Máy hàn dầm tự động
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn dầm tự động
Máy hàn dầm tự động
Thông số kĩ thuật:
Được sử dụng chủ yếu để hàn tự động dưới lớp thuốc các dầm chữ I, H có kích thước lớn.
Nguồn hàn hồ quang DC sêri ZD5 và bộ cấp dây MZ9 với khả năng làm việc ổn định và độ tin cậy cao.
Được trang bị hệ thống cấp và thu hồi thuốc tự động có thể làm giảm tiêu hao thuốc và nhân công, tăng năng suất. Hành trình của máy được điều khiển bởi bộ biến tần, dẫn động bằng động cơ AC và điều chỉnh tốc độ vô cấp.
Hệ thống cần cột hàn tự động
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Hệ thống cần cột hàn tự động
Hệ thống cần cột hàn tự động
Thông số kĩ thuật:
Được ứng dụng chủ yếu để hàn ống, bình bồn công nghiệp... có kích thước lớn.
Thiết kế cần cột độc đáo, ray dẫn được nhiệt luyện nên độ bền và ổn định cao.
Nâng cần và dịch chuyển cột được điều chỉnh vô cấp. Dịch chuyển cột có thể bằng thủ công hoặc tự động. Giá trị tốc độ có thể được hiển thị và đặt trước.
Giá đỡ cột có thể quay linh hoạt. Cần được lắp thêm sàn công tác và dịch chuyển cùng xà ngang.
Có thể điều khiển quá trình hàn tại chỗ hoặc từ xa.Có thể giao diện với các máy hàn và đồ gá quay của các hãng khác.
Máy hàn Mig/Mag xung kỹ thuật số YD-350GL / YD-500GL
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Mig/Mag xung kỹ thuật số YD-350GL / YD-500GL
Máy hàn Mig/Mag xung kỹ thuật số YD-350GL / YD-500GL
Thông số kĩ thuật:
- Là loại máy hàn MIG/MAG có xung điều khiển kỹ thuật số
Phương pháp hàn
-CO2 MIG/MAG, MIG xung, MAG xung
- Chất lượng hàn trên thép không gỉ và thép các bon cao
- Đạt tính năng hàn cao nhất băng bọ điều khiển xung GL
- Chức năng quản lý quá trình hàn
- Được trang bị bộ cấp dây đi kèm với độ chính xác cao
- Kết nối mạng cho phép điều khiển từ xa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YD-350GL YD-500GL
Kiểu điều khiển IGTB Inverter IGTB Inverter
Công suất định mức KVA/KW 14.5/14 23.3/22.4
Hệ số công suất 0.97 0.96
Đặc tính đầu ra CV CV
Dòng hàn định mức A 350 (DC) 500 (DC)
Điện áp ra định mức DC V 31.5 39
Chu kỳ làm việc định mức % 60 100
Điện áp ra định mức không tải V 73 (DC) 67 (DC)
Dải dòng hàn ra A 30 - 430 50 - 550
Dải điện áp ra V 16 – 35.5 17 – 41.5
Thời gian hàn điểm s 0.3-10.0 9liên tục tăng 0.1)
Kích thước mm 380x550x645 380x550x815
Trọng lượng kg 50 60
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350GY / YD-500GY
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350GY / YD-500GY
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350GY / YD-500GY
Thông số kĩ thuật:
- Hàn ổn định với dải dòng hàn rộng
- Công nghệ chống đoản mạch ban đầu của Panasonic
- Mồi hồ quang nhanh, ổn định
- Điều chỉnh đặc tính hồ quang
- Bảng điều khiển thân thiện với người sử dụng
- Quảng lý thông số hàn
- Bộ cấp dây số có độ chính xác cao
- Đầu cấp đây
- Súng hàn
- Kẹp mát + cáp mát
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YD-350GY YD-500GY
Kiểu điều khiển IGTB Inverter IGTB Inverter
Công suất định mức KVA/KW 14.5/14 23.3/22.4
Hệ số công suất 0.97 0.96
Đặc tính đầu ra CV CV
Dòng hàn định mức A 350 (DC) 500 (DC)
Điện áp ra định mức DC V 31.5 39
Chu kỳ làm việc định mức % 60 100
Điện áp ra định mức không tải V 73 (DC) 68 (DC)
Dải dòng hàn ra A 30 - 430 60 - 550
Dải điện áp ra V 12 – 35.5 17 – 41.5
Thời gian hàn điểm s 0.3-10.0 9liên tục tăng 0.1)
Kích thước mm 380x550x645 380x550x815
Trọng lượng kg 50 60
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350FR1 / YD-500FR1
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350FR1 / YD-500FR1
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350FR1 / YD-500FR1
Thông số kĩ thuật:
- Được trang bị với chức năng đơn nhất
- Hệ thống cấp day công suất cao
- Bộ phận quản lý có thể mở rộng các chức năng
- Nhiều chức năng bảo vệ
- Thiết kế chống nhiễu đặc biệt
- Dải dao động 20% - 15%
- Đầu cấp dây
- Súng hàn
- Kẹp mát + cáp mát
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YD-350FR1 YD-500FR1
Kiểu điều khiển IGTB Inverter IGTB Inverter
Công suất định mức KVA/KW 13.5/13 23.3/22.4
Dòng hàn định mức A 350 (DC) 500 (DC)
Điện áp ra định mức DC V 31.5 39
Chu kỳ làm việc định mức % 60 100
Điện áp ra định mức không tải V 70 (DC) 68 (DC)
Dải dòng hàn ra A 30 – 430 60 – 550
Dải điện áp ra V 12 – 35.5 17 – 41.5
Bộ nhớ - 3cn, không tái tạo
Thời gian hàn điểm s 0.3-10.0 (liên tục tăng 0.1)
Kích thước mm 372x545x669 372x545x669
Trọng lượng kg 56 62
Máy hàn Inverter DC Finewel 160D/180D/200D/250D/350D
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Inverter DC Finewel 160D/180D/200D/250D/350D
Máy hàn Inverter DC Finewel 160D/180D/200D/250D/350D
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị MODEL
FINEWEL 160D FINEWEL 180D FINEWEL 200D FINEWEL 250D FINEWEL 160D
Nguồn điện V, HZ 1P, 220
Công suất KVA 5 6 7 10 12
Phạm vi dòng hàn A 150 180 200 250 300
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện F
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 140x410x200 170x460x240 170x460x240 225x465x330 260x475x440
Trọng lượng KG 7 9 10 17 18
Máy hàn Gouging 1000
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Gouging 1000
Máy hàn Gouging 1000
Thông số kĩ thuật:
Thông số ĐƠN VỊ MODEL
1000G 1200G 1500G
Nguồn điện V, HZ 3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 85 102 135
Dòng hàn A 1000 1200 1500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện H
Cấp độ bảo vệ IP23
Kích thước MM 610 x 770 x 935 610 x 770 x 935 760 x 1070 x 1180
Trọng lượng KG 250 350 600
Máy hàn một chiều VDM-1001
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn một chiều VDM-1001
Máy hàn một chiều VDM-1001
Thông số kĩ thuật:
Máy hàn một chiều nhiều mỏ VDM-1001 cung cấp dòng hàn một chiều cho nhiều người hàn hồ quang tay đồng thời. Máy có thể sử dụng trong chế tạo kết cấu thép, đóng tàu, làm bồn bể. Máy được cung cấp đồng bộ với 06 biến trở hàn để thay đôỉ dòng hàn cho từng mỏ hàn.
Máy VDM-1001 được thiết kế theo mẫu máy hàn một chiều nhiều mỏ kiểu B)M 1201 của Nga sản xuất. Máy sử dụng điođe và tản nhiệt của Nga, áptômát và khởi động từ của Hàn quốc, vỏ máy có kết cấu chắc chắn và được sơn tĩnh điện. Máy có hình thức đẹp và độ bền cao.
Máy VDM-1001 đã được cấp chứng chỉ của Đăng kiểm Việt nam và Huy chương Vàng Triển lãm Công nghiệp Hàng hải.
Thông số kỹ thuật của máy VDM-1001:
Thông số kỹ thuật VDM-1001
Dòng hàn định mức DC 1000 A, 100%
Dòng hàn max DC 1250 A
Công suất 75 KVA
Điện thế sơ cấp 380 V, 3 pha, 50 Hz
Điện thế thứ cấp không nhỏ hơn 75 V
Điện thế thứ cấp (với dòng định mức và nguồn vào định mức) không nhỏ hơn 63 V
Công suất tiêu thụ ở dòng định mức không quá 75 KVA
Chế độ làm việc liên tục
Phạm vi điện áp nguồn cho phép +10% đến - 10% hoặc 0% đến -15%
Hiệu suất 93%
Hệ số công suất định mức 0,93
Làm mát không khí cưỡng bức
Kích thước của nguồn 650 x 1000 x 810 mm
Trọng lượng nguồn 450 kg
Dòng hàn định mức tại các mỏ DC 315 A, 60%
Giới hàn điều chỉnh dòng tại các mỏ DC 5- 315 A
Kích thước biến trở 370 x 600 x 480 mm
Trọng lượng biến trở 23 kg
Máy hàn một chiều Matrix 420E
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn một chiều Matrix 420E
Máy hàn một chiều Matrix 420E
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật MATRIX
420 E MATRIX
2200E MATRIX
2700E MATRIX
2800E
Điện áp vào V
(50/60Hz) 3 P, 400 1P, 230
3P, 400
Công suất kVA 17.4 6.6 10 10.5
Cầu chì trễ A 16 16 10 10
Điện áp mạch hở V 100
Dòng hàn A 5-420 5-180 5-270 5-270
Chu kỳ làm việc 100%
60%
X% A 270
340
420 (40%) 120
150
180 (30%) 200
220
270 (40%) 190
210
270 (30%)
Kích thước mm 500x220x425 430x185x390 430x185x390 465x185x390
Trọng lượng Kg 20 12 14.5 15
Máy hàn một chiều Rainbow
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn một chiều Rainbow
Máy hàn một chiều Rainbow
Thông số kĩ thuật:
SPECIFICATIONS RAINBOW
150 RAINBOW 153 Cell RAINBOW 180
Single phase V 230 230 230
Installed power KVA 7.6 7.9 11.3
Delayed Fuse A 16 16 20
Open circuit voltage V 88 103 88
Current range A 5÷150 5÷150 5÷180
Duty cycle at (40°C) 100%
60%
X% A 100
120
150 (30%) 90
110
150 (20%) 110
130
180 (20%)
Dimensions mm 340x115x260 340x115x260 390x135x300
Weight Kg 4,2 4,2 6
Máy hàn một chiều ARC
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn một chiều ARC
Máy hàn một chiều ARC
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật ARC 253 ARC 303 ARC 403 ARC 503
Điện áp vào V 230/400 230/400 230/400 230/400
Công suất KVA 12,8 14,9 19,3 24
Cầu chì trễ A 32/20 40/25 50/32 63/35
Điện áp mạch hở V 65 65 71 75
Dòng hàn A 55÷250 70÷300 60÷370 70÷450
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 135
170
230 145
180
260 200
260
350 230
300
400
Đường kính que hàn Ø mm 2.0 ÷ 5.0 2.0 ÷ 5.0 2.0 ÷ 6.0 2.5 ÷ 8.0
Cấp bảo vệ IP 23 23 23 23
Cấp cách điện CL H H H H
Kích thước mm D
R
C 880
425
690 880
425
690 1120
570
725 1120
570
725
Trọng lượng Kg 53 64 95 117
Máy hàn một chiều Triarc 306/L 406/L 506/L
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn một chiều Triarc 306/L 406/L 506/L
Máy hàn một chiều Triarc 306/L 406/L 506/L
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật TRIARC
306/L TRIARC
406/L TRIARC
506/L
Điện áp vào V 230/400 230/400 230/400
Công suất KVA 19.7 29.8 38.2
Cầu chì trễ A 40/25 50/32 63/40
Điện áp mạch hở V 65 75 75
Dòng hàn A 45÷270 60÷400 80÷500
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 145
180
260 230
300
400 290
380
500
Đường kính que hàn Ø mm 1.6 ÷ 5.0 2.0 ÷ 8.0 2.5 ÷ 8.0
Cấp bảo vệ IP 23 23 23
Cấp cách điện CL H H H
Kích thước mm 880x425x690 1120x570x725 1120x570x725
Trọng lượng Kg 82 122 139
Máy hàn một chiều Arctronic
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn một chiều Arctronic
Máy hàn một chiều Arctronic
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật ARCTRONIC 426 ARCTRONIC 626
Điện áp vào V 230/400 230/400
Công suất KVA 32.5 47.4
Cầu chì trễ A 50/32 80/45
Điện áp mạch hở V 64 64
Dòng hàn A 5÷400 5÷600
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 220
290
400 330
430
600
Đường kính que hàn Ø mm 1.6 ÷ 8.0 1.6 ÷ 8.0
Kích thước mm 1260x730x615 1260x730x615
Trọng lượng Kg 147 196
Máy hàn một chiều DC Panasonic YD-400AT3\630AT
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn một chiều DC Panasonic YD-400AT3\630AT
Máy hàn một chiều DC Panasonic YD-400AT3\630AT
Thông số kĩ thuật:
Thông số kĩ thuật YD-400AT4 YD-630AT3
Kiểu điều khiển IGBT Inverter IGBT Inverter
Công suất định mức KVA/kw 17.6.16.7 32.2/30.8
Dòng hàn ra định mức A 400 630
Điện áp ra định mức VDC 36 44
Chu kỳ làm việc % 60 60
Điện áp không tải VDC 71 75
Dải dòng hàn ra A 20 - 410 50 - 630
Kích thước mm 327x560x602 327x619x706
Trọng lượng Kg 50 70
Máy hàn Inverter DC Finewel 500D/600D
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn Inverter DC Finewel 500D/600D
Máy hàn Inverter DC Finewel 500D/600D
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị Model
FINEWEL 500D FINEWEL 600D
Nguồn điện V, HZ 3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 18 21
Phạm vi dòng hàn A 400 500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ điện tử H
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 335x660x600 355x720x680
Trọng lượng KG 49 60
Máy hàn một chiều YD-630SS
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy hàn một chiều YD-630SS
Máy hàn một chiều YD-630SS
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật YD-300SS3 YD-400SS3 YD-630SS3
Công suất kVA(kW) 16.1(13.5) 44.3(34) 500
Phase/Tần số Hz 380 220 380
Điện áp không tải V 57 64 77
Dòng ra Hàn A 25-300 60-400 100-630
Thổi A -- -- 150-630
Điện áp ra Hàn V 21-32 22.4-36 24-44
Thổi V -- -- 26-44
Chu kỳ làm việc % 60 60 60
Trọng lượng kg 119 155 225
Kích thước mm 470*560*875 436*675*762 500*690*920
Điện cực cacbon thích hợp Фmm -- -- 4.0-11
Máy hàn dầm tự động
Thông số kĩ thuật:
Được sử dụng chủ yếu để hàn tự động dưới lớp thuốc các dầm chữ I, H có kích thước lớn.
Nguồn hàn hồ quang DC sêri ZD5 và bộ cấp dây MZ9 với khả năng làm việc ổn định và độ tin cậy cao.
Được trang bị hệ thống cấp và thu hồi thuốc tự động có thể làm giảm tiêu hao thuốc và nhân công, tăng năng suất. Hành trình của máy được điều khiển bởi bộ biến tần, dẫn động bằng động cơ AC và điều chỉnh tốc độ vô cấp.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn dầm tự động
Máy hàn dầm tự động
Thông số kĩ thuật:
Được sử dụng chủ yếu để hàn tự động dưới lớp thuốc các dầm chữ I, H có kích thước lớn.
Nguồn hàn hồ quang DC sêri ZD5 và bộ cấp dây MZ9 với khả năng làm việc ổn định và độ tin cậy cao.
Được trang bị hệ thống cấp và thu hồi thuốc tự động có thể làm giảm tiêu hao thuốc và nhân công, tăng năng suất. Hành trình của máy được điều khiển bởi bộ biến tần, dẫn động bằng động cơ AC và điều chỉnh tốc độ vô cấp.
Hệ thống cần cột hàn tự động
Thông số kĩ thuật:
Được ứng dụng chủ yếu để hàn ống, bình bồn công nghiệp... có kích thước lớn.
Thiết kế cần cột độc đáo, ray dẫn được nhiệt luyện nên độ bền và ổn định cao.
Nâng cần và dịch chuyển cột được điều chỉnh vô cấp. Dịch chuyển cột có thể bằng thủ công hoặc tự động. Giá trị tốc độ có thể được hiển thị và đặt trước.
Giá đỡ cột có thể quay linh hoạt. Cần được lắp thêm sàn công tác và dịch chuyển cùng xà ngang.
Có thể điều khiển quá trình hàn tại chỗ hoặc từ xa.Có thể giao diện với các máy hàn và đồ gá quay của các hãng khác.
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Hệ thống cần cột hàn tự động
Hệ thống cần cột hàn tự động
Thông số kĩ thuật:
Được ứng dụng chủ yếu để hàn ống, bình bồn công nghiệp... có kích thước lớn.
Thiết kế cần cột độc đáo, ray dẫn được nhiệt luyện nên độ bền và ổn định cao.
Nâng cần và dịch chuyển cột được điều chỉnh vô cấp. Dịch chuyển cột có thể bằng thủ công hoặc tự động. Giá trị tốc độ có thể được hiển thị và đặt trước.
Giá đỡ cột có thể quay linh hoạt. Cần được lắp thêm sàn công tác và dịch chuyển cùng xà ngang.
Có thể điều khiển quá trình hàn tại chỗ hoặc từ xa.Có thể giao diện với các máy hàn và đồ gá quay của các hãng khác.
Máy hàn Mig/Mag xung kỹ thuật số YD-350GL / YD-500GL
Thông số kĩ thuật:
- Là loại máy hàn MIG/MAG có xung điều khiển kỹ thuật số
Phương pháp hàn
-CO2 MIG/MAG, MIG xung, MAG xung
- Chất lượng hàn trên thép không gỉ và thép các bon cao
- Đạt tính năng hàn cao nhất băng bọ điều khiển xung GL
- Chức năng quản lý quá trình hàn
- Được trang bị bộ cấp dây đi kèm với độ chính xác cao
- Kết nối mạng cho phép điều khiển từ xa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YD-350GL YD-500GL
Kiểu điều khiển IGTB Inverter IGTB Inverter
Công suất định mức KVA/KW 14.5/14 23.3/22.4
Hệ số công suất 0.97 0.96
Đặc tính đầu ra CV CV
Dòng hàn định mức A 350 (DC) 500 (DC)
Điện áp ra định mức DC V 31.5 39
Chu kỳ làm việc định mức % 60 100
Điện áp ra định mức không tải V 73 (DC) 67 (DC)
Dải dòng hàn ra A 30 - 430 50 - 550
Dải điện áp ra V 16 – 35.5 17 – 41.5
Thời gian hàn điểm s 0.3-10.0 9liên tục tăng 0.1)
Kích thước mm 380x550x645 380x550x815
Trọng lượng kg 50 60
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Mig/Mag xung kỹ thuật số YD-350GL / YD-500GL
Máy hàn Mig/Mag xung kỹ thuật số YD-350GL / YD-500GL
Thông số kĩ thuật:
- Là loại máy hàn MIG/MAG có xung điều khiển kỹ thuật số
Phương pháp hàn
-CO2 MIG/MAG, MIG xung, MAG xung
- Chất lượng hàn trên thép không gỉ và thép các bon cao
- Đạt tính năng hàn cao nhất băng bọ điều khiển xung GL
- Chức năng quản lý quá trình hàn
- Được trang bị bộ cấp dây đi kèm với độ chính xác cao
- Kết nối mạng cho phép điều khiển từ xa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YD-350GL YD-500GL
Kiểu điều khiển IGTB Inverter IGTB Inverter
Công suất định mức KVA/KW 14.5/14 23.3/22.4
Hệ số công suất 0.97 0.96
Đặc tính đầu ra CV CV
Dòng hàn định mức A 350 (DC) 500 (DC)
Điện áp ra định mức DC V 31.5 39
Chu kỳ làm việc định mức % 60 100
Điện áp ra định mức không tải V 73 (DC) 67 (DC)
Dải dòng hàn ra A 30 - 430 50 - 550
Dải điện áp ra V 16 – 35.5 17 – 41.5
Thời gian hàn điểm s 0.3-10.0 9liên tục tăng 0.1)
Kích thước mm 380x550x645 380x550x815
Trọng lượng kg 50 60
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350GY / YD-500GY
Thông số kĩ thuật:
- Hàn ổn định với dải dòng hàn rộng
- Công nghệ chống đoản mạch ban đầu của Panasonic
- Mồi hồ quang nhanh, ổn định
- Điều chỉnh đặc tính hồ quang
- Bảng điều khiển thân thiện với người sử dụng
- Quảng lý thông số hàn
- Bộ cấp dây số có độ chính xác cao
- Đầu cấp đây
- Súng hàn
- Kẹp mát + cáp mát
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YD-350GY YD-500GY
Kiểu điều khiển IGTB Inverter IGTB Inverter
Công suất định mức KVA/KW 14.5/14 23.3/22.4
Hệ số công suất 0.97 0.96
Đặc tính đầu ra CV CV
Dòng hàn định mức A 350 (DC) 500 (DC)
Điện áp ra định mức DC V 31.5 39
Chu kỳ làm việc định mức % 60 100
Điện áp ra định mức không tải V 73 (DC) 68 (DC)
Dải dòng hàn ra A 30 - 430 60 - 550
Dải điện áp ra V 12 – 35.5 17 – 41.5
Thời gian hàn điểm s 0.3-10.0 9liên tục tăng 0.1)
Kích thước mm 380x550x645 380x550x815
Trọng lượng kg 50 60
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350GY / YD-500GY
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350GY / YD-500GY
Thông số kĩ thuật:
- Hàn ổn định với dải dòng hàn rộng
- Công nghệ chống đoản mạch ban đầu của Panasonic
- Mồi hồ quang nhanh, ổn định
- Điều chỉnh đặc tính hồ quang
- Bảng điều khiển thân thiện với người sử dụng
- Quảng lý thông số hàn
- Bộ cấp dây số có độ chính xác cao
- Đầu cấp đây
- Súng hàn
- Kẹp mát + cáp mát
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YD-350GY YD-500GY
Kiểu điều khiển IGTB Inverter IGTB Inverter
Công suất định mức KVA/KW 14.5/14 23.3/22.4
Hệ số công suất 0.97 0.96
Đặc tính đầu ra CV CV
Dòng hàn định mức A 350 (DC) 500 (DC)
Điện áp ra định mức DC V 31.5 39
Chu kỳ làm việc định mức % 60 100
Điện áp ra định mức không tải V 73 (DC) 68 (DC)
Dải dòng hàn ra A 30 - 430 60 - 550
Dải điện áp ra V 12 – 35.5 17 – 41.5
Thời gian hàn điểm s 0.3-10.0 9liên tục tăng 0.1)
Kích thước mm 380x550x645 380x550x815
Trọng lượng kg 50 60
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350FR1 / YD-500FR1
Thông số kĩ thuật:
- Được trang bị với chức năng đơn nhất
- Hệ thống cấp day công suất cao
- Bộ phận quản lý có thể mở rộng các chức năng
- Nhiều chức năng bảo vệ
- Thiết kế chống nhiễu đặc biệt
- Dải dao động 20% - 15%
- Đầu cấp dây
- Súng hàn
- Kẹp mát + cáp mát
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YD-350FR1 YD-500FR1
Kiểu điều khiển IGTB Inverter IGTB Inverter
Công suất định mức KVA/KW 13.5/13 23.3/22.4
Dòng hàn định mức A 350 (DC) 500 (DC)
Điện áp ra định mức DC V 31.5 39
Chu kỳ làm việc định mức % 60 100
Điện áp ra định mức không tải V 70 (DC) 68 (DC)
Dải dòng hàn ra A 30 – 430 60 – 550
Dải điện áp ra V 12 – 35.5 17 – 41.5
Bộ nhớ - 3cn, không tái tạo
Thời gian hàn điểm s 0.3-10.0 (liên tục tăng 0.1)
Kích thước mm 372x545x669 372x545x669
Trọng lượng kg 56 62
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350FR1 / YD-500FR1
Máy hàn điều khiển kỹ thuật số YD-350FR1 / YD-500FR1
Thông số kĩ thuật:
- Được trang bị với chức năng đơn nhất
- Hệ thống cấp day công suất cao
- Bộ phận quản lý có thể mở rộng các chức năng
- Nhiều chức năng bảo vệ
- Thiết kế chống nhiễu đặc biệt
- Dải dao động 20% - 15%
- Đầu cấp dây
- Súng hàn
- Kẹp mát + cáp mát
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YD-350FR1 YD-500FR1
Kiểu điều khiển IGTB Inverter IGTB Inverter
Công suất định mức KVA/KW 13.5/13 23.3/22.4
Dòng hàn định mức A 350 (DC) 500 (DC)
Điện áp ra định mức DC V 31.5 39
Chu kỳ làm việc định mức % 60 100
Điện áp ra định mức không tải V 70 (DC) 68 (DC)
Dải dòng hàn ra A 30 – 430 60 – 550
Dải điện áp ra V 12 – 35.5 17 – 41.5
Bộ nhớ - 3cn, không tái tạo
Thời gian hàn điểm s 0.3-10.0 (liên tục tăng 0.1)
Kích thước mm 372x545x669 372x545x669
Trọng lượng kg 56 62
Máy hàn Inverter DC Finewel 160D/180D/200D/250D/350D
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị MODEL
FINEWEL 160D FINEWEL 180D FINEWEL 200D FINEWEL 250D FINEWEL 160D
Nguồn điện V, HZ 1P, 220
Công suất KVA 5 6 7 10 12
Phạm vi dòng hàn A 150 180 200 250 300
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện F
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 140x410x200 170x460x240 170x460x240 225x465x330 260x475x440
Trọng lượng KG 7 9 10 17 18
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Inverter DC Finewel 160D/180D/200D/250D/350D
Máy hàn Inverter DC Finewel 160D/180D/200D/250D/350D
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị MODEL
FINEWEL 160D FINEWEL 180D FINEWEL 200D FINEWEL 250D FINEWEL 160D
Nguồn điện V, HZ 1P, 220
Công suất KVA 5 6 7 10 12
Phạm vi dòng hàn A 150 180 200 250 300
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện F
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 140x410x200 170x460x240 170x460x240 225x465x330 260x475x440
Trọng lượng KG 7 9 10 17 18
Máy hàn Gouging 1000
Thông số kĩ thuật:
Thông số ĐƠN VỊ MODEL
1000G 1200G 1500G
Nguồn điện V, HZ 3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 85 102 135
Dòng hàn A 1000 1200 1500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện H
Cấp độ bảo vệ IP23
Kích thước MM 610 x 770 x 935 610 x 770 x 935 760 x 1070 x 1180
Trọng lượng KG 250 350 600
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Gouging 1000
Máy hàn Gouging 1000
Thông số kĩ thuật:
Thông số ĐƠN VỊ MODEL
1000G 1200G 1500G
Nguồn điện V, HZ 3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 85 102 135
Dòng hàn A 1000 1200 1500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ cách điện H
Cấp độ bảo vệ IP23
Kích thước MM 610 x 770 x 935 610 x 770 x 935 760 x 1070 x 1180
Trọng lượng KG 250 350 600
Máy hàn một chiều VDM-1001
Thông số kĩ thuật:
Máy hàn một chiều nhiều mỏ VDM-1001 cung cấp dòng hàn một chiều cho nhiều người hàn hồ quang tay đồng thời. Máy có thể sử dụng trong chế tạo kết cấu thép, đóng tàu, làm bồn bể. Máy được cung cấp đồng bộ với 06 biến trở hàn để thay đôỉ dòng hàn cho từng mỏ hàn.
Máy VDM-1001 được thiết kế theo mẫu máy hàn một chiều nhiều mỏ kiểu B)M 1201 của Nga sản xuất. Máy sử dụng điođe và tản nhiệt của Nga, áptômát và khởi động từ của Hàn quốc, vỏ máy có kết cấu chắc chắn và được sơn tĩnh điện. Máy có hình thức đẹp và độ bền cao.
Máy VDM-1001 đã được cấp chứng chỉ của Đăng kiểm Việt nam và Huy chương Vàng Triển lãm Công nghiệp Hàng hải.
Thông số kỹ thuật của máy VDM-1001:
Thông số kỹ thuật VDM-1001
Dòng hàn định mức DC 1000 A, 100%
Dòng hàn max DC 1250 A
Công suất 75 KVA
Điện thế sơ cấp 380 V, 3 pha, 50 Hz
Điện thế thứ cấp không nhỏ hơn 75 V
Điện thế thứ cấp (với dòng định mức và nguồn vào định mức) không nhỏ hơn 63 V
Công suất tiêu thụ ở dòng định mức không quá 75 KVA
Chế độ làm việc liên tục
Phạm vi điện áp nguồn cho phép +10% đến - 10% hoặc 0% đến -15%
Hiệu suất 93%
Hệ số công suất định mức 0,93
Làm mát không khí cưỡng bức
Kích thước của nguồn 650 x 1000 x 810 mm
Trọng lượng nguồn 450 kg
Dòng hàn định mức tại các mỏ DC 315 A, 60%
Giới hàn điều chỉnh dòng tại các mỏ DC 5- 315 A
Kích thước biến trở 370 x 600 x 480 mm
Trọng lượng biến trở 23 kg
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn một chiều VDM-1001
Máy hàn một chiều VDM-1001
Thông số kĩ thuật:
Máy hàn một chiều nhiều mỏ VDM-1001 cung cấp dòng hàn một chiều cho nhiều người hàn hồ quang tay đồng thời. Máy có thể sử dụng trong chế tạo kết cấu thép, đóng tàu, làm bồn bể. Máy được cung cấp đồng bộ với 06 biến trở hàn để thay đôỉ dòng hàn cho từng mỏ hàn.
Máy VDM-1001 được thiết kế theo mẫu máy hàn một chiều nhiều mỏ kiểu B)M 1201 của Nga sản xuất. Máy sử dụng điođe và tản nhiệt của Nga, áptômát và khởi động từ của Hàn quốc, vỏ máy có kết cấu chắc chắn và được sơn tĩnh điện. Máy có hình thức đẹp và độ bền cao.
Máy VDM-1001 đã được cấp chứng chỉ của Đăng kiểm Việt nam và Huy chương Vàng Triển lãm Công nghiệp Hàng hải.
Thông số kỹ thuật của máy VDM-1001:
Thông số kỹ thuật VDM-1001
Dòng hàn định mức DC 1000 A, 100%
Dòng hàn max DC 1250 A
Công suất 75 KVA
Điện thế sơ cấp 380 V, 3 pha, 50 Hz
Điện thế thứ cấp không nhỏ hơn 75 V
Điện thế thứ cấp (với dòng định mức và nguồn vào định mức) không nhỏ hơn 63 V
Công suất tiêu thụ ở dòng định mức không quá 75 KVA
Chế độ làm việc liên tục
Phạm vi điện áp nguồn cho phép +10% đến - 10% hoặc 0% đến -15%
Hiệu suất 93%
Hệ số công suất định mức 0,93
Làm mát không khí cưỡng bức
Kích thước của nguồn 650 x 1000 x 810 mm
Trọng lượng nguồn 450 kg
Dòng hàn định mức tại các mỏ DC 315 A, 60%
Giới hàn điều chỉnh dòng tại các mỏ DC 5- 315 A
Kích thước biến trở 370 x 600 x 480 mm
Trọng lượng biến trở 23 kg
Máy hàn một chiều Matrix 420E
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật MATRIX
420 E MATRIX
2200E MATRIX
2700E MATRIX
2800E
Điện áp vào V
(50/60Hz) 3 P, 400 1P, 230
3P, 400
Công suất kVA 17.4 6.6 10 10.5
Cầu chì trễ A 16 16 10 10
Điện áp mạch hở V 100
Dòng hàn A 5-420 5-180 5-270 5-270
Chu kỳ làm việc 100%
60%
X% A 270
340
420 (40%) 120
150
180 (30%) 200
220
270 (40%) 190
210
270 (30%)
Kích thước mm 500x220x425 430x185x390 430x185x390 465x185x390
Trọng lượng Kg 20 12 14.5 15
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn một chiều Matrix 420E
Máy hàn một chiều Matrix 420E
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật MATRIX
420 E MATRIX
2200E MATRIX
2700E MATRIX
2800E
Điện áp vào V
(50/60Hz) 3 P, 400 1P, 230
3P, 400
Công suất kVA 17.4 6.6 10 10.5
Cầu chì trễ A 16 16 10 10
Điện áp mạch hở V 100
Dòng hàn A 5-420 5-180 5-270 5-270
Chu kỳ làm việc 100%
60%
X% A 270
340
420 (40%) 120
150
180 (30%) 200
220
270 (40%) 190
210
270 (30%)
Kích thước mm 500x220x425 430x185x390 430x185x390 465x185x390
Trọng lượng Kg 20 12 14.5 15
Máy hàn một chiều Rainbow
Thông số kĩ thuật:
SPECIFICATIONS RAINBOW
150 RAINBOW 153 Cell RAINBOW 180
Single phase V 230 230 230
Installed power KVA 7.6 7.9 11.3
Delayed Fuse A 16 16 20
Open circuit voltage V 88 103 88
Current range A 5÷150 5÷150 5÷180
Duty cycle at (40°C) 100%
60%
X% A 100
120
150 (30%) 90
110
150 (20%) 110
130
180 (20%)
Dimensions mm 340x115x260 340x115x260 390x135x300
Weight Kg 4,2 4,2 6
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn một chiều Rainbow
Máy hàn một chiều Rainbow
Thông số kĩ thuật:
SPECIFICATIONS RAINBOW
150 RAINBOW 153 Cell RAINBOW 180
Single phase V 230 230 230
Installed power KVA 7.6 7.9 11.3
Delayed Fuse A 16 16 20
Open circuit voltage V 88 103 88
Current range A 5÷150 5÷150 5÷180
Duty cycle at (40°C) 100%
60%
X% A 100
120
150 (30%) 90
110
150 (20%) 110
130
180 (20%)
Dimensions mm 340x115x260 340x115x260 390x135x300
Weight Kg 4,2 4,2 6
Máy hàn một chiều ARC
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật ARC 253 ARC 303 ARC 403 ARC 503
Điện áp vào V 230/400 230/400 230/400 230/400
Công suất KVA 12,8 14,9 19,3 24
Cầu chì trễ A 32/20 40/25 50/32 63/35
Điện áp mạch hở V 65 65 71 75
Dòng hàn A 55÷250 70÷300 60÷370 70÷450
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 135
170
230 145
180
260 200
260
350 230
300
400
Đường kính que hàn Ø mm 2.0 ÷ 5.0 2.0 ÷ 5.0 2.0 ÷ 6.0 2.5 ÷ 8.0
Cấp bảo vệ IP 23 23 23 23
Cấp cách điện CL H H H H
Kích thước mm D
R
C 880
425
690 880
425
690 1120
570
725 1120
570
725
Trọng lượng Kg 53 64 95 117
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn một chiều ARC
Máy hàn một chiều ARC
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật ARC 253 ARC 303 ARC 403 ARC 503
Điện áp vào V 230/400 230/400 230/400 230/400
Công suất KVA 12,8 14,9 19,3 24
Cầu chì trễ A 32/20 40/25 50/32 63/35
Điện áp mạch hở V 65 65 71 75
Dòng hàn A 55÷250 70÷300 60÷370 70÷450
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 135
170
230 145
180
260 200
260
350 230
300
400
Đường kính que hàn Ø mm 2.0 ÷ 5.0 2.0 ÷ 5.0 2.0 ÷ 6.0 2.5 ÷ 8.0
Cấp bảo vệ IP 23 23 23 23
Cấp cách điện CL H H H H
Kích thước mm D
R
C 880
425
690 880
425
690 1120
570
725 1120
570
725
Trọng lượng Kg 53 64 95 117
Máy hàn một chiều Triarc 306/L 406/L 506/L
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật TRIARC
306/L TRIARC
406/L TRIARC
506/L
Điện áp vào V 230/400 230/400 230/400
Công suất KVA 19.7 29.8 38.2
Cầu chì trễ A 40/25 50/32 63/40
Điện áp mạch hở V 65 75 75
Dòng hàn A 45÷270 60÷400 80÷500
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 145
180
260 230
300
400 290
380
500
Đường kính que hàn Ø mm 1.6 ÷ 5.0 2.0 ÷ 8.0 2.5 ÷ 8.0
Cấp bảo vệ IP 23 23 23
Cấp cách điện CL H H H
Kích thước mm 880x425x690 1120x570x725 1120x570x725
Trọng lượng Kg 82 122 139
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn một chiều Triarc 306/L 406/L 506/L
Máy hàn một chiều Triarc 306/L 406/L 506/L
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật TRIARC
306/L TRIARC
406/L TRIARC
506/L
Điện áp vào V 230/400 230/400 230/400
Công suất KVA 19.7 29.8 38.2
Cầu chì trễ A 40/25 50/32 63/40
Điện áp mạch hở V 65 75 75
Dòng hàn A 45÷270 60÷400 80÷500
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 145
180
260 230
300
400 290
380
500
Đường kính que hàn Ø mm 1.6 ÷ 5.0 2.0 ÷ 8.0 2.5 ÷ 8.0
Cấp bảo vệ IP 23 23 23
Cấp cách điện CL H H H
Kích thước mm 880x425x690 1120x570x725 1120x570x725
Trọng lượng Kg 82 122 139
Máy hàn một chiều Arctronic
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật ARCTRONIC 426 ARCTRONIC 626
Điện áp vào V 230/400 230/400
Công suất KVA 32.5 47.4
Cầu chì trễ A 50/32 80/45
Điện áp mạch hở V 64 64
Dòng hàn A 5÷400 5÷600
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 220
290
400 330
430
600
Đường kính que hàn Ø mm 1.6 ÷ 8.0 1.6 ÷ 8.0
Kích thước mm 1260x730x615 1260x730x615
Trọng lượng Kg 147 196
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn một chiều Arctronic
Máy hàn một chiều Arctronic
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật ARCTRONIC 426 ARCTRONIC 626
Điện áp vào V 230/400 230/400
Công suất KVA 32.5 47.4
Cầu chì trễ A 50/32 80/45
Điện áp mạch hở V 64 64
Dòng hàn A 5÷400 5÷600
Chu kỳ làm việc 100%
60%
35% A 220
290
400 330
430
600
Đường kính que hàn Ø mm 1.6 ÷ 8.0 1.6 ÷ 8.0
Kích thước mm 1260x730x615 1260x730x615
Trọng lượng Kg 147 196
Máy hàn một chiều DC Panasonic YD-400AT3\630AT
Thông số kĩ thuật:
Thông số kĩ thuật YD-400AT4 YD-630AT3
Kiểu điều khiển IGBT Inverter IGBT Inverter
Công suất định mức KVA/kw 17.6.16.7 32.2/30.8
Dòng hàn ra định mức A 400 630
Điện áp ra định mức VDC 36 44
Chu kỳ làm việc % 60 60
Điện áp không tải VDC 71 75
Dải dòng hàn ra A 20 - 410 50 - 630
Kích thước mm 327x560x602 327x619x706
Trọng lượng Kg 50 70
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn một chiều DC Panasonic YD-400AT3\630AT
Máy hàn một chiều DC Panasonic YD-400AT3\630AT
Thông số kĩ thuật:
Thông số kĩ thuật YD-400AT4 YD-630AT3
Kiểu điều khiển IGBT Inverter IGBT Inverter
Công suất định mức KVA/kw 17.6.16.7 32.2/30.8
Dòng hàn ra định mức A 400 630
Điện áp ra định mức VDC 36 44
Chu kỳ làm việc % 60 60
Điện áp không tải VDC 71 75
Dải dòng hàn ra A 20 - 410 50 - 630
Kích thước mm 327x560x602 327x619x706
Trọng lượng Kg 50 70
Máy hàn Inverter DC Finewel 500D/600D
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị Model
FINEWEL 500D FINEWEL 600D
Nguồn điện V, HZ 3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 18 21
Phạm vi dòng hàn A 400 500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ điện tử H
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 335x660x600 355x720x680
Trọng lượng KG 49 60
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn Inverter DC Finewel 500D/600D
Máy hàn Inverter DC Finewel 500D/600D
Thông số kĩ thuật:
Thông số Đơn vị Model
FINEWEL 500D FINEWEL 600D
Nguồn điện V, HZ 3P (380) 220/415/440 50/60
Công suất KVA 18 21
Phạm vi dòng hàn A 400 500
Chu kì làm việc % 60
Cấp độ điện tử H
Cấp độ bảo vệ IP21
Kích thước MM 335x660x600 355x720x680
Trọng lượng KG 49 60
Máy hàn một chiều YD-630SS
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật YD-300SS3 YD-400SS3 YD-630SS3
Công suất kVA(kW) 16.1(13.5) 44.3(34) 500
Phase/Tần số Hz 380 220 380
Điện áp không tải V 57 64 77
Dòng ra Hàn A 25-300 60-400 100-630
Thổi A -- -- 150-630
Điện áp ra Hàn V 21-32 22.4-36 24-44
Thổi V -- -- 26-44
Chu kỳ làm việc % 60 60 60
Trọng lượng kg 119 155 225
Kích thước mm 470*560*875 436*675*762 500*690*920
Điện cực cacbon thích hợp Фmm -- -- 4.0-11
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy hàn một chiều YD-630SS
Máy hàn một chiều YD-630SS
Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật YD-300SS3 YD-400SS3 YD-630SS3
Công suất kVA(kW) 16.1(13.5) 44.3(34) 500
Phase/Tần số Hz 380 220 380
Điện áp không tải V 57 64 77
Dòng ra Hàn A 25-300 60-400 100-630
Thổi A -- -- 150-630
Điện áp ra Hàn V 21-32 22.4-36 24-44
Thổi V -- -- 26-44
Chu kỳ làm việc % 60 60 60
Trọng lượng kg 119 155 225
Kích thước mm 470*560*875 436*675*762 500*690*920
Điện cực cacbon thích hợp Фmm -- -- 4.0-11