Thiết bị đo nhiệt độ cầm tay Hanna HI93501
- Hãng: Hanna
- Model: HI93501
- Xuất xứ: Rumania
Đặc tính nổi trội:
- Độ chính xác cao ±0.4 oC
- Chắc chắn, chống va đập và chống thấm nước
- Chức năng hiển thị tình trạng Calibration CheckTM
- Hiển thị mức pin tại màn hình
- Dễ dàng làm sạch và giữ sạch
Tính năng kỹ thuật:
- Thang đo: -50.0 – 150,0 oC
- Độ phân giản: 0.1 oC
- Độ chính xác: ± 0.4 oC không lõi đầu dò
- Đầu dò: HI 762PWL có thể thâm nhập sâu, làm bẳng thép không gỉ, có tay cầm màu trắng và dây cáp dài 1m
- Nguồn điện: 1.5V AA( 3cell) có thể sử dụng trên 2000 giờ liên tục; Auto-off sau 8 phút không sử dụng
- Môi trường: -10 đến 50 oC ( 14 đến 122 oF); RH Max 100%
- Kích thước: 152 x 58 x 30 mm
- Trọng lượng: 205 gram
- Cung cấp bao gồm: Thân máy, đầu dò nhiệt độ, pin, hướng dẫn sử dụng và hộp cứng đi hiện trường.
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại và sensor ngoài đo tâm sản phẩm Ebro TFI 650
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại và sensor ngoài đo tâm sản phẩm Ebro TFI 650
- Hãng: EBRO
- Model: TFI 650
- Xuất xứ: Đức
Thông tin kỹ thuật
- Khoảng đo hồng ngoại: -600C … +15000C.
- Độ chính xác: ±2% / ±20C. Độ phân giải: 0.10C
- Độ chính xác: ±1% hoặc ±10C
- Thời gian đáp ứng 90%: 1 giây. Khoảng cách tới điểm D:S: 50:1.
- Hiển thị điểm laser đôi
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C. Nhiệt độ bảo quản: -200C … +650C.
- Máy có thể gắn đầu đo rời để đo nhiệt độ trong lõi sản phẩm với nhiệt độ cao.
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP20.
- Trọng lượng: khoảng 385 gam. Pin: 2 pin AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (Không kèm sensor ngoài) model TFI 650
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại và sensor ngoài đo tâm sản phẩm Ebro TFI 650
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại và sensor ngoài đo tâm sản phẩm Ebro TFI 650
- Hãng: EBRO
- Model: TFI 650
- Xuất xứ: Đức
Thông tin kỹ thuật
- Khoảng đo hồng ngoại: -600C … +15000C.
- Độ chính xác: ±2% / ±20C. Độ phân giải: 0.10C
- Độ chính xác: ±1% hoặc ±10C
- Thời gian đáp ứng 90%: 1 giây. Khoảng cách tới điểm D:S: 50:1.
- Hiển thị điểm laser đôi
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C. Nhiệt độ bảo quản: -200C … +650C.
- Máy có thể gắn đầu đo rời để đo nhiệt độ trong lõi sản phẩm với nhiệt độ cao.
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP20.
- Trọng lượng: khoảng 385 gam. Pin: 2 pin AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (Không kèm sensor ngoài) model TFI 650
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ điện tử hiện số Ebro TDC 110
- Hãng: EBRO
- Model: TDC 110
- Xuất xứ: Đức
Thông tin kỹ thuật
- Khoảng đo: -50 … +1500C
- Độ chính xác: ± 1.00C (-10 ...+1200C); ± 2.00C cho các khoảng đo còn lại.
- Độ phân giải: 0.10C.
- Đầu đo NTC bằng thép không gỉ Æ4 mm x 120 mm đầu nhọn.
- Thời gian đáp ứng: 19 giây (Nước).
- Nhiệt độ hoạt động: 0… +500C. Nhiệt độ bảo quản: -100C … +600C.
- Màn hình hiển thị chữ số 7 mm LCD. Chức năng chuyển đổi 0C / 0F
- Cấp bảo vệ: IP54.
- Kích thước: 50 x 40 mm. Trọng lượng: 13 gam. Điện: Pin 1.5V
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ điện tử hiện số model TDC 110
+ Nắp bảo vệ sensor, pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ điện tử hiện số Ebro TDC 150
- Hãng: EBRO
- Model: TDC 150
- Xuất xứ: Đức
Thông tin kỹ thuật
- Khoảng đo: -50 … +1500C
- Độ chính xác: ± 10C (-30 to +1500C). Độ phân giải: 0.10C (-20 to+1500C).
- Sensor NTC bằng thép không gỉ Æ3.5 mm x 125 mm đầu nhọn.
- Thời gian đáp ứng: 10 giây (Nước).
- Nhiệt độ hoạt động: 0… +500C. Nhiệt độ bảo quản: -100C … +600C.
- Màn hình hiển thị chữ số 7 mm LCD. Cấp bảo vệ: IP65.
- Kích thước: 24 x 26 x 85 mm. Trọng lượng: 36 gam.
- Điện: Pin 1.5V hoạt động khoảng 500 giờ
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ điện tử hiện số model TDC 150
+ Nắp bảo vệ đầu đo, pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ điện tử hiện số Ebro TTX 100
- Hãng: EBRO
- Model: TTX 100
- Xuất xứ: Đức
Thông tin kỹ thuật
- Khoảng đo: -50 … +3500C
- Độ chính xác: ± 0.80C hoặc ± 0.8%.
- Độ phân giải: 0 - 10C (-600C … +1990C), 10C (+2000C …+3500C).
- Thời gian đáp ứng: 5 giây.
- Nhiệt độ hoạt động: -200C … +500C.
- Nhiệt độ bảo quản: -300C … +700C.
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP55.
- Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Æ3x110 mm + Tay cầm và cáp nối dài 0.6m
- Kích thước máy: 90 x 42 x 17 mm. Trọng lượng: 90g
- Điện: Pin CR 2032 tuổi thọ pin 100 giờ
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model TTX 100 + Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Æ3x110 mm + Tay cầm và cáp nối dài 0.6m
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ Ebro TFX 410
- Hãng: EBRO
- Model: TFX 410
- Xuất xứ: Đức
Thông tin kỹ thuật
- Khoảng đo: -500C … + 3000C (-122 … + 5720F). Độ chính xác: ±0.30C (±0.50F). Độ phân giải: 0.10C (±0.20F)
- Loại đầu đò: Pt1000 (Có thể lựa chọn những loại đầu đò khác).
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD.
- Vật liệu bên ngoài bằng ABS. Chống vô nước IP67
- Hiệu chuẩn 3 điểm. Môi trường hoạt động: -250C … + 500C. Môi trường bảo quản: -300C … + 700C
- Tự động tắt sau 2 giờ nếu không hoạt động để tiết kiệm pin
- Kích thước máy: 54 x 22 x 109 mm. Trọng lượng: 90 gam
- Nguồn điện: Pin 3.0V lithium, tuổi thọ của pin khoảng 5 năm
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model TFX 410 + Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Ø3x120 mm + Tay cầm và cáp nối dài 0.6m
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ Ebro TFX 410-1
- Hãng: EBRO
- Model: TFX 410-1
- Xuất xứ: Đức
Thông tin kỹ thuật
- Khoảng đo: -500C … + 3000C (-122 … + 5720F). Độ chính xác: ±0.30C (±0.50F). Độ phân giải: 0.10C (±0.20F)
- Loại đầu đò: Pt1000 (Có thể lựa chọn những loại đầu đò khác).
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD.
- Vật liệu bên ngoài bằng ABS. Chống vô nước IP67
- Hiệu chuẩn 3 điểm. Môi trường hoạt động: -250C … + 500C. Môi trường bảo quản: -300C … + 700C
- Tự động tắt sau 2 giờ nếu không hoạt động để tiết kiệm pin
- Kích thước máy: 54 x 22 x 109 mm. Trọng lượng: 90 gam
- Nguồn điện: Pin 3.0V lithium, tuổi thọ của pin khoảng 5 năm
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ model TFX 410-1+TPX400-150
+ Đầu đo bằng thép không gỉ, đầu nhọn Ø3x120 mm + Tay cầm và cáp nối dài 1.5m
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Ebro TLC 720
- Đầu đo kim loại
- Tua vít lưỡi khoan
- Hãng: EBRO
- Model: TLC 720
- Xuất xứ: Đức
Thông tin kỹ thuật
- Khoảng đo: -330C … +2200C
- Độ chính xác hồng ngoại: ±20C (-330C … 199.90C) ±20C or 2% >2000C
- Độ chính xác đầu đo ngoài: ±0.80C (-33 … 199.90C) 0.80C or 1% >2000C
- Độ phân giải: 0.10C (-33… +199.90C)
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +500C
- Nhiệt độ bảo quản: -200C … +650C
- Hiển thị điểm laser theo tiêu chuẩn EN 60825-1
- Có chức năng alarm khi máy vượt quá điểm Min/Max/Clock
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP20
- Trọng lượng: khoảng 180 gam.
- Pin: 3 năm nếu sử dụng 50 lần đo mỗi ngày
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại và đầu đo kim loại model TLC 720
+ 1 tua vít lưỡi khoan để khoan thực phẩm đông lạnh
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Ebro TLC 730
- Đầu đo kim loại
- Tua vít lưỡi khoan
- Model: TLC 730
- Xuất xứ: Đức
- Khoảng đo: -500C … +3500C
- Độ chính xác hồng ngoại: ±40C (-500C … -30.10C
±2.50C (-300C … -18.10C)
±1.50C (-180C … -0.1.0C)
±10C (00C … +64.90C)
±20C hoặc 2% (+650C … +3500C)
- Độ chính xác đầu đo kim loại: ±0.80C (-18 … +1200C)
±10C hoặc 1% cho khoảng đo còn lại.
- Độ phân giải: 0.10C
- Đầu đo Thermocouple type K
- Nhiệt độ hoạt động: -250C … +500C. Nhiệt độ bảo quản: -400C … +700C
- Hiển thị điểm laser (điểm đôi) theo tiêu chuẩn EN 60825-1.
- Có chức năng alarm khi máy vượt quá điểm Min/Max/Clock.
- Vật liệu máy: ABS. Cấp bảo vệ: IP55.
- Kích thước máy: 48 x24 x 172 mm
- Trọng lượng: Khoảng 140 gam
- Pin: 2 x Mignon AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại và đầu đo kim loại model TLC 730
+ 1 tua vít lưỡi khoan để khoan thực phẩm đông lạnh
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
Thiết bị kiểm tra nhiệt độ Hanna HI 98509
- Hãng: Hanna Instruments
- Model: HI 98509
- Xuất xứ: Rumania
Đặc tính nổi trội:
- Độ chính xác ±0.3 oC
- Đầu dò bằng thép không gỉ
- CAL CHECK
- Lý tưởng cho các mẫu giành cho HACCP
- Thang đo: -50.0 – 150.0 oC
- Độ phân giản: 0.1 oC
- Độ chính xác : ± 0.3 oC (trong khoảng -20,0 – 90,0 oC)
o ± 0.5 oC ở ngoài khoảng trên.
- Đầu dò: Bằng thép không gỉ
- Batterty: 1.5 V AAA, khoảng 3 năm sử dụng
- Kích thước: 101 x 58 x 19 mm
- Trọng lượng: 80 gram.
Thiết bị đo và hiển thị nhiệt độ Hanna HI 146-00
- Hãng: Hanna Instruments
- Model: HI 146-00
- Xuất xứ: Rumania
Đặc tính nổi trội:
- Phù hợp đo kiểm HACCP
- CAL CHECK
- Có thể treo thiết bị lên hoặc kiểm tra tại chỗ
- Điện cực bằng thép không gỉ
- Khả năng chịu nước
- Thang đo: -50.0 – 150,0 oC
- Độ phân giản: 0.1 oC
- Độ chính xác: ± 0.3 oC (-20 – 90oC) và
- ± 0.5 oC ngoài khoảng
- Đầu dò: Bằng thép không gỉ, cáp dài 2 mét.
- Nguồn điện: pin 1.5 V AA, sử dụng khoảng 5 năm
- Môi trường: RH Max 95%
- Trọng lượng: 150 gram
Máy đo độ ẩm bê tông Kett HI-800
- Phương pháp đo lường Đo điện trở, từ đó tính toán ra thủy phần trong mẫu đo
- Ứng dụng đo Đo bê tông, vữa …
- Khoảng đo Bê Tông: 0-10%, Vữa: 0-15%
- Độ sâu phép đo Sâu tới 50mm (Có thể lên tới 150mm nếu tùy chọn đầu đo khác)
- Hiển thị Hiển thị điện tử (LCD, chia độ 0.1%, RH 0.1°C)
- Bù nhiệt độ Tự động hoặc bằng tay
- Nguồn điện 1.5V ("AA" size Alkaline batteries) x 4
- Kích thước & Trọng lượng 75(W)X145(D)X31(H)mm, Net 0.5kg
Bút đo nhiệt độ điện tử hiện số DYS HDT-1
- Điện cực đo dài 120 mm
- Hãng: DYS
- Model: HDT-1
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Thông số kỹ thuật:
- - Khoảng đo nhiệt độ: -50O … +300OC. Độ chính xác: ± 1OC (-50O ÷ 150OC), ± 2OC (150O ÷ 300OC). Độ phân giải: ±0.1OC
- - Hiển thị kết quả đo bằng màn hình LCD. Thời gian cho kết quả đo: 1 giây
- - Sensor bằng thép không gỉ (No. 304). Kích thước sensor: 120 mm x Æ4 mm
- - Thân máy làm bằng nhựa ABS. Có nắp đậy bảo vệ sensor
- - Có chức năng “HOLD” để giữ kết quả đo tạm thời
- - Đáp ứng tiêu chuẩn EC No. E8 04 08 53916 001
- - Pin 1 pin LR44 hoặc LR1154 (1.5V), thời gian hoạt động của pin khoảng 12 tháng
- - Kích thước: 25 x 11 x 223mm
- - Khối lượng: khoảng 35g
- Cung cấp bao gồm:
- + Bút đo nhiệt độ điện tử hiện số - Điện cực đo dài 120 mm
- model HDT-1
- + 1 pin 1.5V và hướng dẫn sử dụng
Bút đo nhiệt độ điện tử hiện số DYS HDT-10
- Điện cực đo dài 300 mm
- Hãng: DYS
- Model: HDT-10
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo nhiệt độ: -50O … +300OC. Độ chính xác: ± 1OC (-50O ÷ 150OC), ± 2OC (150O ÷ 300OC). Độ phân giải: ±0.1OC
- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình LCD. Thời gian cho kết quả đo: 1 giây
- Sensor bằng thép không gỉ (No. 304). Kích thước sensor: 300 mm x Æ4 mm
- Thân máy làm bằng nhựa ABS.
- Có chức năng “HOLD” để giữ kết quả đo tạm thời
- Đáp ứng tiêu chuẩn EC No. E8 04 08 53916 001
- Pin 1 pin LR44 hoặc LR1154 (1.5V), thời gian hoạt động của pin khoảng 12 tháng
- Kích thước: 25 x 11 x 223mm. Khối lượng: khoảng 35g
Cung cấp bao gồm:
+ Bút đo nhiệt độ điện tử hiện số - Điện cực đo dài 300 mm model HDT-10
+ 1 pin 1.5V và hướng dẫn sử dụng
Máy đo độ ẩm / nhiệt độ điện tử hiện số DYS DHT-1
- Hãng: DYS
- Model: DHT-1
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo độ ẩm: 20 … 95% RH
- Độ phân giải độ ẩm: 1%. Độ chính xác: ±5%
- Khoảng đo nhiệt độ (bên trong): -30 … +50OC (-22 … +1220F)
- Khoảng đo nhiệt độ (bên ngoài): -50 … +70OC (-58 … +1580F)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.10C. Độ chính xác: ±10C
- Hiển thị các thông số: nhiệt độ (0C v 0F), độ ẩm, thời gian (thật) trên màn hình LCD cực lớn
- Có điện cực nhiệt độ kèm theo nếu đo bên ngoi
- Chức năng lưu giá trị Max., Min. của nhiệt độ và độ ẩm
- Chức năng chuyển đổi 0C v 0F
- Timer đếm lùi với alarm
- Chức năng báo pin yếu
- Có giá đỡ (đứng) khi máy được đặt trên bàn
- Kích thước: 150 x 100 x 230 mm
- Điện: 1 pin AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo nhiệt độ/độ ẩm điện tử hiện số model DHT-1
+ Điện cực nhiệt độ bên ngoài với dây dài 3 mét
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm cầm tay Hanna HI9564
Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm cầm tay Hanna HI9564
- Hãng: Hanna
- Model: HI9564
- Xuất xứ: Rumania
Thông số kỹ thuật
- Máy HI 9564 máy nhiệt ẩm kế với đầu dò có tính năng hiệu chuẩn và Data-Logging. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành…
- Thang đo: RH 20.0 – 95.0%
o Nhiệt độ: 0.0 đến 60.0 oC/
o 32.0 đến 140.0 oF
- Độ phân giản: RH 0.1%
o Nhiệt độ: 0.1 oC / 0.1 oF
- Độ chính xác: RH ±3% (trong khoảng độ ẩm từ 50 - 85% và nhiệt độ từ 15 – 40 oC);
±5% RH khi ngoài khoảng)
o Nhiệt độ: ±0.5 oC / ±1 oF
- Đầu dò: HI 70602, cổng kết nối DIN, cáp dài 1 mét.
- Batterty: 9 V
- Môi trường: 0 đến 60 oC (32 đến 144 oF); RH Max 95%, không ngưng tụ
- Kích thước: 164 x 76 x 45 mm
- Trọng lượng: 340 gram.
- Cung cấp bao gồm: Thân máy, điện cực, pin và hướng dẫn sử dụng
Máy đo cường độ ánh sáng Hanna HI97500
- Hãng: Hanna
- Model: HI97500
- Xuất xứ: Rumania
Thông số kỹ thuật
- Thang đo:
0.001~1.999 Klux
0.01~19.99 Klux
0.001~1.999 Klux
- Độ phân giản: 0.001 Klux
Klux
Klux
- Độ chính xác: ±6% giá trị đọc
- Battery: pin, 9V, tự động tắt sau 7 phút không sử dụng.
- Kích thước: 164 x 76 x 45 mm
- Trọng lượng: 180 gram
Máy đo tốc độ gió Testo 416
- Thang đo 0.6 đến 40 m/s ( 0 đến 60oC / 32 đến 140oF)
- Độ phân giải 0.1 m/s
- Độ chính xác ±0.2 m/s
+ 1.5% của giá trị đọc
- Giá trị Tốc độ dòng chảy (m/s)
- Giá trị biến thiên được tính toán Hệ số lưu lượng theo thể tích (m3/h)
- Đầu dò Dài 16 mm, được kết nối cố định
- Nhiệt độ hoạt động -20 đến 50oC / -4 đến 122oF
- Nhiệt độ lưu trữ dụng cụ -40 đến 85oC / -40 đến 185oF
- Nguồn cấp Pin 9V
Thời gian hoạt động: 80h
Máy đo tốc độ gió Testo 417
- Thiết bị đo vận tốc tốc gió dạng cánh quạt, đường kính 100mm
- Tính giá trị trung bình theo thời gian hoặc theo điểm đo
- Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ
- Màn hình hiển thị có có ánh sáng nền.
- Chức năng chốt dữ liệu, hiển thị giá trị max/min
- Dải đo: 0.3 ~ 20m/s
0 ~ +50oC
0 ~ 99,999 m3/h
- Độ phân giải: 0.01m/s; 0.1oC
- Nhiệt độ làm việc: 0 ~ +50oC
- Trọng lượng: 230g
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Testo 425
- Thiết bị đo vận tốc luồng khí trong đường ống (khí sạch)
- Tính lưu lượng khí
- Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ
- Đầu đo kiểu ăng-ten có thể kéo dài 820mm, dạng sợi nhiệt.
- Tính giá trị trung bình
- Chức năng chốt dữ liệu, hiển thị giá trị max/min
- Dải đo: 0 ~ 20m/s
-20 ~ +70oC
- Độ phân giải: 0.01m/s; 0.1oC
- Nhiệt độ làm việc: -20 ~ +50oC
- Trọng lượng: 285g
Máy đo tiếng ồn Extech HD600
- Hãng: Extech
- Model: HD600
- Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuât:
30 đến 130dB phạm vi với độ chính xác 1.4dB
Đáp ứng ANSI và loại IEC61672-1 2 tiêu chuẩn
Datalogging khả năng lên đến 20.000 hồ sơ ở tốc độ từ 1/sec 1/59sec
Chụp lên đến 10 đọc / giây khi kết nối với máy tính
MIN / MAX, Data Hold, điện tự động tắt
Được xây dựng trong cổng USB, kích đúp đúc nhà ở được xây dựng trong đứng
Hoàn thành với AC adapter, Windows ® tương thích phần mềm, cáp USB, bao gồm gió, chân máy, trường hợp pin 9V andhard mang
Kính hiển vi 2 mặt Optika B-159
- Hãng: Optika
- Model: B-159
- Xuất xứ: Ý
Hệ thống quang học:
- Đèn chiếu: phản chiếu
- Kiểu đèn: LED
- Độ phóng đại: 1000X
- Kiểu thấu kính: tiêu sắc
- Độ phóng đại: 4x,10x,40x,100x
- Thị kính: 10x / 18
- Tụ quang: 1.2. N.A. mit Blende
- Nguồn cung cấp: bộ nguồn.
Hệ cơ học:
- Kiểu 2 mắt.
- Góc nghiêng của đầu quan sát 30°, có thể xoay 360°.
- Trục chỉnh thô và chỉnh tinh.
Đặc tính đặc biệt:
- Hoạt động bằng pin sạc lại : có kèm theo cung cấp.
- Bao che bụi: có kèm theo cung cấp.
Đặc tính chung:
- Màu sắc: vàng
- Kích thước (DxRxC): 350 x 170 x 210,mm
- Trọng lượng: 4kg.
- Nguồn điện: 220V/50Hz
Cung cấp bao gồm:
- Thân máy chính B-159
- 02 thị kính 10X/18mm
- 04 vật kính tiêu sắc tiêu chuẩn DIN: 4X, 10X, 40X, 100X
- 01 lọ dầu soi
- 01 túi phủ kính
- 01 dây nguồn
- Sách hướng dẫn sử dụng.
Kính hiển vi Optika B-192
- Hãng: Optika
- Model: B-192
- Xuất xứ: Ý
- Kính hiển vi sinh học thông dụng cho phòng thí nghiệm, trường học
- Quan sát hình ảnh rõ ràng, quang trường rộng.
- Thiết kế giúp người vận hành hoàn toàn thoải mái
- Góc nghiêng: 30o, khả năng quay tròn 360o
- Thị kính: 10X/18mm
- Vật kính: 4X, 10X, 40X, 100X HOẶC 60X (B-192S)
- Nguồn đèn: X-LED2
- Bộ tụ quang Abbe NA 1.25 có điều chỉnh màng chắn sáng, lọc màu xanh.
- Kích thước bàn sa trượt: 125*115mm với trục di chuyển X-Y là 30*70mm
- Nguồn điện: 100-240V/50-60Hz
Máy quang phổ so màu đo đa chỉ tiêu Hanna HI83225
Đặc tính nổi trội:
- Lên tới 15 phương pháp đo
- Nắp buồng đo ngăn ánh sáng hoàn toàn
- Màn hình LCD có đèn nền
- BEPS
- Kết nối với PC thông qua USB
- Sử dụng pin sạc hoặc nguồn 12 DVC
- Lưu giữ liệu và xem lại kết quả đã lưu bằng phím
- Chỉ dẫn ngay trên màn hình
- Có phím HELP hỗ trợ
- Người dùng có thể lựa chọn phương pháp đo
- Cài đặt bằng các phím bấm
Máy quang phổ so màu đo đa chỉ tiêu Hanna HI83225
Đặc tính nổi trội:
- Lên tới 15 phương pháp đo
- Nắp buồng đo ngăn ánh sáng hoàn toàn
- Màn hình LCD có đèn nền
- BEPS
- Kết nối với PC thông qua USB
- Sử dụng pin sạc hoặc nguồn 12 DVC
- Lưu giữ liệu và xem lại kết quả đã lưu bằng phím
- Chỉ dẫn ngay trên màn hình
- Có phím HELP hỗ trợ
- Người dùng có thể lựa chọn phươMáy quang phổ so màu đo đa chỉ tiêu Hanna HI83225
Đặc tính nổi trội:
- Lên tới 15 phương pháp đo
- Nắp buồng đo ngăn ánh sáng hoàn toàn
- Màn hình LCD có đèn nền
- BEPS
- Kết nối với PC thông qua USB
- Sử dụng pin sạc hoặc nguồn 12 DVC
- Lưu giữ liệu và xem lại kết quả đã lưu bằng phím
- Chỉ dẫn ngay trên màn hình
- Có phím HELP hỗ trợ
- Người dùng có thể lựa chọn phương pháp đo
- Cài đặt bằng các phím bấm
ng pháp đo
- Cài đặt bằng các phím bấm
Máy đo độ dầy lớp phủ không từ tính Kett LH-200J
- Hãng: Kett
- Model: LH-200J
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Thông số kỹ thuật LH-200J
- Phương pháp đo Eddy Current
- Ứng dụng Đo độ dầy lớp phủ trên nền vật liệu không từ tính
- Khoảng đo 0-1500µm tương đương 60.00mils
- Độ chính xác Dưới 15µm: ±0.3µm, trên 15µm: ±2%
- Chia độ 0.1µm (nhỏ hơn 100µm), 1.0µm (trên 100µm)
- Tiêu chuẩn chất lượng JIS K5600-1-7、JIS H8501、JIS H0401 / ISO 2808、ISO 2064、ISO 1460、ISO 2178、ISO 19840 / BS 3900-C5 / ASTM B 499、ASTM D 7091-5
- Chức năng thống kê Số lần đo, Giá trị trung bình, Độ lệch chuẩn, Giá trị đo lớn nhất, Giá trị đo nhỏ nhất.
- Đầu dò Tiếp xúc một điểm cố định (LEP-J)
- Định dạng hiển thị Hiển thị số bằng màn hình LCD chia độ nhỏ nhất 0.1µm
- Tín hiệu đầu ra RS-232C (Tốc độ truyền tín hiệu 2400bps)
- Nguồn điện AC100V-220V (50/60Hz) or 1.5 ("AA" size Alkaline batteries) x 6 (main unit),
Máy in ("AA" size Alkaline batteries) x 4
- Kích thước&Trọng lượng 120(W)X250(D)X55(H)mm, Net 1.0kg
- Phụ kiện Film hiệu chuẩn, miếng chuẩn từ tính, Pin (1.5V, "AA" size Alkaline), Adapter đầu dò, Adapter nguồn, Giấy in, Hộp đựng
- Tùy chọn Phần mềm quản lý dữ "McWave Series" và "MultiProp"
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FNS3
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FNS3
Công năng: Đo độ dầy lớp phủ trên nền vật liệu từ tính
Lớp phủ ở đây có thể là lớp sơn, lớp mạ hay bất kỳ lớp vật liệu không từ tính nào
Máy đo độ dầy lớp phủ PosiTector 6000 FNS3 bao gồm thân máy PosiTector kiểu Advanced (3) và đầu dò rời FNS đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền vật liệu từ tính và không từ tính. Đầu dò có thể thảo rời ra và thay thế bằng bất kỳ loại đầu dò khác của PosiTector. Máy PosiTector 6000 FNS3 sau khi tháo rời đầu dò ra có thể trở thành bất kỳ loại máy đo khác với đầu dò ứng dụng đo thích hợp.
Máy đo độ dầy lớp phủ PosiTector 6000 FNS1
Công năng: Đo độ dầy lớp phủ trên nền vật liệu từ tính hoặc không từ tính
Lớp phủ ở đây có thể là lớp sơn, lớp mạ hay bất kỳ lớp vật liệu không từ tính nào
Máy đo độ dầy lớp phủ PosiTector 6000 FNS1 bao gồm thân máy PosiTector kiểu Standard (1) và đầu dò rời FNS đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền vật liệu từ tính và không từ tình. Đầu dò có thể thảo rời ra và thay thế bằng bất kỳ loại đầu dò khác của PosiTector. Máy PosiTector 6000 FNS1 sau khi tháo rời đầu dò ra có thể trở thành bất kỳ loại máy đo khác với đầu dò ứng dụng đo thích hợp.
Máy đo độ đục online Optex TSC-10
- Model No. TSC-10(E)
- Khoảng đo 0.00-500.0 (NTU/FNU)
- Nguồn điện AC100-240V±10% 50/60Hz
- Công suất tiêu thụ điện Bình thường: ≤15VA, Trong khi vệ sinh:22VA max.
- Chia độ hiển thị 0.01(0.00-19.99), 0.1(20.0-500.0)NTU/FNU
- Tín hiệu đầu ra Tín hiệu đầu ra
(tương tự 4-20mA, trở tải tối đa of 300 )
Relay tự động
(Kiểu tiếp xúc C-contact, công suất 240VAC, Trở tải tối đa 1 A)
Đầu ra Relay cảnh báo
(Kiểu tiếp xúc C-contact, công suất 240VAC, Trở tải tối đa 1 A)
- Cài đặt thời gian cảnh báo 1 to 120 phút (Điều chỉnh trong khoảng này)
- Hiệu chuẩn Nước cất
- Hệ thống làm sạch Tự động làm sạch đường ống
- Khoảng thời gian làm sạch 10 to 240 phút (Điều chỉnh trong khoảng này)
- Nhiệt độ mẫu nước đo 0 to 40°C (Không đóng băng)
- Nhiệt độ hoạt động Bộ điều khiển:-20 to +50°C, độ ẩm ≤95%Rh
(Tránh ánh sáng trực tiếp)
- Độ cao hoạt động Hoạt động được ở độ cao tới 2000m
- Vật liệu cấu thành Đầu dò: SUS316L, sapphire glass, fluorocarbon rubber,
EPDM, Polyolefin(cable)
Bộ điều khiển: Polycarbonate
- Kích thước Đầu dò: Ø 48x133mm
Bộ điều khiển: 240x162x75mm
- Trọng lượng Đầu dò: 1.0kg
Bộ điều khiển: 1.6kg
- Cấp độ bảo vệ Đầu dò: IP68, độ sâu tối đa 2m
Bộ điều khiển: IP65
- Độ dài dây cáp đầu dò 9m
- Tùy chọn TSC-MK: Bộ kit bảo trì, TA-3 Bộ giá đỡ
Máy đo BOD Evo Sensor System 6
1. Cung cấp bao gồm
- Máy chính
- 6 Đầu dò EVO
- 06 Chai đựng
- 06 Thanh khuấy
- Khay khuấy 6 vị trí
- 01 hộp truyền dữ liệu Databox và phần mềm BODsoft™.
2. Tính năng kỹ thuật
- Hệ thống xác định BOD, BOD EVO cung cấp giải pháp tiên tiến nhất với kết quả đáng tin cậy cho việc tự động xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD) trong nước và kiểm soát chất lượng nước thải.
- Hệ thống được thiết kế dựa trên cảm biến áp suất, xác định trực tiếp lượng oxy tiêu thụ bởi các vi sinh vật (ppm hay mg/l). Kết quả phân tích được thu thập và xử lý bởi phần mềm BODSoft™ vô cùng dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. Kết quả đo đạc có trên 4 quy mô 90, 250, 600 và 999 ppm BOD. Các giá trị cao hơn có thể được thực hiện đo đạc bằng pha loãng mẫu
- Dữ liệu trong quá trình đo được gửi tự động thông qua "Bộ truyền dữ liệu không dây - Wireless DataBox™" theo chương trình được cài đặt trước trên máy tính.
- Hệ thống BOD-EVO là thiết bị độc đáo với tính năng kết nối và truyền dữ liệu không dây duy nhất trên thị trường quốc tế hiện nay so với các sản phẩm cùng ứng dụng. Đặc tính giúp người sử dụng tránh những rủi ro trong biến đổi nhiệt độ ở quá trình theo dõi mẫu. Đây là một bước tiến đầy sáng tạo trong việc xác định chỉ tiêu BOD (nhu cầu oxy sinh hóa).
3. Thông số kỹ thuật
- Phân tích: BOD5 và BOD ultimate
- Thông báo kết quả theo thời gian thực trên đầu sensor
- Khả năng truyền và cho phép đọc dữ liệu trên máy tính
- Lưu trữ dữ liệu:
- Đối với BOD5: Cứ mỗi 30 phút/1h/2h/4h/6h/8h/12h/24h một lần
- Đối với BOD ultimate: Mỗi 2h/4h/6h/8h/12h/24h một lần
- Quy mô: 90, 250, 600 và 999 ppm BOD
- Kích thước: 350 x 300 x 150 mm
- Trọng lượng: 2.3 kg
- Nguồn: 115 hoặc 230 V
- Công suất: 2W
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz