Máy bơm vữa, phun vữa HUB3.5
- Công suất động cơ (Kw) 4
- Công suất bơm (m3/h) 3
- Áp suất (Mpa) 2
- Khả năng bơm cao (m) 20
- Khả năng bơm xa (m) 100
- Đường kính ống thoát (mm) 32
- Kích thước máy (mm) 810 x 334 x 710
- Trọng lượng (kg) 200
- Xuất xứ China
- Bảo hành: 3 tháng
Máy bơm vữa 2 Piston Gute HJB3.5A
- Hãng sản xuất Gute
- Công suất động cơ (Kw) 4
- Công suất bơm (m3/h) 3
- Áp suất (Mpa) 2.5
- Khả năng bơm xa (m) 100
- Kích thước máy (mm) 810x334x710
- Trọng lượng (kg) 200
- Xuất xứ China
- Bảo hành: 3 tháng
Máy bơm vữa, phun vữa Gute HBJ-3
- Hãng sản xuất GUTE
- Công suất động cơ (Kw) 3
- Công suất bơm (m3/h) 3
- Áp suất (Mpa) 1.5
- Khả năng bơm cao (m) 30
- Khả năng bơm xa (m) 80
- Trọng lượng (kg) 250
- Xuất xứ China
- Bảo hành: 3 tháng
Máy bơm vữa, phun vữa Yulong ZJB3
- Hãng sản xuất YULONG
- Công suất động cơ (Kw) 4
- Công suất bơm (m3/h) 3
- Áp suất (Mpa) 2
- Khả năng bơm cao (m) 40
- Khả năng bơm xa (m) 200
- Đường kính ống thoát (mm) 50
- Trọng lượng (kg) 200
- Xuất xứ China
- Bảo hành: 3 tháng
Máy bơm vữa, phun vữa YJB-2
- Hãng sản xuất Đang cập nhật
- Công suất động cơ (Kw) 3
- Áp suất (Mpa) 1.5
- Khả năng bơm cao (m) 30
- Khả năng bơm xa (m) 100
- Đường kính ống thoát (mm) 38
- Kích thước máy (mm) 1000×600×550
- Trọng lượng (kg) 230
- Bảo hành: 3 tháng
Thông số kĩ thuật
Máy nén khí: HPC20T
Bình chứa khí: 500 L
Điện áp: 380/3 V/pha
Động cơ điện: 20 HP; 15 kW
Số xi-lanh: 3
Đường kính đầu nén: 120 mm
Hành trình nén: 100 mm
Tốc độ đầu nén: 950 rpm
Áp lực làm việc: 8 bar
Lưu lượng: 2000 L/min
Kích thước (DxRxC): 1890x720x1450 mm
Trọng lượng: 640 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC15T
- Máy nén khí: HPC15T
- Bình chứa khí: 500 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 15 HP; 11 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 120 mm
- Hành trình nén: 100 mm
- Tốc độ đầu nén: 780 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 1600 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1900x730x1490 mm
- Trọng lượng: 620 kg
Máy khoan bàn Asaki AS-038
- Model : AS-038
- Hãng sản xuất : Asaki
- Đường kính khoan tối đa : 20
- Hành trình trục chính (mm) : 20
- Động cơ : 1800W
- Xuất xứ : Japan
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC10T
- Máy nén khí: HPC10T
- Bình chứa khí: 300 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 10 HP; 8 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 100 mm
- Hành trình nén: 80 mm
- Tốc độ đầu nén: 1080 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 900 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1830x630x1190 mm
- Trọng lượng: 361 kg
Máy mài bê tông Eibestock EBS180 (180mm)
- Model: EBS 180
- Công suất đầu vào: 2500 W
- Điện áp: 230 V~
- Đường kính đĩa: 180 mm
- Đầu nối trục: M 14
- Tốc độ không tải : 6 000 rpm
- Khối lượng: 9,5 kg
- Xuất xứ: Đức
- Bảo hành: 6 Tháng
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC7.5T
- Máy nén khí: HPC7.5T
- Bình chứa khí: 300 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 7.5 HP; 5.5 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 90 mm
- Hành trình nén: 75 mm
- Tốc độ đầu nén: 810 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 670 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1640x510x1080 mm
- Trọng lượng: 268 kg
Máy mài bê tông Eibestock EBS1802 (125mm)
- Model: EBS 1802
- Công suất đầu vào 1800 W
- Điện áp 230 V~
- Đường kính đĩa 125 mm
- Đầu nối trục M 14
- Tốc độ không tải [min-1] 10 000 v/p
- Khối lượng 6,1 kg
- Xuất xứ: Đức
- Bảo hành: 6 tháng
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC5.5T
Thông số kĩ thuật
Máy nén khí: HPC5.5T
Bình chứa khí: 200 L
Điện áp: 380/3 V/pha
Động cơ điện: 5.5 HP; 4 kW
Số xi-lanh: 3
Đường kính đầu nén: 80 mm
Hành trình nén: 75 mm
Tốc độ đầu nén: 910 rpm
Áp lực làm việc: 8 bar
Lưu lượng: 600 L/min
Kích thước (DxRxC): 1400x500x1040 mm
Trọng lượng: 213 kg
Máy mài bê tông Eibestock EBS125.4 RO (125mm)
- Model: EBS 125.4 RO
- Công suất đầu vào 1 500 W
- Điện áp nguồn 230 V ~
- Đường kính đĩa 125 mm
- Tốc độ 6 000–10 000 rpm
- Chống rung x
- Đầu nối trục M 14
- Khối lượng 4,3 kg
- Xuất xứ: Đức
- Bảo hành: 6 tháng
- Cung cấp Trong hộp đựng kim loại với bánh mài và bộ dụng cụ
Máy mài bê tông Eibestock EBS125.4 O (125mm)
- Model EBS 125.4 O
- Công suất đầu vào 1 500 W
- Điện áp nguồn 230 V ~
- Đường kính đĩa 125 mm
- Tốc độ 10 000 rpm
- Chống rung x
- Đầu nối trục M 14
- Khối lượng 4,3 kg
- Xuất xứ: Đức
- Bảo hành: 6 tháng
- Cung cấp Trong hộp đựng kim loại với bánh mài và bộ dụng cụ.
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC3.0T
- Máy nén khí: HPC3.0T
- Bình chứa khí: 120 L
- Điện áp: 380/3 V/pha
- Động cơ điện: 3 HP; 2.2 kW
- Số xi-lanh: 3
- Đường kính đầu nén: 65 mm
- Hành trình nén: 48 mm
- Tốc độ đầu nén: 790 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 250 L/min
- Kích thước (DxRxC): 1260x400x840 mm
- Trọng lượng: 97 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC2.0T
• Thông số kĩ thuật
• Máy nén khí: HPC2.0T
• Bình chứa khí: 70 L
• Điện áp: 380/3 V/pha
• Động cơ điện: 2 HP; 1.5 kW
• Số xi-lanh: 2
• Đường kính đầu nén: 51 mm
• Hành trình nén: 46 mm
• Tốc độ đầu nén: 1300 rpm
• Áp lực làm việc: 8 bar
• Lưu lượng: 160 L/min
• Kích thước (DxRxC): 950x350x780 mm
• Trọng lượng: 76 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC3.0S
• Máy nén khí: HPC3.0S
• Bình chứa khí: 120 L
• Điện áp: 220/1 V/pha
• Động cơ điện: 3 HP; 2.2 kW
• Số xi-lanh: 3
• Đường kính đầu nén: 65 mm
• Hành trình nén: 48 mm
• Tốc độ đầu nén: 790 rpm
• Áp lực làm việc: 8 bar
• Lưu lượng: 250 L/min
• Kích thước (DxRxC): 1260x400x840 mm
• Trọng lượng: 97 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC2.0S
- Máy nén khí: HPC2.0S
- Bình chứa khí: 70 L
- Điện áp: 220/1 V/pha
- Động cơ điện: 2 HP; 1.5 kW
- Số xi-lanh: 2
- Đường kính đầu nén: 51 mm
- Hành trình nén: 46 mm
- Tốc độ đầu nén: 1300 rpm
- Áp lực làm việc: 8 bar
- Lưu lượng: 160 L/min
- Kích thước (DxRxC): 950x350x780 mm
- Trọng lượng: 76 kg
Máy nén khí piston Hữu Toàn HPC1.0S
• Thông số kĩ thuật
• Máy nén khí: HPC1.0S
• Bình chứa khí: 70 L
• Điện áp: 220/1 V/pha
• Động cơ điện: 1 HP; 0.75 kW
• Số xi-lanh: 2
• Đường kính đầu nén: 47 mm
• Hành trình nén: 38 mm
• Tốc độ đầu nén: 1150 rpm
• Áp lực làm việc: 8 bar
• Lưu lượng: 80 L/min
• Kích thước (DxRxC): 950x350x730 mm
• Trọng lượng: 66 kg
Máy cắt đường bê tông HQR 500A
- MODEL HQR500A
- Trọng lượng 125kg
- Kích thước máy 1050×630×880
- Đường kính lưỡi tối đa 500mm
- Tốc độ quay dộng cơ 2800r/min
- Động cơ HonDa
- Model động cơ GX390
- Dung tích thùng nước 35L
- Công suất động cơ 13HP
Máy cắt bê tông Husqvarna FS 410
- Hãng sản xuất HUSQVARNA
- Chiều sâu cắt tối đa(mm) 190
- Đường kính đĩa cắt (mm) 500
- Nhiên liệu Diesel
- Trọng lượng (kg) 115
- Xuất xứ Sweden
Máy cắt và bẻ bê tông Husqvarna K650
Hãng sản xuất HUSQVARNA
Công suất (W) 3500
Chiều sâu cắt tối đa(mm) 100
Đường kính đĩa cắt (mm) 230
Nhiên liệu Xăng
Trọng lượng (kg) 10.3
Xuất xứ Sweden
Máy cắt bê tông Husqvarna MG 8
- Hãng sản xuất HUSQVARNA
- Công suất (W) 9600
= Chiều sâu cắt tối đa(mm) 64
- Đường kính đĩa cắt (mm) 450
= Nhiên liệu Xăng
- Trọng lượng (kg) 48
- Xuất xứ Sweden
Máy cắt bê tông Husqvarna 375K
- Hãng sản xuất HUSQVARNA
- Công suất (W) 3700
- Chiều sâu cắt tối đa(mm) 100
- Đường kính đĩa cắt (mm) 350
- Nhiên liệu Điện
- Trọng lượng (kg) 9.69
Máy tiện ren ống Rex N100A
- Khả năng ren ống ½” ~ 4”
- Chọn mua thêm ¼” ~ 3/8”
- Điện nguồn 220V/1phase
- Công suất motor 1,2KW
- Tốc độ quay 15-27-48 r/m
- Trọng lượng máy 123Kg
- Kích thước máy 873x635x558
- Phụ tùng chuẩn theo máy
- Đầu cặp dao ren ½” ~ 2” 01 Cái
- Đầu cặp dao ren 2.½” ~ 4” 01 Cái
- Dao ren ½” ~ ¾” 01 Bộ
- Dao ren 1”~ 2” 01 Bộ
- Dao ren 2.1/3” ~4” 01 Bộ
- Dầu làm mát 04 lit
Máy ren ống Rex 750W
- Hãng sản xuất Rex
- Công suất (W) 750
- Khả năng ren max ½” ~ 2”
- Điện áp (V) 220
- Tốc độ không tải (vòng/phút) 30
- Kích thước (mm) 540x375x395
- Trọng lượng (kg) 46
- Xuất xứ Japan
- Bảo hành: 12 tháng
Máy ren ống Asada Beaver 80
- Hãng sản xuất : ASADA
- Công suất (W) : 1140
- Khả năng ren max :90mm
- Điện áp (V) : 220
- Tốc độ không tải (vòng/phút):33
- Kích thước (mm) :680x480x420
- Trọng lượng (kg) :74
- Xuất xứ : Japan
Máy ren ống REX-S80A
- Hãng sản xuất : Rex
- Công suất (W) : 700
- Khả năng ren max :2.1/2-3"
- Điện áp (V) : 220
- Tốc độ không tải (vòng/phút):33
- Kích thước (mm) :770x480x405
- Trọng lượng (kg) :60
- Xuất xứ :Japan
Máy ren răng ống ASADA 80AT
- Hãng sản xuất : ASADA
- Công suất (W) : 1140
- Khả năng ren max : 75
- Điện áp (V) : 220
- Tốc độ không tải (vòng/phút) : 33
- Xuất xứ : Japan
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz