Xe đẩy cây gấp gọn Sumo SFT2809
- Kiểu xe : xe đẩy cầy (Gấp được)
- Kích thước sản phẩm : W400 x D500 x H930mm
- Kích thước rút gọn : W400 x D150 x H620mm
- Kích thước mặt sàn đỡ : W325 x D250mm
- Tải trọng : 80kg
- Đường kính bánh xe : Ø 125 mm (5”)
- Trọng lượng xe : 5.21 kg
- Trọng lượng cả thùng : 5.58 kg
- Bảo hành 12 tháng.
- Sản xuất tại Thái Lan.
Xe đẩy hàng sàn nhựa 3 tầng Sumo NP-230D
Ưu điểm : trọng lượng nhẹ, tải trọng và độ bền cao.
- Chở tiền - hàng hoá.
- Kiểu xe : xe đẩy tay
- Kích thước sản phẩm : Dài 845 x Rộng 505 x Cao (Tay đẩy) x 930mm
- Kích thước cả thùng : Dài 815 x Rộng 540 x Cao 260mm
- Khoảng cách giữa sàn các tầng : 220mm
- Kích thước mặt sàn : Dài 810 x Rộng 505mm
- Tải trọng : 250kg
- Đường kính bánh xe : Ø 125 mm (5”)
- Trọng lượng xe : 26.1 kg
- Trọng lượng cả thùng : 28 kg
- Bảo hành 12 tháng.
- Sản xuất tại Thái Lan.
Xe đẩy hàng sàn nhựa Sumo NP-230S
Ưu điểm : trọng lượng nhẹ, tải trọng và độ bền cao.
- Chở tiền - hàng hoá.
- Kiểu xe : xe đẩy tay
- Kích thước sản phẩm : Dài 830 x Rộng 505 x Cao (Tay đẩy) x 930mm
- Kích thước cả thùng : Dài 815 x Rộng 540 x Cao 260mm
- Khoảng cách giữa sàn các tầng : 220mm
- Kích thước lòng sàn : Dài 810 x Rộng 505mm
- Tải trọng : 250kg
- Đường kính bánh xe : Ø 125 mm (5”)
- Trọng lượng xe : 24.5 kg
- Trọng lượng cả thùng : 26.4 kg
- Bảo hành 12 tháng.
- Sản xuất tại Thái Lan.
Xe đẩy hàng sàn nhựa Sumo NP-220D
Ưu điểm : trọng lượng nhẹ, tải trọng và độ bền cao.
- Chở tiền - hàng hoá.
- Kiểu xe : xe đẩy tay
- Kích thước sản phẩm : Dài 845 x Rộng 505 x Cao (Tay đẩy) x 930mm
- Kích thước cả thùng : Dài 815 x Rộng 540 x Cao 195mm
- Khoảng cách giữa sàn tầng 1 và sàn tầng 2 : 465mm
- Kích thước mặt sàn : Dài 810 x Rộng 505mm
- Tải trọng : 250kg
- Đường kính bánh xe : Ø 125 mm (5”)
- Trọng lượng xe : 19 kg
- Trọng lượng cả thùng : 20.7 kg
- Bảo hành 12 tháng.
- Sản xuất tại Thái Lan.
Xe đẩy hàng sàn nhựa Sumo NP-213
Ưu điểm : trọng lượng nhẹ, tải trọng và độ bền cao.
- Chở tiền - hàng hoá.
- Kiểu xe : xe đẩy tay
- Kích thước sản phẩm : Dài 850 x Rộng 505 x Cao (Tay đẩy) x 1000mm
- Kích thước cả thùng : Dài 815 x Rộng 540 x Cao 255mm
- Chiều cao của lưới bảo vệ : 623mm ( có thể tháo mở nhiều tầng )
- Kích thước mặt sàn : Dài 810 x Rộng 505mm
- Tải trọng : 250kg
- Đường kính bánh xe : Ø 125 mm (5”)
- Trọng lượng xe : 21.3 kg
- Trọng lượng cả thùng : 23 kg
- Bảo hành 12 tháng.
- Sản xuất tại Thái Lan.
Xe đẩy hàng sàn nhựa Sumo NP-212
Ưu điểm : trọng lượng nhẹ, tải trọng và độ bền cao.
- Chở tiền - hàng hoá.
- Kiểu xe : xe đẩy tay
- Kích thước sản phẩm : Dài 850 x Rộng 505 x Cao (Tay đẩy) x 860mm
- Kích thước cả thùng : Dài 815 x Rộng 540 x Cao 175mm
- Kích thước mặt sàn : Dài 810 x Rộng 505mm
- Tải trọng : 250kg
- Đường kính bánh xe : Ø 125 mm (5”)
- Trọng lượng xe : 15.1 kg
- Trọng lượng cả thùng : 17 kg
- Bảo hành 12 tháng.
- Sản xuất tại Thái Lan.
Xe đẩy hàng sàn nhựa Sumo NP-211
Ưu điểm : trọng lượng nhẹ, tải trọng và độ bền cao.
- Chở tiền - hàng hoá.
- Kiểu xe : xe đẩy tay cố định
- Kích thước sản phẩm : Dài 830 x Rộng 505 x Cao (Tay đẩy) x 860mm
- Kích thước cả thùng : Dài 815 x Rộng 540 x Cao 175mm
- Kích thước mặt sàn : Dài 810 x Rộng 505mm
- Tải trọng : 250kg
- Đường kính bánh xe : Ø 125 mm (5”)
- Trọng lượng xe : 13.3 kg
- Trọng lượng cả thùng : 14.8 kg
- Bảo hành 12 tháng.
- Sản xuất tại Thái Lan.
Xe đẩy hàng sàn nhựa Sumo NP-210C
Được trang bị miếng nhựa bảo vệ cho tay đẩy thêm chắc chắn.
Ưu điểm : trọng lượng nhẹ, tải trọng và độ bền cao.
- Chở tiền - hàng hoá.
- Kiểu xe : xe đẩy tay (Gấp được)
- Kích thước sản phẩm : Dài 830 x Rộng 505 x Cao (Tay đẩy) x 860mm
- Kích thước cả thùng : Dài 815 x Rộng 540 x Cao 175mm
- Kích thước mặt sàn : Dài 810 x Rộng 505mm
- Tải trọng : 250kg
- Đường kính bánh xe : Ø 125 mm (5”)
- Trọng lượng xe : 13 kg
- Trọng lượng cả thùng : 14.5 kg
- Bảo hành 12 tháng.
- Sản xuất tại Thái Lan.
f5pro phân phối máy giặt vắt công nghiệp Hwasung CleanTech chính hãng, giá rẻ
f5pro phân phối máy giặt vắt công nghiệp Hwasung CleanTech chính hãng, giá rẻ
Hệ thống lồng treo, giảm trấn, chống rung lắc, vân hành êm ái, kết cấu thân máy cứng vững, có thể lắp đặt ở tầng cao.
Máy đo tiếng ồn CEM DT-173
- Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tiêu chuẩn IEC61672-1 CLASS2
- Chức năng đo cao/ thấp nhất
- 3. A & C Weighting
- Chế độ NORM và PEAK / FAST(125ms),SLOW(1s)
- Lấy 5 mẫu/ 25ms. Đáp ứng Nhanh/ Chậm
- Chế độ bằng tay và tự động
- Khoảng đo: Auto: 30dB-130dB
- Bộ nhớ: 129920 points for dBA or dBC
- Cổng kết nối USB, phần mềm phân tích dữ liệu
Máy đo tốc độ gió CEM DT-186
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Bộ nhớ : 32000 giá trị đo
- Chu kỳ lấy số liệu : Chọn từ 1 giây tới 24 giờ
- Tầm đo : 0.4 to 30.0m/s
- Độ phân giải : 0.1 m/s
- Độ chính xác : ±3.5% or ± 0.2 m/s
- Thời gian khởi động : Less than 2 seconds
- Nguồn điện : Pin 3.6V Lithium
- Cổng kết nối USB, phần mềm phân tích dữ liệu
Máy đo tiếng ồn CEM DT-173
- Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tiêu chuẩn IEC61672-1 CLASS2
- Chức năng đo cao/ thấp nhất
- 3. A & C Weighting
- Chế độ NORM và PEAK / FAST(125ms),SLOW(1s)
- Lấy 5 mẫu/ 25ms. Đáp ứng Nhanh/ Chậm
- Chế độ bằng tay và tự động
- Khoảng đo: Auto: 30dB-130dB
- Bộ nhớ: 129920 points for dBA or dBC
- Cổng kết nối USB, phần mềm phân tích dữ liệu
Máy đo tốc độ vòng quay CEM AT-8
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tầm đo tiếp xúc: 2 to 20,000 RPM
- Tầm đo không tiếp xúc: 2 to 99,999 RPM
- Độ chính xác: ±(0.05% + 1 digit)
- Độ phân giải: 0.1 RPM (2 to 99,999 RPM) / 1 RPM (over 10,000 RPM)
- Thời gian lấy mẫu: 0.5 sec. (over 120 RPM)
- Khoảng cách đo không tiếp xúc: 50mm to 500mm
- Nguồn điện: Pin 9V
Máy đo độ dày lớp phủ CEM DT-157
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Đo độ dày lớp phủ không từ tính trên nền kim loại nhiễm từ hoặc không nhiễm
từ.
- Khoảng đo: 0 - 2000 um
- Độ chính xác: (+/-2% + 2) um
- Độ phân giải: 0.1 um
- Độ cong tối thiểu: 1.5mm (F) hoặc 3mm (N)
- Đường kính đo tối thiểu: Phi 7mm (F) hoặc phi 5mm (N)
- Kích thước: 113.5mm x 54mm x 27mm
- Trọng lượng: 110g
Cung cấp bao gồm: Máy chính, 2xAAA pin, cáp USB, dĩa CD, miếng mẫu sắt,
miếng mẫu nhôm, Bộ mẫu chuẩn, hộp đựng
Máy đo khoảng cách CEM LDM-100
- Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tầm đo : 0.05 to 50m(0.15ft to 164ft)
- Độ chính xác : Typically: ±1.5mm(±0.06in)
- Hiển thị đơn vị nhỏ nhất : 1mm
- Measuring units : m,in,ft
- Cấp laser : Class II 635 nm, < 1mW
- Cấp chống bụi nước : IP 54
- Lưu giá trị đo : 20
- Loại bàn phím : Mềm, nhạy
- Nhiệt độ hoạt động : 0°C to +40°C(+32°F to +104°F)
- Tuổi thọ Pin : ~ 4,000 lần đo
- Pin : AAA 2 x 1.5V
- Tự động tắt tia laser : sau 30 giây
- Tự động tắt : sau 3 phút
Máy đo khoảng cách CEM LDM-65
- Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tầm đo : 0.05 to 50m(0.15ft to 164ft)
- Độ chính xác : Typically: ±1.5mm(±0.06in)
- Hiển thị đơn vị nhỏ nhất : 1mm
- Measuring units : m,in,ft
- Cấp laser : Class II 635 nm, < 1mW
- Cấp chống bụi nước : IP 54
- Lưu giá trị đo : 20
- Loại bàn phím : Mềm, nhạy
- Nhiệt độ hoạt động : 0°C to +40°C(+32°F to +104°F)
- Tuổi thọ Pin : ~ 4,000 lần đo
- Pin : AAA 2 x 1.5V
- Tự động tắt tia laser : sau 30 giây
- Tự động tắt : sau 3 phút
Máy đo khoảng cách CEM LDM-35
- Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tầm đo : 0.05 to 35m(0.15ft to 98ft)
- Độ chính xác : Typically: ±1.5mm(±0.06in)
- Hiển thị đơn vị nhỏ nhất : 1mm
- Measuring units : m,in,ft
- Cấp laser : Class II 635 nm, < 1mW
- Cấp chống bụi nước : IP 54
- Lưu giá trị đo : 20
- Loại bàn phím : Mềm, nhạy
- Nhiệt độ hoạt động : 0°C to +40°C(+32°F to +104°F)
- Tuổi thọ Pin : ~ 4,000 lần đo
- Pin : AAA 2 x 1.5V
- Tự động tắt tia laser : sau 30 giây
- Tự động tắt : sau 3 phút
Thiết bị dò khí Gas CEM GD-3000
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Phát âm báo khi phát hiện rò rỉ gas
- Nhận diện được các loại khí: LAG, LPG,CH4, Methane, Butane, Flammable
Gas
- Cảm biến chất xúc tác cháy
- Chức năng: Phát hiện rò rỉ khí gas và absorbing static electricity
- Tiêu thụ năng lượng: DC 200mA
- Khí phát hiện: LNG, LPG
- Độ ẩm làm việc: 95%RH or lower
Máy đo tốc độ gió CEM DT-619
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Khoảng đo:
m / s (mét trên giây) : 0.40~30.00
ft / phút (feet mỗi phút) : 80~5900
km / h (km một giờ) : 1.4~108.0
MPH (dặm trên giờ) : 0.9~67.0
Knots (hải lý một giờ) : 0.8~58.0
- Nhiệt độ không khí: -10-60ºC / Chính xâc: ±2.0ºC(4.0ºF
- Lưu lượng không khí
CFM: 0-999900 / diện tích: 0-999.9 ft2
CMM: 0-999900 / diện tích: 0-999.9 m2
- Kích thước: 75 x 203 x 50 mm / Trọng lượng: 280 gr
Nhiệt ẩm kế CEM DT-322
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Nhiệt độ: 0~50°C/32~120°F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±1.0°C/1.8°F
- Phân giải nhiệt độ: 0.1°C/0.1°F
- Độ ẩm : 10%RH~90%RH
- Chính xác độ ẩm: ±5%(40%RH~80%RH)other±8%
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm CEM DT-615
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Khoảng đo ẩm: 0 -100%RH
- Nhiệt độ: -30°C-100°C
- Nhiệt độ với đầu dò ngoài: -20-1000°C
- Phân giải: 0.1%RH và 0.1°C/°F
- Độ chính xác: ±3.5%RH và ±0.5°C/0.9°F
- Nguồn: Pin 9v
Máy đo cường độ ánh sáng Mini CEM DT-86
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Chức năng: Đo ánh sáng
- Phạm vi: 40.000 Lux / Fc
- Độ phân giải: 0.1Lux/0.01Fc
- Độ chính xác: ± 5% ± 10D (<10,000 Lux)
- Thời gian đo: 1,5 giây/lần
Máy đo độ ồn CEM DT-85A
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Chức năng: Đo độ ồn
- Dải đo: 35-130dB
- Độ phân giải: ± 3.0dB (ref94dB@1KHz)
- Tần số: 31.5-8KHz
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ CEM DT-83
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Khoảng đo nhiệt độ: -20 to 60°C/-4 to 140°F
- Khoảng đo ẩm: 0 to 100%RH
- Độ phân giải: 0.1°C / °F và 0.1% RH
- Độ chính xác: ± 0,5°C/0.9°F và ± 3% RH
- Máy DT-83 Mini sử dụng đo nhiệt độ và độ ẩm không khí, môi trường, phòng
lạnh, kho hàng, kho lạnh với độ chính xác cao và thời gian đáp ứng nhanh..
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng, thoải mái và cơ động trong sử dụng.
Máy đo tốc độ gió mini CEM DT-82
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
Dải đo và độ chính xác:
- m/s(meter per second): 0.40-25.00 / Chính xác: ±3.5%±0.2m/s
- ft/min(feet per minute): 80-2980 / Chính xác: ±3.5%±40 ft/min
- Km/h(kilometers per hour): 1.4-54.0 / Chính xác: ±3.5%±0.8 Km/h
- MPH(miles per hour): 0.9-33.0 / Chính xác: ±3.5%±0.4 MPH
- Knots(nautical miles per hour): 0.8-29.0 / Chính xác: ±3.5%±0.4 Knots
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng CEM DT-129
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Tự động cập nhật nhiệt độ đọc khi được sử dụng với đầu dò nhiệt độ
- Đọc với độ ẩm Probe hoặc Hammer điện
- Đọc với Pins điện tích
- Nguyên lý đo : Điện trở
- Điện cực dài 8mm
- Khoảng đo : 6 - 99.9%
- Độ chính xác: ±1%
- Pin : 2×AAA
Máy đo độ ẩm gỗ CEM DT-125H
Hãng sản xuất: CEM INSTRUMENTS. Sản xuất tại Trung quốc
- Chiều dài điện cực: 8mm
- Điện cực: Tích hợp, thay thế
- Khoảng đo gỗ: 1-75%
- Khoảng đo vật liệu khác: 0.1-2.4%
- Khoảng đo Nhiệt độ môi trường: -40 to 70℃(-40 to 158℉)
- Khoảng đo Độ ẩm môi trường: 0 to 100%
- Độ chính xác đo Gỗ: 0…30%/±1%; 30…60%/±2%; 60…75%/±4%
- Độ chính xác vật liệu khác: ±0.5%
- Tự động tắt nguồn sau 3 phút, tự động tắt đèn nền sau 10 giây
- Môi trường hoạt động: 0 đến 40℃; 0 đến 85%RH
Máy hấp chống nhăn Sounth Star
- Model : HẤP CHỐNG NHĂN
- Nhãn hiệu : SOUNTH STAR
- Lắp ráp tại : Việt Nam
- Công suất : 30 kg/giờ
- Nhiệt độ max : 220oC
- Thời gian hấp max : 30 phút
- Điện áp : 380V/3P/50Hz
- Kích thước : 1.600 x 2.500 x 1.900 mm
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz