Máy Nén Khí 3.5HP Dekton DK-AC30DR
Giá: 2.650.000 VND
Bảo hành: 6 tháng
Khuyến mại:
Máy Nén Khí 3.5HP Dekton DK-AC30DR
Máy nén khí dây đai Pegasus TM-V-0.25/8-180L (380V)
Giá: 8.220.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí dây đai Pegasus TM-V-0.25/8-180L (380V)
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.25/8-180L
- Model: TM- V-0.25/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 3 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 250
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 180Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- -Có thể sản xuất công suât,dung tích bình
- hứa,màu sắc theo yêu cầu .
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.17/8-70L
Giá: 5.350.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.17/8-70L
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.17/8-70L
- Model: TM- V -0.17/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 2 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 170
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70Lít
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.12/8-70L
Giá: 5.000.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.12/8-70L
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.12/8-70L
- Model: TM- V -0.12/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 1.5 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 120
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70Lít
Máy nén khí không dầu, giảm âm Pegasus TM-OF550-35L
Giá: 3.150.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí không dầu, giảm âm Pegasus TM-OF550-35L
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-35L
- Model: TM- OF550- 35L
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 3/4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 110
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 35 Lít
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-25L
Giá: 2.850.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-25L
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-25L
- Mã sản phẩm TM-OF550-24L
- Bơm: OF550PF
- Công suất: 0.55KW/0.75HP
- Lưu lượng khí nén: 110L/phút
- Tiếng ồn 57DB(A)
- Tốc độ 1400P.R.M
- Áp lực Max: (Bar)7,(Psi)100
- Dung tích bình 24L,Gal 6.4
- Trọng lượng 33KG
- Kích thước 60x30x60(LxWxH)
Máy nén khí Pegasus TM-W-0.9/8-500L
Giá: 19.900.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Pegasus TM-W-0.9/8-500L
Máy nén khí Pegasus TM-W-0.9/8-500L
- Model: TM- W-0.9/8
- Điện áp: 380 V
- Công Suất (HP): 10HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 900
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 500Lít
Máy nén khí Pegasus TM-V -1.05/12.5-500L
Giá: 22.890.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Pegasus TM-V -1.05/12.5-500L
Máy nén khí Pegasus TM-V -1.05/12.5-500L
- Model: TM- V -1.05/12.5
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 10HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 1050
- Áp Lực(Kg/cm): 12.5
- Dung tích bình chứa(Lít): 500Lít
Cuộn dây hơi tự rút SHR-35Z
Giá: 4.900.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Cuộn dây hơi tự rút SHR-35Z
Cuộn dây hơi tự rút SHR-35Z
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SHR-35Z
Kích thước dây hơi: 8 x 12mm, chiều dài: 15m
Kích thước: 408 x 384 x 165mm, Trọng lượng: 6.8kg
Dễ dàng kết nối với các đầu nối nhanh
Có thể treo lên tường hoặc trần
Áp suất max: 1.4MPa
Đầu nối nhanh là sản phẩm tùy chọn
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Giá: 3.100.000 VND
Bảo hành:
Khuyến mại:
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Thông số kĩ thuật:
Cuộn dây hơi tự rút
Kích thước: 6.5x10mm
Chiều dài: 10m
Xuất xứ: Sankyo - Nhật
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-330L
Giá: 11.600.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-330L
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-330L
- NÉN KHÍ PEGASUS SX-TẠI VIỆT NAM
- Model: TM- V-0.36/8
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 360
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- Có thể sản xuất công suât,dung tích bình chứa,màu sắc theo yêu cầu .
Máy nén khí Pegasus TM- V -0.6/8
Giá: 11.500.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Pegasus TM- V -0.6/8
Máy nén khí Pegasus TM- V -0.6/8
- Model: TM- V -0.6/8
- Điện áp: 380 V
- Công Suất (HP): 5.5HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 600
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-180L
Giá: 9.200.000 VND
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-180L
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-180L
- Model: TM- V-0.36/8
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 180
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- -Có thể sản xuất công suât,dung tích bình chứa,màu sắc theo yêu cầu .
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-70L
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-70L
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-70L
- Model: TM- OF550-70L
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 1.5 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 220
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70 Lít
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC10T
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 06 Tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC10T
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC10T
- Máy nén khí: HPC10T
- Bình chứa khí: 300 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 10 HP; 8 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 100 mm
- Hành trình nén: 80 mm
- Tốc độ đầu nén: 1080 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 900 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1830x630x1190 mm
- Trọng lượng: 361 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC5.5T
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 06 Tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC5.5T
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC5.5T
Thông số kĩ thuật
Máy nén khí: HPC5.5T
Bình chứa khí: 200 L
Điện áp: 380/3 V/pha
Động cơ điện: 5.5 HP; 4 kW
Số xi-lanh: 3
Đường kính đầu nén: 80 mm
Hành trình nén: 75 mm
Tốc độ đầu nén: 910 rpm
Áp lực làm việc: 8 bar
Lưu lượng: 600 L/min
Kích thước (DxRxC): 1400x500x1040 mm
Trọng lượng: 213 kg
Máy nén khí Piston D&D RAC1524A (1.6HP)
Giá: 2.850.000 VND
Bảo hành: 12Tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Piston D&D RAC1524A (1.6HP)
Máy nén khí Piston D&D RAC1524A (1.6HP)
Công suất : 1.2 KW
Công suất : 1.6 HP
Nguồn điện : 220V/50 HZ
Áp lực : 8 Bar
Lưu lượng : 187 lít/phút
Dung tích : 24 lít
Kích thước: 595 x 280 x 605mm
Trọng lượng tịnh : 25.5 Kg
Xuất xứ: Việt nam - Trung
Bảo hành : 12 Tháng
Máy nén khí Piston D&D RAC1550A(2.0HP)
Giá: 3.750.000 VND
Bảo hành: 12Tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Piston D&D RAC1550A(2.0HP)
Máy nén khí Piston D&D RAC1550A(2.5HP
Công suất : 1.5 KW
Công suất : 2.0 HP
Nguồn điện : 220V/50 HZ
Áp lực : 8 Bar
Lưu lượng : 226 lít/phút
Dung tích : 50 lít
Kích thước: 780 x 330 x 730mm
Trọng lượng tịnh : 34 Kg
Xuất xứ: Việt nam - Trung
Bảo hành : 12 Tháng
Máy nén khí Karcher ESD 352
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher ESD 352
Máy nén khí Karcher ESD 352
Thông số kĩ thuật:
ESD 352 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 36.2 29.72 23.1
Motor power (kW) 200
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1 x 3.5 / 1.8
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 4.2 / 0.7
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2800 x 2000 x 2140
Weight (kg) 4935
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 75
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher ESD 251
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher ESD 251
Máy nén khí Karcher ESD 251
Thông số kĩ thuật:
ESD 251 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 23.94 - -
Motor power (kW) 132
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.5 / 5.0
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 3.5 / 0.6
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2650 x 2177 x 2117
Weight (kg) 4920
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 74 / 79
Max. pressure (bar(g)) 8.5 - -
Part No. 1.9973.0 _______ _______
Máy nén khí Karcher DSD 238
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher DSD 238
Máy nén khí Karcher DSD 238
Thông số kĩ thuật:
DSD 238 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 23.8 20.4 14.8
Motor power (kW) 132
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75 / 5
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-com² 3.2 / 0.5
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 3354
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 71 / 79
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher DSD 202
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher DSD 202
Máy nén khí Karcher DSD 202
Thông số kĩ thuật:
DSD 202 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 20.46 15.52 12.68
Motor power (kW) 110
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 15 / 150
Required air inlet opening air/water-com² 2.7 / 0.4
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 3230
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher DSD 172
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher DSD 172
Máy nén khí Karcher DSD 172
Thông số kĩ thuật:
DSD 172 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 16.12 13.2 -
Motor power (kW) 90
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 15 / 150
Required air inlet opening air/water-com² 2.1 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 2830
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 69
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 -
Part No. Screw Screw _______
Máy nén khí Karcher DSD 142
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher DSD 142
Máy nén khí Karcher DSD 142
Thông số kĩ thuật:
DSD 142 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 13.62 - -
Motor power (kW) 75
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 1.8 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 2690
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 9 - -
Part No. Screw _______ _______
Máy nén khí Karcher CSD 125
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher CSD 125
Máy nén khí Karcher CSD 125
Thông số kĩ thuật:
CSD 125 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 12.02 10.04 8.06
Motor power (kW) 75
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.3
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-co m² 1.8 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1760 x 1110 x 1900
Weight (kg) 1320
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 72
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101316.0 101317.0 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 81
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher BSD 81
Máy nén khí Karcher BSD 81
Th ông số kĩ thuật:
BSD 81 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 8.16 6.97 5.43
Motor power (kW) 45
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 1.2 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 1095
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100388.1 100389.1 Screw
Máy nén khí Karcher CSD 85
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher CSD 85
Máy nén khí Karcher CSD 85
Th ông số kĩ thuật:
CSD 85 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 8.26 6.89 5.5
Motor power (kW) 45
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.9
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-com² 1.2 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1650 x 1041 x 1865
Weight (kg) 1250
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101256.0 101257.0 Screw
Máy nén khí Karcher CSD 105
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher CSD 105
Máy nén khí Karcher CSD 105
Thông số kĩ thuật:
CSD 105 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 10.14 8.18 6.74
Motor power (kW) 55
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.9
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-co m² 1.4 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1760 x 1110 x 1900
Weight (kg) 1290
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 71
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101259.0 101260.0 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 72
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher BSD 72
Máy nén khí Karcher BSD 72
Thông số kĩ thuật:
BSD 72 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 7 5.59 4.4
Motor power (kW) 37
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 1.0 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 1008
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100253.1 100254.1 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 62
Giá: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng
Khuyến mại:
Máy nén khí Karcher BSD 62
Máy nén khí Karcher BSD 62
Thông số kĩ thuật:
BSD 62 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 5.65 4.45 3.6
Motor power (kW) 30
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 0.8 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 973
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100250.1 100251.1 Screw
Bảo hành: 6 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.650.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy Nén Khí 3.5HP Dekton DK-AC30DR
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.25/8-180L
- Model: TM- V-0.25/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 3 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 250
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 180Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- -Có thể sản xuất công suât,dung tích bình
- hứa,màu sắc theo yêu cầu .
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
8.220.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí dây đai Pegasus TM-V-0.25/8-180L (380V)
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.25/8-180L
- Model: TM- V-0.25/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 3 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 250
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 180Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- -Có thể sản xuất công suât,dung tích bình
- hứa,màu sắc theo yêu cầu .
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.17/8-70L
- Model: TM- V -0.17/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 2 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 170
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70Lít
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
5.350.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.17/8-70L
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.17/8-70L
- Model: TM- V -0.17/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 2 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 170
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70Lít
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.12/8-70L
- Model: TM- V -0.12/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 1.5 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 120
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70Lít
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
5.000.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.12/8-70L
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.12/8-70L
- Model: TM- V -0.12/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 1.5 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 120
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70Lít
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-35L
- Model: TM- OF550- 35L
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 3/4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 110
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 35 Lít
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.150.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí không dầu, giảm âm Pegasus TM-OF550-35L
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-35L
- Model: TM- OF550- 35L
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 3/4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 110
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 35 Lít
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-25L
- Mã sản phẩm TM-OF550-24L
- Bơm: OF550PF
- Công suất: 0.55KW/0.75HP
- Lưu lượng khí nén: 110L/phút
- Tiếng ồn 57DB(A)
- Tốc độ 1400P.R.M
- Áp lực Max: (Bar)7,(Psi)100
- Dung tích bình 24L,Gal 6.4
- Trọng lượng 33KG
- Kích thước 60x30x60(LxWxH)
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.850.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-25L
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-25L
- Mã sản phẩm TM-OF550-24L
- Bơm: OF550PF
- Công suất: 0.55KW/0.75HP
- Lưu lượng khí nén: 110L/phút
- Tiếng ồn 57DB(A)
- Tốc độ 1400P.R.M
- Áp lực Max: (Bar)7,(Psi)100
- Dung tích bình 24L,Gal 6.4
- Trọng lượng 33KG
- Kích thước 60x30x60(LxWxH)
Máy nén khí Pegasus TM-W-0.9/8-500L
- Model: TM- W-0.9/8
- Điện áp: 380 V
- Công Suất (HP): 10HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 900
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 500Lít
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
19.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Pegasus TM-W-0.9/8-500L
Máy nén khí Pegasus TM-W-0.9/8-500L
- Model: TM- W-0.9/8
- Điện áp: 380 V
- Công Suất (HP): 10HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 900
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 500Lít
Máy nén khí Pegasus TM-V -1.05/12.5-500L
- Model: TM- V -1.05/12.5
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 10HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 1050
- Áp Lực(Kg/cm): 12.5
- Dung tích bình chứa(Lít): 500Lít
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
22.890.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Pegasus TM-V -1.05/12.5-500L
Máy nén khí Pegasus TM-V -1.05/12.5-500L
- Model: TM- V -1.05/12.5
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 10HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 1050
- Áp Lực(Kg/cm): 12.5
- Dung tích bình chứa(Lít): 500Lít
Cuộn dây hơi tự rút SHR-35Z
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SHR-35Z
Kích thước dây hơi: 8 x 12mm, chiều dài: 15m
Kích thước: 408 x 384 x 165mm, Trọng lượng: 6.8kg
Dễ dàng kết nối với các đầu nối nhanh
Có thể treo lên tường hoặc trần
Áp suất max: 1.4MPa
Đầu nối nhanh là sản phẩm tùy chọn
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
4.900.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Cuộn dây hơi tự rút SHR-35Z
Cuộn dây hơi tự rút SHR-35Z
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SHR-35Z
Kích thước dây hơi: 8 x 12mm, chiều dài: 15m
Kích thước: 408 x 384 x 165mm, Trọng lượng: 6.8kg
Dễ dàng kết nối với các đầu nối nhanh
Có thể treo lên tường hoặc trần
Áp suất max: 1.4MPa
Đầu nối nhanh là sản phẩm tùy chọn
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Thông số kĩ thuật:
Cuộn dây hơi tự rút
Kích thước: 6.5x10mm
Chiều dài: 10m
Xuất xứ: Sankyo - Nhật
Bảo hành:
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.100.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Thông số kĩ thuật:
Cuộn dây hơi tự rút
Kích thước: 6.5x10mm
Chiều dài: 10m
Xuất xứ: Sankyo - Nhật
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-330L
- NÉN KHÍ PEGASUS SX-TẠI VIỆT NAM
- Model: TM- V-0.36/8
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 360
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- Có thể sản xuất công suât,dung tích bình chứa,màu sắc theo yêu cầu .
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
11.600.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-330L
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-330L
- NÉN KHÍ PEGASUS SX-TẠI VIỆT NAM
- Model: TM- V-0.36/8
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 360
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- Có thể sản xuất công suât,dung tích bình chứa,màu sắc theo yêu cầu .
Máy nén khí Pegasus TM- V -0.6/8
- Model: TM- V -0.6/8
- Điện áp: 380 V
- Công Suất (HP): 5.5HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 600
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
11.500.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Pegasus TM- V -0.6/8
Máy nén khí Pegasus TM- V -0.6/8
- Model: TM- V -0.6/8
- Điện áp: 380 V
- Công Suất (HP): 5.5HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 600
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-180L
- Model: TM- V-0.36/8
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 180
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- -Có thể sản xuất công suât,dung tích bình chứa,màu sắc theo yêu cầu .
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
9.200.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-180L
Máy nén khí Pegasus TM-V-0.36/8-180L
- Model: TM- V-0.36/8
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 180
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
- Máy nén khí PEGASUS được sản xuất tại Việt Nam.
- Sản phẩm đã qua kiểm định an toàn
- -Có thể sản xuất công suât,dung tích bình chứa,màu sắc theo yêu cầu .
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-70L
- Model: TM- OF550-70L
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 1.5 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 220
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70 Lít
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-70L
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-70L
- Model: TM- OF550-70L
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 1.5 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 220
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70 Lít
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC10T
- Máy nén khí: HPC10T
- Bình chứa khí: 300 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 10 HP; 8 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 100 mm
- Hành trình nén: 80 mm
- Tốc độ đầu nén: 1080 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 900 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1830x630x1190 mm
- Trọng lượng: 361 kg
Bảo hành: 06 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC10T
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC10T
- Máy nén khí: HPC10T
- Bình chứa khí: 300 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 10 HP; 8 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 100 mm
- Hành trình nén: 80 mm
- Tốc độ đầu nén: 1080 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 900 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1830x630x1190 mm
- Trọng lượng: 361 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC5.5T
Thông số kĩ thuật
Máy nén khí: HPC5.5T
Bình chứa khí: 200 L
Điện áp: 380/3 V/pha
Động cơ điện: 5.5 HP; 4 kW
Số xi-lanh: 3
Đường kính đầu nén: 80 mm
Hành trình nén: 75 mm
Tốc độ đầu nén: 910 rpm
Áp lực làm việc: 8 bar
Lưu lượng: 600 L/min
Kích thước (DxRxC): 1400x500x1040 mm
Trọng lượng: 213 kg
Bảo hành: 06 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC5.5T
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC5.5T
Thông số kĩ thuật
Máy nén khí: HPC5.5T
Bình chứa khí: 200 L
Điện áp: 380/3 V/pha
Động cơ điện: 5.5 HP; 4 kW
Số xi-lanh: 3
Đường kính đầu nén: 80 mm
Hành trình nén: 75 mm
Tốc độ đầu nén: 910 rpm
Áp lực làm việc: 8 bar
Lưu lượng: 600 L/min
Kích thước (DxRxC): 1400x500x1040 mm
Trọng lượng: 213 kg
Máy nén khí Piston D&D RAC1524A (1.6HP)
Công suất : 1.2 KW
Công suất : 1.6 HP
Nguồn điện : 220V/50 HZ
Áp lực : 8 Bar
Lưu lượng : 187 lít/phút
Dung tích : 24 lít
Kích thước: 595 x 280 x 605mm
Trọng lượng tịnh : 25.5 Kg
Xuất xứ: Việt nam - Trung
Bảo hành : 12 Tháng
Bảo hành: 12Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
2.850.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Piston D&D RAC1524A (1.6HP)
Máy nén khí Piston D&D RAC1524A (1.6HP)
Công suất : 1.2 KW
Công suất : 1.6 HP
Nguồn điện : 220V/50 HZ
Áp lực : 8 Bar
Lưu lượng : 187 lít/phút
Dung tích : 24 lít
Kích thước: 595 x 280 x 605mm
Trọng lượng tịnh : 25.5 Kg
Xuất xứ: Việt nam - Trung
Bảo hành : 12 Tháng
Máy nén khí Piston D&D RAC1550A(2.5HP
Công suất : 1.5 KW
Công suất : 2.0 HP
Nguồn điện : 220V/50 HZ
Áp lực : 8 Bar
Lưu lượng : 226 lít/phút
Dung tích : 50 lít
Kích thước: 780 x 330 x 730mm
Trọng lượng tịnh : 34 Kg
Xuất xứ: Việt nam - Trung
Bảo hành : 12 Tháng
Bảo hành: 12Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
3.750.000 VND
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Piston D&D RAC1550A(2.0HP)
Máy nén khí Piston D&D RAC1550A(2.5HP
Công suất : 1.5 KW
Công suất : 2.0 HP
Nguồn điện : 220V/50 HZ
Áp lực : 8 Bar
Lưu lượng : 226 lít/phút
Dung tích : 50 lít
Kích thước: 780 x 330 x 730mm
Trọng lượng tịnh : 34 Kg
Xuất xứ: Việt nam - Trung
Bảo hành : 12 Tháng
Máy nén khí Karcher ESD 352
Thông số kĩ thuật:
ESD 352 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 36.2 29.72 23.1
Motor power (kW) 200
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1 x 3.5 / 1.8
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 4.2 / 0.7
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2800 x 2000 x 2140
Weight (kg) 4935
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 75
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Bảo hành: 12 Tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher ESD 352
Máy nén khí Karcher ESD 352
Thông số kĩ thuật:
ESD 352 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 36.2 29.72 23.1
Motor power (kW) 200
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1 x 3.5 / 1.8
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 4.2 / 0.7
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2800 x 2000 x 2140
Weight (kg) 4935
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 75
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher ESD 251
Thông số kĩ thuật:
ESD 251 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 23.94 - -
Motor power (kW) 132
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.5 / 5.0
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 3.5 / 0.6
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2650 x 2177 x 2117
Weight (kg) 4920
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 74 / 79
Max. pressure (bar(g)) 8.5 - -
Part No. 1.9973.0 _______ _______
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher ESD 251
Máy nén khí Karcher ESD 251
Thông số kĩ thuật:
ESD 251 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 23.94 - -
Motor power (kW) 132
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.5 / 5.0
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 3.5 / 0.6
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2650 x 2177 x 2117
Weight (kg) 4920
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 74 / 79
Max. pressure (bar(g)) 8.5 - -
Part No. 1.9973.0 _______ _______
Máy nén khí Karcher DSD 238
Thông số kĩ thuật:
DSD 238 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 23.8 20.4 14.8
Motor power (kW) 132
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75 / 5
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-com² 3.2 / 0.5
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 3354
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 71 / 79
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher DSD 238
Máy nén khí Karcher DSD 238
Thông số kĩ thuật:
DSD 238 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 23.8 20.4 14.8
Motor power (kW) 132
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75 / 5
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-com² 3.2 / 0.5
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 3354
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 71 / 79
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher DSD 202
Thông số kĩ thuật:
DSD 202 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 20.46 15.52 12.68
Motor power (kW) 110
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 15 / 150
Required air inlet opening air/water-com² 2.7 / 0.4
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 3230
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher DSD 202
Máy nén khí Karcher DSD 202
Thông số kĩ thuật:
DSD 202 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 20.46 15.52 12.68
Motor power (kW) 110
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 15 / 150
Required air inlet opening air/water-com² 2.7 / 0.4
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 3230
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher DSD 172
Thông số kĩ thuật:
DSD 172 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 16.12 13.2 -
Motor power (kW) 90
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 15 / 150
Required air inlet opening air/water-com² 2.1 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 2830
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 69
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 -
Part No. Screw Screw _______
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher DSD 172
Máy nén khí Karcher DSD 172
Thông số kĩ thuật:
DSD 172 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 16.12 13.2 -
Motor power (kW) 90
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 15 / 150
Required air inlet opening air/water-com² 2.1 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 2830
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 69
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 -
Part No. Screw Screw _______
Máy nén khí Karcher DSD 142
Thông số kĩ thuật:
DSD 142 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 13.62 - -
Motor power (kW) 75
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 1.8 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 2690
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 9 - -
Part No. Screw _______ _______
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher DSD 142
Máy nén khí Karcher DSD 142
Thông số kĩ thuật:
DSD 142 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 13.62 - -
Motor power (kW) 75
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 1.8 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 2690
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 9 - -
Part No. Screw _______ _______
Máy nén khí Karcher CSD 125
Thông số kĩ thuật:
CSD 125 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 12.02 10.04 8.06
Motor power (kW) 75
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.3
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-co m² 1.8 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1760 x 1110 x 1900
Weight (kg) 1320
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 72
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101316.0 101317.0 Screw
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher CSD 125
Máy nén khí Karcher CSD 125
Thông số kĩ thuật:
CSD 125 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 12.02 10.04 8.06
Motor power (kW) 75
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.3
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-co m² 1.8 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1760 x 1110 x 1900
Weight (kg) 1320
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 72
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101316.0 101317.0 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 81
Th ông số kĩ thuật:
BSD 81 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 8.16 6.97 5.43
Motor power (kW) 45
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 1.2 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 1095
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100388.1 100389.1 Screw
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher BSD 81
Máy nén khí Karcher BSD 81
Th ông số kĩ thuật:
BSD 81 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 8.16 6.97 5.43
Motor power (kW) 45
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 1.2 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 1095
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100388.1 100389.1 Screw
Máy nén khí Karcher CSD 85
Th ông số kĩ thuật:
CSD 85 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 8.26 6.89 5.5
Motor power (kW) 45
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.9
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-com² 1.2 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1650 x 1041 x 1865
Weight (kg) 1250
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101256.0 101257.0 Screw
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher CSD 85
Máy nén khí Karcher CSD 85
Th ông số kĩ thuật:
CSD 85 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 8.26 6.89 5.5
Motor power (kW) 45
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.9
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-com² 1.2 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1650 x 1041 x 1865
Weight (kg) 1250
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101256.0 101257.0 Screw
Máy nén khí Karcher CSD 105
Thông số kĩ thuật:
CSD 105 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 10.14 8.18 6.74
Motor power (kW) 55
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.9
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-co m² 1.4 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1760 x 1110 x 1900
Weight (kg) 1290
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 71
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101259.0 101260.0 Screw
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher CSD 105
Máy nén khí Karcher CSD 105
Thông số kĩ thuật:
CSD 105 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 10.14 8.18 6.74
Motor power (kW) 55
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.9
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-co m² 1.4 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1760 x 1110 x 1900
Weight (kg) 1290
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 71
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101259.0 101260.0 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 72
Thông số kĩ thuật:
BSD 72 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 7 5.59 4.4
Motor power (kW) 37
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 1.0 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 1008
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100253.1 100254.1 Screw
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher BSD 72
Máy nén khí Karcher BSD 72
Thông số kĩ thuật:
BSD 72 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 7 5.59 4.4
Motor power (kW) 37
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 1.0 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 1008
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100253.1 100254.1 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 62
Thông số kĩ thuật:
BSD 62 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 5.65 4.45 3.6
Motor power (kW) 30
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 0.8 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 973
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100250.1 100251.1 Screw
Bảo hành: 12 tháng
Warning: strlen() expects parameter 1 to be string, array given in
/home/f5pro/domains/f5pro.vn/public_html/template_cache/product_detail.64e40bd4a5b251143fdec4d42375e168.php on line
287
Liên hệ
[Giá chưa bao gồm VAT]
Máy nén khí Karcher BSD 62
Máy nén khí Karcher BSD 62
Thông số kĩ thuật:
BSD 62 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 5.65 4.45 3.6
Motor power (kW) 30
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 0.8 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 973
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100250.1 100251.1 Screw