Bộ dụng cụ KTC SK444S
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK444S với hộp đựng dụng cụ mã số EK-3
Bao gồm: 44 chi tiết
Gồm cờ lê, tròng, kìm, búa, tô vít, mỏ lết, đầu khẩu, tay vặn loại 1/2 inch, ...
Trọng lượng: 12kg
Chi tiết bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK444S bao gồm:
Bộ dụng cụ SK444S, KTC SK444S, bộ dụng cụ 44 chi tiết, dụng cụ nhập khẩu
Bộ dụng cụ KTC SK444S với 44 chi tiết dụng cụ
Gồm đầu khẩu, tay vặn loại 1/2 inch
Tròng, cờ lê mở, tô vít các loại
Mỏ lết, kìm, búa, lục giác
Hộp dụng cụ: EK-3
Kích thước tổng thể:
410 x 210 x 150
Trọng lượng: 3kg
Bộ dụng cụ KTC SK348S
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK348S với hộp đựng dụng cụ mã số EK-3
Bao gồm: 48 chi tiết
Trọng lượng: 11kg
Chi tiết bộ dụng cụ KTC SK348S bao gồm:
Bộ dụng cụ KTC SK348S, bộ dụng cụ 48 chi tiết,bộ dụng cụ nhập khẩu Bộ dụng cụ với 48 chi tiết
Gồm: đầu khẩu, tay vặn loại 3/8 inch
Tròng 2 đầu, cờ lê mở, tô vít các loại
Mỏ lết, kìm, búa, dũa, lục giác chìm
Hộp dụng cụ: EK-3
Kích thước: 410 x 210 x 150
Trọng lượng: 3kg
Bộ dụng cụ KTC SK4580EZ
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK4580EZ (58 chi tiết)
Hộp đựng dụng cụ: EKR-113
Bộ dụng cụ: SK4580ET
Trọng lượng: 21kg
Tay lắc vặn, đầu khẩu loại 1/2 inch
Chi tiết cho 58 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:
Đầu khẩu 1/2" (6 cạnh) B4-10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24, 27
Tay lắc vặn, tay vặn 1/2" BR4E, BS4E
Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150
Đầu vặn nhanh 1/2" BE4-Q
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 4 cạnh D1P2-1, 2, 3
Tô vít 2 cạnh D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) D1PS-2, D1MS-6
Kìm kết hợp, kìm mỏ nhọn PJ-200, PSL-150
Kìm cắt PN1-150
Búa kết hợp, mỏ lết UD7-10, WM-250
Bộ lục giác chìm HL259SP gồm 9 cỡ lục giác từ 1.5 đến 10mm
Đĩa inox từ tính YKPT-RM
Tay vặn vít & đầu bit TMDB8
Bộ dụng cụ KTC SK3650EZ
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK3650EZ (66 chi tiết)
Hộp đựng dụng cụ: EKR-113
Bộ dụng cụ: SK3650ET
Trọng lượng: 21kg
Tay lắc vặn, đầu khẩu loại 3/8 inch
Chi tiết cho 66 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:
Đầu khẩu 1/2" (6 cạnh) B4-10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24, 27
Tay lắc vặn, tay vặn 1/2" BR4E, BS4E
Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150
Đầu vặn nhanh 1/2" BE4-Q
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 4 cạnh D1P2-1, 2, 3
Tô vít 2 cạnh D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) D1PS-2, D1MS-6
Kìm kết hợp, kìm mỏ nhọn PJ-200, PSL-150
Kìm cắt PN1-150
Búa kết hợp, mỏ lết UD7-10, WM-250
Bộ lục giác chìm HL259SP gồm 9 cỡ lục giác từ 1.5 đến 10mm
Đĩa inox từ tính YKPT-RM
Tay vặn vít & đầu bit TMDB8
Bộ dụng cụ KTC SK3536P
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK3536P gồm 53 chi tiết dụng cụ
Hộp đựng dụng cụ: SK330P-M
Trọng lượng: 11kg
Bộ dụng cụ 53 chi tiết KTC SK3536P cụ thể như sau:
Bộ dụng cụ KTC SK3536P, bộ dụng cụ 53 chi tiết, bộ dụng cụ với hộp nhựa
Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08 đến 19
Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-10, 12, 14
Tay lắc vặn 3/8 inch: BR3E
Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150
Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê mở 2 đầu: S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, D1MS-6
Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
Tay vặn với đầu bits: TMDB8
Mỏ lết: WM-250
Kìm 2 lỗ: PJ-200
Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
Núm vặn 3/8 inch: BE3-Q
Búa kết hợp: UD7-10
Bộ lục giác: HL259SP
Bộ dụng cụ KTC SK3650X
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK3650X (65 chi tiết)
Hộp đựng dụng cụ: SKX0213
Bộ dụng cụ: SK3650XT1, Bộ khay nhựa: SK3650XT2
Trọng lượng: 19kg
Chi tiết bộ dụng cụ 65 chi tiết KTC SK3650X như sau:
Bộ dụng cụ KTC SK3650XT, bộ dụng cụ 66 chi tiết, KTC SK3650X . 9 đầu khẩu 3/8 inch B3-08 đến 22
4 đầu khẩu dài 3/8 inch B3L-08 đến 14
4 đầu lục giác chìm 3/8 inch B3T-05S, 06S, 08S, 10S
Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BS4E, BR4E
3 thanh nối dài: BE3-050, 075, 150
Đầu lắc léo: BJ3
Tròng 2 đầu gồm 7 cỡ: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224
Cờ lê tròng gồm 6 cỡ: MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, 8
Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3
Tô vít ngắn: D1MS-6, D1PS-2
Tay vặn với các đầu bits: TMDB8
Kìm răng: PJ-200
Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
Núm vặn: BE3-Q
Búa kết hợp: UD7-10
Bộ lục giác: HL259SP
Đĩa từ tính: YKPT-RM
Bộ dụng cụ KTC SK45310M
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK45310M với 53 chi tiết
Gồm cờ lê mở, tròng, kìm các loại, búa kết hợp
Tay vặn, thanh nối dài, đầu khẩu, đầu lục giác loại 1/2 inch, ...
Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh các cỡ, mỏ lết, kìm mỏ quạ, bộ lục giác
Hộp đựng dụng cụ 3 khoang chứa SKC-MA
Thông số, chi tiết về bộ dụng cụ KTC 53 chi tiết SK45310M:
Bộ dụng cụ SK45310MT, bộ dụng cụ KTC Nhật, bộ dụng cụ dùng trong công nghiệp,
Bộ dụng cụ dùng trong công nghiệp với 53 chi tiết
Bộ sản phẩm gồm:
Bộ dụng cụ: SK45310MT
Hộp đựng dụng cụ: SKC-MA
Trọng lượng: 12.5kg
Bộ dụng cụ KTC SK44310M
Thông số kĩ thuật:
Mã số: SK44310M với 43 chi tiết
Gồm cờ lê mở, tròng, kìm các loại, búa kết hợp
Tay vặn, thanh nối dài, đầu khẩu loại 1/2 inch, ...
Tô vít 2 cạnh, 4 cạnh các cỡ, mỏ lết, kìm mỏ quạ, bộ lục giác
Hộp đựng dụng cụ 3 khoang chứa SKC-MA
Đồng hồ đo độ ẩm và nhiệt độ TigerDirect HMAMT-106
Thông số kỹ thuật:
Khoảng cách: -50°C đến 70°C hoặc -58°F đến 158°F, 10 đến 99% RH
Độ chính xác: ±1°C hoặc 0.1°F, 1% RM
Nhiệt độ bản ghi lớn nhất/ nhỏ nhất
Hiển thị ngày/giờ
Điện áp: 1.5V (AA)
Phím chức năng
Reset: Khởi động lại máy
Mood: thời gian chuyển đổi và báo động, giữ 2s để thiết lập thời gian
ADJ: chuyển đổi thời gian và ngày, khi thiết lập thời gian để thêm 1
C/F: để chuyển Celsius hoặc Fahrenheit
Maximum/minimum: hiển thị nhiệt độ cao nhất hoặc thấp nhất và độ ẩm trong bộ nhớ, làm sạch bộ nhớ
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ TigerDirect Mỹ (USA)
Đồng hồ kỹ thuật số đo độ ẩm, nhiệt độ, Thời gian & Lịch ( Meter )
* Màn hình LCD lớn hiển thị nhiệt độ, độ ẩm & Thời gian tại cùng một thời điểm lý tưởng cho gia đình, văn phòng, du lịch và trường học;
* Màn hình LCD kích thước: 80 x 60 mm
* Ghi MAX / MIN Độ ẩm và nhiệt độ tự động theo các giá trị .
* 2 chế độ hiển thị nhiệt độ cho: OC hoặc của (thay đổi bằng cách đẩy chuyển đổi ở mặt sau)
* 2 chế độ hiển thị thời gian cho: 12h hoặc 24h (thay đổi bằng cách sử dụng nút MODE & ADJ để thiết lập)
* Với chức năng ALARM
* Với chức năng LỊCH bằng cách đẩy nút ADJ
* Kiểu dáng để đứng hoặc treo lên tường
* Pin : 1,5 (AAA) x 1 viên
TEMP : 0 ~ + 50 oC; Độ chính xác: + / -1,0 oC; Độ phân giải: 0,1 oC; 32 ~ 122 oF độ chính xác: + / -1,8 độ phân giải: 0.1 oF
Độ ẩm: 30% ~ 90% độ chính xác: + / -5%, độ phân giải: 1%
Kích thước: 100 x 118 x 20mm
Trọng lượng: 100g
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ TigerDirect Mỹ ( USA )
Máy đo độ ẩm bông Tiger Direct HMTK-100C là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để đo lường và chẩn đoán độ ẩm ướt trong bông. Thông qua kiểm tra độ dẫn điện tử từ các chân của máy, độ ẩm bông có thể thu được.
Máy còn được sử dụng để kiểm tra độ ẩm bông trong quá trình chuyển giao, mua bán, lưu trữ và gia công.
Thông Số Kỹ Thuật
Màn hình: LCD kỹ thuật số (4 số)
Phạm vi đo: 7% - 40%; Nhiệt độ: 0 - 60
Độ ẩm: 5% - 90%; Độ phân giải: 0.1
Độ chính xác: ± 0,5%
Nguồn cung cấp: 4 pin 1.5 AAA
Kích thước: 460 x 75 x 35 mm
Trọng lượng: 203g (không bao gồm pin)
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ TigerDirect Mỹ ( USA )
Bút đo nhiệt độ chất lỏng HMTMWT-2
Nhiệt độ: -50 oC ~ 300 oC (-58 oF ~ 527 oF)
Phân biệt tỷ lệ: 0,1 oC
Độ chính xác: (-20 oC ~ 80 oC) ± 1 oF
Nguồn điện áp: DC1.5V
Chức năng:
Chuyển đổi giữa các oC và oF
Bảo toàn dữ liệu
Nhiệt độ tối đa và bộ nhớ tối thiểu
Tối đa và cài đặt nhiệt độ tối thiểu và báo động
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Máy đo nhiệt độ từ xa TMAMF011
Nhiệt độ: -50 oC ~ 1150 oC; - 58oF ~ 2102 oF
Độ chính xác: ± 1,5% hoặc 2 oC
Tỷ lệ cổng: 20:01,
Điều chỉnh Phát xạ: 0.1~1.00 h
Thời gian đáp ứng & Bước sóng: 500ms & (8-14) um
MAX/MIN/AVG/DIF reading
Cài đặt cảnh báo nhiệt độ cao, thấp
Lưu trữ và đọc lại dữ liệu
Lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 oC
Độ phân giải: 0,1 hoặc 0,1 oC oF
Tuỳ chọn oC / oF , Lưu dữ liệu
Laser Pointer Target Selection
Hiển thị lựa chọn, Tự ngắt nguồn
Trọng lượng: 270g
Điện: Pin 9V
Kích thước: 200*141*60 mm
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ TigerDirect Mỹ (USA)
Máy đo nhiệt độ từ xa TMAMF010
Nhiệt độ: 50 oC ~ 900 oC; -58 oF ~ 1652 oF
Độ chính xác: ± 2% hoặc 2 oC
Tỷ lệ cổng: 12:01,
Điều chỉnh Phát xạ: 0.1~1.00 h
Thời gian đáp ứng & Bước sóng: 500ms & (8-14) um
MAX/MIN/AVG/DIF reading
Cài đặt cảnh báo nhiệt độ cao, thấp
Lưu trữ và đọc lại dữ liệu
Lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 oC
Độ phân giải: 0,1 hoặc 0,1 oC oF
Tuỳ chọn oC / oF , Lưu dữ liệu
Laser Pointer Target Selection
Hiển thị lựa chọn, Tự ngắt nguồn
Trọng lượng: 210g
Điện: Pin 9V
Kích thước: 175*100*49mm
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ TigerDirect Mỹ (USA)
Máy đo nhiệt độ từ xa TMAMF009
Nhiệt độ: 50 oC ~ 550 oC; -58 oF ~ 1022 oF
Độ chính xác: ± 2% hoặc 2 oC
Tỷ lệ cổng: 12:01, Phát xạ: 0,95
Thời gian đáp ứng & Bước sóng: 500ms & (8-14) um
Lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 oC
Độ phân giải: 0,1 hoặc 0,1 oC oF
Tuỳ chọn oC / oF , Lưu dữ liệu
Laser Pointer Target Selection
Hiển thị lựa chọn, Tự ngắt nguồn
Điện: Pin 9V
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ TigerDirect Mỹ (USA)
Dòng máy cắt decal Refine Eco đã tinh giảm các chi tiết không cần thiết để có một sản phẩm giá rẻ nhưng vẫn đảm bảo nét cắt đẹp cũng như sự hoạt động ổn định cao.
Thông Số Kỹ Thuật
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm / s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 1M
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com
Tập lệnh sử dụng DMPL / HPGL
Nhiệt độ môi trường 0-35 c
Trọng lượng 12 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut, bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, sách hướng dẫn tiếng việt.
Đầu dò đo độ dày lớp DeFelsko PosiTector PRB200C-C
Đầu dò đo độ dày lớp DeFelsko PosiTector PRB200C-C
- Đầu dò đo độ dày lớp phủ trên nền bê tông, thủy tinh…
50-3800µm / 2-150 mils
- RANGE 50 to 3800 microns (2 to 150 mils)
- ITEM Coating Thickness Probe
- FOR USE WITH DeFelsko PosiTector 200BSTD, 200BADV, 200CSTD, and 200CADV
- APPLICATION Thicker polymer coatings on concrete, fiberglass, etc.
- ACCURACY +/- 2 microns + 3% of reading, (+/-0.1 mils + 3% of reading)
- WEIGHT 1.800000
Máy đo độ dày lớp phủ trên nền phi kim loại DeFelsko PosiTector 200C3-E
Máy đo độ dày lớp phủ trên nền phi kim loại DeFelsko PosiTector 200C3-E
- Mã đặt hàng : 200C3-E (Advanced)
- Đầu đo: cảm biến siêu âm
- Dải đo: 50 – 3800 microns (2 – 150 mils)
- Cấp chính xác: ± (2 microns + 3% of reading)
- Đo tổng chiều dày lớp phủ hoặc độ dày của từng lớp phủ (tối đa 3 lớp), hiển thị đồ họa để phân tích các lớp trên máy
- Màn hình màu LCD
Bộ nhớ 100,000 giá trị, 1,000 nhóm
- Màn hình có help, real time graphing, hình ảnh
- Có thể viết ghi chú
- Có Wifi để kết nối với các thiết bị di động khác có cài phần mềm của hãng cho các tính năng mở rộng
- Truyền dữ liệu USB đến PC hoặc Wireless đến PC hoặc máy in của hãng
- Lưu được hình ảnh trên màn hình
- Kích thước: 135 x 61 x 28 mm (5.25" x 2.4" x 1.1")
- Trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không cần pin
Cung cấp bao gồm: Máy, đầu đo, chất tiếp âm (ultrasonic gel), tấm nhựa thử, vỏ cao su bảo vệ, kẹp, dây đeo tay, 3 pin AAA, hướng dẫn sử dụng, túi đựng, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, Tại khoản trang web PosiSoft.net, tải phần mềm tại PosiSoft.net
Máy đo độ dày lớp phủ polymer trên nền gỗ, nhựa PosiTector 200B1-E
Máy đo độ dày lớp phủ polymer trên nền gỗ, nhựa PosiTector 200B1-E
- Máy đo độ dày lớp phủ polymer trên nền gỗ, nhựa …
- Đầu dò: PRB200B (13-1000µm/0.5-40mils)
- Thân máy Standard – đo tổng độ dày nhiều lớp
Đầu dò rời độ dày lớp phủ DeFelsko PRBFNGS
Đầu dò rời độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính và không từ
tính, thích hợp cho lớp phủ bảo vệ vỏ tàu và sơn dày trương phồng
0-63.5mm / 0-2.5inchs – Cáp dài 900mm
Hình dáng: Hình trụ ø127mm, mặt tiếp xúc phẳng
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 N3
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DeFelsko PosiTector 6000 N3
- Model: PosiTector 6000
- Mã đặt hàng: N3 (Advanced)
- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....
- Đầu đo: từ tính (đầu đo gắn liềni)
- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)
- Cấp chính xác:
±(1 µm + 1%) 0 – 50 µm
±(2 µm + 1%) > 50 µm
- Màn hình LCD màu
- Bộ nhớ 100,000 giá trị, có thể đọc được 1000 nhóm
- Màn hình có help, real time graphing, picture prompting and more
- có thể viết ghi chú trên màn hình bằng bàn phím QWERTY trong máy
- Có Wifi để kết nối với các thiết bị di động khác có cài phần mềm của hãng cho các tính năng mở rộng
- Truyền dữ liệu từ USB tới PC hoặc Wireless tới PC hoặc máy in của hãng
- Chế độ Scan cho phép đọc giá trị liên tục và sẽ đồ thị
- Lưu trữ nhiều kết quả hiệu chuẩn để đo trên nhiều bề mặt
- Tính năng SSPC PA2 xác định chiều dày màng trên một diện tích lớn, xác định được giá trị Min max
- Tính năng PSPC 90/10 xác định lớp phủ phù hợp cho lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn IMO
- Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4" x 2.4" x 1.1")
- trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu đo, tấm nhựa để thử, bao da bảo vệ có đai đeo, Dây đeo cổ tay, 3 pin AAA, Hướng dẫn sử dụng, túi đựng, Nắp bảo vệ, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, phần mềm tải từ PosiTector.net
Hãng sản xuất: DeFelsko- Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành 12 tháng
Tủ khử trùng đồ chơi Sunkyung SK-505K
- Kích thước: 1000×600×1350 mm
- Khử trùng bằng đèn UV 15×3 / 600W
- Bộ làm nóng: 320W
- Khử trùng và cất giữ đồ chơi trong cùng 1 thiết bị.
- Phòng ngừa bệnh lao và các bệnh truyền nhiễm khác.
- Cung cấp hiệu suất tiệt trùng cao.
- Tiệt trùng và tẩy sạch hoàn toàn các loại khuẩn ecoli, khuẩn salmonala, khuẩn lao, và các loại nấm mốc, vi rút khác trong thời gian ngắn nhất
- Không gây hại cơ thể người và đồ vật theo bất kỳ cách nào.
- Tiệt trùng ổn định không thay đổi trong suốt quá trình
- Hiệu quả kinh tế khi lắp đặt và bảo trì
- An toàn khi sử dụng.
Được dùng ở nhà trẻ, trường học mầm non
Máy phun vữa RPT30
- Model RPT 30
- Lưu lượng phun (Rated Output) 30 L/min
- Áp suất làm việc (Rated Working Pressure) 3 MPa
- Thông số động cơ (Main Electric Motor) 3Phase,380volt,5.5kW
- Khoảng cách phun xa nhất (Max.Conveying Dist.) 50 m
- Dung tích phễu (Hopper Capacity) 26 L
- Độ cao phun (Loading Height) 800 mm
- Đường kính ống phun (Conveying Hose ID.) 25/32 mm
- Kích thước máy (Dài×rộng×cao) (Overall Dimension) 1460(1220)×600×1100 mm*
- Trọng lượng (Weight) 190 kg
Măng sông hàn điện trở
1. Thành phần chính: PE100
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Măng sông hàn điện trở
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn điện trở
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Nút bịt hàn điện trở
1. Thành phần chính: PE100
2. Công nghệ sản xuất: Ép phun
3. Loại hàng:
Đai sửa chữa hàn điện trở
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối: Hàn điện trở
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Nút bịt hàn
1. Thành phần chính: Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Nút bịt hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Tứ thông hàn (chữ thập)
1. Thành phần chính: Nhựa PE100
2. Công nghệ sản xuất: Đúc & tiện
3. Loại hàng: Tứ thông hàn
4. Nơi sản xuất: TQ, Malaisia
5. Phương pháp nối:
Hàn nối đầu
6. Màu sắc: Đen
7. Phương thức đóng gói: Bao tải
8. Khả năng sản xuất: Cont 40ft/ tháng
9. Kích thước:
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz