Máy tháo lắp lốp Unika U-460
- Chuyên dùng cho xe con, xe du lịch
- Điện áp: 220V/ 50Hz
- Đường kính kẹp ngoài: 10-20”
- Đường kính kẹp trong: 12-22”
- Chiều dày bánh xe: 13”
- Đường kính bánh xe: 1100mm
- Áp suất khí nén: 8-12 bar
- Trọng lượng: 192.5kg/233kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy tháo lắp lốp Unika U-910
- Chuyên dùng cho xe con, xe du lịch
- Điện áp: 220V/ 50Hz
- Đường kính kẹp ngoài: 12-24”
- Đường kính kẹp trong: 14-26”
- Chiều dày bánh xe: 15”
- Đường kính bánh xe: 1100mm
- Áp suất khí nén: 8-12 bar
- Trọng lượng: 215kg/265kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy cân bằng lốp Unika U-530
- Điện áp: 220V/50Hz
- Trọng lượng bánh xe: 65kg
- Đường kính larăng : 10-24”
- Chiều rộng larăng : 1.5-20”
- Độ chính xác: 1g
- Cân bằng bánh xe ô tô con
- Trọng lượng: 110kg/124kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy cân bằng lốp Unika U-800
- Điện áp: 220V/50Hz
- Trọng lượng bánh xe: 65kg
- Đường kính bánh xe: 940mm
- Đường kính larăng : 10-24”
- Chiều rộng larăng : 1.5-20”
- Độ chính xác: 1g
- Cân bằng bánh xe ô tô con
- Trọng lượng: 103kg/130kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy cân bằng lốp Unika U-622S
- Điện áp: 220v
- Trọng lượng bánh xe: 60kg
- Đường kính bánh xe: 940mm
- Đường kính larăng : 8-30”
- Chiều rộng larăng : 1.5-20”
- Độ chính xác: 1g
- Cân bằng bánh xe ô tô con
- Trọng lượng: 166kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Súng xiết bu lông 1/2" Rotake RT-5270
- Kiểu búa: Búa kép
- Khả năng xiết bulông Max: 19 mm
- Lực xiết Max: 720 N.m
- Tốc độ không tải: 7000v/p
- Trọng lượng: 2.72 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Súng xiết bu lông 1/2" Rotake RT-5271
- Kiểu búa: Búa kép
- Khả năng xiết bulông Max: 19 mm
- Lực xiết Max: 860 N.m
- Tốc độ không tải: 7000v/p
- Trọng lượng: 2.9 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Súng xiết bu lông 3/4" Rotake RT-5560
- Kiểu búa: Búa kép
- Khả năng xiết bulông Max: 28 mm
- Lực xiết Max: 1220 N.m
- Tốc độ không tải: 4500v/p
- Trọng lượng: 4.6 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Súng xiết bu lông 3/4" Rotake RT-5562
- Kiểu búa: Búa kép
- Khả năng xiết bulông Max: 38 mm
- Lực xiết Max: 1600 N.m
- Tốc độ không tải: 4500v/p
- Trọng lượng: 6.9 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Súng xiết bu lông 1", bắn nhíp hiệu Rotake RT-5563
Súng xiết bu lông 1", bắn nhíp hiệu Rotake RT-5563
- Kiểu búa: Búa kép
- Khả năng xiết bulông Max: 38 mm
- Lực xiết Max: 1898 N.m
- Tốc độ không tải: 4500v/p
- Trọng lượng: 7 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Súng xiết bu lông Rotake RT-5990 1"
- Kiểu búa: Búa liền chốt
- Khả năng xiết bulông Max: 50 mm
- Lực xiết Max: 4800 N.m
- Tốc độ không tải: 3000v/p
- Trọng lượng: 19.57 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Súng xiết bu lông Rotake RT-5990 1"
- Kiểu búa: Búa liền chốt
- Khả năng xiết bulông Max: 50 mm
- Lực xiết Max: 4800 N.m
- Tốc độ không tải: 3000v/p
- Trọng lượng: 19.57 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Súng xiết bu lông Rotake RT-5665 1"
- Kiểu búa: Búa liền chốt
- Khả năng xiết bulông Max: 38 mm
- Lực xiết Max: 2300 N.m
- Tốc độ không tải: 4000v/p
- Trọng lượng: 13.5 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Súng xiết bu lông Rotake RT-5770 1"
- Kiểu búa: Búa liền chốt
- Khả năng xiết bulông Max: 45 mm
- Lực xiết Max: 3200 N.m
- Tốc độ không tải: 3200v/p
- Trọng lượng: 16 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí hiệu Unika Z508 1HP, 1 cấp nén, 1 piston
- Model: Z508
- Điện áp: 220V-50Hz (1 pha)
- Công suất motor: 0.75kw/1HP
- Lưu lượng: 36 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 810 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 70 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 50/55kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí hiệu Unika V1208 1.5HP, 1 cấp nén, 2 piston
- Model: V1208
- Điện áp: 220V-50Hz
- Công suất motor: 1.1kw/1.5HP
- Lưu lượng: 120 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 800 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 70 lít (L)
- Trọng lượng (Net): 59kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika V2508 3HP, 1 cấp nén, 2 piston
- Model: V2508
- Điện áp: 220V-50Hz
- Công suất motor: 2.2kw/3HP
- Lưu lượng: 250 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 1000 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 100 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 70/80kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika V2512 3HP, 2 cấp nén, 2 piston
- Model: V2512
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 2.2kw/3HP
- Lưu lượng: 250 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 890 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 100 lít (L)
- Trọng lượng (Net): 75kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika TA-65 3HP, 1 cấp nén, 3 piston
- Model: TA-65
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 2.2kw/3HP
- Lưu lượng: 200 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 680 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 100 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 95/105kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika V6008 5.5HP, 1 cấp nén, 2 piston
- Model: V6008
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 4kw/5.5HP
- Lưu lượng: 600 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 8 bar
- Tốc độ làm việc: 1000 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 200 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 128/142kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika V6012 5.5HP, 2 cấp nén, 2 piston
- Model: V6012
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 4kw/5.5HP
- Lưu lượng: 600 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 1000 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 200 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 150/165kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika TA-80 5.5HP, 2 cấp nén, 3 piston
- Model: TA-80
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 4kw/5.5HP
- Lưu lượng: 520 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 730 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 250 lít (L)
- Trọng lượng (Net/Gross): 235/250kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika V6712 7.5HP, 2 cấp nén, 3 piston
- Model: V6712
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 5.5kw/7.5HP
- Lưu lượng: 670 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 1000 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 250 lít (L)
- Kích thước: 170x65x110
- Trọng lượng (Net/Gross): 150/165kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika W9012 10HP, 2 cấp nén, 3 piston
- Model: W9012
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 7.5kw/10HP
- Lưu lượng: 900 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 950 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 500 lít (L)
- Trọng lượng (Net): 221kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy nén khí Unika TA-100 10HP
- 2 cấp nén, 3 piston
- Model: TA-100
- Điện áp: 380V-50Hz
- Công suất motor: 7.5kw/10HP
- Lưu lượng: 1200 lít/phút (L/min)
- Áp suất làm việc: 12 bar
- Tốc độ làm việc: 860 vòng/phút (Rpm)
- Bình chứa: 500 lít (L)
- Trọng lượng (Net): 321kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UWL100
- Công suất: 45.5 kg khô/mẻ
- Tốc độ giặt: 40 vòng/phút
- Tốc độ vắt : 594 vòng/phút
- Lực vắt ở tốc độ vắt : 180 G
- Không vòi phun tráng
- Thể tích lồng giặt:450 lít.
- Công suất động cơ: 5.6 Kw
- Sử dụng bảng điều khiển vi xử lý M30 cho phép cài đặt lên tới 30 chương trình giặt vắt.
- Có 4 tín hiệu cấp hóa chất.
- Hệ thống tạo nhiệt: Hơi.
- Nguồn điện: 380V/50Hz/3pha.
- Kích thước máy (Rộng x Sâu x Cao): 1054 x1384 x 1740 (mm).
- Trọng lượng máy: 805 kg.
Máy sấy Ipso DR75
- Hiệu IPSO (Alliance Laundry Systems – USA)
- Model DR75
- Công suất sấy : 31,7 kg (1/20)
- Thể tích trống sấy : 634 Lít.
- Kích thước trống sấy : Þ 939 x 914 mm
- Nhiệt độ : 38 – 88 ∙C
- Điều khiển vi xử lý DX-4
- Màng hình digital hiển thị các thông số sấy.
- Khả năng tự chẩn đóan hư hỏng
- Trống sấy chạy 1 chiều
- Cấp nhiệt bằng điện : 30 Kw
- Kích thước : C 1946 x R 981 x S 1346 mm
- Trọng lượng : 279 Kg
- Điện thế 380-400V/50hz/3p
Máy thu hoạch cỏ DM170
Thông số kĩ thuật:
Mode DM170
Chiều rộng cắt (mm) 1700
Tốc độ quay của đĩa cắt (r / min) 540
Số lượng đĩa cắt (cái) 4
Số lượng lưỡi trong mỗi đĩa cắt 2
Tốc độ máy chạy (km/h) 4 ~ 10
Công suất yêu cầu đầu máy kéo (Hp) 35 ~ 80
Kích thước (DxRxC) (mm) 1430x1 690x1830
Trọng lượng (kg) 370
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz