Máy chà nhám mút loại nằm CNM01
THÔNG SỐ CNM01
• Động cơ chính 2Hp
• Tốc độ 2800RPM
• Khổ băng nhám 6''x25''
• Kích thước trục mút 100x240
• Trọng lượng máy 150kg
• Kích thước máy 1200 x 800 x 900mm
Máy chà nhám cạnh CNC120
Đặc điểm:
Sử dụng 2 mặt bàn 2 bên
THÔNG SỐ CNC120
• Động cơ 5Hp
• Chiều dài làm việc 1200mm
• Số bàn 2
• Kích thước bàn 300mm x 1200mm
• Tốc độ trục nhám 1400rpm
• Kích thước nhám 6” x 130”
• Chiều cao làm việc 150mm
• Trọng lương máy 250kg
• Kích thước máy 1600 x 800 x 1200mm
Máy cắt phay mộng 2 đầu tự động (2 bàn) CP2302A
THÔNG SỐ CP2302A
• Chiều rộng làm việc 1250mm
• Chiều dài làm việc 600 - 2400mm
• Số ray (bàn) 02
• Motor kéo bàn 1/2hp
• Động cơ lưỡi cưa 4 x 3hp
• Tốc độ trục cắt 2800rpm
• Động cơ trục phay 2 x 3HP
• Đường kính trục cưa Ø25.4
• Đường kính trục phay Ø30
• Tốc độ trục phay 5450rpm/50hz
• Áp lực khí làm việc 6kg/cm2
• Trọng lượng máy 1700kg
• Kích thước máy 3m1 x 2m x 1m5
• Động cơ chạy bàn ¼
Máy cắt phay mộng 2 đầu tự động (2 bàn) CP2252A
THÔNG SỐ CP2252A
• Chiều rộng làm việc 1250mm
• Chiều dài làm việc 600 - 2300mm
• Số ray (bàn) 02
• Motor kéo bàn 1/2hp
• Động cơ lưỡi cưa 4 x 3hp
• Tốc độ trục cắt 2800rpm
• Động cơ trục phay 2 x 3HP
• Đường kính trục cưa Ø25.4
• Đường kính trục phay Ø30
• Tốc độ trục phay 5450rpm/50hz
• Áp lực khí làm việc 6kg/cm2
• Trọng lượng máy 1650kg
• Kích thước máy 2m6 x 2m x 1m5
• Động cơ chạy bàn 1/4
Máy cắt phay mộng 2 đầu tự động (2 bàn) CP221RB
THÔNG SỐ CP221RB
• Chiều rộng làm việc 550mm
• Chiều dài làm việc 300 - 1200mm
• Số ray (bàn) 01
• Motor kéo bàn 1/2hp
• Động cơ lưỡi cưa 4 x 3hp
• Tốc độ trục cắt 2800rpm
• Động cơ trục phay 2 x 3HP
• Đường kính trục cưa Ø25.4
• Đường kính trục phay Ø30
• Tốc độ trục phay 6000rpm
• Áp lực khí làm việc 6kg/cm2
• Trọng lượng máy 1300kg
• Kích thước máy 2m1 x 2m x 1m5
• Động cơ chạy bàn 1/4
Máy băm cỏ cỡ lớn TQ9Z-30
Thông số kĩ thuật:
Thông số
Động cơ Động cơ phần băm (Kw) 30
Tốc độ (r / min) 1470
Động cơ phần cấp liệu (Kw) 4
Kích thước Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 3630 × 2070 × 2810
Kích thước khi làm việc:
(dài x rộng x cao) 4290 × 2510 × 4510
Trọng lượng máy không tính động cơ (kg) 2300
Tốc độ băm (r / min) 450
Số lượng lưỡi băm (cái) 3
Băng tải: Động cơ 3Kw, dài 4,5 m (cái) 1
Năng lực sản xuất (Độ dài sản phẩm 16mm) Thân lá cây ngô tươi (độ ẩm 78%) 30 t / h
Thân lá cây ngô khô (17% độ ẩm) 12 t / h
Rơm khô (độ ẩm 17%) 10 t / h
Cỏ khô (độ ẩm 17%) 12T / h
Cỏ voi khô (độ ẩm 20%) 12 t / h
Vỏ cây, bã mía (độ ẩm 17%) 10 t / h
Độ dài sản phẩm Loại lắp 3 dao 18, 27, 41, 64 (mm)
Sản phẩm được máy phun ra trong bán kính 10 ~ 15 (m)
Máy làm luống trồng khoai mì MSU180-350
Thông số kĩ thuật:
Số luống tạo ra (luống) 2
Số hàng trên 1 luống ( hàng) 2
Chiều rộng mặt luống (mm) 1100
Chiều rộng làm việc (mm) 3600
Chiều sâu của rãnh (mm) 250 -380
Chiều rộng mặt rãnh (mm) 1350
Loại máy kéo (HP) 90-120
Tiêu thụ nhiên liệu (L / h) 19-22
Năng suất (ha / ngày) 20 – 22
Trọng lượng (kg) 700
Kích thước (mm) 3800 * 1200 * 1200
Máy phay mộng một đầu CP01A
THÔNG SỐ CP01A
• Chiều rộng làm việc tối đa 400/600mm
• Chiều cao làm việc tối đa 70mm
• Chiều dài làm việc tối đa 1200mm
• Đường kính trục phay đứng 30mm
• Tốc độ trục phay đứng 4800rpm/ 50hz
• Công suất mô tơ trục phay đứng 5hp – 3phase – 4850rpm
• Đường kính trục phay ngang 25.4mm
• Tốc độ trục phay ngang 4630rpm/50hz
• Đường kính - tốc độ trục cưa 25.4mm – 4050rpm/50hz
• Công suất mô tơ phay - cắt ngang 5hp – 3 phase – 2850rpm
• Trọng lượng máy 800kg
• Kính thước máy 200 x 180 x 150 (cm)
Máy phay mộng caro tự động CR500A
THÔNG SỐ CR500A
• Chiều rộng làm việc 600mm
• Chiều dài làm việc 600mm
• Motor kéo bàn 1/2HP
• Động cơ lưỡi cưa 4 x 3HP
• Tốc độ trục cắt 2800rpm
• Động cơ trục phay 2 x 5HP
• Đường kính trục cưa Ø25.4
• Đường kính trục phay Ø30
• Tốc độ trục phay 5450rpm/50Hz
• Áp lực khí làm việc 6kgf/cm
• Khoảng cách 2 rãnh (min ) 20mm
• Động cơ chính 5HP
• Động cơ chạy bàn 1/2HP
• Mô tơ trục chính 5HP - 3P
• Mô tơ trục tupi 3HP
• Trọng lượng 1800kg
• Kích thước máy 1614 x 2132 x 1530 mm
Máy chế biến thức ăn gia súc 3N15
Thông số kĩ thuật:
Thông số
Động cơ Động cơ (Kw) 1,5
Nguồn điện 220v
Tốc độ trục chính (r / min) 2800
Thùng băm Vật liệu chế tạo Nhôm
Độ dầy thành thùng (mm) 2
Đường kính đáy thùng (mm) 290
Đường kính miệng thùng (mm) 330
Trục băm nghiền Đường kính trục (mm) 25
Số vòng bi ( cái) 2
Số phớt chắn nước, mỡ (cái ) 3
Dao gắn trên trục (cái ) 3
Tốc độ quay của trục (vòng/ phút) 2800
Chân máy Có thể tháo rời khi vận chuyển
Công suất tính theo mẻ Rau, lục bình (kg) 5
Thời gian băm nghiền ( phút) 3- 5
Độ nhỏ sản phẩm Nát nhuyễn
Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 350 × 350 × 800
Trọng lượng (kg) 55
Máy băm cỏ 9Z
Thông số kĩ thuật:
Thông số
Động cơ Nguồn điện 220v
Công xuất động cơ (Kw) 4
Tốc độ (r / min) 1440
Kích thước Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 510 × 982 × 1050
Trọng lượng máy không tính động cơ (kg) 138
Số lượng lưỡi băm (cái) 3
Tốc độ băm (r / min) 800
Năng lực sản suất lớn nhất Thân lá cây ngô tươi (độ ẩm 78%) 2,5 t/h
Thân lá cây ngô khô (17% độ ẩm) 1 t/h
Rơm khô (độ ẩm 17%) 0,6 t/h
Cỏ khô (độ ẩm 20%) 1,2 t/h
Độ dài sản phẩm 16(mm)
Máy cưa tronng lưỡi dưới YRS14
THÔNG SỐ
• Chiều dài làm việc max 70mm
• Đường kính lưỡi cưa 12’’-14’’
• Khoảng cách hầu 500mm
• Kích thước bàn 1650 x 920mm
• Tốc độ cuốn 10-25
• Đường kính trục lưỡi cưa 2’’
• Motor trục chính 10Hp
• Motor cuốn 2HP
• Tốc độ lưỡi cưa 2850RPM
• Chiều rộng xích --
• Trọng lượng 1000kg
• Kích thước máy 1850 x 1130 x 1700mm
Máy chà nhám thùng SY-92RP
THÔNG SỒ
• Chiều rộng làm việc lớn nhất 900mm
• Chiều dày làm việc lớn nhất 125
• Công suất tiêu chuẩn 25 x 15Hp
• Công suất tuỳ chọn 25 x 20Hp
• Motor băng tải 3Hp
• Motor nâng hạ bàn 1/2Hp
• Motor trục chổi ½
• Tốc độ cuốn bang tải 6-26M/min
• Kích thước nhám 930 x 2108mm
• Áp lực khí 6 (kg/cm2)
• Đường kính trục dao --
• Trọng lượng 2800kg
• Kích thước máy 2250 x 1700 x2130mm
Máy chà nhám thùng SY-1300NRP
THÔNG SỒ SY-1300NRP
• Chiều rộng làm việc lớn nhất 1300mm
• Chiều dày làm việc lớn nhất 125
• Công suất tiêu chuẩn 25/30 x 25Hp
• Công suất tuỳ chọn 25/40 x 30Hp
• Motor băng tải 7 – 1/2Hp
• Motor nâng hạ bàn 1/2Hp
• Motor trục chổi 1
• Tốc độ cuốn bang tải 4-26M/min
• Kích thước nhám 1320 x 2108mm
• Áp lực khí 6 (kg/cm2)
• Đường kính trục dao 160mm
• Trọng lượng 5200kg
• Kích thước máy 2750 x 2000 x 2130mm
Búa khoan đá khí nén YT27
Thông số kĩ thuật:
Búa khoan khí nén YT27
Kích thước (mm) 668 x 248 x 202
Trọng lượng (kg) 27
Đường kính xi lanh (mm) 80
Đường kính lỗ khoan (mm) 34 - 45
Khoảng chạy xi lanh (mm) 60
Lực đập (J) ≥70
Áp suất làm việc (MPa) 0.4 - 0.63
Lượng khí tiêu thụ (l/s) ≤81
Tần số đập (Hz) ≥37
Đường kính ống vào khí nén (mm) 25
Dùng cần khoan (mm) 22 x 108 ± 1
Đường kính lỗ khoan (mm) 34 - 45
Máy khoan đá động cơ xăng YN27C
Thông số kĩ thuật:
Trọng lượng máy khoan 27 kg
Loại động cơ Động cơ 2 thì làm mát bằng khí
Hệ thống đánh lửa Bugi và Bôbin
Dung tích xi lanh 185 cm3
Tốc độ vòng quay động cơ ≥ 2450 vòng / phút
Tốc độ vòng quay của mũi khoan ≥ 200 vòng / phút
Cần khoan lục giác 22 x 108 mm
Khoan sâu tối đa 6 m
Dung tích bình xăng 1.14 L
Tốc độ khoan ≥ 250mm/min
Tỷ lệ hỗn hợp của xăng và dầu bôi trơn (khối lượng) 12 trên 1
Khe hở trấu đánh lửa của bugi 0,5 ~ 0,7 mm
Tiêu thụ xăng nhiên liệu ( trung bình) ≤ 0.12Lít / m
Búa đục phá bê tông TCA – 7
Thông số kĩ thuật:
Kích thước (mm) 456 × 160 × 110
Trọng lượng (kg) 7,2
Đường kính lỗ khoan, đục (mm) 35
Hành trình xi lanh (mm) 120
Trọng lượng đầu búa (kg) 0,6
Áp lực khí nén đầu búa (Mpa) 0,4 – 0,49
Lực đập đầu búa (J) ≥ 30
Tấn số đập (Hz) ≥ 21.6
Lượng khí nén tiêu thụ (L/s) ≤ 20
Đường kính đầu vào khí nén (mm) 19
Máy băm nghiền thức ăn đa năng 3A
Thông số kĩ thuật:
Động cơ Động cơ (Kw) 2,2
Nguồn điện 220v
Tốc độ trục chính (r / min) 2800
Thùng băm Vật liệu chế tạo Inox
Độ dầy thành thùng (mm) 1.5
Đường kính đáy thùng (mm) 290
Đường kính miệng thùng (mm) 350
Trục băm nghiền Đường kính trục (mm) 25
Số vòng bi ( cái) 2
Số phớt chắn nước, mỡ (cái ) 3
Dao gắn trên trục (cái ) 3
Chân máy Có thể tháo rời khi vận chuyển
Công suất Băm nhỏ: Rau, bèo, cỏ tính theo giờ 450(kg)
Nghiền nát nhuyễn: cỏ voi, thân ngô rau, bèo tính theo giờ 200(kg)
Nghiền nát nhuyễn: ốc, cua, cá tính theo giờ 150(kg)
Nghiền thành bột: ngô hạt, đậu tương, thóc, gạo, sắn khô tính theo mẻ 1-2 phút 5(kg)
Kích thước đóng gói:
(dài x rộng x cao) 350 × 450 × 800
Trọng lượng (kg) 60
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-8 A Inox
• Model SR/E-8 A Inox
• Code 19001844
• Outer casing St.steel
• Capacity Kg (1:10) (1:20) 8
(1:25) 6,4
• Door ØxDepthn 660x580
• Power KW 5,40
Volt T
• Dimensions mm 683x711x1.080
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-8 A 8Kg
• Model SR/E-8 A
• Code 19001843
• Outer casing Enamelled
• Capacity Kg (1:10) (1:20) 8
(1:25) 6,4
• Door ØxDepthn 660x580
• Power KW 5,40
Volt S
• Dimensions mm 683x711x1.080
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-8 MA E Inox 8Kg
• Model LA-8 MA E Inox
• Code 19003015
• Outer casing St.Steel
• Capacity Kg (1:10) 8
• Door Ø (mm) 270
• Spin speed r.p.m 1000
G 300
• Power KW 5,50
Volt S
• Dimensions mm 683x711x1.092
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-8 MA E 8Kg
• Model LA-8 MA E
• Code 19003014
• Outer casing Enamelled
• Capacity Kg (1:10) 8
• Door Ø (mm) 270
• Spin speed r.p.m 1000
G 300
• Power KW 5,50
Volt S
• Dimensions mm 683x711x1.092
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-7 MA – Condensation
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-7 MA – Condensation
• Model SR/E-7 MA – Condensation
• Code 19011030
• Capacity Kg 6,5
• Door Ø (mm) 450
• Drum ØxPf 571x476
• Power KW 2,50
Volt S
• Dimensions mm 585x595x850
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-7 MA - Air exhaust
• Model SR/E-7 MA – Air exhaust
• Code 19017148
• Capacity Kg 6,5
• Door Ø (mm) 450
• Drum ØxPf 571x476
• Power KW 3,00
Volt S
• Dimensions mm 585x595x850
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-7 MP AE - Bơm xả
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-7 MP AE - Bơm xả
• Model LA-7 MP AE-Drain pump
• Code 19011029
• Capacity Kg (1:10) 6,5
• Door Ø (mm) 480
• Spin speed r.p.m 1400
G 530
• Power KW 3,8
Volt S
• Dimensions mm 595x585x850
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-7 MP AE - Van xả
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LA-7 MP AE - Van xả
• Model LA-7 MP AE-Drain value
• Code 19011027
• Capacity Kg (1:10) 6,5
• Door Ø (mm) 480
• Spin speed r.p.m 1400
G 530
• Power KW 3,8
Volt S
• Dimensions mm 595x585x850
Máy sấy công nghiệp Fagor SD/G-2x14 MA
• Model SD/G-2x14 MA
• Code 19001840
• Capacity (Kg) 2x14 Kg
• Drum ØxDepth 692x762
• Power-kW Heating Gas
2x20KW G
Total Electric 2x0,25KW
S
• Dimension 756x1.14x1.988
Máy sấy công nghiệp Fagor SD/E-2x14 MA
• Model SD/E-2x14 MA
• Code 19001836
• Capacity (Kg) 2x14 Kg
• Drum ØxDepth 692x762
• Power-kW Heating Elec
2x15KW
Total Electric 2x15,25KW
T
• Dimension 800x1.089x1.937
Máy sấy công nghiệp Fagor SD/G-2x14 MCP
• Model SD/G-2x14 MCP
• Code 19001841
• Capacity (Kg) 2x14 Kg
• Drum ØxDepth 692x762
• Power-kW Heating Gas
2x20KW
Total Electric 2x0,25KW
S
• Dimension 756x1.114x1.988
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz