ( WxDxH) 295x50x41 mm
- Tương thích HĐH Win 2000/XP/Vistar/7/ 8
- Trọng lượng 0,41 kg