Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-35 MP-A Plus
• Model SR/G-35 MP-A Plus
• Code 19013670
• Capacity (Kg) 1:18 37
1:22 30
• Production (Kg/g) 72÷86
• Drum litres 660
• Power-kW Heating Gas
41,00
Total Electric 1,35
V
• Dimension 985x1.220x1.946
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-35 MP-A Plus
• Model SR/E-35 MP-A Plus
• Code 19013668
• Capacity (Kg) 1:18 37
1:22 30
• Production (Kg/g) 72÷86
• Drum litres 660
• Power-kW Heating Elec
36,00
Total Electric 37,30
V
• Dimension 985x1.220x1.946
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-25 MP-A Plus
• Model SR/G-25 MP-A Plus
• Code 19013666
• Capacity (Kg) 1:18 29
1:22 24
• Production (Kg/g) 55:60
• Drum litres 520
• Power-kW Heating Gas
31,00
Total Electric 1,17
S
• Dimension 890x1.335x1.812
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-25 MP-A Plus
• Model SR/E-25 MP-A Plus
• Code 19013660
• Capacity (Kg) 1:18 29
1:22 24
• Production (Kg/g) 55:60
• Drum litres 520
• Power-kW Heating Elec
30,00
Total Electric 31,12
V
• Dimension 890x1.335x1.812
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-16 MP-A Plus
• Model SR/G-16 MP-A Plus
• Code 19013665
• Capacity (Kg) 1:18 18
15
• Production (Kg/g) 35:42
• Drum litres 330
• Power-kW Heating Gas
20,50
Total Electric 0,48
S
• Dimension 785x1.100x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-16 MP-A Plus
• Model SR/E-16 MP-A Plus
• Code 19013659
• Capacity (Kg) 1:18 18
15
• Production (Kg/g) 35:42
• Drum litres 330
• Power-kW Heating Elec
18,00
Total Electric 19,00
T
• Dimension 785x1.100x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/G-10 MP-A Plus
• Model SR/G-10 MP-A Plus
• Code 19013661
• Capacity (Kg) 1:18 12
10
• Production (Kg/g) 23÷29
• Drum litres 210
• Power-kW Heating Gas
20,50
Total Electric 0,50
S
• Dimension 785x830x1.694
Máy sấy công nghiệp Fagor SR/E-10 MP-A Plus
• Model SRE-10 MP-A Plus
• Code 19013658
• Capacity (Kg) 1:18 12
1:22 10
• Production (Kg/g) 23÷29
• Drum litres 210
• Power-kW Heating Elec
Total Electric 13,00
T
• Dimension 785x830x1.694
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LN-35 MA AC
• Model LN-35 MA AC
• Code 19013432
• Capacity 35
• Drum ØxDepth 860x602
• Door Ø 560
• Spin speed r.p.m 458
G 100
• Power KW 3,00
Volt S
• Dimensions mm 979x1.166x1.428
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LN-35 MA E
• Model LN-35 MA E
• Code 19013431
• Capacity 35
• Drum ØxDepth 860x602
• Door Ø 560
• Spin speed r.p.m 458
G 100
• Power KW 22,00
Volt V
• Dimensions mm 979x1.166x1.428
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LN-25 MA AC
• Model LN-25 MA AC
• Code 19013426
• Capacity 25
• Drum ØxDepth 700x530
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 483
G 100
• Power KW 2,20
Volt S
• Dimensions mm 885x1.036x1.321
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LN-25 MA E
• Model LN-25 MA E
• Code 19013425
• Capacity 25
• Drum ØxDepth 700x530
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 483
G 100
• Power KW 18,75
Volt V
• Dimensions mm 885x1.036x1.321
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LN-18 MA AC
• Model LN-18 MA AC
• Code 19013421
• Capacity 18
• Drum ØxDepth 700x470
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 507
G 100
• Power KW 1,50
Volt S
• Dimensions mm 788x895x1.321
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LN-18 MA E
• Model LN-18 MA E
• Code 19013420
• Capacity 18
• Drum ØxDepth 700x470
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 507
G 100
• Power KW 12,50
Volt T
• Dimensions mm 788x895x1.321
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LN-13 MA AC
• Model LN-13 MA AC
• Code 19013416
• Capacity 13
• Drum ØxDepth 620x330
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 538
G 100
• Power KW 1,00
Volt S
• Dimensions mm 719x738x1.177
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LN-13 MA E
• Model LN-13 MA E
• Code 19013415
• Capacity 10
• Drum ØxDepth 620x330
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 538
G 100
• Power KW 9,30
Volt T
• Dimensions mm 719x738x1.177
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LN-10 MA AC
• Model LN-10 MA AC
• Code 19013411
• Capacity 10
• Drum ØxDepth 620x330
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 538
G 100
• Power KW 0,75
Volt S
• Dimensions mm 719x738x1.177
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LN-10 MA E
• Model LN-10 MA E
• Code 19013410
• Capacity 10
• Drum ØxDepth 620 330
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 538
G 100
• Power KW 6,25
Volt T
• Dimensions mm 719x738x1.177
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LR-25 MA AC
• Model LR-25 MA AC
• Code 19009130
• Capacity 25
• Drum ØxDepth 700x680
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 715
G 200
• Power KW 3,00
Volt S
• Dimensions mm 884x1.150x1.404
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LR-25 MA E
• Model LR-25 MA E
• Code 19008832
• Capacity 25
• Drum ØxDepth 700x680
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 715
G 200
• Power KW 21,00
Volt v
• Dimensions mm 884X1.150X1.404
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LR-18 MA AC
• Model LR-18 MA AC
• Code 19008834
• Capacity 18
• Drum ØxDepth 620x430
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 760
G 200
• Power KW 2,20
Volt S
• Dimensions mm 788x870x1.300
Máy giặt vắt công nghiệp Fagor LR-18 MA E
• Model LR-18 MA E
• Code 19008835
• Capacity 18
• Drum ØxDepth 620x430
• Door Ø 373
• Spin speed r.p.m 760
G 200
• Power KW 14,20
Volt T
• Dimensions mm 788x870x1.300
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz