Khúc xạ kế đo độ Brix/nhiệt độ hiển thị Milwaukee MA882
Khúc xạ kế đo độ Brix/nhiệt độ hiển thị Milwaukee MA882
- Khoảng đo Brix: 0 … 50% Brix. Độ phân giải: 0.1% Brix. Độ chính xác: ±0.2% Brix
- Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 800C / 32 … 1750F. Độ phân giải: 0.10C/0.10F. Độ chính xác: ±0.30C / ±0.50F
- Nguồn sáng: LED vàng
- Thời gian cho kết quả: 1.5 giây
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 100ml
- Buồng đo mẫu bằng thép không gỉ
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 10 … 400C
- Vật liệu máy ABS
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP65
- Kết quả đo và nhiệt độ hiển thị đồng thời trên màn hình LCD rộng
- Điện: Pin 9V, tuổi thọ pin khoảng 5000 lần đo. Tự động tắc sau 3 phút nếu không sử dụng. Hiển thị tình trạng pin yếu
- Kích thước: 192 x 102 x 67mm
- Trọng lượng: 420 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ Brix hiển thị số model MA882
+ Pin 9V và hướng dẫn sử dụng
Khúc xạ kế đo độ Brix/nhiệt độ hiển thị Milwaukee MA871
Khúc xạ kế đo độ Brix/nhiệt độ hiển thị Milwaukee MA871
- Khoảng đo Brix: 0 … 85% Brix. Độ phân giải: 0.1% Brix. Độ chính xác: ±0.2% Brix
- Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 800C / 32 … 1750F. Độ phân giải: 0.10C/0.10F. Độ chính xác: ±0.30C / ±0.50F
- Nguồn sáng: LED vàng
- Thời gian cho kết quả: 1.5 giây
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 100ml
- Buồng đo mẫu bằng thép không gỉ
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 10 … 400C
- Vật liệu máy ABS
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP65
- Kết quả đo và nhiệt độ hiển thị đồng thời trên màn hình LCD rộng
- Điện: Pin 9V, tuổi thọ pin khoảng 5000 lần đo. Tự động tắc sau 3 phút nếu không sử dụng. Hiển thị tình trạng pin yếu
- Kích thước: 192 x 102 x 67mm
- Trọng lượng: 420 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ Brix hiển thị số model MA871
+ Pin 9V và hướng dẫn sử dụng
Khúc xạ kế đo độ mặn/nhiệt độ hiển thị Milwaukee MA886
Khúc xạ kế đo độ mặn/nhiệt độ hiển thị Milwaukee MA886
- Khoảng đo: 0 … 28g/100g; 0 … 34g/100 ml; 1.000 … 1.213 SG; 0 … 260Baume. Độ phân giải: 0.1g/100g; 0.1g/100ml; 0.001 SG; 0.10Baume
- Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 800C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.30C
- Nguồn sáng: LED vàng
- Thời gian cho kết quả: 1.5 giây
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 100ml
- Buồng đo mẫu bằng thép không gỉ
- Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 10 … 400C
- Vật liệu máy ABS
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP65
- Kết quả đo và nhiệt độ hiển thị đồng thời trên màn hình LCD rộng
- Điện: Pin 9V, tuổi thọ pin khoảng 5000 lần đo. Tự động tắc sau 3 phút nếu không sử dụng. Hiển thị tình trạng pin yếu
- Kích thước: 192 x 102 x 67mm
- Trọng lượng: 420 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn hiển thị số model MA886
+ Pin 9V và hướng dẫn sử dụng
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ để bàn độ phân giải 0.001 Hanna HI2216
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ để bàn độ phân giải 0.001 Hanna HI2216
- Lên tới 5 điểm hiệu chuẩn pH với 7 giá trị dung dịch chuẩn tiêu chuẩn
- Lên tới 2 điểm hiệu chuẩn ISE với 5 giá trị dung dịch chuẩn tiêu chuẩn
- Độ phân giải tới 0.001pH
- Cảnh báo thời gian cần hiệu chuẩn
- Các tính năng GLP
- Lưu giá trị bằng tay tới 200 bản ghi và lưu tự động tới 500 bản ghi
- Kết nối PC qua cổng USB
Máy đo hai kênh, pH/ORP/ISE/Nhiệt độ, EC/TDS/NaCl/Điện trở/Nhiệt độ để bàn Hanna HI3512
Máy đo hai kênh, pH/ORP/ISE/nhiệt độ, EC/TDS/NaCl/điện trở Hanna HI3512
- pH Calibration Check™ (chức năng kiểm tra và đánh giá quá trình hiệu chuẩn và tình trạng làm việc của điện cực)
- 5 điểm hiệu chuẩn pH và ISE
- 7 giá trị hiệu chuẩn pH tiêu chuẩn
- 2 giá trị hiệu chuẩn pH do người dùng thiết lập
- 2 điểm hiệu chuẩn EC
- 7 giá trị hiệu chuẩn EC tiêu chuẩn
- Các thông báo hiển thị trên màn hình đồ họa màu LCD cho phép hiệu chuẩn dễ dàng và chính xác
- Tinh năng trợ giúp theo ngữ cảnh thông qua một nút bấm
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ
- Tự động lưu giá trị lên tới 600 bản ghi
- Lưu giá trị theo yêu cầu lên tới 400 mẫu
- Các tinh năng GLP
- Kết nối PC qua cổng USB
Máy đo DO và BOD để bàn Hanna HI 4421
Đặc tính nổi trội: - Thang đo DO lên tới 90 ppm và 600% bão hòa - Đo DO, tích hợp cảm biến đo áp suất khí quyển và nhiệt độ - Tính năng bù độ mặn, bù áp suất và bù nhiệt độ - Màn hình LCD với đèn nền - Tính năng nhắc hiệu chuẩn máy - Lưu giá trị tới 400 mẫu - Tính năng Auto HOLD (giữ giá trị đo tự động) - Tính năng GLP - Kết nối máy tính qua cổng USB
Giá: Liên hệ
MUA NGAY
Sản phẩm mới
Máy đánh trứng Cambon B30 30 lít
Máy đánh trứng Cambon B30 30 lít
Liên hệ Bơm cứu hỏa Tohatsu V30-AS
Bơm cứu hỏa Tohatsu V30-AS
Liên hệ Máy giặt công nghiệp Lapauw C1001
Máy giặt công nghiệp Lapauw C1001
Liên hệ Máy đồng hóa thực phẩm OMVE HP202
Máy đồng hóa thực phẩm OMVE HP202
Liên hệ Máy đồng hóa thực phẩm tốc độ cao FBF-005
Máy đồng hóa thực phẩm tốc độ cao FBF-005
Liên hệ
Chi tiết sản phẩmThông tin sản phẩmNhận xét về sản phẩm
Máy đo DO và BOD để bàn Hanna HI 4421
Máy đo DO và BOD để bàn Hanna HI 4421
Đặc tính nổi trội:
- Thang đo DO lên tới 90 ppm và 600% bão hòa
- Đo DO, tích hợp cảm biến đo áp suất khí quyển và nhiệt độ
- Tính năng bù độ mặn, bù áp suất và bù nhiệt độ
- Màn hình LCD với đèn nền
- Tính năng nhắc hiệu chuẩn máy
- Lưu giá trị tới 400 mẫu
- Tính năng Auto HOLD (giữ giá trị đo tự động)
- Tính năng GLP
- Kết nối máy tính qua cổng USB
Máy đo ôxi hòa tan loại cầm tay Hanna HI 9142
- Hãng: Hanna Instruments
- Model: HI 9142
- Xuất xứ: Rumania
Tính năng nổi trội:
- Tự động bù nhiệt độ
- Giá thành thấp, hiệu quả cao
- Bao gồm đầu dò đo DO và valy đựng
Máy đo Ôxi hòa tan loại cầm tay Hanna HI9146
- Chỉ dẫn người dùng trên màn hình
- Hiệu chuẩn bằng hai điểm chuẩn
- Tự động lấy kết quả đo cuối cùng
- Khoảng DO lên tới 300%, tự động bù nhiệt độ
- Bù độ cao lên tới 4000m
- Bù muối lên tới 80g/L
- Hiệu chuẩn tự động trong không khí
- Tính năng GLP
- Cảnh báo khi pin yếu
Máy đo Ôxi hòa tan loại cầm tay Hanna HI 9147
- Được sản xuất đặc trưng cho ứng dụng xử lý nước
- Đầu do DO Galvanic
- Màn hình LCD có đèn nền
- Tự động bù nhiệt
- Bù muối và độ cao tự động hoặc bằng tay
- Chống thấm nước
Máy đo DO và BOD cầm tay Hanna HI 98186
- Thang đo DO lên tới 50ppm và 600% bão hòa
- Tích hợp cảm biến đo áp suất
- Tính năng bù độ mặn, bù áp suất và bù nhiệt độ
- Màn hình LCD với đèn nền
- Tính năng nhắc hiệu chuẩn máy
- Lưu giá trị tới 400 mẫu
- Tính năng Auto HOLD (giữ giá trị đo tự động)
- Tính năng GLP
- Kết nối máy tính qua cổng USB
Máy đo oxy hòa tan cầm tay điện tử hiện số Milwaukee MW600
Máy đo oxy hòa tan cầm tay điện tử hiện số Milwaukee MW600
- Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 19.9 mg/l (ppm)
- Độ phân giải: 0.1 mg/l (ppm)
- Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo
- Hiệu chuẩn: bằng tay 2 điểm (zero và slope)
- Tự động bù trừ nhiệt độ: 0 đến 300C
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C; max. 95% RH
- Kích thước máy: 80 x 145 x 40 mm. Trọng lượng: 220 gam (Cả pin)
- Pin: 1 pin x 9 V, hoạt động khoảng 70 giờ
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo oxy hòa tan cầm tay model MW600
+ Điện cực đo Oxy hòa tan dây dài 3 mét
+ 02 màn điện cực, dung dịch điện cực 30 ml
+ Vít hiệu chuẩn, pin 9V và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt và Anh)
Máy đo oxy hòa tan cầm tay điện tử hiện số Martini Mi605
Máy đo oxy hòa tan cầm tay điện tử hiện số Martini Mi605
- Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo
- Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo
- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 đến 50.00C (32 đến 1220F). Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.50C
- Hiệu chuẩn tự động
- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 500C
- Bù độ cao so với mực nước biển từ 0 đến 4000m, độ phân giải 100m
- Bù độ mặn từ 0 đến 80 g/L, độ phân giải 1g/L
- Hiển thị kết quả đo oxy và nhiệt độ đồng thời bằng màn hình LCD
- Môi trường họat động: từ 0 đến 50oC, độ ẩm max 100% RH
- Kích thước: 200 x 85 x 50 mm. Trọng lượng: 280 g
- Pin hoạt động: 1 x 9V, thời gian sử dụng 100 giờ hoạt động liên tục, tự động tắt sau 4 giờ không đo
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo oxy hòa tan/Nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model Mi 605
+ Điện cực đo Oxy hòa tan/nhiệt độ dây dài 3m
+ 02 màn điện cực, dung dịch châm điện cực 30 ml
+ 01 pin 9V, va ly và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt và Anh)
Đầu đo độ dẫn loại cảm ứng điện từ Hanna HI7650
- Khoảng đo: 0 tới 2000 mS/cm
- Độ chính xác: ±2% f.s.
- Hằng số Cel: xấp xỉ 2.4 cm-1
- Cấp độ bảo vệ: IP67
- Sensor nhiệt: Pt100 hoặc Pt1000 (tùy từng cấu hình)
- Đáp ứng nhiệt độ: 90% giá trị cuối cùng, xấp xỉ 10 phút
- Yêu cầu đường kính ống: >80 mm (xem xét yếu tố lắp đặt cho đường ống có đường kính < 125 mm)
- Kích thước (chỉ đầu đo): 40 x 190 x 55 mm (1.57 x 7.48 x 2.16”) ; Đầu cảm ứng: 32 x OD 55 mm (1.25” x OD 2.16”n)
- Khối lượng :~330 g (11.64 oz.)
Cấu hình và code đặt hàng:
- HI 7650-1105: Thân bằng PVC, điện cực đo nhiệt độ Pt100, cáp 5m
- HI 7650-1110: Thân bằng PVC, điện cực đo nhiệt độ, Pt100, cáp 10m
- HI 7650-1115: Thân bằng PVC, điện cực đo nhiệt độ, Pt100, cáp 15m
Đầu dò pH Hanna HI6100205
- Hãng: HANNA
- Model: HI6100205
- Xuất xứ: Rumania
- Ứng dụng: Giành cho môi trường chứa ion F- (Nồng độ Max 2 g/L, Nhiệt độ Max 60 oC, môi trường có độ pH > 2.00 pH)
- Thang đo: 2 – 10 pH
- Nhiệt độ hoạt động: -5 – 60oC
- Áp suất tối đa: 6bar
- Cổng kết nối: BNC
- Chiều dài dây cáp: 5met
Máy phát điện Denyo chính hãng
Máy phát điện Denyo giá rẻ
Máy phát điện Denyo DCA 10ESXDA
Xuất xứ: Indonesia - Japan
MODEL: 10ESX DA
Công xuất:8 (KVA)
Điện áp:220(V)
Tần số: 50(HZ)
Số pha:1
Hệ số công xuất:1.0 (cosφ)
Động cơ:Denyo
Nhiên liệu:Dầu diezen
Hệ thống khởi động: Đề nổ bằng điện
Kiểu làm mát:Bằng nước tuần hoàn
Bảng điều khiển: Bảng điều khiển điện tử;
Đầu dò pH Hanna HI6100805
- Hãng: HANNA
- Model: HI6100805
- Xuất xứ: Rumania
- Ứng dụng: Dùng chung cho môi trường không chứa ion F gây ăn mòn thủy tinh
- Thang đo: 0 – 14 pH
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 100 oC
- Áp suất tối đa: 6bar
- Cổng kết nối: BNC
- Chiều dài dây cáp: 5met
Thiết bị đo và kiểm soát DO (Oxy hòa tan) Hanna HI8410
Thiết bị đo và kiểm soát DO (Oxy hòa tan) Hanna HI8410
- Thang đo mở rộng tới 5 mg/L
- Hiệu chuẩn bằng tay một điểm
- đầu ra lựa chọn 0 – 20 mA hoặc 4 – 20 mA
- Với đầu dò Galvanic ít phải bảo trì
- Màn hình LCD đèn nền
- Chức năng hoạt động có đèn Led hiển thị
- Lớp bảo vệ bằng nhựa trong suốt chống nước mặt trước
Thiết bị đo và kiểm soát pH hai ngưỡng Hanna HI8711
Thiết bị đo và kiểm soát pH hai ngưỡng Hanna HI8711
- Đâu vào: kết nối BNC, dây dẫn dài với chức năng khuếch đại tín hiệu ( hỗ trợ cho dòng điện cực HI 1006 Series ) và tín hiệu 4 – 20 mA từ bộ khuếch đại
- Tự động chuẩn đoán tình trạng đầu dò và hiệu chuẩn qua hai điểm offset và Slope
- Chọn chế độ hoạt động: bằng tay, tắt hoặc tự động
- Hai điểm cài đặt
- Bù nhiệt rộng với thang từ -20 tới 100 oC
- Hỗ trợ khuếch đại với cổng kết nối Matching pin
- đầu ra cả 4-20 mA và 0-20 mA
- Có đầu ra ±5V giành cho điện cực có chức năng khuếch đại
- Màn hình LCD có đèn nền
- Tự động chuẩn đoán cho điện cực pH và thiết bị khi khởi động
- Hoạt động với các đèn Led chỉ thị
- Chức năng bảo vệ an toàn – chuông cảnh báo sẽ khởi động khi nguồn giảm
- Vỏ chống tĩnh điện
Thiết bị đo và kiểm soát Hanna HI8931AN EC @ 199,9 mS/cm
Thiết bị đo và kiểm soát Hanna HI8931AN EC @ 199,9 mS/cm
Đặc tính nổi trội:
• Chấp nhận đầu vào là cổng kết nối đầu do hoặc tín hiệu sau khuếch đại
• Chế độ hoạt động: bằng tay, tắt hoặc tự động
• Chức năng tự động kiểm tra lỗi đầu dò qua tinh chỉnh offset và Slope
• Chấp nhập cả 2 loại đầu ra4-20 mA và 0-20 mA
• Màn hình LCD với đèn nền
• Vỏ chống tĩnh điện
• Thiết bị hoạt động luôn có đèn LED chỉ thị
Thiết bị đo và kiểm soát pH và ORP Hanna HI9912
- Thang đo: pH 0,00 đến 14,00 pH
o ORP 0 đến 1000 mV
- Độ phân giải: pH 0,01 pH
ORP 1 mV
- Độ chính xác @ 20 °C: pH: ± 0,02 pH
• ORP: ± 5 mV
- Hiệu chuẩn: Bằng tay, hai điểm cho đo pH và điểm 1 cho ORP, qua vít chuẩn
- Điểm cài đặt:, lựa chọn từ 6,00 đến 8,00 pH và từ 500 đến 900 mV
- Tỷ lệ kiểm soát hai độc lập điều khiển: pH từ 0,0 đến 2,0 và ORP từ 0 đến 200 mV với hai chu kỳ thời gian riêng biệt từ 0 đến 90 giây
- Báo động chuyển tiếp liên lạc có thể được cấu hình như thường mở hoặc thường đóng (cô lập sản lượng tối đa 2A, tối đa 240V, điện trở tải, 1.000.000 đột quỵ). Báo động này được kích hoạt nếu độ pH thay đổi nhiều hơn so với khoảng thời gian người sử dụng lựa chọn (0 2 pH), và / hoặc ORP thay đổi nhiều hơn so với khoảng thời gian người sử dụng lựa chọn (0 đến 200 mV) từ điểm đặt hoặc do quá liều
- Liều Thiết bị đầu cuối của hai bộ thiết bị đầu cuối độc lập (115 đến 240V, max.2A, 1.000.000 đột quỵ) được kích hoạt bất cứ khi nào pH vượt quá điểm thiết lập pH hoặc ORP giảm xuống dưới điểm thiết lập mV
- Nguồn cung cấp: ± 10% 115 VAC hoặc 230 VAC, 50/60 Hz
- Môi trường hoạt động: -10 đến 50 ° C (14 đến 122 ° F), RH max 95% không ngưng tụ.
- Kích thước: 221 x 181 x 86 mm
- Trọng lượng: 1,6 kg
Thiết bị kiểm soát độ dẫn kỹ thuật số sử dụng đầu đo loại cảm ứng Hanna HI720
Thiết bị kiểm soát độ dẫn kỹ thuật số sử dụng đầu đo loại cảm ứng Hanna HI720
- Khoảng đo Conductivity 0 tới 2000 mS/cm (autoranging)
- Temperature -30 tới 130°C / -22 tới 266°F
- Độ phân giải Conductivity 1 µS/cm (0 tới 1999 µS/cm); 0.01 mS/cm (2.00 tới 19.99 mS/cm); 0.1 mS/cm (20.0 tới 199.9 mS/cm); 1 mS/cm (200 tới 2000 mS/cm)
- Temperature 0.1°C / 0.2°F
- Độ chính xác tại 20°C Conductivity ±2% f.s.
- Temperature ±0.5°C / ±1°F
- Bù nhiệt độ Tự động hoặc bằng tay, -30 tới 130°C
- Đầu đo nhiệt độ Loại sensor 3 dây hoặc 2 dây Pt100 hoặc Pt1000 với tính trang nhận dạng tự động và kiểm tra tình trạng.
- Đầu vào Digital Bộ khuếch đại kỹ thuật số (digital transmitter), với các tín hiệu duy trì và làm sạch tiên tiến
- Đầu ra Digital Một tiếp xúc digital insulated chế độ closed upon hold
- Đầu ra Analog Một hoặc hai đầu ra analogue tùy vào cấu hình; 0-22 mA (cấu hình 0-20 mA hoặc 4-20 mA)
- Đầu ra Digital Serial RS485
- Rơle kích hoạt 1, 2, 3 hoặc 4 rơle cơ điện tử SPDT; 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (tải điện trở); cầu chì bảo vệ: 5A, 250 V
- Rơle cảnh báo 1 rơle cơ điện tử SPDT; 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (tải điện trở); cầu chì bảo vệ: 5A, 250 V fuse
- Installation Category II
- Nguồn điện 24 VDC/ac, hoặc 115 VAC hoặc 230 VAC hoặc 100 VAC ±10%, 50/60 Hz; cầu chì bảo vệ: 400 mA, 250 V
- Công suất tổng cộng 10 VA
- Tần số dao động max. 8 MHz
- Môi trường hoạt động 0 tới 50°C (32 tới 122°F); RH max 85% không đọng sương
- Enclosure single case 1/2 DIN
- Khối lượng ~ 1.6 kg (3.5 lb.)
Kính lúp kẹp bàn Z23KB
- Thương hiệu: BỘ QUỐC PHÒNG
- Model: Z23KB
- Xuất xứ: Việt nam
- Độ phóng đại: 10X
- Thấu kính :Φ121 mm, có kính áp tròng
- Cánh tay lớn nhất: 900 mm
- Nguồn điện: 220V
- Công suất: 22W
- Trọng lượng ≈ 2kg
- Trọng lượng ≈ 3kg
Bút đo pH điện tử hiện số Milwaukee pH600
- Khoảng đo: 0 đến 14 pH. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác: ± 0.2
- Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn)
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH
- Pin: 3 pin x 1.4V alkaline, hoạt động khoảng 700 giờ
- Kích thước: 150 x 30 x 24 mm. Trọng lượng: 85 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Bút đo pH điện tử hiện số model pH600, nắp bảo vệ
+ 20 ml dung dịch chuẩn pH7.01
+ 1 vít hiệu chuẩn, 3 pin x 1.5V, hộp nhựa đựng máy và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt và Anh)
Bút đo ORP/nhiệt độ điện tử DYS DMT-40
- Khoảng đo: -999 … 999 mV
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ chính xác: ±1 mV
- Thời gian đáp ứng: <60 giây @250C
- Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 600C
- Môi trường hoạt động: 5 – 400C, 85% RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 … 500C
- Hiển thị bằng màn hình LCD
- Điện cực thay thế được
- Chống cô nước IP57
- Pin: 2 pin hoạt động khoảng 100 giờ liên tục, có chức năng tự động tắc nếu không sử dụng
- Kích thước: 30 x 30 x 195 mm
- Trọng lượng: 61 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Bút đo ORP/Nhiệt độ điện tử hiện số model DMT-40
+ Điện cực đo ORP/Nhiệt độ và nắp bảo vệ
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn điện tử hiện số Martini Mi151
Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn điện tử hiện số Martini Mi151
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
- Khoảng đo: ±699.9 / ±1999 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính xác: ±0.40C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung
dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5
- Tự động nhận biết dung dịch chuẩn. Chấp nhận tất cả các điện cực đo của các hãng khác với đầu nối BNC
- Tự động bù trừ nhiệt độ. Điều khiển bằng vi xử lý, phím bấm dạng màng. Kết quả đo pH/mV/nhiệt độ hiển thị bằng màn hình LCD lớn. Có chức năng GLP và HOLD
- Kích thước: 230 x 160 x 95 mm. Trọng lượng: 0.9 kg.
- Điện: 12 VDC Adapter, 230V
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo pH/nhiêt độ để bàn model Mi151
+ Điện cực đo pH thân bằng thủy tinh đầu nối BNC dây dài 1 m
+ Điện cực đo nhiệt độ bằng thép không gỉ dây dài 1 m
+ Dung dịch chuẩn pH4, pH7, pH 10, dung dịch vệ sinh điện cực và pipet hút mẫu
+ Giá đỡ điện cực, 12VDC Adapter
+ Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh và tiếng Việt)
Máy đo pH cầm tay điện tử hiện số Milwaukee MW101
Model: MW101
Xuất xứ: Rumania
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay
- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 500C
- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C/95% RH
- Kích thước: 80 x 145 x 40 mm
- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 giờ
- Trọng lượng: 220 gam (cả pin)
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo pH cầm tay model MW101
+ Điện cực đo pH dây dài 1 m
+ 20 ml dung dịch chuẩn 7.01
+ Vít hiệu chuẩn, 1 pin 9V, hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt và Anh)
Bút đo pH/ nhiệt độ điện tử DYS DMT-30
-Xuất xứ: Hàn Quốc
- Khoảng đo: 0 … 14pH
- Độ phân giải: 0.01pH
- Độ chính xác: ±0.02pH
- Thời gian đáp ứng: <60 giây @250C
- Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 600C
- Hiệu chuẩn tự động 3 điểm pH4, pH7 và pH10
- Slope: 0 – 10pH (PTS) ³98.5 (250C)
- Môi trường hoạt động: 5 – 400C, 85% RH
- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 … 1000C
- Hiển thị bằng màn hình LCD
- Điện cực thay thế được
- Chống cô nước IP57
- Pin: 2 pin hoạt động khoảng 100 giờ liên tục, có chức năng tự động tắc nếu không sử dụng
- Kích thước: 30 x 30 x 195 mm
- Trọng lượng: 61 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Bút đo pH/Nhiệt độ điện tử hiện số model DMT-30
+ Điện cực đo pH/Nhiệt độ và nắp bảo vệ
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz