Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 120W
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 120W
- Kiểu máy SA 120W
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 21.1/7
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC
- Lượng dầu (lít): 85
MOTOR
- Công suất motor (kW) 120
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 2340
- Rộng (mm) 1650
- Cao (mm) 1800
- Trọng lượng (kg) 3000
- Đường kính ống khí ra (inch) 3”
- Đường ống nước giải nhiệt (inch) 1½”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 90W
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 90W
- Kiểu máy SA 90W
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 16/7
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC
- Lượng dầu (lít): 65
MOTOR
- Công suất motor (kW) 90
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 2200
- Rộng (mm) 1230
- Cao (mm) 1680
- Trọng lượng (kg) 2220
- Đường kính ống khí ra (inch) 2”
- Đường ống nước giải nhiệt (inch) 1½”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 75W
Máy nén khí trục vít làm mát bằng nước Fusheng SA 75W
- Kiểu máy SA 75W
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 14.1/7
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC
- Lượng dầu (lít): 60
MOTOR
- Công suất motor (kW) 75
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 2200
- Rộng (mm) 1230
- Cao (mm) 1680
- Trọng lượng (kg) 2040
- Đường kính ống khí ra (inch) 2”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 120A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 120A
- Kiểu máy SA 120A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 21.1/7
21.0/8
20.6/10
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC (dạng máy giải nhiệt nước)
<= nhiệt độ môi trường + 10oC (dạng máy giải nhiệt gió)
- Lượng dầu (lít): 110
MOTOR
- Công suất motor (kW) 120
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 3000
- Rộng (mm) 1650
- Cao (mm) 1800
- Trọng lượng (kg) 3120
- Đường kính ống khí ra (inch) 4”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 90A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 90A
- Kiểu máy SA 90A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 16.5/7
15.5/8
13.6/10
12.7/12
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC (dạng máy giải nhiệt nước)
<= nhiệt độ môi trường + 10oC (dạng máy giải nhiệt gió)
- Lượng dầu (lít): 70
MOTOR
- Công suất motor (kW) 75
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 3000
- Rộng (mm) 1650
- Cao (mm) 1800
- Trọng lượng (kg) 2180
- Đường kính ống khí ra (inch) 2”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 75A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 75A
- Kiểu máy SA 75A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 14.0/7
12.9/8
11.5/10
10.1/12
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC (dạng máy giải nhiệt nước)
<= nhiệt độ môi trường + 10oC (dạng máy giải nhiệt gió)
- Lượng dầu (lít): 70
MOTOR
- Công suất motor (kW) 75
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 2200
- Rộng (mm) 1230
- Cao (mm) 1668
- Trọng lượng (kg) 2020
- Đường kính ống khí ra (inch) 2”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 55A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 55A
- Kiểu máy SA 55A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 10.5/7
10.2/8
9.3/10
7.6/12
- Nhiệt độ khí ra (oC) <=40oC (dạng máy giải nhiệt nước)
<= nhiệt độ môi trường + 10oC (dạng máy giải nhiệt gió)
- Lượng dầu (lít): 70
MOTOR
- Công suất motor (kW) 55
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 2200
- Rộng (mm) 1230
- Cao (mm) 1668
- Trọng lượng (kg) 1880
- Đường kính ống khí ra (inch) 2”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 37A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 37A
- Kiểu máy SA 37A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 6.5/7
6.2/8
5.6/10
4.9/12
- Nhiệt độ khí ra (oC) = nhiệt độ môi trường +15oC
- Lượng dầu (lít): 26
MOTOR
- Công suất motor (kW) 37
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 1000
- Rộng (mm) 1410
- Cao (mm) 1510
- Trọng lượng (kg) 1020
- Đường kính ống khí ra (inch) ½”
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 15A
Máy nén khí trục vít làm mát bằng gió Fusheng SA 15A
- Kiểu máy SA 15A
ĐẦU MÁY:
- Lưu lượng/Áp lực khí nén (m3/phút)/(kg/cm2G) 2.5/7
2.3/8
2.0/10
1.7/12
- Nhiệt độ khí ra (oC) = nhiệt độ môi trường +15oC
- Lượng dầu (lít): 22
MOTOR
- Công suất motor (kW) 15
- Kiểu khởi động Y-∆
- Điệp áp (volt) 380
- Tần số (Hz) 50
KÍCH THƯỚC
- Dài (mm) 850
- Rộng (mm) 1220
- Cao (mm) 1300
- Trọng lượng (kg) 560
- Đường kính ống khí ra (inch) 1”
Máy nén khí Sumika SM 1550 (có dầu)
- Hãng sx: SUMIKA
- Xuất xứ: Việt Nam
- Model: SM 1550
- Nén xả trực tiếp
- Công suất / Power (KW) 1.5
- Công suất / Power (HP) 2
- Tần số / Frequency (Hz) 50
- Áp lực / Pressure (Bar) 8
- Điện thế / Voltage (V) 220
- Lưu lượng / PD (L/min)160
- Dung tích / Tank (L) 50
- Trọng lượng tịnh / N.W /G.W (kg) 34.
- Hãng sx: SUMIKA
- Xuất xứ: Việt Nam
- Model: SM1524
- Nén xả trực tiếp
- Công suất / Power (KW) 1.5
- Công suất / Power (HP) 2
- Tần số / Frequency (Hz) 50
- Áp lực / Pressure (Bar) 8
- Điện thế / Voltage (V) 220
- Lưu lượng / PD (L/min)160
- Dung tích / Tank (L) 24
- Trọng lượng tịnh / N.W /G.W (kg) 23
Máy nén khí Pegasus TM-V -1.05/12.5-500L
- Model: TM- V -1.05/12.5
- Điện áp: 380V
- Công Suất (HP): 10HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 1050
- Áp Lực(Kg/cm): 12.5
- Dung tích bình chứa(Lít): 500Lít
Máy nén khí Pegasus TM-W-0.9/8-500L
- Model: TM- W-0.9/8
- Điện áp: 380 V
- Công Suất (HP): 10HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 900
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 500Lít
Máy nén khí Pegasus TM- V -0.6/8
- Model: TM- V -0.6/8
- Điện áp: 380 V
- Công Suất (HP): 5.5HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 600
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 330Lít
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.17/8-70L
- Model: TM- V -0.17/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 2 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 170
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70Lít
Máy nén khí Pegasus TM-V -0.12/8-70L
- Model: TM- V -0.12/8
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 1.5 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 120
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70Lít
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-70L
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-70L
- Model: TM- OF550-70L
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 1.5 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 220
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 70 Lít
Máy nén khí không dầu, giảm âm Pegasus TM-OF550-35L
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-35L
- Model: TM- OF550- 35L
- Điện áp: 220 V
- Công Suất (HP): 3/4 HP
- Lưu lượng(Lít/Phút): 110
- Áp Lực(Kg/cm): 8
- Dung tích bình chứa(Lít): 35 Lít
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-25L
Máy nén khí không dầu giảm âm Pegasus TM-OF550-25L
- Mã sản phẩm TM-OF550-24L
- Bơm: OF550PF
- Công suất: 0.55KW/0.75HP
- Lưu lượng khí nén: 110L/phút
- Tiếng ồn 57DB(A)
- Tốc độ 1400P.R.M
- Áp lực Max: (Bar)7,(Psi)100
- Dung tích bình 24L,Gal 6.4
- Trọng lượng 33KG
- Kích thước 60x30x60(LxWxH)
Máy nén khí hiệu Unika Z508 1HP, 1 cấp nén, 1 piston
- Model: Z508
- Điện áp: 220V-50Hz (1 pha)
- Công suất motor: 0.75kw/1HP
- Lưu lượng: 36 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 810 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 70 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 50/55kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí hiệu Unika V1208 1.5HP, 1 cấp nén, 2 piston
- Model: V1208
- Điện áp: 220V-50Hz
- Công suất motor: 1.1kw/1.5HP
- Lưu lượng: 120 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 800 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 70 lít (L)
- Trọng lượng (Net): 59kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika V2508 3HP, 1 cấp nén, 2 piston
- Model: V2508
- Điện áp: 220V-50Hz
- Công suất motor: 2.2kw/3HP
- Lưu lượng: 250 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 1000 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 100 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 70/80kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika V2512 3HP, 2 cấp nén, 2 piston
- Model: V2512
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 2.2kw/3HP
- Lưu lượng: 250 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 890 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 100 lít (L)
- Trọng lượng (Net): 75kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika TA-65 3HP, 1 cấp nén, 3 piston
- Model: TA-65
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 2.2kw/3HP
- Lưu lượng: 200 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 680 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 100 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 95/105kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika V6008 5.5HP, 1 cấp nén, 2 piston
- Model: V6008
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 4kw/5.5HP
- Lưu lượng: 600 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 1000 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 200 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 128/142kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika V6012 5.5HP, 2 cấp nén, 2 piston
- Model: V6012
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 4kw/5.5HP
- Lưu lượng: 600 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 1000 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 200 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 150/165kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika TA-80 5.5HP, 2 cấp nén, 3 piston
- Model: TA-80
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 4kw/5.5HP
- Lưu lượng: 520 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 730 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 250 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 235/250kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika V6712 7.5HP, 2 cấp nén, 3 piston
- Model: V6712
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 5.5kw/7.5HP
- Lưu lượng: 670 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 1000 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 250 lít (L)
- Kích thước: 170x65x110
- Trọng lượng (Net/Gross): 150/165kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika W9012 10HP, 2 cấp nén, 3 piston
- Model: W9012
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 7.5kw/10HP
- Lưu lượng: 900 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 950 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 500 lít (L)
- Trọng lượng (Net): 221kg
- Xuất xứ: Trung Quốc