PosiTector Powder Inspection Kits KITPCFN3
Bộ kit: Thân máy Advanced, Đầu dò PRBPC, Đầu dò 6000-FN (đầu dò tích hợp đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính và không từ tính), lược PC1& PC4, vỏ chống sốc, valy đựng chuyên nghiệp.
Defelsko KITPCFS3 PosiTector PC 6000-FS (ferrous only with cable)
Defelsko KITPCFS3 PosiTector PC 6000-FS (ferrous only with cable)
Bộ kit: Thân máy Advanced, Đầu dò PRBPC, Đầu dò 6000-FS (đầu dò rời đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính), lược PC1& PC4, vỏ chống sốc, valy đựng chuyên nghiệp.
Defelsko KITPCF3 PosiTector PC 6000-F (ferrous only)
Defelsko KITPCF3 PosiTector PC 6000-F (ferrous only)
Bộ kit: Thân máy Advanced, Đầu dò PRBPC , Đầu dò 6000-F (đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính), lược PC1& PC4, vỏ chống sốc, valy đựng chuyên nghiệp.
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ Epoxy DeFelsko PRBFNTS-D
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ Epoxy DeFelsko PRBFNTS-D
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ Epoxy, cao su, lớp chống cháy trên nền kim loại từ tính và không từ tính
0-6mm / 0-250mils – Cáp dài 900mm
Hình dáng: Hình trụ ø30mm, mặt tiếp xúc phẳng
Đầu dò rời Right Angle đo độ dày lớp phủ DeFelsko PRBFNRS-D
Đầu dò rời Right Angle đo độ dày lớp phủ DeFelsko PRBFNRS-D
Đầu dò rời Right Angle đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính và không từ tính
0-1500µm / 0-60mils – Cáp dài 900mm
Hình dáng: Bẻ góc 90˚, mặt tiếp xúc phẳng
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ DeFelsko PRBFNS-D
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính và không từ tính
0-1500µm / 0-60mils – Cáp dài 900mm
Hình dáng: Thẳng, mặt tiếp xúc phẳng
Máy nén khí Sumika SM 1550 (có dầu)
- Hãng sx: SUMIKA
- Xuất xứ: Việt Nam
- Model: SM 1550
- Nén xả trực tiếp
- Công suất / Power (KW) 1.5
- Công suất / Power (HP) 2
- Tần số / Frequency (Hz) 50
- Áp lực / Pressure (Bar) 8
- Điện thế / Voltage (V) 220
- Lưu lượng / PD (L/min)160
- Dung tích / Tank (L) 50
- Trọng lượng tịnh / N.W /G.W (kg) 34.
Đầu do tích hợp đo độ dày DeFelsko PRBFN-D
Đầu dò tích hợp đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính và không từ tính
0-1500µm / 0-60mils – Cáp dài 900mm
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FNTS3
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FNTS3
- Model: PosiTector 6000
- Mã đặt hàng: FNTS3 (Advanced)
- Ứng dụng:
+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....
+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….
- Đầu đo: từ tính và không từ tính (đầu đo vuông góc, dây kéo dài)
- Dải đo: 0 - 6 mm (0 - 250 mils)
- Cấp chính xác:
±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 mm
±(0.01 mm + 3%) > 2.5 mm
- Màn hình LCD màu
- Bộ nhớ 100,000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
- Màn hình có help, real time graphing, picture prompting and more
- có thể viết ghi chú trên màn hình bằng bàn phím QWERTY trong máy
- Có Wifi để kết nối với các thiết bị di động khác có cài phần mềm của hãng cho các tính năng mở rộng
- Truyền dữ liệu từ USB tới PC hoặc Wireless tới PC hoặc máy in của hãng
- Chế độ Scan cho phép đọc giá trị liên tục và sẽ đồ thị
- Lưu trữ nhiều kết quả hiệu chuẩn để đo trên nhiều bề mặt
- Tính năng SSPC PA2 xác định chiều dày màng trên một diện tích lớn, xác định được giá trị Min, max
- Tính năng PSPC 90/10 xác định lớp phủ phù hợp cho lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn IMO
- Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")
- trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu đo, tấm nhựa để thử, bao da bảo vệ có đai đeo, Dây đeo cổ tay, 3 pin AAA, Hướng dẫn sử dụng, túi đựng, Nắp bảo vệ, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, phần mềm tải từPosiTector.net
Hãng sản xuất: DeFelsko- Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
- Hãng sx: SUMIKA
- Xuất xứ: Việt Nam
- Model: SM1524
- Nén xả trực tiếp
- Công suất / Power (KW) 1.5
- Công suất / Power (HP) 2
- Tần số / Frequency (Hz) 50
- Áp lực / Pressure (Bar) 8
- Điện thế / Voltage (V) 220
- Lưu lượng / PD (L/min)160
- Dung tích / Tank (L) 24
- Trọng lượng tịnh / N.W /G.W (kg) 23
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FNTS1
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FNTS1
- Model: PosiTector 6000
- Mã đặt hàng: FNTS1 (Standard)
- Ứng dụng:
+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....
+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….
- Đầu đo: từ tính và không từ tính (đầu đo vuông góc, dây kéo dài)
- Dải đo: 0 - 6 mm (0 - 250 mils)
- Cấp chính xác:
±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 mm
±(0.01 mm + 3%) > 2.5 mm
- Màn hình hiển thị Mono
- Bộ nhớ 250 giá trị (dữ liệu có thể xem lại hoặc tải xuống máy tính)
- Chế độ đo nhanh : FAST
- Cảnh báo mức cao, thấp Hi-Lo
- Chế độ: trung bình, độ lêch chuẩn, min, max, số lần của giá trị đọc trong khi đo
- Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")
- trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FNRS3
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FNRS3
- Mã đặt hàng: FNRS3 (Advanced)
- Ứng dụng:
+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....
+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….
- Đầu đo: từ tính và không từ tính (đầu đo vuông góc, dây kéo dài)
- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)
- Cấp chính xác:
±(1 µm + 1%) 0 – 50 µm
±(2 µm + 1%) > 50 µm
- Màn hình LCD màu
- Bộ nhớ 100,000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
- Màn hình có help, real time graphing, picture prompting and more
- có thể viết ghi chú trên màn hình bằng bàn phím QWERTY trong máy
- Có Wifi để kết nối với các thiết bị di động khác có cài phần mềm của hãng cho các tính năng mở rộng
- Truyền dữ liệu từ USB tới PC hoặc Wireless tới PC hoặc máy in của hãng
- Chế độ Scan cho phép đọc giá trị liên tục và sẽ đồ thị
- Lưu trữ nhiều kết quả hiệu chuẩn để đo trên nhiều bề mặt
- Tính năng SSPC PA2 xác định chiều dày màng trên một diện tích lớn, xác định được giá trị Min, max
- Tính năng PSPC 90/10 xác định lớp phủ phù hợp cho lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn IMO
- Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")
- trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu đo, tấm nhựa để thử, bao da bảo vệ có đai đeo, Dây đeo cổ tay, 3 pin AAA, Hướng dẫn sử dụng, túi đựng, Nắp bảo vệ, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, phần mềm tải từPosiTector.net
Hãng sản xuất: DeFelsko- Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành 12 tháng
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FNRS1
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FNRS1
- Ứng dụng:
+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....
+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….
- Đầu đo: từ tính và không từ tính (đầu đo vuông góc, dây kéo dài)
- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)
- Cấp chính xác:
±(1 µm + 1%) 0 – 50 µm
±(2 µm + 1%) > 50 µm
- Màn hình hiển thị Mono
- Bộ nhớ 250 giá trị (dữ liệu có thể xem lại hoặc tải xuống máy tính)
- Chế độ đo nhanh : FAST
- Cảnh báo mức cao, thấp Hi-Lo
- Chế độ: trung bình, độ lêch chuẩn, min, max, số lần của giá trị đọc trong khi đo
- Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")
- trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu đo, tấm nhựa để thử, bao da bảo vệ có đai đeo, Dây đeo cổ tay, 3 pin AAA, Hướng dẫn sử dụng, túi đựng, Nắp bảo vệ, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, phần mềm tải từPosiTector.net
Hãng sản xuất: DeFelsko- Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành 12 tháng
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FN3
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 FN3
- Mã đặt hàng: FN3 (Advanced)
- Ứng dụng:
+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....
+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….
- Đầu đo: từ tính và không từ tính (gắn liền máy)
- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)
- Cấp chính xác:
±(1 µm + 1%) 0 – 50 µm
±(2 µm + 1%) > 50 µm
- Màn hình LCD màu
- Bộ nhớ 100,000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
- Màn hình có help, real time graphing, picture prompting and more
- có thể viết ghi chú trên màn hình bằng bàn phím QWERTY trong máy
- Có Wifi để kết nối với các thiết bị di động khác có cài phần mềm của hãng cho các tính năng mở rộng
- Truyền dữ liệu từ USB tới PC hoặc Wireless tới PC hoặc máy in của hãng
- Chế độ Scan cho phép đọc giá trị liên tục và sẽ đồ thị
- Lưu trữ nhiều kết quả hiệu chuẩn để đo trên nhiều bề mặt
- Tính năng SSPC PA2 xác định chiều dày màng trên một diện tích lớn, xác định được giá trị Min, max
- Tính năng PSPC 90/10 xác định lớp phủ phù hợp cho lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn IMO
- Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")
- trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu đo, tấm nhựa để thử, bao da bảo vệ có đai đeo, Dây đeo cổ tay, 3 pin AAA, Hướng dẫn sử dụng, túi đựng, Nắp bảo vệ, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, phần mềm tải từPosiTector.net
Hãng sản xuất: DeFelsko- Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FN1
Máy đo độ dày lớp sơn phủ DeFelsko PosiTector 6000 FN1
Đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính và không từ tính
Đầu dò tích hợp PRBFN ( 0-1500µm / 0-60 mils)
Thân máy Standard
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ DeFelsko PRBNKS
Đầu dò đo độ dày lớp phủ Epoxy, cao su, lớp chống cháy trên nền kim loại không từ tính
0-13mm (0-500 mils) Cáp dài 900mm
Hình dáng: Thẳng, mặt tiếp xúc phẳng
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ DeFelsko PRBN90S-D
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ không dẫn điện trên nền kim loại không từ tính
0-1150µm / 0-45mils – Cáp dài 900mm
Hình dáng: Bẻ góc 90˚, đầu tiếp xúc nhọn
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ DeFelsko PRBN45S-D
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ không dẫn điện trên nền kim loại không từ tính
0-1150µm / 0-45mils – Cáp dài 900mm
Hình dáng: Bẻ góc 45˚, đầu tiếp xúc nhọn
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ DeFelsko PRBN0S-D
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ không dẫn điện trên nền kim loại không từ tính
0-1150µm / 0-45mils – Cáp dài 900mm
Hình dáng: Thẳng, đầu tiếp xúc nhọn
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ DeFelsko PRBNRS-D
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ không dẫn điện trên nền kim loại không từ tính
0-1500µm / 0-60 mils – Cáp dài 900mm
Hình dáng: Bẻ góc 90˚ (Right Angle), mặt tiếp xúc phẳng
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ DeFelsko PRBFHXS-D
Đầu dò rời đo độ dày lớp phủ epoxy, cao su, sơn chống cháy trên nền kim loại từ tính
(0-13mm/0-1.5inchs) Cáp dài 900mm
Hình dáng: Thẳng
Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ cầm tay có chức năng kết nối với máy tính Hanna HI98360
Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ cầm tay có chức năng kết nối với máy tính Tính năng nổi trội:
- Chọn khoảng đo tự động hoặc bằng tay
- Khóa khoảng đo
- Đầu dò bốn vòng
- Bù nhiệt tự động hoặc bằng tay hoặc không bù nhiệt
- Tự động chọn kết quả đo ổn định nhất
- Tính năng GLP
- Hệ thống chống lỗi pin
- Chỉ dẫn sử dụng ngay trên màn hình
- Đèn nền hỗ trợ hiển thị thông số
- Lưu được tới 500 kết quả đo
- Hiển thị tình trạng dung lượng pin bằng % trên màn hình
- Cổng USB hỗ trợ kết nối máy tính
Thang đo:
- EC 0.00~29.99 mS/cm;
o 30.0~299.9 mS/cm;
o 300~2999 mS/cm;
o 3.00~29.99 mS/cm;
o 30.0~200.0 mS/cm;
o tới 500.0 mS/cm
- TDS 0.00~14.99 ppm;
o 15.0~149.9 ppm;
o 150~1499 ppm;
o 1.50~14.99 g/l;
o 15.0~100.0 g/l;
tới 400.0 g/l
- NaCl 0.0~400.0 %
- T -9.9~120.0 0C
Độ phân giải:
EC 0.01mS/cm; 0.1mS/cm; 1mS/cm; 0.01mS/cm; 0.1mS/cm
TDS 0.01ppm; 0.1ppm; 1ppm; 0.01g/l; 0.1g/l
NaCl 0.1%
T0 0.10C
Độ chính xác: EC ±0.5% giá trị đọc;
TDS ±0.5% giá trị đọc;
NaCl ±0.5% giá trị đọc;
Nhiệt độ: ±0.40C
Hiệu chuẩn:
EC: Tự động, 1 điểm với 6 giá trị nhớ
( 84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 µS)
NaCl: 1 điểm, với dung dịch chuẩn HI 7037
Nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 oC và 50 oC.
Máy đo đa năng EC/TDS/Nhiệt độ Hanna HI99300
- Hãng: Hanna
- Model: HI99300
- Xuất xứ: Rumania
Đặc tính nổi trội:
- Đầu dò sử dụng công nghệ dòng.
- Tự động bù nhiệt độ
- Tự động hiệu chuẩn đơn giá trị với điểm đệm hiển thị ngay trên màn hình
- Hướng dẫn cài đặt và hiệu chuẩn máy được hiển thị ngay trên màn hình
- HOLD
- Beps ( Hệ thống ngăn chặn lỗi pin)
- Hiễn thị % dung lượng pin ngay khi khởi động
- Nhỏ gọn, chắc chắn và chống thấm nước
Thang đo: EC: 0 - 3999 µS/cm
TDS: 0 - 2000 ppm
ºC/ºF: 0.0 - 60.0°C (32 - 140°F)
Độ phân dải: C: 1 µS/cm
TDS: 1 ppm
ºC/ºF: 0.1ºC/ºF
Độ chính xác (at 20°C): EC/TDS: 2% Full Scale
ºC/ºF: ±1°C (± 1.0ºF)
Hiệu chuẩn tự động EC/TDS: EC: 1 điểm tại 1413 µS/cm;
TDS:1382 ppm (conv.=0.5) hoặc 1500 ppm (conv.=0.7)
Điện cực: HI 76306 đo EC/TDS với đầu cảm biến nhiệt độ, cáp dài 1 m kết nối DIN.
Nguồn cung cấp: pin 3 x 1.5V AAA
Nhiệt độ môi trường: 0 - 50°C (32 - 122 °F); RH 100%
Kích thước: 152 x 58 x 30 mm; trọng lượng 205g
Cung cấp bao gồm: Thân máy, đầu dò, pin, hướng dẫn sử dụng.
Máy đo đa năng EC/TDS/Nhiệt độ Hanna HI99301
- Hãng: Hanna
- Model: HI99301
- Xuất xứ: Rumania
Đặc tính nổi trội:
- Đầu dò sử dụng công nghệ dòng.
- Tự động bù nhiệt độ
- Tự động hiệu chuẩn đơn giá trị với điểm đệm hiển thị ngay trên màn hình
- Hướng dẫn cài đặt và hiệu chuẩn máy được hiển thị ngay trên màn hình
- HOLD
- Beps ( Hệ thống ngăn chặn lỗi pin)
- Hiễn thị % dung lượng pin ngay khi khởi động
- Nhỏ gọn, chắc chắn và chống thấm nước
Thang đo: EC: 0 – 20.00 mS/cm
TDS: 0.00 – 10.00 ppt(g/L)
ºC/ºF: 0.0 - 60.0°C (32 - 140°F)
Độ phân dải: C: 0.01 mS/cm
TDS: 0.01 ppt (g/L)
ºC/ºF: 0.1ºC/ºF
Độ chính xác (at 20°C): EC/TDS: 2% Full Scale
ºC/ºF: ±1°C (± 1.0ºF)
Hiệu chuẩn tự động EC/TDS: 1 điểm tại 12.88 mS/cm
9.02 ppt (conv.=0.7)
Điện cực: HI 76306 đo EC/TDS với đầu cảm biến nhiệt độ, cáp dài 1 m kết nối DIN.
Nguồn cung cấp: pin 3 x 1.5V AAA
Nhiệt độ môi trường: 0 - 50°C (32 - 122 °F); RH 100%
Kích thước: 152 x 58 x 30 mm; trọng lượng 205g
Cung cấp bao gồm: Thân máy, đầu dò, pin, hướng dẫn sử dụng.
Máy đo độ dẫn cầm tay đo trong cả 2 môi trường đất và nước Hanna HI993310
Máy đo độ dẫn cầm tay đo trong cả 2 môi trường đất và nước Hanna HI993310
- Hãng: Hanna
- Model: HI993310
- Xuất xứ: Rumania
Đặc tính nổi trội:
- Cung cấp với 2 loại đàu dò cho 2 môi trường
- Tự động bù nhiệt độ
- BEPS ( Battery Error Prevention System)
- Thang đo: EC: 0.00 – 19.99 mS/cm
o Độ măn: 0.00 – 1.00 g/L
- Độ phân giải: EC: 0.01 mS/cm
o Độ mặn: 0.01 g/L
- Độ chính xác: ±2%F.S từ khoảng 0.00 đến 15.00 mS/cm và không lỗi đầu dò.
- Hiệu chuẩn: Bằng tay, 1 điểm
- Bù nhiệt: Tự động, 5 – 50 oC
- Đầu dò: HI 76304 cho môi trường nước và HI 76305 cho môi trường đất
- Nguồn điện: Pin kiềm 9V
- Môi trường sử dụng: 0 – 50 oC; RH max 100%
- Kích thước: 185 x 82 x 52 mm
- Trọng lượng: 275 g
- Cung cấp bao gồm: Thân máy, điện cực HI 76304 và HI 76305, pin, hướng dẫn sử dụng, hộp cứng đi hiện trường.
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz