Máy ly tâm Việt Nam Sounth Star III LT
- Model : SOUNTH STAR III LT
- Nhãn hiệu : SOUNTH STAR
- Lắp ráp tại : Việt Nam
- Công suất : 100 kg/mẻ
- Kích thước : 1.000 x 400 mm
- Mã lực : 10 HP
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Vòng quay : 900 RPM
Máy ly tâm Việt Nam Sounth Star II LT
- Model : SOUNTH STAR II LT
- Nhãn hiệu : SOUNTH STAR
- Lắp ráp tại : Việt Nam
- Công suất : 80 kg/mẻ
- Kích thước : 1.000 x 400 mm
- Mã lực : 5,7 HP
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Vòng quay : 900 RPM
Máy ly tâm Việt Nam Sounth Star I LT
- Model : SOUNTH STAR I LT
- Nhãn hiệu : SOUNTH STAR
- Lắp ráp tại : Việt Nam
- Công suất : 30 kg/mẻ
- Kích thước : 1.000 x 400 mm
- Mã lực : 3 HP
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Vòng quay : 900 RPM
Máy sấy công nghiệp Việt Nam Sounth Star II MS
- Model : SOUNTH STAR II MS
- Nhãn hiệu : SOUNTH STAR
- Lắp ráp tại : Việt Nam
- Công suất : 50 kg/mẻ
- Kích thước lồng : 1.000 x 1.100 mm
- Vật liệu Inox : 1,2 mm
- Động cơ quạt : 3 HP
- Động cơ lồng : 2 HP
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 1.460 x 1.600 x 2.400 mm
Máy sấy công nghiệp Việt Nam Sounth Star I MS
- Model : SOUNTH STAR I MS
- Nhãn hiệu : SOUNTH STAR
- Lắp ráp tại : Việt Nam
- Công suất : 100 kg/mẻ
- Kích thước lồng : 1.380 x 1.100 mm
- Vật liệu Inox : 1,2 mm
- Động cơ quạt : 3 HP
- Động cơ lồng : 2 HP
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 1.460 x 1.600 x 2.400 mm
Máy giặt công nghiệp Việt Nam Sounth Star V MG
- Model : SOUNTH STAR V MG
- Nhãn hiệu : SOUNTH STAR
- Lắp ráp tại : Việt Nam
- Công suất : 30 kg/mẻ vải khô
- Kích thước lồng trong : 900 x 1.000 mm
- Vật liệu Inox : 2 mm
- Vòng quay : 30 RPM
- Kích thước lồng ngoài : 1.200 x 1.350 mm
- Vật liệu Inox : 2 mm
- Mã lực : 3 HP
- Vòng quay : 960 RPM
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 1220x1600x400 mm
Máy giặt công nghiệp Việt Nam Sounth Star IV MG
- Model : SOUNTH STAR IV MG
- Nhãn hiệu : SOUNTH STAR
- Lắp ráp tại : Việt Nam
- Công suất : 50 kg/mẻ vải khô
- Kích thước lồng trong : 1.000 x 1.200 mm
- Vật liệu Inox : 2 mm
- Vòng quay : 30 RPM
- Kích thước lồng ngoài : 1.150 x 1.500 mm
- Vật liệu Inox : 2 mm
- Mã lực : 5 HP
- Vòng quay : 960 RPM
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 1220x1700x1600 mm
Máy giặt công nghiệp Việt Nam Sounth Star III MG
- Model : SOUNTH STAR III MG
- Nhãn hiệu : SOUNTH STAR
- Lắp ráp tại : Việt Nam
- Công suất : 100 kg/mẻ vải khô
- Kích thước lồng trong : 1.200 x 1.500 mm
- Vật liệu Inox : 2 mm
- Vòng quay : 34 RPM
- Kích thước lồng ngoài : 1.250 x 1.700 mm
- Vật liệu Inox : 2 mm
- Mã lực : 5 HP
- Vòng quay : 960 RPM
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 2500x1350x1800 mm
Máy giặt công nghiệp Việt Nam Sounth Star II MG
- Model : SOUNTH STAR II MG
- Nhãn hiệu : SOUNTH STAR
- Lắp ráp tại : Việt Nam
- Công suất : 200 kg/mẻ vải khô
- Kích thước lồng trong : 1.200 x 2.000 mm
- Vật liệu Inox : 3 mm
- Vòng quay : 34 RPM
- Kích thước lồng ngoài : 1.350 x 2.200 mm
- Vật liệu Inox : 2 mm
- Mã lực : 10 HP
- Vòng quay : 960 RPM
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 3100x1340x2500 mm
Máy giặt công nghiệp Việt Nam Sounth Star I MG
- Model : SOUNTH STAR I MG
- Nhãn hiệu : SOUNTH STAR
- Lắp ráp tại : Việt Nam
- Công suất : 270 kg/mẻ vải khô
- Kích thước lồng trong : 1.270 x 2.240 mm
- Vật liệu Inox : 3 mm
- Vòng quay : 34 RPM
- Kích thước lồng ngoài : 1.410 x 2.240 mm
- Vật liệu Inox : 2 mm
- Mã lực : 15 HP
- Vòng quay : 960 RPM
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 3400x1460x2500 mm
Máy giặt khô Planet Renzacci 35
- Model : PLANET 35
- Nhãn hiệu : RENZACCI - Ý
- Công suất : 17 kg
- Đường kính lồng giặt : 850 mm
- Chiều sâu lồng giặt : 530 mm
- Dung tích lồng giặt : 300 lít
- Tốc độ giặt : 40 vòng/phút
- Tốc độ vặt : 500 vòng/phút
- Công suất điện : 16.5 kw
- Kích thước : 1.130 x 1.920 x 1.980 mm
- Trọng Lượng : 1.200 kg
Máy giặt khô Planet Renzacci 30
- Model : PLANET 30
- Nhãn hiệu : RENZACCI - Ý
- Công suất : 12 kg
- Đường kính lồng giặt : 710 mm
- Chiều sâu lồng giặt : 530 mm
- Dung tích lồng giặt : 210 lít
- Tốc độ giặt : 45 vòng/phút
- Tốc độ vặt : 500 vòng/phút
- Công suất điện : 15.5 kw
- Kích thước : 1.000 x 1.900 x 1.950 mm
- Trọng Lượng : 1.050 kg
Máy giặt khô Planet Renzacci 20
- Model : PLANET 20
- Nhãn hiệu : RENZACCI - Ý
- Công suất : 10 kg
- Đường kính lồng giặt : 710 mm
- Chiều sâu lồng giặt : 410 mm
- Dung tích lồng giặt : 160 lít
- Tốc độ giặt : 45 vòng/phút
- Tốc độ vặt : 500 vòng/phút
- Công suất điện : 15 kw
- Kích thước : 1.000 x 1.900 x 1.950 mm
- Trọng Lượng : 850 kg
Máy sấy công nghiệp Image DE 190
- Nhãn hiệu : IMAGE
- Lắp ráp tại : Thái Lan (linh kiện Mỹ)
- Công suất : 190 Lbs (86 kg/mẻ vải khô)
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 1.416 x 2.100 x 2.450 mm
- Trọng Lượng : 1.950 kg
Có bộ điều khiển thời gian, làm nóng bằng điện
Bàn hút chân không Sidi OMEGA
- Model : OMEGA
- Nhãn hiệu : SIDI
- Xuất xứ : Ý
- Điện áp : 230V/1P/50Hz
- Motor hút : 0.1 kw
- Công suất : 0.6 kw
- Kích thước : 1.440 x 420 x 260 mm
- Trọng lượng : 23 kg
- Công dụng : dùng để ủi chi tiết quần, áo các loại
Bàn ủi chi tiết 9 lít Sidi VB-903 Maxi
- Model : VB-903 Maxi
- Nhãn hiệu : SIDI
- Xuất xứ : Ý
- Điện áp : 230V/1P/50Hz
- : 400V/50Hz/3Ph
- Áp lực hơi : 4-5 bar
- Lượng hơi tiêu thụ : 7-11 kg/giờ
- Motor quạt : 0.25 kw
- Motor bơm : 0.6 kw
- Công suất bàn ủi tay : 0.8 kw
- Kích thước : 1.740 x 680 x 1.070 mm
- Trọng lượng : 160 kg
- Công dụng : Chuyên dùng để tẩy các vết dơ trên các loại vải
Bàn tẩy điểm Sidi MERCURY
- Model : MERCURY
- Nhãn hiệu : SIDI
- Xuất xứ : Ý
- Điện áp : 230V/1P/50Hz
- Áp lực khí : 8 bar
- Motor quạt : 0.1 kw
- Kích thước : 720 x 290 x 420 mm
- Trọng lượng : 15 kg
- Công dụng : dùng để tẩy các vết dơ trên các loại vải
Máy ủi áo vest và jacket Sidi M-781/GV
- Model : M-781/GV
- Nhãn hiệu : SIDI
- Xuất xứ : Ý
- Điện áp : 400V/3Ph/50Hz
- Áp xuất hơi : 4-6 bar
- Áp xuất khí : 7-8 bar
- Lượng hơi tiêu thụ : 15-20 kg/giờ
- Motor quạt : 0.75-1.2 kw
- Motor bơm : 0.6 kw
- Kích thước : 1.400 x 1.150 x 1.400 mm
- Trọng lượng : 340 kg
Máy ủi ép Sidi AT-750/ULL
- MODEL AT-750/ULL
- KÍCH THƯỚC (mm) 1400 x 1150 x 1400
- ÁP SUẤT (bar) 5
- LƯỢNG HƠI TIÊU THỤ
- (kg/giờ) 18 - 20
- MOTOR MÁY NÉN 0,55 KW
- ĐIỆN ÁP 230/400V - 50Hz
Máy ủi ép Sidi AT-770/U
- Model : AT-770/U
- Nhãn hiệu : SIDI
- Xuất xứ : Ý
- Điện áp : 230V/50Hz/1Ph
- : 400V/50Hz/3Ph
- Áp xuất hoạt động : 5 bar
- Lượng hơi tiêu thụ : 18-20 kg/giờ
- Motor quạt : 0.4 kw
- Motor bơm : 0.4 kw
- Motor máy nén : 1.1 kw
- Áp lực khí khi hoạt động : 7 bar
- Kích thước : 1.400 x 1.150 x 1.400 mm
- Trọng lượng : 360 kg
Máy ủi cổ áo, cổ tay áo Sidi CT-CP
- Model : CT-CP
- Nhãn hiệu : SIDI
- Xuất xứ : Ý
- Điện áp : 230V/50Hz/1Ph
- : 400V/50Hz/3Ph
- Áp xuất hoạt động : 5-6 bar
- Lượng hơi tiêu thụ : 6-10 kg/giờ
- Motor quạt : 0.37 kw
- Motor bơm : 0.6 kw
- Motor máy nén : 1.1 kw
- Áp lực khí khi hoạt động : 7 bar
- Kích thước : 1.400 x 1.150 x 1.400 mm
- Trọng lượng : 300 kg
Thang ghế 3 bậc Advindeq ADS103
Thang ghế 3 bậc Advindeq ADS103
- Số bậc: 3 bậc
- Chất liệu: Nhôm
- Kích thước : ( Cao ) 1150mm x ( Độ cao của bậc cao nhất ) 720mm x ( khoảng cách 2 chân trước và 2 chân sau ) 650mm x ( Rộng ) 47.5mm
- Khoảng cách giữa các bậc : 240mm
- Tải trọng 150kg
- Trọng lượng : 6 kg
- Tiêu chuẩn châu âu EN131, EN14183, CE.
- Bảo hành 12 tháng
- Xuất xứ chính hãng
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM33
Model: RPM33
1. chế độ không tiếp xúc:
+ Giải đo (rpm): 2 dến 99,999rpm
2. chế độ tiếp xúc
-giải do (rpm): 2 đến 20,000rpm
- Vận tốc dài:
+0 đên 78,720 inches/min
+0 đến 6560 ft/min
+0 đến 2186 yards/min
+0 đến 2000 m/min
- Chiều dài :
+3.9 đến 39370 inches
+0.3 đến 3280 feet
+0.1 đến 1093 yard
+0.1 đến 1000 meters
- Tần số (Hz): 333 Hz
- Chính xác: 0.05% rdg +1 digit
- Thời gian lấy mẫu: 0.5 Sec > 120rpm
- Độ phân dải: 0.1rpm (< 10,000 rpm); 1rpm (> 10,000 rpm)
- Kích thước/trọng lượng: 6.2 x 2.3 x 1.6”(160 x 60 x 42 mm) / 5.3oz (151g)
Cung cấp kèm theo:Pin 9V và phụ kiện đo tiếp xúc, túi đựng
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM10
- Màn hình : 99,999 count LCD
- Dải đo( rpm) : Photo: 10 đến 99,999
Contact: 0.5 đến 20.000
ft/min : 0.2 đến 6560 ( tiếp xúc)
m/min : 0.05 đến 1999.9 ( tiếp xúc)
- Độ chính xác cơ bản: ±(0.05% rdg+1 digit)
- Độ phân dải MAX 0.1 rpm
- Nhiệt độ( IR): -4 to 600oF ( -20 to 3150C)
- Kích thước : 216 x 66 x 38mm
- Trong lượng : 300g
- Cung cấp kèm theo: bánh xe đo tiếp xúc, 4 pin 1.5VAA, giấy phản quang, hộp đựng
- Hãng sản xuất: Extech – Mỹ
- Bảo hành 12 tháng
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm trong nhà Extech SD800
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm trong nhà Extech SD800 (0 đến 4,000ppm, Có bộ ghi dữ liệu)
Dải đo CO2: 0 đến 4,000ppm
Cấp chính xác: ±40ppm (<1000ppm);
±5% rdg (>1000ppm)
Độ phân dải:1ppm
Dải đo nhiệt độ: 32 đến 122°F (0 đến 50°C)
Cấp chính xác: ±1.8°F/0.8°C
Độ phân dải: 0.1°F/°C
Độ ẩm: 10 đến 90%
Cấp chính xác: ±4%RH
Độ phân dải 0.1%
Bộ ghi dữ liệu: 2,000K đự liệu, sử dụng thẻ nhớ 2G
Kích thước: 5.2 x 3.1 x 1.3" (132 x 80 x 32mm)
Trọng lượng: 9.9oz (282g)
Cung cấp kèm theo: 6 pin AAA, thẻ nhớ 2G, adaptor AC, khung gá
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Extech SDL200 (có bộ ghi)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Extech SDL200 (có bộ ghi)
Kiểu J: -148 đến 2192°F (-100 đến 1200°C)
KiểuK: -148 đến 2372°F (-100 đến 1300°C)
Kiểu T: -58 đến 752°F (-50 đến 400°C)
Kiểu E: -58 đến 1652°F (-50 đến 900°C)
Kiểu R: 32 đến 3092°F (0 đến1700°C)
Kiểu S: 32 đến 2732°F (0 đến1500°C)
RTD (Pt100): -327 đến 1562°F (-200 đến 850°C)
Độ phân giải: 0.1°/1°
Cấp chính xác: ±0.4% rdg (+1.8°F/+1°C) kiểuJ,K,E,T, Pt100
±0.5% rdg (+2°F/+1°C) Tkiểu R,S
Bộ ghi: 20M giá trị sử dụng thẻ nhớ 2G
Hiển thị [T1, T2, T3, T4] hoặc [T1-T2]
Kích thước: 7.2 x 2.9 x 1.9" (182 x 73 x 47.5mm)
Trọng lượng: 17.6oz (500g)
Cung cấp kèm theo 6 pin AA, 4 dây đo kiểu K đến 250 độ C, thẻ nhớ SD, hộp cứng
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo DC Extech SDL150
- Đo DO: 0 đến 20.0 mg/L /±0.4 mg/L
- Oxygen: 0 đến 100.0% / ±0.7%
- Nhiệt độ: 32 đến 122°F (0 đến 50°C) /±0.8°C/1.5°F
- Probe Compensation & Adjustmen Salt: 0 to 50% Altitude: 0 to 8910m Temp: 0 to 50°C
- Bộ nhớ 99 giá trị đặt bằng tay và 20 triệu giá trị sử dụng thẻ nhơ 2G
- Đầu đo: 28mmD x 190L
- cung cấp kèm theo 6 pin AA, thẻ nhớ SD, hộp cứng
- hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Máy đo độ dày bằng siêu âm Extech TKG150
- Giải đo độ dày (trên thép):
+ Đầu đo 5MHz: 0.040 đến 20" (1.0 đến 508mm);
+ Đầu đo 10MHz: 0.020 đến 20” (0.50 đến 508mm) Chọn mua thêm
- Ngôn ngữ: English, French, Spanish, Italian, Czech, German, Portuguese, Slovak, Finnish, and Hungarian
Chức năng: Hold Mode, Freeze Mode , Fast Min/Max mode
- Đơn vị: Inches/Millimeters/Microseconds
- Cảnh báo chiều sâu Min/Max: tiếng kêu, flash, báo dung
- bàn phím phát quang: F1 = đỏ, F2 = vàng, F3 =xanh
- Điều chỉnh Gain: Low, Standard, High
- Chế độ B-Scan - Hiển thị mặt cắt ngang của mẫu thử: không mã hoá
- Chế độ Echo đến Echo: cho phép đo độ dày của kim loại (lớp sơn và lớp phủ sẽ tự động bỏ qua khi đo)
- Chế độ khác : Hiển thị giá trị tham khảo và người sử dụng nhập vào giá trị tham khảo
- Chế độ vận tốc âm thanh: Hiển thị vận tốc sóng âm thanh (vận tốc sóng siêu âm)
- Bộ ghi dữ liệu: ghi 100K giá trị tuyến tính 2D, 3D grid hoặc boiler alphanumeric files, 20 đặc tính trong file dữ liệu, xuất ra excel, phần mêm Extech XPorter, cũng tuơng thích với Ultrapipe
Tuổi thọ pin: lên đến 50h
Cung cấp kèm theo: 2 chai chất tiếp âm, 2 pin AA, cảm biến (5MHz, đường kính 0.375") cáp cảm biến, hộp cứng, vỏ cao su bảo vệ, phần mềm Extech Xporter, cáp USB
Hãng sản xuất Extech Mỹ
Made in USA
Bảo hành: 12 tháng
Bộ ghi nhiệt độ Extech TH10
Nhiệt độ:
-40 đến 158°F /±1.8°F (14 đến 104°F), ±3.6°F (các dải khác)
-40 đến 70°C /±1.0°C (-10 đến 40°C), ±2.0°C (các dải khác)
Bộ ghi: 2s đến 24 giờ
Bộ nhớ: 32,000 điểm
Kích thước: 5.1 x 1.1 x 0.9" (130 x 30 x 25mm)
Trọng lượng: 1oz (20g)
Cung cấp kèm theo pin 3.6V, nắp bảo vệ USB, giá treo USB, phần mềm
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo độ ồn của người Extech SL355
Tiêu chuẩn: IEC61252 ,ANSI S1.25(1992)
IEC 60651-1979
ANSI S1.4-1983 Type S
Dải đo: 60 - 130 dB / 70 to 140dB (A/C Weighting)
60 - 130dB / 93 to 133dB (C or Z (Linear) Peak)
70 - 140dB / 103 to 143dB (C or Z (Linear) Peak)
Hiển thị số: LCD: 0.01-9999%
Criterion Level: 80, 84, 85, or 90dB
Exchange Rate: 3, 4, 5 or 6 dB
Threshold Level: 70 to 90 (1dB steps)
High Level Detector/Peak Flag: 115dB, 130dB and 140dB
Response Rate: Fast or Slow
Chu kỳ đo: 5, 10, 15, hoặc 30 phút
1, 2, 4, 8, 12, hoặc 24 giờ
Cảm biến: 1/2'' cáp dài 31”
tuổi thọ pin: >35 giờ
Lưu trữ: 20 surveys
Giao tiếp USB: có
thời gian thực: đồng hồ, lịch
Kích thước: trọng lượng: 3.8 x 2 x 1.4” (97 x 51 x 35mm) 4.2oz. (120g)
Cung cấp kèm theo: cảm biến có cáp dài 0.8m, 3 pin AAA, phần mềm, cáp USB, hộp đựng
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz