Máy nén khí Karcher DSD 142
Thông số kĩ thuật:
DSD 142 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 13.62 - -
Motor power (kW) 75
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 10 / 100
Required air inlet opening air/water-com² 1.8 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 2350 x 1730 x 2040
Weight (kg) 2690
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 9 - -
Part No. Screw _______ _______
Máy nén khí Karcher CSD 125
Thông số kĩ thuật:
CSD 125 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 12.02 10.04 8.06
Motor power (kW) 75
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 1.3
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-co m² 1.8 / 0.3
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1760 x 1110 x 1900
Weight (kg) 1320
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 72
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101316.0 101317.0 Screw
Máy nén khí Karcher CSD 105
Thông số kĩ thuật:
CSD 105 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 10.14 8.18 6.74
Motor power (kW) 55
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.9
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-co m² 1.4 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1760 x 1110 x 1900
Weight (kg) 1290
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 71
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101259.0 101260.0 Screw
Máy nén khí Karcher CSD 85
Th ông số kĩ thuật:
CSD 85 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 8.26 6.89 5.5
Motor power (kW) 45
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.9
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 8 / 80
Required air inlet opening air/water-com² 1.2 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1650 x 1041 x 1865
Weight (kg) 1250
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8.5 12 15
Part No. 101256.0 101257.0 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 81
Th ông số kĩ thuật:
BSD 81 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 8.16 6.97 5.43
Motor power (kW) 45
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 1.2 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 1095
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 70
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100388.1 100389.1 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 72
Thông số kĩ thuật:
BSD 72 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 7 5.59 4.4
Motor power (kW) 37
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 1.0 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 1008
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100253.1 100254.1 Screw
Máy nén khí Karcher BSD 62
Thông số kĩ thuật:
BSD 62 7.5 bar 10 bar 13 bar
FAD (ISO 1217, 1996, Annex C) (m³/min) 5.65 4.45 3.6
Motor power (kW) 30
Motor protection insualation class IP 55, Iso F
Sep. fan motor (kW) 0.7
Permiss.dicsh.duct p.drop___mmWS/Pa 6 / 60
Required air inlet opening air/water-com² 0.8 / 0.2
Electrical supply (V/Ph/Hz) 400 / 3 / 50
Dimensions (LxWxH) (mm) 1350 x 1005 x 1700
Weight (kg) 973
Sound level to PN8NTC2.3 (dB(A)) 68
Max. pressure (bar(g)) 8 11 15
Part No. 100250.1 100251.1 Screw
Mũ vải bao tóc lưới MV006
- Mầu sắc: mầu trắng (có thể đặt các mầu).
- Chất liệu: vải si cotton + lưới.
- Tác dụng: bảo hộ và bao tóc gọn gàng khi làm việc.
Mũ nhựa bảo hộ Malaisia M004
- Mầu sắc: mầu vàng, trắng.
- Tác dụng: bảo vệ đầu khỏi va đập từ bên ngoài
* Chi tiết sản phẩm:
- Vỏ mũ được chế tạo bằng nhựa ABS (Loại nhựa chuyên để sản xuất mũ bảo hiểm).
- Khoá mũ có thể điều chỉnh được dễ dàng thoải mái khi sử dụng.
- Núm vặn điều chỉnh đai trên đầu được thiết kế đặc biệt có thể điều chỉnh để ôm sát đầu.
- Hệ thống 6 đai mũ được làm từ vải sợi tổng hợp êm ái và có tác dụng giảm chấn.
- Khe gắn phụ kiện tương thích với các thiết bị an toàn khác như chụp tai chống ồn, khung kính bảo vệ mặt.
Mũ nhựa bảo hộ Thùy Dương M011
- Mầu sắc: mầu vàng, trắng.
- Chất liệu: Nhựa HDPE.
- Kích cỡ: điều chỉnh phía sau mũ
- Tác dụng: bảo vệ đầu khỏi va đập từ bên ngoài.
Mũ bảo hộ có núm vặn Thùy Dương M006
- Mầu sắc: mầu vàng, trắng, đỏ, xanh.
- Chất liệu: Nhựa PE.
- Kích cỡ: điều chỉnh phía sau mũ
- Tác dụng: bảo vệ đầu khỏi va đập từ bên ngoài
Mũ bảo hộ có núm vặn cách điện Thùy Dương M010
- Mầu sắc: mầu vàng, trắng.
- Chất liệu: Nhựa PE.
- Kích cỡ: điều chỉnh phía sau mũ
- Tác dụng: bảo vệ đầu khỏi va đập từ bên ngoài
Mũ nhựa bảo hộ Úc M005
- Mầu sắc: mầu vàng, trắng.
- Chất liệu: Nhựa PE.
- Kích cỡ: điều chỉnh phía sau mũ
- Tác dụng: bảo vệ đầu khỏi va đập từ bên ngoài, có lỗ thoáng khí bên cạnh mũ
Mũ nhựa bảo hộ Hà Nội M003
- Mầu sắc: mầu vàng, trắng.
- Chất liệu: Nhựa PE.
- Kích cỡ: điều chỉnh phía sau mũ
- Tác dụng: bảo vệ đầu khỏi va đập từ bên ngoài
Mũ nhựa bảo hộ Hàn Quốc M007
- Mầu sắc: mầu trắng.
- Chất liệu: Nhựa PE lót xốp.
- Kích cỡ: điều chỉnh phía sau mũ
- Tác dụng: bảo vệ đầu khỏi va đập từ bên ngoài, chống nóng với lớp xốp bên trong mũ.
Mũ bảo hộ lót xốp có lỗ thoáng khí Hà Nội M013
- Mầu sắc: mầu vàng, trắng.
- Chất liệu: Nhựa PE.
- Kích cỡ: điều chỉnh phía sau mũ
- Tác dụng: bảo vệ đầu khỏi va đập từ bên ngoài, có lỗ thoáng khí bên cạnh mũ
Vành mũ bảo hộ chống nắng M015
- Mầu sắc: mầu kaki
- Chất liệu: vải kaki.
- Kích cỡ: theo cỡ mũ nhựa
- Tác dụng: Bao quanh mũ nhựa bảo hộ với vành mũ rộng che nắng và tấm che gáy phía sau. Vành mũ che nắng và chống nóng có tác dụng tốt khi làm việc ngoài thời tiết nắng nóng.
Mũ bảo hộ M016
-Mầu sắc: mầu trắng/ vàng.
-Chất liệu: Nhựa PE.
-Kích cỡ: điều chỉnh phía sau mũ
-Tác dụng: bảo vệ đầu khỏi va đập từ bên ngoài, chống nóng với lỗ thoáng khí bên cạnh mũ.
Mũ bảo hộ M018
- Mầu sắc: mầu trắng/ vàng.
- Chất liệu: Nhựa PE, dải phản quang tích hợp trên mũ
- Kích cỡ: điều chỉnh phía sau mũ
- Tác dụng: Mũ nhựa bảo hộ lao động bảo vệ đầu khỏi va đập từ bên ngoài, kiểu dáng thời trang.
Máy hút ẩm Edison ED-12B
÷ Công suất hút ẩm:12 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
÷ Công suất điện tiêu thụ: 260W
÷ Thể tích bình chứa nước: 2,3 lít
÷ Độ ồn: 47dB
÷ Nguồn điện: 220V/50Hz/1 pha
÷ Kích thước: 490 (cao)x 365 (ngang) x 220 (dày), mm
÷ Khối lượng: 12 kg
Model MH721
Khổ vật liệu (Max) 720 mm
Khổ cắt (max) 630 mm
Tốc độ cắt 800 mm/s
Lực cắt 500 g
Bộ nhớ đệm 4M
Màn hình LCD có
Sai số 0.0127mm
Độ phân giải 0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp USB, Com, LPT
Tập lệnh sử dụng DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường 0 - 35 c
Trọng lượng 20 kg
Bảo hành 12 tháng
Nguồn điện 220VAC + 10%
Phụ kiện kèm theo 1 ổ dao, 1 ổ viết vẽ, 3 dao cắt,phần mềm Arcut,bao trùm máy, 1 CD hoa văn tem xe, chân máyvà sách hướng dẫn tiếng việt.
Tủ chống ẩm chuyên dụng Fujie AD040 ( 40 lít ) Kích thước : W330xD320xH490mm Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điện áp sử dụng: 110 V - 220 V - Công suất điện năng : 4W - Dung tích : 40 lít - Phạm vi khống chế độ ẩm từ 30% - 80% RH. - 1 cửa, khoá Inox chống gỉ - 02 khay Có thể tháo dời Chất liệu: Tủ được làm bằng tôn dày 1.5mm dập khuôn, được hàn đính. Màu sơn: Toàn bộ tủ được sơn hai lớp bằng sơn tĩnh điện màu đen.
Máy hút ẩm Edison (16L/D)
Công suất 16 lít/ngày series 2013, mẫu mã đẹp monoblock, mỏng, kích thước nhỏ gọn, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp đến 5oC
Một số ứng dụng tiêu biểu
÷ Phòng ngủ, phòng khách, phòng đọc sách...gia đình.
÷ Được sử dụng trong các kho bảo quản (kho tiền, kho thiết bị quang học, điện tử, kho hồ sơ tài liệu, v.v…)
÷ Phòng thí nghiệm, phòng máy tính, phòng tổng đài, …
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-610EB
Công suất hút ẩm 10 lít/ngày, dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
Thông số kỹ thuật
Công suất hút ẩm 10 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
Giải điều khiển độ ẩm : 40% - 80%
Bảo vệ thiết bị nén khí
Power Supply 220V - 50Hz