Máy nén khí trục vít ABAC OL200
• Model POSITION OL200
• Dung tích bình chứa (L) 24
• Lưu lượng (lít/phút) 200
• Công suất (HP/KW) 1.5/1.1
• Tốc độc quay (V/phút) 2850
• Điện áp sử dụng (V) 220-230
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Kích thước DxRxC (mm) 600x275x590
• Trọng lượng (Kg) 23
Máy nén khí trục vít ABAC Smart 2008
• Model SMART 2008
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 2.32
• Công suất (HP/KW) 20/15
• Kiểu đầu nén Nén trục vít tri BA69/I
• Panel điều khiển Màn hình tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 70
• Kích thước DxRxC (mm) 1450x800x1080
• Trọng lượng (Kg) 400
Máy cắt cỏ Husqvarna 325Rx
• Dung tích xi lanh: 24,5 cm³
• Đường kính xylanh: 34 mm
• Hành trình xylanh : 27 mm
• Công suất : 0,9 kW
• Công suất tối đa: 9000 rpm
• Tốc độ tối đa : 11700 rpm
• Bộ chế hòa khí : Zama C1Q
• Dung tích bình nhiên liệu: 0,5 lit
• Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) : 600 g/kWh
• Hệ thống đánh lửa Walbro CD
• Tốc độ chạy không tải : 2700 rpm
• Bugi : Champion RCJ7Y
• Khoảng cách đánh lửa : 0,5 mm
• Thông số về độ ồn, độ rung và khói xả
• Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trái /phải : 2,3/2,2 m/s²
• Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng : 93 dB(A)
• Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA : 110 dB(A)
• Khí thải (CO bình quân) : 304 g/kWh
• Khí thải (HC bình quân) : 121 g/kWh
• Khí thải (NOx bình quân) : 1,2 g/kWh
• Thông số hoạt động
• Số truyền động : 1:1,46
Máy cắt cỏ Husqvarna 143RII
• Dung tích xi lanh 41,5 cm³
• Công suất 1,5 kW
• Công suất tối đa 7500 rpm
• Tốc độ tối đa 10400 rpm
• Bộ chế hòa khí Walbro WYJ
• Dung tích bình nhiên liệu 0,95 lit
• Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) 653 g/kWh
• Tốc độ chạy không tải 2500 rpm
• Bugi NGK BPMR7A
• Khoảng cách đánh lửa 0,6 mm
Máy cắt cỏ Husqvarna 323R
• 24,5 cc xi lanh chuyển
• Đường kính xi lanh 1,34 inch
• Cylinder đột quỵ 1,06 inch
• Công suất 1,2 hp
• tối đa sức mạnh tốc độ 9000 vòng / phút
• Tối đa được đề nghị tốc độ động cơ 11.700 vòng / phút
• Bộ chế hòa khí Zama C1Q
• khối lượng bình nhiên liệu 16,91 fl oz
• Tiêu thụ nhiên liệu 600 g / kWh
• Hệ thống đánh lửa Walbro MB / SEM AM49
• Spark plug Champion RCJ 7Y
• điện cực khoảng cách 0,02 "
• Phát thải, độ rung và tiếng ồn dữ liệu
• tương đương mức độ rung (ahv, eq) trái / phải xử lý 3 / 4 m / s ²
• mức độ áp lực âm thanh tại các nhà khai thác 90 tai dB (A)
• Bảo đảm cấp điện âm, LWA dB 110 (A)
• Truyền dữ liệu:
• Tỉ số truyền 01:01.5
• Ổ bánh góc 30 °
• Thiết bị
• OEM Trimmer đầu -
• OEM cỏ lưỡi cắt cỏ 255-4
Máy cắt cỏ Husqvarna LT151
Động cơ Nhà sản xuất động cơ: Kohler
Dung tích xi lanh: 477 cm³
Máy phát: 15 A
Thể tích bình xăng: 4,8 lit
Loại bôi trơn động cơ: Đủ áp suất
Lọc dầu: Đã bao gồm
Hệ thống điều khiển Kiểu chuyển động: Hướng dẫn
Loại thủy tĩnh: Mức độ được vận hành
Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa: 0-6,7 km/h
Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa: 1-1,8 km/h
Bộ chuyển/tiến số: 6/1
Bàn cắt Độ rộng lưỡi cắt: 97 cm
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa: 25 – 89 mm
Các mức cắt khác nhau: 6
Bộ phận đóng lưỡi: Điện tử
Số lưỡi cắt: 2
Kích thước Bán kính quay, tối thiểu: 46 cm
Khoảng cách giữa trục trước và trục sau: 119 cm
Cân nặng: 185
Phụ kiện kèm theo: (Giá đã bao gồm VAT) VNĐ
Collector(gom cỏ) Giá: 6445000
Scarifier(Xới đất) Giá: 5103000
Spreader(Máy rắc) Giá: 7263000
Spreader(Máy rắc) Giá: 2683000
Thùng chở hàng Giá:
Lu cỏ Giá: 6153000
Máy cắt cỏ Husqvarna 236R
• Dung tích xi lanh 33,6 cm³
• Công suất 1,2 kW
• Tốc độ tối đa 11500 rpm
• Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) 639 g/kWh
• Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trái /phải 3,9/4,3 m/s²
• Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng 97 dB(A)
• Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA 114 dB(A)
Máy cắt cỏ Husqvarna CT151
• Nhà sản xuất động cơ Kohler
• Tên động cơ Courage
• Công suất 8,1 kW
• Dung tích xi lanh 597 cm³
• Xilanh 1
• Máy phát 15 A
• Ắc qui 12 V 28 Ah
• Thể tích bình xăng 5,7 lit
• Việc đặt bình xăng Phía trước
• Loại bôi trơn động cơ Đủ áp suất
Máy cắt cỏ Honda UMK435T
• Loại máy: 4 thì, 1 xi lanh,
• làm mát bằng quạt gió
• Dung tích xi lanh: 35.8 cc
• Công suất tối đa:1.6 mã lực / 7000 v/p
• Dung tích bình xăng:0.65 lít
• Dung tích nhớt:0.1 lít
• Suất tiêu thụ nhiên liệu:265g/mã lực.giờ
• Hệ thống đánh lửa:Transitor từ tính (IC)
• Hệ thống khời động:Bằng tay
• Kiểu liên kết truyền động:Càng bố ly hợp khô
• Trục truyền lực:Trục cứng
• Tay điều khiển:Kiểu ghi đông
• Lưỡi cắt cỏ:Loại hai cánh (305×1.5)mm
• Tỉ số truyền hộp nhông:1:3/4
• Tấm chắn lưỡi cắt:Có
• Dây đeo:dây đôi
• Bộ dụng cụ:Có
• Lưỡi cắt cỏ:Có
• Sách hướng dẫn sử dụng:Có
• Kích thước (D x R x C):1928 x 637 x 444 mm
• Trọng lượng khô:8.4 kg
• Made in Thái lan
Máy cắt cỏ Husqvarna R52S
• Hãng sản xuất : Husqvarna
• Loại : Xe đẩy
• Dung tích xi lanh (cm3) : 190
• Cắt rộng (mm) : 530
• Bình chứa nhiên liệu : 1,5 lít
• Kích thước (mm) : 190 mm/210 mm
• Trọng lượng (kg) : 40
• Bảo hành: 12 tháng
• Xuất xứ : Nhật Bản
Máy cắt cỏ Husqvarna R153S
• Nhà sản xuất động cơ : Briggs & Stratton
• Tên động cơ : 675 Series
• Dung tích xi lanh : 190 cm³
• Công suất1 : 2,4 kW
• Thể tích bình xăng : 1 lit
• Hệ thống truyền động
• Tự đẩy, 1 tốc độ
• Bánh lái Sau
• Vận tốc : 4 km/h
• Mâm cắt Vật liệu của bàn cắt : Nhôm
• Phương pháp cắt : Ba tác dụng
• Độ rộng lưỡi cắt : 53 cm
• Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa : 30 – 87 mm
• Các mức cắt khác nhau : 6
• Điều chỉnh chiều cao lưỡi cắt : Trung tâm
• Loại thùng gom cỏ Túi mềm
• Thể tích thùng gom cỏ : 60 lit
• Loại tay cầm : Tiết kiệm sức lao động
• Ổ bi lốp, trước/sau : Vòng bi kép/Vòng bi kép
• Kích thước bánh trước/sau : 190 mm/210 mm
• Cân nặng : 43,5 kg
• Xuất xứ : Thuỵ Điển
Máy cắt cỏ Honda HRU 196 M1PBUH
- Công suất động cơ : 5.5 Mã lực
- Kiểu động cơ : GXV 160
- Chiều rộng cắt : 480mm
- Lưỡi cắt : Dao đôi quay
- Khoảng cách điều chỉnh độ cao cắt 11 vị trí(16-76mm)
- Kích thước bánh xe đẩy :200mm
- Dung tích túi cỏ 54 Lít
- Trọng lượng 35.2 Kg
- Nhà sản xuất: Honda
Máy cắt cỏ Honda HC25
• Động cơ xăng 4 thì
• Công suất 0.81KW
• Trục truyền động : Thép đặc
• Hệ thống ly hợp : Ly tâm tự động
• Ống nhôm dẫn động : Thép đặc
• Kiểu tay ga: Kiểu cần gạt tự giữ
• Kiểu tay cầm: Tay cầm đối xứng (Kiều ghi đông xe đạp)
• Loại lưỡi cắt: 2T
• Trọng Lượng: 5.6 Kg
• Kích thước : 1690x110x150
Máy nén khí trục vít ABAC Smart 3008
• Model SMART 3008
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 3.32
• Công suất (HP/KW) 30/22
• Kiểu đầu nén Nén trục vít tri BA69/I
• Panel điều khiển Màn hình tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 71
• Kích thước DxRxC (mm) 1450x800x1080
• Trọng lượng (Kg) 420
Máy nén khí trục vít ABAC VT 4008
• Model VT 4008
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 4.6
• Công suất (HP/KW) 40/30
• Kiểu đầu nén Nén trục vít BA 93
• Panel điều khiểu MH tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 72
• Kích thước DxRxC (mm) 1450x800x1300
• Trọng lượng (Kg) 500
Máy nén khí trục vít ABAC VT 5008
• Model VT 5008
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 6.15
• Công suất (HP/KW) 50/37
• Kiểu đầu nén Nén trục vít BA 93
• Panel điều khiểu MH tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 73
• Kích thước DxRxC (mm) 1600x1100x1450
• Trọng lượng (Kg) 700
Máy nén khí trục vít ABAC VT 6008
• Model VT 6008
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 7.3
• Công suất (HP/KW) 60/45
• Kiểu đầu nén Nén trục vít BA 93
• Panel điều khiểu MH tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 74
• Kích thước DxRxC (mm) 1600x1100x1450
• Trọng lượng (Kg) 750
Máy nén khí trục vít ABAC VT 7508
• Model VT 7508
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Lưu lượng (m3/phút) 8.5
• Công suất (HP/KW) 75/55
• Kiểu đầu nén Nén trục vít BA 93
• Panel điều khiểu MH tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 75
• Kích thước DxRxC (mm) 1600x1100x1450
• Trọng lượng (Kg) 840
Máy nén khí trục vít ABAC Formula 1502
• Model FORMULA 1502
• Áp lực làm việc (bar) 13
• Lưu lượng (m3/phút) 1.49
• Công suất (HP/KW) 20/15
• Kiểu đầu nén Nén trục vít triAB 51
• Panel điều khiển Màn hình tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 70
• Kích thước DxRxC (mm) 1030x615x1045
• Trọng lượng (Kg) 285
Máy nén khí trục vít ABAC Formula 1501
• Model FORMULA 1501
• Áp lực làm việc (bar) 10
• Lưu lượng (m3/phút) 1.72
• Công suất (HP/KW) 20/15
• Kiểu đầu nén Nén trục vít triAB 51
• Panel điều khiển Màn hình tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 70
• Kích thước DxRxC (mm) 1030x615x1045
• Trọng lượng (Kg) 285
Máy nén khí trục vít ABAC Formula 22.EI
• Model FARMULA 22.EI
• Áp lực làm việc (bar) 8.5-13
• Lưu lượng (m3/phút) 2.50-3.32
• Công suất (HP/KW) 30/22
• Kiểu đầu nén Nén trục vít triAB 69
• Panel điều khiển Màn hình tinh thể lỏng
• Độ ồn cách 7m d(B)A 69
• Bình tích áp (lít) 275 (500 lựa chọn)
• Hệ thống sấy khí Có
• Hệ thống lọc khí Có
• Kích thước DxRxC (mm) 1500x660x1170
• Trọng lượng (Kg) 440
Máy nén khí trục vít ABAC Zenith 15-500
• Hãng sản xuất : ABAC
• Công suất (KW) :11
• Lưu lượng khí (m3/ phút) :1.42
• Áp lực làm việc (kg/cm2) :10
• Xuất xứ :Italy
Máy nén khí trục vít ABAC ZENITH 10-500
Hãng sản xuất : ABAC
Công suất (KW) :7.5
Lưu lượng khí (m3/ phút) :1.04
Áp lực làm việc (kg/cm2) :10
Xuất xứ :Italy
Máy nén khí trục vít ABAC Zenith 07-500
• Hãng sản xuất : ABAC
• Công suất (KW) :5.5
• Lưu lượng khí (m3/ phút) :0.73
• Áp lực làm việc (kg/cm2) :10
• Xuất xứ :Italy
Máy nén khí trục vít ABAC Zenith 15-270
• Hãng sản xuất : ABAC
• Công suất (KW) :11
• Lưu lượng khí (m3/ phút) :1.42
• Áp lực làm việc (kg/cm2) :10
• Xuất xứ :Italy
Máy nén khí trục vít ABAC Zenith 10-270
• Hãng sản xuất : ABAC
• Công suất (KW) :7.5
• Lưu lượng khí (m3/ phút) :1.04
• Áp lực làm việc (kg/cm2) :10
• Xuất xứ :Italy
Máy nén khí trục vít ABAC Zenith 07-270
• Hãng sản xuất : ABAC
• Công suất (KW) :5.5
• Lưu lượng khí (m3/ phút) :0.73
• Áp lực làm việc (kg/cm2) :10
• Xuất xứ :Italy
Máy nén khí Piston ABAC 221
• Model POSITION 221
• Dung tích bình chứa (L) 24
• Lưu lượng (lít/phút) 220
• Công suất (HP/KW) 1.5/1.1
• Tốc độc quay (V/phút) 2850
• Điện áp sử dụng (V) 220-230
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Kích thước DxRxC (mm) 600x275x590
• Trọng lượng (Kg) 24
Máy nén khí Piston ABAC 241
• Model POSITION 241
• Dung tích bình chứa (L) 24
• Lưu lượng (lít/phút) 240
• Công suất (HP/KW) 2.0/1.5
• Tốc độc quay (V/phút) 2850
• Điện áp sử dụng (V) 220-230
• Áp lực làm việc (bar) 8
• Kích thước DxRxC (mm) 600x275x590
• Trọng lượng (Kg) 25
Máy nén khí Piston ABAC B2800-50CM
• Model B2800/50CM
• Dung tích bình chứa (L) 50
• Lưu lượng (lít/phút) 254
• Công suất (HP/KW) 2.0/1.5
• Tốc độc quay (V/phút) 1250
• Điện áp sử dụng (V) 220-230
• Áp lực làm việc (bar) 9
• Kích thước DxRxC (mm) 860x380x710
• Trọng lượng (Kg) 48
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz