Máy ren bulong BM25
- Hãng sản xuất : MCC
- Công suất (W) : 450
- Khả năng ren max :M3-M24
- Điện áp (V) : 220
- Tốc độ không tải (vòng/phút):100
- Xuất xứ : Japan
Máy ren răng ống Asada Beaver 50AT
- Hãng sản xuất : ASADA
- Công suất (W) : 1140
- Tốc độ không tải (vòng/phút):40
- Kích thước (mm) :535x430x340
- Trọng lượng (kg) :44
- Xuất xứ : Japan
Máy ren ống Rex-P50AV
- Hãng sản xuất : Rex
- Công suất (W) : 600
- Khả năng ren max : 1/2" - 2"
- Điện áp (V) : 220
- Tốc độ không tải (vòng/phút) : 40
- Kích thước (mm) : 590x375x395
- Trọng lượng (kg) : 46
- Xuất xứ : Japan
Máy tiện ren ống Lushun ZIT-R4
- Model: ZiT-R4
- Nhà sản xuất: Lushun
- Công suất: 950W
- Khả năng ren ống chuẩn từ 1/2 -4" ( 21-114mm)
- Điện áp: 220V / 50Hz
- Trọng lượng: 133 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành 06 tháng
* Phụ kiện gồm: Dao ren 03 bộ, đầu cặp dao 02 chiếc, dàu làm mát, chân.
Máy tiện ren ống Lushun ZIT-R3
- Model: ZiT-R3
- Nhà sản xuất: Lushun
- Công suất: 750W
- Khả năng ren ống chuẩn từ 1/2 -3" ( 21-90mm)
- Điện áp: 220V / 50Hz
- Trọng lượng: 56 Kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành 06 tháng
* Phụ kiện gồm: Dao ren 02 bộ, đầu cặp dao 01 chiếc, dàu làm mát, chân.
Máy tiện ren ống Lushun ZIT-R2
- Model: ZiT-R2
- Nhà sản xuất: Lushun
- Công suất: 750W
- Khả năng ren ống chuẩn từ 1/2 -2" ( 21-60mm)
- Điện áp: 220V / 50Hz
- Trọng lượng: 56 kg
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành 06 tháng
* Phụ kiện gồm: Dao ren 02 bộ, đầu cặp dao 01 chiếc, dàu làm mát, chân.
Máy khoan cần Mini KTK RDP-20A
- MODEL RDP-20A
- Đường kính khoan lớn nhất : 13 mm
- Kiểu côn trục chính : M.T.2
- Hành trình trục chính : 80mm
- Tốc độ trục chính : 240-2840 V/P
- Số cấp tốc độ : 9 cấp
- Đường kính trụ : 80mm
- kích thước bàn :450 x 700 mm
- Khoản cách từ trục chính đến bàn : 450 mm
- Khoản cách từ trục chính đến chân đế : 620mm
- Công suất động cơ : 1HP
- Trọng luợng : 100 Kg
- Chiều cao máy : 1500mm
- Xuất xứ: Đài Loan
- Bảo hành: 12 Tháng
Máy khoan bàn thủy lực tự động KTK H-6150
- MODEL: H-6150
- Đường kính khoan lớn nhất: 16 mm
- Kiểu côn trục chính: MT2/NT25
- Hành trình trục chính: 150 mm
- Tốc độ trục chính (3 cấp): 830/1250/1670V/P
- Tốc độ vô cấp:
- Kích thước bàn: 600 x 800 mm
- Đường kính trụ: 102 mm
- K/C từ trục chính đến bàn: 100-700 mm
- Công suất động cơ: 2 HP
- Áp lực thủy lực: 20 Kg/cm2
- Chiều cao tổng thể: 1800mm
- Trọng lượng: 380 kg
- Xuất xứ: Đài Loan
- Bảo hành: 12 Tháng
Máy cắt gạch Crown CT3631
-Hãng sản xuất CROWN
-Loại máy Cầm tay
-Công suất (W) 1200
-Khả năng cắt Cắt sâu 35mm
-Tốc độ không tải (rpm) 14500
-Trọng lượng (Kg) 2.9
Máy cưa lọng Metabo STEB 135
- Công suất : 720W
- Cưa gỗ : 135mm
- Cưa sắt : 10mm
- Cưa kim loại nhẹ : 35mm
- Tính năng : Than tự động/Chỉnh góc lừa/
- Đầu gài tiêu chuẩn/Chỉnh tốc độ
- Tốc độ không tải : 1.000-3.000 l/p
- Đầu cặp : 1-13mm
- Trọng lượng : 2.6kg
- Xuất xứ: Đức
- Bảo hành: 03 Tháng
Máy cưa xích Metabo KT1441
Công suất 1.400 Watt
Tính năng:
- Chổi than tự động
- Thay xích dễ dàng
- Chiều dài lưỡi cưa
- Cutting length: 400 mm
- Tốc độ lưỡi cưa
- Chain speed at no load: 10 m/giây
- Điều chỉnh dầu
- Oil delivery rate, adjustable: 5 - 10 cm3/min
Trọng lượng
- Weight: 4.2 kg
- Xuất xứ: Đức
- Bảo hành: 03 Tháng
Máy cưa lọng Metabo STE70
- Rated input power: 570 Watt
- Chổi than tự động
- Chỉnh tốc độ điện tử
- Cưa gỗ
- Material in wood: 70 mm
- Cưa kim loại nhẹ
- Material in nonferruos metal: 20 mm
- Cưa sắt
- Material in steel sheet: 6 mm
Tốc độ trục
- Strokers at no load: 1.000-3.000 l/p
Trọng lượng
- Weight: 2.2 kg
- Xuất xứ: Đức
- Bảo hành: 03 Tháng
Máy cưa lọng Metabo ST50
Công suất
Máy cưa lọng Metabo ST50
- Rated input power: 400 Watt
Tính năng
Feature
- Chổi than tự động
- Cưa gỗ
- Material in wood: 50 mm
- Cưa kim loại nhẹ
- Material in nonferruos metal: 10 mm
- Cưa sắt
- Material in steel sheet: 3 mm
- Tốc độ trục
- Strokers at no load: 3.000 l/p
Trọng lượng
- Weight: 2.2 kg
- Xuất xứ: Đức
- Bảo hành: 03 Tháng
Máy chà nhám băng MAKTEC MT940
Hãng sản xuất :MAKTEC
- Chức năng : Chà nhám
- Chi tiết chức năng : Chuyên chà nhám phá
- Kích thước đai (mm) : 100 x 610 mm
- Công suất (W) : 940
- Tính năng khác :
+ Dây điện : 2,5m
+ Cách điện kép
+ Nhiều vận tốc
- Nguồn cấp : 220V
- Kích thước, chiều dài (mm) : 354mm
- Trọng lượng (kg) : 6.3
Máy nén khí Karcher ESD 352
Thông số kĩ thuật:
ESD 352 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 36.2 29.72 23.1
Motor power (kW) 200
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1 x 3.5 / 1.8
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 4.2 / 0.7
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2800 x 2000 x 2140
Weight (kg) 4935
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 75
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher ESD 251
Thông số kĩ thuật:
ESD 251 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 23.94 - -
Motor power (kW) 132
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.5 / 5.0
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 3.5 / 0.6
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2650 x 2177 x 2117
Weight (kg) 4920
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 74 / 79
Max. pressure (bar(g)) 8.5 - -
Part No. 1.9973.0 _______ _______
Máy nén khí Karcher DSD 238
Thông số kĩ thuật:
DSD 238 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 23.8 20.4 14.8
Motor power (kW) 132
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75 / 5
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-com² 3.2 / 0.5
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 3354
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 71 / 79
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher DSD 202
Thông số kĩ thuật:
DSD 202 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 20.46 15.52 12.68
Motor power (kW) 110
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 15 / 150
Required air inlet opening air/water-com² 2.7 / 0.4
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 3230
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. Screw Screw Screw
Máy nén khí Karcher DSD 172
Thông số kĩ thuật:
DSD 172 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 16.12 13.2 -
Motor power (kW) 90
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.75
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 15 / 150
Required air inlet opening air/water-com² 2.1 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 2830
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 69
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 -
Part No. Screw Screw _______
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz