Thiết bị đo tốc độ vòng quay Extech 461920
• Hiển thị bằng màn hình LCD
• Đo không tiếp xúc trực tiếp mà dùng tia laze để đo tốc độ vòng quay và tốc độ bề mặt.
• Thang đo: RPM 2 đến 99,999
• Độ chính xác: ±0,05% giá trị đọc
• Bộ nhớ lưu trữ MAX/MIN/LAST
• Nguồn điện: Pin 9V
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Extech 461750
• Hiển thị bằng màn hình LCD
• Đo tiếp xúc tốc độ vòng quay và tốc độ bề mặt.
• Thang đo:
RPM 10 đến 10,000
FT/MIN: 3 đến 6560
M/MIN: 1 đến 1999.9
YD/MIN: 1 đến 5000
• Độ chính xác: ±0,1% giá trị đọc
• Nguồn điện: Pin 9V
Máy đo tốc độ gió Extech 407119
• Hiển thị bằng màn hình LCD
• Hiển thị kết quả dưới dạng: ft/min; m/s; km/h; ft/p; mph ....
• Giá trị các thang đo:
40 --- 3346 ft/min
0.2 --- 17 m/s
0.7 --- 61.2 km/h
0.9 ---- 38.0 mph
0.4 ---- 33.0 knot
32--- 1220F (0 ---- 500C)
0 ---- 999,900 CFM
0 ---- 999,900 CMM
• Độ chính xác: ±3%rdg / ±1.5 0F
• Cho kết quả nhanh khỏang 0.4 giây
• Chức năng dọc kết quả đo: Max / Min và chức năng giữ Hold
• Tự động tắt nguồn trong 15 phút khi không thực hiện
• Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 – 500C
• Nguồn điện: 6 Pin AAA
Máy đo tốc độ gió Extech 407123
• Hiển thị bằng màn hình LCD
• Hiển thị kết quả dưới dạng: ft/min; m/s; km/h; ft/p; mph ....
• Giá trị các thang đo:
40 --- 3940 ft/min
0.2 --- 20 m/s
0.7 --- 72.0 km/h
0.5 ---- 45 mph
1.0 ---- 31 knot
32--- 1220F (0 ---- 500C)
• Độ chính xác: ±3%rdg / ±1.5 0F
• Cho kết quả nhanh khỏang 0.4 giây
• Chức năng dọc kết quả đo: Max / Min và chức năng giữ Hold
• Tự động tắt nguồn trong 15 phút khi không thực hiện
• Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 – 500C
• Nguồn điện: 6 Pin AAA
MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ – LƯU LƯỢNG (có chức năng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại)
Hãng sản xuất : EXTECH – USA
Xuất xứ: Taiwan
Model : AN-200 (Sensor cánh quạt)
• Hiển thị bằng màn hình LCD
• Hiển thị kết quả dưới dạng: ft/min; m/s; km/h; ft/p; mph ....
• Giá trị các thang đo:
80 --- 5900 ft/min
0.4 --- 30.00 m/s
1.4 --- 108.0 km/h
0.9 ---- 67.1 mph
0 ---- 999.999 CFM
0 ---- 999.999 CMM
14--- 1400F (-10 ---- 600C)
IR: -58 đến 5000F (-50 đến 5000C)
• Độ chính xác: ±3%rdg / ±2 0F
• Cho kết quả nhanh khỏang 0.4 giây
• Chức năng dọc kết quả đo: Max / Min / AVG và chức năng giữ Hold
• Tự động tắt nguồn trong 15 phút khi không thực hiện
• Có cổng nối với máy vi tính RS 232
• Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 – 500C
• Nguồn điện: Pin 9V
Thiết bị đo nhiệt độ,độ ẩm bằng hồng ngoại Extech 42512
Thiết bị đo nhiệt độ,độ ẩm bằng hồng ngoại Extech 42512
• Dạng cầm tay đi hiện trường
• Màn hình hiển thị LCD
• Thang đo: -58- 18320F( -50- 10000C)
• Độ chính xác cơ bản: ± (1% of rdg + 20F/10C)
• Kích thước 5.7x4x1.6" (146xx104x43mm)
• Trọng lượng : 5.7 oz (163g)
Thiết bị đo nhiệt độ Extech EA11A
• Đầu vào đo : 1
• Đo kiểu K : -50 to 1300oC/ -58 to 1999Oc
• Độ chính xác : +-0.3%
• Độ phân giải : 0.1oF/1oC
• Kích thước : 150x72x35mm
• Cân nặng : 235g
• Hiện thị nhiệt độ chính, giá trị min, max, trung bình, lưu trữ dữ liệu, khóa dữ liệu, tự động tắt .
• Nguồn điện: Pin AAA
Máy đo cường độ âm thanh Extech 407703A
• Dạng cầm tay đi hiện trường
• Hiện thị kết quả đo bằng đồng hồ hiện kim
• Thang đo: 54 đến 126 dB
• Độ chính xác: ±2 dB
• Chức năng giữ Max Hold.
• Nhiệt độ môi trường họat động 0 – 400C
• Nguồn: Pin 9V
• Kích thước máy: 230 x 57 x 44 mm
Máy đo cường độ sáng Extech LT300
• Hiển thị bằng màn hình LCD
• Thang đo:
LUX: 0 to 200,000 LUX
Fc: 0 to 20,000 Fc
• Độ phân giải: 0.01 Fc/Lux
• Độ chính xc: ±5% rdg
• Cho kết quả nhanh khỏang 0.4 giây
• Chức năng dọc kết quả đo: Max / Min và chức năng giữ Hold
• Tự động tắt nguồn trong 10 phút khi không thực hiện
• Có cổng nối với máy vi tính RS 232
• Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 – 500C
• Nguồn điện: Pin 9V
Máy đo cường độ sáng Extech 401027
• Màn hình hiển thị lớn, hiển thị kết quả đo và biểu đồ.
• Thang đo: 0 –2000 Lux (2 thang)
• Độ chính xác: ±5%
• Độ phân giải: 0.1FC / 1FC
• Đơn vị đo: Lux / FC
• Min/Max and Data Hold, tự tắt nguồn, báo giá trị đỉnh
• Kích thước: 150 x 75 x 40mm
• Trọng lượng: 200g
Máy đo khí CO2 Extech EA80
• Kiểm tra nồng độ khí Carbon Dioxide (CO2)
• Cảm biến CO2 bằng sóng loại NDIR(non-dispersive infrared)
• Thang đo CO2: 0 tới 6,000ppm
• Độ phân giải: 1 ppm
• Nhiệt độ: -4 tới 140°F (-20 tới 60°C)
• Độ phân giải: 0.1°F/°C
• Độ ẩm: 10 tới 95%RH
• Độ phân giải: 1%
• Đo liên tục 20,000 điểm hoặc gián đoạn 99 điểm
• Giữ kết quả (Data hold), Max/Min trong thời gian đo, đèn báo
• Dễ dàng hiệu chuẩn
• Kích thước: 135 x 72 x 31mm
• Khối lượng: 235g
Máy đo khí CO2 Extech CO250
• Kiểm tra khí carbon dioxide (CO2 ) nồng độ
• Tính trung bình thống kê trọng của TWA (8 giờ thời gian trung bình cân) và STEL (15 phút ngắn hạn tiếp xúc với giới hạn)
• Bảo trì NDIR miễn phí (không phân tán tia hồng ngoại) CO 2 cảm biến
• Thang đo:
CO2 : từ 0 đến 5.000 ppm
Nhiệt độ: -14 đến 140 ° F (-10 đến 60 ° C)
Độ ẩm: 0,0-99,9%
• Người sử dụng lập trình âm thanh báo động
• Backlit ba màn hình LCD
• Built-in RS-232 giao diện cho các bài đọc chụp trên máy tính
• Phần mềm thu thập dữ liệu và cáp để ghi lại và tài liệu CO 2, Độ ẩm và nhiệt độ dữ liệu
Cung cấp bao gồm:
o Máy chính CO 250
o 4 pin AA
Máy đo khí CO Extech CO10
•Máy hiển thị giá trị đo nồng độ khí CO từ 0 đến 1000ppm.
•Độ phân giải 1ppm với độ chính xác ±5% or ±10ppm (không có máy nào tốt hơn).
•Cảm biến CO nhận diện khí nhanh chóng, ổn định.
•Chuông cảnh báo nghe rõ khi nồng độ khí bắt đầu từ 35ppm.
•Máy có đèn rọi sau khi làm việc tại nơi có ánh sáng yếu
•Nguồn điện: Pin 9V
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH101
• Thiết kế kết hợp chức năng đo độ ẩm với chức năng đo nhiệt độ bằng nhiệt kế hồng ngoại.
• Hiển thị màn hình sơ cấp và thứ cấp - sơ cấp cho phép lưa chọn đo IR hay độ ẩm, thứ cấp luôn hiển thị nhiệt độ môi trường
• Nhiệt kế hồng ngoại với con trỏ bằng laser có tỉ lệ khoảng cách 8:1
• Tính năng đo giá trị MAX, giữ dữ liệu cho tất cả các chức năng đo của máy
• Đầu đo độ ẩm có dây dài 1m , đo cả nhiệt độ và độ ẩm
• Phím chức năng thay đổi đơn vị đo : 0F/0C
• Tự động tắt máy , tiết kiệm pin
• Báo pin yếu. báo vượt khoảng đo
• Thang đo
Độ ẩm: 10 đến 95%
Nhiệt độ: -14 đến 1400F (-20 đến 600C)
Nhiệt độ IR: -58 đến 9320F (-50 đến 5000C)
• Độ phân giải: 0.1% , 0.10
• Độ chính xác: ±3.5%RH, ±2% or ±40F/20C (IR)
• Nguồn điện: Pin 9V
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Extech 445702
• Dạng để bàn hoặc treo tường
• Màn hình hiển thị LCD
• Nhiệt độ 14 đến 1400 F (-10 đến 600 C)
• Độ ẩm 10% đến 85%
• Chính xác đến 5% RH, 1 C, và 1,8 F (0 đến 50 C/32 đến 122 F)
• C / F chuyển đổi nhiệt độ đo
• Dấu hiệu cho thấy pin thấp
• Kích thước: 109x71x20 mm
• Trọng lượng: 113 g
• Nguồn điện: pin AAA
Máy nén khí 2 cấp Jaguar EV51H90
• Công suất: 2HP
• Áp suất làm việt: 8 bar
• Bình chứa: 90 lít
• Kết cấu bình: thép
• Điện áp:1,5kw/220V
• Hai quả piston
Máy nén khí 2 cấp Jaguar HEV70H100
• Model: HEV70H100
• Công suất: 3HP
• Lưu lượng: 0,14m3/p
• ÁP suất làm việc: 12bar
• Tốc độ làm việc: 1200(v/p)
• Bình chứa: 100 lít
• Điện áp: 380V or 220V
• Xuất xứ: Đài Loan
• Bảo hành: 12 tháng
Súng bắn bu lông 1/2 Kocu KC-2811
- Áp lực hơi: 6-8kg/cm2
- Tốc độ không tải: 8000r.p.m
- Đầu khí vào : 1/4inch
- Mô men xoắn tối đa: 400ft-lb/550N.M
- Khả năng vặn bu-long:18 mm
- đĩa vuông : 1/2" in
- Độ rung đầu:<0.4mm
- Trọng lượng tịnh: 2.7kg
Máy đo sức gió M&MPro ANAM4832
- Ứng dụng: Lắp đặt và sửa chữa lỗi cho ngành công nghiệp điện lạnh, ống thông gió, kiểm tra môi trường, hướng đo lường, dự báo thời tiết, ...
- Đo: tốc độ gió: 0,4-30.0m / s; 1,4-108.0km / h; 80-5910ft/min; 0,8-59,3 knots; Nhiệt độ: -10-60 oC; 14-140 oF
- Độ chính xác: ± 2% n 2 d
- Độ phân giải: 0,1 / 1
- Hiển thị: màn hình LCD
- Cấp điện: 4x1.5V AA (UM-3) pin
- Pin chỉ số: chỉ báo pin thấp
- Kích thước: 141x72x31mm
- Trọng lượng : 248g
- Nhiệt độ không khí: 14-140 oF, 0,1 oF, 0,9 oF; -10-60 oC, 0,1 oC, 0,5 oC
- Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Máy đo độ cứng M&MPro HTHT6510C
Ứng dụng: được thiết kế cho nhiều bọt và bọt biển.
Thông tin sản phẩm: kỹ thuật số durometer cho mô hình thử nghiệm độ cứng bờ kích thước túi với đầu dò tích hợp
Kiểm tra quy mô: bờ độ cứng
Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215
Các thông số hiển thị: kết quả độ cứng, giá trị trung bình, tối đa. giá trị
Phạm vi đo: 0-100HC
Đo độ lệch: <1% H
Độ phân giải: 0,1
Tự động tắt
Với giao diện RS232C
Điều kiện hoạt động: 0oC đến 40oC
Cấp điện: 4x1.5V AAA (UM-4) pin
Pin chỉ số: chỉ báo pin thấp
Kích thước: 162x65x38mm
Trọng lượng (không bao gồm thăm dò): 173g
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Máy đo độ cứng M&MPro HTHT6510
HT-6510A cho cao su mềm, da vv
HT-6510D cho cao su cứng, sản phẩm nhựa vv
Kiểm tra quy mô: bờ độ cứng
Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215
Các thông số hiển thị: kết quả độ cứng, giá trị trung bình, tối đa giá trị
Phạm vi đo: 0-100 ha (HD)
Đo độ lệch: 1% H max
Độ phân giải: 0,1
Tự động tắt
Với giao diện RS232C
Điều kiện hoạt động: 0oC đến 40oC
Cấp điện: 4 x 1.5V AAA (UM-4) pin
Pin chỉ số: chỉ báo pin thấp
Kích thước: 162 x 65 x 38mm
Trọng lượng (không bao gồm thăm dò): 173g
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Máy đo độ cứng M&MPro HTMH310
Dải đo: HLD (170 ~ 960) HLD
đo hướng: 360 °
Độ cứng Quy mô: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS
Hiển thị: dot matrix LCD, 128 × 64 điểm
Dữ liệu bộ nhớ: 500 nhóm tối đa (tương đối so với lần tác động. 32 ~ 1)
In ấn giấy: chiều rộng là (57,5 ± 0,5) mm, đường kính là 30mm
Pin gói: 6V NI-MH
Pin sạc: 9V/500mA
Thời gian làm việc liên tục: khoảng 150 giờ (với đèn nền tắt, không in ấn)
Giao diện: USB1.1
Phác thảo kích thước: 212mm × 80mm × 32mm
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ M&MPro Mỹ (USA)
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz