Máy nén khí Piston ABAC B2800-100CM
• Model B2800/100CM
• Dung tích bình chứa (L) 100
• Lưu lượng (lít/phút) 254
• Công suất (HP/KW) 2.0/1.5
• Tốc độc quay (V/phút) 1250
• Điện áp sử dụng (V) 220-230
• Áp lực làm việc (bar) 9
• Kích thước DxRxC (mm) 1070x390x800
• Trọng lượng (Kg) 62
Máy nén khí piston ABAC B2800B-150CT
• Model B2800B/150CT
• Dung tích bình chứa (L) 150
• Lưu lượng (lít/phút) 320
• Công suất (HP/KW) 3.0/2.2
• Tốc độc quay (V/phút) 1570
• Điện áp sử dụng (V) 380-400
• Áp lực làm việc (bar) 9
• Kích thước DxRxC (mm) 1380x435x1050
• Trọng lượng (Kg) 85
Máy nén khí piston ABAC B2800B-200CM
• Model B2800B/200CM
• Dung tích bình chứa (L) 200
• Lưu lượng (lít/phút) 320
• Công suất (HP/KW) 3.0/2.2
• Tốc độc quay (V/phút) 1570
• Điện áp sử dụng (V) 220-230
• Áp lực làm việc (bar) 9
• Kích thước DxRxC (mm) 1380x435x1050
• Trọng lượng (Kg) 85
Máy nén khí piston ABAC B2800B-200CT
• Model B2800B/200CT
• Dung tích bình chứa (L) 200
• Lưu lượng (lít/phút) 320
• Công suất (HP/KW) 3.0/2.2
• Tốc độc quay (V/phút) 1570
• Điện áp sử dụng (V) 380-400
• Áp lực làm việc (bar) 9
• Kích thước DxRxC (mm) 1380x435x1050
• Trọng lượng (Kg) 85
Máy nén khí piston ABAC B5900B-270CT
• Model B5900B/270CT
• Dung tích bình chứa (L) 270
• Lưu lượng (lít/phút) 653
• Công suất (HP/KW) 5.5/4.1
• Tốc độc quay (V/phút) 1370
• Điện áp sử dụng (V) 380-400
• Áp lực làm việc (bar) 11
• Kích thước DxRxC (mm) 1520x590x1260
• Trọng lượng (Kg) 180
• Bánh xe di chuyển Có
Máy nén khí piston ABAC B6000-270CT
• Model B6000/270CT
• Dung tích bình chứa (L) 270
• Lưu lượng (lít/phút) 827
• Công suất (HP/KW) 7.5/5.5
• Tốc độc quay (V/phút) 1450
• Điện áp sử dụng (V) 380-400
• Áp lực làm việc (bar) 11
• Kích thước DxRxC (mm) 1520x590x1260
• Trọng lượng (Kg) 210
• Bánh xe di chuyển Có
Máy nén khí piston ABAC B6000-270FT
• Model B6000/270FT
• Dung tích bình chứa (L) 270
• Lưu lượng (lít/phút) 827
• Công suất (HP/KW) 7.7/5.5
• Tốc độc quay (V/phút) 1450
• Điện áp sử dụng (V) 380-400
• Áp lực làm việc (bar) 11
• Kích thước DxRxC (mm) 1520x590x1260
• Trọng lượng (Kg) 210
• Bánh xe di chuyển Không
Máy nén khí piston ABAC B7000-500CT
• Model B7000/500CT
• Dung tích bình chứa (L) 500
• Lưu lượng (lít/phút) 1210
• Công suất (HP/KW) 10/7.5
• Tốc độc quay (V/phút) 1300
• Điện áp sử dụng (V) 380-400
• Áp lực làm việc (bar) 11
• Kích thước DxRxC (mm) 2030x680x1400
• Trọng lượng (Kg) 295
• Bánh xe di chuyển Có
Máy nén khí piston ABAC B7000-500FT
• Model B7000/500FT
• Dung tích bình chứa (L) 500
• Lưu lượng (lít/phút) 1210
• Công suất (HP/KW) 10/7.5
• Tốc độc quay (V/phút) 1300
• Điện áp sử dụng (V) 380-400
• Áp lực làm việc (bar) 11
• Kích thước DxRxC (mm) 2030x680x1400
• Trọng lượng (Kg) 295
• Bánh xe di chuyển Không
Máy nén khí piston ABAC B7000-BS10T
• Model B7000/BS10T
• Dung tích bình chứa (L) Không bình tích
• Lưu lượng (lít/phút) 1210
• Công suất (HP/KW) 10/7.4
• Tốc độc quay (V/phút) 1300
• Điện áp sử dụng (V) 380-400
• Áp lực làm việc (bar) 11
• Kích thước DxRxC (mm) 1100x590x800
• Trọng lượng (Kg) 135
Máy nén khí ABAC B7900-500FT
• Model B7900/500FT
• Dung tích bình chứa (L) 500
• Lưu lượng (lít/phút) 1390
• Công suất (HP/KW) 15/11
• Tốc độc quay (V/phút) 800
• Điện áp sử dụng (V) 380-400
• Áp lực làm việc (bar) 11
• Kích thước DxRxC (mm) 2150x680x1550
• Trọng lượng (Kg) 335
Máy nén khí piston ABAC B7000-900
• Model B7000/900Tamdam
• Dung tích bình chứa (L) 900
• Lưu lượng (lít/phút) 2420
• Công suất (HP/KW) 20/15
• Tốc độc quay (V/phút) 950
• Điện áp sử dụng (V) 380-400
• Áp lực làm việc (bar) 11
• Kích thước DxRxC (mm) 2070x800x1570
• Trọng lượng (Kg) 530
Máy nén khí piston ABAC B2800B-150CM
• Model B2800B/150CM
• Dung tích bình chứa (L) 150
• Lưu lượng (lít/phút) 320
• Công suất (HP/KW) 3.0/2.2
• Tốc độc quay (V/phút) 1570
• Điện áp sử dụng (V) 220-230
• Áp lực làm việc (bar) 9
• Kích thước DxRxC (mm) 1380x435x1050
• Trọng lượng (Kg) 85
Máy nén khí ABAC B7900S-900 Tamdam
• Model B7000S/900Tamdam
• Dung tích bình chứa (L) 900
• Lưu lượng (lít/phút) 2780
• Công suất (HP/KW) 30/22
• Tốc độc quay (V/phút) 1100
• Điện áp sử dụng (V) 380-400
• Áp lực làm việc (bar) 11
• Kích thước DxRxC (mm) 2700x800x1570
• Trọng lượng (Kg) 575
Thiết bị đo độ ẩm Extech MO210
Đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng (Loại cầm tay)
Model: MO210
Hãng SX: Extech – Mỹ
Hiển thị màn hình LCD
Khoảng đo độ ẩm gỗ : 6% rH … 44% rH.
Độ chính xác : 1% rH
Khoảng đo độ ẩm vật liệu xây dựng : 0.2% rH … 2.0% rH.
Độ chính xác : 0.1% rH
Máy nén khí Puma PK2100N-2HP
• Model PK2100N
• Công suất (HP-KW) 2 - 1.5
• Lưu lượng (l/phút) 225
• Điện áp sử dụng (V) 220
• Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 983
• Số xi lanh đầu nén 2
• Áp lực làm việc (kg/cm2) 8
• Áp lực tối đa (kg/cm2) 10
• Dung tích bình chứa (L) 95
• Kích thức DxRxC (mm) 1170x190x850
• Trọng lượng (kg) 97
Máy nén khí Puma PK0140-1/4HP
• Model PK0140
• Công suất (HP-KW) ¼ - 0.18
• Lưu lượng (l/phút) 56
• Điện áp sử dụng (V) 220
• Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 720
• Số xi lanh đầu nén 1
• Áp lực làm việc (kg/cm2) 8
• Áp lực tối đa (kg/cm2) 10
• Dung tích bình chứa (L) 30
• Kích thức DxRxC (mm) 670 x 630 x 560
• Trọng lượng (kg) 35
Máy nén khí Puma PK0260-1/2HP
• Model PK0260
• Công suất (HP-KW) ½ - 0.37
• Lưu lượng (l/phút) 105
• Điện áp sử dụng (V) 220
• Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 573
• Số xi lanh đầu nén 2
• Áp lực làm việc (kg/cm2) 8
• Áp lực tối đa (kg/cm2) 10
• Dung tích bình chứa (L) 58
• Kích thức DxRxC (mm) 1030 x 160 x 750
• Trọng lượng (kg) 64
Máy nén khí Puma PK3120-3HP
• Model:PK3120
• Công suất (HP-KW): 3 – 2.2
• Lưu lượng (l/phút):390
• Điện áp sử dụng (V):380
• Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):771
• Số xi lanh đầu nén: 2
• Áp lực làm việc (kg/cm2):8
• Áp lực tối đa (kg/cm2):10
• Dung tích bình chứa (L):110
• Kích thức DxRxC (mm):1320x530x960
• Trọng lượng (kg):144
• Xuất xứ: Đài Loan
Máy nén khí Puma PK5160-5HP
• Model PK5160
• Công suất (HP/KW) 5 - 3.75
• Lưu lượng (l/phút) 635
• Điện áp sử dụng (V) 380
• Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 830
• Số xi lanh đầu nén 3
• Áp lực làm việc (kg/cm2) 8
• Áp lực tối đa (kg/cm2) 10
• Dung tích bình chứa (L) 155
• Kích thức DxRxC (mm) 1550x530x1060
• Trọng lượng (kg) 199
Máy nén khí Puma PK7250A -7.5HP
• Model PK7250A
• Công suất (HP/KW) 7.5-5.6
• Lưu lượng (l/phút) 940
• Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 890
• Số xi lanh đầu nén 2
• Áp lực làm việc (kg/cm2) 8
• Áp lực tối đa (kg/cm2) 10
• Dung tích bình chứa khí (L) 228
• Điện áp sử dụng (V) 380
• Trọng lượng (kg) 301
• Kích thức DxRxC (mm) 1610x700x1150
Máy nén khí Puma PK15300 -15HP
• Model PK15300
• Công suất (HP/KW) 15-11.2
• Lưu lượng (l/phút) 2000
• Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 648
• Số xi lanh đầu nén 3
• Áp lực làm việc (kg/cm2) 8
• Áp lực tối đa (kg/cm2) 10
• Dung tích bình chứa khí (L) 304
• Điện áp sử dụng (V) 380
• Trọng lượng (kg) 534
• Kích thức DxRxC (mm) 1910x760x1420
Máy nén khí Puma PK20300 20HP
• Model PK20300
• Công suất (HP/KW) 20-15.0
• Lưu lượng (l/phút) 2500
• Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút) 750
• Số xi lanh đầu nén 6
• Áp lực làm việc (kg/cm2) 8
• Áp lực tối đa (kg/cm2) 10
• Dung tích bình chứa khí (L) 304
• Điện áp sử dụng (V) 380
• Trọng lượng (kg) 425
• Kích thức DxRxC (mm) 1910x760x1420
Máy nén khí Puma PK30500 - 30HP
• Công suất (HP-KW): 30-22.0
• Lưu lượng (l/phút):3220
• Điện áp sử dụng (V):380
• Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):490
• Số xi lanh đầu nén: 4
• Áp lực làm việc (kg/cm2):8
• Áp lực tối đa (kg/cm2):10
• Dung tích bình chứa (L):456
• Kích thức DxRxC (mm):2010x840x1440
• Trọng lượng (kg):700
• Xuất xứ: Đài Loan
Máy nén khí Puma
• Công suất (HP-KW): 10-7.5
• Lưu lượng (l/phút):1300
• Điện áp sử dụng (V):380
• Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút):816
• Số xi lanh đầu nén: 3
• Áp lực làm việc (kg/cm2):8
• Áp lực tối đa (kg/cm2):10
• Dung tích bình chứa (L):304
• Kích thức DxRxC (mm):1910x760x1210
• Trọng lượng (kg):362
• Xuất xứ: Đài Loan
Máy đo pH cầm tay Extech SDL100
• Hiển thị kép pH mV Nhiệt độ
• ATC hoặc bồi thường Nhiệt độ dẫn sử dụng
• 3 điểm hiệu chuẩn đảm bảo các tuyến tính và độ chính xác tốt nhất
• Large LCD backlit kép
• Cửa hàng 99 bài đọc bằng tay và đọc thông qua 2G SD card 20M
• Người sử dụng có thể lập trình tỷ lệ lấy mẫu
• Được xây dựng trong giao diện máy tính
• Min / Max và dữ liệu Giữ chức năng, quyền Tự động tắt
• Hoàn thành với 6 x pin AA, thẻ SD, cứng mang trường hợp, bộ đệm mẫu, điện cực pH mini (60120B), và thăm dò nhiệt độ Thermistor (850.188)
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz