Máy nén khí Unika TA-100 10HP
- 2 cấp nén, 3 piston
- Model: TA-100
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 7.5kw/10HP
- Lưu lượng: 1200 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 860 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 500 lít (L)
- Trọng lượng (Net): 321kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy máy nén khí MGA Air Compressor 100HP MGA-100
• MODEL MGA-100
• Lưu lượng (m3/phút)
Áp suất (kg/cm2) 13.6/7
13.0/8
11.6/10
9.7/13
• Kích thước (mm) 1800x1450x1570
• Tiêu chuẩn ống kết nối Rc 2"
• Trọng lượng (kg) 1540
• Công suất (KW) 75 KW (100 HP)
• Điệp áp cung cấp (V) / Tần số (Hz) 380V / 50 Hz / 3 pha
• Bộ điều khiển điện tử Có
• Động cơ MGA SCREW AIR COMPRESSOR
• Bảo hành 24 tháng
Máy máy nén khí MGA Air Compressor 75HP MGA-75
• MODEL MGA-75
• Lưu lượng (m3/phút)
Áp suất (kg/cm2) 10.2/7
9.8/8
8.7/10
7.2/13
• Kích thước (mm) 1800x1450x1570
• Tiêu chuẩn ống kết nối Rc 2"
• Trọng lượng (kg) 1340
• Công suất (KW) 55 KW (75 HP)
• Điệp áp cung cấp (V) / Tần số (Hz) 380V / 50 Hz / 3 pha
• Bộ điều khiển điện tử Có
• Động cơ MGA SCREW AIR COMPRESSOR
• Bảo hành 24 tháng
Máy máy nén khí MGA Air Compressor 60HP MGA-60
• MODEL MGA-60
• Lưu lượng (m3/phút)
Áp suất (kg/cm2) 7.7/7
7.4/8
6.410
5.5/13
• Kích thước (mm) 1300x1000x1470
• Tiêu chuẩn ống kết nối Rc 1-1/2"
• Trọng lượng (kg) 920
• Công suất (KW) 45 KW (60 HP)
• Điệp áp cung cấp (V) / Tần số (Hz) 380V / 50 Hz / 3 pha
• Bộ điều khiển điện tử Có
• Động cơ MGA SCREW AIR COMPRESSOR
• Bảo hành 24 tháng
Máy máy nén khí MGA Air Compressor 50HP MGA-50
• MODEL MGA-50
• Lưu lượng (m3/phút)
Áp suất (kg/cm2) 6.4/7
6.1/8
5.7/10
5.1/13
• Kích thước (mm) 1300x1000x1470
• Tiêu chuẩn ống kết nối Rc 1-1/2"
• Trọng lượng (kg) 800
• Công suất (KW) 37KW (50 HP)
• Điệp áp cung cấp (V) / Tần số (Hz) 380V / 50 Hz / 3 pha
• Bộ điều khiển điện tử Có
• Động cơ MGA SCREW AIR COMPRESSOR
• Bảo hành 24 tháng
Máy máy nén khí MGA Air Compressor 40HP MGA-40
• MODEL MGA-40
• Lưu lượng (m3/phút)
Áp suất (kg/cm2) 5.0/7
4.6/8
4.110
3.5/13
• Kích thước (mm) 1150x900x1350
• Tiêu chuẩn ống kết nối Rc 1"
• Trọng lượng (kg) 640
• Công suất (KW) 30 KW (40 HP)
• Điệp áp cung cấp (V) / Tần số (Hz) 380V / 50 Hz / 3 pha
• Bộ điều khiển điện tử Có
• Động cơ MGA SCREW AIR COMPRESSOR
• Bảo hành 24 tháng
Máy máy nén khí MGA Air Compressor 30HP MGA-30
• MODEL MGA-30
• Lưu lượng (m3/phút)
Áp suất (kg/cm2)
3.8/7
3.5/8
3.2/10
2.9/13
• Kích thước (mm) 1150x900x1350
• Tiêu chuẩn ống kết nối Rc 1"
• Trọng lượng (kg) 580
• Công suất (KW) 22 KW (30 HP)
• Điệp áp cung cấp (V) / Tần số (Hz) 380V / 50 Hz / 3 pha
• Bộ điều khiển điện tử Có
• Động cơ MGA SCREW AIR COMPRESSOR
• Bảo hành 24 tháng
Thông số kĩ thuật
Máy nén khí: HPC20T
Bình chứa khí: 500 L
Điện áp: 380/3 V/pha
Động cơ điện: 20 HP; 15 kW
Số xi-lanh: 3
Đường kính đầu nén: 120 mm
Hành trình nén: 100 mm
Tốc độ đầu nén: 950 rpm
Áp lực làm việc: 8 bar
Lưu lượng: 2000 L/min
Kích thước (DxRxC): 1890x720x1450 mm
Trọng lượng: 640 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC15T
- Máy nén khí: HPC15T
- Bình chứa khí: 500 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 15 HP; 11 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 120 mm
- Hành trình nén: 100 mm
- Tốc độ đầu nén: 780 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 1600 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1900x730x1490 mm
- Trọng lượng: 620 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC10T
- Máy nén khí: HPC10T
- Bình chứa khí: 300 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 10 HP; 8 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 100 mm
- Hành trình nén: 80 mm
- Tốc độ đầu nén: 1080 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 900 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1830x630x1190 mm
- Trọng lượng: 361 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC7.5T
- Máy nén khí: HPC7.5T
- Bình chứa khí: 300 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 7.5 HP; 5.5 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 90 mm
- Hành trình nén: 75 mm
- Tốc độ đầu nén: 810 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 670 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1640x510x1080 mm
- Trọng lượng: 268 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC5.5T
Thông số kĩ thuật
Máy nén khí: HPC5.5T
Bình chứa khí: 200 L
Điện áp: 380/3 V/pha
Động cơ điện: 5.5 HP; 4 kW
Số xi-lanh: 3
Đường kính đầu nén: 80 mm
Hành trình nén: 75 mm
Tốc độ đầu nén: 910 rpm
Áp lực làm việc: 8 bar
Lưu lượng: 600 L/min
Kích thước (DxRxC): 1400x500x1040 mm
Trọng lượng: 213 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC3.0T
- Máy nén khí: HPC3.0T
- Bình chứa khí: 120 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 3 HP; 2.2 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 65 mm
- Hành trình nén: 48 mm
- Tốc độ đầu nén: 790 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 250 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1260x400x840 mm
- Trọng lượng: 97 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC2.0T
• Thông số kĩ thuật
• Máy nén khí: HPC2.0T
• Bình chứa khí: 70 L
• Điện áp: 380/3 V/pha
• Động cơ điện: 2 HP; 1.5 kW
• Số xi-lanh: 2
• Đường kính đầu nén: 51 mm
• Hành trình nén: 46 mm
• Tốc độ đầu nén: 1300 rpm
• Áp lực làm việc: 8 bar
• Lưu lượng: 160 L/min
• Kích thước (DxRxC): 950x350x780 mm
• Trọng lượng: 76 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC3.0S
• Máy nén khí: HPC3.0S
• Bình chứa khí: 120 L
• Điện áp: 220/1 V/pha
• Động cơ điện: 3 HP; 2.2 kW
• Số xi-lanh: 3
• Đường kính đầu nén: 65 mm
• Hành trình nén: 48 mm
• Tốc độ đầu nén: 790 rpm
• Áp lực làm việc: 8 bar
• Lưu lượng: 250 L/min
• Kích thước (DxRxC): 1260x400x840 mm
• Trọng lượng: 97 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC2.0S
- Máy nén khí: HPC2.0S
- Bình chứa khí: 70 L
- Điện áp: 220/1 V/pha
- Động cơ điện: 2 HP; 1.5 kW
- Số xi-lanh: 2
- Đường kính đầu nén: 51 mm
- Hành trình nén: 46 mm
- Tốc độ đầu nén: 1300 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 160 L/min
- Kích thước (DxRxC): 950x350x780 mm
- Trọng lượng: 76 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC1.0S
• Thông số kĩ thuật
• Máy nén khí: HPC1.0S
• Bình chứa khí: 70 L
• Điện áp: 220/1 V/pha
• Động cơ điện: 1 HP; 0.75 kW
• Số xi-lanh: 2
• Đường kính đầu nén: 47 mm
• Hành trình nén: 38 mm
• Tốc độ đầu nén: 1150 rpm
• Áp lực làm việc: 8 bar
• Lưu lượng: 80 L/min
• Kích thước (DxRxC): 950x350x730 mm
• Trọng lượng: 66 kg
Máy nén khí Karcher ESD 352
Thông số kĩ thuật:
ESD 352 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 36.2 29.72 23.1
Motor power (kW) 200
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1 x 3.5 / 1.8
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 4.2 / 0.7
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2800 x 2000 x 2140
Weight (kg) 4935
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 75
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher ESD 251
Thông số kĩ thuật:
ESD 251 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 23.94 - -
Motor power (kW) 132
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.5 / 5.0
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 3.5 / 0.6
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2650 x 2177 x 2117
Weight (kg) 4920
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 74 / 79
Max. pressure (bar(g)) 8.5 - -
Part No. 1.9973.0 _______ _______
Máy nén khí Karcher DSD 238
Thông số kĩ thuật:
DSD 238 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 23.8 20.4 14.8
Motor power (kW) 132
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75 / 5
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-com² 3.2 / 0.5
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 3354
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 71 / 79
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher DSD 202
Thông số kĩ thuật:
DSD 202 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 20.46 15.52 12.68
Motor power (kW) 110
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 15 / 150
Required air inlet opening air/water-com² 2.7 / 0.4
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 3230
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher DSD 172
Thông số kĩ thuật:
DSD 172 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 16.12 13.2 -
Motor power (kW) 90
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 15 / 150
Required air inlet opening air/water-com² 2.1 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 2830
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 69
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 -
Part No. Screw Screw _______
Máy nén khí Karcher DSD 142
Thông số kĩ thuật:
DSD 142 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 13.62 - -
Motor power (kW) 75
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 1.8 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 2690
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 9 - -
Part No. Screw _______ _______
Máy nén khí Karcher CSD 125
Thông số kĩ thuật:
CSD 125 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 12.02 10.04 8.06
Motor power (kW) 75
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.3
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-co m² 1.8 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1760 x 1110 x 1900
Weight (kg) 1320
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 72
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101316.0 101317.0 Screw
Máy nén khí Karcher CSD 105
Thông số kĩ thuật:
CSD 105 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 10.14 8.18 6.74
Motor power (kW) 55
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.9
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-co m² 1.4 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1760 x 1110 x 1900
Weight (kg) 1290
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 71
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101259.0 101260.0 Screw
Máy nén khí Karcher CSD 85
Th ông số kĩ thuật:
CSD 85 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 8.26 6.89 5.5
Motor power (kW) 45
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.9
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-com² 1.2 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1650 x 1041 x 1865
Weight (kg) 1250
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101256.0 101257.0 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 81
Th ông số kĩ thuật:
BSD 81 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 8.16 6.97 5.43
Motor power (kW) 45
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 1.2 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 1095
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100388.1 100389.1 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 72
Thông số kĩ thuật:
BSD 72 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 7 5.59 4.4
Motor power (kW) 37
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 1.0 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 1008
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100253.1 100254.1 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 62
Thông số kĩ thuật:
BSD 62 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 5.65 4.45 3.6
Motor power (kW) 30
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 0.8 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 973
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100250.1 100251.1 Screw