Máy đo độ ồn Extech SL130G
Máy đo độ ồn Extech SL130G: mic xoay 180o, đo xa 5m
Máy đo độ ồn Extech SL130G: Mic xoay 180 °, tích hợp đèn LED cảnh báo khi mức âm thanh quá cao hoặc quá thấp. Đèn LED có thể được đọc được từ khoảng cách 30m (100ft)
Ứng dụng: Máy đo độ ồn Extech SL130G dễ dàng đo lường mức độ âm thanh từ các thiết bị điện và máy móc. Ứng dụng lý tưởng cho môi trường công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà hát và các khu vực có nhu cầu được thông báo khi mức âm thanh đạt ngưỡng tiêu chuẩn
Máy đo áp suất nén, đường ống ,có thẻ nhớ Extech SDL700
Máy đo áp suất nén, đường ống ,có thẻ nhớ Extech SDL700
Cung cấp kèm theo 6 pin AA, thẻ nhớ, hộp cứng, cảm biến lựa chọn mua thêm
Hãng sản xuất : Extech Mỹ
Bảo hành 12 tháng
Lựa chọn cảm biến
PT30 dải đo 30psi (giá 300USD)
PT150 dải đo 150psi (giá 300USD)
PT300 dải đo 300psi (giá 300USD)
ứng dụng để đo lường áp suất đường ống, áp suất của các bình khí, chất lỏng, ngoài ra còn dùng để hiệu chuẩn kiểm tra độ chính xác của các đồng hồ đo áp lực chỉ thị kim, chỉ thị số khác. Thiết bị này có thể gắn cố định hoặc tháo dời ra thao tác cho mỗi lần sử dụng
Thiết bị đo âm thanh Extech SDL600
- Dải đo: 30 đến 130dB (3 dải)
- Cấp chính xác: ±1.4dB
- Dải tần làm việc: 31.5 đến 8000Hz
- Kiểu đo: A và C
- Thời gian hồi đáp: Fast (125ms) / Slow (1s)
- Bộ ghi dữ liệu: 20M giá trị sử dụng thẻ nhớ SD 2G
- Tín hiệu ra Analog: AC
- Giao tiếp máy tính: USB
- Kích thước: 9.8 x 2.9 x 1.9" (250 x 73 x 48mm)
- Trọng lượng: 18.3oz (520g)
- Cung cấp kèm theo: 6 pin AA, thẻ nhớ SD, hộp cứng
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Máy đo độ nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương vật liệu nông sản Extech SDL550 (có datalogger)
Máy đo độ nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương vật liệu nông sản Extech SDL550 (có datalogger)
- Đo độ ẩm trong gạo, cỏ, thóc, ngô, bông, giấy và các vật liệu khác
- Độ ẩm : 10 đến 95% /0.1% /3%
- Nhiệt độ không khí: 0 đến 50°C /0.1° /1°C
- Điểm sương: -25 đến 50°C /0.1°
- Nhiệt độ kiểu K (option): -100 đến 1300°C /0.1° /0.2%
- Nhiệt độ kiểu J (option): -100 đến 1200°C /0.1° /0.2%
- Bộ nhớ: 20M dữ liệu sử dụng thẻ nhớ 2G SD
- Kích thước : 7.2 x 2.9 x 1.9" (182 x 73 x 47.5mm);
- Đầu đo: dài 23.8” (605mm) x đường kính 0.9” (22mm)
- Trọng lượng máy : 8.6oz (245g);
- Trọng lượng que đo: 19.8oz (560g)
- Cung cấp bao gồm đầu đo có cáp dài 1.5m,
Complete with Moisture Content Probe with 4.9ft (1.5m) cable, nắp cảm biến, thẻ nhớ SD, pin 9V, túi mềm, lựa chọn mua thêm dây đo kiểu K hoặc J
- Hãng sản xuất: Extech mỹ
- Bảo hành 12 tháng
Thiết bị đo độ ẩm Extech SDL500
- Độ ẩm: 5% đến 95% /0.1% /±3%
- Nhiệt độ: 0 đến 50°C /0.1° /±1°C
- Điểm sương: -13.5 đến 120.1°F (-25.3 đến 48.9°C) /0.1°
- Wet Bulb: -6.9 đến 122°F (-21.6 đến 50°C) /0.1°
- Nhiệt độ kiểu K: -100 đến 1300°C/0.1° /±0.4% (option)
- Nhiệt độ kiểu J:-100 đến 1200°C/ 0.1° /±0.4% (option)
- Bộ nhớ: 20,000K giá trị sử dụng thẻ nhớ SD 2G
- Kích thước: 7.2 x 2.9 x 1.9" (182 x 73 x 47.5mm)
- Trọng lượng: 23.1oz (655g)
- Cung cấp kèm theo: 6 pin AA, thẻ nhớ SD, hộp cứng, đầu đo nhiệt độ độ ẩm
- Manufacture: Extech USA
Máy đo ánh sáng đèn UV/ghi dữ liệu Extech SDL470
- Phạm vi:
UVA : 2mW / cm2, 20mW / cm2
Độ phân giải: 0.001mW / cm2
Độ chính xác: ± 4% FS
UVC : 2mW / cm2, 20mW / cm2
Độ phân giải: 0.001mW / cm2
Độ chính xác: ± 4% FS
- Tần số băng thông: 365nm (UVA); 254nm (UVC)
- Nhiệt độ kiểu K : -148 Đến 2372 ° F (-100 đến 1300 ° C)
Độ phân giải: 0.1 ° F / ° C
Độ chính xác: ± (0,4% ± 1,8 ° F / 1 ° C)
- Nhiệt độ Kiểu J: -148 Đến 2192 ° F (-100 đến 1200 ° C)
Độ phân giải: 0.1 ° F / ° C
Độ chính xác: ± (0,4% ± 1,8 ° F / 1 ° C)
- Bộ nhớ lưu trữ: 99 bài đọc bằng tay và 20M giá trị đọc trên thẻ SD 2GB
- Kích thước: 7.2 x 2.9 x 1.9 "(182 x 73 x 47.5mm)
- Trọng lượng 16.2oz (475g
Thiết bị đo tốc độ gió Extech SDL310
Tốc độ gió
m/s: 0.4 đến 25m/s / 0.01m/s / ±2%rdg
ft/min: 80 đến 4930ft/min / 1ft/min / ±2%rdg
MPH: 0.9 đến 55.9MPH / 0.1MPH / ±2%rdg
Knots: 0.8 đến 48.6knots / 0.1knots / ±2%rdg
km/h: 1.4 đến 90.0km/h / 0.1km/h / ±2%rdg
Nhiệt độ : 32 đến 122°F (0 đến 50°C) / 0.1° / ±1.5ºF (±0.8ºC)
Dây đo kiểu K (chọn mua thêm):
-148 đến 2372°F (-100 đến 1300°C) / 0.1°/ ±(0.4% + 1.8°F/1°C)
Dây đo kiểu J (chọn mua thêm):
-148 đến 2192°F (-100 đến 1200°C) / 0.1° / ±(0.4% + 1.8°F/1°C)
Bộ nhớ: 20,000K gia trị sử dụng thẻ nhớ 2G
Kích thước: 7.2 x 2.9 x 1.9" (182 x 73 x 47.5mm)
Trọng lượng: 16.9oz (480g)
Cung cấp gồm: 6 Pin AA , thẻ nhớ SD , cảm biến tốc độ gió, with 3.9ft (120cm) cable, hộp cứng
Máy phân tích độ ồn Extech 407790, 30 -130 dB
- Phân tích thời gian thực của tiếng ồn từ bất kỳ nguồn như máy móc hoặc xe
Giám sát tiếng ồn văn phòng hoặc nhà máy tiếng ồn, lưu trữ dữ liệu và phân tích để tham khảo về sau
- Duy trì số liệu thống kê mức độ tiếng ồn cho kiểm toán nội bộ và bên ngoài
Thực hiện giám sát tiếng ồn máy móc hoặc sử dụng cho các chương trình giảm tiếng ồn
- Hiển thị:LCD 160 x160, Leq, LE, Lmax, Lmin và Lp
- Tích hợp bộ nhớ: 12,280 giá trị và 1024 điểm dữ liệu 1/1 hoặc 1/3 chế độ octave
- Giá trị lưu và truyền lên máy tính
- Giao tiếp máy tính : cổng RS-232 và phần mềm phân tích
- Kiểu đo : A, C
- Hồi đáp :Flat với Fast hoặc
- Kích thước cảm biến: 0.52"(13.2mm)
- Thời gian thực: Đồng hồ hiển thị giây, phút, giờ, ngày, tháng năm
- tiêu chuẩn áp dụng: ANSI S1.4 Type 2, EN IEC 60651, EN IEC 60804, và EN IEC 1260-1995
- Cấp chính xác: ±1.5dB (ref 94dB @ 1kHz)
- Dải đo/chức năng: 30dB to 130dB / La, Lc, Lp, Leq, LE, Lmax, Lmin
- Dải tần: 25Hz ~ 10kHz
- Tích hợp đo mức hiển thị biểu đ SLM: Digital, 4 Digits với Bargraph thời gian thực
Analyzer display Graphical, Bargraph with cursor
1/1- 1/3 dải phân tích 30 đến 130dB
1/1 Octave và 1/3 Octave 1/1 Octave band center frequencies: (9 bands);
1/3 Octave band center frequencies: (27 bands):
Tín hiệu ra AC: 2 Vrms (at full scale); DC output: 10mVDC/dB
- Nguồn: 4 pin C cỡ 1.5V
- Kích thước/ Trọng lượng: 13.6 x 3.9 x 2.4" (345 x 100 x 60mm)/ 33.5oz (950g)
- Cung cấp kèm theo: phần mềm phân tích, cáp RS232, 4 pin kiểu C, hộp đựng
- Manufacturer: Extech - USA
Thiết bị đo tốc độ gió Extech AN25
Hãng sản xuất Extech Mỹ
Model: AN25
Tích hợp đa chức năng cảm biến đo vận tốc, chỉ số nhiệt, cầu
nhiệt độ điểm ướt (WGBT), độ ẩm, nhiệt độ môi trường xung
quanh, điểm sương, nhiệt độ, và Gió Lạnh.
+Vận tốc gió
- ft/min: từ 80 đến 4920ft/min, 0.1ft/min, 1ft/min (>1000ft/min) , ±3% FS
- m/s: từ 0.4 đến 25m/s, 0.1m/s, ±3% FS
- km/h: từ 1.4 đến 90.0km/h, 0.1km/h, ±3% FS
- mph: từ 0.9 đến 55.9mph, 0.1mph, ±3% FS
- knots: từ 0.8 đến 48.6 knots, 0.1 knots, ±3% FS
+ Nhiệt độ/ gió lạnh: từ 5 đến 122°F (-15 to 50°C)
+ Độ ẩm từ 5.0 đến 95.0%RH, 0.1%RH, ±3%
+ Điểm ướt từ 5 đến 122°F (-15 to 50°C), 0.1°F/°C
+ Điểm sương: từ -103 đến 122°F (-75 to 50°C), 0.1°F/°C
+ Chỉ thị nhiệt độ: từ -31 đến 401°F (-35 to 205°C) ,0.1°F/°C
+ WBGT từ -20.2 đến 130°F (-29 to 54.5°C), 0.1°F/°C
+ Kích thước và trọng lượng: 6x1.6x0.7" (152x40x18mm) / 2.1oz (60g)
Cung cấp kèm theo: pin CR2032
Bảo hành: 12 tháng
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Manufacturer: Extech USA
Model: RD300
Dùng phát hiện chất gas lạnh trong điều hòa không khí và hệ thống làm mát: R‐22, R‐134a,R404a,R410a,and all CFCs,HCFCs and HFCs
- Cảm biến diode
- Có đèn led tại đầu dò ( có thể bật tắt) cho phép làm việc trong điều kiện ánh sáng môi trường mờ
- Có đèn Led chỉ thị mức độ cao thấp, người dùng có thể chỉnh độ nhạy 0.25/0.50/0.99 oz per year
- cảnh báo bằng còi và đèn báo
+ báo pin thấp
- Kích thước: 7.2x2.8x1.6" (184x70x40mm)
- Trọng lượng: 10oz (280g)
Cung cấp kèm theo: pin 9V, hộp đựng
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp Extech RF10
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp Extech RF10 (0 to 32% Brix)
- Kiểu đo: Đo độ ngọt nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp
- Dải đo: 0 to 32% Brix
- Độ phân dải: 0.2
- Độ chính xác: ±0.2%
- Kích thước/Trọng lượng: 6.6 x 1.6 x 1.2" (170 x 40 x 30mm)/ 7oz (200g);
- Cung cấp kèm theo hộp đựng, vít chỉnh, calibration solution
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lòng công nghiệp Extech RF11
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lòng công nghiệp Extech RF11 (0-10% Brix, có bù nhiệt)
- Kiểu đo: đo độ ngọt của đường trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp
- Dải đo: 0 đến 10% Brix (có bù nhiệt ATC 0-30 độ C)
- Độ phân dải: 0.1
- Độ chính xác: ±0.1%
- Kích thước/Trọng lượng 190 x 40 x 30mm)/185g
- Cung cấp kèm theo hộp đựng, vít chỉnh, calibration solution
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Khúc xạ kế đo nồng độ Brix trong dầu Extech RF12
- Khúc xạ kế đo nồng độ dầu nhờn và dung dịch cắt Extech RF12 (0 đến 18%, có bù nhiệt ATC)
- Kiểu đo: Đo nồng độ dầu nhờn và dung dịch cắt
- Dải đo: 0 đến 18% Brix (có bù nhiệt ATC 10 to 30°C)
- Độ phân dải: 0.2
- Độ chính xác: ±0.2%
- Kích thước/Trọng lượng :6.7 x 1.6 x 1.2" (170 x 40 x 30mm)/ 6.5oz (185g);
- Cung cấp kèm theo hộp đựng, vít chỉnh, calibration solution
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây Extech RF15
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây Extech RF15
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp EXTECH RF15 (0 to 32% Brix, có bù nhiệt ATC)
- Kiểu đo: Đo độ ngọt nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp
- Dải đo: 0 to 32% Brix (bù nhiệt ATC 10 to 30°C)
- Độ phân dải: 0.2
- Độ chính xác: ±0.2%
- Kích thước/Trọng lượng: 6.6 x 1.6 x 1.2" (170 x 40 x 30mm)/ 7oz (200g);
- Cung cấp kèm theo hộp đựng, vít chỉnh, calibration solution
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Khúc xạ kế đo độ ngọt của nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp EXTECH RF16 (0 to 10% Brix)
- Kiểu đo: đo độ ngọt của đường trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp
- Dải đo: 0 đến 10% Brix
- Độ phân dải: 0.1
- Độ chính xác: ±0.1%
- Kích thước/Trọng lượng 190 x 40 x 30mm)/185g
- Cung cấp kèm theo hộp đựng, vít chỉnh, calibration solution
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Khúc xạ kế đo nồng độ Brix trong dầu Extech RF18
- Kiểu đo: Đo nồng độ dầu nhờn và dung dịch cắt
- Dải đo: 0 đến 18% Brix
- Độ phân dải: 0.2
- Độ chính xác: ±0.2%
- Kích thước/Trọng lượng: 6.7 x 1.6 x 1.2" (170 x 40 x 30mm)/ 6.5oz (185g);
- Cung cấp kèm theo hộp đựng, vít chỉnh, calibration solution
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Khúc xạ kế đo độ mặn Extech RF20 (0 to 100 ppt, có bù nhiệt ATC)
- Kiểu đo: đo độ mặn
- Dải đo: 0 to 100ppt (có bù nhiệt ATC 10 to 30°C)
1.000 to 1.070 Refractive Index
- Độ phân dải: 0.001
- Độ chính xác: ±0.1‰
- Kích thước/Trọng lượng: 7.6 x 1.5 x 1.5" (194 x 38 x 38mm)/ 8oz (227g);
- Cung cấp kèm theo hộp đựng, vít chỉnh, calibration solution
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Khúc xạ kế đo tổng hợp Extech RF30 (0 - 41%, 42 - 71%, 72 - 90%)
- Kiểu đo: Các biện pháp nồng độ brix trong nước ép trái cây, dầu nhờn, cắt và các chất lỏng công nghiệp khác
- Dải đo: 0 to 41% Brix
42 to 71% Brix
72 to 90% Brix
- Độ phân dải: 0.2
- Độ chính xác: ±0.2%
- Kích thước/Trọng lượng: 7.9 x 1.5 x 1.1” (200 x 38 x 28mm)/ 21.86oz (620g)
- Cung cấp kèm theo hộp đựng, vít chỉnh, calibration solution
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Máy đo độ dày bằng siêu âm
Máy đo độ dày bằng siêu âm Extech TKG250 (1.0-508mm, đo qua lớp sơn, hiển thị xung và mặt cắt
- Giải đo độ dày (trên thép):
+ Đầu đo 5MHz: 0.040 đến 20" (1.0 đến 508mm);
+ Đầu đo 10MHz: 0.020 đến 20” (0.50 đến 508mm) Chọn mua thêm
- Ngôn ngữ: English, French, Spanish, Italian, Czech, German, Portuguese, Slovak, Finnish, and Hungarian
Chức năng: Hold Mode, Freeze Mode , Fast Min/Max mode
- Đơn vị: Inches/Millimeters/Microseconds
- Cảnh báo chiều sâu Min/Max: tiếng kêu, flash, báo dung
- bàn phím phát quang: F1 = đỏ, F2 = vàng, F3 =xanh
- Điều chỉnh Gain: từ 1dB đến 20-90dB hoặc tự động điều khiển Gain(ACG) cho dạng sóng
- Chế độ B-Scan - Hiển thị mặt cắt ngang của mẫu thử: mã hóa hoặc không mã sẽ được lựa chọn hiển thị
- Chế độ Echo đến Echo: cho phép đo độ dày của kim loại (lớp sơn và lớp phủ sẽ tự động bỏ qua khi đo)
- Chế độ khác : Hiển thị giá trị tham khảo và người sử dụng nhập vào giá trị tham khảo
- Chế độ vận tốc âm thanh: Hiển thị vận tốc sóng âm thanh (vận tốc sóng siêu âm)
- Bộ ghi dữ liệu: ghi 100K giá trị tuyến tính 2D, 3D grid hoặc boiler alphanumeric files, 20 đặc tính trong file dữ liệu, xuất ra excel, phần mêm Extech XPorter, cũng tuơng thích với Ultrapipe. Máy TKG250 có thể so sánh và xem lại chức năng trên màn hình
- Giải đo: Điều chỉnh phạm vi kiểm soát bằng tay hoặc tự động phóng to theo dõi tiếng vọng (echoes) độc lập với giải lựa chọn
- Chế độ chỉnh lưu: RF, nữa sóng dương, nửa sóng âm, toàn sóng
- Chế độ (A-Scan) hiển thị xung: Full adjustments for gain in 1dB step or AGC, main bang blank, blank after first received echo, range including zoom auto tracking to center echoes independent of material and rectifi cation
Tuổi thọ pin: 8 đến 14hrs (phụ thuộc điều kiện hoạt động
Cung cấp kèm theo: 2 chai chất tiếp âm, 2 pin AA, cảm biến (5MHz, đường kính 0.375") cáp cảm biến, hộp cứng, vỏ cao su bảo vệ, phần mềm Extech Xporter, cáp USB
Hãng sản xuất Extech Mỹ
Made in USA
Bảo hành: 12 tháng
Thiết bị đo nhiệt độ Extech TM40 (-50~150°C)
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Model: TM40
- Nhiệt độ đo từ: -58 đến 302°F (-50 to 150°C)
- Độ chính xác cơ bản: ±1.8°F/1°C /0.1°/1°
- kích thước: 6.3x4x1.2" (160x107x30mm)
- Trọng lượng: 3.2oz (91g)
- Cung cấp kèm theo pin SR44, vở vảo vệ điện cực
- Bảo hành: 12 tháng
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech TM300
- Đo nhiệt độ (kiểu K): -328 đến 2501°F (-200 đến 1372°C)
- Đo nhiệt độ (kiểu J): -346 đến 2012°F (-210 đến 1100°C)
- Cấp chính xác: ±(0.15% rdg + 1.8°F/1°C)
- Độ phân dải: 0.1°/1°
- Kích thước: 8.7 x 2.5 x 1.1" (220 x 63 x 28mm)
- Trọng lượng: 7oz (200g)
- Cung cấp kèm 2 dây đo kiểu K, 3 pin AAA, túi đựng
- Hãng sản xuất: Extech Mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Extech TM500 (12 kênh, 6 loại cặp nhiệt độ)
Hãng sản xuất: Extech
Model: TM500
Có 6 loại cặp nhiệt độ: J, K, E, T, R, S
Khoảng đo:
Loại J: -100 tới 1150°C
Loại K: -100 tới 1300°C
Loại T: -100 tới 400°C
Loại E: -100 tới 900°C
Loại R: 0 tới 1700°C
Loại S: 0 tới 1500°C
Độ phân giải: 0.1°/1°
Độ chính xác:
±0.4% rdg +1°C với loại J, K, E, T
±0.5% rdg +3°C với loại R, S
Hiển thị đồng thời từ CH1 tới CH8 hoặc CH9 tới CH12
Lưu trữ bằng tay 99 phép đo và 20M dữ liệu qua thẻ SD 2G
Thời gian lấy mẫu có thể tùy chỉnh từ 1-3600s
Có chế độ Max/min, giữ dữ liệu, tự động tắt nguồn
Bộ hoàn chỉnh với 8 pin AA, thẻ SD
Kích thước: 225 x 125 x 64mm
Khối lượng: 944g
Nhiệt kế thực thẩm loại bỏ túi Extech TM55 (-40 tới 250°C, 0.1°, 0.5°C)
- Hãng sản xuất: Extech
- Model: TM55
- Khoảng đo: -40 tới 250°C
- Độ phân giải: 0.1°
- Độ chính xác: 0.5°C
- Thời gian đáp ứng: < 5s
- Thiết kế nhỏ gọn với đầu dò bằng thép không gỉ 61mm
- Đầu dò có thể quay góc từ 0° tới 180°
- Có chế độ tự động tắt
- Đạt IP65
- Bộ hoàn chỉnh với pin CR2032
- Kích thước: 116 x 38 x 20mm
- Khối lượng: 41.2g
- Bảo hành: 12 tháng
Bộ ghi độ rung Extech VB300
- Kiểu cảm biến: MEMS semiconductor
- lấy mẫu độ rung: 200Hz
- Dải đo độ rung: ±18g
- Độ phân giải: 0.00625g
- Cấp chính xác: ±0.5g
- Băng thông: 0 to 60Hz
- Thời gian lấy mẫu: 500 ms đến 24 giờ (có thể đặt
- Bộ nhớ :4Mbit Flash 112028 Motion Detection mỗi trục hoặc lấy mẫu thông thường 168042
- Định dạng dữ liệu: Time stamped peak acceleration, average and peak vector sum
- Kích thước: 3.7 x 1.1 x 0.8" (95 x 28 x 21mm)
- Trọng lượng: 1oz (20g)
- Hãng sản xuất: Extech mỹ
- Bảo hành: 12 tháng
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz