Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC15T
- Máy nén khí: HPC15T
- Bình chứa khí: 500 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 15 HP; 11 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 120 mm
- Hành trình nén: 100 mm
- Tốc độ đầu nén: 780 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 1600 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1900x730x1490 mm
- Trọng lượng: 620 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC7.5T
- Máy nén khí: HPC7.5T
- Bình chứa khí: 300 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 7.5 HP; 5.5 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 90 mm
- Hành trình nén: 75 mm
- Tốc độ đầu nén: 810 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 670 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1640x510x1080 mm
- Trọng lượng: 268 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC3.0T
- Máy nén khí: HPC3.0T
- Bình chứa khí: 120 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 3 HP; 2.2 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 65 mm
- Hành trình nén: 48 mm
- Tốc độ đầu nén: 790 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 250 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1260x400x840 mm
- Trọng lượng: 97 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC2.0T
• Thông số kĩ thuật
• Máy nén khí: HPC2.0T
• Bình chứa khí: 70 L
• Điện áp: 380/3 V/pha
• Động cơ điện: 2 HP; 1.5 kW
• Số xi-lanh: 2
• Đường kính đầu nén: 51 mm
• Hành trình nén: 46 mm
• Tốc độ đầu nén: 1300 rpm
• Áp lực làm việc: 8 bar
• Lưu lượng: 160 L/min
• Kích thước (DxRxC): 950x350x780 mm
• Trọng lượng: 76 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC3.0S
• Máy nén khí: HPC3.0S
• Bình chứa khí: 120 L
• Điện áp: 220/1 V/pha
• Động cơ điện: 3 HP; 2.2 kW
• Số xi-lanh: 3
• Đường kính đầu nén: 65 mm
• Hành trình nén: 48 mm
• Tốc độ đầu nén: 790 rpm
• Áp lực làm việc: 8 bar
• Lưu lượng: 250 L/min
• Kích thước (DxRxC): 1260x400x840 mm
• Trọng lượng: 97 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC2.0S
- Máy nén khí: HPC2.0S
- Bình chứa khí: 70 L
- Điện áp: 220/1 V/pha
- Động cơ điện: 2 HP; 1.5 kW
- Số xi-lanh: 2
- Đường kính đầu nén: 51 mm
- Hành trình nén: 46 mm
- Tốc độ đầu nén: 1300 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 160 L/min
- Kích thước (DxRxC): 950x350x780 mm
- Trọng lượng: 76 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC1.0S
• Thông số kĩ thuật
• Máy nén khí: HPC1.0S
• Bình chứa khí: 70 L
• Điện áp: 220/1 V/pha
• Động cơ điện: 1 HP; 0.75 kW
• Số xi-lanh: 2
• Đường kính đầu nén: 47 mm
• Hành trình nén: 38 mm
• Tốc độ đầu nén: 1150 rpm
• Áp lực làm việc: 8 bar
• Lưu lượng: 80 L/min
• Kích thước (DxRxC): 950x350x730 mm
• Trọng lượng: 66 kg