Máy là phẳng Primus IFF50-250
- Công suất: 95/115 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2500 mm
- Sưởi điện: 72 kW
- Sưởi ga: 52 kW
- Động cơ con lăn: 1,2 kW
- ĐỘng cơ quạt 2×0,18/0,255 kW
- Roller speed 1,5-8 m/min
- Electrical connection 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Dimensions (H×W×D) 1760×3450×1320 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1990×3590×1370 mm
- Net weight 2180 kg
- Gross weight 2460 kg
- Residual moisture 40 %
- Steam heating 68 kg/h
- Compressed air inlet exterior: 1/2 inch, interior:1/4 inch
Máy là phẳng Primus IFF50-200
- Công suất: 80/95 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2000 mm
- Sưởi điện: 38 kW
- Sưởi ga: 36 kW
- Động cơ con lăn: 0,98 kW
- Động cơ quạt: 0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Kích thước: (H×W×D) 1760×2850×1320 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1990×2990×1370 mm
- Trọng lượng: 1720 kg
- Gross weight 1990 kg
- Residual moisture 40 %
- Steam heating 49 kg/h
- Compressed air inlet exterior: 1/2 inch, interior:1/4 inch
Máy là phẳng Primus I80-320
- Công suất: 195 kg/h
- Đường kính con lăn: 800 mm
- Chiều dài con lăn: 3200 mm
- Sưởi điện: 75 kW
- Sưởi ga: 110 kW
- Động cơ con lăn: 0,75 kW
- Động cơ quạt: 2×0,55 kW
- Tốc: 3-15 m/min
- Kết nối điện: 3x208-240V 50/60Hz, 3x380-415V+N 50/60Hz
- Kích thước: (H×W×D) 1970×4260×1915 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 2100x4350x2000 mm
- Trọng lượng: 2900 kg
- Gross weight 3800 kg
- Volume (packed) 8,2 m3
- Steam heating 190kg/h
- Fan capacity 2x1300 m3/h
- Ironing capacity 195 kg/h
Máy là phẳng Primus I50-320
- Công suất: 120(el,gas)/145 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 3200 mm
- Sưởi điện: 65 kW
- Sưởi ga: 66 kW
- ĐỘng cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×3950×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×4090×1110 mm
- Trọng lượng: 1590 kg
- Gross weight 1850 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 7,03 m3
- Steam heating 88 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I50-250
- Công suất: 95(el,gas)/115 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2500 mm
- Sưởi điện: 55 kW
- Sưởi ga: 52 kW
- Động cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×3350×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×3490×1110 mm
- Trọng lượng: 1290 kg
- Gross weight 1500 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 6 m3
- Steam heating 68 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I50-200
- Công suất: 80(el,gas)/95 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2000 mm
- Sưởi điện: 38 kW
- Sưởi ga: 36 kW
- Động cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Điện vào: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×2750×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×2890×1110 mm
- Trọng lượng: 1150 kg
- Gross weight 1350 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 4,97 m3
- Steam heating 49 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I50-160
- Công suất: 65(el,gas)/80 (steam) kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 1600 mm
- Sưởi điện: 33 kW
- Sưởi ga 30 kW
- Động cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 0,18/0,255 kW
- TỐc độ con lăn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×208-240V 50/60Hz, 3×380-415V+N 50/60Hz
- Coin meter available
- Kích thước: (H×W×D) 1232×2350×992 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1550×2490×1100 mm
- Trọng lượng: 920 kg
- Gross weight 1120 kg
- Residual moisture 40 %
- Volume (packed) 4,24 m3
- Steam heating 36 kg/h
- EC-microprocessor programmer standard
Máy là phẳng Primus I33-200
- Công suất: 70 kg/h
- Đường kính con lăn: 320 mm
- Điện sưởi: 27,9 kW
- Gas heating 30 kW
- Động cơ con lăn: 0,18 kW
- Động cơ quạt: 0,08 (50Hz),0,17 (60Hz) kW
- Tốc độ lăn: 1-6 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V +N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Coin meter optional
- Kích thước: (H×W×D) 1100×2500×755 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1245×2600×755 mm
- Trọng lượng: 465 kg
- Gross weight 530 kg
- Noise level <57 dB (A)
- Ingress protection IP42
Máy là phẳng Primus I33-160
- Công suất: 62 kg/h
- Đường kính: 320 mm
- Chiều dài con lăn: 1664 mm
- Điện sưởi: 25 kW
- Ga đốt: 24 kW
- Động cơ con lăn: 0,18 kW
- Động cơ quạt: 0,08 (50Hz),0,17 (60Hz) kW
- Tốc độ con lăn: 1-6 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V +N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Coin meter optional
- Kích thước: (H×W×D) 1110×2084×755 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1245×2185×755 mm
- Trọng lượng: 410 kg
- Gross weight 460 kg
- Noise level <57 dB (A)
- Ingress protection IP42
Máy là phẳng Primus I30-200
- Công suất: 52 kg/h
- Đường kính con lăn: 300 mm
- Chiều dài con lăn: 2000 mm
- Điện sưởi: 16,8 kW
- Động cơ con lăn: 0,48 kW
- Tốc độ lăn: 4,1 m/min
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước (H×W×D) 1100×2600×500 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1260×2690×590 mm
- Trọng lượng: 294 kg
- Trọng lượng tổng: 350 kg
- Bed motor 0,67 kW
- Residual moisture 20-25 %
- Volume (packed) 1,99 m3
- Built-in exhaust fan standard
Máy là phẳng Primus I30-160
- Công suất: 45 kg/h
- Bán kính con lăn: 300 mm
- Chiều dài con lăn: 1600 mm
- Điện sưởi 13,2 kW
- Đông cơ con lăn: 0,48 kW
- Tốc độ lăn: 4,1 m/min
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước: (H×W×D) 1100×2200×500 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1260×2280×590 mm
- Khối lượng: 262 kg
- Tổng khối lượng: 300 kg
- Bed motor 0,48 kW
- Residual moisture 20-25 %
- Volume (packed) 1,69 m3
- Built-in exhaust fan standard
Máy là phẳng Primus I25-140
- Công suất: 40 kg/h
- Đường kính con lăn: 250 mm
- Chiều dài con lăn: 1400 mm
- Điện sưởi: 7 kW
- Tốc độ lăn: 4,1 m/min
- Kết nối điện: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước: 1005×1800×420 mm
- Kích thước đóng gói: (H×W×D) 1150×1880×550 mm
- Trọng lượng: 126 kg
- Tổng trọng lương: 145 kg
- Bed motor 0,18 kW
- Residual moisture 10-15 %
- Volume (packed) 1,1 m3
Máy là phẳng Primus I25-120
- Công suất: 35 kg/h
- Đường kính con lăn: 250 mm
- Chiều dài con lăn: 1200 mm
- Điện sưởi: 6 kW
- Tốc độ con lăn 3,9 m/min
- Điện vào: 3×380-400V 50Hz
- Kích thước: 1005×1600×420 mm
- Kích thước đóng gói: 1150×1680×500 mm
- Trọng lượng: 118 kg
- Tổng trọng lương: 130 kg
- Bed motor 0,18 kW
- Residual moisture 10-15 %
- Volume (packed) 0,97 m3
Máy là phẳng Primus IR/IF 50-320
- Công suất: 90 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 3200 mm
- Sưởi điện: 65 kW
- Sưởi ga: 66 kW
- Đông cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lắn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Kích thước (H x W x D): 1568×3950×1185 mm
- Kích thước đóng gói (H x W x D): 1900×4176×1356 mm
- Trọng lượng: 1680 kg
- Tổng trọng lượng: 2000 kg
- Độ ẩm dư : 40 %
- Khối lượng (đóng gói): 10,76 m3
- Sưởi ấm hơi: 88 kg/h
1568×3950×1185 mm
- EC-bộ vi xử lý lập trình tiêu chuẩn
Máy là phẳng Primus IR/IF 50-250
- Công suất: 70 kg/h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn: 2500 mm
- Sưởi điện: 55 kW
- Sưởi ga: 52 kW
- Đông cơ con lăn: 0,37 kW
- Động cơ quạt: 2×0,18/0,255 kW
- Tốc độ con lắn: 1,5-8 m/min
- Kết nối điện: 3×380-415V+N 50/60Hz, 3×208-240V 50/60Hz
- Kích thước (H x W x D): 1568×3350×1185 mm
- Kích thước đóng gói (H x W x D): 1900×3576×1356 mm
- Trọng lượng: 1440 kg
- Tổng trọng lượng: 1700 kg
- Độ ẩm dư : 40 %
- Khối lượng (đóng gói): 9,2 m3
- Sưởi ấm hơi: 68 kg/h
- EC-bộ vi xử lý lập trình tiêu chuẩn
Máy là phẳng Primus IR/IF 50-200
- Công suất 50 kg / h
- Đường kính con lăn: 500 mm
- Chiều dài con lăn 2000 mm
- Nhiệt điện 38 kW
- Khí nóng 36 kW
- Đông cơ con lăn 0,37 kW
- Động cơ quạt 0,18 / 0.255 kW
- Tốc độ con lắn: 1,5-8 m / phút
- Kết nối điện 3 × 380-415V + N 50/60Hz, 3 × 208-240V 50/60Hz
- Kích thước (H x W x D) 1568 × 2750 × 1185 mm
- Kích thước đóng gói (H x W x D) 1900 × 2976 × 1356 mm
- Trọng lượng 1290 kg
- Tổng trọng lượng 1.520 kg
- Độ ẩm dư 40%
- Khối lượng (đóng gói) 7,67 m3
- Sưởi ấm hơi 49 kg / h
- EC-bộ vi xử lý lập trình tiêu chuẩn
- Kích thước: 568×2750×1185 mm
- Packed dimensions (H×W×D) 1900×2976×1356 mm
- Trong lượng tịnh: 1290 kg
- Gross weight 1520 kg
Máy sấy công nghiệp Primus DAM9 8,5Kg
- Công suất: 8,5Kg
- Lưu lượng gió: 360 m3/h
- Gas heating 6,2 kW
- Gas connection 3/8 inch
- Kích thước:1092×683×711 mm
- Trọng lượng tịnh: 57 kg
- Gross weight 63 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus FXB240 24Kg
- Công suất: 24 Kg
- Tốc độ giặt: 42 rpm
- Tốc độ vắt: 939 rpm
- Kích thước:1610×1130×1235 mm
- Net weight 486 kg
- Gross weight 515 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus FXB180
- Công suất: 18 Kg
- Tốc độ giặt: 42 rpm
- Tốc độ vắt: 939 rpm
- Kích thước: 1610×1010×1235 mm
- Net weight 430 kg
- Gross weight 485 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus RX280
- Công suất: 32 Kg
- Tốc độ giặt: 42 rpm
- Tốc độ vắt: 490 rpm
- Kích thước: 1410×890×1135 mm
- Net weight 305 kg
- Gross weight 335 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus RX180
- Công suất: 20 Kg
- Tốc độ giặt: 42 rpm
- Tốc độ vắt: 490 rpm
- Kích thước: 1410×890×915 mm
- Net weight 270 kg
- Gross weight 290 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus RX240
- Công suất: 27 Kg
- Tốc độ giặt: 42 rpm
- Tốc độ vắt: 490 rpm
- Kích thước: 1410×890×1060 mm
- Net weight 290 kg
- Gross weight 315 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus RX135
- Công suất: 15 Kg
- Tốc độ giặt: 46 rpm
- Tốc độ vắt: 760 rpm
- Kích thước: 1225×750×900 mm
- Net weight 190 kg
- Gross weight 200 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus RX105
- Công suất: 12 Kg
- Tốc độ giặt: 46 rpm
- Tốc độ vắt: 850 rpm
- Kích thước: 1225×750×785 mm
- Net weight 170 kg
- Gross weight 185 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus RX80
- Công suất: 9 Kg
- Tốc độ giặt: 50 rpm
- Tốc độ vắt: 820 rpm
- Kích thước: 1115×660×785 mm
- Net weight 135 kg
- Gross weight 145 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus SP105 C
- Công suất: 11 Kg
- Tốc độ giặt: 45 rpm
- Tốc độ vắt: 1150 rpm
- Kích thước: 983×686×767 mm
- Net weight 87 kg
- Gross weight 94 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus SP105
- Công suất: 11 Kg
- Tốc độ giặt: 45 rpm
- Tốc độ vắt: 1150 rpm
- Kích thước: 983×686×767 mm
- Net weight 87 kg
- Gross weight 94 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus MB180 180Kg
- Công suất: 180 Kg
- Tốc độ giặt:36 rpm
- Tốc độ vắt: 695 rpm
- Kích thước: 2165×2558×1905 mm
- Net weight 4990 kg
- Gross weight 5310 kg
Máy giặt vắt công nghiệp Primus MB140
- Công suất: 140 Kg
- Tốc độ giặt: 32 rpm
- Tốc độ vắt: 720 rpm
- Kích thước: 2075×2435×1805 mm
- Net weight 3550 kg
- Gross weight 3760 kg
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz